Professional Documents
Culture Documents
Mimikara N1
Mimikara N1
gắp(thức ăn), chụp (vì mùi khó chịu nên bịt mũi),
vặn, xoắn
vặn, xoắn
xé, làm đứt, làm vụn ra (xé nhỏ rau cải, xé nhỏ giấy)
buộc, bó, cột (cột nhiều thứ cùng loại lại thành một, tập hợp lại)
múc (nước)
bò, trườn
gào thét
phân biệt
bỏ sót, lỗi
leo qua, trội hơn, giỏi hơn, vượt qua khó khăn
chấm dứt
hạ lệnh, làm,...