You are on page 1of 8

TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC

MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

NHỮNG COLLOCATIONS PHỔ BIẾN


acceptance (sự tán thành), access (phương tiện), advantage (thuận
lợi), approval (sự tán thành), attention (chú ý), benefit (lợi ích),
confidence (tự tin), control (quyền kiểm soát), currency (tiền), degree
(bằng), experience (kinh nghiệm), ground (lý do, căn cứ), impression
Gain
(ấn tượng), independence (độc lập), information (thông tin),
1 (thu được, giành
insight(hiểu biết sâu sắc), knowledge (kiến thức), momentum (đà,
được)
động lượng (vật lý)), opportunity (cơ hội), popularity (lòng mến mộ),
power (năng lượng), qualification (bằng cấp), recognition (sự công
nhận), reputation (tiếng tăm), respect (sự tôn trọng), support ( sự ủng
hộ), understanding (tầm hiểu biết)
Gather
(tụ tập, crowd (đám đông), evidence (bằng chứng), information (thông tin),
2
hái lượm, momentum (động lượng, đà), pace (tiến độ), people (mọi người)
thu thập)
Generate cash (tiền mặt), demand (nhu cầu), electricity ((phát) điện), energy
(tạo ra, (năng lượng), growth (sự tăng trưởng), heat (nhiệt) , income (thu
3
phát ra, nhập), interest (lợi ích, lãi), job (nghề nghiệp), power (năng lượng),
phát sinh) profit (lợi nhuận), revenue (thu nhập), support (sự ủng hộ)
Guarantee freedom (tự do), future (tương lai), payment (tiền bồi thường), quality
4 (bảo đảm, (chất lượng), safety (sự an toàn), security (sự bảo mật), success (thành
cam đoan) công)
Hamper
ability (khả năng), effort (nỗ lực), plan (kế hoạch), search (tìm kiếm),
5 (cản trở,
development (sự phát triển)
ngăn cản)
Handle
(cầm, sờ mó, bốc affair, business (công việc kinh doanh), crisis (khủng hoảng), issue
6
dỡ, giải quyết, đối (hậu quả), matter, problem (vấn đề), situation (tình huống)
xử, đối đãi)
Harness
energy (năng lượng), investment (đầu tư), power (quyền lực),
7 (kiểm soát sử
revolution (cuộc cách mạng), technology (công nghệ).
dụng, khai thác)
belief (niềm tin, sự tin tưởng), breath (hơi thở), election (cuộc bầu cử),
Hold
8 exhibition (triển lãm), hope (hi vọng), meeting (hội nghị), position (vị
(nắm giữ)
trí), seat (chỗ, ghế ngồi), view (tầm nhìn)
advice (lời khuyên), evidence (bằng chứng), fact (sự thực), issue (vấn
Ignore
9 đề), need (yêu cầu, nhu cầu), problem (vấn đề), protest (phản đối),
(bơ, phớt lờ)
question (câu hỏi), sign (tín hiệu, biển báo), warning (cảnh báo)
Imitate
accent (ngữ điệu), attitude (thái độ), custom (tập quán), sound (âm
10 (mô phỏng,
thanh), style (kiểu cách, phong cách), voice (giọng nói)
bắt chước)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

Impair
Ability (năng lực), efficiency (sự hiệu quả), function (chức năng), health
11 (làm yếu,
(sức khỏe), performance (buổi diễn, thi hành)
thiệt hại)
ban (cấm vận), change (thay đổi), contract (hợp đồng), decision (quyết
Implement
định), law (luật), plan (kế hoạch), policy (chính sách), practice (các
12 (bổ sung,
hoạt động), principle (quy tắc, nguyên tắc), recommendation (lời
thi hành)
khuyến nghị), reform (cải cách, cải tổ), strategy (chiến lược), tax (thuế)
ban (cấm vận,lệnh cấm), burden (gánh nặng), constraint (miễn cưỡng,
Impose ép buộc), control (kiểm soát), deadline (hạn chót), duty (nghĩa vụ),
(áp đặt fine (tiền phạt), law (luật), limit (hạn chế, giới hạn), punishment (sự
13
bắt buộc trừng trị, trừng phạt), requirement (yêu cầu, đòi hỏi), restraint (kiềm
lạm dụng) chế, tự chủ), restriction (giới hạn, vùng cấm), rule (luật lệ), sentence
(mức án,câu chữ), tax (thuế)
appearance (diện mạo, vẻ ngoài), chance (cơ hội), education (giáo
dục), efficiency (hiệu quả, hiệu lực), effort (nỗ lực), environment (môi
Improve trường), facility (điều kiện, trang thiết bị), health (sức khỏe), image
14 (nâng cao, (hình ảnh), life (lối sống), performance (thực hiện, biểu diễn),
cải thiện) productivity (năng suất, hiệu quả cao, quality (chất lượng), safety (an
toàn), service (dịch vụ), situation (hoàn cảnh, tình huống), skill (kĩ
năng, tay nghề), standard (chuẩn mực, tiêu chuẩn), system (hệ thống)
amount (số lượng), capacity (sức chứa, khả năng), chance (cơ hội),
Increase
demand (yêu cầu, đòi hỏi), productivity (năng suất, hiệu quả cao),
15 (gia tăng,
profit (lợi nhuận), rate (mức này, tỉ lệ), risk (rủi ro), sale (doanh số,
tăng cường)
bán hàng), share (chia sẻ), tax (thuế)
action (hoạt động), campaign (chiến dịch), change (thay đổi), contact
(liên hệ, liên quan), debate (tranh luận, thảo luận), development (phát
Initiate
triển), discussion (thảo luận, bàn bạc), investigation (điều tra, rà soát),
16 (bắt đầu,
policy (chính sách), programme (đặt chương trình), reform (cải cách,
ban đầu)
cải tổ), request (yêu cầu), research (tìm kiếm, nghiên cứu), review
(duyệt lại, cân nhắc lại), study (nghiên cứu), talk (cuộc nói chuyện)
Integrate
approach (tiếp cận, lại gần), policy (chính sách), service (dịch vụ),
17 (kết hợp,
technology (công nghệ)
hợp nhất)
base (nền móng, nguyên tắc cơ bản), emphasis (nhấn mạnh, trọng
Lay yếu), figure (dáng người, số liệu), foundation (nền tảng), groundwork
18
(đặt, để) (nền tảng, cơ sở), hand (tay, nắm giữ, kiểm soát), stress (căng thẳng,
mệt mỏi)
Limit ability (khả năng), access (tiếp cận, truy cập), choice (lựa chọn),
19 (giới hạn, growth (tăng trưởng, lớn mạnh), unemployment (thất nghiệp), use (sử
hạn chế) dụng, tiêu dùng)
Lose altitude (độ cao), appetite (ngon miệng, khao khát), balance (cân
20
(mất, thất bại) bằng), chance (cơ hội), confidence (sự tin tưởng), grip (tay phanh,

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

kiếm soát), hearing (thính giác), home (nhà ở), hope (hi vọng), interest
(thích thú, quan tâm), job (nghề nghiệp), memory (ký ức), mind (tâm
trí), money (tiền), opportunity (cơ hội), sense (giác quan, sự khôn
ngoan), sight (tầm nhìn, thị giác), speed (tốc độ), temper (tâm trạng,
giận giữ), voice (giọng nói)
balance (cân bằng, thăng bằng), contact (liên lạc, tiếp xúc), control
Maintain (kiểm soát, điều khiển), environment (môi trường), interest (thích thú,
21 (duy trì, hứng thú), momentum (sức đẩy, đà), position (vị trí, chức vụ, tư thế),
bảo dưỡng) quality (chất lượng), relationship (mối quan hệ), standard (tiêu chuẩn),
status (trạng thái, vị thế, địa vị), tradition (truyền thống)
Match description (mô tả, miêu tả), expectation (mong đợi, mong muốn),
22 (ăn khớp, need (cần thiết, nhu cầu), pace (tốc độ), performance (thi hành, tiến
phù hợp) hành)
challenge (thách thức-, thử thách), criteria (chuẩn mực đánh giá),
deadline (hạn chót), demand (yêu cầu), friend (người bạn), goal (mục
Meet
23 tiêu, mục đích), need (cần thiết, nhu cầu), objective (mục đích, khách
(đáp ứng)
quan), obligation (bắt buộc,nghĩa vụ), requirement (yêu cầu), standard
(tiêu chuẩn), target (nhắm đến, mục đích)
Merit
attention (chú ý, chăm chú), consideration (sự cân nhắc, xem xét),
24 (xứng đáng,
mention (đề cập)
phẩm chất)
Nurture
child (trẻ con), hatred (căm ghét), ideal (ý tưởng), relationship (mối
25 (khuyến khích,
quan hệ), talent (tài năng)
ủng hộ)
Obey command (mệnh lệnh), instruction (lời chỉ dẫn), law (luật pháp),
26 (tuần theo, vâng obligation (nghĩa vụ, bắt buộc), order (mệnh lệnh), parent (bố mẹ),
lời) rule (điều lệ, quy luật)
advice (lời khuyên), benefit (có ích, lợi ích), consent (cho phép, bằng
Obtain lòng), degree (bằng Đại học), detail (chi tiết), evidence (bằng chứng),
27
(có được) information (thông tin), permission (sự cho phép), result (kết quả),
service (dịch vụ), solution (giải pháp)
advice (lời khuyên), assistance (sự trợ giúp), chance (cơ hội), choice
Offer
(lựa chọn), discount (giảm giá), explanation (giải thích), help (giúp đỡ),
28 (đề nghị,
job (công việc), money (tiền), opportunity (cơ hội), resistance (phản
đưa ra)
kháng, kháng chiến), service (dịch vụ), support (hỗ trợ, giúp đỡ)
advantage (lợi ích), benefit (lợi ích-, có lợi), cost (giá cả, chi phí),
decline (suy giảm, đi xuống), demand (yêu cầu), effect (hiệu quả), gain
Offset
(có được, lợi nhuận), growth (sự tăng trưởng), impact (tác động),
29 (đền bù,
increase (gia tăng), loss (sự mất mát), problem (vấn đề), profit (lợi
bù đắp)
nhuận), reduction (sự suy giảm, cắt giảm), revenue (thu nhập), sale
(doanh số, bán hàng), tax (thuế)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

Oppose change-sự thay đổi, idea-quan niệm-ý tưởng, law-luật, move-di


30 (chống đối, chuyển, plan-kế hoạch, policy-chính sách, proposal-lời đề xuất, view-
phản đối) quan điểm
barrier-rào cản, challenge-thách thức-thử thách, crisis-khủng hoảng,
difficulty-khó, fear-sợ hãi, hurdle-chướng ngại vật,vật cản, limitation-
Overcome
31 giới hạn, obstacle-vật cảnchướng ngại vật, odds-lợi thế-chênh lệch,
(vượt qua)
Opposition-sự phản đối-chống đỗi, prejudice-thành kiến, problem-vấn
đề, resistance-sự phản kháng-phản đối, shyness-xấu hổ
Overlook Achievement-thành tựu, fact-sự thật, factor-yếu tố-nhân tố,
32 (phớt lờ, importance-quan trọng, link-chỗ nối, need-cần thiết-nhu cầu, point-
bỏ qua) điểm đầu-vị trí đặc biệt, premise-giả thuyết, self-esteem-lòng tự trọng
Ceremony-nghi lễ, dance-khiêu vũ, duty-nhiệm vụ-nghĩa vụ,
Perform experiment-thí nghiệm, function-chức năng, job-công việc, operation-
33 (thi hành, phẫu thuật-vận hành, play-vở kịch, Procedure-thủ tục, rite-nghi lễ,
thực hiện) ritual-nghĩ lễ, role-vãi trò, service-dịch vụ, task-nhiệm vụ, test-thử
nghiệm, work-công việc
Advertisement-quảng cáo, bet-cá cược, blame-khiển trách, burden-
Place gánh nặng, emphasis-sự nhấn mạnh-trọng điểm, importance-quan
34
(để, đặt) trọng, limit-giới hạn, order-trật tự-mệnh lệnh, Restriction-sự hạn chế,
strain-căng thẳng, trust-tin tưởng, value-giá trị
Card-thẻ-bài, football-bóng đá, game-trò đt, golf-gôn, match-trận đấu,
Play
35 music-nhạc, part-vai trò, piano, role-vai trò, rule-quy luật-luật lệ, toy-
(chơi)
trò chơi
Challenge-thách thức, danger-sự nguy hiểm, dilemmavấn đề khó xử,
Pose
36 hazard-nguy hiểm, problem-vấn đề, question-câu hỏi, risk-rủi ro,
(đưa ra, đặt ra)
threat-mối đê dọa
Ability-khả năng-năng lực, characteristic-đặc điểm-tính cách,
Possess
37 knowledge-kiến thức-hiểu biết, power-quyền lực, quality-chất lượng,
(sở hữu)
skill-kĩ năng, strength-sức mạnh, wealth-sự giàu có
Behaviour-hành xử-cử chỉ, change-sự thay đổi, futuretương lại, growth-
Predict
38 sự tăng trưởng, market-thị trường, outcome-kết quả, result-hậu quả,
(đoán trước)
success-sự thành công
Balance-cân bằng, character-đặc điểm, effort-nỗ lực, environment-môi
Preserve
trường, family-gia đình, heritage-di sản, identity-sự xác minh,
39 (duy trì,
Independence-độc lập, integrity-sự toàn vẹn, life-cuộc sống, tradition-
bảo quản)
truyền thống, unity-thống nhất, value-giá trị
Act-hành vi, activity-các hoạt động, discrimination-phân biệt chủng tộc,
Prohibit
40 drinking-việc uống, gambling-cờ bạc, smoking-hút thuốc, substance-
(cấm đoán)
chất kính thích, abuse-việc lạm dụng-ngược đãi, use-sử dụng
Promote Change-thay đổi, development-sự phát triển, educationgiáo dục, effort-
41 (thúc đẩy, nỗ lực, growth-tăng trưởng, health-sức khỏe, idea-ý tưởng-quan niệm,
đẩy mạnh) policy-chính sách, welfare-tiền trợ cấp

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

Children-trẻ em, copyright-bản quyền, environment-môi trường, law-


Protect
42 luật, privacy-sự riêng tư-cá nhân, propertytài sản, public-cộng đồng,
(bảo vệ)
right-quyền lợi, species-các loài
Answer-câu trả lời, assistance-sự hỗ trợ, basis-căn bảnkhởi điểm, care-
quan tâm, clue-manh mối, detail-chi tiết, evidence-bằng chứng-chứng
Provide cứ, example-ví dụ, Explanation-sự giải thích, help-giúp đỡ, incentive-
43
(cung cấp) khuyến khích động viên, information-thông tin, insight-sáng suốt,
opportunity-cơ hội, protection-sự bảo vệ,servicedịch vụ-phục vụ,
support-hỗ trợ
Action-hành vi, anger-sự giận giữ, backlash-phản đối dữ dội,
controversy-gây tranh cãi, criticism-sự chỉ trích, debate-tranh luận,
Provoke
discussion-thảo luận-bàn luận, interest-quan tâm-thích thú,
44 (khiêu khích,
Opposition-sự phản đối-, outcry-la thét-phản đối kịch liệt, protest-biểu
kích động)
tình-phản đối, reaction-phản ứng, response-sự đáp trả, thought-ý nghĩ,
violence-bạo lực, war-chiến tranh
Aim-mục tiêu, argument-tranh luận-cãi nhau, career-sự nghiệp, end-
Pursue cuối cùng, goal-mục đích, idea-lý tưởng, interest-quan tâm-thích thú,
45
(theo đuổi) issue-vấn đề tranh cãi-kết quả, matter-sự việc-chuyện gì, objective-
mục tiêu-mục đích,question-câu hỏi, study-việc học-nghiên cứu
Awareness-nhận thức, child-trẻ em, concern-sự liên quan-mối quan
tâm, doubt-nghi ngờ, family-gia đình, flag-cờ, fund-quỹ, hand-tay,
Raise
head-đầu, hope-hi vọng, Issue-vấn đề tranh cãi-hậu quả, matter-vật
46 (làm tăng thêm,
liệu-sự việc, money-tiền, possibility-khả năng, price-giá cả, problemvấn
nâng lên, nuôi)
đề rác rối, question-câu hỏi, rate-tỉ lệ, standard-tiêu chuẩn,subject-môn
học-đối tượng, tax-thuế, voice-giọng
Adolescence-thời thanh niêm, age-tuổi, agreement-sự đồng thuận-,
Reach compromise-thỏa hiệp, conclusion-kết luận, consensus-sự đồng lòng
47 (đặt tới, nhất trí,decision-quyết định, end-điểm cuối, final-cuối cùng, goal-mục
chạm đến) tiêu, level-mức độ, limit-giới hạn, peak-đỉnh cao-chóp, pointvị trí-điểm,
stage-giai đoạn, standard-tiêu chuẩn, targetmục đích nhắm đến
Approval-sự chấp thuận-đồng ý, attention-chú ý lắng nghe, benefit-cái
có ích có lợi, call-cuộc gọi, educationgiáo dục, gift-món quà,
Receive
48 information-thông tin, invitationlời mời,letter-bức thư, message-tin
(nhận được)
nhắn, paymentkhoản tiền trả, publicity-quảng cáo-công khai, reply-hồi
đáp, support-hỗ trợ, treatment-điều trị-đối đãi
Benefit-lợi ích-có ích, fact-thật sự, flaw-thiếu sót-sai lầmthói xấu,
Recognise
importance-sự quan trọng, need-nhu cầu-cần thiết, problem-vấn đề,
49 (nhận ra,
light-chân lý-ánh sáng, role-vai trò, value-giá trị đích thực, voice-giọng
công nhận)
nói
Reduce
Budget-ngân sách-ngân quỹ, chance-cơ hội, cost-chi phígiá cả, debt-
50 (cắt giảm,
khoản nợ, demand-yêu cầu, effort-nỗ lực, emission-sự thải ra-phát ra,
suy giảm)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

need-nhu cầu, pollution-ô nhiễm, risk-rủi ro-liều lĩnh, Tax-thuế,


tension-căng thẳng, value-giá trị
Reform
Character-tính cách-đặc tính, criminal-tội phạm, economy-kinh tế, law-
51 (cải cách,
luật, plan-kế hoạch, regulation-sự điều chỉnh, system-hệ thống
cải tổ)
Appeal-yêu cầu giúp đỡ, application-đơn xin việc-ứng dụng, argument-
Reject tranh luận tranh cãi, bid-nỗ lực-sự gọi giá, claim-thỉnh cầu-yêu sách,
52 (từ chối, idea-ý tưởng, notion-khái niệm-quan điểm, offer-đề nghị, plan-kế
loại bỏ) hoạch,Proposalđề xuất, request-yêu cầu-đòi hỏi, suggestion-gợi
ýkhuyên, view-quan điểm
Anxiety-sự long lắng, boredom-nhàm chán, burden-gánh nặng, duty-
Relieve nghĩa vụ, monotony-sự đều đều, pain-đau đớn, poverty-nghèo đói,
53 (làm giảm nhẹ, pressure-áp lực,problem-vấn đề, responsibility-trách nhiệm, stress-ưu
nhẹ bớt) tư-phiền muộn, symptom-triệu chưng, tedium-sự buồn tẻ, tension-
căng thẳng
Remove
(xóa bỏ, Barrier-rào cản ngôn ngữ, obstacle-vật cản-chướng ngại vật,
54
loại bỏ, restriction-giới hạn, rule-luật lệ, stain-vết nhơ đạo đức
dời đi)
Repair
Belief-niềm tin-tin tưởng, car-xe hơi, damage-thiệt hại, dwelling-chỗ ở,
55 (sửa chữa,
injury-vết thương, make-up-trang điểm
uốn nắn)
Replace Battery (pin), car-xe hơi, staff-nhân viên, system-hệ thống, tyre-xăm
56
(thay thế) lốp
Resist Change-thay đổi, idea-quan điểm, impulse-sự bốc đồngthúc giục,
57 (phán kháng, pressure-áp lực, temptation-sự cám giỗ lôi cuồn, urge-thúc giục, will-ý
phản đối) niệm-ý chí
Ambiguity-nhập nhằng-mơ hồ, conflict-xung đột, contradiction-sự mẫu
thuẩn-trái ngược, crisis-khủng hoảng, difference-sự khác biệt,
Resolve difficulty-cái khó, dilemma-vấn đề nan giải,dispute-bất đồng tranh luận,
58
(giải quyết) issue-vấn đề tranh cãi kết quả, matter-chuyện j-sự việc, problem-vấn
đề tranh cãi, question-câu hỏi, situationtình huống-hoàn cảnh, tension-
sự căng thẳng
Respect Decision-quyết định, law-luật, privacy-sự riêng tự, viewquan điểm,
59
(tôn trọng) wish-nguyện vọng
Balance-sự cân bằng, building-tòa nhà, confidence-sự tin tưởng,
Restore control-sự kiểm soát, faith-niềm tin, glory-sự vẻ vang-danh tiêng,
60 (khôi phục, health-sức khỏe, life-cuộc sống, ordertrật tự,peace-hòa bình, position-
tái thiết) vị trí-chức vụ, powerquyền lực, pride-niềm tự hào, reputation-sự
nghiệp, sight-cảnh đẹp
Retain Atmosphere-bầu không khí, character-đặc tính-tính cách, control-điều
61
(duy trì, khiển-kiểm soát, dignity-tự trọng, employee-người làm thuê, grip-tay

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

ngăn giữ lại) phanh, identity-sự giống nhau-CM thư,independence-độc lập, interest-
niềm quan tâm-vui thích, position-vị trí-chức vự, post-chức vụnhiệm
vự, power-quyền lực, right-quyền lợi, status-đia vị-trạng thái, title-tiêu
đề
Reverse Change-thay đổi, decision-quyết đinh, decline-suy giảmđi xuống,
62 (đảo lại, direction-hướng đi, order-trật tự-mệnh lệnh, policy-chính sách, role-vai
ngược lại) trò, situation-hoàn cảnh-tình huống, trend-xu hướng
Review Decision-quyết định, evidence-bằng chứng-chứng cơ, option-lựa chọn-
63 (xem lại, tùy chọn, policy-chính sách, progresstiến trình, situation-tình huống,
duyệt lại) study-việc học-nghiên cứu, work-tác phẩm- công việc
Appetite-tráng miệng-ngon miệng, condition-điều kiện, criteria-tiêu
chuẩn đánh giá, curiosity-hiếu kỳ-tò mò, customer-khách hàng,
Satisfy
64 demand-yêu cầu, desire-mong muốn khao khát, hunger-đói, Need-nhu
(hài lòng)
cầu, requirement-đòi hỏi-yêu cầu, taste-vịnếm-sở thích, test-kiểm tra
thử nghiệm
Agenda-chương trình nghị sự, date-ngày tháng năm, example-ví dụ,
fire-lửa, goal-mục đích, limit-giới hạn, objective-mục tiêu, pace-tốc độ,
Set
65 precedent-tiền lệ, price-giá cả, Record-ghi nhận-ghi lại, scene-cảnh,
(đặt)
sight-cảnh đẹp, stage-giai đoạn, standard-tiêu chuẩn, target-mục đích
nhắm đến, task-nhiệm vụ, tone-điệu nhạc-giai điệu
Belief-niềm tin, blame-khiển trách, concern-quan tâmbăn khoăn,
experience-kinh nghiệm, house-nhà, ideaquan điểm-ý tưởng,
Share
66 information-thông tin, interest-niềm yêu thích, life-cuộc sống,
(chia sẻ)
Responsibility-trách nhiệm, room-phòng, sense-ý nghĩa-ý thức, view-
quan điểm
Attention-sự chú ý, balance-thăng bằng-cân bằng, blame-sự khiển
Shift
trách, burden-gánh nặng, demand-yêu cầu, emphasis-sự nhấn mạnh,
67 (thay đổi,
focus-tập trung vào, gearthiết bị phụ tùng, ground-mặt đất, position-vị
dịch chuyển)
trí, powerquyền lực, responsibility-trách nhiệm
Solve Crime-tội ác, crisis-khủng hoảng, difficulty-sự khó khăn, issue-vấn đề-
68 (giải thích, kết quả, problem-vấn đề, puzzle-điều bí ẩn, question-câu hỏi, riddle-
làm sáng tỏ) câu đố-điều/người khó hiểu
Afternoon-trưa, amount-số lượng, day-ngày, eveningchiều tối, fortune-
Spend vận may-tài sản, hour-giờ, life-cuộc sống, money-tiền, month-tháng,
69
(dành, tiêu) morning-sáng, night-tối, time-thời gian, week-tuần, weekend-cuối
tuần, year-năm
Spoil
Appetite-ngon miệng, chance-cơ hội, child-trẻ em, choice-lựa chọn,
70 (làm hư,
day- ngày, fun-niềm vui, view-cảnh quan-quan điểm
làm hỏng)
Stimulate Ability-khả năng, activity-hoạt động, brain-não, demandyêu cầu,
71
(kích thích) development-phát triển, economy-kinh tế, growth-tăng trưởng,

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

hormone-hooc môn, industry-ngành công nghiệp, interest-quan tâm


thích thú, investmentđầu tư, research-tìm kiếm-nghiên cứu
Ability-khả năng, argument-bàn/tranh cãi, bond-giao kèo-ràng buộc,
Strengthen commitment-sự tận tâm-cam kết, corrtrol-kiểm soát, effort-nỗ lực,
(làm cho mạnh, family-gia đình, forcelực lượng quân đội, law-luật,link-liên kết, muscle-
72
củng cố, cơ bắpsức lực, position-vị trí chức vụ, power-quyền lực, presence-vóc
tăng cường) dáng-hiện diện có mặt, relationship-mối quan hệ, role-vai trò, squad-
1 đội, tie-dây buộc cột trói
Electricity-điện, energy-năng lượng, equipment-trang thiết bị, food-
Supply thức ăn, gas-khí gas, goods-hàng hóa, information-thông tin, material-
73
(cung cấp) nguyên vật liệu, power-quyền lực, product-sản xuất-san phẩm, service-
dịch vụ, water-nước
Suppress Anger-tực giận, attempt-thử sức-nỗ lực, drug-thuốc, effort-nỗ lực,
(tịch thu, emotion-cảm xúc, evidence-bằng chừng, rebellion-cuộc nổi loạn, smile-
74
cấm hoạt động, nụ cười, truth-sự thật, Uprising-khởi nghĩa-nổi dậy-đứng dậy, urge-thôi
đè nén) thúc, thúc đẩy
Claim-quyền sở hữu đất-yêu cầu, effort-nỗ lực, familygia đình,
Support
75 hypothesis-giả thuyết, idea-ý tưởng, plan-kế hoạch, proposal-lời đề
(hỗ trợ)
xuất, view-quan điểm
Suspend Action-hành động-hành vì, decision-quyết định, dutynghĩa vụ-nhiệm
76 (đình chỉ, vụ, flight-chuyến bay, licence-bằng lái xe, operation-cuộc phẫu thuật,
tạm hoãn) order-mệnh lệnh, paymentkhoản trả lương, sentence-án phạt
ability (khả năng), conscience (lương tâm), damage (gây hại), effort
Sustain
77 (nỗ lực), growth (sự sinh trưởng, phát triển), interest (sự quan tâm, sự
(duy trì)
thích thú), level (trình độ), life (cuộc sống), population (dân số)
child (trẻ em), class (lớp học), course (khóa học), language (ngôn ngữ),
Teach
78 lesson (bài học), skill (kĩ năng), student (học sinh), subject (môn học),
(dạy)
technique (kỹ thuật)
Transfer benefit (lợi ích), data (dữ liệu), fund (quỹ, hổ trợ), information (thông
79
(dịch chuyển) tin), ownership (quyền sở hữu), responsibility (trách nhiệm)
Transform city (thành phố), country (đất nước), economy(kinh tế), face (mặt),
80 (thay đổi, image (hình ảnh), landscape (phong cảnh), life (cuộc sống), opinion (ý
biến đổi) kiến), situation (vị trí)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học

You might also like