Professional Documents
Culture Documents
21-12 - Bao Cao Ket Qau (Version 2) .XLSB
21-12 - Bao Cao Ket Qau (Version 2) .XLSB
A700 nm
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất
0.30
a
0.20
0.10
0.00
0.5/10
0.50
0.40 b
a a
A700 nm
0.30
a
0.20
0.10
0.00
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10
Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10 0.5/10 1.0/10
lần 1 0.305 0.242 0.316 0.319 0.439 0.422
lần 2 0.334 0.273 0.285 0.379 0.007 0.008
lần 3 0.302 0.270 0.293 0.339
AVG 0.314 0.262 0.298 0.346
STDVE 0.018 0.017 0.016 0.031 b
a
0.50
ascorbic pha loãng 100 lần
0.40
A700 nm
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất 0.30
0.20
0.10
0.00
0.5/10 1.0/10 1.
Tỷ lệ nấm
b a
a
a
Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
0.5/10 1.0/10 1.5/10 2.0/10 0.5/10 1.0/10
lần 1 258.70 287.60 184.30 208.90 233.83 229.23
lần 2 212.80 209.80 230.00 310.40 23.19 51.48
lần 3 230.00 190.30 207.50 211.00
Z-average 233.83 229.23 207.27 243.43
STDVE 23.19 51.48 22.85 58.00
250
Tỷ lệ nấm
a
a a
Tỷ lệ nấm
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
15mg 30mg 45mg 60mg
lần 1 0.101 0.203 0.254 0.225
lần 2 0.188 0.223 0.235 0.222
lần 3 0.150 0.212 0.262 0.230
AVG 0.146 0.213 0.250 0.226
STDVE 0.044 0.010 0.014 0.004
blank 0.227 a
0.50
ascorbic pha loãng 10000 lần 0.40
Kết luận: acetic tạo hạt nhỏ nhất
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
15mg
b
a a a
0.50
0.40
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
15mg 30mg 45mg 60mg
Nồng độ chitosan
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
15mg 30mg 45mg 60mg 15mg 30mg
lần 1 0.446 0.414 0.469 0.345 0.439 0.422
lần 2 0.432 0.430 0.455 0.355 0.007 0.008
lần 3 0.438 0.422 0.477 0.385
AVG 0.439 0.422 0.467 0.362
STDVE 0.007 0.008 0.011 0.021 b
0.50 a
ascorbic pha loãng 100 lần
0.40
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
15mg 30mg 45
Nồng độ chi
b a
a
a
Nồng độ chi
b
a
a
Nồng độ chitosan
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
500v/p 750v/p 1000v/p 500v/p
lần 1 0.369 0.319 0.345 0.335
lần 2 0.307 0.276 0.361 0.032
lần 3 0.328 0.320 0.326
AVG 0.335 0.305 0.344
STDVE 0.032 0.025 0.018 0.50
blank a
0.40
acid ascorbic pha loãng 10000 lần
A700 nm
0.30
Kết luận: vòng quay không ảnh hưởng kết quả mặt thống kê (p>0.05)
0.20
0.10
0.00
500v/p
50
b
a a 36900 30700
40
30
20
10
00
500v/p 750v/p 1000v/p
A700 nm
Kết luận: vòng quay không ảnh hưởng kết quả mặt thống kê 0.15
0.10
0.05
0.00
-0.05 500v/p
30
25
a a
20
b
15
10
05
00
05 500v/p 750v/p 1000v/p
Tốc độ v
c
00
00 a
00
00 b
00
00
00
0
500v/p 750v/p 1000v/p
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric
b
a a a
0.50
0.40
A700 nm
0.30
0.20
0.10
0.00
citric ascorbic(loãng lactic acetic
10000 lần)
Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 0.158 0.243 0.184 0.183 0.17 0.17
lần 2 0.190 0.165 0.189 0.195 0.02 0.07
lần 3 0.174 0.109 0.197 0.206
AVG 0.17 0.17 0.19 0.19
STDVE 0.02 0.07 0.01 0.01
0.20
0.19
A700 nm
Kết luận: ascorbic chống oxy tổng khử tốt nhất b
0.18 a
0.17
0.16
citric ascorbic la
Loại acid
a
a
b
a
Loại acid
Kết quả đo hạt nano chitosan tải dịch nấm rơm:
citric ascorbic lactic acetic citric ascorbic
lần 1 255.20 254,5 191,1 159.80 224.57 229.85
lần 2 207.90 247.20 220.60 137.10 26.56 24.54
lần 3 210.60 212.50 230.80 205.90
Z-average 224.57 229.85 225.70 167.60
STDVE 26.56 24.54 7.21 35.06 a a
250
Loại acid
a a a
a
Loại acid