You are on page 1of 3

PROJECT: BATTERY CELL Manufacturing Project

CONTRACTOR LOGO LOCATION: VINFAST FACTORY - DINH VU, CAT HAI DIST., HAI PHONG CITY CLIENT LOGO
CLIENT: VINES COMPANY
CONSUL TANT:
CONTRACTOR:
INSPECTION RECORD FOR STRUCTURAL Project Code:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG Document Number:
:
Inspection objects DRAWING REFERENCE:
Đối tượng nghiệm thu: Bản vẽ tham khảo:
Inspection location/ ATTACHMENT:
Khu vực nghiệm thu: Đính kèm:
Inspection time Start: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Request No.
Thời gian nghiệm thu: Finish: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Yêu cầu số:
Inspection base documents/ Tài liệu căn cứ nghiệm thu:

Nhà thầu tự điền vào

MEP Contractor Main Contractor Client/Chủ đầu tư


Installation Remark
Date Sign Date Sign Date Sign
1 Check type, quanlity/size of pipe
W
Chủng loại, số lượng/ kích thước ống
2 Check for penetration, sleeve/Ống xuyên W
3 Check opening backfill c/w Construct Spec require.
W
Lỗ mở được lắp theo yêu cầu của quy cách kỹ thuật
4 Check opening backfill c/w Fire resistant.
W
Lỗ mở lắp bằng vật liệu chống cháy
5 Check location sanitary ware drawing outlet
W
Vị trí ống thoát vệ sinh theo bản vẽ
6 Check alignment/guideline has been installed
W
Kiểm tra việc lắp đặt cân bằng và thẳng hàng
7 Install pipe work/Lắp ống I
8 Check the blinding layer, hanger, Pipe support
I
Kiểm tra lớp lót, giá treo, giá đỡ, gối đỡ ống
9 Check joints have been cleaned before gluing
I
Mối nối phải vệ sinh trước khi liên kết
10 Check pipe work against drawing/Đi ống so với bản vẽ I
11 Check the slope of Pipe/Kiểm tra độ dốc của đường ống W
12 Flushing/clean out system/Vệ sinh đường ống I
13 Check pipe work for good workmanship
I
Tay nghề lắp đặt ống
14 Rockwool for waste pipe
W
Rock wool cho ống nước thải
15 Check inspection openings & cleanouts
I
Kiểm tra lỗ mở thông nghẹt
16 Check manholes including benching
I
Hố ga & độ cong của ống kết nối vào
17 Check painting/Sơn I
18 Check labeling/Ghi nhãn I
19 Fire stopping/Ngăn cháy I
20 Filling material, compaction/Vật liệu đắp, đầm nén W
21 Shop drawing marked up as per actual installation and field
I
Bản vẽ SD đánh dấu đúng theo tình trạng thực tế thi công
Testing & Commissioning
22 Water leakage test/Thử nghiệm rò rỉ nước H See SOP-PDD-11/F6.07.1
23 Invert level & continuity flow test
H See SOP-PDD-11/F6.07.2
Thử nghiệm thông dòng chảy trong ống
Legend
Hold Point, work not to proceed beyond unless Engineer inspect & Client witness.
H
Dừng lại, không tiếp tục thi công trừ khi Giám sát nghi ệm thu và Ch ủ đ ầu t ư ch ứng ki ến
Witness Point, contractor to provide required notice, Engineer inspect , Client may witness.
W
Chờ nghiệm thu, nhà thầu cần thông báo trước để Giám sát nghi ệm thu, Ch ủ đ ầu t ư có th ể s ẽ ch ứng ki ến
Contractor to inspect himself, Engineer inspect randomly during work performance, Client may witness, no notice period required.
I
Nhà thầu tự nghiệm thu, Giám sát nghiệm thu ng ẫu nhiên trong quá trình thi công, Ch ủ đ ầu t ư có th ể s ẽ ch ứng ki ến, không c ần thông báo tr ước
Comment:

Inspected & Submitted by / Bên mời nghiệm thu: Inspected by / Bên nghiệm thu
MEP Contractor Main Contractor Client/Chủ đầu tư
Name/tên: Name/tên:

Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:

Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:

Date/ngày: Date/ngày:
PROJECT: BATTERY CELL Manufacturing Project
CONTRACTOR LOGO LOCATION: VINFAST FACTORY - DINH VU, CAT HAI DIST., HAI PHONG CITY CLIENT LOGO
CLIENT: VINES COMPANY
CONSUL TANT:
CONTRACTOR:
INSPECTION RECORD FOR WATER LEAKAGE TEST Project Code:
BIÊN BẢN NGHIỆM THU THỬ NGHIỆM RÒ RỈ NƯỚC Document Number:
:
Inspection objects DRAWING REFERENCE:
Đối tượng nghiệm thu: Bản vẽ tham khảo:
Inspection location/ ATTACHMENT:
Khu vực nghiệm thu: Đính kèm:
Inspection time Start: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Request No.
Thời gian nghiệm thu: Finish: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Yêu cầu số:
Inspection base documents/ Tài liệu căn cứ nghiệm thu:

Nhà thầu tự điền vào

Set up test result: Acceptance test result:


Thiết lập thử nghiệm Kết quả thử nghiệm
Date/ Ngày: …………………. Date/ Ngày: ………………….

Time/ Thời gian: ………………… Time/ Thời gian: …………………

Working pressure/ ………….. kPa Maintaining pressure after/ ………hrs is: ……… kPa
Áp lực làm việc: Áp lực duy trì sau:
Initial test pressure/ ………….. kPa Ambient temperature/ ………….. °C
Áp lực thử lúc đầu: Nhiệt độ xung quanh:
Ambient temperature/ ………….. °C Pressure drop: ………….. kPa
Nhiệt độ xung quanh: Áp lực giảm:

1 kgf/cm2~1 bar~100 kPa

Comment:

Inspected & Submitted by / Bên mời nghiệm thu: Inspected by / Bên nghiệm thu
MEP Contractor Main Contractor Client/Chủ đầu tư
Name/tên: Name/tên:

Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:

Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:

Date/ngày: Date/ngày:
PROJECT: BATTERY CELL Manufacturing Project
CONTRACTOR LOGO LOCATION: VINFAST FACTORY - DINH VU, CAT HAI DIST., HAI PHONG CITY CLIENT LOGO
CLIENT: VINES COMPANY
CONSUL TANT:
CONTRACTOR:
INVERT LEVEL & CONTINUITY OF FLOW TEST Project Code:
THỬ NGHIỆM CHỨC NĂNG THÔNG DÒNG CHẢY TRONG ỐNG Document Number:
:
Inspection objects DRAWING REFERENCE:
Đối tượng nghiệm thu: Bản vẽ tham khảo:
Inspection location/ ATTACHMENT:
Khu vực nghiệm thu: Đính kèm:
Inspection time Start: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Request No.
Form: SOP-PDD-11/F6.07.2
Thời gian nghiệm thu: Finish: …..h …. Date …. Month …. year 2018 Yêu cầu số:
Inspection base documents/ Tài liệu căn cứ nghiệm thu:

Nhà thầu tự điền vào

System/ Hệ thống: ……………………………………………

Measuring water, Flow with inside of Pipe & slope follow design drawing
Lượng nước, dòng chảy bên trong ống và độ dốc ống theo bản vẽ thiết kế

Set up test result: Acceptance test result:


Thiết lập thử nghiệm Kết quả thử nghiệm
Date/Ngày ……………………………. Date/Ngày …………………………….

Time/Thời gian ……………………… Time/Thời gian ………………………

1 kgf/cm2~1 bar~100 kPa

Comment:

Inspected & Submitted by / Bên mời nghiệm thu: Inspected by / Bên nghiệm thu
MEP Contractor Main Contractor Client/Chủ đầu tư
Name/tên: Name/tên:

Position/ Chức vụ: Position/ Chức vụ:

Signature/Chữ ký: Signature/Chữ ký:

Date/ngày: Date/ngày:

You might also like