Professional Documents
Culture Documents
6B Q3 L6 Vocab Notes (In)
6B Q3 L6 Vocab Notes (In)
Make up (phr.v) Dean was late for physics so he made up a Dean bị muộn học lớp vật lý, nên anh ấy đã
8.
story about being attacked by a cat! bịa ra một câu chuyện rằng bị tấn công bởi
một con mèo!
12. Printer cartridge There isn’t any ink left in the printer Không còn mực trong hộp mực máy in. Bạn
(n) cartridge. Can you buy a new one? có thể mua một cái mới được không?
Measurement(n) I can’t remember exactly why he needed this Tôi không thể nhớ chính xác lý do tại sao anh
13. measurement but I think he wanted all the ấy cần phép đo này nhưng tôi nghĩ anh ấy
pieces to react identically. muốn tất cả các phần phản ứng giống hệt
nhau.
Gadget (n) Every month, scientists invent new gadgets Hàng tháng, các nhà khoa học phát minh ra
and equipment to help us with our daily lives, những đồ dùng tiện ích và thiết bị mới để
14. and discover ways to make existing giúp chúng ta trong cuộc sống hàng ngày và
technology faster and better. khám phá những cách để tạo ra những sản
phẩm hiện có công nghệ nhanh hơn và tốt
hơn.
Criticize sb for But if you’re a teenager who criticizes your Nhưng nếu bạn là một thiếu niên chỉ trích cha
15.
smt (v) parents for their lack of technological mẹ mình vì họ thiếu hiểu biết về công nghệ,
awareness, don't be too hard on them! đừng quá khó khăn với họ!
16. Prototype (n) They are currently testing the prototype of Họ hiện đang thử nghiệm nguyên mẫu của
the new car model. mẫu xe mới.
17. Patent (n) He applied for a patent for his new design. Ông đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế cho
thiết kế mới của mình.
18. Advancement (n) The advancement of technology has made Sự tiến bộ của công nghệ đã làm cho cuộc
our lives more convenient. sống của chúng ta trở nên tiện lợi hơn.
Cutting-edge (a) The company's cutting-edge research in Nghiên cứu tiên tiến của công ty về điện toán
20 quantum computing has the potential to lượng tử có tiềm năng cách mạng hóa công
revolutionize information technology. nghệ thông tin.
1. Học thuộc các từ vựng, dịch nghĩa các ví dụ , đặt câu với các từ/ cụm từ