You are on page 1of 6

ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

TÀI LIỆU THUỘC KHÓA HỌC


“LIVE VIP 9+”

_____________________ INBOX THẦY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ


THẦY HỒ THỨC THUẬN ĐĂNG KÝ HỌC!

ĐỀ DỰ ĐOÁN CHUẨN CẤU TRÚC


Đề Thi Số 04

Câu 1. Trong không gian toạ độ Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A 1;  2;3 và có vectơ chỉ phương

u   2;  1;  2  có phương trình là
x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z3
A.   . B.   .
2 1 2 2 1 2
x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z 3
C.   . D.   .
2 1 2 2 1 2
Câu 2. Cho hai số phưc z1  2  3i, z 2  4  5i , Số phức z  z1  z 2 là
A. z  2  2i . B. z  2  2i . C. z  2  2i . D. z  2  2i .
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y  5 x là
5x 5x
A. y  5x ln 5. B. y  5 x ln 5 . C. y 
. D. y   .
ln 5 ln 5
Câu 4. Trong không gian toạ độ Oxyz , điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng  P  : 2 x  y  z  2  0
A. Q 1; 2; 2  . B. N 1; 1; 1 . C. M 1;1; 1 . D. P  2; 1; 1 .
Câu 5. Trong các hàm số sau, hàm số nào có một nguyên hàm là hàm số F  x   ln x ?
1 x3
A. f  x   x . B. f  x   x . C. f  x   . D. f  x   .
x 2
Câu 6. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  12 và chiều cao h  9 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 108 . B. 36 . C. 54 . D. 18 .
Câu 7. Cho cấp số nhân  un  với u1  5 và u2  2 . Công bội q của cấp số nhân đó bằng
5 2
A. 1 . B. 28 . C. . D. .
2 5
Câu 8. Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được tính theo
công thức nào dưới đây?
4 1
A. V  Bh . B. V  Bh . C. V  Bh . D. V  6 Bh .
3 3
2 2
Câu 9. Cho I   f  x  dx  3. Khi đó J    4 f  x   3 dx bằng
0 0

A. 6. B. 2. C. 4. D. 8.

1 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

Câu 10. Giá trị cực tiểu của hàm số y  x3  3 x 2  9 x  2 là


A. 25. B. 7. C. 20. D. 3.
Câu 11. Trong không gian Oxyz , mặt cầu  S  :  x  3   y  1   z  2   25 có tâm là
2 2 2

A. I  3;1; 2  . B. I  3; 1; 2  . C. I  3; 1; 2  . D. I  3;1; 2  .


4 4
Câu 12. Nếu  5 f  x  dx  10 thì  f  x  dx bằng
1 1

A. 2 . B. 10 . C. 50 . D. 5 .
Câu 13. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
x  1 1 
y  0  0 
2 

 2
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm

A. x  2. B. x  1. C. x  2. D. x  1.
Câu 14. Cho hàm số y  f  x  là hàm số bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ.
y

1 O
1 x

2

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng


A. 1. B. 2. C. 1. D. 2.
Câu 15. Cho các số thực dương a, b, c khác 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây
b
A. log a  log a b  log a c. B. log a  bc   log a b  log a c.
c
log c a log c b
C. log a b  . D. log a b  .
log c b log c a
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào sau đây đi qua điểm M  2; 3 ?

x2
A. y  . B. y  x 2  2 x  5.
x3
C. y  x 3  2 x 2  4 x  11. D. y  x 4  2 x 2  5.
Câu 17. Diện tích S của mặt cầu bán kính r được tính theo công thức nào dưới đây?

2 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

4
A. S  2 r 2 . B. S   r 2 . C. S  4 r 2 . D. S   r 2 .
3
2x 1
Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng có phương trình
x3
A. y  3. B. x  2. C. x  3. D. y  2.
Câu 19. Cho hình trụ có bán kính đáy r và độ dài đường cao h. Thể tích V của khối trụ đã cho được tính theo
công thức nào dưới đây?
1
A. V  4 r 2 h. B. V  2 r 2 h. C. V   r 2 h. D. V   r 2 h.
3
Câu 20. Với n,k là các số nguyên dương và n  k , công thức nào dưới đây đúng?
n! n n! n!
A. Cnk  . B. Cnk  . C. Cnk  . D. Cnk  .
( n  k )! k (n  k ) k! k !(n  k )!
Câu 21. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  2   4  x 2  x 2  1 trên  . Hàm số y  f  x  đạt cực tiểu
tại điểm
A. x  2 . B. x  1 . C. x  1 . D. x  2 .
Câu 22. Một hộp đựng 9 thẻ được đánh số 1, 2,3, 4,...,9 . Rút ngẫu nhiên đồng thời 2 thẻ và nhân hai số ghi trên
hai thẻ lại với nhau. Tính xác suất để tích nhận được là số chẵn
5 8 1 13
A. . B. . C. . D. .
18 9 6 18
Câu 23. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ?
x 1 1
 
x
A. y  3 x 4  x 2  1 . B. y 
. C. y  x . D. y  2 .
x2 2
Câu 24. Cho hình lập phương ABCD. AB C D . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng
D' C'

A' B'

D C

A B

A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .


Câu 25. Nghiệm của phương trình 4  64 là
2 x1

15
A. x  2 . B. x  . C. 15 . D. x  1 .
2
Câu 26. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên?

3 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

y
2

1 O 1 x

A. x 4  2 x 2  1 B. x3  3 x  1 C.  x 3  3x  1 . D.  x 4  2 x 2  1 .
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn z  4  5i . Phần ảo của z bằng
A. 4 . B. 5 . C. 5 . D. 4 .
x 1 y  3 z
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1;  2; 0  , N  1;0;  2  và đường thẳng d :   .
1 2 2
Mặt phẳng đi qua M , N và song song với d có phương trình là
A. 4 x  y  3z  2  0 . B. 4 x  y  3z  6  0 .
C. 4 x  y  3z  2  0 . D. 4 x  y  3z  2  0 .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log 3 x  2 là
A.  ;9   B.  0; 6   C.  ;6   D.  0;9  
Câu 30. Cho hàm số f  x   e x  cos x . Khẳng định nào dưới đây đúng?

 f  x  dx  e  sin x  C  f  x  dx  e  cos x  C
x x
A. B.

C.  f  x  dx  e x
 cos x  C D.  f  x  dx  e x
 sin x  C
4 7 7
Câu 31. Nếu  f  x  dx  5 và  f  x  dx  3 thì  f  x  dx bằng
1 4 1

A. 2. B. 15. D. 8 . C. 2 .
 
Câu 32. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho hai điểm A , B với OA   2;  1;3 , OB   5; 2;  1 . Tìm

tọa độ của vectơ AB .
   
A. AB   3; 3; 4  . B. AB   3;3; 4  . C. AB   7;1; 2  . D. AB   2; 1;3 .
Câu 33. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều và mặt phẳng
 SAB  vuông góc với mặt  ABCD  . Khoảng cách từ D đến mặt phẳng  SBC  bằng
a 3 a 3 a a
A. . B. . C. D. .
2 4 2 4
Câu 34. Cho số phức z  2  3i . Khi đó i.z bằng
A. 3  2i . B. 3  2i . C. 3  2i . D. 3  2i .
sin  x  2022 
Câu 35. Đạo hàm của hàm số y  2 là
cos  x  2022  .2 sin  x  2022 
2
sin  x  2022 
A. y  . B. y  .
ln 2 ln 2
C. y  cos  x  2022  .2
sin  x  2022  sin  x  2022 
.ln 2 . D. y  2 .ln 2 .
Câu 36. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M  4;3 là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng

4 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

A. 3 . B. 4 . C. 4 . D. 3 .
Câu 37. Tập xác định của hàm số y  ln  x  2   9  x là
A. 9;    . B.  2;9 . C.  2;9  . D.  2;9  .
Câu 38. Cho hai số phức z1  1  i và z2  2  3i . Môđun của số phức z1  z2 bằng
A. 1 . B. 13 . C. 5. D. 5 .
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên âm x thoả mãn  log8 (4  2 x)  2 4 x 1  2 x 2  3  0 ?
A. 29. B. 30. C. 28. D. 31.
Câu 40. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  1 , AD  10 , SA  SB , SC  SD . Biết
mặt phẳng ( SAB) và ( SCD) vuông góc với nhau đồng thời tổng diện tích của hai tam giác SAB và
SCD bằng 2. Thể tích khối chóp S . ABCD bằng
3 1
A. 2. B. . C. 1. D. .
2 2
Câu 41. Cắt hình nón đỉnh I bởi một mặt phẳng đi qua trục hình nón ta được một tam giác vuông cân có cạnh
huyền bằng a 2 ; BC là dây cung của đường tròn đáy hình nón sao cho mặt phẳng  IBC  tạo với mặt
phẳng đáy hình nón một góc 600 . Tính theo a diện tích S của tam giác IBC .
2a 2 a2 2a 2 2a 2
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
6 3 3 3
Câu 42. Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2   a  3 z  a 2  a  0 ( a là tham số thực). Có bao nhiêu giá
trị nguyên của a để phương trình có hai nghiệm phức z1 , z2 thoả mãn z1  z2  z1  z2 ?
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 1; 2; 2  , song song với mặt phẳng
x 1 y  2 z  3
P : x  y  z  3  0 đồng thời cắt đường thẳng d :   có phương trình là
1 1 1
x  1 t x  1 t x  1 t x  1 t
   
A.  y  2  t . B.  y  2  t C.  y  2  t D.  y  2  t
z  3 z  3 z  2 z  3  t
   

  
2
2
Câu 44. Cho hàm số f  x  có f    và f   x    1, x   0;   . Khi đó  f  x  dx bằng
2 2 sin 2 x 
6

 2
 2
1 5 2
2 1
A.  2 ln 2. B.  2 ln . C.  2 ln 2. D.   ln .
9 9 2 36 9 2
Câu 45. Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình sau:

5 Thầy Hồ Thức Thuận - Sứ Giả Truyền Cảm Hứng Yêu Thích Môn Toán
ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

3
O 1 2 x

2

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2. f  f  x   2   1  0 là


A. 7 . B. 10 . C. 8 . D. 9 .
 
Câu 46. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x    x  3 x  x với x   . Có bao nhiêu giá trị nguyên
2 2

dương của tham số m để hàm số y  f  x  6 x  m  có 5 điểm cực trị?


2

A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .
Câu 47. Cho hai hàm số f  x   ax  bx  cx  2 x và g  x   mx  nx  2 x với a, b, c, m, n   . Biết hàm số
4 3 2 3 2

y  f  x   g  x  có ba điểm cực trị là 2,  1,3 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y  f   x 
và g   x  bằng
131 131 125 125
A. . B. . C. . D. .
4 6 12 6
Câu 48. Giả sử  x; y  là cặp số nguyên thỏa mãn đồng thời 8  x  2022 và 2 y  log 2  x  2 y 1   2 x  y . Tổng
các giá trị của y bằng
A. 60. B. 63. C. 2022. D. 49.
Câu 49. Gọi S là tập họp các số phức z thỏa mãn | z  1  2i | 9 và | z  2  mi || z  m  i | , (trong đó m  ) .
Gọi z1 , z2 là hai số phức thuộc S sao cho z1  z2 lớn nhất, khi đó giá trị của z1  z2 bằng
A. 2 5 . B. 6 . C. 5. D. 18 .
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A  0;0; 2  và B  3; 4;1 . Gọi  P  là mặt phẳng chứa đường tròn
 S1  :  x  1   y  2    z  1  16
2 2 2
giao tuyến của hai mặt cầu với
 S2  : x 2  y 2  z 2  2 x  4 y  10  0 . M, N là hai điểm thuộc  P  sao cho MN  1 . Giá trị nhỏ nhất
của AM  BN là
A. 34  1 . B. 34 . C. 5 . D. 4

6 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!

You might also like