You are on page 1of 2

Thà nh phầ n hoá họ c, % Cơ tính

Má c thép Tiêu chuẩ n


Độ bền
Cacbon, C Mangan, Mn Photpho, P Lưu huỳnh, S kéo, MPa

C22 EN 10250-2 0.17-0.24 0.4-0.7 ≤0.045 ≤0.045 410


20 GB/T 699 0.17-0.23 0.35-0.65 ≤0.035 ≤0.035 410
1020 AISI 0.17-0.23 0.3-0.6 ≤0.04 ≤0.05 395
Cơ tính

Giớ i hạ n
Độ giã n dà i
chả y, tương đố i, %
Mpa
210 25
245 25
295 36.5

You might also like