Professional Documents
Culture Documents
Excel thống kê 1
Excel thống kê 1
Số lần thử n 12
X/s thành công p 20.00%
P(a≤x≤b)
0.274877906944
CÁC QUY LUẬ
PHÂN PHỐI CHUẨN X ~ N( μ ; σ2 )
MEAN μ 58.5
độ lệch chuẩn σ 11.5
VARIANCE σ2 132.25
TRA XUÔI
cận dưới a 57.35 cận dưới a
cận trên b 59.65 cận trên b
P (a < x < b) 0.0796556745540578 P (a < x < b)
TRA NGƯỢC
vùng p 20.00%
X 68.1786441860885
X/S P 0.020
φ -2.05
CÁC QUY LUẬT PHÂN PHỐI THÔNG DỤNG
:=NORM.DIST(x,mean,standard_dev,cumulative)
X CẬN hằng số
MEAN E(X) hằng số
standard_dev σ hằng số
cumulative 0= TRUE P(X ≤ CẬN)
cumulative 1= FLASE P(X = CẬN)
23
100
0.998835043952031
1.34
0.4101437525605
Xi_MIN Xi_MAX ni Xi Si
0 0 41 0 41
1 1 28 1 69
2 2 17 2 86
3 3 10 3 96
4 4 4 4 100
Mi di (Xi-X)2 (Xi-X)3 (Xi-X)4
#DIV/0! 1.08 1.1664 -1.259712 1.36048896 Tổng tầng số
#DIV/0! 0.08 0.0064 -0.000512 4.096E-05 Trung bình
#DIV/0! 0.92 0.8464 0.778688 0.71639296 Trung vị
#DIV/0! 1.92 3.6864 7.077888 13.58954496 Yếu vị
#DIV/0! 2.92 8.5264 24.897088 72.69949696 MAE
Phương sai
Độ lệch chuẩn
Hệ số biến thiên
Phân vị thứ P
độ tin cậy
Z α/2
độ chính xác
cận trên
cận dưới
b
a
P (a < x < b)
Tổng tầng số 100 MEDIAN TRUNG VỊ
Trung bình 1.0800 Si_ME tổ chưa trung vị
Trung vị 1.0000 Si_ME_MIN cận nhỏ tổ chưa trung vị
Yếu vị #DIV/0! Si_ME_MAX cận lớn tổ chưa trung vị
MAE 0.9304 HME khhoảng cách tổ chưa trugn vị
Phương sai 1.3471 NME tần số tổ chứa trung vị
Độ lệch chuẩn 1.1606 NME-1 tổng tần số trước tổ chứa trung vị
Hệ số biến thiên 10746.6088%
Phân vị thứ P 1.0000 MOD Yếu vị
độ tin cậy 95% Si_MO_MIN cận nhỏ tổ chưa yếu vị
Z α/2 1.9600 Si_MO_MAX cận lớn tổ chứa yếu vị
độ chính xác 0.2275 h_MO khoảng cách tổ chưa yếu vị
cận trên 1.3075 M_MO tổ chưa yếu vị
cận dưới 0.8525 M_MO-1 tổ dưới tổ chưa yếu vị
M_MO+1 tổ trên tổ chưa yếu vị
ước lượng khoảng quy luật phân phối trung bình mẫu
n cỡ mẫu
x trung bình mẫu
σ độ lệch chuẩn
σ2 phương sai
1- α độ tin cậy
phân vị Z Z α/2
ε độ chính xác
x+ε cận trên
x-ε cận dưới
quy luật phân phối a cận trên
b cận dưới
P (a < x < b)
nh cỡ mẫu tỷ lệ
40 n cỡ mẫu
15.3 m biến cỗ mẫu
3.8 f tỷ lệ mẫu
0.3333 1-f phần bù tỷ lệ mẫu
95% 1- α độ tin cậy
1.96 ε độ chính xác
500 phân vị Z Zα/2
460 N mới cỡ mẫu mới
N thêm cỡ mẫu thêm
25 Tra bảng
25 N CỠ MÃU 10
41 α MỨC Ý NGHĨA 3%
0
0
0 phân phối chuẩn phân phối student
41 Zα 1.881 2.150
0 Zα/2 2.170 2.574
75
75
86
2
2
0
17
69
0
1.0000
2
2
5
-3
0.0000%
400
100
0.25
0.75
0.047
2.17
97.01%
1000
35
0.035
0.965
95%
1%
1.96
1298
298