You are on page 1of 4

DANH SÁCH IMPORT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

* Lưu ý: Dữ liệu import bắt đầu từ dòng thứ 5


Số lượng Đơn vị
TT Tên thiết bị (*) Mã quản lý (*) Model Hãng sx Nước sx
(*) tính

Là thông
tin bắt
Số Là thông tin bắt
Là thông tin bắt buộc. Nhập tự buộc. Nhập tự
thứ buộc. Nhập chuỗi Nhập tự do Nhập tự do
Nhập chuỗi ký tự bất kỳ do Nhập số do
tự ký tự bất kỳ
lượng lớn
hơn 0.

Máy hủy bơm


1 kim tiêm NK-NKT1 SDN 015 GPC Ấn Độ 3 Máy
2 Máy khí dung NK-NKT2 SDN 016 GPC Ấn Độ Máy

3 AM-2S-5A Futuremed Mỹ Máy


Máy laser điều
4 trị 25W NK-NKT4 2 Hai @ NKT
5 Máy li tâm NK-NKT5 0 MÁY

Máy massage
6
đa năng NK-NKT6 10 Cái
Máy phân tích
nước tiểu tự
7 động. NK-NKT7 5
Máy phân tích
nước tiểu tự
8 động. NK-NKT8 5
Máy phun
thuốc phòng
9 dịch. NK-NKT9 5

Máy siêu âm
chẩn đoán đen
trắng có bánh Hai mươi tháng h
xe đẩy, máy in
10
ảnh đồng bộ. NK-NKT10 5
Máy siêu âm
chẩn đoán màu
xách tay + máy
in ảnh đồng bộ.
11 NK-NKT11 10
Bộ chích chắp
12 lẹo NK-NKT12 10
Bộ khám ngũ
13 quan NK-NKT13 10
14 Bộ tiểu phẫu NK-NKT14 10
15 Bơm tiêm điện NK-NKT15 10
Giường cấp
16 cứu NK-NKT16 10
Giường cấp
cứu
17 đa năng NK-NKT17 10
Giường kéo
18 giãn cột sống NK-NKT18 10
Máy + ghế
19 răng. NK-NKT19 20
21 Máy châm cứu NK-NKT20 20
Máy đếm tế
21 bào. NK-NKT21 20
Máy đếm tế
22 bào. NK-NKT22 20
Máy điện tim
23 1,2,3 kênh. NK-NKT23 20
Máy điện tim
24 1,2,3 kênh. NK-NKT24 20

Hai Máy điện từ


lăm trường điều trị NK-NKT25 20
THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHO

Ngày nhập Mã kho (*) Nguồn cấp Nguyên giá Mã phòng quản lý

Là ngày thiết Nếu tài khoản


Là thông
bị được nhập admin thực hiện
tin bắt
kho, ô dữ liệu import thì cần
buộc. Nhập Nhập tự do, tên
định dạng nhập mã phòng
đúng mã các nguồn cấp Nguyên giá
Date: quản lý cho thiết
kho đã khai ngăn cách bằng của 1 thiết bị
dd/mm/yyyy, bị. Nhập đúng mã
báo trong dấu phẩy
không điền thì phòng đã khai báo
danh mục
mặc định là trong danh mục
kho
ngày hiện tại. phòng ban

BCA
1/10/2008 KP4 5000000 P4
1/10/2009 KP4 BCA 5000000

5/1/2007
DA4337 3000000

KP4test P4
31/12/1899 K11-VTYT Nguồn NKT1 Hai trăm $ P4
Nguồn ngân
sách, Nguồn xã
1/1/1990 kP4 hội hóa 10000000$ p4

NKT, Nguồn
3/14/2024 KPQL ngân sách 50000000 P4

NGuồn Ngân
3/13/2024 KHOP2 sácH /0 P2

Nguồn ngân
sách, BCA,
Nguồn ngân
$02/02/2007 KPQL sách 1000000 PQLKHĐ

Hai mươi tháng hai @ BCA

KP4test 30,000,000 P4
31/04/2020 K8-DUOC 6000000 ABCD

29/02/2009 KHOP2 6000000 P4

32/01/2009 K2-VTYT 6000000 P2


00/03/2015 Kp4 6000000 P4
03/20/2016 K8-DUOC 6000000 P4

2018/13/03 K8-DUOC 6000000 P4

15/2004/08 K8-DUOC 6000000 P4

12/12/2006 K8-DUOC 6000000 P4

03/2009/20 K8-DUOC 6000000 P4


Mar-12 K8-DUOC 6000000 P4

2012/06 K8-DUOC 6000000 P4

30-May K8-DUOC 6000000 P4

DA03
6/1/2019 K8-DUOC P4

DA03
T6/2020 K8-DUOC P1

DA03
10/10/2015 KP1 P4

You might also like