You are on page 1of 182

dụi(mắt), cọ, chà sát ( hai tay, đồ vật )

massage (chà lưng, xoa lưng)

xoa, sờ (đầu, cổ,...)

cầm một cách mân mê (mân mê mái tóc, ....)


thường có ý nghĩa không tốt

khuấy, quậy, trộn (khuấy súp),


hái ( hoa, trà, quả )

gắp(thức ăn), chụp (vì mùi khó chịu nên bịt mũi),

tóm lấy, lấy được , chiếm được


(có hình dạng hay không có hình dạng đều dùng được)

bị vặn, xoắn (cavat bị xoắn)

vặn, xoắn
vặn, xoắn

bị xé, bị đứt, bị làm vụn ra (dây bị đứt, bị vỡ)

xé, làm đứt, làm vụn ra (xé nhỏ rau cải, xé nhỏ giấy)

buộc, bó, cột (cột nhiều thứ cùng loại lại thành một, tập hợp lại)

quạt (dùng tay quạt)

múc (nước)

ngậm (ngậm tay, điếu thuốc)

liếm (kem, kẹo), coi thường (coi thường đối thủ)


cúi xuống, gục đầu xuống

bò, trườn

xâm nhập vào, tiến vào, trốn tránh

thì thầm, đồn thổi thông tin

gào thét

mách lẻo, sai bảo

tâm sự, bộc bạch, thú nhận


nhìn thấy

phân biệt

nhìn tổng thể, bao quát

bỏ sót, lỗi

đi quá trạm mình xuống

leo qua, trội hơn, giỏi hơn, vượt qua khó khăn

bước đi, tiến bước (nghĩa bóng)


mang, duy trì, bảo quản, chịu ( phí tổn )

duy trì, giữ gìn, bảo vệ

xây dựng ( công trình, quan hệ... )

tuyệt chủng, bị dừng, bị ngừng, hết, ngưng

chấm dứt

bị tạm dừng, gián đoạn


ngừng, không làm nữa, đi đến điểm dừng

đi xuống, lăn xuống, giáng xuống

hạ lệnh, làm,...

You might also like