You are on page 1of 3

HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024

MÃ LỚP:105002223102228

HỌC PHẦN: LT trường điện từ. TKB: Thứ 3, Tiết 3-4, phòng F208

1 2 3 5 6 7 8 10 11 12 13 14 15
Tuần 14
(31/10), Tuần 17
Tuần 11 Đến mục (21/11),
Tuần 17
BTVN1,
BTVN2, ĐIỂM
LỚP SINH Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 13 Tuần 15 Tuần 16 (25/11), Tuần 18 nộp
STT SỐ THẺ SV HỌ VÀ TÊN
HOẠT (22/08) (29/08) (05/09) (19/09) (26/09) (03/10)
(10/10) BT
(24/10)
soi guong
(07/11) (14/11)
BT tại
học bù cho (28/11)
ĐL Cu-
ngày
TB QUÁ Ghi chú
tại lớp qua mặt lớp điểm lông
cầu nối danh
Tuần 7 3/10 TRÌNH
đất
Không
1 105190319 Phạm Quang Trung 19TDHCLC3 10 10 10 10 10 10 0 10 10 10 10 0 0 10 0 0 6.88 6 nộp 2
BTVN
Không
2 105210164 Trần Minh Thống 21D2 10 10 10 10 10 0 0 10 10 10 10 10 0 10 5 0 7.19 6.5 nộp 1
BTVN
3 105220002 Ngô Tuấn Anh 22D1 10 10 10 0 0 10 0 10 10 10 10 10 10 10 2 6 7.38 7.5
4 105220004 Giản Viết Chiến 22D1 10 10 10 0 0 10 4 0 10 10 10 10 0 10 2 6 6.38 6.5
Không
5 105220008 Nguyễn Minh Dũng 22D1 10 10 10 0 10 0 4 10 10 10 0 0 0 0 2 0 4.75 4.5 nộp 1
BTVN
6 105220010 Huỳnh Ngọc Hải 22D1 10 10 10 10 10 10 8 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.56 9
7 105220020 Hoàng Dủng Khánh 22D1 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
8 105220031 Nguyễn Hoàng Phúc 22D1 10 0 10 10 10 10 0 0 10 10 10 10 10 10 5 6 7.56 7.5
Không
9 105220032 Nguyễn Anh Phương 22D1 10 0 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 2 0 7.88 7.5 nộp 1
BTVN
10 105220035 Nguyễn Hải An Sơn 22D1 10 10 10 10 10 10 2 10 0 0 10 10 10 10 9 6 7.94 8
11 105220037 Nguyễn Minh Thắng 22D1 10 10 0 10 10 10 4 0 0 10 0 10 10 10 5 6 6.56 6.5
Không
12 105220039 Lê Phúc Thôi 22D1 10 0 10 10 10 0 0 0 0 10 0 0 0 0 5 0 3.44 3 nộp 1
BTVN
13 105220044 Trương Văn Tuấn 22D1 10 0 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 6 3 8.31 8.5
Không
14 105220047 Nguyễn Hải Anh 22D2 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 0 10 5 0 8.06 7.5 nộp 1
BTVN
Không
15 105220048 Phạm Xuân Bắc 22D2 10 0 10 10 10 0 0 0 0 10 10 10 0 10 5 0 5.31 5 nộp 1
BTVN
Không
16 105220061 Lê Tiến Hướng 22D2 0 10 10 10 0 10 5 0 10 10 10 10 0 0 0 5 5.63 5 nộp 1
BTVN
17 105220062 Lê Đức Huy 22D2 10 10 10 10 10 10 0 10 0 10 10 10 0 10 2 6 7.38 7.5
18 105220064 Đoàn Nguyễn Tuấn Khang 22D2 0 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 2 6 8.63 8.5
19 105220065 Mộng Huy Khánh 22D2 V(P) 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.33 9
20 105220066 Mai Đăng Khương 22D2 10 10 10 10 10 10 4 0 0 10 0 10 10 0 2 6 6.38 6.5
21 105220067 Đào Hoàng Lân 22D2 10 10 10 10 10 10 4 0 0 10 10 10 0 10 2 6 7.00 7
22 105220070 Trần Hoàng Minh 22D2 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
23 105220072 Dương Văn Nhật 22D2 10 10 10 10 10 10 6 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.19 9
24 105220073 Nguyễn Văn Nhật 22D2 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 4 6 9.00 9
Không
25 105220074 Nguyễn Thị Nhung 22D2 10 10 10 10 10 10 5 10 10 10 10 10 10 10 0 6 8.81 8.5 nộp 1
BTVN
26 105220077 Bùi Hồng Quân 22D2 10 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.38 9
27 105220079 Nguyễn Lê Đình Quỳnh 22D2 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 10 9.69 10 + điểm
28 105220080 Nguyễn Hữu Sơn 22D2 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
29 105220087 Giang Nguyễn Thành Trung 22D2 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 10 9.69 10 + điểm
30 105220090 Hoàng Quốc Việt 22D2 10 10 10 10 10 10 4 0 0 10 10 10 10 0 2 5 6.94 7
31 105220091 Bùi Tấn Anh 22D3 10 10 10 10 10 10 6 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.19 9
32 105220092 Nguyễn Hoàng Anh 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.31 9
33 105220098 Nguyễn Văn Dũng 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
34 105220101 Nguyễn Quang Hiếu 22D3 10 10 10 10 10 10 2 10 10 10 10 10 10 10 6 6 9.00 9
35 105220102 Trịnh Trung Hiếu 22D3 10 10 10 10 0 10 10 10 10 10 10 10 10 10 2 6 8.63 8.5
36 105220103 Ngô Lê Hữu Hoàn 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 0 10 5 6 8.44 8.5
37 105220105 Hồ Phi Hùng 22D3 10 10 10 10 10 10 8 10 10 10 10 10 0 10 5 6 8.69 8.5
38 105220109 Nguyễn Duy Khang 22D3 10 10 10 10 10 10 2 10 10 10 10 10 10 10 5 6 8.94 9
39 105220112 Hà Huy Hoàng Lân 22D3 10 10 10 10 10 10 0 10 10 10 10 10 10 10 5 6 8.81 8.5
40 105220114 Ngô Đình Minh 22D3 10 10 10 10 10 10 0 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.06 8.5
41 105220117 Hoàng Minh Nhật 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 0 10 3 6 8.31 8.5
42 105220118 Nguyễn Xuân Minh Nhật 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
43 105220121 Nguyễn Trung Phúc 22D3 10 10 10 10 10 10 2 10 10 10 10 10 0 10 5 6 8.31 8.5
44 105220123 Trần Đình Quý 22D3 10 0 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 8.44 8.5
45 105220125 Nguyễn Thái Sơn 22D3 10 10 10 10 10 10 0 0 10 10 0 10 0 10 5 6 6.94 7
46 105220128 Huỳnh Châu Minh Thiện 22D3 10 10 10 10 10 10 0 10 0 10 10 10 10 10 9 6 8.44 8
47 105220130 Phạm Văn Phúc Tiến 22D3 10 10 10 10 10 10 0 10 10 10 10 10 10 10 5 6 8.81 8.5
48 105220132 Nguyễn Hoàng Trung 22D3 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 0 10 9 6 8.69 8.5
Không
49 105220133 Hoàng Văn Tuấn 22D3 10 10 10 10 0 0 0 10 10 10 10 10 10 0 0 6 6.63 6 nộp 1
BTVN
50 105220134 Huỳnh Thanh Tùng 22D3 10 10 10 10 10 10 0 V (P) V (P) V (P) 10 10 10 10 5 5 8.46 8.5
51 105220138 Trần Gia Bảo 22D4 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 6 5 9.06 9
52 105220143 Đặng Quang Dương 22D4 10 10 10 10 10 10 2 10 10 10 10 10 10 10 5 6 8.94 9
53 105220151 Nguyễn Nhật Hữu 22D4 10 10 10 10 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 6 9.69 10 + điểm
54 105220154 Nguyễn Lê Khang 22D4 10 10 0 10 10 10 0 10 10 10 10 10 0 10 5 3 7.38 7.5
55 105220156 Nguyễn Hoàng Tấn Kiệt 22D4 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.69 9
56 105220159 Nguyễn Công Minh 22D4 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.06 9
57 105220163 Trần Huy Nhật 22D4 0 10 0 10 10 10 0 10 10 10 10 10 10 0 9 6 7.19 7
58 105220164 Phạm Xuân Phát 22D4 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.44 9
59 105220165 Nguyễn Trần Khánh Phú 22D4 10 10 10 V (P) 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 5 6 9.00 9
60 105220171 Lê Anh Thắng 22D4 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 6 9.75 9
61 105220185 Đặng Văn Đạt 22D5 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.31 9
62 105220188 Nguyễn Thanh Dương 22D5 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 9 6 9.31 9
63 105220203 Thái Văn Mạnh 22D5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 6 9.75 9
+ điểm
64 105220213 Lê Đình Quyền 22D5 10 10 10 10 10 10 8 10 10 10 10 10 10 10 10 6 9.63 10 21/11
65 105220214 Hồ Hữu Sơn 22D5 10 10 10 10 10 10 8 10 10 10 10 10 10 10 9 5 9.50 9
66 105220215 Hà Nhật Tân 22D5 10 10 10 10 10 10 4 0 10 10 10 10 10 10 6 5 8.44 8.5
Không
nộp 2
BTVN,
67 105220220 Dương Tấn Toàn 22D5 0 10 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0.63 0 vắng quá
số buổi
quy định
68 105220235 Lương Văn Xưng 22D5 10 10 10 10 10 10 6 10 10 10 10 10 10 10 6 5 9.19 9
69 105220422 Thabiengxai Noy 22D5 10 10 10 10 10 10 4 10 10 10 10 10 10 10 10 5 9.31 9
70 105220423 Lê Văn Tuấn 22D5 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 5 9.63 9
Không
71 105220282 Lê Gia Hoàng Long Vũ 22TDH1 10 10 10 V(P) V(P) 0 4 10 10 10 10 10 0 10 0 0 6.71 6 nộp 2
BTVN

You might also like