You are on page 1of 9

CÁC DẠNG BÀI THỐNG KÊ SỬ DỤNG PIVOT TABLE HOẶC PIVOT CHART

TT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ


1 M01 ABC 10
2 M02 XYZ 20
3 M03 MNP 30

STT MÃ HÀNG NGÀY TÊN HÀNG ĐẠI LÝ SL


1 FM01T 1/1/2019 ABC A 22
2 FM02T 11/1/2019 XYZ B 21
4 FM01T 2/23/2019 ABC A 28
5 FM02T 11/20/2019 XYZ B 28
7 FM02U 11/21/2019 XYZ C 21
9 FM01T 2/23/2019 ABC B 25

Dạng 2: 1) Thống kê 1 c Bổ sung Tên hàng nếu bảng 2 chưa có

THỐNG KÊ THEO TÊN HÀNG

TT Data
1 TÊN HÀNG Số lần nhập hàng Tổng SL Tổng THÀNH TIỀN Tỷ lệ %
2 ABC 3 75 750 17.94%
3 MNP 4 49 1470 35.17%
XYZ 5 98 1960 46.89%
Total Result 12 222 4180 100.00%
Dạng 2: 2) Thống kê 2 cột 1 chiều

THỐNG KÊ THEO MÃ HÀNG VÀ TÊN HÀNG

TT Data
1 MÃ HÀNG TÊN HÀNG Count of TÊ Sum of SL Sum of THÀNH TIỀN 1
2 FM01T ABC 3 75 750
3 FM02T XYZ 3 63 1260
4 FM02U XYZ 2 35 700
5 FM03T MNP 1 13 390
FM03U MNP 3 36 1080
Total Result 12 222 4180
Dạng 2: 3) Thống kê 2 cột 2 chiều

THỐNG KÊ THEO MÃ HÀNG VÀ TÊN HÀNG

MÃ HÀNG ABC MNP XYZ Total Result


FM01T 750 750
FM02T 1260 1260
FM02U 700 700
FM03T 390 390
FM03U 1080 1080
Total Result 750 1470 1960 4180

Dạng 2: 4) Pivot Chart

THỐNG KÊ THEO NGÀY, TIỀN Chú ý: Phải sửa Days

NGÀY Sum of THÀNH TIỀN 1


Q1 750 To
Q4 3430 4500
Total Result 4180 4000
3500
3000
2500
2000
1500
THỐNG KÊ THEO QUÍ TIỀN, PC
1000

NGÀY Sum of THÀNH TIỀN 1 500


Q1 750 0
Q1 Q4
Q4 3430
Total Result 4180

Dạng 3 Thống kê sử dụng hàm 1) SD hàm điền thông tin các cột

MÃ HÀNG Tổng SL Tổng TT Tên hàng Số lần nhập hàng


M01 75 750 ABC 3
M02 98 1960 XYZ 5
M03 49 1470 MNP 4

Dạng 4 Tìm kiếm

Cho biết thông tin về 1……; với ….. Là dữ liệu cho trước/ nhập từ bàn phím

MÃ HÀNG tên hàng Tổng SL Tổng TT gfgfgfgfdgf


M02

Chú ý: Giống dạng 3 nhưng ko đc liệt kê tất cả các mặt hàng mà chỉ 1 mặt hàng

Dạng 5 Lọc dữ liệu, sắp xếp, tính tổng

1) Đưa ra danh sách nhập hàng từng đại lý

TT NGÀY ĐẠI LÝ SL THÀNH TIỀN 1

Tổng
mjkfdghfkdgj: A

STT NGÀY ĐẠI LÝ SL THÀNH TIỀN 1


1 1/1/2019 A 22 220
2 2/23/2019 A 28 280
3 11/22/2019 A 13 390
4 11/20/2019 A 11 330
Tổng 1220

mjkfdghfkdgj: b

STT NGÀY ĐẠI LÝ SL THÀNH TIỀN 1


1 11/1/2019 B 21 420
2 11/20/2019 B 28 560
3 11/20/2019 B 12 360
4 2/23/2019 B 25 250
5 11/21/2019 B 14 280
Tổng 1870

mjkfdghfkdgj: c

STT NGÀY ĐẠI LÝ SL THÀNH TIỀN 1


1 11/22/2019 C 13 390
2 11/21/2019 C 21 420
3 11/20/2019 C 14 280
Tổng 1090

1) Đưa ra danh sách nhập hàng các đại lý có SL >20, theo chiều Tăng dần của SL

STT NGÀY TÊN HÀNG ĐẠI LÝ SL THÀNH TIỀN 1


2 11/1/2019 XYZ B 21 420
5 11/21/2019 XYZ C 21 420
1 1/1/2019 ABC A 22 220
6 2/23/2019 ABC B 25 250
3 2/23/2019 ABC A 28 280
4 11/20/2019 XYZ B 28 560
Tổng 2150

Chú ý: Kết quả là nhiều bảng (1), hay 1 bảng (2)


Xóa các cột, nhập lại STT, Tính tổng nếu yc, Sắp xếp nếu yc
Dạng 1: a) Tính
1) TT1: SL*ĐG
2) TT2: SL*ĐG, giảm 10% cho ngày 1
3) TT3: SL*ĐG, giảm 10% cho ngày 1 tháng 1
4) TT4: SL*ĐG, giảm 10% cho sản phẩm thứ 21 trở đi
5) TT5: SL*ĐG, giảm 10% cho sản phẩm là M02
6) TT6: SL*ĐG, giảm 10% thành tiền cho các đơn hàng có SL>20
THÀNH TIỀN 1 THÀNH TIỀN 2-C1 THÀNH TIỀN 2-C2 THÀNH TIỀN 3
220 198 198 198
420 378 378 420
280 280 280 280
560 560 560 560
420 420 420 420
250 250 250 250

TỶ LỆ % TRUNG BÌNH Sum of THÀNH TIỀN 1


71.77% 750
120.57% 1260
100.48% 700
111.96% 390
103.35% 1080
100.00% 4180
Total

Sum of THÀNH TIỀN 1

1 Q4 Total Result
THÀNH TIỀN 4 -C1 THÀNH TIỀN 4 -C2 THÀNH TIỀN 5 THÀNH TIỀN 6
218 218 220 198
418 418 378 378
272 272 280 252
544 544 504 504
418 418 378 378
245 245 250 225
CÁC DẠNG BÀI THỐNG KÊ SỬ DỤNG PIVOT TABLE HOẶC PIVOT CHART

TT MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ


1 M01 ABC 10
2 M02 XYZ 20
3 M03 MNP 30

STT MÃ HÀNG NGÀY TÊN HÀNG ĐẠI LÝ SL


1 FM01T 1/20/2019 ABC A 22
2 FM02T 11/21/2019 XYZ B 21
3 FM03T 11/22/2019 MNP C 13
4 FM01T 2/23/2019 ABC A 28
5 FM02T 11/20/2019 XYZ B 28
6 FM03U 11/20/2019 MNP B 12
7 FM02U 11/21/2019 XYZ C 21
8 FM03U 11/22/2019 MNP A 13
9 FM01T 2/23/2019 ABC B 25
10 FM02T 11/20/2019 XYZ C 14
11 FM03U 11/20/2019 MNP A 11
12 FM02U 11/21/2019 XYZ B 14

Dạng 1: Thống kê 1 cột

THỐNG KÊ THEO TÊN HÀNG

TT Data
1 TÊN HÀNG SỐ LẦN BÁN HÀNGTỔNG SL TỔNG THÀNH TIỀNTỶ LỆ % (TIỀN)
2 ABC 3 75 750 17.94%
3 MNP 4 49 1470 35.17%
XYZ 5 98 1960 46.89%
Total Result 12 222 4180 100.00%
THỐNG KÊ THEO NGÀY
THỐNG KÊ THEO NĂM
THỐNG KÊ THEO QUÍ Windows User:
Bỏ nền xanh
Dạng 2: Thống kê 2 cột 1 chiều

THỐNG KÊ THEO ĐẠI LÝ VÀ NGÀY

TT Data
1 ĐẠI LÝ NGÀY TỔNG THÀNH TIỀNTỶ LỆ %
2A Jan 20 220 5.26%
3 Feb 23 280 6.70%
4 Nov 20 330 7.89%
5 Nov 22 390 9.33%
6B Feb 23 250 5.98%
7 Nov 20 920 22.01%
8 Nov 21 700 16.75%
9C Nov 20 280 6.70%
10 Nov 21 420 10.05%
Nov 22 390 9.33%
Total Result 4180 100.00%

Windows User:
Xóa dùng dấu cách
Dạng 3: Thống kê 2 cột 2 chiều Bỏ nền xanh

THỐNG KÊ THEO ĐẠI LÝ VÀ TÊN HÀNG


Windows User:
Xuống dòng: Alt+Enter\ Home\ Wrap
ĐẠI LÝ Text
Dùng Space Bar đẩy chữ ĐẠI LÝ sang
phải
TÊN HÀNG A B C Borders\ More Border\
Dùng Home\
ABC 500 Chọn 250
đường kẻ chéo đơn\ Tích vào
biểu tượng đường chéo
MNP 720 360 390
XYZ 1260 700
THÀNH TIỀN
220
420
390
280
560
360
420
390
250
280
330
280

TỶ LỆ % (TIỀN)

Cách làm
Thực hiện xong Pivot Table
Design\ Report Layout\ Show in Tabular
Design\ Repeat all item Labels
Design\ Subtotlas\ Do not show subtotals

You might also like