You are on page 1of 2

Name: _____________________

Anh ngữ Đồng Tâm


VOCABULARY

Danh từ (N) // Cụm Danh Từ (N. phr) Đi Kèm


Động Từ (V)
1. Education 2. Entertainment 3. Working 4. Environment 5. Finance 6. Health
đì vé lợp kờm miu ni kấy shờn Kón phi đờns Sớu shờu skiu(s) lí ving ìn vái rơn mờnt kquó lơ ti ợp lai(f) ờ qué nợts
develop skiu(s) confidence social skills living environment quality of life awareness
(phát triển) communication (sự tự tin) (kỹ năng (môi trường sống) (chất lượng (nhận thức)
skills xã hội) cuộc sống)
(kỹ năng
giao tiếp)
địts khấ vờ mén ni things hịts stó rịc mó niu kờ ria páth biu ti ợp néi trờ pró đậts èn sớ vịs típ tu prờ téc
discover zờ rao mờnt career path beauty of nature sịts heo(th)
(khám phá) many things historic monuments (con đường (vẻ đẹp products and tips to protect
around … (di sản văn hóa) sự nghiệp) thiên nhiên) services health
(nhiều thứ xung (sản phẩm và (mẹo để bảo vệ
quanh …. ) dịch vụ) sức khỏe)
chein én nơ chy quớt king mé ờ qué nợts đếi ly rù tin(s)
change energy thợt(s) awareness daily routines
(thay đổi) (năng lượng) working (nhận thức) (thói quen hàng
methods ngày)
(phương pháp
làm việc)
quái đờn ấn đơ stén đing pớ sần nờu rì léi chéin sịt(s) xá lờ rì èn ín kầm
widen understanding shờn shịp(s) chances salary and income
(mở rộng) (sự hiểu biết) personal (các cơ hội) (tiền lương
relationships và thu nhập)
(các mối quan hệ cá
nhân)
prờ téc mém mờ rỳ pós sờ tiu kquó lơ ti ợp ná chu rờu rì só sịts strong phao đéi kờm míu nơ ti(s)
protect memory phíu ling(s) lai(f) natural resources shờn heo(th)
(bảo vệ) (trí nhớ) positive feelings quality of life (tài nguyên strong foundation community’s
(cảm giác (chất lượng cuộc thiên nhiên) (nền tảng health
tích cực) sống) vững chắc) (sức khỏe
cộng đồng)
ịk spía ri stấ đi ing ờ bro(d) ờ lót ợp ì móu sậk sét(s) phrésh e(r) ờ bét tơ lai(f) Heo(th) khe(r)
ờn(s) studying abroad shờn success fresh air a better life sớ vịs sịts
experience (du học a lot of emotion (sự thành công) (bầu không khí (một cuộc sống tốt healthcare
(trải nghiệm) nước ngoài) (nhiều cảm xúc) trong lành) hơn) services

Page |1
Anh ngữ Đồng Tâm
(dịch vụ chăm sóc
sức khỏe)
ấn đơ sten mén ni léng quịt đờ bé nơ phịt(s) nít(s) Pós sờ tịf / né gờ tịf vá lìu ợp mấ nì đờ ìm pór tờn(s)
understand chịt(s) the benefits needs ì phék(s) value of money ợp heo(th)
(hiểu) many languages (những lợi ích) (nhu cầu) Positive/ negative (giá trị đồng tiền) the importance
(nhiều ngôn ngữ) effects (tác động of health
tích cực/ tiêu cực) (tầm quan trọng
của sức khỏe)
lí mịt léi zi nợt(s) on lain taim quớk taim pờ lú shờn đíf phơ kờu tì(s) ờn héo(th) thì
limit - laziness online time work time pollution difficulties rù tin(s)
(giới hạn, hạn (sự lười biếng) (thời gian online) (thời gian làm (sự ô nhiễm) (những khó khăn) unhealthy
chế) pléi ing taim việc) routines
- playing time (thói quen không
(thời gian chơi) lành mạnh)
Rì điu(s) ịg zem strét(s) strét(s) pró blờm(s) hám phun tó taim èn é phợt bét há bịt(s)
reduce exam stress stress problems xịk(s) time and effort bad habits
(giảm) (áp lực thi cử) (áp lực) (các vấn đề) harmful toxic (thời gian (thói quen xấu)
(chất độc hại) và nỗ lực)
kờ nékt phíu trờ gon(s) sớu shờu nét quợk(s) mo(r) pí pồ ó gờn nai zéi phí xi kờu èn mén
connect future goals social networks more people shờn(s) tờu heo(th)
(kết nối) (những mục tiêu (mạng lưới (nhiều người) organizations physical and
tương lai) xã hội) (các tổ chức) mental health
(sức khỏe thể chất

tinh thần)
ờ próch vá liu ơ bồ nó lịch đíf phơ rờn kớu trờ chóp prờ móu quớk lai(f) ờ heo(th) thì
approach valuable èn trờ đí shờn(s) shờn bá lờn(s) lái(f) stài
(tiếp cận) knowledge different cultures job promotion work-life balance a healthy
(kiến thức and traditions (sự thăng tiến (cân bằng công việc lifestyle
giá trị) (những văn hóa và công việc) & cuộc sống) (một lối sống lành
truyền thống khác mạnh)
nhau)
chá lờn(ch) đờ ờ bí lơ ti mén ni phiu(s) má nịch mờnt bó đì
challenge the ability many fields skiu(s) body (cơ thể)
(thử thách) (khả năng) (nhiều lĩnh vực) management skills
(kỹ năng quản lý)

Page |2

You might also like