Professional Documents
Culture Documents
Memo Dynapac
Memo Dynapac
Unit 1 Exchange
No. Part Code Part Name Vietnamese name HS code (Puchase (1 Unit1 = ?
unit) Unit2)
1 PNPK4346000ZA/V1 Carton box Thùng các tông bằng giấy sóng 48191000 PCE 1
2 PNPK4345000ZA/V1 Carton box Thùng các tông bằng giấy sóng 48191000 PCE 1
3 PNPD2364ZA/V1 Carton pad Tấm các tông 48237000 PCE 1
4 PNPD2361ZA/V1 Carton pad Tấm các tông 48237000 PCE 1
5 PNPK4344000ZA/V1 Carton pad Thùng các tông bằng giấy sóng 48191000 PCE 1
6 PNPD2359ZA/V1 Carton pad Tấm các tông 48237000 PCE 1
7 PNPD2360ZA/V1 Carton pad Tấm các tông 48237000 PCE 1
PSNV SUPPLIER
PCE
PCE
PCE
PCE
PCE
PCE
PCE