Professional Documents
Culture Documents
Các Hàm Tìm Kiếm
Các Hàm Tìm Kiếm
website: kdeducode.vn
n trên, lấy giá trị cột tương ứng
Hàm HLOOKUP - Tìm kiếm giá trị được sắp xếp trong hàng trên cùng của table
website: kdeducode.vn
SP006
Sản Phẩm 6
10
2.5
Hàm MATCH - Xác định vị trí của giá trị trong một mảng
Ví dụ 1: MATCH chính xác - match_type=0
Mã Sản Phẩm Xác định vị trí của Mã Sản Phẩm
SP001 Mã Sản Phẩm SP004
SP002 Vị trí 4 4
SP003
SP004
SP005
SP006
website: kdeducode.vn
Hàm INDEX - Trả về giá trị trong bảng khi biết vị trí hàng, cột
Doanh số
Mã Sản Phẩm Tên Sản Phẩm Tháng 08 Tháng 09 Tháng 10
SP001 Sản Phẩm 1 21,000,000 18,000,000 21,000,000
SP002 Sản Phẩm 2 26,000,000 26,000,000 25,000,000
SP003 Sản Phẩm 3 17,000,000 27,000,000 22,000,000
SP004 Sản Phẩm 4 15,000,000 24,000,000 23,000,000
SP005 Sản Phẩm 5 16,000,000 15,000,000 24,000,000
SP006 Sản Phẩm 6 27,000,000 24,000,000 22,000,000
website: kdeducode.vn
BẢNG
Lớp MÔN THI
STT Tên HS
Chuyên
Toán Lý Hoá Văn Sử Địa Anh
1 Yến Văn 6.5 2.1 2.3 3 6.8 2.8 0.8
2 Anh Anh 7.6 4.1 8.7 5.7 2.4 3.4 9.3
3 Phương Địa 3.3 6.7 9.4 6.5 1.4 10 8.8
4 Thảo Văn 7.5 5.8 0.9 2.1 3.9 4.4 5
5 Trân Sử 10 9.5 5.9 9.4 10 9 9.8
6 Ngọc Địa 1.2 6.1 5.8 3.2 5.5 1.8 9.2
7 Mỹ Hoá 5.8 2 3.6 5.8 6.4 6.1 4.9
8 Hương Lý 1.6 1.6 9.2 6.9 2.8 3.3 4.9
9 Danh Trung 4.9 1.4 3.4 7.2 5.5 2.9 4.8
10 Công Sinh 4.3 9.7 3.8 2 7.1 5.5 6.1
11 Phúc Sinh 9.8 10 6.7 9 9 8 6.6
12 Nhi Lý 8.2 6.3 4.3 7.2 6.2 6.9 7.7
13 Liên Pháp 10 8 9 9 10 7 10
Yêu cầu
1 Xác định điểm chuyên
2 Xác định điểm trung bình biết rằng môn nào chuyên thì hệ số 2
3 Yêu cầu xếp loại:
Nếu DTB>=8, xếp loại Giỏi DTB Xếp loại Mô tả
Nếu DTB>=6.5, xếp loại Khá 0 Kém Điểm >=0 thì được loại Kém
Nếu DTB>=5, xếp loại TB 3.5 Yếu Điểm >=3.5 thì được loại Y
Nếu DTB>=3.5, xếp loại Yếu 5 Trung Bình Điểm >=5 thì được loại Tru
Ngược lại là Kém 6.5 Khá Điểm >=6.5 thì được loại K
8 Giỏi Điểm >=8 thì được loại Giỏ
website: kdeducode.vn
BẢNG ĐIỂM THI XẾP LOẠI HỌC TẬP
Điểm chuyên Điểm chuyên (INDEX,
Điểm chuyên (SUMIF)
(HLOOKUP) MATCH)
Pháp Trung Sinh
2.3 6.1 6.1 3 3 3
4.4 2.4 1.7 9.3 9.3 9.3
2.9 7.9 3 10 10 10
9 4.4 7.2 2.1 2.1 2.1
9.4 8.5 9 10 10 10
7.9 1.4 8 1.8 1.8 1.8
5.1 1.3 1.3 3.6 3.6 3.6
9.5 8.5 0.2 1.6 1.6 1.6
9.7 5.1 5.8 5.1 5.1 5.1
4 8.1 7.6 7.6 7.6 7.6
6.2 8.7 8.5 8.5 8.5 8.5
6.2 10 4.1 6.3 6.3 6.3
8.8 9.7 9 8.8 8.8 8.8
Yêu cầu
1 Xác định Họ Tên
2 Xác định ngày vào
3 Xác định thâm niên
4 Xác định Hệ số lương
Nếu thâm niên <3 thì hệ số lương là 1
Nếu thâm niên <5 thì hệ số lương là 1.5
Nếu thâm niên >=5 thì hệ số lương là 1.8
website: kdeducode.vn
Thâm niên (Năm) Hệ số lương (Vlookup) Hệ số lương (IF)