Professional Documents
Culture Documents
Tiếng Hoa Phần 03
Tiếng Hoa Phần 03
3000 CÂU
TIẾNG HOA
PHẦN 03
http://hoctiengtrungquoc.online
http://facebook.com/hoctiengtrungquoc
1 Cô ta là thư ký của tôi, 她是我的秘书,她是 Tā shì wǒ de mìshū, tā
cô ta là người nước Mỹ. 美国人。 shì měiguó rén.
7 Bạn cảm thấy học Tiếng 你觉得学汉语难吗? Nǐ juédé xué hànyǔ nán
Trung khó không? ma?
8 Tôi cảm thấy ngữ pháp 我觉得语法很难,听 Wǒ juédé yǔfǎ hěn nán,
rất khó, nghe và nói 和说也比较容易,但 tīng hé shuō yě bǐjiào
cũng tương đối dễ, 是读和写很难。 róngyì, dànshì dú hé xiě
nhưng mà đọc và viết rất hěn nán.
khó.
Trang 3
13 Giáo viên của chúng tôi 我们的老师是英国 Wǒmen de lǎoshī shì
là người nước Anh. 人。 yīngguó rén.
26 Những cái này là cái gì? 这些是什么? zhè xiē shì shénme?
Trang 4
28 Chiếc vali của tôi rất 我的箱子很重。你的 Wǒ de xiāngzi hěn
nặng. Chiếc của bạn 箱子重不重? zhòng. Nǐ de xiāngzi
nặng hay không nặng? zhòng bú zhòng?
31 Vali của tôi là chiếc mới, 我的箱子是新的,你 Wǒ de xiāngzi shì xīn de,
của bạn là chiếc cũ. 的是旧的。 nǐ de shì jiù de.
34 uốc này rất đắt tiền 这种药很贵的。你要 Zhè zhǒng yào hěn guì
đó, ông muốn uống chút 吃点儿吗? de. Nǐ yào chī diǎnr ma?
không?
36 Tôi rất khỏe, cảm ơn. 我很好,谢谢。最近 Wǒ hěn hǎo, xièxiè. Zuì-
Dạo này công việc bạn 你的工作忙不忙? jìn nǐ de gōngzuò máng
bận hay không bận? bù máng?
60 Nhà tôi có hai đứa, đứa 我家有两个孩子,老 Wǒjiā yǒu liǎng ge háizi,
lớn là con gái, đứa thứ 大是女的,老二是男 lǎodà shì nǚ de, lǎo èr
hai là con trai. 的。 shì nán de.
81 Tối 6:30 tôi có tiết học. 晚上六点半我有课。 Wǎnshang liù diǎn bàn
wǒ yǒu kè.
82 Khi nào chúng ta đi siêu 我们什么时候去超市 Wǒmen shénme shíhou
thị mua quần áo. 买衣服。 qù chāoshì mǎi yīfu.
97 Bạn biết từ đây đến bưu 你知道从这儿到邮局 Nǐ zhīdào cóng zhèr dào
điện đi như thế nào 怎么走吗? yóujú zěnme zǒu ma?
không?
98
Tôi không biết, bạn hỏi 我不知道,你问她 Wǒ bù zhīdào, nǐ wèn tā
cô ta xem. 吧。 ba.
99
Rất đơn giản, bạn ngồi 很简单的,你坐出租 Hěn jiǎndān, nǐ zuò
taxi khoảng 5 phút là tới. 车大概五分钟就到。 chūzū chē dàgài wǔ fēn-
100 zhōng jiù dào.
Xin hỏi, cô ta vẫn sống ở 请问,她还住在三零 Qǐngwèn, tā hái zhù zài
phòng 302 phải không? 二号房间吗? sān líng èr hào fángjiān
ma?
Cô ta không sống ở đây, 她不住在这儿,她搬 Tā bú zhù zài zhèr, tā bānjiā
cô ta dọn nhà rồi, dọn 家了,搬到三零三号 le, bān dào sān líng sān hào
đến phòng 303 rồi. 房间去了。 fángjiān qù le.
3000 CÂU
TIẾNG HOA
PHẦN 03
http://hoctiengtrungquoc.online
http://facebook.com/hoctiengtrungquoc