You are on page 1of 3

REMINDER

(Dặ n dò )
Sun, June 13 - 2021 Class Code (Mã lớp) : H17YJ-4A-2101
Teacher(s) (Giáo viên): Teaching Assistant(s) (Trợ
Joshua Pearce Richardson giảng): Phạm Phương
Uyên(0946186332)

Today’s Lesson (Nội dung bài học ngày hôm nay)

Past continuous Review


Past Continuous - Afirmative statements (Học sinh học về thể khẳng định của thì
Quá khứ tiếp diễn):
Subject + was/were + V_ing .

Note:
I/He/She/It was
Singular Noun (danh từ so ıt) ́
Uncountable Noun (danh từ khô ng đem đượ c)
We/You/They were
Plural Noun (danh từ so nhieu)

Example:
He was singing a song. (Cậ u ay đã đang há t 1 bà i.)

He was walking . (Anh ay đã đang đi bộ .)

Grammar: Question (Đặt câu hỏi):


Was/Were + Subject + V_ing?

Yes, Subject + was/were.


No, Subject + wasn’t/weren’t.

Example:
Was he singing ? (Cậ u ay đã đang há t phả i
khô ng?) Yes, he was . (Phả i, đú ng the.)

Was he eating ? (Anh ay đã đang ă n phả i


khô ng?) No, he wasn’t (Khô ng, khô ng phả i.)
Homework (Bài tập về nhà)

Do exercises page 41 in your Workbook


(Con là m bà i tậ p trang 41 trong sá ch WORKBOOK)

You might also like