You are on page 1of 15

CHƯƠNG 1

ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI VÀ LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH
GIÀNH CHÍNH QUYỀN (1930 – 1945)
Câu 1 (3 điểm)
Phân tích bối cảnh thế giới và trong nước cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX có tác động tới sự
ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam? Theo anh (chị) bối cảnh nào có tác động trực tiếp đến
sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?
● Bối cảnh quốc tế
○ Cách mạng Xã hội ở Nga (1917): Sự thành công của Cách mạng Xã hội Nga
đã tạo ra một nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho những người theo chủ nghĩa
Marx - Lenin trên khắp thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Cách mạng này không
chỉ là một biểu tượng cho sự phê phán chủ nghĩa tư sản mà còn là một lời hứa
về sự cải thiện điều kiện sống của giai cấp lao động.
○ Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918): Chiến tranh đã tạo ra những biến
động mạnh mẽ trong hệ thống xã hội và kinh tế toàn cầu. Sự kiện này đã thúc
đẩy sự phát triển của các phong trào cách mạng và phong trào giải phóng dân
tộc trên thế giới.
● Bối cảnh trong nước
○ Năm 1858, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam và từng bước thiết lập bộ máy
thống trị. Chính sách thống trị của thực dân Pháp đã làm cho xã hội Việt Nam
có nhiều thay đổi.
■ Về chính trị, thực dân Pháp thi hành chính sách cai trị thực dân, tước
bỏ quyền lực đối nội, đối ngoại của chính quyền phong kiến nhà
Nguyễn, Chúng chia rẽ ba nước Đông Dương, chia Việt Nam thành ba
kỳ (Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ) và thực hiện ở mỗi kỳ một chế độ cai
trị riêng.
■ Về kinh tế, thực dân Pháp cấu kết với giai cấp địa chủ để thực hiện
chính sách bóc lột tàn bạo, cướp đoạt ruộng đất để lập đồn điền; ra sức
vơ vét tài nguyên, cùng nhiều hình thức thuế khóa nặng nề, xây dựng
một số cơ sở công nghiệp, hệ thống đường giao thông, bến cảng phục
vụ chính sách khai thác thuộc địa => Làm cho nền kinh tế nước ta bị lệ
thuộc, kìm hãm trong vòng lạc hậu.
■ Về văn hóa, thực dân Pháp tiến hành chính sách ngu dân, chúng bưng
bít, ngăn cản ảnh hưởng của văn hóa tiến bộ trên thế giới, khuyến
khích văn hóa độc hại, xuyên tạc lịch sử, giá trị văn hóa Việt Nam và
dung túng, duy trì các hủ tục lạc hậu.
● Bối cảnh trực tiếp ảnh hưởng đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam là thời kỳ từ
Tháng Tám năm 1945 đến khi Việt Nam giành độc lập năm 1945. Những điều kiện
thuận lợi như sự suy thoái của thực dân Pháp và sự hỗ trợ từ Liên Xô giúp Việt Minh,
một phần của Đảng Cộng sản Việt Nam, lên nắm quyền và tuyên bố Độc lập nước ta.
Câu 2 (3 điểm)
Phân tích chính sách khai thác thuộc địa của thực dân Pháp thực hiện tại Việt Nam cuối thế
kỷ XIX đầu thế kỷ XX? Theo anh (chị) những chính sách đó để lại hậu quả như thế nào đối
với Việt Nam?
● Thực dân Pháp thực hiện nhiều chính sách khai thác thuộc địa tại Việt Nam cuối thế
kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nhằm mục tiêu tăng cường lợi ích kinh tế và chính trị của
họ. Dưới đây là một số chính sách quan trọng và hậu quả của chúng đối với Việt
Nam:
● Hệ thống thuế và chi phí:
○ Thuế ruộng đất: Pháp áp đặt thuế ruộng đất nặng nề lên người nông dân, làm
gia tăng gánh nặng cho họ và làm gia tăng cảm giác bất bình và phản đối dân
chủ.
○ Thuế sản xuất và thuế giảm giờ làm việc: Nông dân và công nhân bị áp đặt
thuế và chi phí cao, làm tăng gánh nặng kinh tế và giảm thu nhập của họ.
● Hệ thống hạ tầng và công trình công cộng:
○ Xây dựng hạ tầng cho mục đích khai thác: Các dự án như xây dựng đường sắt
và cảng biển chủ yếu được thực hiện để phục vụ mục tiêu khai thác tài nguyên
và vận chuyển nguyên liệu ra khỏi nước.
○ Chủ yếu phục vụ lợi ích Pháp: Hạ tầng và công trình công cộng được xây
dựng chủ yếu để phục vụ lợi ích kinh tế và quân sự của Pháp, giúp họ kiểm
soát và khai thác nguồn lực.
● Khai thác tài nguyên:
○ Khai thác lâm sản và khoáng sản: Pháp khai thác lâm sản và khoáng sản của
Việt Nam để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của công nghiệp Pháp.
○ Hệ thống đồn điền: Hệ thống đồn điền được thiết lập để khai thác và quản lý
tài nguyên, đồng thời kiểm soát dân cư và tránh sự phản đối.
● Chính sách văn hóa và giáo dục:
● Phong trào hóa đồng bằng: Chính sách này có tác động tiêu cực đối với nền văn hóa
truyền thống của Việt Nam, làm suy giảm giá trị văn hóa và tạo ra sự mất mát văn hóa
● Hệ thống giáo dục chủ yếu phục vụ lợi ích Pháp: Giáo dục được tổ chức để tạo ra
những người hữu ích cho chế độ thuộc địa, giáo viên và quan chức được đào tạo để
phục vụ lợi ích của Pháp.
● Hậu quả:
○ Kinh tế suy thoái: Chính sách thuế nặng và khai thác tài nguyên không bền
vững đã góp phần làm suy thoái nền kinh tế Việt Nam, đặt nền móng cho sự
nghèo đói và tự doanh của dân chúng.
○ Chống lại sự đồng hóa văn hóa: Chính sách văn hóa và giáo dục của Pháp đã
tạo ra một sự phản kháng mạnh mẽ từ phía dân chúng, giúp hình thành và phát
triển tinh thần yêu nước và tư tưởng cách mạng.
○ Gây mâu thuẫn xã hội: Chính sách kinh tế và thuế lợi ích chủ yếu cho các tầng
lớp thống trị và làm gia tăng mâu thuẫn xã hội, tạo nền tảng cho sự nổi lên của
các phong trào cách mạng như Đảng Cộng sản Việt Nam.
Câu 3 (5 điểm)
Phân tích những sự chuẩn bị của Nguyễn Ái Quốc đối với sự ra đời của Đảng Cộng
sản Việt Nam? Anh (chị) hãy cho biết ý nghĩa của sự chuẩn bị này đối với cách mạng
Việt Nam?
● Nguyễn Ái Quốc, sau này được biết đến với tên gọi Hồ Chí Minh, đã thực hiện một
loạt sự chuẩn bị quan trọng để đảm bảo việc ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam
(ĐCSVN) thành công. Dưới đây là phân tích chi tiết về những sự chuẩn bị này và ý
nghĩa của chúng đối với cuộc cách mạng Việt Nam.
○ Học ngoại ngữ và tìm hiểu văn hóa:
■ Từ năm 1911 đến 1923, bác đã sống và làm việc ở nhiều nơi, bao gồm
cả Pháp, Anh, Mỹ, Liên Xô và Trung Quốc. Việc này giúp Nguyễn Ái
Quốc tích lũy kiến thức sâu rộng về thế giới, hiểu biết về các phong
cách cách mạng và tư tưởng xã hội.
○ Hoạt động tại các tổ chức và đảng phương Tây:
■ Nguyễn Ái Quốc đã tích cực tham gia vào các tổ chức và đảng tại các
nước phương Tây. Bác trở thành một thành viên của Đảng Cộng sản
Pháp và cũng liên kết với các tổ chức cách mạng khác. Qua những mối
quan hệ này, bác học hỏi được những phương pháp tổ chức, chiến lược
và lãnh đạo từ những nơi đã có những cách mạng thành công.
○ Sự chuẩn bị tư tưởng chính trị:
■ Nguyễn Ái Quốc đã dành nhiều thời gian nghiên cứu sâu rộng về chủ
nghĩa Marx - Lenin và các lý thuyết cách mạng xã hội. Bác áp dụng
những kiến thức này vào hoàn cảnh cụ thể của Việt Nam, đặc biệt là về
vấn đề giai cấp, tầng lớp và con đường cách mạng phù hợp với đặc thù
lịch sử và xã hội của nước nhà.
○ Xây dựng mạng lưới cách mạng trong nước:
■ Nguyễn Ái Quốc đã tận dụng mọi cơ hội để xây dựng mạng lưới cách
mạng trong nước. Bác tiếp xúc và tương tác chặt chẽ với những tầng
lớp và giai cấp khác nhau trong xã hội Việt Nam, tạo ra sự hiểu biết và
sự kết nối giữa những người theo chủ nghĩa xã hội.
○ Lập ra Đảng Cộng sản Việt Nam:
■ Tất cả những sự chuẩn bị kể trên đã hình thành nên nền tảng cho sự ra
đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Vào ngày 3 tháng 2 năm 1930, tại
thành phố Hồ Chí Minh (trước đây là Sài Gòn), Nguyễn Ái Quốc đã
chủ trì Hội nghị Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam. Điều này đánh
dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, tạo ra
một tổ chức lãnh đạo và tổ chức cuộc chiến tranh giành độc lập, tự do
và chủ nghĩa xã hội.
● Ý nghĩa của sự chuẩn bị này đối với cách mạng Việt Nam là:
○ Sự chuẩn bị cẩn thận của Nguyễn Ái Quốc, sau này được biết đến với tên Hồ
Chí Minh, đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam mang lại nhiều ý
nghĩa lớn lao đối với cách mạng Việt Nam:
○ Xác lập Nền Tảng Lý Luận:
■ Nguyễn Ái Quốc đã học hỏi từ các phong trào cách mạng trên thế giới
và áp dụng những lý luận cách mạng, đặc biệt là chủ nghĩa Marx -
Lenin, vào bối cảnh Việt Nam. Điều này giúp xây dựng nền tảng lý
luận vững chắc cho Đảng Cộng sản Việt Nam, cung cấp hướng dẫn
cho cách mạng xã hội ở Việt Nam theo hình thức phù hợp.
○ Tạo Ra Lực Lượng Lãnh Đạo Mạnh Mẽ:
■ Sự chuẩn bị tư tưởng và lý luận chính trị của Nguyễn Ái Quốc giúp
hình thành một đội ngũ lãnh đạo với tầm nhìn rõ ràng về mục tiêu độc
lập, tự do, và chủ nghĩa xã hội. Điều này là quan trọng để hướng dẫn
chiến lược và cách mạng, cũng như đảm bảo sự đồng lòng trong Đảng
và nhân dân.
○ Liên Kết Quốc Tế và Học Hỏi Kinh Nghiệm Quốc Tế:
■ Tham gia vào các tổ chức cách mạng ở nước ngoài và xây dựng mối
quan hệ với các đảng và phong trào cách mạng trên thế giới, Nguyễn
Ái Quốc đã đưa cách mạng Việt Nam ra khỏi biên giới quốc gia. Việc
này không chỉ mang lại sự hỗ trợ quốc tế mà còn giúp Việt Nam học
hỏi và áp dụng những kinh nghiệm quý báu từ các nền cách mạng
khác.
○ Kích Thích Ý Thức Dân Tộc và Đoàn Kết Nội Bộ:
■ Qua mạng lưới cách mạng trong nước và sự tương tác chặt chẽ với
nhân dân, Nguyễn Ái Quốc đã góp phần xây dựng ý thức dân tộc và
lòng đoàn kết nội bộ. Sự hiểu biết sâu sắc về tình hình xã hội và nhân
dân giúp tạo ra sự đồng lòng và sự đoàn kết mạnh mẽ trong cuộc chiến
tranh giành độc lập.
○ Sự Hình Thành Đảng Cộng sản Việt Nam:
■ Cuối cùng, sự chuẩn bị này đã dẫn đến việc thành lập Đảng Cộng sản
Việt Nam vào ngày 3 tháng 2 năm 1930. Đây là một bước quan trọng,
đánh dấu sự tự chủ và tự quyết định của nhân dân Việt Nam trong cuộc
đấu tranh cho độc lập và chủ nghĩa xã hội. Đảng Cộng sản Việt Nam
trở thành trái tim lãnh đạo của cách mạng, định hình lịch sử và tương
lai của đất nước.
Câu 4 (2 điểm)
Nội dung Đại hội đại biểu lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương (3/1935)
● Thiết Lập Mục Tiêu và Chương Trình Cách Mạng:
○ Tại Đại hội, Đảng Cộng sản Đông Dương xác định rõ ràng mục tiêu là giành
độc lập, tự do, và chủ nghĩa xã hội cho Việt Nam. Đồng thời, Đảng cũng xây
dựng chương trình cách mạng, tập trung vào việc chống lại thực dân Pháp, bảo
vệ quyền lợi của nhân dân nông dân và công nhân, và thiết lập một xã hội
công bằng.
● Lựa Chọn Lãnh Đạo và Tổ Chức Đảng:
○ Đại hội đã bầu ra Ban Bí thư và Chính ủy của Đảng, đặt niềm tin vào sự lãnh
đạo của Hồ Chí Minh. Sự chọn lựa này phản ánh lòng tin vào tầm nhìn và
năng lãnh đạo của Hồ Chí Minh, làm nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của
Đảng Cộng sản Đông Dương trong thời gian tiếp theo.
● Đại hội đại biểu lần thứ I là bước quan trọng, xác định hình thành và phát triển của
Đảng Cộng sản Đông Dương, là nền tảng cho cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do
của Việt Nam.
Câu 5 (2 điểm)
Thời cơ của Cách mạng tháng Tám
● Sự Thất Bại của Đế Quốc Nhật Bản:
○ Tháng Tám 1945, Nhật chính thức đầu hàng, đánh dấu kết thúc Thế chiến II.
Thất bại này không chỉ giải phóng các nước bị chiếm đóng bởi Nhật Bản mà
còn mở ra những khả năng mới cho các quốc gia thuộc đế chế thực dân.
● Không Gian Chính Trị Mở Rộng cho Việt Nam:
○ Với thất bại của Nhật Bản, Việt Nam trở thành một điểm nóng trong bối cảnh
thế giới đang thay đổi. Không gian chính trị mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi
cho các lực lượng dân tộc Việt Nam tự quyết định về tương lai của mình mà
không phải chịu sự kiểm soát của thực dân Pháp.
● Ý nghĩa cách mạng tháng 8
○ Trong nước:
■ Cách mạng Tháng Tám là sự kiện vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt
Nam, phá tan 2 tầng xiềng xích nô lệ thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Đồng thời lật nhào chế độ chuyên chế tồn tại gần 1.000 năm.
■ Cách mạng tháng Tám đưa Việt Nam từ một nước thuộc địa trở thành
một nước độc lập dưới chế độ Dân chủ Cộng hòa, đưa nhân dân từ nô
lệ thành người độc lập, tự do.
○ Quốc tế:
■ Cách mạng tháng Tám là thắng lợi đầu tiên của một dân tộc nhược
tiểu, tự giải phóng khỏi ách áp bức của đế quốc thực dân.
■ Thắng lợi đó đã cổ vũ mạnh mẽ tinh thần đấu tranh của nhân dân các
nước thuộc địa và nửa thuộc địa trên thế giới.

CHƯƠNG 2:
ĐẢNG LÃNH ĐẠO HAI CUỘC KHÁNG CHIẾN CHỐNG NGOẠI XÂM,
HOÀN THÀNH GIẢI PHÓNG DÂN TỘC, THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC
(1945 – 1975)
Câu 1 (5 điểm)
Hoàn cảnh nước ta sau cách mạng Tháng Tám năm 1945. Theo anh (chị) khó khăn
nào là cơ bản nhất đối với cách mạng Việt Nam trong giai đoạn này?
● Hoàn cảnh nước ta sau cách mạng Tháng Tám năm 1945 đặt ra nhiều thách thức cho
cách mạng Việt Nam trong giai đoạn này. Tuy nhiên, khó khăn cơ bản nhất đối với
cách mạng Việt Nam sau cách mạng Tháng Tám là khó khăn kinh tế.
○ Tuyên Bố Độc Lập:
■ Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập cho Việt
Nam từ Ba Đình, Hà Nội. Bức thư tuyên bố nêu rõ quyết tâm của Việt
Nam tự quyết định số phận của mình và đánh dấu sự ra đời của Chính
phủ Dân tộc Việt Nam.
○ Thành Lập Chính Phủ Dân Tộc Việt Nam:
■ Chính phủ Dân tộc Việt Nam được thành lập với Hồ Chí Minh làm
Chủ tịch. Đây là một cơ quan quan trọng quản lý quốc gia và lãnh đạo
cuộc chiến tranh giành độc lập.
○ Cuộc Chiến Tranh Giành Độc Lập:
■ Với sự độc lập tuyên bố, cuộc chiến tranh giành độc lập bắt đầu. Việt
Minh, một liên minh chống Nhật Bản và Pháp, trở thành lực lượng
lãnh đạo trong cuộc chiến này.
○ Hòa Bình Điều Ước Fontainebleau:
■ Hòa ước này được ký vào tháng 3 năm 1946 giữa Việt Minh và chính
phủ Pháp. Tuy nhiên, sự hiểu lầm và xung đột quan điểm đã dẫn đến
cuộc xung đột tiếp theo với Pháp, bắt đầu Chiến tranh Đông Dương
lần thứ nhất.
○ Khó Khăn và Chiến Tranh Nội Dung:
■ Nước ta phải đối mặt với những khó khăn về kinh tế và xã hội do
chiến tranh. Cuộc chiến tranh nội dung với Pháp là một thách thức lớn,
nhưng đồng thời là thời kỳ mà lòng yêu nước và lòng dũng cảm của
nhân dân được thể hiện mạnh mẽ.
○ Sự Can Thiệp Quốc Tế:
■ Quốc tế bắt đầu quan sát sự kiện ở Đông Dương, và sự can thiệp của
các đồng minh và tổ chức quốc tế đã tạo ra áp lực để tìm kiếm giải
pháp hòa bình và chấm dứt chiến tranh.
○ Cuộc chiến tranh giành độc lập tiếp tục cho đến năm 1954, khi Hiệp định
Giơnevơ chấm dứt chiến tranh và chia cắt nước Việt Nam thành hai miền Bắc
và Nam. Tuy nhiên, giai đoạn này là quan trọng trong lịch sử Việt Nam vì là
bước đầu tiên trên con đường hướng tới độc lập và thống nhất quốc gia.
● Trong giai đoạn sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, khó khăn cơ bản nhất đối với
cách mạng Việt Nam là sự đối mặt với cuộc chiến tranh giành độc lập, đặc biệt là khi
chống lại sự quay trở lại của thực dân Pháp và sự can thiệp của cộng sản Trung Quốc.
● Chiến Tranh Đối Đầu với Pháp:
○ Việc Pháp quyết định quay lại và giành lại quyền kiểm soát ở Đông Dương
tạo ra một thách thức lớn cho cách mạng Việt Nam. Cuộc Chiến tranh Đông
Dương lần thứ nhất (1946-1954) đã gây ra nhiều tổn thất và đặt ra những vấn
đề khó khăn về kinh tế và quản lý quốc gia.
● Sự Can Thiệp Quốc Tế:
○ Cuộc chiến tranh ở Việt Nam đã thu hút sự quan tâm và can thiệp của cộng
đồng quốc tế. Sự chia cắt và can thiệp của các đồng minh quốc tế tạo ra những
thách thức lớn trong việc bảo vệ độc lập và tự chủ cho Việt Nam.
● Sự Can Thiệp của Cộng Sản Trung Quốc:
○ Mặc dù Trung Quốc là đồng minh của Việt Nam trong cuộc chiến tranh chống
Nhật Bản, nhưng sau đó, sự can thiệp của Trung Quốc vào Việt Nam đã tạo ra
một tình hình phức tạp. Sự thách thức đến từ sự đối đầu giữa Việt Minh và
quân Nationalist Trung Quốc tại Bắc Việt Nam, gây áp lực và khó khăn cho
cách mạng Việt Nam.
● Khó Khăn Kinh Tế và Xã Hội:
○ Chiến tranh, nạn đói, và những tác động từ cuộc chiến tranh toàn cầu tại Việt
Nam tạo ra những khó khăn kinh tế và xã hội nặng nề. Nguyên nhân này gây
ra sự bất ổn và đặt ra thách thức trong việc duy trì cuộc chiến tranh và quản lý
đất nước.
● Những khó khăn này cùng nhau tạo ra một bối cảnh phức tạp và thách thức đối với
cách mạng Việt Nam, đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo, và sự đoàn kết của nhân dân để
vượt qua..
Câu 2 (5 điểm)
Phân tích phương châm kháng chiến “toàn dân, toàn diện, lâu dài, tự lực cánh sinh”
của Đảng ta trong giai đoạn 1946-1950? Từ phương châm “kháng chiến toàn dân”,
sinh viên cần làm gì để phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện
nay.
● Phương châm kháng chiến "toàn dân, toàn diện, lâu dài, tự lực cánh sinh" của Đảng
trong giai đoạn 1946-1950 là một chiến lược quan trọng để đối phó với cuộc chiến
tranh đế quốc và giành độc lập cho Việt Nam.
○ Toàn Dân: Phương châm này nhấn mạnh sự tham gia tích cực của toàn bộ dân
chúng trong cuộc chiến tranh. Đây không chỉ là cuộc chiến của quân đội mà
còn của nhân dân, giúp tạo ra một sức mạnh đồng lòng và sự đoàn kết toàn
dân.
○ Toàn Diện: Kháng chiến không chỉ dừng lại ở mặt quân sự mà còn bao gồm
cả khía cạnh chính trị, văn hóa, kinh tế, và xã hội. Điều này thể hiện sự linh
hoạt và đa chiều trong chiến lược, giúp Đảng tận dụng mọi khả năng để đạt
được mục tiêu độc lập.
○ Lâu Dài: Chiến tranh được chuẩn bị với tinh thần bền vững, không phải chỉ là
cuộc đối đầu ngắn hạn. Phương châm này thể hiện quyết tâm và kiên nhẫn của
Đảng và nhân dân trong việc duy trì cuộc chiến tranh cho đến khi đạt được
độc lập.
○ Tự Lực Cánh Sinh: Kháng chiến tự lực cánh sinh đề cao tinh thần tự chủ và tự
lực. Đảng và nhân dân Việt Nam không chỉ phải chiến đấu với quân địch mà
còn phải xây dựng nền kinh tế và xã hội bằng sức mạnh nội lực.
● Để phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, sinh viên có thể
thực hiện các hoạt động sau:
○ Tăng cường ý thức và kiến thức: Sinh viên cần hiểu rõ lịch sử và văn hóa dân
tộc, khám phá các giá trị và tình yêu đất nước của mình. Điều này giúp sinh
viên xác định vai trò của mình trong việc bảo vệ và phát triển quê hương.
○ Tham gia vào các hoạt động cộng đồng: Sinh viên có thể tham gia vào các
hoạt động xã hội và công tác tình nguyện để góp phần vào sự phát triển của
cộng đồng và đội ngũ dân tộc. Điều này có thể bao gồm việc tham gia vào các
tổ chức xã hội, câu lạc bộ, đoàn thể sinh viên, hoặc tham gia vào các dự án
tình nguyện và công tác giáo dục cộng đồng.
○ Xây dựng mối quan hệ đoàn kết: Sinh viên có thể thể hiện sự đoàn kết và
tương trợ với nhau trong các hoạt động học tập và cuộc sống hàng ngày. Họ
có thể hỗ trợ nhau trong việc nắm bắt kiến thức mới, chia sẻ tài liệu và kinh
nghiệm học tập, cùng nhau tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao và tình
nguyện.
○ Nâng cao ý thức trách nhiệm công dân: Sinh viên cần nhận thức rõ về vai trò
và trách nhiệm của mình trong xã hội. Họ có thể tham gia vào các hoạt động
chính trị, thảo luận, và thể hiện quan điểm và ý kiến cá nhân về các vấn đề
quốc gia và xã hội. Đồng thời, sinh viên cũng nên tuân thủ pháp luật và đạo
đức, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của đất nước.
○ Thúc đẩy giáo dục về đoàn kết dân tộc: Sinh viên có thể tham gia hoạt động
giáo dục và tuyên truyền về giá trị đoàn kết dân tộc. Họ có thể tổ chức các
buổi thảo luận, diễn đàn hoặc sự kiện văn hóa để tăng cường hiểu biết và nhận
thức về tình yêu và sự tự hào với quốc gia và dân tộc.
● Tổng quan, để phát huy sức mạnh đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn hiện nay, sinh
viên cần tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng, xây dựng quan hệ đoàn kết,
nâng cao ý thức trách nhiệm công dân và thúc đẩy giáo dục về đoàn kết dân tộc.
Câu 3 (2 điểm)
Ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ (1945-
1954)
● Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược kết thúc đã buộc Pháp phải công
nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước Đông Dương
về mặt pháp lý, chấm dứt ách thống trị của thực dân Pháp trong gần một thế kỷ trên
đất nước ta.
● Miền Bắc được giải phóng, chuyển sang cách mạng xã hội chủ nghĩa, tạo cơ sở để
nhân dân ta giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc.
● Miền Nam tiếp tục đấu tranh chống Mỹ, hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân
dân, thống nhất đất nước.
● Giáng đòn nặng nề vào tham vọng xâm lược, nô dịch của chủ nghĩa đế quốc sau
Chiến tranh thế giới thứ hai.
● Góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa, cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân
tộc trên thế giới ở Á, Phi, Mỹ Latinh.
● Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam đã giành được thắng lợi to lớn, có ý nghĩa
lịch sử quan trọng đối với sự nghiệp đấu tranh giành độc lập, thống nhất và toàn vẹn
lãnh thổ của dân tộc Việt Nam.

Câu 4 (2 điểm)
Hoàn cảnh lịch sử Việt Nam sau tháng 7/1954.
● Theo Hiệp định Giơnevơ ký kết vào tháng 7/1954, Việt Nam được chia thành hai
miền. Miền Bắc do Việt Minh kiểm soát, miền Nam do nước cộng hoà kiểm soát
● Sau tháng 7/1954, miền Nam Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập mang tên Việt
Nam Cộng hòa. Chính phủ cùng các cơ quan quân sự và hành chính được thành lập.
● Trong giai đoạn này, miền Nam Việt Nam đã phải đối mặt với những thách thức lớn
trong việc xây dựng một chế độ dân chủ ổn định. Sự bất ổn chính trị, tham nhũng và
xung đột giữa các phe phái đã gây khó khăn cho quá trình này.
● Sau tháng 7/1954, Mỹ bắt đầu can thiệp mạnh mẽ vào Việt Nam miền Nam để hỗ trợ
chính phủ Ngoại vụ và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản. Mỹ đã cung
cấp hỗ trợ quân sự, tài chính và tư duy chiến lược trong cuộc chiến tranh Việt Nam.
● Dưới sự ảnh hưởng của Việt Minh và chủ nghĩa cộng sản, các phong trào giải phóng
và cách mạng đã tiếp tục hoạt động trong miền Nam Việt Nam nhằm chống lại chính
phủ Việt Nam Cộng hòa và can thiệp Mỹ.
● Tóm lại, sau tháng 7/1954, Việt Nam đã trải qua những thay đổi lớn trong việc chia
cắt đất nước, hình thành chính phủ miền Nam và sự can thiệp mạnh mẽ của Mỹ. Tuy
nhiên, cường quyền và xung đột chính trị đã gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình
xây dựng chế độ dân chủ và tạo ra nền tảng cho cuộc chiến tranh Việt Nam tiếp theo.
Câu 5 (3 điểm)
Phân tích ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng thời kỳ 1954 - 1975?
Theo anh (chị) trong quá trình lãnh đạo kháng chiến, Đảng ta còn bộc lộ những hạn
chế gì?
● Thời kỳ 1954-1975 là giai đoạn quan trọng trong lịch sử của Việt Nam, trong đó Đảng
Cộng sản Việt Nam (Đảng) đã có vai trò quan trọng trong lãnh đạo cuộc kháng chiến
chống lại Mỹ và chống lại chính phủ Việt Nam Cộng hòa. Trong quá trình này, Đảng
đã thể hiện ý nghĩa lịch sử và những kinh nghiệm lãnh đạo quan trọng, song đồng thời
cũng bộc lộ một số hạn chế.
● Ý nghĩa lịch sử và kinh nghiệm lãnh đạo của Đảng trong giai đoạn này:
○ Lãnh đạo tuyệt vời trong chiến tranh dân tộc: Đảng đã cho thấy khả năng lãnh
đạo xuất sắc trong việc tổ chức và chỉ huy cuộc kháng chiến. Bằng sự kiên
nhẫn, thông minh và tầm nhìn chiến lược, Đảng đã xây dựng một mạng lưới
cách mạng rộng khắp, giúp tập hợp và đoàn kết nhân dân Việt Nam và đánh
bại các đối thủ mạnh mẽ.
○ Tư tưởng Hồ Chí Minh và khả năng thích ứng: Tư tưởng của Hồ Chí Minh về
kháng chiến, đấu tranh dân tộc và lòng yêu nước đã trở thành một sức mạnh
lớn đẩy mạnh cuộc chiến. Đảng đã linh hoạt thích ứng với các tình huống mới
và thay đổi trong cuộc chiến, điều chỉnh chiến lược và phương pháp để đạt
được mục tiêu giải phóng quốc gia.
○ Sự lãnh đạo cách mạng và quyết tâm không đổi: Đảng đã thể hiện quyết tâm
không đổi trong cuộc chiến chống lại Mỹ và chế độ Việt Nam Cộng hòa. Sự
kiên nhẫn, sự hy sinh và cam kết vượt qua khó khăn đã làm cho Đảng trở
thành một tổ chức lãnh đạo mạnh mẽ và đáng tin cậy trong cuộc chiến này.
● Tuy nhiên, trong quá trình lãnh đạo kháng chiến, Đảng cũng bộc lộ một số hạn chế:
○ Thiếu sự đa dạng chính trị: Trong giai đoạn này, Đảng thiếu sự đa dạng chính
trị và không có nền tảng đa chủng tộc. Điều này có thể dẫn đến sự thiếu hiểu
biết và khả năng đáp ứng đầy đủ các lợi ích và quan điểm của tất cả các tầng
lớp xã hội.
○ Hạn chế trong việc thúc đẩy công nghiệp và phát triển kinh tế: Trong thời kỳ
này, Đảng tập trung chủ yếu vào cuộc chiến quân sự, dẫn đến sự bỏ qua phát
triển kinh tế và công nghiệp. Điều này đã gây ra những hạn chế về phát triển
kinh tế sau này.
○ Sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ Liên Xô: Đảng đã phụ thuộc mạnh mẽ trên sự
hỗ trợ quân sự và kinh tế từ Liên Xô, đặc biệt trong giai đoạn đầu của cuộc
chiến. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến độc lập và tự chủ của Đảng trong
việc đưa ra các quyết định quan trọng.
○ Thách thức về quản lý và tham nhũng: Trong quá trình lãnh đạo kháng chiến,
Đảng đã phải đối mặt với thách thức trong việc quản lý và ngăn chặn tình
trạng tham nhũng. Sự thiếu minh bạch và kiểm soát đã tạo điều kiện cho sự tác
động tiêu cực đến hiệu suất và độ tin cậy của Đảng.
○ Thiếu sự đồng thuận và mâu thuẫn nội bộ: Đảng đã phải đối mặt với mâu
thuẫn và xung đột nội bộ, đặc biệt về các quyết định chiến lược và phương
pháp chiến tranh. Sự không đồng nhất này có thể làm suy yếu khả năng lãnh
đạo và đồng lòng của Đảng.
● Tuy có những hạn chế này, Đảng Cộng sản Việt Nam vẫn đã giữ vững vai trò lãnh
đạo trong cuộc kháng chiến và có những đóng góp quan trọng vào việc giành lại độc
lập và thống nhất cho Việt Nam. Các kinh nghiệm và hạn chế đã từ đó rút ra được sử
dụng làm bài học để phát triển Đảng và đất nước trong các giai đoạn sau này.

CHƯƠNG 3
ĐẢNG LÃNH ĐẠO CẢ NƯỚC QUÁ ĐỘ LÊN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ
TIẾN HÀNH CÔNG CUỘC ĐỔI MỚI (TỪ NĂM 1975 ĐẾN NAY)
Câu 1 (3 điểm)
Phân tích quá trình Đảng lãnh đạo thực hiện hoàn thành thống nhất đất nước về mặt
nhà nước? Ý nghĩa của việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm 1975?
● Quá trình Đảng lãnh đạo thực hiện hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước
sau năm 1975 tại Việt Nam có ba giai đoạn chính:
○ Giai đoạn tái thiết cơ bản (1975-1986): Sau khi chiến tranh kết thúc, Đảng
Cộng sản Việt Nam đã đưa ra các biện pháp nhằm khôi phục và xây dựng lại
đất nước sau chiến tranh. Những công việc quan trọng trong giai đoạn này bao
gồm tái thiết đường bộ, cầu đường, các cơ sở hạ tầng và kinh tế, tái lập và phát
triển xã hội.
○ Giai đoạn đổi mới (1986-2000): Đảng và chính phủ tiến hành các chính sách
đổi mới kinh tế nhằm thay đổi triệt để cơ cấu kinh tế, từ chế độ kinh tế trọng
điểm vào chế độ kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. Quá trình này giúp cho
nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút đầu tư nước ngoài và cải
thiện đời sống của người dân.
○ Giai đoạn hội nhập quốc tế (2000-nay): Quá trình tham gia vào các tổ chức và
hiệp định quốc tế như WTO, APEC, ASEAN và ký kết các Hiệp định Thương
mại tự do, Việt Nam đã mở rộng quan hệ đối tác với nhiều nước và vươn ra thị
trường toàn cầu. Điều này đem lại những lợi ích kinh tế, văn hóa và an ninh
cho đất nước.
● Ý nghĩa của việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm 1975 là:
○ Góp phần xóa bỏ các ranh giới chính trị trong cả nước, tạo điều kiện thuận lợi
để xây dựng một quốc gia mạnh mẽ và phát triển.
○ Tạo ra sự đồng nhất trong quản lý và quyết định chung của chính phủ, từ đó
giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước và quản lý nguồn
lực quốc gia.
○ Mở đường cho quá trình phát triển kinh tế và xã hội, từ việc tái thiết sau chiến
tranh đến giai đoạn đổi mới và hội nhập quốc tế.
○ Tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng và bảo vệ độc lập, tự do, dân chủ,
và phát triển của đất nước Việt Nam.
○ Tóm lại, việc thống nhất đất nước về mặt nhà nước sau năm 1975 đã góp phần
quan trọng vào việc xây dựng và phát triển đất nước, cải thiện đời sống của
người dân và đưa Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, thịnh vượng và có
vai trò quốc tế ngày càng tăng.
Câu 2 (5 điểm)
Phân tích nội dung đường lối đổi mới được đề ra tại Đại hội đại biểu Toàn quốc lần
thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam (12/1986)? Theo anh (chị) đường lối đổi mới có
ý nghĩa gì trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta hiện nay?
● Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam, còn được gọi là
Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI, diễn ra từ ngày 15 đến 19 tháng 12 năm 1986 tại
Hà Nội. Đại hội này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam
khi Đảng Cộng sản Việt Nam công bố chiến lược "đổi mới" nhằm cải cách và phát
triển kinh tế, chính trị, xã hội của đất nước.
● Nội dung đường lối đổi mới được đề ra tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI có các
điểm chính sau:
○ Tình hình kinh tế thời điểm đó: Đất nước đang gặp phải nhiều khó khăn kinh
tế, với tình trạng suy thoái, lạm phát cao, và việc sản xuất không hiệu quả.
○ Mục tiêu của đổi mới: Tập trung vào việc cải thiện cuộc sống của người dân,
nâng cao chất lượng đời sống và nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của
nhân dân. Đồng thời, đẩy mạnh phát triển kinh tế, xây dựng cơ sở hạ tầng và
nâng cao năng lực cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
○ Những nguyên tắc của đổi mới: Tư duy quan trọng nhất là "lấy người làm
trung tâm," đồng thời tôn trọng quyền tự do, dân chủ và pháp luật. Đổi mới
cũng áp đặt rõ ràng về sự lãnh đạo của Đảng và vai trò của Nhà nước trong
quá trình tái cơ cấu kinh tế.
○ Các biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu đổi mới bao gồm:
○ Thực hiện cải cách thị trường, bằng cách giới thiệu hình thức kinh tế hỗn hợp,
thúc đẩy đầu tư nước ngoài và khuyến khích các hoạt động kinh doanh.
○ Thúc đẩy nghiên cứu khoa học và công nghệ, cải thiện năng suất và chất lượng
sản phẩm.
○ Phát triển các ngành công nghiệp chủ đạo, đặc biệt là nông nghiệp, công
nghiệp chế biến, và sản xuất xuất khẩu.
○ Xây dựng hệ thống giáo dục và đào tạo chất lượng cao để nâng cao trình độ
công nhân và cán bộ kỹ thuật.
○ Đồng thời, đổi mới cũng không quên việc duy trì sự ổn định chính trị và xã
hội, đảm bảo quốc phòng an ninh, và tăng cường vai trò của Đảng trong việc
lãnh đạo và điều hành đất nước.
○ Đại hội đại biểu Toàn quốc lần thứ VI đã đặt nền tảng cho quá trình đổi mới
tại Việt Nam và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử phát triển của quốc gia
● Ý nghĩa của đường lối đổi mới trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
hiện nay rất to lớn. Qua việc giới thiệu các cải cách kinh tế và mở rộng quy mô thị
trường, đường lối đổi mới đã mang lại nhiều lợi ích như sau:
○ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Đổi mới đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát
triển của ngành công nghiệp và xuất khẩu, góp phần đẩy mạnh tăng trưởng
kinh tế và gia tăng GDP của Việt Nam.
○ Tạo viễn cảnh mới cho đầu tư và kinh doanh: Cải cách kinh tế đã thu hút sự
quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, mở ra cơ hội đầu tư và kinh
doanh mới. Việc mở cửa thị trường và giới hạn ngành công nghiệp nhà nước
đã tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân phát triển.
○ Nâng cao chất lượng cuộc sống: Đổi mới đã giúp cải thiện môi trường kinh
doanh và cải cách hành chính, tạo cơ sở để cải thiện chất lượng cuộc sống của
người dân thông qua việc tăng thu nhập, tạo việc làm và cải thiện dịch vụ
công.
○ Hội nhập quốc tế: Đường lối đổi mới đã khuyến khích hội nhập quốc tế, mở
rộng quan hệ đối tác với các quốc gia khác, góp phần nâng cao vai trò và ảnh
hưởng của Việt Nam trên sân chính trị và kinh tế thế giới.
○ Tóm lại, đường lối đổi mới đã đóng góp to lớn vào quá trình xây dựng chủ
nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay. Nó đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải
thiện cuộc sống của người dân và góp phần vào quá trình hội nhập quốc tế của
đất nước.
Câu 3 (3 điểm)
Phân tích nội dung Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (4/2001). Đường
lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội IX của Đảng có vai trò như thế nào đối với quá
trình hội nhập quốc tế của nước ta hiện nay.
● Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (4/2001) là một sự kiện quan trọng
trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Đại hội này đã diễn ra từ ngày 19 đến 22
tháng 4 năm 2001 tại Hà Nội, với sự tham dự của hơn 1.000 đại biểu đại diện cho các
cấp bộ, ngành và tỉnh thành trên cả nước.
● Mục tiêu chính của Đại hội là xem xét, đánh giá tình hình kinh tế, chính trị và xã hội
của đất nước, đồng thời xác định các chủ đề chính, chiến lược và nhiệm vụ quan trọng
cho giai đoạn tiếp theo phát triển đất nước. Đại hội cũng có nhiệm vụ bầu Ban Chấp
hành Trung ương Đảng và Ban Kiểm điểm Trung ương.
● Các điểm chính của Đại Hội có thể được nhắc đến như sau:
○ Đánh giá kinh tế: Đại hội đã đánh giá tình hình kinh tế trong giai đoạn trước
đó và nhìn nhận được những thành tựu đã đạt được, cũng như những khó khăn
và thách thức mà đất nước đang phải đối mặt.
○ Chiến lược phát triển: Đại hội đã xác định chiến lược và nhiệm vụ quan trọng
cho giai đoạn tiếp theo nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước
trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội và quốc phòng-an ninh.
○ Quản lý Đảng: Đại hội đã bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng, tái bầu ông
Nông Đức Mạnh giữ chức Chủ tịch Đảng. Đây là một sự kiện quan trọng
nhằm thể hiện sự ổn định lãnh đạo và sự tin tưởng của Đảng trong việc thực
hiện các nhiệm vụ quan trọng.
○ Kiểm điểm: Đại hội cũng đã tiến hành kiểm điểm về các hạng mục quan trọng,
nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của Đảng trong giai đoạn trước đó và đề
xuất các biện pháp cải thiện.
● Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (4/2001) đã đóng vai trò quan trọng
trong việc định hình chiến lược phát triển và sự phát triển của Đảng và đất nước Việt
Nam trong giai đoạn tiếp theo.
○ Đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội IX của Đảng có vai trò quan trọng
đối với quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam hiện nay. Các nguyên tắc và
mục tiêu trong đường lối này đã giúp xác định phương hướng và công cụ để
thúc đẩy sự phát triển và tăng cường quan hệ đa dạng với các quốc gia và tổ
chức quốc tế.
○ Vai trò chính của đường lối đối ngoại là xây dựng và duy trì môi trường hòa
bình, ổn định và thân thiện trong quan hệ với các quốc gia khác. Điều này góp
phần vào an ninh và phát triển bền vững của Việt Nam, đồng thời tạo điều
kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập quốc tế.
○ Bên cạnh đó, đường lối đối ngoại cũng hướng đến việc xây dựng và phát triển
quan hệ kinh tế mạnh mẽ với các đối tác quốc tế. Việc mở rộng thị trường và
thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển
kinh tế của Việt Nam. Đồng thời, việc tham gia các hiệp định thương mại và
khu vực cũng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và đẩy mạnh xuất khẩu của
quốc gia.
○ Đường lối đối ngoại còn đề cao vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải
quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, an ninh, phòng chống khủng
bố, y tế công cộng và quản lý tài nguyên chung. Việc tham gia tích cực vào
các tổ chức và diễn đàn quốc tế đã tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam để
góp phần xây dựng và thúc đẩy những giải pháp toàn diện cho những thách
thức này.
○ Như vậy, đường lối đối ngoại được đề ra tại Đại hội IX của Đảng có vai trò
quan trọng trong quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam hiện nay. Nó hướng
đến việc xây dựng môi trường hòa bình và ổn định, mở rộng quan hệ kinh tế
và tham gia tích cực vào các vấn đề toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự
phát triển và hội nhập quốc tế của Việt Nam.

Câu 4 (5 điểm)
Nội dung Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng (1/2021). Vận dụng quan
điểm chỉ đạo “khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí tự lực tự cường dân tộc,
sức mạnh đại đoàn kết dân tộc và phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc” trong bối
cảnh đại dịch Covid-19 ở Việt Nam.
● Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam được tổ chức
vào tháng 1 năm 2021. Đây là sự kiện quan trọng nhất của Đảng, diễn ra mỗi 5 năm
một lần, nhằm xác định các chính sách cơ bản và lãnh đạo chiến lược cho Đảng và đất
nước.
● Nội dung của Đại hội đại biểu bao gồm:
○ Báo cáo công tác của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam:
Báo cáo này tập trung đánh giá tổng quan về tình hình kinh tế, chính trị, quốc
phòng, an ninh, công tác đối ngoại và các lĩnh vực khác trong thời kỳ từ Đại
hội XII đến Đại hội XIII. Báo cáo cũng đề cập đến các thành tựu, thách thức
và nhiệm vụ trong giai đoạn tiếp theo.
○ Nghị quyết chính sách quan trọng: Đại hội đại biểu thông qua các nghị quyết
về các chính sách quan trọng như kinh tế, xã hội, chính trị, giáo dục, y tế, quốc
phòng, an ninh và đối ngoại.
○ Bầu Ban Chấp hành Trung ương Đảng: Tại Đại hội này, các đại biểu bầu ra
Ban Chấp hành Trung ương Đảng mới, gồm Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Ủy
viên Ban Chấp hành Trung ương. Ban Chấp hành Trung ương sẽ được xây
dựng dựa trên nguyên tắc đồng lòng, dân chủ tập trung và thống nhất định kỳ.
○ Kế hoạch phát triển quốc gia: Qua Đại hội này, Đảng cũng xác định kế hoạch
phát triển quốc gia trong giai đoạn tiếp theo, với mục tiêu đẩy mạnh công
nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, cùng với việc đảm bảo phát triển
bền vững và xã hội công bằng.
○ Các vấn đề khác: Ngoài ra, Đại hội còn thảo luận và quyết định các vấn đề
quan trọng khác như cải cách thể chế, xử lý tội phạm, phòng chống tham
nhũng, công tác Đảng và xây dựng đội ngũ lãnh đạo.
○ Tổ chức Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam
nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của đất nước. Đây là dịp để
Đảng, nhân dân và toàn thể người Việt Nam cùng nhau xác định hướng đi và
đề ra các mục tiêu phía trước, nhằm xây dựng một Việt Nam cường quốc xã
hội chủ nghĩa.
● Trước bối cảnh đại dịch Covid-19 ở Việt Nam, việc áp dụng quan điểm chỉ đạo "khơi
dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước, ý chí tự lực tự cường dân tộc, sức mạnh đại đoàn
kết dân tộc và phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc" có thể đóng vai trò quan
trọng trong việc đối phó với đại dịch và phục hồi sau đại dịch. Dưới đây là những
cách áp dụng quan điểm này:
○ Khơi dậy tinh thần yêu nước: Quan điểm chỉ đạo này khuyến khích sự yêu
nước và tình nguyện cống hiến cho quốc gia. Trong thời gian đại dịch, việc
hưởng ứng tinh thần này có thể thể hiện qua việc tuân thủ các biện pháp phòng
chống dịch bệnh như đeo khẩu trang, rửa tay thường xuyên, giữ khoảng cách
xã hội và tuân thủ các quy định của cơ quan chức năng.
○ Ý chí tự lực tự cường dân tộc: Đối mặt với đại dịch, ý chí tự lực tự cường dân
tộc sẽ khuyến khích mỗi người dân đảm nhận trách nhiệm cá nhân và tự bảo
vệ bản thân, gia đình và cộng đồng. Việc tuân thủ các hướng dẫn của chính
phủ, tự giác hạn chế di chuyển và tham gia hoạt động giãn cách xã hội là một
phần quan trọng của ý chí này.
○ Sức mạnh đại đoàn kết dân tộc: Trong cuộc chiến chống lại Covid-19, sự đoàn
kết và hi sinh của toàn dân là yếu tố quan trọng để kiểm soát và ngăn chặn sự
lây lan của virus. Việc chia sẻ thông tin chính xác và tin cậy, cùng nhau ủng
hộ và giúp đỡ những người gặp khó khăn, đồng lòng hỗ trợ những ngành nghề
bị ảnh hưởng bởi đại dịch sẽ giúp tạo nên sức mạnh đại đoàn kết dân tộc.
○ Phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc: Đối mặt với đại dịch, việc duy trì sự
phát triển kinh tế, xã hội và đảm bảo hạnh phúc cho người dân là mục tiêu
quan trọng. Chính phủ có thể hướng tới việc tạo ra các biện pháp kích thích
kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động, cung cấp các chính sách an
sinh xã hội để đảm bảo cuộc sống ổn định và phát triển của người dân.
○ Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, việc áp dụng quan điểm chỉ đạo này sẽ giúp
tăng cường sự tự tin, ý thức và khả năng đối phó với đại dịch.
Câu 5 (2 điểm)
Trình bày thành tựu của công cuộc đổi mới?
● Có một số thành tựu đáng chú ý từ công cuộc đổi mới ở Việt Nam:
○ Tăng trưởng kinh tế ổn định: Việt Nam đã có tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn
tượng trong những năm gần đây. Điều này đã giúp đất nước leo lên nhóm các
nền kinh tế mới nổi.
○ Hạ mức độ nghèo: Cải thiện đáng kể về mức sống của người dân, đặc biệt là ở
các khu vực nông thôn và miền núi, thông qua các chương trình giảm nghèo.
○ Thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư từ
các quốc gia khác, giúp kích thích phát triển kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng.
○ Thành công trong xuất khẩu: Sản xuất và xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đã
đạt được nhiều thành tựu, giúp nâng cao vị thế của quốc gia trên thị trường
quốc tế.
○ Cải cách hệ thống giáo dục: Cải cách giáo dục để nâng cao chất lượng đào tạo
và phát triển nguồn nhân lực cho xã hội.
● Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng còn nhiều thách thức cần phải vượt qua như tăng
cường công bằng xã hội, quản lý môi trường, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho
tất cả các tầng lớp trong xã hội.

You might also like