Professional Documents
Culture Documents
Cam Nang Phhs Toan 4 Hki 201022
Cam Nang Phhs Toan 4 Hki 201022
Cam Nang Phhs Toan 4 Hki 201022
Contents
(Nội dung bài học) Activity suggestion
(tuần)
Week
Unit
(Gợi ý hoạt động)
(Tên bài) Vocabulary Structure
(Từ vựng) (Cấu trúc)
Review (Ôn tập): - Phụ huynh có thể kiểm tra từ vựng của trẻ
3-digit number (số có 3 bằng cách chỉ tay vào từ, yêu cầu trẻ đọc và hỏi
chữ số), digit (chữ số), trẻ nghĩa là gì.
hundreds (trăm), tens - Cùng con ôn tập đọc các số có 3 chữ số bằng
(chục), ones (đơn vị), tiếng Anh.
Unit 1.
smaller (bé hơn), - Giúp con kiểm tra lại phát âm của các từ bằng
Numbers to 100 000
greater (lớn hơn), phần mềm hoặc từ điển trực tuyến.
(Chương 1. Các số
fewer (ít hơn), more (VD:https://www.oxfordlearnersdictionaries.com)
đếm đến 100 000)
1 (nhiều hơn) * Optional (Không bắt buộc, có thể hướng dẫn
Lesson 1. trẻ luyện tập thêm): Cùng trẻ đọc hiểu và trả
Lưu ý: Trẻ chỉ cần nắm lời các câu hỏi của Task 3.
Review 3-digit
vững các thuật ngữ a. Bác thợ mộc tên John kiếm được 637 đô vào
numbers
Toán bằng tiếng Anh. tháng 1. Bác kiếm được 643 đô vào tháng 2. Hỏi
(Ôn tập số có 3 chữ số)
tháng nào bác kiếm được nhiều tiền hơn?
Trẻ có thể tìm hiểu Hướng dẫn: Trẻ so sánh 2 số 637 và 643.
thêm, không bắt buộc Đáp án: He earned more money in February.
phải học và ghi nhớ tất (Bác kiếm được nhiều tiền hơn vào tháng 2.)
New vocab (Từ mới): What time is it? / What - Phụ huynh có thể cho trẻ ôn lại về một số
Unit 2. Time
hour (giờ/ tiếng), is the time? đơn vị đo thời gian đã học (giờ, phút, giây) và
(Chương 2. Thời gian)
half an hour (nửa tiếng/ (Bây giờ là mấy giờ? quy đổi các đơn vị đo này.
Lesson 1. Units of time
nửa giờ), minute (phút), - It’s ten past six. - Phụ huynh có thể kiểm tra từ vựng của trẻ
(Các đơn vị thời gian)
second (giây), (Bây giờ là 6 giờ 10 phút.) bằng cách chỉ tay vào từ, yêu cầu trẻ đọc và hỏi
….. past ….. (dùng cho trẻ nghĩa là gì.
* Kiến thức tương đương
giờ hơn) => Ten past six - Cùng trẻ thực hành xem đồng hồ, hỏi và trả
6 trong SGK Toán:
(6 giờ 10 phút)
- Giờ, phút, giây (p.25, lời câu hỏi về giờ.
…… to ….. (dùng cho giờ
Toán 4) * Optional (Không bắt buộc, có thể hướng dẫn
kém) => Ten to six (6
- Xem đồng hồ (p.13 & trẻ luyện tập thêm): Hướng dẫn và cùng trẻ đọc
giờ kém 10 phút)
14, Toán 3) hiểu đoạn văn ở task 2.
Parent’s Kit *** Smart Maths 4 4 Binh Minh Language Center
Task 2. Nhìn vào các bức tranh và vẽ kim giờ,
kim phút trên mỗi đồng hồ để chỉ thời gian gấu
Pooh thực hiện các hoạt động như trong đoạn
văn:
Gấu Pooh chèo thuyền vào lúc 2 giờ kém 15 phút
mỗi chiều. Lúc 5 giờ 15 phút, bạn ấy đá bóng. Vào
chủ nhật, bạn ấy trượt tuyết vui vẻ lúc 1 giờ 30
phút. Mỗi tối, bạn ấy nấu ăn lúc 6 giờ 5 phút. Sau
khi tắm, bạn ấy đọc sách lúc 9 giờ.
New vocab (Từ mới): How many minutes are - Phụ huynh có thể kiểm tra từ vựng của trẻ
Unit 2. Time
duration (khoảng thời there from 2:30 to 2:45? bằng cách chỉ tay vào từ, yêu cầu trẻ đọc và hỏi
(Chương 2.
gian), starting time (Từ 2 giờ 30 phút đến 2 trẻ nghĩa là gì.
Thời gian)
(thời gian bắt đầu), giờ 45 phút là bao nhiêu - Cùng trẻ thực hành hỏi và trả lời câu hỏi về
Lesson 2. Duration
finishing time (thời phút?) khoảng thời gian giữa 2 thời điểm.
(Khoảng thời gian)
gian kết thúc) - There are 15 minutes
* Optional (Không bắt buộc, có thể hướng dẫn
from 2:30 to 2:45.
trẻ luyện tập thêm): Hướng dẫn và cùng trẻ đọc
Optional (Mở rộng (Từ 2 giờ 30 phút đến 2
hiểu các câu hỏi ở Task 2.
thêm, không bắt buộc giờ 45 phút là 15 phút.)
a. Jane đến thư viện lúc 3 giờ 45 phút chiều và rời
7 ghi nhớ):
khỏi đó lúc 7 giờ 45 phút tối. Hỏi cô ấy đã ở thư
the length of the
viện trong bao nhiêu phút?
program (thời lượng
Hướng dẫn:
của chương trình), one
Trẻ có thể vẽ sơ đồ ra nháp để tính nhẩm thời
and a half hours/ one
gian:
hour and a half (môt
3:45 p.m 4:45 p.m 5:45 p.m 6:45 p.m 7:45 p.m
tiếng rưỡi)
15 min 1h
?
=> Durarion = 1 hour 15 minutes = 75 minutes
Đáp án: 75 minutes (75 phút) hoặc 1 hour and 15
minutes (1 giờ 15 phút)
1 hour 45 minutes
1 hour 15 minutes
Review (Ôn tập): - Phụ huynh có thể kiểm tra từ vựng của trẻ
Unit 3. Operations 7000 minus 6000 equals
subtraction (phép bằng cách chỉ tay vào từ, yêu cầu trẻ đọc và hỏi
(Chương 3. 1000.
trừ), minus (trừ),
Các phép tính) (7000 trừ 6000 bằng 1000.) trẻ nghĩa là gì.
equals (bằng),
- Phụ huynh có thể chỉ vào dấu phép tính và
10 minuend (số bị trừ),
Lesson 2. Subtraction yêu cầu trẻ gọi tên. (VD: chỉ vào dấu trừ, trẻ sẽ
subtrahend (số trừ),
(Phép trừ) đọc “minus”.)
difference (hiệu)
- Cùng trẻ luyện tập đọc các phép tính trừ bằng
tiếng Anh.
4 60 = 240 (cookies)
There were 240 cookies altogether.
(Có 240 chiếc bánh tất cả.)
Smaller number
90
Greater number