Professional Documents
Culture Documents
Vocab B1
Vocab B1
Page |1
Anh ngữ Đồng Tâm
(dịch vụ chăm sóc
sức khỏe)
ấn đơ sten mén ni léng quịt đờ bé nơ phịt(s) nít(s) Pós sờ tịf / né gờ tịf vá lìu ợp mấ nì đờ ìm pór tờn(s)
understand chịt(s) the benefits needs ì phék(s) value of money ợp heo(th)
(hiểu) many languages (những lợi ích) (nhu cầu) Positive/ negative (giá trị đồng tiền) the importance
(nhiều ngôn ngữ) effects (tác động of health
tích cực/ tiêu cực) (tầm quan trọng
của sức khỏe)
lí mịt léi zi nợt(s) on lain taim quớk taim pờ lú shờn đíf phơ kờu tì(s) ờn héo(th) thì
limit - laziness online time work time pollution difficulties rù tin(s)
(giới hạn, hạn (sự lười biếng) (thời gian online) (thời gian làm (sự ô nhiễm) (những khó khăn) unhealthy
chế) pléi ing taim việc) routines
- playing time (thói quen không
(thời gian chơi) lành mạnh)
Rì điu(s) ịg zem strét(s) strét(s) pró blờm(s) hám phun tó taim èn é phợt bét há bịt(s)
reduce exam stress stress problems xịk(s) time and effort bad habits
(giảm) (áp lực thi cử) (áp lực) (các vấn đề) harmful toxic (thời gian (thói quen xấu)
(chất độc hại) và nỗ lực)
kờ nékt phíu trờ gon(s) sớu shờu nét quợk(s) mo(r) pí pồ ó gờn nai zéi phí xi kờu èn mén
connect future goals social networks more people shờn(s) tờu heo(th)
(kết nối) (những mục tiêu (mạng lưới (nhiều người) organizations physical and
tương lai) xã hội) (các tổ chức) mental health
(sức khỏe thể chất
và
tinh thần)
ờ próch vá liu ơ bồ nó lịch đíf phơ rờn kớu trờ chóp prờ móu quớk lai(f) ờ heo(th) thì
approach valuable èn trờ đí shờn(s) shờn bá lờn(s) lái(f) stài
(tiếp cận) knowledge different cultures job promotion work-life balance a healthy
(kiến thức and traditions (sự thăng tiến (cân bằng công việc lifestyle
giá trị) (những văn hóa và công việc) & cuộc sống) (một lối sống lành
truyền thống khác mạnh)
nhau)
chá lờn(ch) đờ ờ bí lơ ti mén ni phiu(s) má nịch mờnt bó đì
challenge the ability many fields skiu(s) body (cơ thể)
(thử thách) (khả năng) (nhiều lĩnh vực) management skills
(kỹ năng quản lý)
Page |2