You are on page 1of 9

MỤC LỤC

CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT.............................................................................2

I. GIỚI THIỆU.........................................................................................................2

I.1. Mục đích và tầm quan trọng:............................................................................2

I.2. Lịch sử phát triển..............................................................................................2

II. Lý thuyết cơ bản về tấm mindlin..........................................................................2

II.1. Mô hình tấm mindlin.......................................................................................2

II.2. Sơ đồ cấu trúc mô hình tấm mindlin...............................................................4

III. Phương trình vi phân và điều kiện biên.............................................................5

III.1. Phương trình vi phân......................................................................................5

III.2. Điều kiện biên................................................................................................6

IV. Ứng dụng thực tế của tấm mindlin....................................................................7


CHƯƠNG I: CƠ SỞ LÝ THUYẾT
I. GIỚI THIỆU
I.1. Mục đích và tầm quan trọng:
Bài toán tấm Mindlin là một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực cơ học
vật liệu và kỹ thuật cấu trúc. Mục đích chính của bài toán này là mô tả và phân tích
hành vi cơ học của các tấm - một loại cấu trúc phẳng mà độ dày nhỏ so với các kích
thước khác. Điểm nổi bật của mô hình tấm Mindlin là khả năng tính toán chính xác
hơn đối với các tấm có độ dày không nhỏ, nơi mà hiệu ứng của ứng suất cắt ngang và
xoay cục bộ của phần tử không thể bỏ qua.

Bài toán tấm Mindlin có tầm quan trọng đặc biệt trong việc thiết kế và phân tích
các cấu trúc kỹ thuật, từ cầu đến tòa nhà, từ máy bay đến tàu vũ trụ. Nó cung cấp một
công cụ mô hình hóa mạnh mẽ, cho phép kỹ sư tính toán độ cong, biến dạng, và phân
bố ứng suất trong các tấm một cách chính xác hơn so với các mô hình truyền thống
như mô hình tấm Kirchhoff.

I.2. Lịch sử phát triển


Bài toán tấm Mindlin được đặt tên theo Raymond D. Mindlin, một nhà cơ học
nổi tiếng, người đã phát triển mô hình này vào khoảng giữa thế kỷ 20. Mô hình tấm
Mindlin ra đời như một sự cải tiến so với mô hình tấm Kirchhoff cổ điển, mà trong đó,
hiệu ứng của ứng suất cắt và xoay cục bộ thường bị bỏ qua. Sự phát triển này đã mở ra
một kỷ nguyên mới trong cơ học vật liệu và kỹ thuật cấu trúc, cho phép giải quyết các
bài toán phức tạp liên quan đến cấu trúc tấm với độ chính xác cao hơn.

Kể từ đó, mô hình tấm Mindlin đã trở thành một phần không thể thiếu trong
lĩnh vực thiết kế cấu trúc, đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu và phát triển các
vật liệu và kỹ thuật mới. Sự tiến bộ trong công nghệ tính toán và mô hình hóa số đã
làm tăng thêm giá trị của mô hình tấm Mindlin, khiến nó trở thành công cụ không thể
thiếu trong nhiều ứng dụng kỹ thuật hiện đại.

II. Lý thuyết cơ bản về tấm mindlin


II.1. Mô hình tấm mindlin
II.1.1. Giới thiệu chi tiết về mô hình
Mô hình tấm Mindlin, được phát triển bởi Raymond D. Mindlin vào giữa thế kỷ
20, là một mô hình cơ học vật liệu dùng để phân tích hành vi của các tấm trong kỹ
thuật cấu trúc. Đây là một sự mở rộng của mô hình tấm cổ điển (mô hình Kirchhoff),
được thiết kế để tăng độ chính xác trong việc mô phỏng hành vi của các tấm có độ dày
không nhỏ.

Trong mô hình tấm Mindlin, đặc biệt xem xét đến ảnh hưởng của ứng suất cắt
ngang và xoay cục bộ của các phần tử tấm. Điều này cho phép mô hình cung cấp một
dự đoán chính xác hơn về phản ứng của tấm dưới các loại tải trọng khác nhau, bao
gồm cả tải trọng phân bố đều và tập trung. (Tạp chí khoa học, 2016)

Các giả định cơ bản của mô hình tấm mindlin

 Ứng suất cắt và xoay cục bộ: Một trong những giả định cơ bản của mô hình tấm
Mindlin là việc tính đến ảnh hưởng của ứng suất cắt và xoay cục bộ. Điều này
khác biệt so với giả định trong mô hình Kirchhoff, nơi mặt cắt ngang được cho
là luôn luôn vuông góc với mặt phẳng giữa của tấm.
 Độ dày của tấm: Mô hình Mindlin xem xét đến độ dày của tấm, làm cho nó phù
hợp hơn với các tấm có độ dày không nhỏ, nơi mà ảnh hưởng của cắt ngang
không thể bỏ qua.
 Biến dạng dọc theo chiều dày: Mô hình này cũng cho phép biến dạng dọc theo
chiều dày của tấm, điều mà mô hình Kirchhoff không xem xét.

II.1.2. Ưu điểm so với Mô Hình Kirchhoff


Các ưu điểm của mô hình mindlin so với mô hình Kirchhoff:

 Chính xác hơn đối với tấm dày: Mô hình Mindlin cung cấp dự đoán chính xác
hơn về hành vi uốn và cắt của tấm, đặc biệt trong trường hợp của các tấm có độ
dày lớn.
 Ứng suất cắt ngang: Sự tính toán ứng suất cắt ngang làm cho mô hình Mindlin
trở nên chính xác hơn trong việc phân tích ứng suất và biến dạng, đặc biệt trong
các tình huống mà ứng suất cắt không thể bỏ qua.
 Đa dạng ứng dụng: Mô hình này phù hợp với một loạt các ứng dụng kỹ thuật, từ
xây dựng cơ bản đến thiết kế phức tạp của các cấu trúc vật liệu composite và
cấu trúc nano.

Tóm lại, mô hình tấm Mindlin mở rộng khả năng của mô hình tấm cổ điển bằng cách
tích hợp các yếu tố thực tế hơn như ứng suất cắt và xoay cục bộ, làm cho nó trở thành
công cụ quan trọng và cần thiết trong nghiên cứu và thiết kế cấu trúc kỹ thuật.

II.2. Sơ đồ cấu trúc mô hình tấm mindlin


II.2.1. Hình ảnh minh họa
Dưới đây là hình ảnh minh họa cho mô hình tấm Mindlin. Hình ảnh này cho
thấy cấu trúc cắt ngang của tấm vật liệu, với chiều dày nhất định và được chia thành
nhiều lớp. Các vector biểu diễn cho các lực và moment tác động lên tấm, cùng với sự
phân bố ứng suất cắt và biến dạng xoay trong tấm. Các mũi tên và đường cong trên
hình ảnh mô tả sự biến dạng của tấm dưới tác động của các lực ngoại vi và các phản
ứng ứng suất bên trong.

II.2.2. Mô tả các thành phần chính của mô hình


Các thành phần chính của mô hình bao gồm

 Bề mặt trung tâm của tấm (Mid-plane) : Đây là bề mặt tưởng tượng nằm ở giữa
tấm, phục vụ như một điểm tham chiếu cho việc phân tích.
 Các lớp của tấm: Tấm được coi là gồm nhiều lớp, mỗi lớp có thể có tính chất
vật lý và đàn hồi khác nhau. Điều này cho phép mô hình tấm Mindlin phân tích
chính xác hơn đối với các tấm composite hoặc có cấu trúc phức tạp.
 Biến dạng uốn và cắt: Trong mô hình tấm Mindlin, cả biến dạng uốn (bending)
và cắt (shear) đều được xem xét. Điều này bao gồm cả sự biến dạng dọc theo
mặt phẳng tấm và dọc theo chiều dày.
 Ứng suất cắt ngang: Điểm đặc biệt của mô hình Mindlin là việc tính toán ứng
suất cắt ngang, không giống như mô hình Kirchhoff. Điều này giúp mô hình
chính xác hơn trong việc mô phỏng hành vi của tấm dưới tác động của các loại
tải trọng.
 Xoay cục bộ của các phần tử tấm: Mô hình cũng xem xét đến hiện tượng xoay
cục bộ của các phần tử trong tấm, điều này rất quan trọng trong việc tính toán
biến dạng và ứng suất trong các tấm có độ dày lớn.

Mỗi thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi tổng thể
của tấm dưới các điều kiện tải trọng khác nhau. Mô hình tấm Mindlin cung cấp một
cách tiếp cận toàn diện hơn và chính xác hơn đối với việc phân tích và thiết kế các
cấu trúc tấm trong kỹ thuật cấu trúc và vật liệu.

III. Phương trình vi phân và điều kiện biên


III.1. Phương trình vi phân
III.1.1. Công thức của phương trình vi phân
Phương trình vi phân cho tấm Mindlin được thiết kế để mô tả hành vi uốn và
cắt của tấm, tính đến cả ảnh hưởng của ứng suất cắt ngang và xoay cục bộ. Công thức
cơ bản của phương trình vi phân cho tấm Mindlin có thể được biểu diễn như sau:
(Wikipedia, Phương trình vi phân, 2019)

 Phương trình uốn :


2
4 ∂ω 2
D ∇ ω ( x , y ) + ρh 2
=q ( x , y )−kGh ∇ ω ( x , y )
∂t

Trong đó:

 ω ( x , y ) là biến dạng dọc theo trục z.


 D là độ cứng uốn.
 ρ là mật độ vật liệu.
 h là độ dày của tấm.
 q (x , y ) là tải trọng phân bố trên tấm.
 Phương trình cắt
2 ∂M ∂M
kGh ∇ ∅ ( x , y )= +
∂x ∂ y
Trong đó
 ∅ ( x , y ) là vector biểu diễn xoay cục bộ.
 k là hệ số sửa đổi ứng suất cắt.
 G là modun cắt.

III.1.2. Các yếu tố ảnh hưởng:


Ứng suất cắt: Trong mô hình tấm Mindlin, ứng suất cắt đóng vai trò quan
trọng. Nó không chỉ gây ra biến dạng trực tiếp trong tấm, mà còn ảnh hưởng đến sự
phân bố của moment uốn. Điều này được thể hiện qua hệ số sửa đổi ứng suất cắt k
trong phương trình.

Xoay cục bộ của các phần tử tấm: Mô hình cũng tính đến hiện tượng xoay cục
bộ của các phần tử tấm, một yếu tố không được xem xét trong mô hình tấm Kirchhoff
cổ điển. Điều này làm cho mô hình tấm Mindlin chính xác hơn đối với các tấm có độ
dày lớn, nơi mà hiệu ứng cắt và xoay không thể bỏ qua.

Phương trình vi phân của tấm Mindlin mô tả một cách toàn diện hơn về hành vi
cơ học của tấm, bao gồm cả uốn và cắt, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố như độ
dày, ứng suất cắt ngang, và xoay cục bộ. Điều này làm cho nó trở thành công cụ quan
trọng trong việc phân tích và thiết kế các cấu trúc tấm trong kỹ thuật cấu trúc và vật
liệu.

III.2. Điều kiện biên


III.2.1. Các điều kiện biên thường gặp
Trong việc phân tích các tấm theo mô hình Mindlin, việc xác định điều kiện biên là rất
quan trọng. Điều kiện biên xác định cách tấm được hỗ trợ hoặc giới hạn tại các cạnh,
và có thể phân loại thành một số loại chính: (123docz, 2019)
 Điều kiện biên cố định (Fixed Boundary): Ở các cạnh cố định, không có sự di
chuyển dọc theo mọi hướng và không có sự xoay. Điều này được biểu diễn
bằng việc thiết lập biến dạng và độ xoay tại cạnh bằng không.
∂ω
ω=0 , =0 , ∅ x =0 , ∅ y =0 tại cạnh cố định.
∂n
 Điều kiện biên tự do (Free Boundary): Tại cạnh tự do, không có lực nén hoặc
moment nào tác động lên tấm. Điều này có nghĩa là các ứng suất và moment tại
cạnh này bằng không.
M xx =0 , M yy =0 , Qx =0 ,Q y =0tại cạnh tự do.

 Điều kiện biên đơn giản hỗ trợ(Simply Supported Boundary)**: Ở các cạnh
này, tấm có thể chuyển động theo phương dọc nhưng không thể xoay. Điều này
được biểu diễn bằng việc đặt biến dạng dọc theo cạnh là tự do nhưng độ xoay
bằng không.
ω=0 , M xx =0 , M yy =0tại cạnh được hỗ trợ đơn giản.

 Điều kiện biên hỗ trợ đàn hồi (Elastically Supported): Trong trường hợp này,
tấm được hỗ trợ bởi một lò xo hoặc một hệ thống đàn hồi, tạo ra một phản ứng
ứng suất tùy thuộc vào sự di chuyển của tấm.

III.2.2. Ảnh hưởng của điều kiện biên


Điều kiện biên có ảnh hưởng đáng kể đến giải pháp của phương trình vi phân cho tấm
Mindlin:

 Xác định hình dạng và phân bố ứng suất: Điều kiện biên xác định cách tấm biến
dạng và phân bố ứng suất trong tấm dưới tác động của tải trọng. Các điều kiện
biên khác nhau sẽ dẫn đến các mô hình ứng suất và biến dạng khác nhau.
 Ảnh hưởng của tần số tự nhiên và chế độ rung rẩy: Trong việc phân tích động
lực, điều kiện biên ảnh hưởng đến tần số tự nhiên và chế độ rung rẩy của tấm.
 Phức tạp trong giải pháp số: Các điều kiện biên phức tạp có thể làm tăng độ khó
trong việc tìm giải pháp số cho bài toán, đặc biệt khi sử dụng các phương pháp
như Phương pháp Hữu hạn (FEM).

IV. Ứng dụng thực tế của tấm mindlin


Trong kỹ thuật xây dựng và vật liệu:

 Thiết kế và phân tích cấu trúc:


Cấu trúc tòa nhà và cầu: Mô hình tấm Mindlin được sử dụng rộng rãi trong việc
thiết kế và phân tích các tấm sàn, mái, và các thành phần khác của tòa nhà và cầu. Nó
giúp xác định sức chịu tải, độ cong, và các ứng suất phức tạp trong các cấu trúc này.

Phân tích động lực: Trong việc xem xét các tác động như động đất hoặc gió, mô
hình tấm Mindlin cung cấp một cái nhìn chính xác hơn về cách thức các cấu trúc tấm
phản ứng với các tải trọng động.

 Thiết kế vật liệu đặc biệt

Vật liệu sandwich và composite: Trong thiết kế vật liệu sandwich và composite,
mô hình tấm Mindlin giúp phân tích hiệu quả ứng suất và biến dạng trong các lớp khác
nhau của vật liệu, cải thiện hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

 Trong cơ học Nano và vật liệu Composite (Tài liệu điện tử, 2006)

Phân tích và thiết kế cấu trúc Nano:

o Cấu trúc nano quy mô lớn: Mô hình này được áp dụng để phân tích các
tấm nano, như graphene hoặc các màng mỏng nano, nơi mà sự tương tác
giữa các lớp vật liệu và ứng suất cắt đóng vai trò quan trọng.
o Ứng dụng trong công nghệ Microelectromechanical Systems
(MEMS)**: Đối với các thiết bị MEMS, nơi mà các thành phần thường
có dạng tấm mỏng, mô hình Mindlin cung cấp một công cụ quan trọng
trong việc thiết kế và tối ưu hóa hiệu suất.
Mô hình tấm Mindlin không chỉ giữ vai trò quan trọng trong kỹ thuật xây dựng
và thiết kế vật liệu mà còn mở rộng ảnh hưởng của nó đến lĩnh vực cơ học nano và
công nghệ vật liệu tiên tiến, cung cấp một công cụ mạnh mẽ để phân tích và thiết kế
các cấu trúc phức tạp.

TÀI LIỆU TAM KHẢO

123docz. (2019). Lý thuyết về điều kiện biên. Được truy lục từ
https://123docz.net/trich-doan/1366106-ly-thuyet-ve-dieu-kien-bien.htm

Tài liệu điện tử. (2006). Phân tích cơ học tấm composite lớp dựa trên lý thuyết biến
dạng cắt .

Tạp chí khoa học. (2016). Phân tích tĩnh tấm mindlin trên nền nhiều lớp sử dụng
phương pháp phần tử nhiều lớp tấm chuyển động.

Wikipedia. (2019). Phương trình vi phân.

Wikipedia. (2019). Ứng suất cắt. Được truy lục từ


https://vi.wikipedia.org/wiki/%E1%BB%A8ng_su%E1%BA%A5t_c%E1%BA
%AFt

You might also like