You are on page 1of 3

越 南 THQ 电 解 铝 项 目 包 装 计 划 /Packaging

plan for Vietnam THQ electrolytic aluminum project


(Phương án đóng gói cho dự án nhôm điện phân THQ Việt Nam)
1、大电解整流器 Large current rectifier(Bộ chỉnh lưu dòng điện lớn )(ZHS-2×44KA/1430V)
单件净重 总净重 单件体积
Net weight 总毛重
包装方式 单件毛重 Total Unit 总体积
Total
Packing per Gross weight net weight 长L 宽W 高H volume Total volume
货物名称 产品 gross (m)
箱数 method unit(Trọng per unit (Tổng (Tổng (m) (m)
Name 数量 weight ( đơn vị thể (Tổng thể
Boxes (phương lượng tịnh trọng lượng trọng (chiều (chiều (chiều tích)
QTY
pháp đóng trên mỗi đơn trên mỗi đơn vị lượng tịnh)
(Tổng trọng tích)
dài ) rộng) cao)
lượng) (m3)
gói ) vị) (KG) (KG)
(KG) (m3)
(KG)
整流柜 Rectifier cabinet ( tủ 铁箱
14 chỉnh lưu) 14 Iron 8000 9800 112000 137200 10.5 2.8 2.8 82.32 1152.48
(ZHS-2×44KA/1430V) packing
铁 箱 Iron
7 控制柜 LCP(KS-20-WK) 7 550 680 3850 4760 1.3 0.9 2.4 2.808 19.656
packing
铁 箱 Iron
1 总控柜 MCP(KS-20-ZK) 1 240 350 240 350 0.9 0.9 2.4 1.944 1.944
packing
微机监控系统、随机备件、专
用工具及资料 Microcomputer
monitoring system and 铁 箱 Iron
1 1 120 200 120 200 1 1 0.9 0.90 0.90
spare parts etc. ( hệ thống packing
giám sát máy vi tính và phụ
tùng )
水风换热器
Water-air cooler (làm mát 铁 箱 Iron
28 28 1500 1800 42000 50400 3.8 1.35 1 5.13 143.64
không khí bằng nước) packing
(LSF-250×4)
水风附件
Accessory Box of Water-air
铁 箱 Iron
7 cooler ( hộp phụ kiện máy 7 1300 1500 9100 10500 3 1.35 1 4.05 28.35
làm mát không khí bằng packing
nước)
58 203410 1346.97

CPC
西安中电变压整流器厂有限公司
Xi’an Zhong Dian Power Rectifier Works Co., Ltd.

越 南 THQ 电 解 铝 项 目 包 装 计 划 /Packaging
plan for Vietnam THQ electrolytic aluminum project
(Phương án đóng gói cho dự án nhôm điện phân THQ Việt Nam)
2、补偿整流器 Compensation rectifier(KHS-55KA/40V)
单件净重
包装方式 单件毛重 总净重 单件体积
Net weight 总毛重 总体积
Packing Gross weight Total Unit
per unit Total 长 Total volume
method per unit (Tổng net weight 宽W 高 volume
箱数 货物名称 产品 数 (Trọng gross weight L(dà (tổng thể
(phương trọng lượng (Tổng (rộng) H( cao) (đơn vị
Boxes Name 量 QTY lượng tịnh ((Tổng trọng i)
pháp đóng trên mỗi đơn trọng (m) (m) tích)
gói )
trên mỗi đơn
vị) lượng tịnh)
lượng)) (m) thể tích)
vị) (KG) (m3)
(KG) (KG) (m3)
(KG)
整流柜 Rectifier cabinet ( tủ 铁箱
6 chỉnh lưu) 6 Iron 5500 6800 33000 40800 4.8 1.5 2.9 20.88 125.28
(KHS-55KA/40V) packing
控制柜 LCP 铁 箱 Iron
6 6 240 350 1440 2100 0.9 0.9 2.4 1.944 11.664
(KS-30/6) packing
总控柜 MCP 铁 箱 Iron
1 1 240 350 240 350 0.9 0.9 2.4 1.944 1.944
(KS-30T) packing
微机监控系统、随机备件、
专用工具及资料
Microcomputer monitoring 铁 箱 Iron
1 1 120 200 120 200 1 1 0.9 0.90 0.90
system and spare parts packing
etc.( hệ thống giám sát
máy vi tính và phụ tùng)
水风换热器
Water-air cooler 铁 箱 Iron
6 6 2500 3000 15000 18000 4.5 1.7 1 7.65 45.9
(LSF-300kW )(máy làm packing
mát không khí bằng nước)
水风附件
Accessory Box of Water-
铁 箱 Iron
6 air cooler (hộp phụ kiện 6 800 1000 4800 6000 2.5 1 1 2.5 15
máy làm mát không khí packing
bằng nước)

26 67450 200.69

CPC
西安中电变压整流器厂有限公司
Xi’an Zhong Dian Power Rectifier Works Co., Ltd.

You might also like