Professional Documents
Culture Documents
Chống Thấm Tòa Nhà
Chống Thấm Tòa Nhà
455
Trang 1/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 2/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 3/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
GHI CHÚ
Trang 4/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC
Trang 5/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC
Trang 6/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ
Trang 7/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 8/215
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
- -
- -
- -
- -
-
- #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
ỜI CHỦ TRÌ
ý, họ tên)
á XD hạng……..., số………..
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH: ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC: CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM XD: 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM
Trang 11/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 12/215
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y
I. Cơ sở lập dự toán:
- Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 01/7/2014 của Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việ
- Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về việc quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về việc quản lý chi phí đầu tư xây dự
- Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về việc quản lý chất lượng và bảo trì
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn lập và quản lý
- Thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá n
- Tham khảo Quyết định số 1776/BXD-VP, 1777/BXD-VP, 1779/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ x
Xây dựng, phần lắp đặt, phần khảo sát;
- Tham khảo Quyết định số 1172/QĐ-BXD, 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012, 587/QĐ-BXD, 588/QĐ
toán xây dựng công trình – Phần Xây dựng, phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);
- Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng, lắp đặt, sửa chữa ban hành kèm theo Quyết định số 3384
P DỰ TOÁN
ƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM
ẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
y 16/8/2007 của Bộ xây dựng về việc công bố Định mức dự toán xây dựng công trình – Phần
7/QĐ-BXD, 588/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng về việc công bố Định mức dự
Trang 15/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM
209*71,1/100 = 148,599
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 0 0 0
1=1
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518 14,827 0 355,596,912 0
Trang 16/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 17/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 18/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059 17,298 0 6,141,757 0
TẦNG 2 ĐẾN TẦNG 3: 2 TẦNG:
Trục X1: 2*2*1,31*2,72 = 14,253
Trục X12: 2*2*1,31*2,72 = 14,253
Trục Y1: 2*8*1,35*3,6 = 77,76
Trục Y6: 2*8*1,35*3,6 = 77,76
TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 12: 9 TẦNG:
Trục X1: 9*2*1,31*2,72 = 64,138
Trục X12: 9*2*1,31*2,72 = 64,138
TẦNG 13 ĐẾN TẦNG 15: 3 TẦNG:
Trục X1: 3*2*1,31*2,72 = 21,379
Trục X12: 3*2*1,31*2,72 = 21,379
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610 29,653 0 57,664,364 0
11019,454+1944,610 = 12964,064
Trang 19/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
13 SA.11610 Đục lớp vữa trát bệ cửa sổ, vách kính m2 680.298 29,653 0 20,173,176 0
Trang 20/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 680.298 89,888 44,952 61,150,348 30,581,028
Trang 21/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 22/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 148.599
Vật liệu
Gỗ ván m3 0.040 5.944
Giáo thép kg 9.500 1,411.691
Thép tròn đường kính <=18mm kg 2.000 297.198
Thép hình kg 3.500 520.097
Vật liệu khác % 15.000
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 6.500 965.893
Máy thi công
Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.018 2.675
Máy khác % 5.000
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 ###
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.060 1,439.011
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.070 24.854
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.120 233.353
6 TT Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực đục m2 1,944.610
phá trước khi trát ### N
1
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 ### 0
8 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 + m2 1,944.610 2
sika LatexTH .
3
Vật liệu
5
M
Sika Latex TH kg 0.750 1,458.457 .0
M
Xi măng PC40 kg 5.681 11,048.222 06
0
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026 50.093 71
6
B
0
Nước lít 5.980 11,628.765 1
1
.0
Vật liệu khác % 0.500
0
.
Nhân công 5
0
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.320 622.275 1 3
Máy thi công 1
2
B
Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 5.834 1
1
B
Máy khác % 5.000
1
9 AL.71130 Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại, bột tấn 28.726
(bột đá, bột bả,...)
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 0.330 9.480
Trang 23/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Trang 24/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
M
KHỐI ĐƠN THÀNH ã
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ T
LƯỢNG GIÁ TIỀN V
Ê
T
N
Vật liệu
1 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 65.332 550,000 35,932,500 V.05
2 Gạch 300x300 m2 700.707 235,000 164,666,131 V.16
3 Giáo thép kg 1,411.691 16,050 22,657,633 V.18
4 Giấy ráp m2 280.112 35,000 9,803,937 V.18
5 Gỗ ván m3 5.944 3,810,000 22,646,488 V.19
6 Ma tít kg 5,602.250 9,000 50,420,246 V.20
7 Nước lít 15,166.315 10 151,663 V.23
8 Sika Latex TH kg 1,458.457 64,300 93,778,798
9 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 3,921.575 209,790 822,707,161 V.30
10 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 1,750.703 102,200 178,921,847 V.30
11 Thép hình kg 520.097 18,900 9,829,824 V.32
12 Thép tròn đường kính <=18mm kg 297.198 15,200 4,517,410 V.33
13 Xi măng PC40 kg 14,919.389 1,784 26,616,191 V.35
14 Xi măng trắng kg 102.045 3,000 306,134 V.35
15 Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 115,000,000 115,000,000
16 Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 69,765 135,665,689
Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết keo
17 md 2,267.660 49,500 112,249,170
Dow corning 791
18 Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 680.298 55,800 37,960,628
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực đục
19 m2 1,944.610 55,800 108,509,216
phá trước khi trát
20 Vật liệu khác % 21,472,726
TỔNG CỘNG 1,973,813,389
Nhân công
21 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 924.371 212,856 196,757,953 N10
22 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 2,168.929 230,481 499,896,845 N10
23 Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 975.373 239,519 233,620,385 N10
24 Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 1,778.854 247,112 439,576,209 N10
TT 0.000
TỔNG CỘNG 1,369,851,391
Máy thi công
25 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 2.675 2,828,179 7,564,762 M06
26 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 136.060 224,762 30,581,028 M06
27 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 5.834 232,983 1,359,183 M06
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng 100
28 ca 2.873 719,810 2,067,726 M06
m
29 Máy khác % 446,197
TỔNG CỘNG 42,018,896
Trang 25/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 26/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 27/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 28/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 ###
Vật liệu VL 1.000 461,639
Gỗ ván m3 0.040 3,810,000 152,400
Giáo thép kg 9.500 16,050 152,475
Thép tròn đường kính <=18mm kg 2.000 15,200 30,400
Thép hình kg 3.500 18,900 66,150
Vật liệu khác % 15.000 60,214
Nhân công NC 1.000 1,556,874
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 6.500 239,519 1,556,874
Máy thi công MTC 1.000 53,453
Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.018 2,828,179 50,907
Máy khác % 5.000 2,545
Công chi phí trực tiếp T 2,071,965
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ ###
Vật liệu 1.000 100,000,000 100,000,000
Nhân công 1.000 15,000,000 15,000,000
Máy thi công 1.000 0 0
Công chi phí trực tiếp T 115,000,000
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 ###
Nhân công NC 1.000 14,827
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.060 247,112 14,827
Công chi phí trực tiếp T 14,827
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Trang 29/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 30/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 31/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 32/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 33/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
Trang 34/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 148.599 #VALUE! #VALUE!
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 #VALUE! #VALUE!
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518 #VALUE! #VALUE!
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059 #VALUE! #VALUE!
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực
6 TT đục phá trước khi trát m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
8 AK.21134 + sika LatexTH m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại,
9 AL.71130 bột (bột đá, bột bả,...) tấn 28.726 #VALUE! #VALUE!
15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 680.298 #VALUE! #VALUE!
Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết
16 TT keo Dow corning 791 md 2,267.660 #VALUE! #VALUE!
TC TỔNG CỘNG #VALUE!
Trang 35/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
GÓI THẦU : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
MÃ Giá trị
STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT
HIỆU trước thuế
1 XD Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tinh #VALUE! #VALUE!
2 HMC Chi phí hạng mục chung Xem bảng tính #VALUE! #VALUE!
3 DP Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2 #VALUE! -
DP1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (GXD + GHMC )*0% #VALUE!
DP2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính #VALUE!
TC TỔNG CỘNG 1+2+3 #VALUE! #VALUE!
Trang 36/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Giá trị
Ký hiệu
sau thuế
#VALUE! GXD
#VALUE! GHMC
#VALUE! GDPXD
#VALUE! GDPXD1
#VALUE! GDPXD2
#VALUE! GGTXD
Trang 37/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống cấp
điện, khí nén, hệ thống cấp thoát nước tại hiện trường, lắp đặt, tháo
dỡ một số loại máy (như trạm trộn bê tông xi măng, trạm trộn bê
- -
tông nhựa, cần trục di chuyển trên ray, cần trục tháp, một số loại
máy, thiết bị thi công xây dựng khác có tính chất tương tự) và được
xác định bằng phương pháp lập dự toán hoặc dự tính chi phí
Trang 38/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 39/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 40/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 41/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 42/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ In
I XDCTbq= n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (I n) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n +1
3 ∑ In
4.000
n =1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 43/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 44/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 45/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 46/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 47/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 48/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
(GXD+GTB+GQLDA+GTV+
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh #VALUE! #VALUE! GDP1
GK)*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính #VALUE! #VALUE! GDP2
7 TỔNG CỘNG 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GXDCT
#VALUE!
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ
Trang 49/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
n=1
I XDCTbq=
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 50/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 51/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G1 #VALUE! G
CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC
Bảng THKP #VALUE! G1
CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
2 Thuế giá trị gia tăng G x10% #VALUE! GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT #VALUE! GXD
Trang 52/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 53/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
t =1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt
giá bình quân của năm đã tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá
cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh nghiệm chuyên gia
+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+ 1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTbq=n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (I n) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm TIn+1
3 ∑ 4.000
n=1I
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 54/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ, THIẾT BỊ
LẮP ĐẶT VÀO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH
GÓI THẦU:
Trang 55/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 56/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq= n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:
Trang 57/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 58/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
U TƯ
ÀI
mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính
m)
5
100
1.000
4.000
1.000
5
10%
#VALUE!
#VALUE!
Trang 59/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
#VALUE!
#VALUE!
Trang 60/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU VẬN CHUYỂN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ LÊN CAO
CÔNG MỨC TƯ
Trang 61/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 62/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ
Trang 63/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 64/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU VẬN CHUYỂN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC NGANG
Trang 65/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 66/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 67/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -
Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường
Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -
Trang 68/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 69/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN - SIÊU TRƯỜNG SIÊU TRỌNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Cự ly từng đoạn Điều chỉnh cước Hệ số điều chình đơn giá Giá cước (đ/tấn.km)
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc Loại tải Đơn giá Tổng cước Giá Giá đến Thành
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp Theo tải trọng Theo chiểu dài Theo tải trọng Theo chiểu dài Đường Đơn giá dưới Đơn giá trên
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng trọng vận chuyển vận chuyển mua chân CT tiền
(Km) đường đường hàng hóa hàng hóa hàng hóa hàng hóa bộ cước cố định cước cố định
Trang 70/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 71/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Nhóm vật liệu Hệ số quy đổi vật ĐG Gánh vác bộ Bằng phương tiện thô sơ TỔNG
STT Tên vật liệu ĐVT
Chủng loại ĐVT liệu Bốc dỡ thủ công Cự ly (m) Đơn giá Cự ly (m) Đơn giá CỘNG
Trang 72/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo Giá vật liệu đến
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường chân công trình
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)
Trang 73/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 74/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 75/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH
TRỰC TIẾP
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 76/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 77/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH THÀNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH TIỀN
GỐC THỰC TẾ
Trang 78/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 79/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 80/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 81/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰNG
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Phụ cấp
HS Lương CB Lương + PC Lương + PC
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản Các khoản chi
lương (tháng) Lưu động (Tháng) (Ngày)
định SX lương phụ phí khoán TT
Trang 82/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 83/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb) Hệ số điều chỉnh
Hệ số Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
STT Loại công Nhân Đvt lương tăng thêm lương
lương Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ (Hđc)
định SX
Trang 84/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 85/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC
Trang 86/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công
Trang 87/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 88/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Phụ cấp
HS Lương CB Lương + PC Lương + PC
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
định SX lương phụ phí khoán TT
Trang 89/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY THEO CÁCH TRỰC TIẾP
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC
Trang 90/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Trang 91/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ
Trang 92/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO
Trang 93/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 94/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản 1
ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Trang 95/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Thành tiền
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trang 96/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sánh các
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Trường
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các khoản
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng
Trang 97/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 98/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 99/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 100/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 101/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 102/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 103/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
NGOÀI
1.00
1.00
1.00
#VALUE!
5.50
2.00
3.00
6.00
0.00
10.00
-
-
-
-
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
ỜI CHỦ TRÌ
Trang 104/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Ký, họ tên)
á XD hạng……..., số………..
Trang 105/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 106/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 107/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
3
4 Thiết kế các công trình thuộc loại khác
STT Văn bản áp dụng:
1 QĐ 79/QĐ-BXD
2 QĐ 957/QĐ-BXD
3 CV 1751/BXD-VP
4 QĐ 10/2005/QĐ-BXD và 11/2005/QĐ-BXD
STT Các loại công trình khác
1 Không thuộc công trình khác
2 Công trình Cáp ngầm
3 Công trình khai khoán, hoá chất, SX xi măng, CT Công nghiệp khác
4 Công trình bưu chính viễn thông
5 Công trình Máy thông tin
STT Kiểm toán, Quyết toán
1
2
STT Tính lương nhân công theo
1 Lương gốc
2 Lương thực tế
III-5 Quản lý vùng nội suy của các loại chi phí
STT Danh mục chi phí
1 Chi phí quản lý dự án
2 Thiết kế 1 bước:
Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
Thiết kế 2 bước:
Bước 1: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
Bước 2: Thiết kế bản vẽ thi công
7 Thiết kế 3 bước:
8 Bước 1: Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
9 Bước 2: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
10 Bước 3: Thiết kế
11 + Chi phí thiết kế kỹ thuật
12 + Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
13 Trong đó chi tiết các địa chỉ nội suy của các loại công trình cụ thể như sau:
14 + Thiết kế bản vẽ thi công - Công trình thiết kế 2 bước
15 Công trình dân dụng
16 Công trình công nghiệp
17 Công trình giao thông
18 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn/Công trình thủy lợi
19 Công trình hạ tầng kỹ thuật
20
+ Thiết kế kỹ thuật - công trình thiết kế 3 bước
21 Công trình dân dụng
22 Công trình công nghiệp
23 Công trình giao thông
24 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
25 Công trình hạ tầng kỹ thuật
Trang 108/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 109/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 110/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 111/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
ĐVT
1 2
1.00 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
% 2.50 2.50
% #VALUE! #VALUE!
% 5.50 5.50
% 10.00 10.00
% 1.00 1.00
UNI
Trang 112/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 113/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
$O$55:$S$60 5,000,000
$O$529:$AA$534
$N$94:$S$105
$O$518:$AA$523
$O$529:$AA$534
$N$64:$S$75
$N$79:$S$90
$N$94:$S$105
$N$94:$S$105
$N$139:$S$150
$N$198:$S$209
$N$243:$S$254
$N$288:$S$299
$N$64:$S$75
$N$64:$S$75
$N$109:$S$120
$N$168:$S$179
$N$213:$S$224
$N$258:$S$269
Trang 114/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
$N$79:$S$90
$N$79:$S$90
$N$124:$S$135
$N$183:$S$194
$N$228:$S$239
$N$273:$S$284
0
$O$539:$AA$544
$O$549:$AA$554
$O$328:$Z$333
$O$336:$Z$341
0
$O$352:$W$357
$O$360:$W$365
0
$O$376:$W$381
$O$384:$W$389
$O$392:$Z$397
$O$400:$Z$405
$O$409:$V$411
$O$419:$X$424
$O$419:$X$424
$O$439:$X$444
$O$429:$X$434
$O$429:$X$434
$O$449:$X$454
$O$469:$Y$470
$O$476:$T$484 1
$O$504:$P$512
$O$488:$R$491
3
Trang 115/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 116/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 117/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
N
XD
Hạng mục
3 4 5 6
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.50 2.50 2.50 2.50
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5.50 5.50 5.50 5.50
10.00 10.00 10.00 10.00
1.00 1.00 1.00 1.00
Thành tiền
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
GVT PLV CVC TDCM
_89 _1134
Trang 118/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 119/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
1.00
TT 209/2016/TT-BTC
TT 176/2011/TT-BTC
VÙNG TÌM THIẾT ĐẶ Theo 79 Theo 957 Theo công văn 1751
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
Trang 120/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 121/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
2015
7 8 9 10
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.50 2.50 2.50 2.50
#VALUE! #VALUE! ### ###
5.50 5.50 5.50 5.50
10.00 10.00 10.00 10.00
1.00 1.00 1.00 1.00
CÁC THÔNG TIN KHÁC
1. Righclick Contents Du toan
2. Version_Hiện tại 2014
3.1. Chính thức HoChiMinh_2017.xls
3.2. Dùng chung 1
3.3. Dùng chung 2
3.4. Dùng chung 3
3.5. Dùng chung 4
3.6. Người dùng DG_User.xls
SD CHUNG FILE
1 0 HoChiMinh_2017.xl
Trang 122/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 123/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 124/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 125/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 126/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
10 1.639 1.485
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.83 0.74
8000 0.95 0.85
5000 1.22 1.1
2000 1.58 1.43
1000 1.87 1.69
500 2.21 2
200 2.6 2.36
100 2.85 2.57
50 3.17 2.87
20 3.75 3.4
10 4.29 3.89
D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.43 0.33
8000 0.48 0.39
5000 0.61 0.53
2000 0.83 0.75
1000 0.97 0.9
500 1.14 1.04
200 1.36 1.28
100 1.48 1.38
50 1.63 1.53
20 1.94 1.83
10 2.22 2.09
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.237 0.182
8000 0.264 0.215
5000 0.336 0.292
2000 0.457 0.413
1000 0.534 0.495
500 0.627 0.572
200 0.748 0.704
100 0.814 0.759
50 0.897 0.842
20 1.067 1.007
10 1.221 1.15
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Trang 127/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.63 0.49
8000 0.7 0.58
5000 0.9 0.79
2000 1.19 1.07
1000 1.39 1.28
500 1.64 1.49
200 1.95 1.82
100 2.13 1.99
50 2.35 2.21
20 2.79 2.63
10 3.23 3.01
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ B
Chi phí xây dựng và
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sô 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT K
Loại công trình Chi phí x
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độ 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quan 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, Voip, thiết bị m 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thi 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25
Trang 128/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 129/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 130/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 131/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 132/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 133/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
2017.xls
BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ TƯ VẤN
(Theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/2/2017 )
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.784 2.486 1.921 1.796 1.442 1.18 0.912 0.677
2.93 2.616 2.021 1.89 1.518 1.242 1.071 0.713
2.491 2.225 1.719 1.607 1.29 1.056 0.91 0.606
2.637 2.355 1.819 1.701 1.366 1.118 0.964 0.642
2.344 2.093 1.517 1.486 1.214 1.02 0.856 0.57
Trang 134/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
INH TẾ KỸ THUẬT
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) tỷ đồng
3 7 15
4.7 4.2 3.6
4.8 4.3 3.8
3.6 2.7 2.5
4.4 3.9 3.6
4.2 3.4 3
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.5 0.44 0.89
0.55 0.48 0.89
0.73 0.64 0.89
0.94 0.83 0.89
1.11 0.98 0.89
1.37 1.21 0.89
1.62 1.43 1.06
1.77 1.57 1.3
1.96 1.74 1.48
2.33 2.07 1.81
2.67 2.36 2.07
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.275 0.242 0.4895
0.3025 0.264 0.4895
0.4015 0.352 0.4895
0.517 0.4565 0.4895
0.6105 0.539 0.4895
0.7535 0.6655 0.4895
0.891 0.7865 0.583
0.9735 0.8635 0.715
1.078 0.957 0.814
1.2815 1.1385 0.9955
1.4685 1.298 1.1385
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.72 0.63 1.3
0.82 0.72 1.3
Trang 135/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 136/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 137/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 138/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 139/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
ẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC, THIẾT KẾ BVTC CÔNG TRÌNH 1 BƯỚC VÀ 2 BƯỚC
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.223 0.172 0.143 0.108 0.083 0.068 0.044 0.033
0.252 0.192 0.146 0.113 0.087 0.066 0.053 0.038
0.147 0.113 0.084 0.073 0.055 0.042 0.035 0.024
0.163 0.125 0.093 0.073 0.056 0.043 0.035 0.026
0.172 0.133 0.099 0.076 0.059 0.046 0.04 0.029
Trang 140/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.219 0.166 0.14 0.105 0.077 0.064 0.043 0.032
0.244 0.185 0.141 0.108 0.083 0.062 0.05 0.034
0.142 0.106 0.082 0.069 0.052 0.041 0.034 0.021
0.158 0.119 0.092 0.07 0.053 0.04 0.034 0.024
0.166 0.128 0.095 0.072 0.056 0.044 0.037 0.026
THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.346 0.195 0.127 0.078 0.057 0.04 0.032
0.379 0.211 0.144 0.096 0.067 0.052 0.041
0.237 0.151 0.09 0.057 0.043 0.029 0.023
0.302 0.166 0.094 0.066 0.046 0.031 0.026
0.325 0.172 0.106 0.069 0.052 0.038 0.028
THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.156 0.088 0.057 0.035 0.026 0.018 0.014 0
0.171 0.095 0.065 0.043 0.03 0.023 0.018 0
0.107 0.068 0.041 0.026 0.019 0.013 0.01 0
0.136 0.075 0.042 0.03 0.021 0.014 0.012 0
0.146 0.077 0.048 0.031 0.023 0.017 0.013 0
Ơ DỰ THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.19 0.107 0.07 0.043 0.031 0.022 0.018 0
0.208 0.116 0.079 0.053 0.037 0.029 0.023 0
0.13 0.083 0.05 0.031 0.024 0.016 0.013 0
0.166 0.091 0.052 0.036 0.025 0.017 0.014 0
0.179 0.095 0.058 0.038 0.029 0.021 0.015 0
THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
hí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.346 0.181 0.113 0.102 0.081 0.055 0.043
0.494 0.28 0.177 0.152 0.123 0.084 0.066
0.23 0.131 0.084 0.074 0.056 0.04 0.032
0.245 0.14 0.09 0.078 0.061 0.05 0.037
0.26 0.156 0.102 0.087 0.069 0.054 0.041
THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.156 0.081 0.051 0.046 0.036 0.025 0.019
0.222 0.126 0.08 0.068 0.055 0.038 0.03
0.104 0.059 0.038 0.033 0.025 0.018 0.014
0.11 0.063 0.041 0.035 0.027 0.023 0.017
0.117 0.07 0.046 0.039 0.031 0.024 0.018
Ơ DỰ THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
Trang 141/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
hí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.19 0.1 0.062 0.056 0.045 0.03 0.024
0.272 0.154 0.097 0.084 0.068 0.046 0.036
0.127 0.072 0.046 0.041 0.031 0.022 0.018
0.135 0.077 0.05 0.043 0.034 0.028 0.02
0.143 0.086 0.056 0.048 0.038 0.03 0.023
CÔNG XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.853 2.435 1.845 1.546 1.188 0.797 0.694 0.62
3.137 2.559 2.074 1.604 1.301 0.823 0.716 0.64
2.7 2.356 1.714 1.272 1.003 0.731 0.636 0.55
2.292 2.075 1.545 1.189 0.95 0.631 0.55 0.49
2.256 1.984 1.461 1.142 0.912 0.584 0.509 0.452
ĐẶT THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.715 0.596 0.394 0.305 0.261 0.176 0.153 0.132
1.005 0.958 0.811 0.49 0.422 0.356 0.309 0.27
0.58 0.486 0.32 0.261 0.217 0.146 0.127 0.11
0.585 0.52 0.344 0.276 0.232 0.159 0.138 0.12
0.69 0.575 0.383 0.3 0.261 0.173 0.15 0.126
UYẾT TOÁN
Theo TT09/2016/TT-BTC ngày 18/1/2016)
10 50 100 500 1000 10001
0.65 0.475 0.375 0.225 0.15 0.08
1.075 0.75 0.575 0.325 0.215 0.115
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.106 0.083 0.062 0.046 0.038 0.028 0.021 0.018
Trang 142/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.033 0.0255 0.0195 0.015 0.0123 0.0087 0.0066 0.0057
0.0378 0.0291 0.0225 0.0174 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066
0.0216 0.0165 0.0129 0.0099 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042
0.024 0.0183 0.0144 0.0111 0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0255 0.0195 0.015 0.0117 0.009 0.078 0.0057 0.0051
Trang 143/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
TT 04/2010
Trang 144/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
% TRÊN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRONG CHI PHÍ TRỰC TIẾP (T) TRONG CHI PHÍ KHẢO SÁT
>2
60
5 10 20 50
3.541 3.079 2.707 2.381
Trang 145/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG
Trang 146/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 147/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 148/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Cấp điện áp 5
Cáp ngầm điện áp < 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
P KHÁC D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA C
Loại công trình
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng ( 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao 5 0.73
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.44 0.8
5000 0.58 0.37
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 1.81 1.11
D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.242 0.44
5000 0.319 0.204
2000 0.418 0.264
1000 0.501 0.314
500 0.583 0.369
200 0.63 0.402
100 0.693 0.446
Trang 149/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
50 0.803 0.479
20 0.919 0.578
10 0.996 0.611
7 0.996 0.611
D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.73 0.61
5000 0.95 0.79
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.8 2.72
7 0 0
D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.57 0.51
5000 0.74 0.67
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0
D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.314 0.281
5000 0.407 0.369
2000 0.528 0.479
1000 0.622 0.561
500 0.737 0.666
200 0.864 0.787
100 0.946 0.853
50 1.051 0.952
20 1.238 1.128
10 1.425 1.293
Trang 150/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
7 0 0
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.88 0.79
5000 1.14 1.03
2000 1.48 1.34
1000 1.75 1.58
500 2.07 1.87
200 2.43 2.21
100 2.66 2.4
50 2.96 2.68
20 3.48 3.17
10 4.01 3.64
7 - -
D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.42 0.31
5000 0.55 0.47
2000 0.72 0.61
1000 0.84 0.72
500 0.99 0.85
200 1.18 1.07
100 1.29 1.17
50 1.42 1.31
20 1.69 1.54
10 1.95 1.77
7 0 0
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.231 0.171
5000 0.303 0.259
2000 0.396 0.336
1000 0.462 0.396
500 0.545 0.468
200 0.649 0.589
100 0.71 0.644
50 0.781 0.721
20 0.93 0.847
10 1.073 0.974
7 0 0
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng
Trang 151/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế )
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.65 0.56
5000 0.85 0.72
2000 1.11 0.94
1000 1.3 1.11
500 1.53 1.31
200 1.82 1.65
100 1.99 1.81
50 2.2 2.03
20 2.61 2.38
10 3.02 2.74
7 0 0
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí x
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sô 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, C
Chi phí x
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độ 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quan 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạ 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thi 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ K
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.098
Công trình công nghiệp 2 0.14
Công trình giao thông 3 0.074
Công trình thuỷ lợi 4 0.088
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
VÀ 2 BƯỚC F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Loại công trình
8000 10000 10
0.028 0.026 Công trình dân dụng 1 0.206
0.031 0.028 Công trình công nghiệp 2 0.238
0.02 0.017 Công trình giao thông 3 0.136
0.022 0.019 Công trình thuỷ lợi 4 0.151
0.024 0.21 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.158
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN
Trang 152/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
đồng)
Loại công trình
8000 10000 10
0.027 0.025 Công trình dân dụng 1 0.2
0.03 0.027 Công trình công nghiệp 2 0.231
0.018 0.016 Công trình giao thông 3 0.133
0.021 0.018 Công trình thuỷ lợi 4 0.146
0.022 0.02 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.153
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.337
Công trình công nghiệp 2 0.439
Công trình giao thông 3 0.27
Công trình thuỷ lợi 4 0.282
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.303
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP
Loại công trình
10
0 Công trình dân dụng 1 0.1348
0 Công trình công nghiệp 2 0.1756
0 Công trình giao thông 3 0.108
0 Công trình thuỷ lợi 4 0.1128
0 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1212
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU XÂY
Loại công trình
10
0 Công trình dân dụng 1 0.2022
0 Công trình công nghiệp 2 0.2634
0 Công trình giao thông 3 0.162
0 Công trình thuỷ lợi 4 0.1692
0 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1818
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH G
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.287
Công trình công nghiệp 2 0.439
Công trình giao thông 3 0.204
Công trình thuỷ lợi 4 0.219
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.236
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM T
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.1148
Công trình công nghiệp 2 0.1756
Công trình giao thông 3 0.0816
Công trình thuỷ lợi 4 0.0876
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0944
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU MUA
Trang 153/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 154/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 155/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 156/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 157/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ TƯ VẤN
(Theo Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 )
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.141 1.912 1.537 1.436 1.254 1.026 0.793 0.589
2.254 2.013 1.617 1.512 1.32 1.08 0.931 0.62
1.916 1.711 1.375 1.285 1.122 0.918 0.791 0.527
2.029 1.811 1.455 1.361 1.188 0.972 0.838 0.558
1.803 1.61 1.294 1.21 1.056 0.864 0.744 0.496
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.538 0.442 0.314 0.237 0.191 0.164 0.139 0.111
Trang 158/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 159/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 160/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 161/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 162/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 163/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 164/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.175 0.133 0.104 0.078 0.058 0.048 0.035 0.026
0.2 0.151 0.118 0.09 0.069 0.051 0.041 0.029
0.114 0.085 0.068 0.051 0.039 0.03 0.025 0.018
0.126 0.095 0.075 0.058 0.044 0.033 0.028 0.02
0.133 0.103 0.078 0.059 0.046 0.036 0.03 0.021
U VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.27 0.152 0.099 0.059 0.043 0.03 0.026 0.022
0.303 0.169 0.115 0.074 0.053 0.04 0.034 0.027
0.185 0.118 0.07 0.045 0.035 0.022 0.019 0.016
0.236 0.13 0.074 0.047 0.037 0.024 0.021 0.018
0.254 0.135 0.083 0.049 0.04 0.026 0.022 0.019
U XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.108 0.0608 0.0396 0.0236 0.0172 0.012 0.0104 0.0088
0.1212 0.0676 0.046 0.0296 0.0212 0.016 0.0136 0.0108
0.074 0.0472 0.028 0.018 0.014 0.0088 0.0076 0.0064
0.0944 0.052 0.0296 0.0188 0.0148 0.0096 0.0084 0.0072
0.1016 0.054 0.0332 0.0196 0.016 0.0104 0.0088 0.0076
THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.162 0.0912 0.0594 0.0354 0.0258 0.018 0.0156 0.0132
0.1818 0.1014 0.069 0.0444 0.0318 0.024 0.0204 0.0162
0.111 0.0708 0.042 0.027 0.021 0.0132 0.0114 0.0096
0.1416 0.078 0.0444 0.0282 0.0222 0.0144 0.0126 0.0108
0.1524 0.081 0.0498 0.0294 0.024 0.0156 0.0132 0.0114
VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.27 0.142 0.089 0.079 0.066 0.045 0.035 0.027
0.395 0.224 0.141 0.122 0.1 0.068 0.054 0.041
0.179 0.103 0.066 0.058 0.046 0.032 0.026 0.021
0.191 0.11 0.07 0.061 0.049 0.04 0.03 0.024
0.203 0.122 0.079 0.068 0.056 0.044 0.034 0.026
MUA SẮM THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.108 0.0568 0.0356 0.0316 0.0264 0.018 0.014 0.0108
0.158 0.0896 0.0564 0.0488 0.04 0.0272 0.0216 0.0164
0.0716 0.0412 0.0264 0.0232 0.0184 0.0128 0.0104 0.0084
0.0764 0.044 0.028 0.0244 0.0196 0.016 0.012 0.0096
0.0812 0.0488 0.0316 0.0272 0.0224 0.0176 0.0136 0.0104
THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
Trang 165/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.162 0.0852 0.0534 0.0474 0.0396 0.027 0.021 0.0162
0.237 0.1344 0.0846 0.0732 0.06 0.0408 0.0324 0.0246
0.1074 0.0618 0.0396 0.0348 0.0276 0.0192 0.0156 0.0126
0.1146 0.066 0.042 0.0366 0.0294 0.024 0.018 0.0144
0.1218 0.0732 0.0474 0.0408 0.0336 0.0264 0.0204 0.0156
XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.282 1.948 1.512 1.267 0.974 0.653 0.589 0.529
2.51 2.047 1.7 1.314 1.066 0.674 0.607 0.546
2.16 1.885 1.405 1.043 0.822 0.599 0.539 0.485
1.834 1.66 1.266 0.974 0.779 0.518 0.466 0.419
1.805 1.588 1.198 0.936 0.748 0.478 0.431 0.388
HIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.572 0.477 0.315 0.25 0.214 0.144 0.13 0.117
0.804 0.767 0.649 0.402 0.346 0.292 0.262 0.235
0.464 0.389 0.256 0.214 0.178 0.12 0.108 0.097
0.468 0.416 0.275 0.226 0.19 0.13 0.117 0.105
0.552 0.46 0.307 0.246 0.214 0.142 0.127 0.114
Trang 166/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.033 0.0255 0.0195 0.015 0.0123 0.0087 0.0066 0.0057
0.0378 0.0291 0.0225 0.0174 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066
0.0216 0.0165 0.0129 0.0099 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042
0.024 0.0183 0.0144 0.0111 0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0255 0.0195 0.015 0.0117 0.009 0.078 0.0057 0.0051
ẦU TƯ XÂY DỰNG
h kèm theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính)
25 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.017 0.015 0.0125 0.01 0.0075 0.0047 0.0025 0.002
BẢN VẼ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC (40% THẨM TRA TK KT)
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.072 0.055 0.042 0.032 0.025 0.02 0.014 0.011
Trang 167/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 168/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG DỮ LI
Trang 169/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.4125 0.374
2000 0.5335 0.4895
1000 0.6215 0.5665
500 0.77 0.6985
200 0.913 0.8305
100 1.001 0.902
50 1.1 1.001
20 1.309 1.1935
10 1.507 1.364
7 1.507 1.364
0 0
D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000 0 0
2000 0 0
Trang 170/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
1000 0 0
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.95 0.79
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.79 2.33
7 2.79 2.33
D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.57 0.474
2000 0.738 0.618
1000 0.87 0.726
500 0.996 0.828
200 1.092 0.906
100 1.206 1.002
50 1.326 1.098
20 1.548 1.29
10 1.674 1.398
7 1.674 1.398
D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000 0 0
2000 0 0
1000 0 0
Trang 171/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CÁP NGẦM
Chi phí XD(tỷ đồng)
Cấp điện áp 5
Cấp ngầm điện áp <6 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
P KHÁC D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA CHẤT, KHAI
Loại công trình
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật liệ 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật li 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao gồm cả cô 5 0.73
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH GIAO
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.58 0.37
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 0 0
D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.319 0.2035
2000 0.418 0.264
1000 0.5005 0.3135
500 0.583 0.3685
200 0.62975 0.4015
100 0.693 0.4455
50 0.803 0.4785
Trang 172/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
20 0.9185 0.5775
10 0.9955 0.6105
7 0 0
D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH THUỶ
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.74 0.67
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0
D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.407 0.3685
2000 0.528 0.4785
1000 0.6215 0.561
500 0.737 0.6655
200 0.8635 0.7865
100 0.946 0.8525
50 1.0505 0.9515
20 1.2375 1.1275
10 1.4245 1.2925
7 0 0
Trang 173/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.3025 0.2585
2000 0.396 0.3355
1000 0.462 0.396
500 0.5445 0.4675
200 0.649 0.5885
100 0.7095 0.6435
50 0.781 0.7205
20 0.9295 0.847
10 1.0725 0.9735
7 0 0
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Trang 174/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0 0
2000 0 0
1000 0 0
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Chi phí xây d
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sông 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp, công trì 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH
Chi phí xây d
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độc lập 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy nhập thuê 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quang 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạng NGN 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thiết bị) 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ KHẢ THI CỦA
uyệt (Tỷ đồng)
Loại công trình
10000 20000 30000 15
0.01 0.008 0.006 Công trình dân dụng 1 0.098
0.015 0.01 0.007 Công trình công nghiệp 2 0.14
0.007 0.005 0.004 Công trình giao thông 3 0.074
0.009 0.007 0.005 Công trình thuỷ lợi 4 0.088
0.008 0.006 0.004 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
VÀ 2 BƯỚC F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌN
Ch
Loại công trình
8000 7
0.024 Công trình dân dụng 1 0.19
0.028 Công trình công nghiệp 2 0.225
0.017 Công trình giao thông 3 0.129
0.018 Công trình thuỷ lợi 4 0.144
0.021 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.152
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN
Trang 175/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Ch
Loại công trình
8000 7
0.023 Công trình dân dụng 1 1.28625
0.025 Công trình công nghiệp 2 0.219
0.015 Công trình giao thông 3 0.126
0.017 Công trình thuỷ lợi 4 0.14
0.018 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.147
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ T
Ch
Loại công trình
8000 7
0.019 Công trình dân dụng 1 0.5145
0.023 Công trình công nghiệp 2 0.6435
0.014 Công trình giao thông 3 0.399
0.016 Công trình thuỷ lợi 4 0.429
0.017 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.45
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP
Ch
Loại công trình
8000 7
0.0076 Công trình dân dụng 1 0.2058
0.0092 Công trình công nghiệp 2 0.2574
0.0056 Công trình giao thông 3 0.1596
0.0064 Công trình thuỷ lợi 4 0.1716
0.0068 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.18
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU XÂY LẮP
Ch
Loại công trình
8000 7
0.0114 Công trình dân dụng 1 0.1372
0.0138 Công trình công nghiệp 2 0.1716
0.0084 Công trình giao thông 3 0.1064
0.0096 Công trình thuỷ lợi 4 0.1144
0.0102 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.12
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ D
C
Loại công trình
8000 7
0.023 Công trình dân dụng 1 0.1028
0.036 Công trình công nghiệp 2 0.1636
0.019 Công trình giao thông 3 0.0748
0.02 Công trình thuỷ lợi 4 0.08
0.022 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0916
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
C
Loại công trình
8000 7
0.0092 Công trình dân dụng 1 0.1028
0.0144 Công trình công nghiệp 2 0.1636
0.0076 Công trình giao thông 3 0.0748
0.008 Công trình thuỷ lợi 4 0.08
0.0088 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0916
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU MUA SẮM THIẾT B
Trang 176/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
C
Loại công trình
8000 7
0.0138 Công trình dân dụng 1 0.1542
0.0216 Công trình công nghiệp 2 0.2454
0.0114 Công trình giao thông 3 0.1122
0.012 Công trình thuỷ lợi 4 0.12
0.0132 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1374
K. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG
Ch
Loại công trình
8000 7
0.46 Công trình dân dụng 1 2.396
0.474 Công trình công nghiệp 2 2.431
0.422 Công trình giao thông 3 2.369
0.364 Công trình thuỷ lợi 4 2.047
0.337 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 1.964
L. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
C
Loại công trình
8000 7
0.102 Công trình dân dụng 1 0.763
0.204 Công trình công nghiệp 2 1.09
0.084 Công trình giao thông 3 0.646
0.091 Công trình thuỷ lợi 4 0.694
0.099 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.768
ơn vị tính: Tỷ lệ %
Trang 177/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
ơn vị tính: Tỷ lệ %
10000
0.001
F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG CÔN
Ch
Loại công trình
8000 7
0.01 Công trình dân dụng 1 0.076
Trang 178/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 179/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ KHÁC
(Theo Công văn số 1751/BXD-VP)
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000
2.195 1.862 1.663 1.397 1.368 1.254 1.026 0.793 0.589
2.31 1.96 1.75 1.47 1.44 1.32 1.08 0.931 0.62
1.964 1.666 1.488 1.25 1.224 1.122 0.918 0.791 0.527
2.079 1.764 1.575 1.323 1.296 1.188 0.972 0.838 0.558
1.848 1.568 1.4 1.176 1.152 1.056 0.864 0.744 0.496
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.546 0.448 0.368 0.273 0.215 0.191 0.164 0.139 0.111
Trang 180/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 181/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 182/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.3 1.15 1.05 0.95 0.85 0.75
CHẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
Chi phí XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 50 40
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.65 0.56 0.51 0.48 0.42 0.37 0.34 0.3
RÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.34
0.44
0.52
0.61
0.67
0.73
0.8
0.94
1.01
1.04
Trang 183/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
0.517
0.5555
0.572
Trang 184/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 185/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 186/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.16 0.14 0.106 0.083 0.062 0.046 0.038 0.028 0.021
0.185 0.16 0.121 0.094 0.072 0.055 0.041 0.033 0.023
0.106 0.091 0.068 0.054 0.041 0.031 0.024 0.02 0.014
0.117 0.101 0.076 0.06 0.046 0.035 0.026 0.022 0.016
0.122 0.106 0.082 0.062 0.047 0.037 0.029 0.024 0.017
GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.429 0.3435 0.1935 0.129 0.0765 0.057 0.0405 0.0345 0.03
0.558 0.3855 0.2145 0.15 0.096 0.0705 0.054 0.045 0.036
0.3435 0.2355 0.15 0.0915 0.0585 0.0465 0.03 0.0255 0.021
0.3585 0.3 0.165 0.096 0.0615 0.0495 0.0315 0.0285 0.024
0.3855 0.3225 0.171 0.108 0.0645 0.054 0.0345 0.03 0.0255
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1716 0.1374 0.0774 0.0516 0.0306 0.0228 0.0162 0.0138 0.012
0.2232 0.1542 0.0858 0.06 0.0384 0.0282 0.0216 0.018 0.0144
0.1374 0.0942 0.06 0.0366 0.0234 0.0186 0.012 0.0102 0.0084
0.1434 0.12 0.066 0.0384 0.0246 0.0198 0.0126 0.0114 0.0096
0.1542 0.129 0.0684 0.0432 0.0258 0.0216 0.0138 0.012 0.0102
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1144 0.0916 0.0516 0.0344 0.0204 0.0152 0.0108 0.0092 0.008
0.1488 0.1028 0.0572 0.04 0.0256 0.0188 0.0144 0.012 0.0096
0.0916 0.0628 0.04 0.0244 0.0156 0.0124 0.008 0.0068 0.0056
0.0956 0.08 0.044 0.0256 0.0164 0.0132 0.0084 0.0076 0.0064
0.1028 0.086 0.0456 0.0288 0.0172 0.0144 0.0092 0.008 0.0068
IÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.0972 0.0916 0.048 0.0308 0.0276 0.0236 0.016 0.0124 0.0096
0.1488 0.134 0.076 0.0492 0.0424 0.0356 0.0244 0.0192 0.0148
0.0692 0.0608 0.0348 0.0228 0.02 0.0164 0.0116 0.0092 0.0076
0.0744 0.0648 0.0372 0.0244 0.0212 0.0176 0.0144 0.0108 0.0084
0.08 0.0688 0.0412 0.0276 0.0236 0.02 0.0156 0.012 0.0092
THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.0972 0.0916 0.048 0.0308 0.0276 0.0236 0.016 0.0124 0.0096
0.1488 0.134 0.076 0.0492 0.0424 0.0356 0.0244 0.0192 0.0148
0.0692 0.0608 0.0348 0.0228 0.02 0.0164 0.0116 0.0092 0.0076
0.0744 0.0648 0.0372 0.0244 0.0212 0.0176 0.0144 0.0108 0.0084
0.08 0.0688 0.0412 0.0276 0.0236 0.02 0.0156 0.012 0.0092
SẮM THIẾT BỊ
Trang 187/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1458 0.1374 0.072 0.0462 0.0414 0.0354 0.024 0.0186 0.0144
0.2232 0.201 0.114 0.0738 0.0636 0.0534 0.0366 0.0288 0.0222
0.1038 0.0912 0.0522 0.0342 0.03 0.0246 0.0174 0.0138 0.0114
0.1116 0.0972 0.0558 0.0366 0.0318 0.0264 0.0216 0.0162 0.0126
0.12 0.1032 0.0618 0.0414 0.0354 0.03 0.0234 0.018 0.0138
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.227 1.934 1.651 1.315 1.102 0.847 0.594 0.535 0.481
2.378 2.127 1.735 1.478 1.143 0.927 0.613 0.552 0.496
2.1 1.728 1.639 1.171 0.869 0.685 0.521 0.469 0.422
1.663 1.467 1.328 1.055 0.812 0.649 0.45 0.405 0.364
1.642 1.444 1.27 0.998 0.78 0.623 0.416 0.375 0.337
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.643 0.545 0.454 0.3 0.25 0.214 0.144 0.13 0.117
0.874 0.766 0.73 0.618 0.402 0.346 0.292 0.262 0.235
0.516 0.442 0.37 0.244 0.214 0.178 0.12 0.108 0.097
0.547 0.446 0.396 0.262 0.226 0.19 0.13 0.117 0.105
0.612 0.526 0.438 0.292 0.246 0.214 0.142 0.127 0.114
Trang 188/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 189/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 190/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 191/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.484 0.446
1000 0.567 0.517
500 0.671 0.605
200 0.792 0.721
100 0.869 0.787
50 0.957 0.869
20 1.139 1.04
10 1.309 1.188
7 0 0
3 0 0
D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000 0 0
1000 0 0
Trang 192/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
3 0 0
D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆ
D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.738 0.618
1000 0.87 0.726
500 0.996 0.828
200 1.092 0.906
100 1.206 1.002
50 1.326 1.098
20 1.548 1.29
10 1.674 1.398
7 0 0
3 0 0
D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG
Trang 193/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
3 0 0
D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CÁP NGẦM
Chi phí XD(tỷ đồng)
Cấp điện áp 5
Cấp ngầm điện áp <6 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA CHẤT, KHAI THÁC
Loại công trình Chi phí XD(tỷ đồng)
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vậ 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao gồm c 5 0.88
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 0 0
3 0 0
D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.418 0.264
1000 0.5005 0.3135
500 0.583 0.3685
200 0.62975 0.4015
100 0.693 0.4455
50 0.803 0.4785
20 0.9185 0.5775
Trang 194/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
10 0.9955 0.6105
7 0 0
3 0 0
D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3
D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI , T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0
3 0 0
D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.528 0.4785
1000 0.6215 0.561
500 0.737 0.6655
200 0.8635 0.7865
100 0.946 0.8525
50 1.0505 0.9515
20 1.2375 1.1275
10 1.4245 1.2925
7 0 0
3 0 0
Trang 195/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3
D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.72 0.61
1000 0.84 0.72
500 0.99 0.85
200 1.18 1.07
100 1.29 1.17
50 1.42 1.31
20 1.69 1.54
10 1.95 1.77
7 0 0
3 0 0
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.396 0.3355
1000 0.462 0.396
500 0.5445 0.4675
200 0.649 0.5885
100 0.7095 0.6435
50 0.781 0.7205
20 0.9295 0.847
10 1.0725 0.9735
7 0 0
3 0 0
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng
Trang 196/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH BƯU
Chi phí xây dựng và thiế
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sông 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp, công 3
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH MÁY
Chi phí xây dựng và thiế
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độc lập 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy nhập 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quang 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạng NG 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thiết bị) 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ KHẢ THI CỦA DỰ ÁN
Tỷ đồng) Chi phí x
Loại công trình
20000 30000 15
0.008 0.006 Công trình dân dụng 1 0.098
0.01 0.007 Công trình công nghiệp 2 0.14
0.005 0.004 Công trình giao thông 3 0.074
0.007 0.005 Công trình thuỷ lợi 4 0.088
0.006 0.004 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THIẾ
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.164
Công trình công nghiệp 2 0.194
Công trình giao thông 3 0.124
Công trình thuỷ lợi 4 0.124
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.131
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN - QĐ 10
Trang 197/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 198/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 199/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG CÔNG TRÌN
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.066
Trang 200/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 201/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
5.734 4.9 4.261 3.469 2.879 2.513 1.95 1.73 1.239
6.553 5.6 4.87 3.965 3.29 2.872 2.228 1.978 1.416
6.28 5.367 4.667 3.8 3.153 2.752 2.136 1.895 1.357
6.007 5.134 4.464 3.634 3.016 2.632 2.043 1.813 1.298
5.461 4.667 4.058 3.304 2.742 2.393 1.857 1.648 1.18
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.546 0.448 0.368 0.273 0.215 0.191 0.164 0.139 0.111
Trang 202/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 203/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 204/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.3 1.15 1.05 0.95 0.85 0.75
HẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 50 40
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.8 0.72 0.68 0.64 0.56 0.48 0.44 0.36
RÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.44
0.52
0.61
0.67
0.73
0.8
0.94
1.01
1.04
1.21
Trang 205/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
0.5555
0.572
0.6655
Trang 206/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 207/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 208/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.139 0.122 0.092 0.072 0.054 0.04 0.033 0.024 0.018
0.161 0.139 0.105 0.082 0.063 0.048 0.036 0.029 0.02
0.102 0.088 0.066 0.052 0.04 0.03 0.023 0.019 0.014
0.102 0.088 0.066 0.052 0.04 0.03 0.023 0.019 0.014
0.106 0.092 0.071 0.054 0.041 0.032 0.025 0.021 0.015
ĐÁNH GIÁ HSDT - QĐ 10
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.26 0.208 0.117 0.078 0.047 0.031 0.025 0.021 0.018
0.338 0.234 0.13 0.091 0.059 0.043 0.033 0.027 0.022
0.208 0.143 0.091 0.056 0.035 0.03 0.018 0.016 0.013
0.218 0.182 0.1 0.059 0.038 0.32 0.02 0.017 0.014
0.234 0.156 0.104 0.065 0.039 0.033 0.021 0.018 0.016
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1092 0.08736 0.04914 0.03276 0.01974 0.01302 0.0105 0.00882 0.00756
0.14196 0.09828 0.0546 0.03822 0.02478 0.01806 0.01386 0.01134 0.00924
0.08736 0.06006 0.03822 0.02352 0.0147 0.0126 0.00756 0.00672 0.00546
0.09156 0.07644 0.042 0.02478 0.01596 0.1344 0.0084 0.00714 0.00588
0.09828 0.06552 0.04368 0.0273 0.01638 0.01386 0.00882 0.00756 0.00672
LẮP - QĐ 10
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1508 0.12064 0.06786 0.04524 0.02726 0.01798 0.0145 0.01218 0.01044
0.19604 0.13572 0.0754 0.05278 0.03422 0.02494 0.01914 0.01566 0.01276
0.12064 0.08294 0.05278 0.03248 0.0203 0.0174 0.01044 0.00928 0.00754
0.12644 0.10556 0.058 0.03422 0.02204 0.1856 0.0116 0.00986 0.00812
0.13572 0.09048 0.06032 0.0377 0.02262 0.01914 0.01218 0.01044 0.00928
HIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.09282 0.08736 0.04578 0.0294 0.02604 0.02226 0.01512 0.01218 0.00924
0.14196 0.12768 0.07224 0.04704 0.04032 0.03402 0.02352 0.01848 0.01428
0.06594 0.05796 0.03318 0.02184 0.01932 0.01596 0.01092 0.00882 0.00714
0.07098 0.06174 0.0357 0.02352 0.02016 0.0168 0.01386 0.0105 0.0084
0.07644 0.06552 0.03948 0.02604 0.02226 0.01932 0.0147 0.01134 0.00882
HIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.09282 0.08736 0.04578 0.0294 0.02604 0.02226 0.01512 0.01218 0.00924
0.14196 0.12768 0.07224 0.04704 0.04032 0.03402 0.02352 0.01848 0.01428
0.06594 0.05796 0.03318 0.02184 0.01932 0.01596 0.01092 0.00882 0.00714
0.07098 0.06174 0.0357 0.02352 0.02016 0.0168 0.01386 0.0105 0.0084
0.07644 0.06552 0.03948 0.02604 0.02226 0.01932 0.0147 0.01134 0.00882
ẮM THIẾT BỊ
Trang 209/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.12818 0.12064 0.06322 0.0406 0.03596 0.03074 0.02088 0.01682 0.01276
0.19604 0.17632 0.09976 0.06496 0.05568 0.04698 0.03248 0.02552 0.01972
0.09106 0.08004 0.04582 0.03016 0.02668 0.02204 0.01508 0.01218 0.00986
0.09802 0.08526 0.0493 0.03248 0.02784 0.0232 0.01914 0.0145 0.0116
0.10556 0.09048 0.05452 0.03596 0.03074 0.02668 0.0203 0.01566 0.01218
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
1.856 1.612 1.376 1.096 0.918 0.706 0.495 0.446 0.401
1.894 1.676 1.422 1.111 0.994 0.806 0.533 0.48 0.432
1.75 1.44 1.266 0.976 0.724 0.571 0.434 0.391 0.352
1.446 1.276 1.155 0.917 0.706 0.564 0.391 0.352 0.317
1.428 1.256 1.104 0.868 0.678 0.542 0.362 0.326 0.293
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.536 0.454 0.378 0.25 0.208 0.178 0.12 0.108 0.097
0.728 0.638 0.608 0.515 0.335 0.288 0.243 0.218 0.196
0.43 0.368 0.308 0.203 0.178 0.148 0.1 0.09 0.081
0.456 0.372 0.33 0.218 0.188 0.158 0.108 0.097 0.087
0.51 0.438 0.365 0.243 0.205 0.178 0.118 0.106 0.095
Trang 210/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 211/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Trang 212/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
10000
0.947
1.082
1.037
0.992
0.902
đồng)
10000
0.089
Trang 213/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
0.145
0.072
0.086
0.075
Trang 214/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
đồng)
20000 30000
0.008 0.006
0.01 0.007
0.005 0.004
0.007 0.005
0.006 0.004
Trang 215/215