You are on page 1of 66

BỘ ĐỀ ÔN THI THPT

QUỐC GIA MÔN TOÁN


NĂM HỌC 2022 - 2023

1
2
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 101

Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào
trong các khoảng sau đây?
x - -1 0 1 +
y' + 0 - - 0 +
+ +
y

- -

A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, có đúng một cực trị?

A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Xét là một hàm số tùy ý. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Nếu đạt cực tiểu tại thì .
B. Nếu thì đạt cực trị tại .
C. Nếu và thì đạt cực đại tại .
D. Nếu có đạo hàm tại và đạt cực đại tại thì .
Câu 4: Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?

A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong các hình vẽ sau, hình nào biểu diễn đồ thị của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6: Cho là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. . B. .
3
C. . D. .
Câu 7: Đạo hàm cùa hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số , liên tục trên và số thực tùy ý. Trong các khẳng định sau, khẳng
định nào sai?

A. . B. .

C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số liên tục và có đồ thị như hình bên. Gọi là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số đã
cho và trục . Quay hình phẳng quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích được xác định theo công
thức
y
3

O 1 3 x

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Phần thực và phần ảo của số phức lần lượt là:
A. và B. và . C. và . D. và .
Câu 12: Cho số tự nhiên thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. chia hết cho . B. chia hết cho . C. chia hết cho . D. chia hết cho .
Câu 13: Cho dãy số là một cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 14: Vật thể nào dưới đây không phải là khối đa diện?

A. B. C. D.
Câu 15: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh và chiều cao bằng . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. . B. . C. . D. .

4
Câu 16: Cho hình trụ có tỉ số diện tích xung quanh và diện tích toàn phần bằng . Biết thể tích khối trụ bằng .
Bán kính đáy của hình trụ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Khi bán kính khối cầu tăng thêm 3 cm thì thể tích khối cầu tăng thêm cm3. Bán kính khối cầu đã cho
bằng:
A. 27 cm. B. 9 cm. C. 6 cm. D. 24 cm.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu : . Tìm tọa độ tâm
và tính bán kính của mặt cầu .
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 19: Cho mặt phẳng . Khi đó, một vectơ pháp tuyến của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và mặt phẳng . Tìm
phương trình đường thẳng đi qua và vuông góc với .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên .
A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Cho hàm số ( là tham số) thỏa mãn trên đoạn . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đồ thị cắt trục tung tại điểm có tung độ ; hoành độ điểm cực đại là
và đi qua điểm như hình vẽ.
y
1
O 2 x

3

Tỉ số bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Rút gọn


A. B. C. D.

Câu 25: Cho là các số hữu tỉ thỏa mãn . Khi đó tổng có giá trị bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tìm số nghiệm của phương trình .
A. . B. . C. . D. .

5
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho với và . Giá trị của biểu thức


bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Tính tích phân ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Tìm số phức thỏa mãn và là số thực.
A. B. C. D.
Câu 31: Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho số phức thỏa mãn . Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Một người có 10 đôi giày khác nhau và trong lúc đi du lịch vội và lấy ngẫu nhiên 4 chiếc. Tính xác suất để
trong 4 chiếc giày lấy ra có ít nhất một đôi.

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là nửa lục giác đều nội tiếp đường tròn đường kính ,
vuông góc với và . Cosin góc giữa hai mặt phẳng và bằng :

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với , ; cạnh bên vuôn góc
với mặt phẳng đáy. Gọi là trung điểm cạnh . Tính khoảng cách từ đến mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho tam giác với ; . Độ dài
đường trung tuyến của tam giác là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , biết mặt phẳng qua hai điểm ,
và vuông góc với mặt phẳng . Tính tổng .
A. . B. . C. . D. .

6
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ . Cho mặt phẳng điểm và đường

thẳng . Tìm phương trình đường thẳng cắt và lần lượt tại hai điểm và sao cho là
trung điểm cạnh .

A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số liên tục trên có
bảng biến thiên như sau.

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có 10 nghiệm phân biệt thuộc
đoạn ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để bất phương trình nghiệm đúng
với mọi giá trị .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Gọi , , là ba nghiệm của phương trình . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Biết rằng là một nguyên hàm trên của hàm số thỏa mãn . Tìm giá trị
nhỏ nhất của .

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hình chóp , có đáy là tam giác đều cạnh . Các mặt bên , , lần lượt
tạo với đáy các góc lần lượt là , , . Tính thể tích của khối chóp . Biết rằng hình chiếu vuông góc
của trên mặt phẳng nằm bên trong tam giác .

7
S

A C
N H
a M
B

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng . Tam giác có diện tích bằng . Thể tích
của khối nón đỉnh và đường tròn đáy nội tiếp tứ giác là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian tọa độ , cho tam giác biết , , . Phương trình
đường thẳng đi qua tâm đường tròn ngoại tiếp của tam giác và vuông góc với mặt phẳng là

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ.

Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để bất phương trình

nghiệm đúng với mọi ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho các số thực thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của

biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Đặt là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số , trục hoành và đường thẳng

, , . Tìm số giá trị của tham số để .


A. . B. . C. . D. .
8
Câu 49: Cho số phức thỏa mãn . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và mặt cầu

. Hai điểm , thay đổi trên sao cho tiếp diện của tại và vuông
góc với nhau. Đường thẳng qua song song với cắt mặt phẳng tại , đường thẳng qua song song với
cắt mặt phẳng tại . Tìm giá trị lớn nhất của tổng .
A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

9
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 102

Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đạt cực tiểu tại . B. Hàm số đạt cực đại tại .
C. Hàm số đạt cực đại tại . D. Hàm số đạt cực đại tại .

Câu 4: Trong số đồ thị của các hàm số ; ; ; có tất cả bao nhiêu đồ thị có
tiệm cận ngang?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Đó là hàm số nào?

10
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Cho là các số dương và . Chọn khẳng định đúng.

A. . B. .

C. . D. .

Câu 7: Tìm đạo hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 8: Nếu thì bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Tích phân bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , liên tục trên trục hoành và hai
đường thẳng , cho bởi công thức:

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Phần ảo của số phức bằng:
A. . B. . C. . D. .

Câu 12: Hệ số của trong khai triển là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Biết bốn số ; ; ; theo thứ tự lập thành cấp số cộng. Giá trị của biểu thức bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong các hình sau, hình nào có tâm đối xứng?
A. Hình hộp chữ nhật. B. Hình chóp tam giác đều.
C. Hình chóp tứ giác đều. D. Hình lăng trục tam giác đều.
Câu 15: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính là

A. B. . C. . D.
Câu 17: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng và chu vi đáy bằng . Tính diện tích xung quanh của
hình nón.

11
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để phương
trình là một phương trình mặt cầu. Tính tổng các phần tử nguyên thuộc
tập .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , viết phương trình mặt phẳng qua và vuông góc với
trục ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Tìm các giá trị của tham số ,
để điểm thuộc đường thẳng ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Với giá trị nào của thì hàm số nghịch biến trên khoảng .

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Biết hàm số có giá trị lớn nhất trên đoạn bằng . Tìm .

A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số xác định và liên tục trên mỗi nửa khoảng và , có bảng biến thiên
như hình vẽ bên dưới. Số nghiệm thực của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Với bất kì. Cho biểu thức . Tìm mệnh đề đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho các số thực dương thỏa mãn: , , . Tính
.

12
A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Số nghiệm của phương trình là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho với là các số hữu tỉ, là hằng


số. Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho số phức . Khi đó:

A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Gọi , là nghiệm của phương trình . Tính giá trị của biểu thức
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức thỏa mãn là đường tròn có
phương trình:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 33: Cho tập hợp . Gọi là tập hợp gồm tất cả các tập con của , mỗi tập con này gồm 3
phần tử của và có tổng bằng . Chọn ngẫu nhiên một phần tử của . Xác suất chọn được phần tử có 3 số lập
thành cấp số nhân bằng?

. B. . C. . D. .
A.
Câu 34: Cho hình lập phương . Gọi , , lần lượt là trung điểm các cạnh , , . Xác
định góc giữa hai đường thẳng và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng . Khoảng cách từ đến mặt
phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .

13
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Bán kính đường
tròn nội tiếp tam giác thuộc nửa khoảng:

A. . B. . C. D. .

Câu 37: Trong không gian , cho đường thẳng và mặt phẳng .
Đường thẳng nằm trong , cắt và vuông góc với có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian , cho đường thẳng và điểm . Điểm đối xứng của
điểm qua đường thẳng có tọa độ là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số và , tham số lần lượt có đồ thị , . Gọi


là tập hớp tất cả các giá trị thực của để tồn tại đúng hai số sao cho nếu gọi , là tiếp tuyến tại các
điểm có hoành độ thuộc , và , cắt nhau ở , còn , cắt trục ở , thì . Hỏi
là con của tập nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Số giá trị nguyên của tham số để bất phương trình nghiệm

đúng với mọi giá trị là . Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho số phức thỏa mãn , số phức thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Giả sử hàm số liên tục, dương trên ; thỏa mãn và . Khi đó hiệu

thuộc khoảng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi là điểm trên cạnh sao cho
, mặt phẳng đi qua , và song song với đường thẳng cắt hai cạnh , lần lượt tại hai

điểm , . Tính tỉ số thể tích .

A. . B. . C. . D. .

14
Câu 44: Khối cầu có tâm , đường kính . Cắt bởi một mặt phẳng vuông góc với đường kính
ta được thiết diện là hình tròn rồi bỏ đi phần lớn hơn. Tính thể tích phần còn lại theo , biết hình nón đỉnh và
đáy là hình tròn có góc ở đỉnh bằng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , và . Biết
rằng qua , có hai mặt phẳng , sao cho và . Biết tổng

khoảng cách từ đến hai mặt phẳng và là ( , , , , , , , là phân số tối

giản). Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số là hàm số bậc ba, có đồ thị như sau:

Phương trình có mấy nghiệm thực thuộc đoạn

?
A. . B. . C. . D. .

Câu 47: Cho hai số thực dương thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất

của biểu thức .

A. . B. . C. .

D. .
Câu 48: Gọi là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới
hạn bởi các đường , và quanh trục . Đường thẳng

15
cắt đồ thị hàm số tại (hình vẽ bên). Gọi là thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay
tam giác quanh trục . Biết rằng . Khi đó:

A. . B. .
C. . D. .
Câu 49: Xét các số phức ( ) thỏa mãn . Tính khi đạt giá
trị nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , với là các số

thực khác 0, mặt phẳng đi qua điểm . Biết rằng mặt cầu cắt

mặt phẳng theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi . Giá trị của biểu biểu thức với
là:

A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

16
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
17
--------------------------- MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 103

Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hỏi hàm số nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại . B. Hàm số đạt cực tiểu tại .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại . D. Hàm số đạt cực đại tại .

Câu 3: Cho hàm số (1). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?


A. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang , và không có tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số (1) có đúng một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số (1) không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng .
D. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang , và có hai tiệm cận đứng , .
Câu 4: Cho hàm số . Tìm khẳng định đúng.
A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang.
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
D. Hàm số không có cực trị.
Câu 5: Đường cong ở hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. . B. . C. . D. .
18
Câu 6: Cho , , là các số thực dương, khác . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 7: Đạo hàm của hàm số là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 8: Khẳng định nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho hàm số với . Đạo hàm của là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hai hàm số liên tục trên đoạn và nhận giá trị bất kỳ. Diện tích của hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng được tính theo công thức:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 11: Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Một hình lập phương có cạnh . Người ta sơn đỏ mặt ngoài của hình lập phương rồi cắt hình lập phương
bằng các mặt phẳng song song với các mặt của hình lập phương thành hình lập phương nhỏ có cạnh . Có bao
nhiêu hình lập phương có đúng một mặt được sơn đỏ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cấp số cộng có số hạng đầu , công sai thì số hạng thứ 5 là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Chọn khẳng định sai. Trong một khối đa diện
A. mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
B. mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.
C. mỗi cạnh của một khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt.
D. hai mặt bất kì luôn có ít nhất một điểm chung.
Câu 15: Tính thể tích của một khối lăng trụ biết khối lăng trụ đó có đường cao bằng , diện tích mặt đáy bằng .
19
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Gọi là bán kính đường tròn đáy và là độ dài đường sinh của hình trụ. Diện tích xung quanh của hình trụ

A. . B. . C. . D. .

Câu 17: Một khối cầu có thể tích bằng . Bán kính của khối cầu đó là

A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Mặt phẳng đi qua
hai điểm , và song song với đường thẳng có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Gọi là tập hợp các giá trị nguyên dương của để hàm số đồng
biến trên khoảng . Số phần tử của bằng
A. . B. . C. . D. .
1
f x  x  5 
Câu 22: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số x trên khoảng  0;   .
min f  x   3 min f  x   5 min f  x   2 min f  x   3
A. 0;  . B. 0;  . C. 0;  . D.  0;  .
Câu 23: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ bên
4 2

f x  3  0
Số nghiệm của phương trình là
4
A. . 3
B. . C. 1 . D. 2 .

20
Câu 24: Cho , giá trị của biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho số thực dương , thỏa mãn , , . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Số nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho với là các số hữu tỉ, là hằng số. Tính
.
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho với là các số nguyên dương, là phân số tối giản. Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Biết là số phức thỏa mãn . Tổng là
A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho số phức thoả mãn . Biết rằng tập hợp điểm trong mặt phẳng toạ độ biểu diễn các số
phức là một đường tròn. Tìm toạ độ tâm và bán kính của đường tròn đó.
A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 33: Có ba chiếc hộp mỗi chiếc hộp chứa ba chiếc thẻ được đánh số . Từ mỗi hộp rút ngẫu nhiên
một chiếc thẻ. Gọi là xác suất để tổng số ghi trên ba tấm thẻ là . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên vuông góc với đáy và
. Gọi là góc giữa hai mặt phẳng và . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

A. . B. . C. . D. .
21
Câu 35: Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , , vuông góc với mặt phẳng
đáy. Tính khoảng cách giữa và , biết góc giữa và mặt phẳng bằng 300.

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian , cho ba điểm , , . Điểm là tâm đường tròn
ngoại tiếp tam giác . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , và mặt phẳng
. Tìm tọa độ điểm trên trục sao cho mặt phẳng hợp với mặt phẳng một
góc 450.

A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , viết phương trình đường vuông góc chung của hai đường thẳng

và .

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Tìm tất cả các giá trị của tham số sao cho đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các

đường thẳng và sao cho .

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Tìm số nguyên nhỏ nhất để bất phương trình (ẩn ) có ít nhất
hai nghiệm phân biệt.
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hai số phức , có điểm biểu diễn lần lượt là , cùng thuộc đường tròn có phương trình
và . Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho hàm số . Giá trị của tham số để nguyên hàm của hàm số thỏa mãn

điều kiện và là:

A. . B. . C. . D. .

22
Câu 43: Cho khối chóp có thể tích bằng , đáy là hình thang có song song và
. Gọi là trung điểm của cạnh , là điểm thuộc cạnh sao cho . Mặt phẳng
chia khối chóp thành hai khối đa diện. Thể tích của khối đa diện chứa đỉnh bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cắt một khối trụ cao bởi một mặt phẳng, ta được khối hình dưới đây. Biết rằng thiết diện là một elip,
khoảng cách từ điểm thuộc thiết diện gần đáy nhất và điểm thuộc thiết diện xa mặt đáy nhất lần lượt là và
. Tính tỉ số thể tích của hai khối được chia ra (khối nhỏ chia khối lớn).

14

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian , cho hai điểm , và mặt phẳng . Điểm
thuộc mặt phẳng sao cho lớn nhất. Khi đó tổng bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số ( là các hằng số, ) có
đồ thị như hình vẽ. Và hàm số

. Hàm số

đồng biến trên khoảng nào?


A. . B. .
C. . D. .

Câu 47: Cho hai số thực thỏa mãn .

Gọi là tập hợp các giá trị của tham số để giá trị lớn nhất của biểu thức bằng 10. Tổng các
phần tử của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ.

23
Biết rằng đồ thị hàm số đã cho cắt trục tại ba điểm có hoành độ , , theo thứ tự lập thành cấp số cộng và
. Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi và trục là , diện tích của hình phẳng giới hạn bởi
các đường , , và bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Xét các số phức và số phức thay đổi. Biết rằng tồn tại số phức mà

là các số thực, còn thuần ảo. Biết giá trị nhỏ nhất của

A. B. C. D.

Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu tâm và
điểm . Xét các điểm , , thay đổi thuộc sao cho , , đôi một vuông góc nhau.

Khoảng cách từ đến mặt phẳng có giá trị lớn nhất bằng (với là các số nguyên dương và phân số

tối giản). Giá trị biểu thức thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 104

Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?

24
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Số điểm cực trị của hàm số trên khoảng là:

A. 4 . B. 3 . C. . D. 2 .
Câu 3: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Chọn mệnh đề sai?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Giá trị lớn nhất của hàm số là 5.
C. Hàm số đạt cực đại tại .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng và .
3x  2
y  f  x 
Câu 4: Đồ thị hàm số 2 x  1 có bao nhiêu đường tiệm cận ?
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 5: Cho hàm số ( , , là các hằng số thực; ) có đồ thị như sau:

25
y

O x
Xác định dấu của và
A. và . B. và . C. và . D. và .

Câu 6: Cho hai số thực và , với và . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. ; . B. ; . C. ; . D. .

Câu 7: Tập xác định của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho hai hàm số , là các hàm số liên tục, có , lần lượt là nguyên hàm của ,
. Xét các mệnh đề sau:
. là một nguyên hàm của .
. là một nguyên hàm của với .
. là một nguyên hàm của .
Các mệnh đề đúng là:
A. và . B. Cả mệnh đề. C. và . D. và .

Câu 9: Tích phân bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hai hàm số và liên tục trên đoạn và hai
đường thẳng , (tham khảo hình vẽ dưới). Công thức tính diện tích của hình là
y
f1  x 

f2  x 

O a c1 c2 b x

A. . B. .

C. . D. .
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ , số phức có điểm biểu diễn là điểm nào dưới đây?

26
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho , là hai biến cố xung khắc. Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm?

A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Gọi là số hình đa diện trong bốn hình trên. Tìm .

A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hình hộp đứng có cạnh bên và diện tích tam giác bằng . Thể tích của
khối hộp bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho tam giác đều cạnh quay xung quanh đường cao tạo nên một hình nón. Tính diện tích xung
quanh của hình nón.

A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Tồn tại một mặt trụ tròn xoay chứa tất cả các cạnh bên của một hình lập phương.
B. Tồn tại một mặt trụ tròn xoay chứa tất cả các cạnh bên của một hình hộp.
C. Tồn tại một mặt nón tròn xoay chứa tất cả các cạnh bên của một hình chóp tứ giác đều.
D. Tồn tại một mặt cầu chứa tất cả các đỉnh của một hình tứ diện đều.
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Tính bán kính
của mặt cầu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian cho mặt phẳng . Khoảng cách từ đến mặt
phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm , và đường thẳng

. Đường thẳng vuông góc với cả hai đường thẳng và thì có vectơ chỉ phương là vectơ
nào trong các vectơ dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

27
Câu 21: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để đồ thị hàm số

có điểm cực đại và điểm cực tiểu, đồng thời khoảng cách giữa các điểm cực trị

đó không vượt quá . Gọi là số phần tử thuộc tập hợp . Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .

A. . B. .

C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình
có nghiệm phân biệt.
y
1 1
O x

3

4

A. . B. .

C. . D. .

Câu 24: Rút gọn biểu thức với ta được kết quả trong đó và là phân số tối giản.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho các số thực , thỏa mãn và . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tất cả giá trị của sao cho phương trinh có hai nghiệm phân biệt là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số có nghiệm
thực?
A. . B. . C. . D. Vô số.

Câu 28: Kí hiệu là một nguyên hàm của hàm số , biết . Tìm tập nghiệm của

phương trình .
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Tính tích phân .

28
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hai số thực , thoả mãn phương trình . Khi đó giá trị của và là:

A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 31: Gọi , là các nghiệm của phương trình trên tập hợp số phức, trong đó là nghiệm có
phần ảo dương. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Cho biết có hai số phức thỏa mãn , kí hiệu là và . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Gọi là tập hợp các số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau được lập từ tập . Lấy ngẫu

nhiên 2 phần tử của . Xác suất để có ít nhất một trong hai phần tử chia hết cho 3 là ( , là phân số tối

giản). Biết , và số phần tử nguyên của tập hợp là . Giá

trị biểu thức thuộc khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại , , cạnh bên vuông góc với đáy,
. Gọi là trung điểm của . Tính côtang góc giữa hai mặt phẳng và .

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình hộp có , . Hình chiếu vuông góc của điểm trên
mặt phẳng là điểm nằm trên đoạn thẳng sao cho . Khoảng cách giữa hai đường
thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm , , , mặt phẳng
có phương trình . Biết mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng và khoảng cách từ gốc

đến mặt phẳng bằng . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và mặt phẳng
. Gọi là giao điểm của và . Tính khoảng cách từ đến , biết .

A. . B. . C. . D. .

29
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu và mặt phẳng
. Phương trình mặt phẳng song song với sao cho giao với tạo thành đường
tròn có diện tích là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số , với là các số nguyên. Biết rằng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
hàm số đều là những số nguyên và tập giá trị của hàm số đã cho có chứa đúng 11 số nguyên. Gọi lần lượt
là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức . Tổng các phần tử nguyên của tập hợp

là . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho hàm số và tổng .


Biết . Tìm số ước nguyên của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Gọi là tập hợp số phức thỏa mãn , . Gọi lần lượt là các số phức có môđun
nhỏ nhất và lớn nhất. Tìm số phức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Biết là nguyên hàm của hàm số . Hỏi đồ thị của hàm số có bao nhiêu
điểm cực trị trong khoảng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 43: Cho hình chóp , đáy là tam giác nhọn có , , . Cạnh bên
. Gọi , lần lượt là hình chiếu của trên , . Góc giữa hai mặt phẳng và là

thỏa mãn . Tính thể tích khối đa diện có các đỉnh , , , , .

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho tam giác có , , . Tính thể tích khối tròn xoay do tam giác sinh ra khi
quay tam giác quanh đường thẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian cho điểm . Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và cắt các trục
, , lần lượt tại các điểm , , sao cho là trực tâm của tam giác .

A. . B. . C. . D. .

30
Câu 46: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ đồng thời
. Biết rằng ,

và . Tính giá trị biểu thức

A. . B. .

C. . D. .

Câu 47: Cho các số thực không âm thỏa mãn . Biết giá trị lớn nhất của

biểu thức là với là các số nguyên dương và tối giản. Tính


.
A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hàm số bậc ba và parabol có đồ thị như hình vẽ. Biết

, diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị và bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho các số phức thay đổi thỏa mãn các điều kiện sau: , phần thực của bằng 2, phần

ảo của bằng 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba mặt cầu có phương trình là
và . Gọi là điểm di động ở ngoài ba mặt cầu và
là các tiếp điểm của các tiếp tuyến vẽ từ đến ba mặt cầu sao cho . Khi đó tập hợp các
điểm là đường thẳng cố định. Hỏi vuông góc với mặt phẳng nào?

31
A. B.
C. D.

----------HẾT----------

32
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
33
ĐỀ THI CHÍNH THỨC MÔN THI: TOÁN
MÃ ĐỀ: 105 Thời gian: 90 phút

Câu 1: Cho hàm số có bàng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số có bảng xét dấu như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số liên tục và có đạo hàm tới cấp hai trên ; . Chọn khẳng định đúng
trong các khẳng định sau:

A. Nếu thì là một điểm cực tiểu của hàm số.

B. Nếu thì là một điểm cực trị của hàm số.

C. Nếu thì là một điểm cực đại của hàm số.


D. A, B, C đều sai.

Câu 4: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào?

34
A. . B. . C. . D. .

Câu 6: Cho và , là các số thực tùy ý. Khẳng định nào sau đây sai?

A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Để biết dung dịch có tính axit, tính bazơ, hay trung tính, người ta dùng độ pH để xác định, biết

. Trong đó, pH: là hai chữ đầu của nhóm từ “potential of hydrogen” nghĩa là tiềm lực của hiđrô,
: Dung dịch có tính axít; : Dung dịch có tính bazơ; : Dung dịch trung tính. Hỏi nếu dung dịch

nước nguyên chất có nồng độ ion hiđrô thì nước nguyên chất có tính chất gì?
A. Trung tính. B. Không xác định. C. Tính bazơ. D. Tính axít.

Câu 8: Nguyên hàm bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Biết rằng , . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hình phẳng được giới hạn bởi các đường , , và . Thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi quay xung quanh trục được tính theo công thức

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Số phức liên hợp của số phức là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Gọi là tập hợp các số tự nhiên có sáu chữ số khác nhau từng đôi một, trong đó chữ số đứng liền giữa

hai chữ số và .Tính giá trị biểu thức với là số phần tử của tập .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho cấp số cộng với và . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng

35
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Khối lăng trụ tam giác có bao nhiêu đỉnh?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , , . Biết thể tích khối chóp

bằng . Khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Thể tích khối nón có chiều cao bằng , đường sinh bằng là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Một khối trụ có thể tích bằng . Nếu chiều cao khối trụ tăng lên 5 lần và giữ nguyên bán kính đáy thì
được khối trụ mới có diện tích xung quanh bằng . Bán kính đáy của khối trụ ban đầu là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương
. Phương trình tham số của là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và điểm . Phương
trình mặt cầu tâm tiếp xúc với là:

A. . B. .

C. . D. .
Câu 20: Trong không gian , cho , . Tọa độ vectơ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số sao cho hàm số nghịch biến
trên khoảng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Gọi là giá trị lớn nhất của hàm số trên . Biết với là phân số tối

giản và . Giá trị của biểu thức thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .

Câu 23: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Phương trình có hai
nghiệm phân biệt khi và chỉ khi . Tính giá trị biểu thức .

36
A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho . Biểu thức thu gọn của biểu thức là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho hai số thỏa mãn . Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Số lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức , trong đó
là số lượng vi khuẩn A ban đầu, là số lượng vi khuẩn A có sau phút. Biết sau phút thì số lượng vi
khuẩn A là nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu, số lượng vi khuẩn A là triệu con?
A. phút. B. phút. C. phút . D. phút.

Câu 28: Cho với là các số nguyên, là hằng số. Trong không
gian với hệ trục tọa độ , tính khoảng cách từ điểm đến gốc tọa độ.
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho có kết quả dạng với , . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Trong các số phức: , , , số phức nào là số phức thuần ảo?

A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho là số thực, biết phương trình có hai nghiệm phức trong đó có một nghiệm có phần ảo
là 1. Tính tổng môđun của hai nghiệm.
A. . B. . C. . D. .

37
Câu 32: Kí hiệu là nghiệm phức của phương trình sao cho có phần ảo là số thực âm. Điểm
biểu diễn số phức thuộc góc phần tư nào trên mặt phẳng phức?
A. Góc phần tư . B. Góc phần tư . C. Góc phần tư . D. Góc phần tư .

Câu 33: Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển Nhị thức Niu tơn của , biết số nguyên
dương thỏa mãn .

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi là trung điểm của (tham khảo
hình vẽ bên).

Côsin góc giữa hai đường thẳng và bằng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình lập phương có cạnh bằng Khoảng cách giữa hai đường thẳng và
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 36: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai đường thẳng và là giao tuyến
của hai mặt phẳng , . Vị trí tương đối của hai đường thẳng là:
A. Song song. B. Chéo nhau. C. Cắt nhau. D. Trùng nhau.
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho , , . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp
tứ diện là

A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng và ba điểm ,
, . Biết rằng tồn tại điểm thuộc mặt phẳng và cách đều ba điểm , , . Tính
giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số có đồ thị . Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để đường
thẳng cắt tại hai điểm phân biệt , sao cho tiếp tuyến với tại và lần lượt có hệ số góc

38
là , thỏa mãn . Tổng giá trị của tất cả các phần tử của thuộc khoảng nào
dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho các số thực dương thỏa mãn . Tính giá trị của biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Cho số phức thỏa mãn điều kiện . Đặt . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Hàm số có một nguyên hàm thỏa mãn . Giá trị bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 43 : Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. Gọi , lần lượt là trung điểm của , .
Mặt phẳng chia khối chóp thành hai khối đa diện, trong đó khối đa diện chứa có thể tích là .

Gọi là thể tích của khối chóp , tính tỉ số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Có một mảng bìa hình chữ nhật với , . Người ta đánh dấu là trung điểm của
và sao cho . Sau đó người ta cuốn mảnh bìa lại sao cho cạnh trùng cạnh tạo thành một
hình trụ. Tính thể tích tứ diện với các đỉnh , , , nằm trên hình trụ vừa tạo thành.

A. . B. . C. . D. .

Câu 45: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho đường thẳng và

. Phương trình mặt phẳng chứa tạo với một góc 300 có dạng: với
. Khi đó giá trị là:
A. . B. . C. . D. .

39
Câu 46: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số được cho như hình
vẽ bên.

Số giá trị nguyên của tham số để hàm số có 9 điểm


cực trị là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình

có nghiệm?
A. . B. . C. . D. .

Câu 48: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường và Tìm để diện tích của hình phẳng
gấp hai lần diện tích hình phẳng được kẻ sọc trong hình vẽ bên dưới. Khi đó nhận giá trị nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Xét số phức có phần thực dương và ba điểm , , lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức ,

và . Biết tứ giác là một hình bình hành, giá trị nhỏ nhất của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng , đường thẳng
.

và mặt cầu . Một đường thẳng thay đổi cắt


mặt cầu tại hai điểm sao cho . Gọi , là hai điểm lầnlượt thuộc mặt phẳng sao cho ,
cùng song song với . Giá trị lớn nhất của biểu thức là:

40
A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 106

Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?
A. B. C. D.
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đạt cực tiểu tại:


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số có đạo hàm trên và liên tục trên tập xác định của nó. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Số điểm cực trị của hàm số chính bằng tổng số nghiệm bội lẻ của phương trình .
B. Nếu hàm số có là một cực đại thì , .
C. Nếu , thì hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số luôn đạt cực trị tại các điểm mà tại đó đạo hàm bằng 0 hoặc không xác định.
Câu 4: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

41
Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiệm cận đứng
A. B. C. D.
Câu 5: Tổng hoành độ các giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Nếu thì . B. Nếu thì .

C. Nếu thì . D. Nếu thì .


Câu 7: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ?

A. B. C. D.
Câu 8: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. với .

B. với ; liên tục trên .

C. với .

D. .

Câu 9: Nếu , thì bằng


A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số và , trục tung và đường thẳng
được tính theo công thức:

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Số phức thỏa mãn có phần ảo là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Một quân vua được đặt trên một ô giữa bàn cờ vua. Mỗi bước di chuyển, quân vua được chuyển sang một ô
khác chung cạnh hoặc chung đỉnh với ô đang đứng (xem hình minh họa). Bạn An di chuyển quân vua ngẫu nhiên
bước. Tính xác suất sau bước quân vua trở về ô xuất phát.

42
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho dãy số là một cấp số nhân có số hạng đầu và công bội . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. , . B. , .
C. , . D. , .
Câu 14: Hình nào không phải là hình đa diện đều trong các hình dưới đây?
A. Hình tứ diện đều. B. Hình hộp chữ nhật có diện tích các mặt bằng nhau.
C. Hình lập phương. D. Hình chóp tam giác đều.
Câu 15: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên vuông góc với đáy, .
Tính theo thể tích của khối chóp .
S

B
A

D C

A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian cho tam giác vuông tại , và . Tính độ dài đường sinh của
hình nón có được khi quay tam giác xung quanh trục .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Một hình trụ có bán kính đáy là . Gọi , là tâm của hai đáy với . Mặt cầu tiếp xúc với
hai đáy của hình trụ tại và . Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Diện tích mặt cầu bằng diện tích xung quanh của hình trụ.

B. Diện tích mặt cầu bằng diện tích toàn phần hình trụ.

C. Thể tích khối cầu bằng thể tích khối trụ.

D. Thể tích khối cầu băng thể tích khối trụ.


Câu 18: Cho mặt phẳng . Khi đó, một véctơ pháp tuyến của là
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Cho mặt cầu có phương trình và mặt phẳng có phương trình
. Tính bán kính của đường tròn là giao tuyến của mặt phẳng và mặt cầu .
A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , đường thẳng đi qua những điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
43
Câu 21: Cho hàm số liên tục trên và có . Hỏi hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .

Câu 22: Gọi là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số để giá trị lớn nhất của hàm số thuộc

đoạn . Khi đó số phần tử của là . Tìm giá trị lớn nhất của hàm số .

A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đồ thị trong hình vẽ bên dưới. Gọi là tập hợp tất cả các giá trị của để phương

trình có đúng hai nghiệm phân biệt. Tìm số phần tử nguyên thuộc của tập hợp

với .

A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho biểu thức với . Rút gọn biểu thức được kết quả
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho là các số thực dương, . Rút gọn biểu thức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 26: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:


A. . B. . C. . D. .

44
Câu 27: Cho hàm số . Tập xác định của là , trong đó

và là các số thực, , và là các số tự nhiên nguyên tố cùng nhau. Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Cho biết , trong đó và là hằng số bất kì. Mệnh đề nào dưới đây là
đúng.
A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho , với , là các số nguyên dương, là phân số tối giản. Trong mặt phẳng tọa

độ , tính khoảng cách từ điểm đến tiệm cận ngang của đồ thị hàm số .
A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho hai số phức , . Tìm phần ảo của số phức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Kí hiệu , , , là bốn nghiệm của phương trình . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ , Gọi , , lần lượt là các điểm biểu diễn số phức , , . Số
phức biểu diễn trọng tâm tam giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Gọi là tập hợp tất cả các số tự nhiên có chữ số đôi một khác nhau được tạo ra từ các chữ số , , , ,
, , . Từ chọn ngẫu nhiên một số. Tính xác suất để số được chọn có chữ số và chữ số đứng cạnh nhau.

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình thoi, có và . Hình chiếu vuông góc của

xuống mặt phẳng đáy trùng với giao điểm của hai đường chéo và . Góc tạo bởi mặt phẳng
và mặt phẳng bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh tâm (tham khảo
hình vẽ bên). Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng:

45
S

A D

O
B C

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ . Cho mặt phẳng điểm và đường

thẳng . Tìm phương trình đường thẳng cắt và lần lượt tại hai điểm và sao cho là
trung điểm cạnh .

A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Giả sử là tâm đường
tròn ngoại tiếp tam giác . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , , và đường thẳng

. Điểm thuộc sao cho chu vi tam giác là nhỏ nhất thì độ dài bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 39: Biết hiệu số giữa giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số có dạng ,

với là tập các số nguyên tố. Tích có giá trị là số nào sau đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số có , , . Giá trị của biểu thức

là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hai số phức , thỏa . Gọi , lần lượt là điểm biểu diễn hai số phức , trên
mặt phẳng tọa độ. Biết . Gọi là đỉnh thứ tư của hình bình hành và là trung điểm của .
Tính
A. . B. . C. . D. .

46
Câu 42: Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Nguyên hàm của hàm số
trên tập là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hình chóp đều có độ dài cạnh đáy bằng . Gọi là trọng tâm tam giác . Mặt phẳng
chứa và đi qua cắt các cạnh , lần lượt tại và . Biết mặt bên của hình chóp tạo với đáy một góc
0
60 . Thể tích của khối chóp bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Người ta thả một viên billiards snooker có dạng hình cầu với bán kính nhỏ hơn vào một chiếc cốc
hình trụ đang chứa nước thì viên billiards đó tiếp xúc với đáy cốc và tiếp xúc với mặt nước sau khi dâng (tham khảo
hình vẽ bên).

Biết rằng bán kính của phần trong đáy cốc bằng và chiều cao của mực nước ban đầu trong cốc bằng
Bán kính của viên billiards đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng đi qua gốc tọa độ và điểm . Gọi là
tập hợp các điểm nằm trên mặt phẳng , cách đường thẳng một khoảng bằng . Tính diện tích hình phẳng
giới hạn bởi .
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình vẽ.

Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để hàm số

nghịch biến trên .


A. . B. . C. . D. .

47
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu cặp số với là các số nguyên dương thỏa mãn:

.
A. . B. . C. . D. Vô số.
Câu 48: Cho hàm số có đồ thị . Giả sử cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt sao cho
diện tích hình phẳng giới hạn bởi với trục hoành có diện tích phần phía trên trục hoành bằng diện tích phần phía
dưới trục hoành. Khi đó thuộc khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ , gọi là phần mặt phẳng chứa các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn

và có phần thực và phần ảo đều thuộc đoạn . Tính diện tích của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian , cho mặt cầu đường kính , với điểm và . Xét khối trụ
có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu và có trục nằm trên đường thẳng . Khi có thể tích lớn nhất
thì hai mặt phẳng lần lượt chứa hai đáy của có phương trình dạng và ,
. Có bao nhiêu số nguyên thuộc khoảng ?
A. 15. B. 11. C. 17. D. 13.

----------HẾT----------

48
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 107

Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây sai?

49
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 2: Cho hàm số có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Cho hàm số là hàm đa thức có bậc không vượt quá 3 có bảng xét dấu của hàm số đạo hàm như hình
vẽ sau:

Số điểm cực trị tối đa của hàm số là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .
y
Câu 5: Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. .
B. .
O x
C. .
D. .
Câu 6: Cho hai hàm số y  e và y  ln x . Xét các mệnh đề sau:
x

50
 I  . Đồ thị hai hàm số đối xứng qua đường thẳng y  x .
 II  . Tập xác định của hai hàm số trên là  .
 III  . Đồ thị hai hàm số cắt nhau tại đúng một điểm.
 IV  . Hai hàm số đều đồng biến trên tập xác định của nó.
Có bao nhiêu mệnh đề sai trong các mệnh đề trên?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .

Câu 7: Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Tìm nguyên hàm .

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Cho . Khi đó bằng:


A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành , các đường thẳng ,

A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong mặt phẳng phức gọi là điểm biểu diễn cho số phức ( , ), là điểm biểu
diễn cho số phức . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. đối xứng với qua . B. đối xứng với qua .
C. đối xứng với qua đường thẳng . D. đối xứng với qua .
Câu 12: Cho hai dãy ghế được xếp như sau:
Dãy 1 Ghế số 1 Ghế số 2 Ghế số 3 Ghế số 4
Dãy 2 Ghế số 1 Ghế số 2 Ghế số 3 Ghế số 4
Xếp bạn nam và bạn nữ vào hai dãy ghế trên. Hai người được gọi là ngồi đối diện với nhau nếu ngồi ở hai dãy
và có cùng vị trí ghế (số ở ghế). Số cách xếp để mỗi bạn nam ngồi đối diện với một bạn nữ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho một cấp số cộng có và tổng số hạng đầu bằng . Tính

A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trung điểm các cạnh của một tứ diện đều tạo thành
A. các đỉnh của một hình hai mươi mặt đều. B. các đỉnh của một hình mười hai mặt đều.
C. các đỉnh của một hình tứ diện đều. D. các đỉnh của một hình bát diện đều.
Câu 15: Tính thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng .

A. . B. . C. . D. .

51
Câu 16: Cho hình nón có diện tích xung quanh là và bán kính đáy là . Công thức nào dưới đây dùng để tính
đường sinh của hình nón đã cho.

A. . B. . C. . D. .
2
Câu 17: (Một hình trụ có chiều cao bằng cm và diện tích đáy bằng cm . Thể tích của khối trụ bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian với hệ trục tọa độ cho điểm , . Tìm tọa độ trọng tâm của
tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian , cho mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm đến mặt
phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian , cho mặt cầu có phương trình . Tìm tọa độ
tâm và tính bán kính của .
A. Tâm và bán kính . B. Tâm và bán kính .
C. Tâm và bán kính . D. Tâm và bán kính .

Câu 21: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số

luôn đồng biến trên ?


A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Cho hàm số xác định và liên tục trên khoảng và . Đồ thị hàm số là
đường cong trong hình vẽ bên.

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. . B. . C. . D. .

52
Câu 23: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
x  1 0 1 
y  0  0  0 
 0 
y
3 3

Số nghiệm thực của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho , . Viết biểu thức về dạng và biểu thức về dạng . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Biết , , . Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .
x 1
là hai nghiệm của phương trình 9  20.3  8  0 . Trong các khẳng định sau đây, khẳng định
x1 x2 x
Câu 26: Gọi ,
nào đúng ?
8 20 8 8
x1  x2  log 3 x1  x2  x1 x2  log 3 x1 x2 
A. 9. B. 9 . C. 9. D. 9.

Câu 27: Sự tăng trường của một loại vi khuẩn trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức . Trong
đó là số lượng vi khuẩn ban đầu, là số lượng vi khuẩn có sau (phút), là tỷ lệ tăng trưởng (tính
theo phút) là thời gian tăng trưởng. Biết rằng số lượng vi khuẩn ban đầu có 500 con và sau 5 giờ có 1500 con. Hỏi sau
bao nhiêu giờ kể từ lúc ban đầu có 500 con để số lượng vi khuẩn đạt 121500 con?
A. 35 (giờ). B. 25 (giờ). C. 45 (giờ). D. 15 (giờ).

Câu 28: Cho với , , là các số hữu tỉ. Tính .


A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Cho tích phân . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho số phức thỏa mãn và . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Gọi , là hai nghiệm phức của phương trình . Giá trị của biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Cho số phức thỏa mãn là số thực. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức là?
A. Hai đường thẳng. B. Parabol. C. Đường thẳng. D. Đường tròn.

53
Câu 33: Tập gồm các số tự nhiên có chữ số khác nhau được lập từ các chữ số , , , , , , , . Lấy

ngẫu nhiên một số từ tập . Biết xác suất để số lấy ra có mặt chữ số và là là ( , là phân số tối

giản). Tính giá trị biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , mặt bên là tam giác đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng . Gọi là trọng tâm của tam giác và , lần lượt là trung
điểm của , (tham khảo hình vẽ bên dưới). Tính côsin của góc giữa hai mặt phẳng và .
S

N
M
G D
A

B C

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho tứ diện đều có cạnh bằng . Gọi là trọng tâm tứ diện và là trung điểm của
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng và bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ , cho biết , , . là
chân đường cao hạ từ đỉnh xuống . Khi đó bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 37: Trong không gian , cho đường thẳng và điểm . Điểm đối xứng của
điểm qua đường thẳng có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu có phương trình .
Phương trình mặt phẳng chứa trục hoành và tiếp xúc với mặt cầu là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ.

54
Xét hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 40: Cho với và , lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của biểu thức . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Gọi , là các nghiệm phức của phương trình , với có phần ảo dương. Biết số phức
thỏa mãn , phần thực nhỏ nhất của là
A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho hàm số . Biết là một nguyên hàm của hàm số thỏa mãn . Giá trị

lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hình chóp có đáy là hình bình hành. nằm trên cạnh sao cho . Mặt
phẳng chứa cạnh cắt cạnh , lần lượt tại và . Gọi và lần lượt là thể tích khối chóp

và . Giá trị nhỏ nhất của tỷ số thể tích bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Một chậu nước hình bán cầu bằng nhôm có bán kính . Trong chậu có chứa sẵn mọt khối nước
hình chõm cầu có chiều cao . Người ta bỏ vào chậu một viên bi hình cầu bằng kim loại thì mặt nước dâng
lên vừa phủ kín viên bi. Tính bán kinh của viên bi (kết quả làm tròn đến chữ số lẻ thập phân).

55
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm , , với dương. Biết
, , di dộng trên các tia , , sao cho . Biết rằng khi thay đổi thì quỹ tích tâm hình
cầu ngoại tiếp tứ diện thuộc mặt phẳng cố định. Tính khoảnh cách từ tới mặt phẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , và bảng xét dấu đạo hàm:

Hàm số có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?


A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho , là các số thực thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức

.
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Cho hàm số liên tục trên đoạn và có đồ thị như hình vẽ dưới.

Biết diện tích các hình lần lượt là 27, 2 và 3. Tính tích phân .
A. . B. . C. . D. .

Câu 49: Biết số phức thỏa mãn đồng thời hai điều kiện và biểu thức
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính .

A. . B. . C. . D. .
56
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt phẳng và mặt phẳng
song song với nhau. Biết là điểm nằm giữa hai mặt phẳng và . Gọi
là mặt cầu qua và tiếp xúc với cả hai mặt phẳng và . Biết rằng khi thay đổi thì tâm của nó luôn nằm
trên một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó.

A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

57
58
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
---------------------------
MÔN THI: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút
MÃ ĐỀ: 108

Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình dưới. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
x  1 1 
y  0  0 
4 
y
 0

Tìm giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho.
A. và . B. và . C. và . D. và .
Câu 3: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới. Gọi , lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Đường thẳng là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 5: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số với , , , là các số thực.

59
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. , . B. , .
C. có hai nghiệm phân biệt D. vô nghiệm.
Câu 6: Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số đồng biến trên .

B. Hàm số có tập xác định .

C. Hàm số có đạo hàm là .

D. Hàm số nghịch biến trên .


Câu 7: Cho là số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 9: Tích phân bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Hình phẳng được đánh dấu trong hình
vẽ bên có diện tích là:
y
y  f x

b
a O c x

A. . B. .

C. . D. .
Câu 11: Cho số phức với , là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

60
A. Phần ảo của là . B. Môđun của bằng .
C. không phải là số thực. D. Số và có môđun khác nhau.
Câu 12: Cho các số nguyên , thỏa . Công thức nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tam giác có ba cạnh , , thỏa mãn , , theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. Chọn
khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. , , theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng.
B. , , theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng.
C. , , theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng.
D. , , theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng.
Câu 14: Cho hình chóp có đáy là hình thang vuông tại và , , ,
vuông góc với mặt phẳng . Thể tích khối chóp bằng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Khối tám mặt đều có tất cả bao nhiêu đỉnh?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Chỉ ra khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. Khối lăng trụ có đáy có diện tích đáy là , đường cao của lăng trụ là , khi đó thể tích của khối lăng trụ là
.
B. Diện tích xung quanh của mặt nón có bán kính đường tròn đáy và đường sinh là .
C. Mặt cầu có bán kính là thì thể tích khối cầu là .
D. Diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đường tròn đáy và chiều cao của trụ là .
Câu 17: Cho hình trụ
T  có chiều cao bằng 5 và diện tích xung quanh bằng 30 . Thể tích khối trụ T  bằng
A. 30 . B. 75 . C. 15 . D. 45 .
Câu 18: Trong không gian , cho ba điểm , và . Vectơ nào dưới đây là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hình nón đỉnh có đường tròn đáy đi qua ba điểm
, , . Tính độ dài đường sinh của hình nón đã cho.

A. . B. . C. . D. .

Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu . Trong các điểm cho dưới đây,
điểm nào nằm ngoài mặt cầu ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 21: Cho hàm số . Gọi là tập hợp tất cả các giá trị thực của
để hàm số đồng biến trên . Tính tổng các phần tử nguyên của .
A. . B. . C. . D. .
61
Câu 22: Cho hàm số . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là phân số tối giản , ở đó
là số nguyên và . Tính hiệu .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số , có đồ thị . Biết đồ thị đi qua
và đồ thị hàm số cho bởi hình vẽ.

Giá trị là
A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Cho . Biểu thức rút gọn của là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Với giá trị nào của tham số thì phương trình có hai nghiệm , thoả mãn
?

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Bất phương trình có tập nghiệm là:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 28: Tính nguyên hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

62
Câu 29: Cho các số thực , khác không. Xét hàm số với mọi khác . Biết

và . Tính ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 30: Cho số phức , biết và thỏa mãn . Tìm phần thực của số phức
.

A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ , gọi , , là ba điểm biểu diễn ba nghiệm phức của phương trình
. Diện tích tam giác bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Kí hiệu là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình Trên mặt phẳng tọa độ điểm

nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức ?


A. B. C. D.
Câu 33: Xếp quyển sách tham khảo khác nhau gồm: quyển sách Văn, quyển sách tiếng Anh và quyển sách
Toán (trong đó có hai quyển Toán T1 và Toán T2) thành một hàng ngang trên giá sách. Tính xác suất để mỗi quyển
sách tiếng Anh đều được xếp ở giữa hai quyển sách Toán, đồng thời hai quyển Toán T1 và Toán T2 luôn được xếp
cạnh nhau.

A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Cho hình chóp có đáy là tam giác cân , , và vuông góc với
đáy. Gọi , lần lượt là trung điểm của và . Tính côsin góc giữa hai đường thẳng và .

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng . Gọi , lần lượt là trung điểm của và .
Biết góc giữa và mặt phẳng bằng . Khoảng cách giữa hai đường thẳng và là:

A. B. C. D.

Câu 36: Trong không gian tọa độ , cho hai điểm , . Biết là tâm đường tròn nội
tiếp của tam giác . Tính .

A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ . Viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm và cắt các

trục , , lần lượt tại ba điểm , , khác với gốc tọa độ sao cho biểu thức có giá
trị nhỏ nhất.
A. . B. .
63
C. . D. .
Câu 38: Trong không gian tọa độ , cho điểm . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu
tâm là và cắt trục tại hai điểm , sao cho tam giác vuông?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 39: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số giá trị nguyên của để phương trình

có đúng nghiệm thực phân biệt thuộc đoạn là . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 40: Cho đa thức . Giá trị của biểu thức .

A. . B. . C. . D. .

Câu 41: Có bao nhiêu số phức thỏa mãn và là số thuần ảo?


A. . B. . C. . D. .

Câu 42: Cho là một nguyên hàm của hàm số trên khoảng và thỏa mãn
. Giá trị của biểu thức bằng:

A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho khối chóp có đáy là tứ giác lồi, tam giác đều cạnh , tam giác cân tại
và . và . Mặt phẳng đi qua và vuông góc với cắt các cạnh , ,
lần lượt tại , , . Tính thể tích khối chóp .

A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Ông An đặt hàng cho một cơ sở sản xuất chai lọ thủy tinh chất lượng cao để làm loại chai nước có kích
thước phần không gian bên trong của chai như hình vẽ, đáy dưới có bán kính cm, bán kính cổ chai cm,
cm, cm, cm. Tính thể tích phần không gian bên trong của chai nước.

64
A. cm3. B. cm3. C. cm3. D. cm3.

Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai đường thẳng và . Trên đường
thẳng lấy hai điểm , thỏa mã . Trên đường thẳng lấy hai điểm , thỏa mãn . Tính thể
tích của tứ diện .

A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên . Đồ thị của hàm số như hình vẽ bên dưới.

Có bao nhiêu giá trị thực của tham số thuộc khoảng thỏa mãn và hàm số
có 5 điểm cực trị?
A. . B. . C. . D. .
1 x  y 1
e 2 y  x 1  0
Câu 47: Cho x, y là các số thực âm thỏa điều kiện e xy  2  2 x  y . Biết rằng biểu thức P  x  y  xy
x  x0
đạt giá trị nhỏ nhất là P0 khi và y  y0 . Tính giá trị M  P0  x0  y0 .
5 1 9
M  M  M 
A. 4. B. 4. C. 4. D. M  1 .
65
Câu 48: Cho hàm số và hàm số , với là tham số thực. Gọi
là diện tích các miền gạch chéo được cho trên hình vẽ. Ta có diện tích tại . Chọn
mệnh đề đúng.

A. . B. . C. . D. .
Câu 49: Cho là số phức thay đổi nhưng luôn thỏa mãn . Gọi , lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ

nhất của biểu thức . Tính giá tri của biểu thức .

A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian , cho các điểm , , và mặt cầu có tâm

bán kính . Gọi là điểm thuộc mặt cầu , là điểm thỏa mãn , , hợp với mặt
phẳng các góc bằng nhau. Tìm giá trị nhỏ nhất của .
A. . B. . C. . D. .

----------HẾT----------

66

You might also like