You are on page 1of 7

CHƯƠNG 1

Câu 1: Triết lý đạo đức vị kỷ và vị lợi có gì giống và khác nhau? Cho ví dụ minh họa
doanh nghiệp ở Việt Nam theo triết lý đạo đức vị kỉ và vị lợi
* Giống Nhau:
1. Chú trọng đến hành động đạo đức:
 Cả hai phương pháp đều tập trung vào tính đạo đức của hành động, với
ưu tiên đặc biệt đối với việc làm điều đúng và đạo đức.
2. Mục tiêu cuối cùng là đạt được phúc lợi cho cộng đồng:
 Cả vị kỉ và vị lợi đều có mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi ích cho cộng
đồng, dù cách tiếp cận có thể khác nhau.
* Khác Nhau:
1. Cơ sở quyết định:
 Vị kỉ (deontology): quyết định đạo đức dựa trên nguyên tắc và nghĩa vụ.
Hành động được xem là đúng nếu nó tuân thủ theo các nguyên tắc đạo
đức.
 Vị lợi (consequentialism): quyết định đạo đức dựa trên hậu quả của hành
động. Hành động được coi là đúng nếu tạo ra hậu quả tích cực.
2. Quyết định trong quá trình hành động hay kết quả:
 Vị kỉ: quyết định dựa trên tính chất đạo đức của hành động tại thời điểm
nó diễn ra.
 Vị lợi: quyết định dựa trên hậu quả sau khi hành động hoàn thành.
Ví dụ 1: Doanh nghiệp theo triết lý đạo đức vị kỉ
Doanh nghiệp A - công ty thực phẩm hữu cơ "Greenharvest"
 Triết lý đạo đức vị kỉ:
 Nguyên tắc đạo đức: greenharvest tập trung vào việc sản xuất và cung
cấp thực phẩm hữu cơ và bền vững.
 Nghĩa vụ đạo đức: công ty đặt nặng nghĩa vụ của mình đối với sức khỏe
của người tiêu dùng và bảo vệ môi trường. Họ cam kết không sử dụng
hóa chất độc hại và hỗ trợ nông dân làm việc theo phương pháp hữu cơ.
Ví dụ 2: Doanh nghiệp theo triết lý đạo đức vị lợi
Doanh nghiệp B - công ty công nghệ "Techmax"
 Triết lý đạo đức vị lợi:
 Hậu quả tích cực: techmax tập trung vào việc cung cấp sản phẩm công
nghệ giá rẻ để tăng cường khả năng tiếp cận công nghệ cho đại đa số
người dùng.
 Tối ưu hóa lợi nhuận: công ty này có chiến lược giảm giá và chú trọng
vào tối ưu hóa hiệu suất chi phí để tạo ra lợi nhuận và tăng cường thị
trường.
Cả hai doanh nghiệp trên đều có thể cảm nhận được tầm quan trọng của cảm
nhận đạo đức và hậu quả tích cực. Greenharvest theo đuổi mô hình kinh doanh có lợi
cho sức khỏe và môi trường, trong khi techmax tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí
để cung cấp sản phẩm công nghệ với giá truy cập được cho đại đa số người dùng. Cả
hai doanh nghiệp đều có vai trò quan trọng trong cung cấp giá trị và đồng thời chấp
nhận một số rủi ro và thách thức đạo đức liên quan đến mô hình kinh doanh của mình.
Câu 2: Lựa chọn và phân tích một quan điểm về đạo đức marketing. Cho một tình
huống cụ thể.
Quan điểm: Tiếp cận đạo đức trong marketing dựa trên giá trị khách hàng
* Phân tích:
 Mối liên kết với giá trị khách hàng:
 Quan điểm này tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với
khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị thực sự. Thay vì chỉ tập trung
vào việc bán hàng, doanh nghiệp đặt khách hàng làm trung tâm và tìm
kiếm cách làm thế nào họ có thể giúp khách hàng giải quyết vấn đề hoặc
đáp ứng nhu cầu của họ.
 Tôn trọng quyền lực khách hàng:
 Các chiến lược marketing dựa trên quan điểm này thường tôn trọng
quyền lực của khách hàng. Điều này có thể thể hiện qua việc lắng nghe ý
kiến phản hồi của khách hàng, cung cấp lựa chọn và linh hoạt trong sản
phẩm/dịch vụ, và đảm bảo sự minh bạch trong quảng cáo và thông tin
sản phẩm.
 Tạo nên một cộng đồng:
 Doanh nghiệp theo đuổi quan điểm này thường xây dựng cộng đồng
xung quanh thương hiệu. Bằng cách tạo ra một cộng đồng chia sẻ giá trị,
khách hàng không chỉ mua sản phẩm/dịch vụ mà còn trở thành một phần
quan trọng của một trải nghiệm toàn diện.
 Chăm sóc khách hàng lâu dài:
 Tiếp cận này đặt sự chăm sóc khách hàng lâu dài lên hàng đầu. Điều này
có thể bao gồm dịch vụ hậu mãi, chính sách đổi trả linh hoạt, và cung
cấp thông tin hữu ích để giữ cho khách hàng quay lại lần sau.
* Tình huống cụ thể: Công ty thời trang "Ecostyle"
Công ty thời trang ecostyle tập trung vào việc sản xuất và bán những sản phẩm
thời trang bền vững và thân thiện với môi trường. Thay vì tập trung vào quảng cáo và
chiến lược giảm giá, ecostyle tạo ra một cộng đồng trực tuyến xung quanh giá trị bền
vững và thời trang có ý nghĩa. Họ không chỉ cung cấp sản phẩm thời trang, mà còn
chia sẻ thông tin về nguồn gốc của sản phẩm, quy trình sản xuất thân thiện với môi
trường, và cách khách hàng có thể tham gia vào các hoạt động xã hội.
Ecostyle thường xuyên tương tác với khách hàng qua các nền tảng truyền thông
xã hội, tổ chức sự kiện giao lưu, và hỗ trợ các dự án từ thiện liên quan đến bảo vệ môi
trường. Chiến lược marketing của họ không chỉ hướng tới việc bán sản phẩm, mà còn
tạo ra một trải nghiệm mua sắm tích cực và mang lại giá trị xã hội cho khách hàng.
Điều này giúp họ xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành từ phía
khách hàng.
Câu 3: Đối với một nhà quản trị marketing theo chủ nghĩa vị lợi, ưu điểm và hạn chế
trong việc ra các quyết định marketing là gì?
* Ưu điểm của chủ nghĩa vị lợi trong quản trị marketing:
1. Tập trung vào hiệu suất kinh doanh:
 Chủ nghĩa vị lợi đặt ưu tiên vào hậu quả và hiệu suất kinh doanh. Nhà
quản trị marketing có thể đo lường và đánh giá hiệu suất của chiến lược
marketing dựa trên các chỉ số lợi nhuận và thành công kinh doanh.
2. Linhh hoạt và tổng quát:
 Phương pháp này thường linh hoạt và có thể thích ứng với thay đổi
nhanh chóng trong môi trường kinh doanh. Nhà quản trị có khả năng
điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi thị trường và thông tin mới.
3. Tăng cường tương tác với khách hàng:
 Chủ nghĩa vị lợi có thể tăng cường tương tác với khách hàng bằng cách
đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với nhu cầu và mong muốn của
họ. Điều này giúp tạo ra một trải nghiệm tích cực cho khách hàng.
4. Hướng đến sự phát triển:
 Quyết định dựa trên hậu quả có thể tập trung vào sự phát triển và mở
rộng thị trường, tăng cường thị phần và đạt được lợi ích tối đa từ chiến
lược marketing.
* Hạn chế của chủ nghĩa vị lợi trong quản trị marketing:
1. Đánh giá hậu quả không luôn dễ dàng:
 Đôi khi, đánh giá hậu quả có thể không đơn giản do có nhiều yếu tố và
biến đổi tác động đồng thời lẫn nhau. Điều này làm cho việc xác định
mối quan hệ giữa chiến lược marketing và kết quả kinh doanh trở nên
phức tạp.
2. Nguy cơ tập trung quá mức vào số liệu ngắn hạn:
 Chủ nghĩa vị lợi có thể khiến cho nhà quản trị marketing tập trung quá
mức vào các số liệu ngắn hạn, có thể dẫn đến quyết định không cân nhắc
đến chiều dài hạn và giá trị lâu dài.
3. Đối mặt với áp lực lợi nhuận ngay:
 Những chiến lược vị lợi có thể đối mặt với áp lực lợi nhuận ngay, có thể
tạo ra kỳ vọng không hợp lý từ phía các bên liên quan, đặt ra những mục
tiêu khó đạt được trong thời gian ngắn.
4. Rủi ro thất bại:
 Việc tập trung quá mức vào hậu quả có thể mang lại rủi ro thất bại lớn
nếu chiến lược marketing không đạt được kết quả như kỳ vọng hoặc nếu
có biến động ngoại lệ không thể dự đoán trước.
Câu 4: Tìm hiểu về Buzz Marketing, nhóm sinh viên cho biết làm thế nào để thực hiện
chiến lược Buzz Marketing định hướng đạo đức một cách hiệu quả.
Buzz Marketing là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra sự "buzz" hoặc sự
quan tâm và thảo luận xung quanh một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thương hiệu. Mục tiêu
của Buzz Marketing là tạo ra một làn sóng nói chung, làm cho thông điệp của một
thương hiệu trở nên viral và lan truyền tự nhiên trong cộng đồng.
* Các đặc điểm chính của buzz marketing:
1. Tạo ra sự nổi bật:
 Buzz marketing tập trung vào việc tạo ra sự độc đáo và nổi bật trong
thông điệp tiếp thị. Nó cố gắng để sản phẩm hoặc thương hiệu trở thành
đề tài thảo luận nổi bật.
2. Lựa chọn cách tiếp cận khách hàng khác biệt:
 Sử dụng các phương tiện truyền thông không truyền thống hoặc cách
tiếp cận sáng tạo để làm cho thương hiệu nổi bật trong đám đông.
3. Chia sẻ nội dung:
 Buzz marketing thường dựa vào sự chia sẻ thông điệp qua các phương
tiện truyền thông xã hội, email, video viral, hay thậm chí là sự thảo luận
ngoại tuyến.
4. Tạo ra sự tò mò và sự mong đợi:
 Chiến lược này thường tập trung vào việc tạo ra sự tò mò và mong đợi
trong cộng đồng. Thông điệp thường được giữ kín cho đến một thời
điểm cụ thể để tạo ra sự hứng thú lớn.
5. Sử dụng người ảnh hưởng (influencers):
 Sự hợp tác với người ảnh hưởng trong ngành công nghiệp có thể tăng
cường khả năng lan truyền của thông điệp. Những người ảnh hưởng
thường có sự ảnh hưởng lớn đối với đám đông của họ.
6. Tạo ra trải nghiệm tích cực:
 Tạo ra các trải nghiệm tích cực cho người tiêu dùng thông qua sự kiện,
cuộc thi, hoặc các chiến dịch tương tác để kích thích sự thảo luận.
7. Sử dụng phương tiện truyền thông xã hội:
 Phương tiện truyền thông xã hội là công cụ quan trọng trong buzz
marketing. Sự chia sẻ qua các nền tảng như facebook, twitter, instagram
có thể tạo ra một làn sóng chia sẻ nhanh chóng.
8. Quản lý phản hồi và tương tác:
 Tương tác và phản hồi từ cộng đồng rất quan trọng trong buzz
marketing. Quản lý các ý kiến và tương tác một cách tích cực có thể làm
tăng độ hiệu quả của chiến lược.
* Chiến lược buzz marketing đạo đức:
1. Chăm sóc thông điệp đạo đức:
 Đảm bảo rằng thông điệp của bạn không chỉ thu hút sự chú ý mà còn
tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Tránh sử dụng thông điệp gây sốc hoặc
không phù hợp.
2. Tránh gây thiệt hại đến người tham gia:
 Đảm bảo rằng chiến lược không gây tổn thương, đặc biệt là đối với
những người tham gia. Tránh việc sử dụng nội dung gây sốc hoặc gây
tranh cãi mà có thể tạo ra ảnh hưởng tiêu cực.
3. Chú trọng đến tính minh bạch và trung thực:
 Đảm bảo rằng mọi thông tin được chia sẻ là minh bạch và trung thực.
Tránh sự làm giả mạo hay thao túng thông tin.
4. Phản hồi tích cực và phản hồi tiêu cực:
 Tích cực đón nhận cả phản hồi tích cực và tiêu cực từ cộng đồng. Học
hỏi từ kinh nghiệm và sẵn sàng thay đổi chiến lược nếu cần thiết.
5. Tạo ra giá trị thực tế cho người tiêu dùng:
 Đảm bảo rằng chiến lược tạo ra giá trị thực tế cho người tiêu dùng.
Không chỉ là sự hứng thú ngắn hạn, mà còn là lợi ích dài hạn.
6. Chăm sóc mối quan hệ lâu dài:
 Buzz marketing không chỉ là về sự lan truyền ngắn hạn, mà còn về việc
xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và cộng đồng.
Mặc dù buzz marketing có thể mang lại hiệu quả lớn, nhưng nó cũng đặt ra
những thách thức đạo đức và cần được thực hiện một cách cẩn trọng và tôn trọng.
Câu 5: Triết lý đạo đức vị pháp và vị đạo lý khác nhau như thế nào?
Triết lý đạo đức vị pháp lý (Legal Positivism) và vị đạo lý (Natural Law) là hai hệ
thống triết lý pháp lý có những khác biệt cơ bản về cách hiểu và xác định nguồn gốc,
tính chất, và đối tượng của luật pháp. Dưới đây là sự so sánh giữa chúng:
1. Triết lý đạo đức vị pháp lý (legal positivism):
1.1. Nguyên lý chính:
 Luật pháp tồn tại dựa trên quy định của chính phủ hoặc tổ chức có thẩm quyền.
 Đúng hay sai của một quy tắc pháp lý không phụ thuộc vào tính chất đạo đức
mà là do việc quy tắc đó có được thông qua các quy trình pháp lý hay không.
1.2. Nguồn gốc luật pháp:
 Luật pháp xuất phát từ quyền lực của nhà nước, chính phủ, hay các tổ chức có
thẩm quyền.
 Không phải tất cả mọi quy tắc pháp lý đều phải tuân theo đạo đức hay giá trị
đạo đức nào.
1.3. Ví dụ:
 Nếu một quốc gia thông qua một đạo luật cấm hành vi nào đó, thì theo triết lý
đạo đức vị pháp lý, việc đó là bất hợp pháp chỉ vì nó đã được quy định bởi
chính phủ.
2. Triết lý đạo đức vị (natural law):
2.1. Nguyên lý chính:
 Có một bộ nguyên tắc đạo đức tồn tại tự nhiên, không phụ thuộc vào quyền lực
nhà nước hay con người.
 Luật pháp nên dựa trên những nguyên tắc đạo đức tự nhiên và nếu có sự không
tương thích, người ta nên phản đối luật đó.
2.2. Nguồn gốc luật pháp:
 Luật pháp xuất phát từ tự nhiên và những nguyên tắc đạo đức không thể thay
đổi theo thời gian hay ngữ cảnh lịch sử.
 Luật pháp phải tuân theo các nguyên tắc đạo đức và nếu luật vi phạm nguyên
tắc này, nó không có giá trị.
2.3. Ví dụ:
 Nếu một quốc gia có luật pháp bất công, chống lại quyền lợi tự nhiên và công
bằng, theo triết lý đạo đức vị, người ta có quyền phản đối và không tuân theo
luật đó.
Tóm tắt:
 Vị đạo lý: nguồn gốc của luật pháp là từ nguyên tắc đạo đức tự nhiên và không
phụ thuộc vào quyền lực nhà nước.
 Vị pháp lý: luật pháp tồn tại dựa trên quyền lực của nhà nước và tính chất đạo
đức của quy tắc không phải là yếu tố quyết định về tính chất hợp lệ của luật.
Những khác biệt này có ảnh hưởng đến cách tiếp cận và đánh giá về tính chất và
giá trị của luật pháp trong xã hội.

You might also like