You are on page 1of 26

Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:

0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10


lần 1 0.101 0.203 0.254 0.225
lần 2 0.188 0.223 0.235 0.222
lần 3 0.150 0.212 0.262 0.230
AVG 0.146 0.213 0.250 0.226
STDVE 0.044 0.010 0.014 0.004 0.50
blank 0.227
0.40
ascorbic pha loãng 10000 lần

A700 nm
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất
0.30
a
0.20
0.10
0.00
0.5/10

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10
0.146 0.213 0.25 0.226
0.044 0.01 0.014 0.004

0.50
0.40 b
a a
A700 nm

0.30
a
0.20
0.10
0.00
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10

Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10 0.5/10 1.0/10
lần 1 0.305 0.242 0.316 0.319 0.439 0.422
lần 2 0.334 0.273 0.285 0.379 0.007 0.008
lần 3 0.302 0.270 0.293 0.339
AVG 0.314 0.262 0.298 0.346
STDVE 0.018 0.017 0.016 0.031 b
a
0.50
ascorbic pha loãng 100 lần
0.40

A700 nm
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất 0.30
0.20
0.10
0.00
0.5/10 1.0/10 1.

Tỷ lệ nấm

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
1.5/10 2.0/10
0.467 0.362
0.011 0.021

b a
a
a

5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10

Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10 0.5/10 1.0/10
lần 1 258.70 287.60 184.30 208.90 233.83 229.23
lần 2 212.80 209.80 230.00 310.40 23.19 51.48
lần 3 230.00 190.30 207.50 211.00
Z-average 233.83 229.23 207.27 243.43
STDVE 23.19 51.48 22.85 58.00
250

Kích thước hạt (nm)


a a
240
230
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất
220
210
200
190
180
0.5/10 1.0/10 1.5

Tỷ lệ nấm

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
1.5/10 2.0/10
207.27 243.43
22.85 58

a
a a

/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10

Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
15mg 30mg 45mg 60mg
lần 1 0.101 0.203 0.254 0.225
lần 2 0.188 0.223 0.235 0.222
lần 3 0.150 0.212 0.262 0.230
AVG 0.146 0.213 0.250 0.226
STDVE 0.044 0.010 0.014 0.004
blank 0.227 a
0.50
ascorbic pha loãng 10000 lần 0.40
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất

A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
15mg

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
15mg 30mg 45mg 60mg
0.44 0.48 0.43 0.41
0.00 0.01 0.00 0.00

b
a a a
0.50
0.40
A700 nm

0.30
0.20
0.10
0.00
15mg 30mg 45mg 60mg

Nồng độ chitosan
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
15mg 30mg 45mg 60mg 15mg 30mg
lần 1 0.446 0.414 0.469 0.345 0.439 0.422
lần 2 0.432 0.430 0.455 0.355 0.007 0.008
lần 3 0.438 0.422 0.477 0.385
AVG 0.439 0.422 0.467 0.362
STDVE 0.007 0.008 0.011 0.021 b
0.50 a
ascorbic pha loãng 100 lần
0.40
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất

A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
15mg 30mg 45
Nồng độ chi

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
45mg 60mg
0.467 0.362
0.011 0.021

b a
a
a

mg 30mg 45mg 60mg


Nồng độ chitosan
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
15mg 30mg 45mg 60mg 15mg 30mg
lần 1 232.70 208.10 334.20 407.90 193.87 215.27
lần 2 178.50 190.00 302.10 328.90 33.87 29.51
lần 3 170.40 247.70 344.20 543.30
Z-average 193.87 215.27 326.83 426.70
STDVE 33.87 29.51 22.00 108.43
500

Kích thước hạt (nm)


400
300 a
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất a
200
100
0
15mg 30mg 45

Nồng độ chi

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
45mg 60mg
326.83 426.7
22 108.43 232.70 178.50 170.40 208.10 190.00 247.70

b
a
a

mg 30mg 45mg 60mg

Nồng độ chitosan
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p
lần 1 0.369 0.319 0.345 0.335
lần 2 0.307 0.276 0.361 0.032
lần 3 0.328 0.320 0.326
AVG 0.335 0.305 0.344
STDVE 0.032 0.025 0.018 0.50
blank a
0.40
acid ascorbic pha loãng 10000 lần

A700 nm
0.30
Kết luận: vòng quay không ảnh hưởng kết quả mặt thống kê (p>0.05)
0.20
0.10
0.00
500v/p

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
750v/p 1000v/p
0.305 0.344
0.025 0.018
0.169 0.107 0.128

50
b
a a 36900 30700
40
30
20
10
00
500v/p 750v/p 1000v/p

Tốc độ vòng quay


32800 31900 27600 32000 34500 36100 32600
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p
lần 1 0.168 0.115 0.156 0.166
lần 2 0.176 0.148 0.158 0.012
lần 3 0.153 0.165 0.172
AVG 0.166 0.143 0.162
STDVE 0.012 0.025 0.009 0.30
blank 0.215
0.25
a
ascorbic pha loãng 10000 lần 0.20

A700 nm
Kết luận: vòng quay không ảnh hưởng kết quả mặt thống kê 0.15
0.10
0.05
0.00
-0.05 500v/p

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
750v/p 1000v/p
0.143 0.162
0.025 0.009

30
25
a a
20
b
15
10
05
00
05 500v/p 750v/p 1000v/p

Tốc độ vòng quay


Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p 750v/p 1000v/p
lần 1 509.70 287.6 514.20 481.53 229.23 630.3
lần 2 457.30 209.8 763.20 26.42 51.48 125.35
lần 3 477.60 190.3 613.50
Z-average 481.53 229.23 630.30
STDVE 26.42 51.48 125.35 700

Kích thước hạt (nm)


600 a
p>0.05) nên ko có ý nghĩa về mặt thống kê
500
400 b
300
200
100
0
500v/p 750

Tốc độ v

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
209.70 697.30 1307.60 454.10 2075.90 1038.60 214.20 763.20 413.20
509.70 457.30 477.60 287.6 209.8 190.3 514.20 763.20 613.50

c
00
00 a
00
00 b
00
00
00
0
500v/p 750v/p 1000v/p

Tốc độ vòng quay


Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic ( pha loãng 10000 lần ) lactic acetic
lần 1 0.437 0.468 0.426 0.403
lần 2 0.445 0.488 0.431 0.411
lần 3 0.442 0.477 0.422 0.407
AVG 0.441 0.478 0.426 0.407
STDVE 0.004 0.010 0.005 0.004
blank 0.506 a
0.50
0.40
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất

A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
citric ascorbic(loãng 10000 lần) lactic acetic
0.44 0.48 0.43 0.41
0.00 0.01 0.00 0.00

b
a a a
0.50
0.40
A700 nm

0.30
0.20
0.10
0.00
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần)

Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.17 0.17
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195 0.02 0.07
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
AVG 0.17 0.17 0.19 0.19
STDVE 0.02 0.07 0.01 0.01
0.20

0.19

A700 nm
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất b
0.18 a

0.17

0.16
citric ascorbic la

Loại acid

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
lactic acetic
0.19 0.19
0.01 0.01

a
a

b
a

tric ascorbic lactic acetic

Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 255.20 254,5 191,1 159.80 224.57 229.85
lần 2 207.90 247.20 220.60 137.10 26.56 24.54
lần 3 210.60 212.50 230.80 205.90
Z-average 224.57 229.85 225.70 167.60
STDVE 26.56 24.54 7.21 35.06 a a
250

Kích thước hạt (nm)


200
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất 150
100
50
0
citric ascorbic la

Loại acid

255.2 207.9 210.6


254,5 247.2 212.5
191,1 220.6 230.8
159.8 137.1 205.9
lactic acetic
225.70 167.60
7.21 35.06

a a a
a

ric ascorbic lactic acetic

Loại acid

You might also like