You are on page 1of 7

Kinh Tế Chính Trị

Đề bài

1.Lợi nhuận bình quân 1 lần nữa che đậy bóc lột của tư bản là một trong những cơ chế mà tư
bản sử dụng để giấu đi sự bóc lột của họ đối với công nhân. Khi tính toán lợi nhuận bình
quân, tư bản chỉ tính trung bình lợi nhuận mà các công nhân nhận được, trong khi không tính
đến giá trị thực tế của lao động và giá trị thặng dư mà tư bản thu được.

Điều này giúp tư bản duy trì việc khai thác lao động để tạo ra lợi nhuận cao hơn. Bằng cách
che giấu sự bóc lột này, tư bản có thể giữ cho giá trị thặng dư được giữ lại cho chính họ.
Nhưng đồng thời, nó cũng làm cho công nhân không nhận ra được sự bất công trong việc trả
lương và cũng không nhận ra giá trị thực tế của lao động mình đang cống hiến trong quá trình
sản xuất.

Từ đó, ta có thể thấy rằng lợi nhuận bình quân 1 lần nữa che đậy bóc lột của tư bản là một cơ
chế ngụy tạo và gây ra sự bất công trong quá trình sản xuất, đồng thời cũng ảnh hưởng đến sự
công bằng và sự phát triển của toàn bộ xã hội.

Trong khi đó, công nhân vẫn phải làm việc với mức lương thấp, số giờ làm việc dài và không
được ghi nhận giá trị thực tế của lao động mình. Họ không được đề cao và nhận được các
quyền lợi xứng đáng với sự đóng góp của mình trong quá trình sản xuất.

Điều này gây ra sự bất hòa trong quan hệ lao động và ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.
Nếu các công nhân không được trả lương xứng đáng và không có đủ điều kiện sống tốt, họ sẽ
không có động lực để làm việc chăm chỉ và cống hiến cho sự phát triển của xã hội.

Do đó, cần phải có sự thay đổi trong cách tính toán lợi nhuận và trả lương cho công nhân. Tư
bản cần phải công khai hơn về giá trị thực tế của lao động và giá trị thặng dư mà họ thu được
để trả lương xứng đáng cho công nhân.

Ngoài ra, cần có sự can thiệp của chính phủ và các tổ chức xã hội để đảm bảo rằng các công
nhân được trả lương xứng đáng và có đủ điều kiện sống tốt. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi
trường làm việc công bằng hơn và cải thiện cuộc sống của các công nhân, đồng thời góp phần
vào sự phát triển bền vững của xã hội.

2. Nguyên tắc trao đổi ngang giá là một trong những nguyên tắc cơ bản của thị trường,
được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh tế. Nguyên tắc này được phổ biến bởi
vì nó loại bỏ những yếu tố ngẫu nhiên, không quan trọng và đơn giản hóa quá trình
nghiên cứu.

Nói cách khác, trong quá trình trao đổi hàng hóa, giá trị của mỗi mặt hàng được xác định bởi
những yếu tố cụ thể như chất lượng, số lượng, thời gian, vị trí và các yếu tố khác. Nguyên tắc
trao đổi ngang giá cho rằng giá trị của một mặt hàng cụ thể nên được xác định bằng giá trị
của các mặt hàng khác trong cùng thị trường, với cùng một chất lượng và số lượng tương
đương.

Quy tắc trao đổi ngang giá đã được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động kinh tế, đặc biệt là
trong hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, quy tắc này vẫn chưa được
thực hiện đầy đủ và có thể gây ra sự bất công trong quá trình trao đổi.

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc áp dụng nguyên tắc trao đổi ngang giá đang được đặt ra
nhiều câu hỏi và tranh cãi. Có những người cho rằng quy tắc này là cơ chế tốt để đảm bảo sự
công bằng trong hoạt động kinh tế, trong khi những người khác lại cho rằng nó chỉ là một
phương thức để giấu đi sự bóc lột của các tư bản và gây ra sự bất công trong quá trình trao
đổi.

Tuy nhiên, quy tắc trao đổi ngang giá có thể được sử dụng đúng cách để đảm bảo sự công
bằng và minh bạch trong quá trình trao đổi. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hoạt động
kinh doanh, nơi mà sự minh bạch và đảm bảo sự công bằng trong quá trình trao đổi giữa các
bên là rất cần thiết.

Vì vậy, nếu các tư bản trả lương theo đúng giá trị lao động của công nhân thì sẽ giúp đảm bảo
sự công bằng và minh bạch trong quá trình trao đổi. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần
phải có sự can thiệp của chính phủ và các tổ chức xã hội để đảm bảo rằng các công nhân
được trả lương xứng đáng và có đủ điều kiện sống tốt. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi
trường làm việc công bằng hơn và cải thiện cuộc sống của các công nhân, đồng thời góp phần
vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Vì vậy, nguyên tắc trao đổi ngang giá vẫn là một chủ đề được quan tâm và nghiên cứu rộng
rãi trong lĩnh vực kinh tế. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng nguyên tắc này sẽ giúp đảm bảo sự
công bằng và minh bạch trong quá trình trao đổi, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền
vững của xã hội.

3. Phân tích đặc trưng sản xuất tư bản chủ nghĩa (chứng minh bản chất của tư bản chủ
nghĩa)

4.ý nghĩa của các giả định khi nghiên cứu quá trình sản xuất thặng dư? Các giả định này có
đúng trong thực tế không và việc này ảnh hưởng gì tới kết quả nghiên cứu

Khi nghiên cứu quá trình sản xuất thặng dư, việc đưa ra các giả định là một phương pháp trừu
tượng hóa khoa học để loại bỏ những yếu tố ngẫu nhiên và không quan trọng ra khỏi đối
tượng nghiên cứu. Giả định giúp cho nhà nghiên cứu có thể tách biệt được giá trị thực tế của
lao động và giá trị thặng dư.

Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu các giả định này có đúng trong thực tế hay không và việc này
ảnh hưởng như thế nào tới kết quả nghiên cứu. Các giả định được đưa ra có thể không tồn tại
trên thực tế, ví dụ như vẫn có trường hợp trao đổi không ngang giá (mua rẻ, bán đắt), hoặc
một số nhà tư bản có điều kiện sản xuất cao hơn mức trung bình, ngược lại một số nhà tư bản
có điều kiện sản xuất thấp hơn mức trung bình.

Tuy nhiên, các giả định này không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu vì ngay cả khi trao đổi
diễn ra theo nguyên tắc phổ biến của xã hội - nguyên tắc ngang giá - thì nhà tư bản vẫn thu
được giá trị thặng dư. Trên thực tế, nhà tư bản còn tìm mọi cách để mua rẻ, bán đắt để thu
được lợi nhuận cao hơn.

Do đó, việc đưa ra các giả định khi nghiên cứu quá trình sản xuất thặng dư vẫn rất cần thiết
để loại bỏ những yếu tố không cơ bản và đơn giản hóa quá trình nghiên cứu. Tuy nhiên, cần
chú ý đến sự chính xác và đúng đắn của các giả định này để đảm bảo kết quả nghiên cứu
chính xác và không bị sai lệch.

5. Nếu tư bản trả lương theo đúng giá trị lao động của công nhân thì tư vản có thu được
giá trị thặng dư không? Tại sao?

Nếu tư bản trả lương cho công nhân theo đúng giá trị lao động của họ, liệu tư bản có thu được
giá trị thặng dư hay không? Đây là một câu hỏi rất thú vị và đáng để suy nghĩ.

Trước khi trả lời câu hỏi này, ta cần hiểu rõ về khái niệm giá trị thặng dư. Theo lý thuyết
Marx, giá trị thặng dư là sự khác biệt giữa giá trị lao động mà công nhân đưa vào sản xuất và
giá trị sản phẩm mà họ tạo ra. Nó là khoản lợi nhuận mà chủ sở hữu tư bản thu được từ lao
động của công nhân.

Khi tư bản trả lương cho công nhân theo đúng giá trị lao động của họ, có thể nghĩ rằng tư bản
đã cung cấp cho công nhân đầy đủ tiền lương và không có khoản giá trị thặng dư nào được
tạo ra. Tuy nhiên, thực tế lại không phải như vậy.

Giá trị sản phẩm không chỉ bao gồm giá trị lao động của công nhân, mà còn bao gồm cả giá
trị thặng dư. Do đó, khi tư bản trả lương theo giá trị lao động của công nhân, tư bản vẫn giữ
được sự bóc lột bởi vì giá trị sản phẩm làm ra vẫn lớn hơn giá trị lao động của công nhân.

Tóm lại, nếu tư bản trả lương cho công nhân theo đúng giá trị lao động của họ, tư bản vẫn thu
được giá trị thặng dư bởi vì giá trị sản phẩm làm ra vẫn lớn hơn giá trị lao động của công
nhân.

6. Tại sao nói giá trị thặng dư siêu ngạch có tính chất tạm thời nhưng lại là hiện tượng
phổ biến trong XH. Tại sao nói giá trị thặng dư siêu ngạch là động lực thúc đẩy các
nhà tư bản nâng cao năng suất lao động

Giá trị thặng dư siêu ngạch là một khái niệm được đưa ra bởi Karl Marx để mô tả lợi nhuận
mà chủ sở hữu tư bản thu được từ lao động của công nhân. Theo Marx, giá trị thặng dư là sự
khác biệt giữa giá trị lao động mà công nhân đưa vào sản xuất và giá trị sản phẩm mà họ tạo
ra. Nó là khoản lợi nhuận mà chủ sở hữu tư bản thu được từ lao động của công nhân.
Tuy nhiên, giá trị thặng dư siêu ngạch lại có tính chất tạm thời, bởi nó được tạo ra trong quá
trình sản xuất hiện tại và có thể thay đổi trong tương lai. Một số nhà kinh tế cho rằng, giá trị
thặng dư siêu ngạch là một hiện tượng phổ biến trong xã hội, bởi nó được tạo ra bởi sự khai
thác lao động để tạo ra lợi nhuận của các tư bản.

Nói giá trị thặng dư siêu ngạch là động lực thúc đẩy các nhà tư bản nâng cao năng suất lao
động cũng là một quan điểm phổ biến. Theo quan điểm này, giá trị thặng dư siêu ngạch tạo ra
lợi nhuận cao hơn cho các nhà tư bản và đưa ra kỳ vọng về tăng trưởng kinh tế. Vì vậy, các
nhà tư bản sẽ cố gắng nâng cao năng suất lao động để tạo ra giá trị thặng dư siêu ngạch cao
hơn.

Tuy nhiên, giá trị thặng dư siêu ngạch cũng gây ra sự bất công và bất hòa trong quan hệ lao
động. Việc tạo ra giá trị thặng dư siêu ngạch bằng cách khai thác lao động của công nhân là
một hành động không công bằng, khiến cho sự cạnh tranh trở nên không bình đẳng và ảnh
hưởng đến sự ổn định của xã hội.

Tóm lại, giá trị thặng dư siêu ngạch là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế chính
trị và đóng một vai trò quan trọng trong quan hệ lao động và phân phối tài nguyên trong xã
hội. Việc hiểu rõ khái niệm này sẽ giúp ta có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề kinh tế và
xã hội của xã hội chúng ta.

7. Tại sao nói lợi nhuận biểu hiện ra bên ngoài dường như không phải là giá trị thặng dư.

 Lợi nhuận bình quân được sử dụng để che đậy sự bóc lột của tư bản đối với công
nhân.
 Tư bản chỉ tính trung bình lợi nhuận mà các công nhân nhận được, mà không tính đến
giá trị thực tế của lao động và giá trị thặng dư mà tư bản thu được.
 Lợi nhuận bình quân giúp tư bản duy trì việc khai thác lao động để tạo ra lợi nhuận
cao hơn.
 Bằng cách che giấu sự bóc lột này, tư bản có thể giữ cho giá trị thặng dư được giữ lại
cho chính họ.
 Tuy nhiên, lợi nhuận bình quân không phải là giá trị thặng dư mà tư bản thu được, mà
chỉ là số tiền trung bình mà các công nhân nhận được.
 Lợi nhuận bình quân không phản ánh đúng giá trị thực tế của lao động và sự bất công
trong quá trình trả lương.

Điều này đúng, giá trị thặng dư được tạo ra bởi sự khai thác lao động để tạo ra lợi nhuận của
các tư bản. Lợi nhuận bình quân chỉ là một chỉ số trung bình không phản ánh đúng giá trị
thực tế của lao động và sự bất công trong quá trình trả lương. Việc sử dụng lợi nhuận bình
quân để che đậy sự bóc lột của tư bản đối với công nhân là một cách để tư bản giữ cho giá trị
thặng dư được giữ lại cho chính họ.

8. Tại sao nói sự hình thành lợi nhuận bình quân lại thêm một lần nữa che đậy quan hệ
bóc lột của nhà tư bản?
Trong quá trình sản xuất, tư bản không chỉ khai thác lao động để tạo ra lợi nhuận, mà còn sử
dụng cơ chế lợi nhuận bình quân nhằm che đậy sự bóc lột đối với công nhân. Điều này không
chỉ gây ra sự bất công trong quá trình trả lương, mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của toàn
bộ xã hội.

Lợi nhuận bình quân là một cơ chế ngụy tạo, bởi tư bản tính trung bình lợi nhuận mà các
công nhân nhận được, mà không tính đến giá trị thực tế của lao động và giá trị thặng dư mà
tư bản thu được. Việc này dẫn đến việc giá trị thực tế của lao động không được công nhận, và
công nhân chỉ nhận được một phần nhỏ lợi nhuận mà họ đã tạo ra.

Bằng cách che giấu sự bóc lột này, tư bản có thể duy trì việc khai thác lao động để tạo ra lợi
nhuận cao hơn. Tuy nhiên, việc này cũng góp phần vào sự bất công trong quá trình sản xuất,
ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.

Do đó, việc sử dụng lợi nhuận bình quân như là một cơ chế để che giấu sự bóc lột của tư bản
đối với công nhân là không công bằng. Nó gây ra sự bất hòa trong quan hệ lao động và ảnh
hưởng đến sự ổn định của xã hội. Việc đối mặt với vấn đề này là rất quan trọng để tạo ra một
xã hội công bằng và phát triển.

Câu trả lời tham khảo: (chỉ nên tham khảo và tự hiểu và làm bài theo cách của mình, nếu
mọi người đều dập khuôn giống nhau thì điểm sẽ không cao đâu và thậm chí là thấp).

4.
o Ý nghĩa các giả định khi nghiên cứu quá trình sản xuất thặng dư:

Việc đưa ra các giải định khi nghiên cứu là phương pháp trừu tượng hóa khoa học: loại bỏ
những yếu tố ngẫu nhiên, không cơ bản ra khỏi đối tượng nghiên cứu. Nó nhằm mục đích:

 Điều kiện 1:

 Loại bỏ những yếu tố ngẫu nhiên, không quan trọng


 Đơn giản hóa quá trình nghiên cứu
 Là trường hợp phổ biến nhất trong xã hội
 Góp phần khẳng định: ngay trong trường hợp trao đổi phổ biến nhất của thị trường –
trao đổi ngang giá- nhà TBản vẫn thu được giá trị thặng dư.

 Điều kiện 2:

Đk sản xuất trung bình của XH là ĐK phổ biến trong XH. Giả định này giúp khẳng định ngay
cả khi ĐKSX trung bình vẫn thu được GTTD (mà không cần có ĐKSX tiên tiến, lao động
CLC hơn mức trung bình).

=> Từ đó rút ra được bản chất, nguồn gốc thực sự của giá trị thặng dư => Lí giải bản chất
thực sự của sự giàu có lên của toàn XH
 Các giả định không tồn tại trên thực tế vì:

 Vẫn có trường hợp trao đổi không ngang giá (mua rẻ, bán đắt)
 1 số nhà TBản có Đkiện sxuất cao hơn mức trung bình, ngược 1 số nhà TBản có ĐK
sản xuất thấp hơn mức trung bình

 … không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu vì:

 Ngay cả khi trao đổi diễn ra theo nguyên tắc phổ biến của XH – nguyên tắc ngang giá
– thì nhà TBản vẫn thu được GTTD. Trong khi trên thực tế, nhà tư bản còn tìm mọi
cách để mua rẻ, bán đắt để thu được lợi nhuận cao hơn.
 Trường hợp mua rẻ bán đắt: sự giàu có lên của người này là sự thiệt hại của đối tác =>
xét trên phạm vi toàn XH: không có sự tạo ra GTTD
 Trong nền kinh tế hàng hóa, tại 1 thời điểm nhất điịnh có thể có trao đổi không ngang
giá nhưng không phổ biến ( khi lời thế thuộc về 1 bên – cung >cầu hoặc cung<cầu).
Nhưng tình trangk đó không kéo dài đc mãi mãi, xu hướng thị trường luôn là gias cả
cần bằng với giá trị , quay trở về giá trị, vì gnười sx sẽ điểu chỉnh cung tương ứng với
cầu.

Tiền tệ là một khái niệm rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày của chúng ta, nó được sử
dụng như một phương tiện thanh toán cho các giao dịch thương mại hoặc cá nhân. Tuy nhiên,
chức năng của tiền tệ không chỉ đơn giản giới hạn ở việc thanh toán mua bán hàng hóa và
dịch vụ.

Đầu tiên, tiền tệ là một phương tiện thanh toán. Nó được chấp nhận trong một khu vực kinh
tế nhất định, giúp cho việc trao đổi trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn so với việc trao đổi hàng
hóa trực tiếp. Nhờ tiền tệ, người ta có thể thực hiện các giao dịch mua bán một cách nhanh
chóng và tiện lợi hơn.

Tiền tệ cũng được sử dụng như một đơn vị đo giá trị, giúp quy đổi các sản phẩm khác nhau
thành một đơn vị chung để so sánh. Nhờ vậy, người tiêu dùng có thể so sánh giá cả của các
sản phẩm khác nhau và quyết định mua sản phẩm nào là tốt nhất cho họ.

Ngoài ra, tiền tệ cũng được sử dụng để lưu trữ giá trị. Người dân có thể giữ tiền trong tài
khoản ngân hàng hoặc đầu tư vào các sản phẩm tài chính như chứng khoán hoặc vàng để giữ
giá trị của tài sản. Tuy nhiên, việc giữ tiền tệ cũng có những rủi ro nhất định, do đó người dân
cần phải cân nhắc kỹ trước khi quyết định đầu tư.

Tiền tệ cũng là một công cụ điều tiết kinh tế. Chính phủ và Ngân hàng Trung ương sử dụng
tiền tệ để điều tiết kinh tế. Chính phủ có thể sử dụng chính sách tiền tệ để ổn định giá cả và
kiểm soát lạm phát. Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lãi
suất và giá trị tiền tệ. Việc điều tiết kinh tế này giúp cho nền kinh tế trở nên ổn định hơn và
phát triển bền vững hơn.
Cuối cùng, tiền tệ còn được sử dụng như một công cụ hoán đổi giá trị giữa các đồng tiền khác
nhau. Việc hoán đổi tiền tệ giúp cho việc kinh doanh và thương mại trở nên dễ dàng hơn giữa
các quốc gia hoặc khu vực kinh tế khác nhau. Tuy nhiên, việc hoán đổi tiền tệ cũng có những
rủi ro nhất định, do đó người dân cần phải cân nhắc kỹ trước khi tham gia vào các giao dịch
hoán đổi tiền tệ.

Tóm lại, tiền tệ đóng một vai trò rất quan trọng trong nền kinh tế của chúng ta. Nó không chỉ
đơn thuần là một phương tiện thanh toán mà còn có những chức năng khác như đơn vị đo giá
trị, lưu trữ giá trị, công cụ điều tiết kinh tế và công cụ hoán đổi giá trị. Việc hiểu rõ hơn về
chức năng của tiền tệ sẽ giúp cho chúng ta có được cái nhìn tổng quan hơn về nền kinh tế và
quyết định tài chính cá nhân một cách hiệu quả hơn

You might also like