You are on page 1of 1

WATER PROOFING WORKS INSPECTION

NGHIỆM THU CÔNG TÁC CHỐNG THẤM


Ref No.:
VLU. CONT. CHL.BRW.001
Số
Inspection Location
Building: …………………………………………………………….
Floor: ……………………… Room: ……………………………..
Vị trí nghiệm thu
Attached I.D. Works
Đính kèm Hạng mục
Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:
Bản vẽ thi công số:

Tiêu chuẩn áp dụng :


Inspected items Đánh giá lần 1 Đánh giá lần 2
No. Thời gian
Phương pháp kiểm tra Không Note./ Ghi chú Không
TT Các mục nghiệm thu Ngày, tháng Đạt Đạt
đạt đạt
I Preparation Work ./Công tác chuẩn bị

   
Approved material, approved MS, Shop Drawing, Mix ratio
1 Visual
Vật tư, biện pháp, biện pháp thi công, tỷ lệ trộn được duyệt

   
MEP items installed and inspected
2 Visual & MEP inspection sheet
Các hạng mục MEP đã được lắp đặt

Substract all obstruct expose items on the surface( expose rebar…)


3 Xử lý các thanh thép còn nổi trên mặt sàn, các khiếm khuyết ( bê
tông rỗ)
Visual & Measurement tape    

   
Flat making
4 Visual
Tạo bề mặt bằng phẳng

   
Chipping concrete around PVC conduit and grouting
5 Visual & Measurement tape
Đục bê tông và đổ grouting bù quanh cổ ống

   
Making curve at floor & wall crossing Visual & Measurement tape
6
Tạo góc vát tại vị trí tiếp giáp chân vách và sàn (angle 45 degree)

   
Apply the polyester mesh at the corner
7 Visual & Measurement tape
Kiểm tra gia cố góc chân tường, góc vách, bằng lưới (Polyester)

   
Cleanliness apply area
8 Visual
Vệ sinh khu vực cần chống thấm
II Waterproofing work./Công tác chống thấm

   
Apply the primer & curing
9 Visual & clock
Quét lớp lót và thời gian khô

   
1st player & curing
10 Visual & clock
Quét lớp thứ 1 và thòi gian khô

   
2st player
11 Visual & clock
Quét lớp thứ 2
The height of waterproofing layer at the corner, bottom of concrete
   
Visual & Measurement tape
12 wall
(>30cm)
Chiều cao lớp chống thấm cuốn tại chân vách, tường

   
Check at embedment concuit
13 Visual
Tại các vị trí cổ ống chờ
III Final check./ Kiểm tra hoàn thành

   
The final thickness layer
14 Visual, slide caliper
Bề dày lớp chống thấm sau cùng (lấy mẫu)

   
Rectify sample test area
15 Visual
Thi công lại vị trí cắt mẫu kiểm tra

   
Flooding testing
16 Visual (flooded 48h)
Kiểm tra ngâm nước

   
Mortar screeding
17 Visual, measurement tape
Cán lớp vữa bảo vệ

   
Slope checking
18 Visual, measurement tape
Kiểm tra độ dốc

   
Cleaning
19 Visual
Vệ sinh

Comment./ Ý kiến :

Conclusion./Kết luận :

 Đồng ý chuyển công tác tiếp theo

 Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

ARTELIA

Signature Full name Date


Ký tên: ………………………………………………………………. Họ tên : ………………………………………………………………………… Ngày ………………………………………………

CONTRACTOR

Signature Full name Date


Ký tên: ………………………………………………………………. Họ tên : ………………………………………………………………………… Ngày ………………………………………………

You might also like