Professional Documents
Culture Documents
CPC
西安中电变压整流器厂有限公司
Xi’an Zhong Dian Power Rectifier Works Co., Ltd.
越 南 THQ 电 解 铝 项 目 包 装 计 划 /Packaging
plan for Vietnam THQ electrolytic aluminum project
(Phương án đóng gói cho dự án nhôm điện phân THQ Việt Nam)
2、补偿整流器 Compensation rectifier(KHS-55KA/40V)
单件净重
包装方式 单件毛重 总净重 单件体积
Net weight 总毛重 总体积
Packing Gross weight Total Unit
per unit Total 长 Total volume
method per unit (Tổng net weight 宽W 高 volume
箱数 货物名称 产品 数 (Trọng gross weight L(dà (tổng thể
(phương trọng lượng (Tổng (rộng) H( cao) (đơn vị
Boxes Name 量 QTY lượng tịnh ((Tổng trọng i)
pháp đóng trên mỗi đơn trọng (m) (m) tích)
gói )
trên mỗi đơn
vị) lượng tịnh)
lượng)) (m) thể tích)
vị) (KG) (m3)
(KG) (KG) (m3)
(KG)
整流柜 Rectifier cabinet ( tủ 铁箱
6 chỉnh lưu) 6 Iron 5500 6800 33000 40800 4.8 1.5 2.9 20.88 125.28
(KHS-55KA/40V) packing
控制柜 LCP 铁 箱 Iron
6 6 240 350 1440 2100 0.9 0.9 2.4 1.944 11.664
(KS-30/6) packing
总控柜 MCP 铁 箱 Iron
1 1 240 350 240 350 0.9 0.9 2.4 1.944 1.944
(KS-30T) packing
微机监控系统、随机备件、
专用工具及资料
Microcomputer monitoring 铁 箱 Iron
1 1 120 200 120 200 1 1 0.9 0.90 0.90
system and spare parts packing
etc.( hệ thống giám sát
máy vi tính và phụ tùng)
水风换热器
Water-air cooler 铁 箱 Iron
6 6 2500 3000 15000 18000 4.5 1.7 1 7.65 45.9
(LSF-300kW )(máy làm packing
mát không khí bằng nước)
水风附件
Accessory Box of Water-
铁 箱 Iron
6 air cooler (hộp phụ kiện 6 800 1000 4800 6000 2.5 1 1 2.5 15
máy làm mát không khí packing
bằng nước)
26 67450 200.69
CPC
西安中电变压整流器厂有限公司
Xi’an Zhong Dian Power Rectifier Works Co., Ltd.