You are on page 1of 4

BẢNG BÁO GIÁ THƯƠNG MẠI CÁC MẶT HÀNG INSIZE

Thông tin liên hệ: Mr.Trường - 0976130696/ 0384725327


Địa chỉ liên hệ miền Nam: 104 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình.
Địa chỉ liên hệ miền Bắc: Tòa nhà Kinh Bắc, KCN Quế Võ, X.Phương Liễu, Huyện Quế Võ, T.Bắc Ninh.
STT Tên thiết bị Model Giá chưa V VAT Tổng giá Hình ảnh

THƯỚC KẸP ĐIỆN TỬ

1 Thước kẹp điện tử 150mm/0.01/±0.02 (màu xanh) 1108-150 482.300 38.584 520.884

2 Thước kẹp điện tử 200mm/0.01/±0,03 (màu xanh) 1108-200 715.500 57.240 772.740

3 Thước kẹp điện tử 300mm/0.01/±0.03 (màu xanh) 1108-300 1.287.900 103.032 1.390.932

4 Thước kẹp điện tử 150mm/0.01/±0.03 (màu trắng) 1114-150A 583.000 46.640 629.640

5 Thước kẹp điện tử 200mm/0.01/±0,03 (màu trắng) 1114-200A 763.200 61.056 824.256

6 Thước kẹp điện tử 300mm/0.01/±0.03 (màu trắng) 1114-300A 1.335.600 106.848 1.442.448

7 Thước kẹp điện tử 450mm/0.01/±0.05 1106-451 4.303.600 344.288 4.647.888

8 Thước kẹp điện tử 450mm/0,01/±0.05 (2 mỏ) 1136-451 5.543.800 443.504 5.987.304

9 Thước kẹp điện tử 500mm/0.01/±0.05 1106-501 2.893.800 231.504 3.125.304

10 Thước kẹp điện tử 500mm/0.01/±0.05 (2 mỏ) 1136-501 4.091.600 327.328 4.418.928

11 Thước kẹp điện tử 600mm/0.01/±0,05 1106-601 3.519.200 281.536 3.800.736

12 Thước kẹp điện tử 600mm/0.01/±0,05 (2 mỏ) 1136-601 5.353.000 428.240 5.781.240

13 Thước kẹp điện tử 1000mm/0.01/±0.08 1106-1002 8.268.000 661.440 8.929.440

14 Thước kẹp điện tử 1000mm/0.01/±0.08 (2 mỏ) 1136-1002 12.508.000 1.000.640 13.508.640

THƯỚC KẸP CƠ 0

1 Thước kẹp cơ 150mm/0.05/±0.05 1205-150S 397.500 31.800 429.300

2 Thước kẹp cơ 200mm/0.05/±0.05 1205-200S 641.300 51.304 692.604

3 Thước kẹp cơ 300mm/0.05/±0.05 1205-300S 1.128.900 90.312 1.219.212

4 Thước kẹp cơ 450mm/0.02/±0.05 1214-450 2.353.200 188.256 2.541.456

5 Thước kẹp cơ 500mm/0.02/±0.05 1214-500 2.056.400 164.512 2.220.912

6 Thước kẹp cơ 600mm/0.02/±0.05 1214-600 2.289.600 183.168 2.472.768

7 Thước kẹp cơ 150mm/0.02/0,001''/±0.03 1205-1502S 381.600 30.528 412.128

8 Thước kẹp cơ 200mm/0.02/0,001'/±0.03 1205-2002S 636.000 50.880 686.880

9 Thước kẹp cơ 250mm/0.02/0,001''/±0.03 1205-2502S 1.208.400 91.200 1.197.000

10 Thước kẹp cơ 300mm/0.02/0,001''/±0.03 1205-3002S 1.102.400 88.192 1.190.592

THƯỚC KẸP ĐỒNG HỒ

1 Thước kẹp đồng hồ 150mm/0.02/±0.03 1312-150A 662.500 53.000 715.500

2 Thước kẹp đồng hồ 200mm/0.02/±0.03 1312-200A 885.100 70.808 955.908

3 Thước kẹp đồng hồ 300mm/0.02/±0.03 1312-300A 1.298.500 103.880 1.402.380

4 Thước kẹp đồng hồ 150mm/0.01/±0.03 1311-150A 731.400 58.512 789.912

5 Thước kẹp đồng hồ 200mm/0.01/±0.03 1311-200A 975.200 78.016 1.053.216

6 Thước kẹp đồng hồ 300mm/0.01/±0.03 1311-300A 1.441.600 115.328 1.556.928


PANME CƠ KHÍ

1 Panme cơ 0-25mm/0.01/±0.002 3203-25A 339.200 27.136 366.336

2 Panme cơ 25-50mm/0.01/±0.002 3203-50A 381.600 30.528 412.128

3 Panme cơ 50-75mm/0.01/±0.002 3203-75A 434.600 34.768 469.368

4 Panme cơ 75-100mm/0.01/±0.003 3203-100A 477.000 38.160 515.160

5 Panme cơ 100-125mm/0.01/±0.003 3203-125A 657.200 52.576 709.776

6 Panme cơ 125-150mm/0.01/±0.003 3203-150A 731.400 58.512 789.912

7 Panme cơ 150-175mm/0.01/±0.004 3203-175A 975.200 78.016 1.053.216

8 Panme cơ 175-200mm/0.01/±0.004 3203-200A 1.038.800 83.104 1.121.904

9 Panme cơ 200-225mm/0.01/±0.004 3203-225A 1.123.600 89.888 1.213.488

10 Panme cơ 225-250mm/0.01/±0.005 3203-250A 1.261.400 100.912 1.362.312

11 Panme cơ 250-275mm/0.01/±0.005 3203-275A 1.399.200 111.936 1.511.136

12 Panme cơ 275-300mm/0.01/±0.005 3203-300A 1.484.000 118.720 1.602.720

PANME ĐIỆN TỬ ĐO NGOÀI

1 Panme điện tử 0-25mm/0.001/±0.002 3109-25A 869.200 69.536 938.736

2 Panme điện tử 25-50mm/0.001/±0.002 3109-50A 1.102.400 88.192 1.190.592

3 Panme điện tử 50-75mm/0.001/±0.003 3109-75A 1.250.800 100.064 1.350.864

4 Panme điện tử 75-100mm/0.001/±0.003 3109-100A 1.420.400 113.632 1.534.032

5 Panme điện tử 0-25mm/0.001/±0.002 3108-25A 1.335.600 106.848 1.442.448

6 Panme điện tử 25-50mm/0.001/±0.002 3108-50A 1.505.200 120.416 1.625.616

7 Panme điện tử 50-75mm/0.001/±0.003 3108-75A 1.653.600 132.288 1.785.888

8 Panme điện tử 75-100mm/0.001/±0.003 3108-100A 1.833.800 146.704 1.980.504

ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ DÀY

1 Đồng hồ đo độ dày ống 10mm/0.01/±0.02 2367-10A 2.151.800 172.144 2.323.944

2 Đồng hồ đo độ dày điện tử 10mm/0.01/±0.02 2871-10 1.537.000 122.960 1.659.960

3 Đồng hồ đo độ dày điện tử 10mm/0.01/±0.005 2871-101 2.809.000 224.720 3.033.720

4 Đồng hồ đo độ dày điện tử 10mm/0.01/±0.02 2872-10 2.226.000 178.080 2.404.080

ĐỒNG HỒ SO

1 Đồng hồ so điện tử 12.7mm/0.5'' (chân thụt) 2112-10 795.000 63.600 858.600

2 Đồng hồ so cơ khí 10mm/0.01/±17µm (chân thụt) 2308-10A 371.000 29.680 400.680

3 Đồng hồ so cơ khí 0.8mm/0,01/±13µm (chân gập) 2380-08 614.800 49.184 663.984

ĐẾ TỪ GĂN ĐỒNG HỒ SO

1 Đế từ 80kgf (H=310mm) 6210-81 1.335.600 106.848 1.442.448

2 Đế từ 80kgf (H=395mm) 6210-80 1.166.000 93.280 1.259.280

3 Đế từ 60kgf 6201-60 243.800 19.504 263.304

4 Đế gắn bàn đá 200x150 6866-150 6.190.400 495.232 6.685.632

5 Đế gắn bàn đá 300x300 6867-250 10.568.200 845.456 11.413.656

6 Đế kẹp panme 6301 222.600 17.808 240.408

NIVO CÂN MÁY

1 Nivo cân máy điện tử 0-360/0.05/±0,1 2179-360 1.038.800 83.104 1.121.904

2 Nivo cân máy 4x90/0.1/±0.1 2170-1 455.800 36.464 492.264

3 Nivo 150mm/0.02 4903-150A 2.151.800 172.144 2.323.944


4 Nivo 200mm/0.02 4903-200A 2.374.400 189.952 2.564.352

5 Nivo 300mm/0.02 4903-300A 2.745.400 219.632 2.965.032

6 Nivo khung 150x150 4902-150 2.257.800 180.624 2.438.424

7 Nivo khung 200x200 4902-200 2.946.800 235.744 3.182.544

8 Nivo khung 300x300 4902-300 3.773.600 301.888 4.075.488

9 Thước thủy điện tử 416mm (0-360) 4910-400 540.600 43.248 583.848

10 Thước thủy điện tử 600mm (0-360) 4910-600 932.800 74.624 1.007.424

THƯỚC ĐO ĐỘ CAO

1 Thước đo độ cao điện tử 300mm/0.01/±0.05 1150-300 3.402.600 272.208 3.674.808

2 Thước đo độ cao điện tử 500mm/0.01/±0.06 1150-500 6.402.400 512.192 6.914.592

3 Thước đo độ cao điện tử 600mm/0.01/±0.06 1150-600 8.427.000 674.160 9.101.160

4 Thước đo độ cao cơ khí 300mm/0.02/±0.04 1250-300 2.756.000 220.480 2.976.480

5 Thước đo độ cao cơ khí 450mm/0.02/±0.05 1250-450 4.271.800 341.744 4.613.544

6 Thước đo độ cao cơ khí 600mm/0.02/±0.05 1250-600 4.568.600 365.488 4.934.088

THƯỚC ĐO ĐỘ SÂU

1 Thước đo độ sâu điện tử 150mm/0.01/±0.03 1141-150A 678.400 54.272 732.672

2 Thước đo độ sâu điện tử 200mm/0.01/±0.04 1141-200A 816.200 65.296 881.496

3 Thước đo độ sâu điện tử 300mm/0.01/±0.05 1141-300A 1.727.800 138.224 1.866.024

4 Thước đo độ sâu cơ khí 150mm/0.05/±0.05 1240-150 381.600 30.528 412.128

5 Thước đo độ sâu cơ khí 200mm/0.05/±0.05 1240-200 434.600 34.768 469.368

6 Thước đo độ sâu cơ khí 300mm/0.05/±0.08 1240-300 593.600 47.488 641.088

7 Thước đo độ sâu cơ khí 150mm/0.02/±0.03 1240-1501 424.000 33.920 457.920

8 Thước đo độ sâu cơ khí 200mm/0.02/±0.03 1240-2001 466.400 37.312 503.712

9 Thước đo độ sâu cơ khí 300mm/0.02/±0.04 1240-3001 625.400 50.032 675.432

10 Đồng hồ đo độ sâu 0-300/0.01/±0.03 (63x17) 2342-201 2.014.000 161.120 2.175.120

11 Đồng hồ đo độ sâu 0-300/0.01/±0.03 (101.5x17) 2342-202 2.014.000 161.120 2.175.120

ĐỒNG HỒ SO LỖ

1 Đồng hồ so lỗ 18-35mm/0.003/±0.015 2322-35A 1.314.400 105.152 1.419.552

2 Đồng hồ so lỗ 35-60mm/0.003/±0.018 2322-60A 1.314.400 105.152 1.419.552

3 Đồng hồ so lỗ 50-100mm/0.003/±0.018 2322-100A 1.441.600 115.328 1.556.928

4 Đồng hồ so lỗ 50-160mm/0.003/±0.018 2322-160A 1.356.800 108.544 1.465.344

5 Đồng hồ so lỗ 100-160mm/0.003/±0.018 2322-161A 1.494.600 119.568 1.614.168

THƯỚC ĐO GÓC

1 Thước đo góc 200mm/0-360/±0.3 2176-200 381.600 30.528 412.128

2 Thước đo góc 300mm/0-360/±0.3 2176-300 445.200 35.616 480.816

3 Thước đo góc điện tử 0-360/10''/±5'' 2172-360A 4.377.800 350.224 4.728.024

4 Thước đo góc 0-360/5''/±5'' 2372-360 1.070.600 85.648 1.156.248

THƯỚC LÁ

1 Thước lá 150mm 7110-150 31.800 2.544 34.344

2 Thước lá 200mm 7110-200 53.000 4.240 57.240

3 Thước lá 300mm 7110-300 63.600 5.088 68.688

4 Thước lá 500mm 7110-500 137.800 11.024 148.824


5 Thước lá 1000mm 7110-1000 265.000 21.200 286.200

6 Thước lá 1500mm 7110-1500 667.800 53.424 721.224

7 Thước lá 2000mm 7110-2000 985.800 78.864 1.064.664

BÀN MAP RÀ CHUẨN

1 Bàn map 300x200 cấp 0 6900-032 2.311.860 184.949 2.496.809

2 Bàn máp 600x400 cấp 0 6900-064 6.441.620 515.330 6.956.950

3 Bàn máp 630x630 cấp 00 6900-166 8.619.920 689.594 9.309.514

4 Bàn máp 1000x630 cấp 0 6900-0106 20.256.600 1.620.528 21.877.128

5 Bàn máp 1000x1000 cấp 0 6900-0101 32.004.580 2.560.366 34.564.946

6 Bàn máp 1200x800 cấp 0 6900-0128 34.889.900 2.791.192 37.681.092

7 Bàn máp 450x600 cấp 0 (Hãng Metrology) GN-4560 6.413.000 513.040 6.926.040

8 Bàn máp 600x600 cấp 0 (Hãng Metrology) GN-6060 10.282.000 822.560 11.104.560

BỘ CĂN MẪU

1 Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 2 4100-28 9.826.200 786.096 10.612.296

2 Bộ căn mẫu 8 chi tiết cấp 0 4100-8 29.192.400 2.335.392 31.527.792

3 Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 2 4100-247 2.427.400 194.192 2.621.592

4 Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 1 4100-147 4.536.800 362.944 4.899.744

5 Bộ căn mẫu 47 chi tiết cấp 0 4100-47 10.154.800 812.384 10.967.184

6 Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 2 4100-2103 4.897.200 391.776 5.288.976

7 Bộ căn mẫu 103 chi tiết cấp 0 4100-103 20.140.000 1.611.200 21.751.200

CÁC LOẠI MÁY ĐO CHO PHÒNG QC

1 Máy đo độ cứng Rockwell (Loại cơ) HDT-RW160 17.702.000 1.416.160 19.118.160


Máy đo độ cứng Rockwell (Loại cơ + Nam châm cố định
2 ISH-R150 32.770.960 2.621.677 35.392.637
đầu đo)
3 Máy đo độ cứng cầm tay Leeb HDT-LP200 5.779.120 462.330 6.241.450

4 Máy đo độ cứng cầm tay Leeb ISH-PHB 8.454.560 676.365 9.130.925

5 Máy đo độ nhám cầm tay ISR-C002 20.236.460 1.618.917 21.855.377

6 Máy đo độ nhám cầm tay (dây đo kéo dài) ISR-C300 24.604.720 1.968.378 26.573.098

7 Máy đo độ dày lớp phủ trên nền từ tính 9501-1200 5.533.200 442.656 5.975.856

8 Máy đo 2D kích thước 200x100 M-2010H 77.380.000 6.190.400 83.570.400

9 Máy đo kích thước 300x200 M-3020 82.680.000 6.614.400 89.294.400

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các thiết bị về kính hiển vi quang học, kính hiển vi soi nổi, kính hiển vi điện tử….. Ứng dụng vào các nhóm ngành nghiên cứu, và chế tạo sản xuất, luyện kim, linh
kiện điện tử.
Các máy đo chính xác cấp độ cao như CMM, VMS...
Nếu có nhu cầu về thiết bị, xin vui lòng liên hệ chúng tôi qua số điện thoại: 0976130696/ 0384725327 để được tư vấn tận nơi ạ!

You might also like