You are on page 1of 1

Unit 8 A single room please

Things you can say Dịch nghĩa


1. How much is a single room, 1. Xin hỏi giá phòng đơn bao nhiêu?
please? 2. Tôi muốn đặt một phòng đôi.
2. l'd like to book a double room. 3. Bạn có phòng không hút thuốc
3. Do you have any non-smoking nào không?
rooms? 4. Các phòng có máy lạnh không?
4. Are the rooms air-conditioned? 5. Có bao gồm bữa sáng không?
5. Is breakfast included? 6. Nó cách trung tâm thành phố bao
6. How far is it to the city centre? xa?
7. Do you have a room with a view? 7. Bạn có phòng có view không?
8. Do you have internet access? 8. Bạn có truy cập được Internet
9. Can I have a wake-up call? không?
10. Is room service available? 9. Tôi có thể gọi báo thức được
11. Do you have a laundry service? không?
12. When's the check-out time? 10. Có dịch vụ phòng không?
13. I'm afraid that the air- 11. Bạn có dịch vụ giặt ủi không?
conditioning doesn't work. 12. Thời gian trả phòng là khi nào?
14. Sorry to bother you, but the 13. Tôi sợ điều hòa không hoạt động.
television doesn't work. 14. Xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng
tivi không hoạt động.
Things you might hear Dịch nghĩa
1. A standard single is €60 a night. 1. Một phòng đơn tiêu chuẩn có giá €60
2. When would you like to book it for? một đêm.
3. I'm afraid we're fully booked. 2. Bạn muốn đặt nó vào lúc nào?
4. All our rooms are en-suite. 3. Tôi e rằng chúng tôi đã kín chỗ rồi.
5. Breakfast is €10 extra. 4. Tất cả các phòng của chúng tôi đều
6. Can I have your name, please? có phòng tắm riêng.
7. I hope you enjoy your stay. 5. Bữa sáng có thêm € 10.
8. Here's your room key. 6. Có thể làm ơn cho tôi biết tên bạn
9. We have a fitness centre on the top không?
floor. 7. Tôi hy vọng bạn tận hưởng kì nghỉ
10. We have 24-hour room service. của bạn.
8. Đây là chìa khóa phòng của bạn.
9. Chúng tôi có một trung tâm thể dục ở
tầng trên cùng.
10. Chúng tôi có dịch vụ phòng 24 giờ.

You might also like