Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ TÀI :
Lớp : 19DT1
1
LỜI CAM ĐOAN
2
MỤC LỤC
CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ THUYỂT..................................................................8
1.1 Các hệ thống công nghệ an toàn cơ bản trên xe ô tô.........................................................................8
1.2 Các hệ thống công nghệ an toàn cao cấp trên xe ô tô.....................................................................14
1.3 Tổng quan về các hệ thống cảnh báo tránh va chạm trên xe ô tô..................................................18
1.4 Tổng quan về sóng rf........................................................................................................................19
1.5 Phần mềm arduino ide......................................................................................................................19
1.6 Phần mềm proteus............................................................................................................................25
1.7 Tổng quan về ngôn ngữ C++............................................................................................................28
3
3.1.2 Sơ đồ thuật toán của bộ điều khiên....................................................................................................43
3.1.3 Sơ đồ thuật toán của xe.......................................................................................................................43
3.2 Kết quả đạt được...............................................................................................................................43
3.2.1 Mô hình bộ điều khiển......................................................................................................................43
3.2.2 Mô hình xe điều khiển......................................................................................................................43
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN.....................................................................................................44
Kết luận...........................................................................................................................................................44
Hướng phát triển............................................................................................................................................44
4
DANH MỤC HÌNH ẢNH
7
CHƯƠNG 1. CƠ SỞ LÝ THUYỂT
8
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-Lock Brake System) là tính năng an
toàn chủ động được trang bị trên ô tô để giúp ngăn ngừa hiện tượng phanh xe bị bó
cứng vì má phanh ghì chặt vào đĩa phanh.
Cụ thể, khi phát hiện một hay nhiều bánh xe có dấu hiệu giảm tốc bất thường so
với các bánh còn lại, hệ thống ABS ngay lập tức sẽ thực hiện điều chỉnh áp lực phanh
đến từng bánh thông qua việc tăng/giảm áp suất dầu.
Nhờ vậy, xe sẽ có thể dừng lại một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu tối đa khả năng
tai nạn khi phanh gấp.
3. Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp
9
Hình 1. 4: Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution)
là hệ thống an toàn được trang bị xe ô tô có nhiệm vụ phân bổ lực phanh tương ứng
với tỷ lệ tải trọng phân bố trên từng bánh xe.
Theo đó, hệ thống này sẽ thực hiện tính toán dựa trên tốc độ giữa các bánh xe để
nhằm điều chỉnh, cân bằng lực phanh sao cho hiệu quả phanh đạt được tốt nhất.
Đây hiện là một trong các hệ thống an toàn cơ bản trên xe ô tô và có mặt ở hầu
hết các xe.
5. Hệ thống cân bằng điện tử
10
Hệ thống cân bằng điện tử ESP (Electronic Stability Program) là hệ thống an
toàn có chức năng giúp giữ xe ổn định trong các tình huống chạy ở tốc độ cao, lái xe
đường trơn,...
Để đảm bảo xe không bị văng đuôi, văng ngang hay mất lái khi vào cua hay đánh
lái đột ngột. Cụ thể, khi phát hiện có sự sai lệch ở góc đánh lái và góc quay thân xe,
ESP sẽ can thiệp vào hệ thống phanh để điều chỉnh lại tốc độ của các bánh xe.
Đặc biệt, một số hệ thống cân bằng điện tử hiện đại còn có khả năng làm giảm
mô men xoắn từ động cơ truyền đến các bánh xe.
6. Hệ thống kiểm soát lực kéo
11
Hình 1. 7: Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill-start Assist Control) là một tính
năng an toàn giúp xe ô tô tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh để chuyển
sang chân ga trong trường hợp khởi hành ngang dốc.
Nhờ vậy, người lái sẽ có một khoảng thời gian ngắn để xử lý các thao tác, đảm
bảo di chuyển xe lên dốc an toàn, không bị trôi ngược về phía sau.
8. Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp
12
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS (Emergency Brake Signal) là công nghệ
an toàn được trang bị trên xe ô tô, nhằm phát ra tín hiệu cảnh báo khi xe phanh gấp để
báo hiệu cho những người xung quanh có thể sớm nhận biết và xử lý kịp thời.
Hệ thống này hoạt động dựa trên tín hiệu từ các cảm biến, cụ thể, khi phát hiện
dấu hiệu phanh xe khẩn cấp, ESS sẽ nhận các thông tin từ cảm biến và kích hoạt các
bộ phận tín hiệu bao gồm hệ thống đèn, hệ thống chuông,... để phát ra cảnh báo đến
người xung quanh.
9. Hệ thống điều khiển hành trình
13
Hình 1. 10: Cảm biến lùi
Hệ thống cảm biến đỗ xe (Parking Aid Sensor) là hệ thống an toàn giúp phát
hiện và cảnh báo cho người lái về các vật cản xung quanh cũng như khoảng cách ước
tính khi lùi xe.
Nhờ đó, người lái có lùi đỗ xe một cách an toàn, hạn chế tối đa các va chạm.
11. Camera lùi
Camera lùi là trang bị trên xe ô tô giúp người lái có thể quan sát toàn cảnh phía
sau xe để thực hiện lùi, đỗ xe một cách an toàn, dễ dàng, nhất là ở những vùng không
gian hẹp.
Góc quay của camera lùi có thể lên đến 170 độ, đặc biệt, một số dòng camera còn
có tính năng xoay chuyển theo góc đánh lái vô lăng, giúp hỗ trợ đắc lực cho người lái
khi lùi xe.
1.2 Các hệ thống công nghệ an toàn cao cấp trên xe ô tô
1. Hệ thống phanh tay điện tử
15
Theo đó, hệ thống này sẽ kiểm soát tốc độ xe bằng cách điều chỉnh bướm ga
cũng như kích hoạt thêm hệ thống phanh xe trong một vài trường hợp khẩn cấp.
5. Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC (Hill Descent Control) là một trang bị an toàn
xe ô tô nhằm giúp kiểm soát tốc độ khi xe chạy xuống đèo, dốc. Công nghệ này giúp
hạn chế tình trạng rà phanh liên tục, gây nóng má phanh, thậm chí khiến phanh bị bó
cứng hay xe bị mất phanh.
Bằng cách điều chỉnh phanh và mô men xoắn của động cơ, HDC có thể giúp làm
giảm tốc độ của các bánh xe.
Nhờ đó, người lái sẽ không cần phải quan tâm nhiều đến phanh hay việc chọn số
nào khi lái xe xuống các con dốc, đèo.
6. Hệ thống cảnh báo lệch làn
Thông qua camera nhận diện vạch kẻ đường, hệ thống cảnh báo lệch làn đường
LDW (Lane Departure Warning) sẽ biết được khi nào xe bị chệch ra làn đường, từ đó
cảnh báo đến cho người lái thông qua âm thanh, tín hiệu rung vô lăng hay hình ảnh
trên màn hình bảng đồng hồ.
Đặc biệt, để tránh đưa ra cảnh báo sai, hệ thống LDW chỉ hoạt động trong một số
điều kiện nhất định như: xe đang chạy ổn định ở tốc độ cao, xe đang chạy đường thẳng
hay xe không bật đèn xi nhan.
7. Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LKA (Lane Keeping Assist) là công nghệ an toàn
được phát triển dựa trên hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDW.
Cụ thể, khi phát hiện xe chạy lệch làn đường, hệ thống LKA sẽ can thiệp điều
chỉnh mô men xoắn để giữ xe chạy đúng làn đường.
Trong trường hợp sau 100 giây mà việc điều chỉnh mô men xoắn không đủ để
duy trì xe ở đúng làn đường, hệ thống LKA sẽ thực hiện cảnh báo bằng tín hiệu rung
vô lăng cùng âm thanh đến người lái.
8. Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn chủ động ALCA (Active Lane Change Assist) là
công nghệ an toàn trên xe ô tô giúp xe có thể tự động điều hướng sang làn đường dự
kiến một cách an toàn.
Cụ thể, hệ thống cảm biến, radar đa chế độ sẽ thực hiện kiểm tra các phương tiện
di chuyển bên hông và phía sau xe.
Theo đó, nếu thấy đủ điều kiện an toàn và không có chướng ngại vật, xe sẽ tự
động chuyển làn đường đó.
16
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn ALCA chỉ hoạt động trong một số điều kiện nhất
định và yêu cầu vận tốc xe phải từ 80 km/h trở lên.
9. Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước FCW (Forward Collision Warning) là
tính năng an toàn chủ động trên xe ô tô, giúp phát hiện và cảnh báo sớm cho người lái
về các tình huống có khả năng dẫn đến va chạm ở phía trước.
Thông thường, cảnh báo này sẽ ở dạng tín hiệu âm thanh, hình ảnh trên màn hình
hay tín hiệu rung trên vô lăng. Đặc biệt, một số hệ thống FCW hiện đại còn có thể tự
động tác dụng vào hệ thống phanh để làm giảm tốc độ xe trong trường hợp không thấy
người lái phản ứng lại.
Đây được đánh giá tính năng rất hữu ích trong các tình huống có rủi ro va chạm
cao như: bất ngờ gặp chướng ngại phía trước, không giữ khoảng cách an toàn với xe
phía trước, xe phía trước đột ngột giảm tốc,…
10. Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM (Blind Spot Monitor) là công nghệ giúp phát
hiện và cảnh báo người lái khi có xe chạy quá sát phía sau hoặc bên hông xe của mình.
Hệ thống này hoạt động dựa trên tín hiệu thu được từ các bộ phát sóng điện tử
lắp ở gương chiếu hậu, hai bên thân xe và phần cản phía sau xe.
Theo đó, khi phát hiện có phương tiện chạy quá sát, bộ điều khiển BSM sẽ phát
tín hiệu đến người lái thông qua đèn cảnh báo nằm ở góc trên của gương chiếu hậu.
Ngoài ra, nó còn có thể báo tín hiệu âm thanh và tín hiệu rung vô lăng.
11. Hệ thống cảnh báo người, phương tiện cắt ngang khi lùi
Thông qua tín hiệu từ các cảm biến và radar phía sau xe, hệ thống RCTA (Rear
Cross Traffic Alert) sẽ có thể phát hiện được người hay phương tiện cắt ngang trong
lúc xe đang lùi.
Nhờ đó, nó sẽ tiến hành cảnh báo đến người lái qua âm thanh bíp và hình ảnh
trên màn hình bảng đồng hồ để họ kịp thời xử lý, tránh các rủi ro có thể xảy ra.
12. Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Khi người lái tiến hành đỗ xe, hệ thống này sẽ giúp hỗ trợ xác định vật cản xung
quanh bằng cảm biến, radar hay camera và sử dụng hệ thống lái trợ lực điện để giúp xe
đánh lái vào khoảng trống.
Nhờ đó, người lái hoàn toàn có thể rời tay khỏi vô lăng mà vẫn dễ dàng đỗ xe
một cách an toàn. Đặc biệt, với một số hệ thống đỗ xe tiên tiến, người lái thậm chí có
thể rời khỏi xe và thực hiện điều khiển đỗ xe thông qua smartphone.
13. Đèn pha thích ứng thông minh
17
Đèn pha thích ứng thông minh (Adaptive Headlights) là công nghệ trên ô tô giúp
đèn đạt được cường độ ánh sáng mạnh, đảm bảo tầm nhìn tốt hơn cho người lái nhưng
không gây chói mắt các phương tiện đối diện. Bên cạnh đó, tính năng này còn cho
phép thay đổi cường độ ánh sáng của đèn dựa theo tốc độ xe.
14. Camera 360 độ
Camera 360 độ là trang bị trên xe ô tô giúp người lái có thể quan sát toàn cảnh
xung quanh xe, kể cả những góc khuất, điểm mù. Do đó, thông qua các hình ảnh từ
camera, người lái có thể chủ động tránh những vật cản hay tình huống va chạm, nhất là
khi lái xe, lùi đỗ trong không gian hẹp.
1.3 Tổng quan về các hệ thống cảnh báo tránh va chạm trên xe ô tô
Các hệ thống cảnh báo tránh va chạm trên xe ô tô là một phần quan trọng của
công nghệ an toàn ô tô hiện đại. Chúng giúp giảm tỉ lệ tai nạn và bảo vệ người lái,
người ngồi và người điều khiển đường. Dưới đây là một tổng quan về các hệ thống
cảnh báo tránh va chạm:
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Phía Trước (FCW):
FCW sử dụng cảm biến và radar để theo dõi khoảng cách giữa xe và các vật
cản phía trước. Nếu hệ thống phát hiện nguy cơ va chạm, nó cảnh báo lái xe bằng cách
kích hoạt đèn cảnh báo hoặc cảnh báo âm thanh.
Hệ Thống Phanh Tự Động Tránh Va Chạm (AEB):
AEB là một phần mở rộng của FCW, có khả năng tự động phanh để tránh va
chạm hoặc giảm thiểu hậu quả của va chạm nếu lái xe không phản ứng đúng kịp thời.
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Phía Sau (RCW):
RCW sử dụng cảm biến ở phía sau để cảnh báo lái xe về nguy cơ va chạm khi
lùi hoặc khi có xe đang tiếp cận từ phía sau.
Hệ Thống Cảnh Báo Mù Chỗ Xe (BSW):
BSW cảnh báo lái xe nếu có xe ở gần trong điểm mù chỗ xe khi chuyển làn
đường. Nó thường sử dụng cảm biến ở các cánh gương hoặc trên thân xe.
Hệ Thống Cảnh Báo Ra Khỏi Làn Đường (LDW):
LDW cảnh báo lái xe khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật đèn xi
nhan. Một số hệ thống còn có khả năng can thiệp để giữ xe ở giữa làn đường.
Hệ Thống Cảnh Báo Gần Vật Cản (FCM):
FCM sử dụng cảm biến để cảnh báo lái xe về sự gần gũi với các vật cản xung
quanh. Nếu xe tiếp cận quá nhanh, hệ thống có thể cảnh báo và thậm chí can thiệp để
giảm tốc độ hoặc dừng lại.
18
1.4 Tổng quan về sóng rf
Đây chính là loại sóng điện từ có tần số bức xạ điện từ trường nằm ở mức thấp
nhất trong dãy quang phổ. Năng lượng sóng RF hiện nay còn có thể ứng dụng trong
lĩnh vực tái tạo, làm săn chắc làn da nhờ khả năng xâm nhập sâu và tác động tới lớp
trung bì cũng như các vùng khác ở da sâu hơn. Sóng RF có thể gây co thắt và cải thiện
cấu trúc của mô dưới, gây ra thay đổi cấu trúc làn da nhờ khả năng tác động lên các
vùng nếp nhăn.
Sóng điện từ RF bao gồm những loại:
Sóng đơn cực: Loại sóng RF đơn cực được sử dụng trong thiết bị chứa một điện
cực. Máy nâng cơ Tribolar Thermage RF chính là ví dụ điển hình của thiết bị đơn cực
RF, có tác dụng làm trẻ hóa da mặt.
Sóng lưỡng cực: Sóng lưỡng cực được ứng dụng trong loại thiết bị sở hữu hai
điện cực.
19
Phần cứng bao gồm một board mạch nguồn mở được thiết kế trên nền tảng vi xử
lý AVR Atmel 8bit, hoặc ARM, Atmel 32-bit,…. Hiện phần cứng của Arduino có tất
cả 6 phiên bản, Tuy nhiên phiên bản thường được sử dụng nhiều nhất là Arduino Uno
và Arduino Mega.
Phần mềm để lập trình cho mạch Arduino là phần mềm IDE.
Cấu tạo Arduino
20
Bao gồm có đến 20 chân, trong đó có 7 chân có thể phát PWM. Loại này có thiết
kế khá nhỏ gọn, kích thước chỉ 5x2cm.
#3. Arduino Nano
Có thể nói đây chính là loại board có kích thước nhỏ nhất chỉ 2x4cm, việc lắp đặt
được thực hiện dễ dàng.
21
Lập trình robot: Arduino chính là một phần quan trọng trong trung tâm xử lí giúp
điều khiển được hoạt động của robot.
Lập trình máy bay không người lái. Có thể nói đây là ứng dụng có nhiều kì vọng
trong tương lai.
Game tương tác: chúng ta có thể dùng Arduino để tương tác với Joystick, màn
hình,… để chơi các trò như Tetrix, phá gạch, Mario… và nhiều game rất sáng tạo nữa
Arduino điều khiển thiết bị ánh sáng cảm biến tốt. Là một trong những bộ phần
quan trọng trong cây đèn giao thông, các hiệu ứng đèn nháy được cài đặt làm nổi bật
các biển quảng cáo.
Arduino cũng được ứng dụng trong máy in 3D và nhiều ứng dụng khác tùy thuộc
vào khả năng sáng tạo của người sử dụng.
Phần mềm lập trình Arduino IDE
Arduino cung cấp đến môi trường lập trình tích hợp mã nguồn mở hỗ trợ người
dùng viết code và tải nó lên bo mạch Arduino. Đây là môi trường đa nền tảng, hỗ trợ
một loạt các bo mạch Arduino cùng rất nhiều tính năng độc đáo. Ứng dụng lập trình
này có giao diện được sắp xếp hợp lý, phù hợp với cả những người dùng chuyên
nghiệp lẫn không chuyên.
Arduino có môi trường lập trình được viết bằng java, hiện đang được sử dụng
cho các bo mạch Arduino và Genuido, được nhiều công ty trên thế giới sử dụng để lập
trình cho các thiết bị của họ. Java 2 Platform Standard Edition cũng là một IDE hỗ trợ
Java. Hiện Java 2 Platform Standard Edition được rất nhiều người sử dụng.
Arduino là môi trường phát triển tích hợp đa nền tảng, hỗ trợ cho một loạt các bo
mạch Arduino như Arduino Uno, Nano, Mega, Esplora, Ethernet, Fio, Pro hay Pro
Mini cũng như LilyPad Arduino. Phần mềm này cũng phù hợp cho những lập trình
viên C và C ++ là thay thế hoàn hảo cho các IDE khác. Với những ai muốn học lập
trình PHP, thì PHP Designer 2007 Personal là lựa chọn tốt. Phần mềm PHP Designer
2007 Personal cung cấp các giải pháp hiệu quả trong thiết kế website.
Các tính năng chính của Arduino IDE:
- Viết code cho bo mạch Arduino
- Hỗ trợ nhiều loại bo mạch Arduino
- Giao diện được sắp xếp hợp lý
- Bộ sưu tập các ví dụ mẫu
- Mảng thư viện hỗ trợ phong phú
22
Hình 1. 15: Giao diện của phần mềm IDE
23
Hình 1. 17: Cách chọn cổng COM trên màn hình IDE
Cấu trúc một chương trình trong phần mềm IDE
24
Dùng để viết các lệnh trong chương trình để mạch Arduino thực hiện các nhiệm
vụ mà chúng ta mong muốn, thường bắt đầu bằng:
void loop()
{
……………….
}
1.6 Phần mềm proteus
Proteus là một công cụ mạnh mẽ giúp kỹ sư điện tử và nhà nghiên cứu thử
nghiệm ý tưởng của họ trong môi trường an toàn và hiệu quả. Nó giúp giảm thiểu thời
gian và chi phí trong quá trình phát triển mạch điện tử và hệ thống nhúng.
25
Các công cụ điện tử rất đắt tiền có thể dễ dàng mắc vào proteus như máy hiện
sóng.
Sử dụng proteus, bạn có thể tìm thấy yếu tố khác nhau của các mạch như dòng
điện, giá trị điện áp của bất kỳ linh kiện nào và điện trở bất kỳ lúc nào, điều này rất
khó trong một mạch thực tế.
Đặc tính của phần mềm Proteus
ISIS là phần mềm được sử dụng để vẽ sơ đồ và mô phỏng mạch trong thời gian
thực, mô phỏng cho phép con người truy cập trong thời gian chạy, do đó cung cấp mô
phỏng thời gian thực.
ARES được sử dụng để thiết kế PCB, nó có tính năng xem đầu ra ở chế độ xem
3D của PCB được thiết kế cùng với các linh kiện.
Người thiết kế cũng có thể phát triển các bản vẽ 2D cho sản phẩm.
ISIS có nhiều loại linh kiện trong thư viện của nó. Nó có các nguồn, bộ tạo tín
hiệu, các công cụ đo lường và phân tích như máy hiện sóng, vôn kế, ampe kế, …, đầu
dò để theo dõi thời gian thực các thông số của mạch, công tắc, màn hình, tải như động
cơ và đèn, các thành phần rời rạc như điện trở, tụ điện, cuộn cảm , máy biến áp, mạch
tích hợp kỹ thuật số và analog, công tắc bán dẫn, relay, vi điều khiển, bộ xử lý, cảm
biến, …
ARES cung cấp thiết kế PCB lên đến 14 lớp bên trong, với các gói gắn bề mặt và
xuyên lỗ. Nó được nhúng với các bản in chân của các loại linh kiện khác nhau như IC,
transistor, header, connector và các linh kiện rời rạc khác. Nó cung cấp các tùy chọn
định tuyến tự động và định tuyến thủ công cho người thiết kế PCB. Schematic được vẽ
trong ISIS có thể được chuyển trực tiếp ARES.
Bố cục Proteus
Bây giờ chúng ta sẽ tìm về cách bố trí của proteus và sẽ thảo luận về các phần và
chức năng của chúng trong proteus.
Editing window
Phần có dấu chấm được gọi là editing window. Đây là một phần bản vẽ của
proteus nơi bạn mô phỏng các mạch và dự án kỹ thuật của mình.
Overview window
Trong Overview window, bạn sẽ thấy toàn cảnh thiết kế hoàn chỉnh của mình.
Object selector
Phần này có 2 nút P và E. P dùng để chọn các linh kiện khác nhau. Nút E dùng
để chỉnh sửa nội dung nào đó, chẳng hạn như bạn muốn thay đổi bất kỳ giá trị nào của
các linh kiện thì bạn có thể sử dụng nút chỉnh sửa này.
Zoom option
26
Bằng cách sử dụng tùy chọn này, bạn có thể dễ dàng phóng to và thu nhỏ bố cục
của mình và có thể quan sát mô phỏng hoàn chỉnh rất rõ ràng.
Tool option
Bằng cách sử dụng tùy chọn này, bạn có thể chọn các thiết bị khác nhau như vôn
kế, ampe kế, máy hiện sóng, v.v.
Run buttons
Ở phía dưới bên trái có 4 nút run, stop, pause và stop. Các nút này giống như
điều khiển remote và bật và tắt mạch của bạn.
Cách tạo mạch trong Proteus
30
CHƯƠNG 2. THIẾT KẾ PHẦN CỨNG
31
2.2 Sơ đồ bố trí hệ thống
-
32
Phần mềm sử dụng:
Thiết kế: Solidworks
Phần mềm in 3D: Ultimake Cura
33
Arduino Nano là một bảng vi điều khiển thân thiện, nhỏ gọn, đầy đủ. Arduino
Nano nặng khoảng 7g với kích thước từ 1,8cm - 4,5cm. Bài viết này trình bày về các
thông số kỹ thuật quan trọng, nhất là sơ đồ chân và chức năng của mỗi chân trong
bảng Arduino Nano.
34
Đây là chân reset mạch khi chúng ta nhấn nút rên bo. Thường được sử dụng để
được kết nối với thiết bị chuyển mạch để sử dụng làm nút reset.
ICSP
ICSP là viết tắt của In Circuit Serial Programming , đại diện cho một trong
những phương pháp có sẵn để lập trình bảng Arduino. Thông thường, một chương
trình bộ nạp khởi động Arduino được sử dụng để lập trình một bảng Arduino, nhưng
nếu bộ nạp khởi động bị thiếu hoặc bị hỏng, ICSP có thể được sử dụng thay thế. ICSP
có thể được sử dụng để khôi phục bộ nạp khởi động bị thiếu hoặc bị hỏng.
Mỗi chân ICSP thường được kết nối với một chân Arduino khác có cùng tên
hoặc chức năng. Ví dụ: MISO của Nano nối với MISO / D12 (Pin 15). Lưu ý, các chân
MISO, MOSI và SCK được ghép lại với nhau tạo nên hầu hết giao diện SPI.
Chúng ta có thể sử dụng Arduino để lập trình Arduino khác bằng ICSP này.
35
2.4.2. Mạch thu phát rf nrf24l01 pa lna 2.4ghz
Mạch thu phát RF NRF24L01 PA LNA 2.4Ghz anten rời (có khếch đại công suất
thu phát) sử dụng IC RF chính là NRF24L01 + từ Nordic được thiết kế thêm phần PA
(power amplifier) và LNA (Low Noise Amplifier) để có thể tăng công suất và khoảng
cách thu phát xa hơn rất nhiều (điều khiện lý tưởng nhà SX công bố có thể truyền được
1000m).
Mạch thu phát RF NRF24L01 được sử dụng cho các ứng dụng truyền nhận dữ
liệu từ xa qua sóng RF giữa các mạch xử lý trung tâm như Vi Điều Khiển, Arduino
hay Raspberry Pi,…
Có thiết kế nhỏ gọn, xử dụng anten rời cho độ xa và độ ổn định cao.
Thông số mạch thu phát rf nrf24l01
- IC chính: NRF24L01+
- Điện áp cung cấp: 3.3VDC
- Điện áp giao tiếp GPIO: 3.3VDC, khi giao tiếp với các board mạch 5VDC cần
nối tiếp qua trở hoặc sử dụng các mạch chuyển mức điện áp.
- Giao tiếp: SPI
- Dòng tiêu thụ: 45mA
- Tần số sóng: 2.4Ghz
36
- Sử dụng tương tự như NRF24L01 không có khuếch đại và có thể giao tiếp với
các module không có khuếch đại PA và LNA.
- Tích hợp khuếch đại công suất phát PA (power amplifier) và LNA (Low Noise
Amplifier)
- Công suất thu phát: 20dBm
- Tốc độ truyền nhận tối đa: 2Mbit/s
- Chuẩn chân 2×8 tương tự các mạch NRF24L01 không có khuếch đại.
2.4.3. Module joystick
37
Hình 2. 7: Động cơ giảm tốc vàng
Động cơ giảm tốc vàng là loại được lựa chọn và sử dụng nhiều nhất hiện nay cho
các thiết kế Robot đơn giản.
Động cơ DC giảm tốc vàng có chất lượng và giá thành vừa phải cùng với khả
năng dễ lắp ráp của nó đem đến chi phí tiết kiệm và sự tiện dụng cho người sử dụng,
các bạn khi mua động cơ giảm tốc vàng có thể mua thêm gá bắt động cơ vào thân
Robot cũng như bánh xe tương thích.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp hoạt động: 3-9VDC
- Dòng điện tiêu thụ: 110140mA
- Tỉ số truyền: 1:120
- Số vòng/1phút:
- 50 vòng/ 1 phút tại 3VDC.
- 83 vòng/ 1 phút tại 5VDC.
- Moment: 1.0KG.CM
- Bánh xe V1 được thiết kế để sử dụng với động cơ giảm tốc V1. Bánh xe V1 là
loại bánh được sử dụng nhiều nhất trong các thiết kế robot hiện nay vì có giá
thành phải chăng, chất lượng tốt, dể lắp ráp và ứng dụng trong thiết kế.
- Chất liệu: Nhựa, cao su, mút.
- Đường kính: 65mm.
2.4.5. Mạch hiển thị neopixel ring 12 rgb led ws2812
38
- Cỡ Led: SMD 5050 Led
- Chuẩn giao tiếp: 1 wire.
- Số Led hiển thị: 12
- Sơ đồ chân:
- DI: Data In, chân đầu vào dữ liệu kết nối với Vi điều khiển.
- 5V: Chân nguồn 5VDC, có thể cấp 4~7VDC.
- GND: Chân Mass, 0VDC.
- DO: Data Out, dùng để nối tiếp tín hiệu đến các khối led khác.
2.4.6. Module loa
Thông số kỹ thuật
- Sử dụng transistor 9012.
- Điện áp hoạt động 3v3- 5VDC.
- Kích thước: 3.3x1.3mm.
- Có 3 Chân GND, VCC, I/0 tiện ch việc giao tiếp bên ngoài, gắn vào các module điều
khiển.
- Module sử dụng còi chip 3V3 hoặc 5V.
39
Hình 2. 10: Cảm biến siêu âm HC-SR04
Cảm biến siêu âm HC-SR04 (Ultrasonic Sensor) được sử dụng rất phổ biến để
xác định khoảng cách, hoạt động dựa trên nguyên lý phát sóng siêu âm và đo thời gian
mà sóng này phản xạ lại khi va chạm vào vật thể
Cảm biến HC-SR04 sử dụng sóng siêu âm và có thể đo khoảng cách trong
khoảng từ 2 -> 300cm, với độ chính xác gần như chỉ phụ thuộc vào cách lập trình.
VCC (5V), trig (chân điều khiển phát), echo (chân nhận tín hiệu phản hồi), GND
(nối đất)
Cảm biến siêu âm SR04 sử dụng nguyên lý phản xạ sóng siêu âm. Cảm biến gồm
2 module.1 module phát ra sóng siêu âm và 1 module thu sóng siêu âm phản xạ về.
Đầu tiên cảm biến sẽ phát ra 1 sóng siêu âm với tần số 40khz. Nếu có chướng ngại vật
trên đường đi, sóng siêu âm sẽ phản xạ lại và tác động lên module nhận sóng. Bằng
cách đo thời gian từ lúc phát đến lúc nhận sóng ta sẽ tính được khoảng cách từ cảm
biến đến chướng ngại vật.
Các đặc trưng của cảm biến siêu âm:
- Nguyên lý hoạt động : phát ra song siêu âm và đo thời gian để đo khoảng
cách hoặc phát hiện vật thể
Khoảng cách = (thời gian * vận tốc âm thanh (340 m/s) / 2
- Tần số hoạt dộng : hoạt dộng ở tần số khác nhau phụ thuộc vào ứng dụng
cụ thể . Tần số cao thì độ chính xác cao nhưng khoảng cách ngắn , tần số
thấp độ chín hxasc thấp khoảng cách xa hơn
- Độ chính xác và độ phân giải : độ chính xác và dộ phân giải tốt , thường
trong khoảng từ 200 đến 300 cm
- Tính linh hoạt : Kết hợp được với nhiều loại vi điều khiển và board khác
nhau như : rasp, arduino,…
- Điều khiển đơn giản : gởi tín hiệu và nhận tín hiệu từ chân Trig và chân
Echo
- Ứng dụng : dùng trong các hệ thống đo khoảng cách hoặc cách ứng dụng
IOT về đo khoảng cách
Thông số kỹ thuật cảm biến siêu âm hc-sr04
- Điện áp: 5V DC
- Dòng hoạt động: < 2mA
- Mức cao: 5V
- Mức thấp: 0V
- Góc tối đa: 15 độ
- Khoảng cách: 2cm – 450cm (4.5m)
40
- Độ chính xác: 3mm
2.4.8. Mạch điều khiển động cơ dc l298n
41
Hình 2. 12: Mạch thiết kế ra chân hệ thống
42
CHƯƠNG 3. THIẾT KẾ PHẦN MỀM VÀ KẾT QUẢ
43
3.1.3 Sơ đồ thuật toán của xe
44
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Kết luận
Sau khoảng thời gian tháng tìm hiểu và nghiên cứu, nhóm chúng em đã hoàn thành
được mục tiêu ban đầu mà đề tài đặt ra là: "Điều Khiển Giám Sát Xe Tự Động Bằng
Sóng RF". Qua đó tích lũy được cho bản thân vốn kiến thức có ích về thiết kế và chế
tạo mô hình thực tế chạy thời gian thực, cụ thể là thiết bị phát hiện chướng ngại vật và
cảnh báo sớm cho tài xế. Bên cạnh đó là sự tiếp cận về ngôn ngữ lập trình hiện đại.
Thông qua lần làm đồ án tốt nghiệp này, nhóm chúng em đã có cơ hội cũng cố lại
khối kiến thức đã được học trong khoảng thời gian 4 năm qua. Vận dụng và áp dụng
khá thành công những kiến thức này vào tình hình thực tế. Cũng thông qua sự hỗ trợ
nhiệt tình và ân cần của thầy …., nhóm chúng em đã nắm bắt được các cách tổ chức,
làm việc hiệu quả, thay đổi các suy nghĩ theo lối mòn, bước ra khỏi các khuôn khổ giới
hạn để được những thành quả mới, tạo thành những hành trang hữu ích cho quá trình
làm việc sau này. Một lần nữa, nhóm chúng em xin gởi lời cảm ơn chân thành đến
thầy ….
Hướng phát triển
Đề tài về việc điều khiển xe tránh vật cản sử dụng sóng RF không chỉ là một lĩnh
vực nghiên cứu đầy hứa hẹn mà còn đặt ra nhiều thách thức đáng kể trong việc phát
triển các hệ thống tự động và thông minh. Để khám phá và giải quyết những thách
thức này, nhiều hướng phát triển có thể được xem xét.
Một trong những điểm chính cần tập trung là phát triển và cải tiến cảm biến RF,
là trái tim của hệ thống. Sự nhạy bén và chính xác của cảm biến sẽ ảnh hưởng trực tiếp
đến khả năng nhận biết và đo lường vật cản. Việc áp dụng kỹ thuật beamforming có
thể là một giải pháp để tăng cường độ chính xác và hiệu suất của cảm biến RF.
Đồng thời, việc phát triển thuật toán thông minh để xử lý dữ liệu từ cảm biến RF
là quan trọng. Sự tích hợp của trí tuệ nhân tạo vào thuật toán có thể cải thiện khả năng
dự đoán và phản ứng của hệ thống, giúp xe tự lái trở nên linh hoạt và an toàn hơn
trong môi trường đa dạng.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng nhận biết môi trường, việc kết hợp nhiều loại
cảm biến như camera, lidar và ultrasonic cũng là một hướng đi có tiềm năng lớn. Sự đa
dạng này không chỉ mở rộng phạm vi nhận biết mà còn giảm thiểu sai sót có thể xuất
hiện khi chỉ sử dụng một loại cảm biến.
Với những nghiên cứu và phát triển chặt chẽ, đề tài này có thể không chỉ đưa ra
những đóng góp quan trọng cho lĩnh vực xe tự lái mà còn mở ra những triển vọng mới
trong phát triển các hệ thống an toàn và thông minh trong giao thông.
45
TÀI LIỆU THAM KHẢO
https://vietmap.vn/he-thong-an-toan-tren-xe-o-to
https://icpdas.com.vn/arduino-la-gi/
https://mecsu.vn/ho-tro-ky-thuat/song-rf-radio-frequency-ung-dung-phan-loai-song-
2023.3rL
https://dientutuonglai.com/phan-mem-proteus.html
https://dientutuonglai.com/gioi-thieu-arduino-nano.html
https://mona.media/cpp-la-gi/
46
PHỤ LỤC
47