Professional Documents
Culture Documents
Pivot Table
Pivot Table
TT Data
1 TÊN HÀNG Số lần nhập hàng Tổng SL Tổng THÀNH TIỀN Tỷ lệ %
2 ABC 3 75 750 17.94%
3 MNP 4 49 1470 35.17%
XYZ 5 98 1960 46.89%
Total Result 12 222 4180 100.00%
Dạng 2: 2) Thống kê 2 cột 1 chiều
TT Data
1 MÃ HÀNG TÊN HÀNG Count of TÊ Sum of SL Sum of THÀNH TIỀN 1
2 FM01T ABC 3 75 750
3 FM02T XYZ 3 63 1260
4 FM02U XYZ 2 35 700
5 FM03T MNP 1 13 390
FM03U MNP 3 36 1080
Total Result 12 222 4180
Dạng 2: 3) Thống kê 2 cột 2 chiều
Dạng 3 Thống kê sử dụng hàm 1) SD hàm điền thông tin các cột
Cho biết thông tin về 1……; với ….. Là dữ liệu cho trước/ nhập từ bàn phím
Chú ý: Giống dạng 3 nhưng ko đc liệt kê tất cả các mặt hàng mà chỉ 1 mặt hàng
Tổng
mjkfdghfkdgj: A
mjkfdghfkdgj: b
mjkfdghfkdgj: c
1) Đưa ra danh sách nhập hàng các đại lý có SL >20, theo chiều Tăng dần của SL
1 Q4 Total Result
THÀNH TIỀN 4 -C1 THÀNH TIỀN 4 -C2 THÀNH TIỀN 5 THÀNH TIỀN 6
218 218 220 198
418 418 378 378
272 272 280 252
544 544 504 504
418 418 378 378
245 245 250 225
CÁC DẠNG BÀI THỐNG KÊ SỬ DỤNG PIVOT TABLE HOẶC PIVOT CHART
TT Data
1 TÊN HÀNG SỐ LẦN BÁN HÀNGTỔNG SL TỔNG THÀNH TIỀNTỶ LỆ % (TIỀN)
2 ABC 3 75 750 17.94%
3 MNP 4 49 1470 35.17%
XYZ 5 98 1960 46.89%
Total Result 12 222 4180 100.00%
THỐNG KÊ THEO NGÀY
THỐNG KÊ THEO NĂM
THỐNG KÊ THEO QUÍ Windows User:
Bỏ nền xanh
Dạng 2: Thống kê 2 cột 1 chiều
TT Data
1 ĐẠI LÝ NGÀY TỔNG THÀNH TIỀNTỶ LỆ %
2A Jan 20 220 5.26%
3 Feb 23 280 6.70%
4 Nov 20 330 7.89%
5 Nov 22 390 9.33%
6B Feb 23 250 5.98%
7 Nov 20 920 22.01%
8 Nov 21 700 16.75%
9C Nov 20 280 6.70%
10 Nov 21 420 10.05%
Nov 22 390 9.33%
Total Result 4180 100.00%
Windows User:
Xóa dùng dấu cách
Dạng 3: Thống kê 2 cột 2 chiều Bỏ nền xanh
TỶ LỆ % (TIỀN)
Cách làm
Thực hiện xong Pivot Table
Design\ Report Layout\ Show in Tabular
Design\ Repeat all item Labels
Design\ Subtotlas\ Do not show subtotals