You are on page 1of 215

Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.

455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
ĐƠN GIÁ
KHỐI KHỐI
ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
LƯỢNG LƯỢNG NHÂN
VẬT LIỆU VẬT LIỆU P NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU MÁY
CÔNG

Trang 1/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC

Trang 2/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BÁO CÁO KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

HỒ SƠ DỰ TOÁN KẾT QUẢ THẨM ĐỊNH


STT TÊN VẬT TƯ
KHỐI KHỐI
ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
LƯỢNG LƯỢNG

Trang 3/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

GHI CHÚ

Trang 4/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC

Trang 5/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH
ĐƠN GIÁ VẬT TƯ KHÁC
CÔNG MỨC

Trang 6/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ KHÁC
CÔNG MỨC TƯ

Trang 7/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN PHÂN THEO NHÓM CÔNG VIỆC


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC
ĐƠN GIÁ VỊ LƯỢNG
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG MÁY

Trang 8/215
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
A Chi phí vật liệu A1
AP Chi phí vật liệu phụ A2
B Chi phí nhân công B1
C Chi phí máy xây dựng C1
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 1
2 Chi phí nhân công NC B1 1
3 Chi phí máy thi công M C1 1
4 Trực tiếp phí khác TT (VL+NC+M) x 2.5 2.5%
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M+TT
II Chi phí chung C #VALUE! ###
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 5.5 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10 10.0%
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở
V GXDCPT x 1 1.0%
và điều hành thi công
CỘNG GXDCPT
Bằng chữ: không đồng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..
H
MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

- -
- -
- -
- -
-
- #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE!

ỜI CHỦ TRÌ

ý, họ tên)
á XD hạng……..., số………..
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------o0o--------

Ngày 14 tháng 03 năm 2024

DỰ TOÁN THIẾT KẾ
CÔNG TRÌNH: ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH

HẠNG MỤC: CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐỊA ĐIỂM XD: 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

Trang 11/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Trang 12/215
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CẢI TẠO, SỬA CHỮA TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y
I. Cơ sở lập dự toán:
- Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 01/7/2014 của Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việ
- Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về việc quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về việc quản lý chi phí đầu tư xây dự
- Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 của Chính phủ về việc quản lý chất lượng và bảo trì
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn lập và quản lý

- Thông tư 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định đơn giá n

- Tham khảo Quyết định số 1776/BXD-VP, 1777/BXD-VP, 1779/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ x
Xây dựng, phần lắp đặt, phần khảo sát;

- Tham khảo Quyết định số 1172/QĐ-BXD, 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012, 587/QĐ-BXD, 588/QĐ
toán xây dựng công trình – Phần Xây dựng, phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung);

- Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng, lắp đặt, sửa chữa ban hành kèm theo Quyết định số 3384

- Bản vẽ thiết kế do công ty TNHH ĐT TM XNK Việt Nhật lập;


- Công bố công bố giá vật liệu tháng 6 năm 2018 của Liên sở Xây dựng Tài chính Thành phố Hồ Chí
- Căn cứ báo giá nhà cung cấp tại thời điểm lập dự toán.
ghĩa Việt Nam
Hạnh phúc

P DỰ TOÁN
ƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HCM

xã hội chủ nghĩa Việt Nam;


ự án đầu tư xây dựng công trình;
hi phí đầu tư xây dựng công trình;
chất lượng và bảo trì công trình xây dựng;
ng dẫn lập và quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng công trình;

ẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

y 16/8/2007 của Bộ xây dựng về việc công bố Định mức dự toán xây dựng công trình – Phần

7/QĐ-BXD, 588/QĐ-BXD ngày 29/5/2014 của Bộ Xây dựng về việc công bố Định mức dự

o Quyết định số 3384/QĐ-UBND ngày 02/7/2016 của UBND Tp.HCM

h Thành phố Hồ Chí Minh;


Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH THÀNH TIỀN


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL Ax1 1,973,813,389
2 Chi phí nhân công NC Bx1 1,369,851,391
3 Chi phí máy thi công M Cx1 42,018,896
Chi phí trực tiếp T VL+NC+MTC 3,385,683,677
II Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C #VALUE!
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) x 5.5% #VALUE!
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL #VALUE!
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT G x 10% #VALUE!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT #VALUE!
CỘNG GXDCPT #VALUE!
#VALUE!

Trang 15/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

1,556,874 53,453 231,349,845 7,943,000


1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 148.599

209*71,1/100 = 148,599
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 0 0 0
1=1

3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518 14,827 0 355,596,912 0

Lấy 85% cạo điện tích tường ngoài: 85%*12964,064


= 11019,454
TẦNG TRỆT:
Tường ram dốc trục X1: 4*30,8 = 123,2
Tường ram dốc trục X2: 4*30,8 = 123,2
Bồn hoa trục Y1: 2*10,5*0,65 = 13,65
Bồn hoa trục Y4-Y6: 2*(17,5+10,5)*0,65 = 36,4
Tường ngoài: 217,5*4,8 = 1044
Trừ cửa:
4V10: -4*1,45*2,9 = -16,82
4V11: -4*1,25*2,9 = -14,5
4S1: -4*5,1*0,8 = -16,32
4S2: -4*4,8*0,8 = -15,36
2S3: -2*5,5*0,8 = -8,8
16D4: -16*2,4*3,8 = -145,92
3D1+V1: -3*5,2*4 = -62,4
D2+V2: 5,6*4 = 22,4
TẦNG 2:
Tường ngoài: 202,9*3,9 = 791,31

Trang 16/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

Trừ diện tích giao cột: -12*0,8*1 = -9,6


Trừ cửa:
2V3: -2*6,7*2,9 = -38,86
3V4: -3*5,6*1,9 = -31,92
1V5: -1*5,2*2,9 = -15,08
4V10: -4*1,45*2,9 = -16,82
4V11: -4*1,25*2,9 = -14,5
4S1: -4*5,1*0,8 = -16,32
4S2: -4*4,8*0,8 = -15,36
2S3: -2*5,5*0,8 = -8,8
16S4: -16*2,4*1,9 = -72,96
TẦNG 3:
Tường ngoài: 202,9*3,9 = 791,31
Trừ diện tích giao cột: -12*0,8*1 = -9,6
Trừ cửa:
2V3: -2*6,7*2,9 = -38,86
3V4: -3*5,6*1,9 = -31,92
1V5: -1*5,2*2,9 = -15,08
4V10: -4*1,45*2,9 = -16,82
4V11: -4*1,25*2,9 = -14,5
4S1: -4*5,1*0,8 = -16,32
4S2: -4*4,8*0,8 = -15,36
2S3: -2*5,5*0,8 = -8,8
16S4: -16*2,4*1,9 = -72,96
Đầu cột: 12*4*2 = 96
TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 12: 9 TẦNG:
Tường ngoài: 9*253,8*4,5 = 10278,9
Trừ cửa:
4S1: -9*4*5,1*0,8 = -146,88
4S2: -9*4*4,8*0,8 = -138,24
4S3: -9*4*5,5*0,8 = -158,4
2V6: -9*2*5,27*3,5 = -332,01
4V7: -9*4*16,8*2,3 = -1391,04

Trang 17/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

4V8: -9*4*2,57*2,9 = -268,308


4V10: -9*4*1,45*2,9 = -151,38
4V11: -9*4*1,25*2,9 = -130,5
TẦNG 13 ĐẾN TẦNG 14: 2 TẦNG:
Tường ngoài: 2*243,5*3,9 = 1899,3
Trừ cừa:
4S1: -2*4*5,1*0,8 = -32,64
4S2: -2*4*4,8*0,8 = -30,72
4S3: -2*4*5,5*0,8 = -35,2
2V4: -2*2*5,6*1,9 = -42,56
4V8: -2*4*2,57*2,9 = -59,624
16V9: -2*16*4*3 = -384
4V10: -2*4*1,45*2,9 = -33,64
4V11: -2*4*1,25*2,9 = -29
TẦNG 15:
Tường ngoài: 243,5*4 = 974
Trừ cừa:
4S1: -4*5,1*0,8 = -16,32
4S2: -4*4,8*0,8 = -15,36
4S3: -4*5,5*0,8 = -17,6
2V4: -2*5,6*1,9 = -21,28
4V8: -4*2,57*2,9 = -29,812
16V9: -16*4*3 = -192
4V10: -4*1,45*2,9 = -16,82
4V11: -4*1,25*2,9 = -14,5
TẦNG KỸ THUẬT:
Tường ngoài: 242,6*3,6 = 873,36
Trừ vách lam nhôm: -16*1,85*2,9 = -85,84
Trừ cừa:
4S3: -4*5,5*0,8 = -17,6
2V4: -2*5,6*1,9 = -21,28
4V8: -4*2,57*2,9 = -29,812
TẦNG MÁI:

Trang 18/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

Tường ngoài: 118,4*5,35 = 633,44


Trừ lam trang trí: -2*14,2*4,7 = -133,48

4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059 17,298 0 6,141,757 0
TẦNG 2 ĐẾN TẦNG 3: 2 TẦNG:
Trục X1: 2*2*1,31*2,72 = 14,253
Trục X12: 2*2*1,31*2,72 = 14,253
Trục Y1: 2*8*1,35*3,6 = 77,76
Trục Y6: 2*8*1,35*3,6 = 77,76
TẦNG 4 ĐẾN TẦNG 12: 9 TẦNG:
Trục X1: 9*2*1,31*2,72 = 64,138
Trục X12: 9*2*1,31*2,72 = 64,138
TẦNG 13 ĐẾN TẦNG 15: 3 TẦNG:
Trục X1: 3*2*1,31*2,72 = 21,379
Trục X12: 3*2*1,31*2,72 = 21,379

5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610 29,653 0 57,664,364 0

Lấy 15% diện tích tường ngoài:


12964,064*15% = 1944,61
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực đục phá
6 TT m2 1,944.610 9,500 0 18,473,791 0
trước khi trát
12964,064*15% = 1944,61
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 50,265 0 97,745,802 0
12964,064*15% = 1944,61
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 + sika
8 AK.21134 m2 1,944.610 73,754 734 143,422,581 1,427,142
LatexTH
12964,064*15% = 1944,61
Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại, bột (bột
9 AL.71130 tấn 28.726 79,041 71,981 2,270,540 2,067,726
đá, bột bả,...)
(19600+2883+6243)/1000 = 28,726

10 AK.82110 Bả bằng ma tít vào tường ngoài m2 12,964.064 20,743 0 268,917,339 0

11019,454+1944,610 = 12964,064

Trang 19/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

11 AK.82120 Bả bằng ma tít vào cột, dầm m2 1,041.560 25,353 0 26,406,577 0

Dầm: 355,060 = 355,06


Trần thạch cao làm mới:
Trần trệt: 195 = 195
Tầng 3: 387,5 = 387,5
Tầng 15: 104 = 104
Sơn tường, dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước
12 AK.84414 m2 14,005.624 14,048 0 196,757,953 0
phủ bằng sơn ICI Dulux
Toàn bộ diện tích tường ngoài: 12964,064 =
12964,064
Toàn bộ điện tich dầm ngoài: 355,060 = 355,06
Trần thạch cao làm mới:
Trần trệt: 195 = 195
Tầng 3: 387,5 = 387,5
Tầng 15: 104 = 104

13 SA.11610 Đục lớp vữa trát bệ cửa sổ, vách kính m2 680.298 29,653 0 20,173,176 0

Mặt đứng trục X1-X12:


30S1: 30*5,1*0,3 = 45,9
30S2: 30*4,8*0,3 = 43,2
26S3: 26*2,4*0,3 = 18,72
16S4: 16*2,4*0,3 = 11,52
3V4: 3*5,6*0,3 = 5,04
13V6: 13*5,27*0,3 = 20,553
18V7: 18*16,8*0,3 = 90,72
24V9: 24*4*0,3 = 28,8
Mặt đứng trục X12-X1:
30S1: 30*5,1*0,3 = 45,9
30S2: 30*4,8*0,3 = 43,2
32S3: 32*2,4*0,3 = 23,04
16S4: 16*2,4*0,3 = 11,52

Trang 20/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

2V5: 2*5,2*0,3 = 3,12


13V6: 13*5,27*0,3 = 20,553
18V7: 18*16,8*0,3 = 90,72
24V9: 24*4*0,3 = 28,8
Mặt đứng trục Y1-X6:
30S2: 30*4,8*0,3 = 43,2
30V11: 30*1,25*0,3 = 11,25
Mặt đứng trục Y1-X6:
30S2: 30*4,8*0,3 = 43,2
30V11: 30*1,25*0,3 = 11,25
Mặt cắt A-A:
28V8: 26*2,57*0,3 = 20,046
Mặt cắt B-B:
28V8: 26*2,57*0,3 = 20,046
14 TT Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 680.298 9,500 0 6,462,831 0
Lấy bằng diện tích đục: 680,298 = 680,298

15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 680.298 89,888 44,952 61,150,348 30,581,028

Lấy bằng diện tích đục: 680,298 = 680,298


Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết keo
16 TT md 2,267.660 9,500 0 21,542,770 0
Dow corning 791
Mặt đứng trục X1-X12:
30S1: 30*5,1 = 153
30S2: 30*4,8 = 144
26S3: 26*2,4 = 62,4
16S4: 16*2,4 = 38,4
3V4: 3*5,6 = 16,8
13V6: 13*5,27 = 68,51
18V7: 18*16,8 = 302,4
24V9: 24*4 = 96
Mặt đứng trục X12-X1:
30S1: 30*5,1 = 153

Trang 21/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG MÁY NHÂN CÔNG MÁY

30S2: 30*4,8 = 144


32S3: 32*2,4 = 76,8
16S4: 16*2,4 = 38,4
2V5: 2*5,2 = 10,4
13V6: 13*5,27 = 68,51
18V7: 18*16,8 = 302,4
24V9: 24*4 = 96
Mặt đứng trục Y1-X6:
30S2: 30*4,8 = 144
30V11: 30*1,25 = 37,5
Mặt đứng trục Y1-X6:
30S2: 30*4,8 = 144
30V11: 30*1,25 = 37,5
Mặt cắt A-A:
28V8: 26*2,57 = 66,82
Mặt cắt B-B:
28V8: 26*2,57 = 66,82
TỔNG CỘNG 1,973,813,389 42,018,896

Trang 22/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 148.599
Vật liệu
Gỗ ván m3 0.040 5.944
Giáo thép kg 9.500 1,411.691
Thép tròn đường kính <=18mm kg 2.000 297.198
Thép hình kg 3.500 520.097
Vật liệu khác % 15.000
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 6.500 965.893
Máy thi công
Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.018 2.675
Máy khác % 5.000
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 ###
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.060 1,439.011
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.070 24.854
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.120 233.353
6 TT Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực đục m2 1,944.610
phá trước khi trát ### N
1
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 ### 0
8 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 + m2 1,944.610 2
sika LatexTH .
3
Vật liệu
5
M
Sika Latex TH kg 0.750 1,458.457 .0
M
Xi măng PC40 kg 5.681 11,048.222 06
0
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026 50.093 71
6
B
0
Nước lít 5.980 11,628.765 1
1
.0
Vật liệu khác % 0.500
0
.
Nhân công 5
0
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.320 622.275 1 3
Máy thi công 1
2
B
Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 5.834 1
1
B
Máy khác % 5.000
1
9 AL.71130 Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại, bột tấn 28.726
(bột đá, bột bả,...)
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 0.330 9.480

Trang 23/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Máy thi công


Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng 100 ca 0.100 2.873
m
10 AK.82110 Bả bằng ma tít vào tường ngoài m2 12,964.064
Vật liệu
Ma tít kg 0.400 5,185.626
Giấy ráp m2 0.020 259.281
Nhân công
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.090 1,166.766
11 AK.82120 Bả bằng ma tít vào cột, dầm m2 1,041.560
Vật liệu
Ma tít kg 0.400 416.624
Giấy ráp m2 0.020 20.831
Nhân công
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.110 114.572
12 AK.84414 Sơn tường, dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 14,005.624
nước phủ bằng sơn ICI Dulux
Vật liệu
Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 1,750.703
Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 0.280 3,921.575

Vật liệu khác % 1.000


Nhân công
Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 0.066 924.371
13 SA.11610 Đục lớp vữa trát bệ cửa sổ, vách kính m2 680.298
Nhân công
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.120 81.636
14 TT Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 680.298 ###
15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 680.298
Vật liệu
Gạch 300x300 m2 1.030 700.707
Xi măng PC40 kg 4.940 3,360.944
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.022 15.239
Nước lít 5.200 3,537.550
Xi măng PC40 kg 0.750 510.224
Xi măng trắng kg 0.150 102.045
Vật liệu khác % 1.000
Nhân công
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.390 265.316
Máy thi công
Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.200 136.060
16 TT Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết keo md 2,267.660
Dow corning 791 ###

Trang 24/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

M
KHỐI ĐƠN THÀNH ã
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ T
LƯỢNG GIÁ TIỀN V
Ê
T
N
Vật liệu
1 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 65.332 550,000 35,932,500 V.05
2 Gạch 300x300 m2 700.707 235,000 164,666,131 V.16
3 Giáo thép kg 1,411.691 16,050 22,657,633 V.18
4 Giấy ráp m2 280.112 35,000 9,803,937 V.18
5 Gỗ ván m3 5.944 3,810,000 22,646,488 V.19
6 Ma tít kg 5,602.250 9,000 50,420,246 V.20
7 Nước lít 15,166.315 10 151,663 V.23
8 Sika Latex TH kg 1,458.457 64,300 93,778,798

9 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 3,921.575 209,790 822,707,161 V.30

10 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 1,750.703 102,200 178,921,847 V.30
11 Thép hình kg 520.097 18,900 9,829,824 V.32
12 Thép tròn đường kính <=18mm kg 297.198 15,200 4,517,410 V.33
13 Xi măng PC40 kg 14,919.389 1,784 26,616,191 V.35
14 Xi măng trắng kg 102.045 3,000 306,134 V.35
15 Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 115,000,000 115,000,000
16 Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 69,765 135,665,689
Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết keo
17 md 2,267.660 49,500 112,249,170
Dow corning 791
18 Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 680.298 55,800 37,960,628
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực đục
19 m2 1,944.610 55,800 108,509,216
phá trước khi trát
20 Vật liệu khác % 21,472,726
TỔNG CỘNG 1,973,813,389
Nhân công

21 Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 924.371 212,856 196,757,953 N10
22 Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 2,168.929 230,481 499,896,845 N10
23 Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 975.373 239,519 233,620,385 N10
24 Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 1,778.854 247,112 439,576,209 N10
TT 0.000
TỔNG CỘNG 1,369,851,391
Máy thi công
25 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 2.675 2,828,179 7,564,762 M06
26 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 136.060 224,762 30,581,028 M06
27 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 5.834 232,983 1,359,183 M06
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng 100
28 ca 2.873 719,810 2,067,726 M06
m
29 Máy khác % 446,197
TỔNG CỘNG 42,018,896

Trang 25/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ VỮA


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 26/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL) 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC) 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC) 1.00
- Hệ số Trực tiếp phí khác (HSTTPK) 2.50
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: % #VALUE!
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (HS TNCTTT) - đvt: % 5.50
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: % 10.00
- Hệ số Nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công (HS NT)- đvt: % 1.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL -
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC -
3 Chi phí máy thi công M C1 * HSMTC -
4 Trực tiếp phí khác TT
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí chung C T * HSCPC #VALUE!
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C #VALUE!
III Thu nhập chịu thuế tính trước TL (T+C) * HSTNCTTT #VALUE!
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL #VALUE!
IV Thuế giá trị gia tăng GTGT 10%*G #VALUE!
Chi phí xây dựng sau thuế GXDCPT G+GTGT #VALUE!
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường để ở và điều
V GXDLT
hành thi công
CỘNG #VALUE!
Bằng chữ : không đồng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 27/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT THU GỌN P


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Trang 28/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT P


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 ###
Vật liệu VL 1.000 461,639
Gỗ ván m3 0.040 3,810,000 152,400
Giáo thép kg 9.500 16,050 152,475
Thép tròn đường kính <=18mm kg 2.000 15,200 30,400
Thép hình kg 3.500 18,900 66,150
Vật liệu khác % 15.000 60,214
Nhân công NC 1.000 1,556,874
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 6.500 239,519 1,556,874
Máy thi công MTC 1.000 53,453
Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.018 2,828,179 50,907
Máy khác % 5.000 2,545
Công chi phí trực tiếp T 2,071,965
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ ###
Vật liệu 1.000 100,000,000 100,000,000
Nhân công 1.000 15,000,000 15,000,000
Máy thi công 1.000 0 0
Công chi phí trực tiếp T 115,000,000
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 ###
Nhân công NC 1.000 14,827
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.060 247,112 14,827
Công chi phí trực tiếp T 14,827
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!

Trang 29/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!


Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 ###
Nhân công NC 1.000 17,298
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.070 247,112 17,298
Công chi phí trực tiếp T 17,298
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 ###
Nhân công NC 1.000 29,653
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.120 247,112 29,653
Công chi phí trực tiếp T 29,653
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực
6 TT m2 ###
đục phá trước khi trát
Vật liệu 1.000 46,300 46,300
Nhân công 1.000 9,500 9,500
Máy thi công 1.000 0 0
Công chi phí trực tiếp T 55,800
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 ###
Vật liệu 1.000 19,500 19,500
Nhân công 1.000 50,265 50,265

Trang 30/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy thi công 1.000 0 0


Công chi phí trực tiếp T 69,765
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
8 AK.21134 m2 ###
+ sika LatexTH
Vật liệu VL 1.000 72,951
Sika Latex TH kg 0.750 64,300 48,225
Xi măng PC40 kg 5.681 1,784 10,136
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026 550,000 14,168
Nước lít 5.980 10 60
Vật liệu khác % 0.500 363
Nhân công NC 1.000 73,754
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.320 230,481 73,754
Máy thi công MTC 1.000 734
Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 232,983 699
Máy khác % 5.000 35
Công chi phí trực tiếp T 147,439
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại,
9 AL.71130 tấn ###
bột (bột đá, bột bả,...)
Nhân công NC 1.000 79,041
Nhân công nhóm II, bậc 3,5/7 công 0.330 239,519 79,041
Máy thi công MTC 1.000 71,981
Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T - H nâng
ca 0.100 719,810 71,981
100 m
Công chi phí trực tiếp T 151,022
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!

Trang 31/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!


TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!

10 AK.82110 Bả bằng ma tít vào tường ngoài m2 ###

Vật liệu VL 1.000 4,300


Ma tít kg 0.400 9,000 3,600
Giấy ráp m2 0.020 35,000 700
Nhân công NC 1.000 20,743
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.090 230,481 20,743
Công chi phí trực tiếp T 25,043
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!

11 AK.82120 Bả bằng ma tít vào cột, dầm m2 ###

Vật liệu VL 1.000 4,300


Ma tít kg 0.400 9,000 3,600
Giấy ráp m2 0.020 35,000 700
Nhân công NC 1.000 25,353
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.110 230,481 25,353
Công chi phí trực tiếp T 29,653
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
Sơn tường, dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót +
12 AK.84414 m2 ###
2 nước phủ bằng sơn ICI Dulux
Vật liệu VL 1.000 72,231
Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 102,200 12,775
Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài
kg 0.280 209,790 58,741
nhà
Vật liệu khác % 1.000 715
Nhân công NC 1.000 14,048
Nhân công nhóm I, bậc 3,5/7 công 0.066 212,856 14,048
Công chi phí trực tiếp T 86,280
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!

Trang 32/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!


Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
13 SA.11610 Đục lớp vữa trát bệ cửa sổ, vách kính m2 ###
Nhân công NC 1.000 29,653
Nhân công nhóm II, bậc 3,7/7 công 0.120 247,112 29,653
Công chi phí trực tiếp T 29,653
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
14 TT Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 ###
Vật liệu 1.000 46,300 46,300
Nhân công 1.000 9,500 9,500
Máy thi công 1.000 0 0
Công chi phí trực tiếp T 55,800
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!

15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 ###

Vật liệu VL 1.000 267,674


Gạch 300x300 m2 1.030 235,000 242,050
Xi măng PC40 kg 4.940 1,784 8,814
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.022 550,000 12,320
Nước lít 5.200 10 52
Xi măng PC40 kg 0.750 1,784 1,338
Xi măng trắng kg 0.150 3,000 450
Vật liệu khác % 1.000 2,650
Nhân công NC 1.000 89,888
Nhân công nhóm I, bậc 4/7 công 0.390 230,481 89,888
Máy thi công MTC 1.000 44,952

Trang 33/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

STT MÃ HIỆU THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.200 224,762 44,952


Công chi phí trực tiếp T 402,514
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!
Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết
16 TT md ###
keo Dow corning 791
Vật liệu 1.000 40,000 40,000
Nhân công 1.000 9,500 9,500
Máy thi công 1.000 0 0
Công chi phí trực tiếp T 49,500
Chi phí chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán xây lắp Z #VALUE!
Thu nhập chịu thuế tính trước TL 5.50% #VALUE!
Giá trị dự toán xây lắp trước thuế G #VALUE!
Thuế giá trị gia tăng đầu ra GTGT 10.00% #VALUE!
Chi phí xây dựng của công tác TC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung GHMC 0.00% #VALUE! #VALUE!
Chi phí dự phòng GDPXD 0.00% #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG GGTXD #VALUE!

Trang 34/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỰ TOÁN DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
ĐỊA ĐIỂM : 217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

MÃ HIỆU KHỐI ĐƠN GIÁ


STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ THÀNH TIỀN
ĐƠN GIÁ LƯỢNG Gói thầu

1 AL.61120 Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=50m 100m2 148.599 #VALUE! #VALUE!
2 TT Thuê vận hành Goldola tải trọng 500 trọn bộ 1.000 #VALUE! #VALUE!
3 SA.11811 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi tường cột, trụ m2 23,983.518 #VALUE! #VALUE!
4 SA.11812 Cạo bá lớp vôi cũ lớp vôi xà, dầm m2 355.059 #VALUE! #VALUE!
5 SA.11610 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Quét Sika Latex TH liên kết toàn bộ khu vực
6 TT đục phá trước khi trát m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
7 TT Đóng lưới thép gia cố tại vị trí nứt m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75
8 AK.21134 + sika LatexTH m2 1,944.610 #VALUE! #VALUE!
Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại,
9 AL.71130 bột (bột đá, bột bả,...) tấn 28.726 #VALUE! #VALUE!

10 AK.82110 Bả bằng ma tít vào tường ngoài m2 12,964.064 #VALUE! #VALUE!

11 AK.82120 Bả bằng ma tít vào cột, dầm m2 1,041.560 #VALUE! #VALUE!


Sơn tường, dầm ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2
12 AK.84414 nước phủ bằng sơn ICI Dulux m2 14,005.624 #VALUE! #VALUE!
13 SA.11610 Đục lớp vữa trát bệ cửa sổ, vách kính m2 680.298 #VALUE! #VALUE!
14 TT Quét Sika Latex TH bệ cửa m2 680.298 #VALUE! #VALUE!

15 AK.31130 Công tác ốp gạch vào bệ cửa, vách m2 680.298 #VALUE! #VALUE!
Liên kết bệ cửa và đố cửa, vách bằng liện kết
16 TT keo Dow corning 791 md 2,267.660 #VALUE! #VALUE!
TC TỔNG CỘNG #VALUE!

Trang 35/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
GÓI THẦU : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

MÃ Giá trị
STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT
HIỆU trước thuế
1 XD Chi phí xây dựng của gói thầu Xem bảng tinh #VALUE! #VALUE!
2 HMC Chi phí hạng mục chung Xem bảng tính #VALUE! #VALUE!
3 DP Chi phí dự phòng GDPXD1+GDPXD2 #VALUE! -
DP1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (GXD + GHMC )*0% #VALUE!
DP2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính #VALUE!
TC TỔNG CỘNG 1+2+3 #VALUE! #VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(ký, họ tên) (ký, họ tên)


Chứng chỉ hành nghề định giá
XD hạng…,số…

Trang 36/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Giá trị
Ký hiệu
sau thuế
#VALUE! GXD
#VALUE! GHMC
#VALUE! GDPXD
#VALUE! GDPXD1
#VALUE! GDPXD2
#VALUE! GGTXD

Trang 37/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá trị Giá trị


STT Mã hiệu Khoản mục chi phí Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế sau thuế
1 CNT Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công (GXD+GTB_LD)*1% #VALUE! #VALUE! ### CNT
2 CKKL Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế (GXD+GTB_LD)*2.5% #VALUE! #VALUE! ### CKKL
3 CK Các chi phí hạng mục chung còn lại - - - CK
Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng và lực lượng lao
động (có tay nghề thuộc biên chế quản lý của doanh nghiệp) đến và - -
ra khỏi công trường
Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công (nếu có) - -
Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây
- -
dựng công trình (nếu có)
Chi phí kho bãi chứa vật liệu (nếu có) - -

Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống cấp
điện, khí nén, hệ thống cấp thoát nước tại hiện trường, lắp đặt, tháo
dỡ một số loại máy (như trạm trộn bê tông xi măng, trạm trộn bê
- -
tông nhựa, cần trục di chuyển trên ray, cần trục tháp, một số loại
máy, thiết bị thi công xây dựng khác có tính chất tương tự) và được
xác định bằng phương pháp lập dự toán hoặc dự tính chi phí

TC TỔNG CỘNG 1+2+3 #VALUE! #VALUE! ### CHMC

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(ký, họ tên) (ký, họ tên)

Trang 38/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chứng chỉ hành nghề


định giá XD hạng…,số…

Trang 39/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ KHẢO SÁT


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU HỆ SỐ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí máy xây dựng C1
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL 1 -
2 Chi phí nhân công NC 1 -
3 Chi phí máy thi công M 1 -
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M -
II CHI PHÍ CHUNG C ### #VALUE! ###
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.5 (T+C)*5.5% ###
IV GIÁ THÀNH KHẢO SÁT XÂY DỰNG G T+C+TL ###
CHI PHÍ KHÁC PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO
SÁT XÂY DỰNG
Cpvks Gpabc+Ghmc ###
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát, lập báo cáo
kết quả khảo sát xây dựng
Gpabc Gpa+Gbc #VALUE!
Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa 2 G * 2% #VALUE!
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc 3 G * 3% #VALUE!
Chi phí hạng mục chung Ghmc 6 G *6% #VALUE!
Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Cpvks ###
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG T GTGT
10 10%*Gt ###
Đơn giá khảo sát sau thuế GKS Gt+TGTGT ###
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG CDP 10 Gks*10% ###
TỔNG CỘNG GKS+GDP ###
#VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số……….

Trang 40/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ DỊCH VỤ CÔNG ÍCH


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*1 -
2 Chi phí nhân công NC B1*1 -
3 Chi phí máy thi công M C1*1 -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C #VALUE! #VALUE!
Giá thành dự toán Z T+C #VALUE!
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * 5.5% #VALUE!
Giá thành dự toán trước thuế G T+C+TL #VALUE!
IV Thuế giá trị gia tăng của vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG #VALUE!
Bằng chữ : không đồng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 41/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ghi chú:
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng (HS VL) 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng (HS NC) 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng (HS MTC) 1.00
- Hệ số Chi phí chung (HSCPC) - đvt: % #VALUE!
- Hệ số lợi nhuận định mức (HSLNDM) - đvt: % 5.50
- Hệ số Thuế giá trị gia tăng (HSVAT) - đvt: % 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (Đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1 * HSVL -
2 Chi phí nhân công NC B1 * HSNC -
3 Chi phí máy thi công M C1 * HSMTC -
Chi phí trực tiếp VL+NC+MTC VL+NC+M -
II Chi phí quản lý chung C NC * HSCPC #VALUE!
Giá thành dự toán xây dựng Z T+C #VALUE!
III Lợi nhuận định mức TL (T+C) * HSLNDM #VALUE!
Chi phí xây dựng trước thuế G T+C+TL #VALUE!
IV Thuế giá trị gia tăng cho vật liệu GTGT 10%*VL -
CỘNG G+GTGT #VALUE!
Bằng chữ : không đồng

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số……….

Trang 42/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD ###
2 Chi phí hạng mục chung GHMC ###
Dự toán Xây dựng công trình GXDCT ###
Thời gian tính toán I XDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
t
G DP2 =∑ G XDCT
×[( I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt
giá bình quân của năm đã tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá
cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ In
I XDCTbq= n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (I n) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
T
Tổng hệ số trượt giá theo số năm I n +1
3 ∑ In
4.000
n =1

4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có
2 ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
trượt giá (GtXDCT)
3 Trượt giá từng năm ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Trang 43/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ghi chú: THEO MẶC ĐỊNH
- Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng - Hs VL 1.00
- Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng - Hs NC 1.00
- Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng - Hs MTC 1.00
- Hệ số Chi phí chung (%) - Hs CPC #VALUE!
- Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (%) - Hs TNCTTT 5.50
Các hệ số khác:
Hệ số chi phí lập phương án kỹ thuật (%) - HsPa 2.00 2.00
Hệ số chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát (%) - Hsbc 3.00 3.00
Hệ số chi phí hạng mục chung (%) - HsHMC 6.00 6.00
Hệ số chi phí dự phòng (%) - HsDP 10.00 10.00

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL A1*HsVL
2 Chi phí nhân công NC B1*HsNC
3 Chi phí máy thi công M C1*HsMTC
Chi phí trực tiếp T VL+NC+M -
II CHI PHÍ CHUNG C NC*HsCPC #VALUE!
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C)*HsTNCTTT #VALUE!
IV GIÁ THÀNH KHẢO SÁT XÂY DỰNG G T+C+TL #VALUE!
CHI PHÍ KHÁC PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHẢO
SÁT XÂY DỰNG
Cpvks Gpabc+Ghmc #VALUE!
Chi phí lập phương án kỹ thuật khảo sát, lập báo
cáo kết quả khảo sát xây dựng
Gpabc Gpa+Gbc #VALUE!

Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa G * HsPA #VALUE!


Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc G * HsBC #VALUE!
Chi phí hạng mục chung Ghmc G * HsHMC #VALUE!
Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Cpvks #VALUE!
V THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG T GTGT
G * HSVAT #VALUE!
Đơn giá khảo sát sau thuế GKS Gt+TGTGT #VALUE!
VI CHI PHÍ DỰ PHÒNG CDP Gks*HsDP #VALUE!
TỔNG CỘNG GKS+GDP #VALUE!
#VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 44/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 45/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá trị Giá trị


STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
Tổng mức đầu tư dùng để nội suy -
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư GBT,TĐC
2 Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD #VALUE! #VALUE! #VALUE! GXD
3 Chi phí thiết bị Bảng tổng hợp CPTB - - - GTB
4 Chi phí quản lý dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! GQLDA
5 Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GTV
6 Chi phí khác K1+...+K0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GK
7 Chi phí dự phòng GDP1+GDP2 #VALUE! #VALUE! GDP
(GBTTĐC+GXD+GTB+GQL
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh #VALUE! #VALUE! GDP1
DA+GTV+GK)*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính #VALUE! #VALUE! GDP2
8 TỔNG CỘNG 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6+7 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GXDCT
#VALUE!
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 46/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá trị Giá trị


STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
Tổng mức đầu tư dùng để nội suy -
1 Chi phí xây dựng Bảng tổng hợp CPXD #VALUE! #VALUE! #VALUE! GXD
2 Chi phí thiết bị Bảng tổng hợp CPTB - - - GTB
3 Chi phí quản lý dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! GQLDA
4 Chi tư vấn đầu tư xây dựng TV1+...+TV0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GTV
1 Mức tối thiểu - - - TV1
2 Chi phí thẩm tra thiết kế + dự toán: - - - TV2
2.1 Mức tối thiểu - - - TV3
2.2 Mức tối thiểu - - - TV3
1 - - - TV1
2 #VALUE! - - - TV2
1 Chi phí lập báo cáo khả thi #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV1
2 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV2
3 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV3
5 - - - TV5
5 - - - TV5
5.1 - - - TV6
5.2 - - - TV7
4 Chi phí thẩm tra thiết kế #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV4
5 Chi phí thẩm tra dự toán #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV5
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ
6 TV6.1+TV6.2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV6
dự thầu thi công xây dựng
6.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV4
6.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV4
Chi phí lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ
9 TV9.1+TV9.2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV9
dự thầu thiết bị
9.1 + Chi phí lập hồ sơ mời thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV5
9.2 + Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV5

Trang 47/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá trị Giá trị


STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế
7 Chi phí giám sát thi công xây dựng #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV7
11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV11
Chi phí khảo sát Bảng chi phí khảo sát - - TV15
Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát TV15*3% - - - TV16
Chi phí giám sát khảo sát #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! TV17
Chi phí ứng dụng hệ thống thông tin công trình 0 - - TV18
Chi phí kiểm soát chi phí đầu tư xây dựng công trình 0 - - TV19
5 Chi phí khác K1+...+K0 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GK
Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ #VALUE! #VALUE! #VALUE! ###
1 Chi phí bảo hiểm công trình GXD*% #VALUE! #VALUE! #VALUE! K1
1 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán #VALUE! #VALUE! #VALUE! K1
2 Chi phí kiểm toán #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! K2
3 Phí thẩm định Dự án đầu tư #VALUE! #VALUE! #VALUE! K3
4 Phí thẩm định thiết kế #VALUE! #VALUE! #VALUE! K4
5 Phí thẩm định dự toán #VALUE! #VALUE! #VALUE! K5
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ
6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! K6
tuyển
7 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! K7
8 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! K8
5.2 Nhóm chi phí xác định bằng cách lập dự toán
Chi phí 1
Chi phí 2
9 Chi phí hạng mục chung Xem bảng tính #VALUE! #VALUE! #VALUE! K9
5.3 Nhóm chi phí có liên quan khác
Chi phí 1
Chi phí 2
6 Chi phí dự phòng GDP1+GDP2 #VALUE! #VALUE! GDP

Trang 48/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá trị Giá trị


STT Nội dung chi phí Cách tính Thuế GTGT Ký hiệu
trước thuế Sau thuế

(GXD+GTB+GQLDA+GTV+
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh #VALUE! #VALUE! GDP1
GK)*5%
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Xem bảng tính #VALUE! #VALUE! GDP2
7 TỔNG CỘNG 1+ 2 + 3 + 4 + 5+ 6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! GXDCT
#VALUE!
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 49/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ - TỔNG HỢP DỰ TOÁN XDCT


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí xây dựng GXD #VALUE!
2 Chi phí thiết bị GTB 0
3 Chi phí quản lý dự án GQLDA #VALUE!
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV #VALUE!
5 Chi phí khác GK #VALUE!
Tổng chi phí đầu tư #VALUE!
Thời gian tính toán I XDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
G DP2=∑ (V T −LVayt )[( I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1]
t=1
+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình

T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ In
n=1
I XDCTbq=
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
4.000
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
có trượt giá (VT)
3 Lãi vay (LVay)
Chi phí thực hiện dự án đã trừ lãi vay
4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
(VT-LVay)

Trang 50/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có


5 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
trượt giá
7 Trượt giá tích luỹ (GDP2) #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Trang 51/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế G1 #VALUE! G
CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC
Bảng THKP #VALUE! G1
CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
2 Thuế giá trị gia tăng G x10% #VALUE! GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế G + GTGT #VALUE! GXD

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 52/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ngày…....tháng……năm………
Đơn vị tính: đồng

SỐ GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ TRỊ SAU KÝ


STT NỘI DUNG CHI PHÍ ĐVT
LƯỢNG TRƯỚC THUẾ GTGT THUẾ HIỆU
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - - GMS
….. - -
….. - -
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ - - GĐT
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh - - GLĐ
4 Chi phí khác có liên quan - - GK
TỔNG CỘNG (1+2+3+4) - - - GTB

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 53/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ GÓI THẦU THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí mua sắm thiết bị GMS 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ GĐT 0
3 Chi phí lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh GLĐ 0
Dự toán thiết bị công trình GXDCT 0
Thời gian tính toán I XDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T T
t t

GDP2= DP2
G ∑
G ×[(I XDCTb=q±ΔIXDCT )t−1] G XDCT ×[( I XDCTbq ±ΔI XDCT )t −1 ]
XDCT

t =1 t=1
+ T: Thời gian xây dựng công trình xác định theo (tháng, quý, năm)
+ t: Số thứ tự thời gian phân bổ vốn theo kế hoạch xây dựng công trình (t=1÷T)
+ IXDCTbq: Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự pḥòng cho yếu tố trượt giá
+ ΔIXDCT: Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo thời gian dựng công trình so với mức độ trượt
giá bình quân của năm đã tính và được xác định trên cơ sở dự báo xu hướng biến động của các yếu tố chi phí giá
cả trong khu vực và quốc tế bằng kinh nghiệm chuyên gia

+ GtXDCT: Giá trị dự toán xây dựng công trình trước chi phí dự phòng thực hiện trong khoàn thời gian thứ t
T
I n+ 1
a. Xác định IXDCTbq:
∑ I
IXDCTbq=n=1
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4 5
1 Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần nhất (I n) 100 100 100 100 100
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm TIn+1
3 ∑ 4.000
n=1I
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

b. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4 5
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25% 10%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa có
2 - - - - -
trượt giá (GtXDCT)
3 Trượt giá từng năm - - - - -
4 Trượt giá tích luỹ (GDP2) - - - - -

Trang 54/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ, THIẾT BỊ
LẮP ĐẶT VÀO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH
GÓI THẦU:

GIÁ TRỊ THUẾ GIÁ


GIÁ TRỊ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ TRƯỚC TRỊ GIA KÝ HIỆU
SAU THUẾ
THUẾ TĂNG
1 Chi phí mua sắm thiết bị - - - GMS
Chi phí mua sắm thiết bị công nghệ - -
Chi phí mua sắm thiết bị công trình - -
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ - - GĐT
3 Chi phí lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh - - GLĐ
4 Chi phí khác có liên quan - - GK
5 Chi phí dự phòng (GDPTB1 + GDPTB2) ### - #VALUE! GDPTB
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh (G MS+GĐT+GLĐ+GK)*kps - - GDPTB1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá ### #VALUE! GDPTB2
Tổng cộng (1+2+3+4+5) ### - #VALUE! GGTTB

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 55/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP SƠ BỘ TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ
THUẾ
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư GSbBT, TĐC
2 Chi phí xây dựng GSbXD
3 Chi phí thiết bị GSbTB
4 Chi phí quản lý dự án GSbQLDA
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GSbTV
6 Chi phí khác GSbK
7 Chi phí dự phòng GSbDP
TỔNG CỘNG (1+2+3+4+5+6+7) - - VSb
#NAME?
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………..

Trang 56/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ - TỔNG MỨC ĐẦU TƯ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

I. Các chi phí dự kiến thực hiện


STT Nội dung chi phí Ký hiệu Giá trị
1 Chi phí đền bù giải phóng mặt bằng GBT,TĐC 0
2 Chi phí xây dựng GXD #VALUE!
3 Chi phí thiết bị GTB 0
4 Chi phí quản lý dự án GQLDA #VALUE!
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng GTV #VALUE!
6 Chi phí khác GK #VALUE!
Tổng chi phí đầu tư (1+2+3+4+5+6) #VALUE!
Thời gian tính toán I XDCTbq (năm):
Thời gian thực hiện (năm):
II. Dự phòng do yếu tố trượt giá: (GDP2)
T
G DP2 =∑ (V T −LVayt )[( I XDCTbq ± ΔI XDCT )t −1 ]
t=1

+T : Độ dài thời gian thực hiện dự án đầu tư xây dựng, T>1 (năm);
+t : Số thứ tự năm phân bổ vốn thực hiện dự án (t= 1÷T);
+ Vt : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ LVay : Vốn đầu tư trước dự phòng theo kế hoạch thực hiện trong năm thứ t;
+ IXDCTbq : Chỉ số giá xây dựng sử dụng tính dự phòng cho yếu tố trượt giá
+ DIXDCT : Mức biến động bình quân của chỉ số giá xây dựng theo năm xây dựng công trình so với mức độ trượt giá bình
T
I n+1
a. Xác định IXDCTbq: ∑ I
I XDCTbq= n=1 n
T
Thời gian tính toán IXDCT (năm)
STT Chỉ tiêu
1 2 3 4
Chỉ số giá xây dựng tối thiểu 3 năm gần
1 100 100 100 100
nhất (In)
2 Hệ số trượt giá (In+1/In) 1.000 1.000 1.000
Tổng hệ số trượt giá theo số năm T
I n+1
3 ∑ In
n=1
4 IXDCTbq 1.000
5 + DIXDCT:

2. Bảng tính chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá:


Tiến độ thực hiện (năm)
STT Nội dung
1 2 3 4
1 Mức phân bổ vốn từng năm (%) 15% 25% 25% 25%
Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ chưa
2 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
có trượt giá (VT)
3 Lãi vay (LVay)
Chi phí thực hiện dự án đã trừ lãi vay
4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
(VT-LVay)

Trang 57/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thực hiện dự án theo tiến độ đã có


5 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
trượt giá
7 Trượt giá tích luỹ (GDP2) #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Trang 58/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

U TƯ
ÀI

mức độ trượt giá bình quân của năm đã tính

m)
5

100

1.000

4.000

1.000

5
10%

#VALUE!

#VALUE!

Trang 59/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

#VALUE!

#VALUE!

Trang 60/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU VẬN CHUYỂN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ THI ĐỊNH VẬT
ĐƠN GIÁ LÊN CAO
CÔNG MỨC TƯ

Trang 61/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN LÊN CAO


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 62/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU
STT
ĐƠN GIÁ
THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ BỐC XẾP
THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ

Trang 63/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 64/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG
MÃ HIỆU VẬN CHUYỂN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ KHÁC NGANG

Trang 65/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VẬN CHUYỂN NGANG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG

Trang 66/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Cự ly từng đoạn Giá cước đường sông


Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc HS bậc HS đổ Nguồn Phương Giá cước Đơn giá Tổng cước Tổng Giá đến Thành
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp Dưới cước Trên cước Giá mua
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng hàng ben mua tiện Đường bộ vận chuyển vận chuyển phụ phí chân CT tiền
(Km) đường đường cố định cố định

Trang 67/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ HUY ĐỘNG PHƯƠNG TIỆN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Tổng số KM Số KM xe chạy
Số KM xe chạy Trọng tải đăng ký Đơn giá Chi phí huy động
STT Tên phương tiện xe chạy (trừ 3km xe chạy
có hàng phương tiện cước phương tiện
(km) đầu)

- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
- 457 -
TC1 TỔNG CỘNG -

Ghi chú:
- Quảng đường huy động có chiều dài dưới 3km không tính tiền huy động
- Chi phí huy động phương tiện ={(Tổng số km xe chạy-3km đầu)x2-(Số km xe chạy có hàng)x2} x đơn giá hàng bậc 1, đường

BẢNG TÍNH CHI PHÍ PHƯƠNG TIỆN CHỜ ĐỢI


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Tên phương Số lượng Tải trọng xe Thời gian chờ đợi Giá cước
STT Tên phương tiện Thành tiền
tiện (cái) (tấn) (giờ) (đồng)

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
TC TỔNG CỘNG -

BẢNG TÍNH BÙ GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Tham khảo: Hướng dẫn số 1901/UBND0XDCB ngày 12/5/2008 của UBND tỉnh Tây Ninh
- Tỷ lệ chi phí tiền lương, nhiên liệu trong giá thành vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Tiền lương 10%
- Nhiên liệu 20%
- Hệ số tăng tiền lương, nhiên liệu tại thời điểm thực tế so với thời điểm gốc:

Trang 68/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

- Hệ số tiền lương 1.000


- Hệ số nhiên liệu 1.000
- Hệ số tính bù cước vận chuyển do biến động về tiền lương và nhiên liệu
- Hệ số 1.0000

Trang 69/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN - SIÊU TRƯỜNG SIÊU TRỌNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Cự ly từng đoạn Điều chỉnh cước Hệ số điều chình đơn giá Giá cước (đ/tấn.km)
Khối Tỷ trọng Tổng KL Bậc Loại tải Đơn giá Tổng cước Giá Giá đến Thành
STT Tên vật liệu ĐVT Cự ly Loại Cấp Theo tải trọng Theo chiểu dài Theo tải trọng Theo chiểu dài Đường Đơn giá dưới Đơn giá trên
lượng (Tấn/đvt) (tấn) hàng trọng vận chuyển vận chuyển mua chân CT tiền
(Km) đường đường hàng hóa hàng hóa hàng hóa hàng hóa bộ cước cố định cước cố định

Trang 70/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐIỀU CHỈNH


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Thông tin điều chỉnh (tăng/giảm) Cước điều chỉnh (tăng/giảm)


Giá sau
Cước Tổng cước
STT Tên vật liệu ĐVT Giá mua Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng Theo Kết hợp Phương tiện có thiết bị Số lần sử dụng Hàng Quá điều
cơ bản diều chỉnh
trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng Quá khổ trọng tải chiều về tự xếp dỡ hàng dỡ hàng khổ chỉnh

Trang 71/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN THEO CƯỚC ĐỊA PHƯƠNG
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Nhóm vật liệu Hệ số quy đổi vật ĐG Gánh vác bộ Bằng phương tiện thô sơ TỔNG
STT Tên vật liệu ĐVT
Chủng loại ĐVT liệu Bốc dỡ thủ công Cự ly (m) Đơn giá Cự ly (m) Đơn giá CỘNG

Trang 72/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Giá vật liệu tại Chi phí vận Điều chỉnh Chi phí vận trung
Chi phí hao hụt, bảo Giá vật liệu đến
STT Tên vật liệu ĐVT nguồn cung chuyển đến công cước vận chuyển
quản tại hiện trường chân công trình
cấp trình chuyển (Bốc xếp + VC nội bộ)

Trang 73/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Hệ số quy Định mức Chi phí trung Chi phí lưu


Nhóm Khối Hệ số quy đổi Tổng Nguồn Phương tiện Cự ly Loại Σ Hao phí Thành tiền Giá Tổng cước Giá đến Thành
STT Tên vật liệu ĐVT đổi ca máy vận Giá ca máy chuyển bốc xếp thông khác
vật tư lượng nhóm VT KL mua VC (Km) đường ca máy ca máy mua vận chuyển chân CT tiền
loại đường chuyển CCTC CLTK

Trang 74/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH CHI PHÍ TRUNG CHUYỂN VÀ BỐC XẾP


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

VC thủ công Bốc lên Bốc xuống CP


Khối Loại vật liệu Tổng chi phí Thành
STT Tên vật liệu ĐVT HS QĐ 10m Cự ly 10 tiếp Định mức Đơn giá Định mức Đơn giá Định mức Đơn giá bốc lên &
lượng bốc lên & xuống Tổng trung chuyến tiền
khởi điểm (10m) 10 m tiếp NC NC NC NC NC xuống

Trang 75/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY VẬN CHUYỂN THEO CÁCH
TRỰC TIẾP
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐỊNH ĐƠN THÀNH KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ
MỨC GIÁ TIỀN LƯỢNG

Trang 76/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ NL-TL GIÁ CA MÁY


ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ CHÊNH CHÊNH LỆCH THÀNH
MỨC GỐC THỰC TẾ GỐC
LỆCH NL - LTDK TIỀN

Trang 77/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG


DÙNG CHO VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ
KHỐI CHÊNH THÀNH
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HỆ SỐ
LƯỢNG LỆCH TIỀN
GỐC THỰC TẾ

Trang 78/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CÔNG NHÂN TRUNG CHUYỂN


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 79/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH BÙ GIÁ VẬN CHUYỂN CHO CÔNG TÁC


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

KHỐI LƯỢNG BÙ THÀNH


MÃ HIỆU ĐƠN
STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC VẬT TƯ VẬN CHUYỂN TIỀN

Trang 80/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 81/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN XÂY DỰNG
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Phụ cấp
HS Lương CB Lương + PC Lương + PC
STT Loại công Nhân Đvt Không ổn Các khoản Các khoản chi
lương (tháng) Lưu động (Tháng) (Ngày)
định SX lương phụ phí khoán TT

Trang 82/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 83/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN XÂY DỰNG


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Hệ số phụ cấp
Mức (Hcb) Hệ số điều chỉnh
Hệ số Tiền ăn giữa ca Chế độ khác Tiền lương
STT Loại công Nhân Đvt lương tăng thêm lương
lương Không ổn (CĐăn,ca) (CĐkhác) (Vlđ)
cơ sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ (Hđc)
định SX

Trang 84/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN CA MÁY


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN TỔNG KHỐI


STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY KHỐI LƯỢNG ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG

Trang 85/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG CHO CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT Loại công Nhân Đơn vị Hệ số lương Lương ngày công Loại NC

Trang 86/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 05/2016/TT-BXD)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT Loại công Nhân Đvt Hệ số lương Lương tối thiểu Lương ngày công

Trang 87/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG CÔNG NHÂN ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Theo hướng dẫn tại Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Hệ số phụ cấp Hệ số điều


Mức (Hcb) Tiền ăn
Hệ số chỉnh tăng Chế độ khác Tiền lương
STT Loại công Nhân Đvt lương cơ giữa ca
lương Không ổn thêm lương (CĐkhác) (Vlđ)
sở Độc hại Khu vực Lưu động Trách nhiệm Thu hút Chức vụ (CĐăn,ca)
định SX (Hđc)

Trang 88/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH LƯƠNG, PHỤ CẤP CHO CÔNG NHÂN LÁI MÁY
(Theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Phụ cấp
HS Lương CB Lương + PC Lương + PC
STT Loại công Nhân Đvt
lương (tháng) Lưu động Không ổn Các khoản Các khoản chi (Tháng) (Ngày)
định SX lương phụ phí khoán TT

Trang 89/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY THEO CÁCH TRỰC TIẾP
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐỊNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY ĐƠN VỊ HỆ SỐ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MỨC

Trang 90/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ NL-TL


ĐƠN ĐỊNH TỔNG HỆ THÀNH
STT THÀNH PHẦN GIÁ CA MÁY
VỊ MỨC KL SỐ CHÊNH TIỀN
GỐC THỰC TẾ
LỆCH

Trang 91/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ BÙ NHIÊN LIỆU, TIỀN LƯƠNG


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

ĐƠN GIÁ
KHỐI
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ CHÊNH LỆCH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
GỐC THỰC TẾ

Trang 92/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỮ LIỆU ĐẦU VÀO


(Phục vụ việc tính giá ca máy, bù nhiên liệu, tiền lương thợ điều khiển máy)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH

HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
HẠNG MỤC 1
TÍNH
STT DỮ LIỆU ĐẦU VÀO ĐƠN VỊ HS PHỤ GỐC THỰC TẾ
THEO

1 Xăng lít 1.03 16,018 16,018


2 Dầu Diezen lít 1.05 14,673 14,673
3 Điện kWh 1.07 1,518 1,518
4 Dầu Mazut kg
5 Mức lương tối thiểu chung đồng 1.150.000 1,150,000
6 Mức lương tối thiểu vùng đồng 1.400.000 1,400,000
7 Phụ cấp lưu động % LTTC 20% 20%
8 Phụ cấp khu vực % LTTV 0% 0%
9 Phụ cấp trách nhiệm % LTTV 0% 0%
10 Phụ cấp độc hại % LTTV 0% 0%
11 Phụ cấp thu hút % LCB 0% 0%
12 Phụ cấp không ổn định SX % LCB 10% 10%
13 Các khoản lương phụ % LCB 12% 12%
14 Các khoản chi phí khoán % LCB 4% 4%
15 Điều chỉnh nhân công lái máy theo hệ số 1.23

Mức lương đầu vào tính toán theo Thông tư


15 1,900,000 1,900,000
số 05/2016/TT-BXD ngày 20/3/2015

Thông tin tính lương theo thông tư 26/TT/BLDTBXH


1 Mức lương cơ sở 1,150,000 1,150,000
2 Phụ cấp độc hại 0 0
3 Phụ cấp khu vực 0 0
4 Phụ cấp lưu động 0 0
5 Phụ cấp trách nhiệm 0 0
6 Phụ cấp thu hút 0 0
7 Phụ cấp chức vụ 0 0
8 Phụ cấp không ổn định SX 0 0
9 Hệ số điều chỉnh lương 0 0
10 Tiền ăn giữa ca
11 Chế độ khác

Trang 93/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG PHÂN TÍCH BÙ GIÁ MÁY CHO CÔNG TÁC


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

MÃ HIỆU ĐƠN KHỐI LƯỢNG BÙ THÀNH


STT THÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN GIÁ VỊ THI CÔNG ĐỊNH MỨC HỆ SỐ VẬT TƯ KHÁC NL-TL TIỀN

Trang 94/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG CHI TIẾT GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
BẢNG SỐ 1: HẠNG MỤC 1- HẠNG MỤC CHUNG

Công Yêu cầu kỹ thuật/


Mô tả công việc Đơn vị tính Khối lượng Đơn giá
việc số Chỉ dẫn kỹ thuật
1 Bảo lãnh thực hiện hợp đồng Khoản 1
2 Bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu Khoản 1
3 Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu Khoản 1
4 Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba Khoản 1
5 Chi phí bảo trì Công trình Tháng 12
6 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Khoản 1

7 Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường Khoản 1

8 Chi phí làm đường tránh Khoản 1


9 Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh Tháng 24
10 Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành Khoản 1
Tổng cộng bảng số 01
(Kết chuyển sang cột “số tiền” của hạng mục tương ứng trong Bảng
tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA CHỦ ĐẦU TƯ

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu] [ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 95/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Thành tiền
0
0
0
0
0
0

0
0
0

CỦA CHỦ ĐẦU TƯ

, ký tên và đóng dấu]

Trang 96/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG KÊ CÁC KHOẢN TẠM TÍNH


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Phần chi phí cho các khoản tạm tính sẽ được tách riêng và không được xem xét trong quá trình đánh giá hồ sơ dự thầu để so sánh các
hồ sơ dự thầu. Giá trúng thầu và giá hợp đồng sẽ bao gồm chi phí cho các khoản tạm tính do nhà thầu chào trong hồ sơ dự thầu. Trường
hợp trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có phát sinh các công việc theo mô tả thì chủ đầu tư sẽ dùng khoản kinh phí cho các khoản
tạm tính để thanh toán cho nhà thầu theo quy định trong hợp đồng

Công việc Thành tiền


Bảng số Mô tả(1)
số (VNĐ)
1 15 Cung cấp và lắp đặt thiết bị tại trạm bơm
2 19 Cung cấp hệ thống thông khí trong đường ống ngầm

Tổng các khoản tạm tính (B1.2)


0
(kết chuyển sang cột “số tiền” của Chi phí cho các khoản tạm tính trong Bảng tổng hợp giá dự thầu, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 97/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng đối với hợp đồng trọn gói)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng Đơn giá dự


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Thành tiền Ký hiệu
dẫn kỹ thuật tính mời thầu thầu

I Hạng mục 1: Hạng mục chung A


GIÁ DỰ THẦU
(Kết chuyển sang đơn dự thầu thuộc hồ sơ đề xuất về
tài chính, trang số ….)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 98/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng đối với hợp đồng đơn giá cố định)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền Cách tính
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục A1+...+A3
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0 Bảng CP HMC
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0 B1+B2
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0 B1.1+B1.1
1.1 Chi phí công nhật 0 Bảng chi phí công nhật
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0 Bảng chi phí tạm tính
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 10% x A
GIÁ DỰ THẦU 0 A+B

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 99/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


(Áp dụng đối với hợp đồng đơn giá điều chỉnh)
CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

Yêu cầu kỹ thuật/


STT Mô tả công việc mời thầu(1) Trang số Số tiền Cách tính
Chỉ dẫn kỹ thuật
I Các hạng mục 0 A1+...+A3
1 Hạng mục 1: Hạng mục chung 0 Bảng CP HMC
II Chi phí dự phòng (B1 + B2) 0 B1+B2+Bb
1 Chi phí dự phòng cho các khoản tạm tính 0 B1.1+B1.1
1.1 Chi phí công nhật 0 Bảng chi phí công nhật
1.2 Chi phí cho các khoản tạm tính khác 0 Bảng chi phí tạm tính
2 Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh 0 10% x A
3 Chi phí dự phòng trượt giá 0 10% x A
GIÁ DỰ THẦU 0 A+B

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU

[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

Trang 100/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ KHẢO SÁT


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI

STT CHI PHÍ KÝ HIỆU HỆ SỐ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ (đ)


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
Chênh lệch vật liệu CLVL
Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
Chênh lệch nhân công CLNC
Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL 1 A1*1 -
2 Chi phí nhân công NC 1 B1*1 -
3 Chi phí máy thi công M 1 C1*1 -
Chi phí trực tiếp Ct VL+NC+M -
II Chi phí chung P ### #VALUE! #VALUE!
III Thu nhập chịu thuế tính trước Lt 5.5 (Ct+P)*5.5% #VALUE!
IV Giá thành khảo sát G Ct+P+Lt ###
Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa 2 G * 2% #VALUE!
Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc 3 G * 3% #VALUE!
Chi phí chỗ ở tạm thời Gnt 6 G *6% #VALUE!
Chi phí chuyển máy, thiết bị Gdc
V Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Gpa+Gbc+Gnt+Gdc #VALUE!
VI Thuế giá trị gia tăng GTGT 10 10%*G #VALUE!
VII Đơn giá khảo sát sau thuế Gks G+GTGT ###
VIII Chi phí dự phòng Gdp 10 Gks*10% #VALUE!
TỔNG CỘNG Gks+Gdp ###
#VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số……….

Trang 101/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ


CÔNG TRÌNH : ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH
HẠNG MỤC : CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
Ghi chú: THEO MẶC ĐỊNH
hsvl - Hệ số Vật liệu của từng hạng mục tương ứng - Hs VL
hsnc - Hệ số Nhân công của từng hạng mục tương ứng - Hs NC
hsmtc - Hệ số Máy thi công của từng hạng mục tương ứng - Hs MTC
hscpc - Hệ số Chi phí chung (%) - Hs CPC
hstncttt - Hệ số Thu nhập chịu thuế tính trước (%) - Hs TNCTTT
Các hệ số khác:
hspa Hệ số chi phí lập phương án kỹ thuật (%) - Hs Pa 2.00
hsbc Hệ số chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát (%) - HS bc 3.00
rHschoo Hệ số chi phí chỗ ở tạm thời (%) - Hs nt 6.00
rHsmaytb Hệ số chi phí chuyển máy, thiết bị (%) - Hs dc
hsdp Hệ số chi phí dự phòng (%) Hs dp 10.00

STT MÃ CHI PHÍ CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH


CHI PHÍ THEO ĐƠN GIÁ
A1 Chi phí vật liệu A1 Bảng Giá trị vật tư
CLVL Chênh lệch vật liệu CLVL
B1 Chi phí nhân công B1 Bảng Dự toán
CLNC Chênh lệch nhân công CLNC
C1 Chi phí máy xây dựng C1 Bảng Dự toán
CLMTC Chênh lệch máy thi công CLMTC
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 VL Chi phí vật liệu VL A1*HsVL
2 NC Chi phí nhân công NC B1*HsNC
3 M Chi phí máy thi công M C1*HsMTC
Ct Chi phí trực tiếp Ct VL+NC+M
II P Chi phí chung P NC*HsCPC
III Lt Thu nhập chịu thuế tính trước Lt (Ct+P)*HsTNCTTT
IV G Giá thành khảo sát G Ct+P+Lt
Gpa Chi phí lập phương án kỹ thuật Gpa G * HsPA
Gbc Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Gbc G * HsBC
Gnt Chi phí chỗ ở tạm thời Gnt G *HsNT
Gdc Chi phí chuyển máy, thiết bị Gdc G * HsDC
V Gt Đơn giá khảo sát trước thuế Gt G+Gpa+Gbc+Gnt+Gdc
VI GTGT Thuế giá trị gia tăng GTGT G * HSVAT
VII Gks Đơn giá khảo sát sau thuế Gks G+GTGT
VIII Gdp Chi phí dự phòng Gdp Gks*HsDP
TC TỔNG CỘNG Gks+Gdp
DOCSO #VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 102/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


Chứng chỉ KS định giá XD hạng……..., số………

Trang 103/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

NGOÀI

1.00
1.00
1.00
#VALUE!
5.50

2.00
3.00
6.00
0.00
10.00

GIÁ TRỊ (đ)

-
-
-
-
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

ỜI CHỦ TRÌ

Trang 104/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Ký, họ tên)
á XD hạng……..., số………..

Trang 105/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

I THÔNG TIN CHUNG CỦA DỰ ÁN


1 Tên công trình :
2 Tên hạng mục :
3 Địa điểm:
II CÁC HỆ SỐ ÁP DỤNG
B Hệ số áp dụng
1 Hệ số vật liệu
2 Hệ số nhân công
3 Hệ số máy thi công
4 Chi phí trực tiếp khác
5 Chi phí chung
6 Thu nhập chịu thuế tính trước
7 Thuế giá trị gia tăng
8 Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường
III CÁC THÔNG TIN CÀI ĐẶT CHO CHƯƠNG TRÌNH
III-1 Kiểu font
III-2 Danh sách thành phần chi phí tại bảng Đơn giá chi tiết
STT Tên chi phí (Thông tin sẽ hiển thị trong bảng ĐGCT)
1 Chi phí vật liệu
2 Chi phí nhân công
3 Chi phí máy thi công
4 Trực tiếp phí khác
5 Công chi phí trực tiếp
6 Chi phí chung
7 Giá thành dự toán xây lắp
8 Thu nhập chịu thuế tính trước
9 Giá trị dự toán xây lắp trước thuế
10 Thuế giá trị gia tăng đầu ra
11 Giá trị dự toán xây lắp sau thuế
12 Chi phí xây dựng láng trại, nhà tạm
13 TỔNG CỘNG
III-3 Danh sách dữ liệu (Định mức, đơn giá, Giá vật tư..)
1 C:\Du toan BN\Data\HoChiMinh_2016\HoChiMinh_2017.xls

Trang 106/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

C:\Du toan BN\Data\DG_User.xls


III-4 Thông số nội suy các hệ số trong bảng Tổng dự toán
STT Loại công trình
1 Công trình dân dụng
2 Công trình công nghiệp
3 Công trình giao thông
4 Công trình thuỷ lợi/Nông nghiệp, phát triển nông thôn
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
STT Cấp công trình
1 Cấp đặc biệt
2 Cấp 1
3 Cấp 2
4 Cấp 3
5 Cấp 4
STT Bước thiết kế
1
2

Trang 107/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

3
4 Thiết kế các công trình thuộc loại khác
STT Văn bản áp dụng:
1 QĐ 79/QĐ-BXD
2 QĐ 957/QĐ-BXD
3 CV 1751/BXD-VP
4 QĐ 10/2005/QĐ-BXD và 11/2005/QĐ-BXD
STT Các loại công trình khác
1 Không thuộc công trình khác
2 Công trình Cáp ngầm
3 Công trình khai khoán, hoá chất, SX xi măng, CT Công nghiệp khác
4 Công trình bưu chính viễn thông
5 Công trình Máy thông tin
STT Kiểm toán, Quyết toán
1
2
STT Tính lương nhân công theo
1 Lương gốc
2 Lương thực tế
III-5 Quản lý vùng nội suy của các loại chi phí
STT Danh mục chi phí
1 Chi phí quản lý dự án
2 Thiết kế 1 bước:
Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật
Thiết kế 2 bước:
Bước 1: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
Bước 2: Thiết kế bản vẽ thi công
7 Thiết kế 3 bước:
8 Bước 1: Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
9 Bước 2: Lập báo cáo nghiên cứu khả thi
10 Bước 3: Thiết kế
11 + Chi phí thiết kế kỹ thuật
12 + Chi phí thiết kế bản vẽ thi công
13 Trong đó chi tiết các địa chỉ nội suy của các loại công trình cụ thể như sau:
14 + Thiết kế bản vẽ thi công - Công trình thiết kế 2 bước
15 Công trình dân dụng
16 Công trình công nghiệp
17 Công trình giao thông
18 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn/Công trình thủy lợi
19 Công trình hạ tầng kỹ thuật

20
+ Thiết kế kỹ thuật - công trình thiết kế 3 bước
21 Công trình dân dụng
22 Công trình công nghiệp
23 Công trình giao thông
24 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
25 Công trình hạ tầng kỹ thuật

Trang 108/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

26 + Thiết kế bản vẽ thi công - Công trình thiết kế 3 bước:


27 Công trình dân dụng
28 Công trình công nghiệp
29 Công trình giao thông
30 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
31 Công trình hạ tầng kỹ thuật
32 Chi phí thẩm tra
33 + Thẩm tra báo cáo tiền khả thi/Thẩm tra thiết kế kỹ thuật
34 + Thẩm tra báo cáo khả thi/Thẩm tra hiệu quả khả thi của DAĐT
35 + Thẩm tra thiết kế
36 + Thẩm tra dự toán
37 Chi phí lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu
38 + Lập hồ sơ mời thầu
38 + Đánh giá hồ sơ dự thầu
39 Chi phi lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu thiết bị
+ Lập hồ sơ mời thầu
+ Đánh giá hồ sơ dự thầu
Chi phí giám sát thi công xây dựng
Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Kiểm toán - Quyết toán
Thẩm định thiết kế:
Chủ đầu tư tự thực hiện
Chủ đầu tư tự và tư vấn cùng thực hiện
Thẩm định dự toán
Chủ đầu tư tự thực hiện
Chủ đầu tư tự và tư vấn cùng thực hiện
Thẩm định dự án đầu tư
Chi phí chung tính theo thông tư 06/2016/TT-BXD
Chi phí hạng mục chung - Không xác định giá trị
Chi phí chung tính theo nhân công
Làm tròn định mức tỷ lệ CP tư vấn, QLDA

Trang 109/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Trang 110/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Trang 111/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG TỔNG HỢP THÔNG TIN


ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP.HỒ CHÍ MINH 4. Kiểu DT
CẢI TẠO, THI CÔNG SƠN NƯỚC CHỐNG THẤM MẶT NGOÀI
217 HỒNG BÀNG, PHƯỜNG 11, QUẬN 5, TP.HCM

ĐVT
1 2
1.00 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
% 2.50 2.50
% #VALUE! #VALUE!
% 5.50 5.50
% 10.00 10.00
% 1.00 1.00

UNI

ĐVT Cách tính Định mức


VL 1.000
NC 1.000
MTC 1.000
TT a 1.00%
T a 1.00%
C a 1.00%
Z a 1.00%
TL a 1.00%
G a 1.00%
GTGT a 1.00%
GXDCPT a 1.00%
GXDLT a 1.00%
TC a 1.00%
DG DM TDVT

Trang 112/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Mẫu tiêu đề bảng Giá trị vật tư/Chênh lệch vật tư


1.00 $B$83:$B$87 1. Tính chênh lệch:
1.00
2.00
3.00 2. Tính thực tế:
4.00
5.00
5.00 $B$89:$B$93 3. Mẫu biểu thẩm tra tại bảng Phân tích vật tư:
0.00
1.00 STT
2.00
3.00
4.00
2.00 $B$95:$B$97

Trang 113/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.00 $B$100:$B$102 1.00


TT 210/2016/TT-BTC
TT 75/2014/TT-BTC
thực hiện 1.00

2.00 1.00 $B$105:$B$109

1.00 $E$110:$E$112 TT09/2016/TT-BTC


TT19/2011/TT-BTC
TT33/2007/TT-BTC
2.00 $B$114:$B$115

Vùng nội suy Mức tối thiểu CP XH


$O$39:$AA$44

$O$55:$S$60 5,000,000

$O$529:$AA$534
$N$94:$S$105

$O$518:$AA$523
$O$529:$AA$534

$N$64:$S$75
$N$79:$S$90

$N$94:$S$105
$N$94:$S$105
$N$139:$S$150
$N$198:$S$209
$N$243:$S$254
$N$288:$S$299

$N$64:$S$75
$N$64:$S$75
$N$109:$S$120
$N$168:$S$179
$N$213:$S$224
$N$258:$S$269

Trang 114/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

$N$79:$S$90
$N$79:$S$90
$N$124:$S$135
$N$183:$S$194
$N$228:$S$239
$N$273:$S$284
0
$O$539:$AA$544
$O$549:$AA$554
$O$328:$Z$333
$O$336:$Z$341
0
$O$352:$W$357
$O$360:$W$365
0
$O$376:$W$381
$O$384:$W$389
$O$392:$Z$397
$O$400:$Z$405
$O$409:$V$411
$O$419:$X$424
$O$419:$X$424
$O$439:$X$444
$O$429:$X$434
$O$429:$X$434
$O$449:$X$454
$O$469:$Y$470
$O$476:$T$484 1
$O$504:$P$512
$O$488:$R$491
3

Trang 115/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Trang 116/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Trang 117/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

N
XD

Hạng mục
3 4 5 6
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.50 2.50 2.50 2.50
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5.50 5.50 5.50 5.50
10.00 10.00 10.00 10.00
1.00 1.00 1.00 1.00

Thành tiền

1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
1,000
GVT PLV CVC TDCM
_89 _1134

Trang 118/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

KHỐI ĐƠN GIÁ CHÊNH


LƯỢNG GỐC TB LỆCH

KHỐI ĐƠN THÀNH VẬT LIỆU


LƯỢNG GIÁ TIỀN KHÁC

Gốc Thẩm tra


Tên ĐVT Hao phí Tên

Thiết kế 1 bước: BCKTKT


Thiết kế 2 bước: BCKT+TKBVTC
Thiết kế 3 bước: BCTKT+BCKT+TKBVTC

Trang 119/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Thiết kế các công trình thuộc loại khác

1.00
TT 209/2016/TT-BTC
TT 176/2011/TT-BTC

VÙNG TÌM THIẾT ĐẶ Theo 79 Theo 957 Theo công văn 1751
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

Trang 120/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
3

Trang 121/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

2015

7 8 9 10
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
1.00 1.00 1.00 1.00
2.50 2.50 2.50 2.50
#VALUE! #VALUE! ### ###
5.50 5.50 5.50 5.50
10.00 10.00 10.00 10.00
1.00 1.00 1.00 1.00
CÁC THÔNG TIN KHÁC
1. Righclick Contents Du toan
2. Version_Hiện tại 2014
3.1. Chính thức HoChiMinh_2017.xls
3.2. Dùng chung 1
3.3. Dùng chung 2
3.4. Dùng chung 3
3.5. Dùng chung 4
3.6. Người dùng DG_User.xls

SD CHUNG FILE
1 0 HoChiMinh_2017.xl

A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN

Loại công trình TT 10


Công trình dân dụng 1 3.282
Công trình công nghiệp 2 3.453
Công trình giao thông 3 2.936
Công trình nông nghiệp và phát t 4 3.108
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 2.763

Trang 122/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ T


Loại công trình TT Chi phí xây dựng và
Loại công trình 1
Công trình dân dụng 1 6.5
Công trình công nghiệp 2 6.7
Công trình giao thông 3 5.4
Công trình nông nghiệp và phát t 4 6.2
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 5.8
D1-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) TỷCấp
đổng
đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.61 0.55
8000 0.68 0.61
5000 0.89 0.8
2000 1.16 1.05
1000 1.36 1.22
500 1.65 1.5
200 1.96 1.78
100 2.15 1.94
50 2.36 2.14
20 2.81 2.55
10 3.22 2.93
D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấ
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
DG_User.xls 10000 0.3355 0.3025
8000 0.374 0.3355
5000 0.4895 0.44
THÀNH VẬT LIỆU THÀNH 2000 0.638 0.5775
TIỀN KHÁC TIỀN 1000 0.748 0.671
500 0.9075 0.825
THÀNH 200 1.078 0.979
TIỀN 100 1.1825 1.067
50 1.298 1.177
Thẩm tra Chênh Ghi 20 1.5455 1.4025
ĐVT Hao phí Lệch Chú 10 1.771 1.6115
D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.91 0.8
8000 0.99 0.9

Trang 123/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

5000 1.28 1.16


2000 1.65 1.51
1000 1.93 1.76
500 2.39 2.17
200 2.83 2.57
100 3.1 2.82
50 3.41 3.1
20 4.05 3.66
10 4.66 4.22
D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.7 0.58
8000 0.79 0.65
5000 0.97 0.8
2000 1.3 1.09
1000 1.54 1.28
500 1.76 1.46
200 1.92 1.6
Quyết định 10-11 100 2.13 1.77
#VALUE! 50 2.34 1.93
20 2.73 2.27
#VALUE! 10 2.96 2.47
D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
#VALUE! Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấ
#VALUE! Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
#VALUE! 10000 0.42 0.348
#VALUE! 8000 0.474 0.39
5000 0.582 0.48
#VALUE! 2000 0.78 0.654
#VALUE! 1000 0.924 0.768
500 1.056 0.876
#VALUE! 200 1.152 0.96
#VALUE! 100 1.278 1.062
#VALUE! 50 1.404 1.158
#VALUE! 20 1.638 1.362
#VALUE! 10 1.776 1.482
#VALUE! D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
#VALUE! Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
#VALUE! Cấp đặc biệt Cấp I
#VALUE! 0 1
#VALUE! 10000 1.04 0.88
#VALUE! 8000 1.21 1.02
#VALUE! 5000 1.52 1.26

Trang 124/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

#VALUE! 2000 2.03 1.7


#VALUE! 1000 2.4 2.01
#VALUE! 500 2.75 2.28
#VALUE! 200 3.01 2.5
#VALUE! 100 3.32 2.77
#VALUE! 50 3.66 3.02
20 4.27 3.57
#VALUE! 10 4.7 3.87
#VALUE! D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH C
#VALUE! Chi phí XD +TB(tỷ
#VALUE! Cấp điện áp 5
Cáp ngầm điện áp < 6KV 1 1.7
#VALUE! Cáp ngầm điện áp 6 ÷ 110KV 2 1.9
#VALUE! Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.65
D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH H
#VALUE! Loại công trình
#VALUE! 5
#VALUE! Công trình hoá chất 1 1.1
#VALUE! Công trình khai thác than, qụăng ( 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao 5 0.73
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.45 0.28
8000 0.51 0.34
5000 0.68 0.44
2000 0.92 0.58
1000 1.08 0.68
500 1.24 0.81
200 1.36 0.95
100 1.5 1.05
50 1.68 1.13
20 1.92 1.39
10 2.05 1.44
D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.248 0.154
8000 0.281 0.187
5000 0.374 0.242
2000 0.506 0.319
1000 0.594 0.374
500 0.682 0.446
200 0.748 0.523

Trang 125/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

100 0.825 0.578


50 0.924 0.622
20 1.056 0.765
10 1.128 0.792
D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.66 0.49
8000 0.75 0.61
5000 1.02 0.79
2000 1.32 1.03
1000 1.52 1.21
500 1.78 1.38
200 1.95 1.51
100 2.15 1.67
50 2.36 1.83
20 2.76 2.15
10 3.01 2.27
D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.58 0.52
8000 0.66 0.59
5000 0.85 0.77
2000 1.13 1.02
1000 1.3 1.17
500 1.54 1.39
200 1.83 1.66
100 1.98 1.78
50 2.2 1.99
20 2.6 2.36
10 2.98 2.7
D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.319 0.286
8000 0.363 0.3245
5000 0.4675 0.4235
2000 0.6215 0.561
1000 0.715 0.6435
500 0.847 0.7645
200 1.0065 0.913
100 1.089 0.979
50 1.21 1.0945
20 1.43 1.298

Trang 126/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

10 1.639 1.485
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.83 0.74
8000 0.95 0.85
5000 1.22 1.1
2000 1.58 1.43
1000 1.87 1.69
500 2.21 2
200 2.6 2.36
100 2.85 2.57
50 3.17 2.87
20 3.75 3.4
10 4.29 3.89
D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.43 0.33
8000 0.48 0.39
5000 0.61 0.53
2000 0.83 0.75
1000 0.97 0.9
500 1.14 1.04
200 1.36 1.28
100 1.48 1.38
50 1.63 1.53
20 1.94 1.83
10 2.22 2.09
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.237 0.182
8000 0.264 0.215
5000 0.336 0.292
2000 0.457 0.413
1000 0.534 0.495
500 0.627 0.572
200 0.748 0.704
100 0.814 0.759
50 0.897 0.842
20 1.067 1.007
10 1.221 1.15
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔ
Cấ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng

Trang 127/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
10000 0.63 0.49
8000 0.7 0.58
5000 0.9 0.79
2000 1.19 1.07
1000 1.39 1.28
500 1.64 1.49
200 1.95 1.82
100 2.13 1.99
50 2.35 2.21
20 2.79 2.63
10 3.23 3.01
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ B
Chi phí xây dựng và
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sô 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT K
Loại công trình Chi phí x
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độ 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quan 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, Voip, thiết bị m 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thi 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25

F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ TH


Chi phí xây dựng (c
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.258
Công trình công nghiệp 2 0.29
Công trình giao thông 3 0.17
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.189
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.197
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN

Trang 128/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Loại công trình


10
Công trình dân dụng 1 0.25
Công trình công nghiệp 2 0.282
Công trình giao thông 3 0.166
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.183
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.191
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ Đ
Chi phí x
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.432
Công trình công nghiệp 2 0.549
Công trình giao thông 3 0.346
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.361
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.388
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY
Chi phí x
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.194
Công trình công nghiệp 2 0.247
Công trình giao thông 3 0.156
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.162
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.175
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU
Chi phí x
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.238
Công trình công nghiệp 2 0.302
Công trình giao thông 3 0.19
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.199
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.213
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁ
Chi phí thiết bị (chư
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.367
Công trình công nghiệp 2 0.549
Công trình giao thông 3 0.261
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.281
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.302
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA S
Chi phí
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.165
Công trình công nghiệp 2 0.247
Công trình giao thông 3 0.117
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.126
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.136
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU M

Trang 129/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thiết bị (chư


Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.202
Công trình công nghiệp 2 0.302
Công trình giao thông 3 0.144
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.155
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.166
K. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY D
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 3.285
Công trình công nghiệp 2 3.508
Công trình giao thông 3 3.203
Công trình nông nghiệp và phát t 4 2.598
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 2.566
L. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT B
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.844
Công trình công nghiệp 2 1.147
Công trình giao thông 3 0.677
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.718
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.803

M. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ KIỂM TOÁN, QUYẾT TOÁN


(Theo TT09/201
Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5
Thẩm tra -phê duyệt (%) 1 0.95
Kiểm toán ( %) 2 1.6

M. ĐỊNH MỨC PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ CÔNG TR


Ban hành kèm theo Thông tư số 210/2016/TT-BTC ngày 10/1
Phụ lục 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định
1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật:

Loại công trình


15
Công trình dân dụng 1 0.165
Công trình công nghiệp 2 0.19
Công trình giao thông 3 0.109
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.121
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.126

2. Phí thẩm định dự toán

Loại công trình


15
Công trình dân dụng 1 0.16

Trang 130/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình công nghiệp 2 0.185


Công trình giao thông 3 0.106
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.117
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.122
Phụ lục 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định

1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật

Loại công trình


15
Công trình dân dụng 1 0.0495
Công trình công nghiệp 2 0.057
Công trình giao thông 3 0.0327
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.0363
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0378

2. Phí thẩm định dự toán


Chi phí xây dựng (c
hoặc dự toán gói thầ
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.048
Công trình công nghiệp 2 0.0555
Công trình giao thông 3 0.0318
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.0351
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0366
Phụ lục 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụ

1. Phí thẩm tra thiết kế + Dự toán Chi phí xây dựng (c


hoặc dự toán gói thầ
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.099
Công trình công nghiệp 2 0.114
Công trình giao thông 3 0.065
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.072
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.076

M. BIỂU MỨC THU PHÍ THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ


(Ban hành kèm
Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 15
Tỷ lệ 1 0.019

BIỂU ĐỊNH MỨC CHI PHÍ CHUNG TÍNH TRÊN CHI P


Chi phí xây dựng tr
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 6.5

Trang 131/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình dân dụng (tu bổ,


10
phục hồi di tích lịch sử, văn hoá) 2
Công trình công nghiệp 3 5.5
Công trình công nghiệp (đường
6.5
hầm thủy điện, hầm lò) 4
Công trình giao thông 5 5.5
Công trình giao thông (hầm giao
6.5
thông) 6
Công trình nông nghiệp và phát
5.5
triển nông thôn 7
Công trình hạ tầng kỹ thuật 8 5

BIỂU ĐỊNH MỨC CHI PHÍ CHUNG TÍNH TRÊN CHI P


Chi phí n
15
Công tác duy tu sửa chữa đường bộ 1 66
Công tác đào, đắp đất công trình 2 51
Công tắc lắp đặt thiết bị công ng 3 65

BIỂU ĐỊNH MỨC THU NHẬP CHỊU TT 01


Công trình dân dụng 1 5.5
Công trình dân dụng(tu bổ, phục hồ 2 5.5
Công trình công nghiệp 3 6
Công trình công nghiệp (đường hầ 4 6
Công trình giao thông 5 6
Riêng công trình hầm giao thông 6 6
Công trình nông nghiệp và phát t 7 5.5
Công trình hạ tầng kỹ thuật 8 5.5

BIỂU ĐỊNH MỨC CÔNG VIỆC HẠNG MỤC CHUNG K


1 1
Công trình dân dụng 1 2.5
Công trình dân dụng(tu bổ, phục hồ 2 2.5
Công trình công nghiệp 3 2
Công trình công nghiệp (đường hầ 4 6.5
Công trình giao thông 5 2
Công trình giao thông (hầm giao 6 6.5
Công trình nông nghiệp và phát t 7 2
Công trình hạ tầng kỹ thuật 8 2

ĐỊNH MỨC CHI PHÍ BÁO CÁO NGHIÊN CỨU TIỀN K


Chi phí xây dựng v
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.668
Công trình công nghiệp 2 0.757
Công trình giao thông 3 0.413

Trang 132/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.566


Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.431

ĐỊNH MỨC CHI PHÍ BÁO CÁO NGHIÊN CỨU KHẢ T


Chi phí xây dựng v
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 1.114
Công trình công nghiệp 2 1.261
Công trình giao thông 3 0.689
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.943
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.719

ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA BÁO CÁO NGHIÊN


Chi phí xây dựng v
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.071
Công trình công nghiệp 2 0.098
Công trình giao thông 3 0.054
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.064
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.056

ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA BÁO CÁO NGHIÊN


Chi phí xây dựng v
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.204
Công trình công nghiệp 2 0.281
Công trình giao thông 3 0.153
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.182
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.16

CHI PHÍ CHUNG (C) TÍNH BẰNG TỶ LỆ % TRÊN CH

Trong chi phí trực tiếp (tỷ đồng) ≤ 1 1÷≤2


Định mức tỷ lệ chi phí chung C (%) 70 65
CHI PHÍ NHÂN CÔNG

ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT KHẢO SÁT


Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế 1
Tỷ lệ % 1 4.072

Trang 133/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

2017.xls

BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ TƯ VẤN
(Theo Quyết định số 79/QĐ-BXD ngày 15/2/2017 )

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.784 2.486 1.921 1.796 1.442 1.18 0.912 0.677
2.93 2.616 2.021 1.89 1.518 1.242 1.071 0.713
2.491 2.225 1.719 1.607 1.29 1.056 0.91 0.606
2.637 2.355 1.819 1.701 1.366 1.118 0.964 0.642
2.344 2.093 1.517 1.486 1.214 1.02 0.856 0.57

Trang 134/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

INH TẾ KỸ THUẬT
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) tỷ đồng
3 7 15
4.7 4.2 3.6
4.8 4.3 3.8
3.6 2.7 2.5
4.4 3.9 3.6
4.2 3.4 3
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.5 0.44 0.89
0.55 0.48 0.89
0.73 0.64 0.89
0.94 0.83 0.89
1.11 0.98 0.89
1.37 1.21 0.89
1.62 1.43 1.06
1.77 1.57 1.3
1.96 1.74 1.48
2.33 2.07 1.81
2.67 2.36 2.07
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.275 0.242 0.4895
0.3025 0.264 0.4895
0.4015 0.352 0.4895
0.517 0.4565 0.4895
0.6105 0.539 0.4895
0.7535 0.6655 0.4895
0.891 0.7865 0.583
0.9735 0.8635 0.715
1.078 0.957 0.814
1.2815 1.1385 0.9955
1.4685 1.298 1.1385
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.72 0.63 1.3
0.82 0.72 1.3

Trang 135/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.06 0.94 1.3


1.36 1.2 1.3
1.61 1.43 1.3
1.98 1.75 1.3
2.34 2.07 1.51
2.54 2.25 1.86
2.8 2.48 2.12
3.33 2.95 2.55
3.85 3.41 2.92
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.48 0.42 0.83
0.53 0.47 0.83
0.66 0.58 0.83
0.9 0.79 0.83
1.05 0.93 0.83
1.2 1.06 0.83
1.32 1.17 0.98
1.46 1.27 1.14
1.59 1.4 1.24
1.86 1.65 1.47
2.03 1.78 1.59
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.288 0.252 0.498
0.318 0.282 0.498
0.396 0.348 0.498
0.54 0.474 0.498
0.63 0.558 0.498
0.72 0.636 0.498
0.792 0.702 0.588
0.876 0.762 0.684
0.954 0.84 0.744
1.116 0.99 0.882
1.218 1.068 0.954
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.72 0.64 1.22
0.82 0.72 1.22
1.04 0.91 1.22

Trang 136/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.42 1.25 1.22


1.66 1.47 1.22
1.9 1.68 1.22
2.03 1.79 1.47
2.24 1.99 1.72
2.43 2.16 1.89
2.9 2.57 2.25
3.13 2.78 2.46
ÔNG TRÌNH CÁP NGẦM
phí XD +TB(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.43 1.27 1.16 1.05 0.94 0.83
ÔNG TRÌNH HÓA CHẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
Chi phí TB(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 0.5 0.4
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.65 0.56 0.51 0.48 0.42 0.37 0.34 0.3
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.25 0.21 0.43
0.29 0.25 0.43
0.39 0.32 0.43
0.51 0.43 0.43
0.6 0.48 0.43
0.7 0.58 0.49
0.77 0.68 0.59
0.84 0.74 0.69
0.92 0.81 0.76
1.08 0.93 0.87
1.19 1.05 0
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.138 0.116 0.237
0.16 0.138 0.237
0.215 0.176 0.237
0.281 0.237 0.237
0.33 0.264 0.237
0.385 0.319 0.27
0.424 0.374 0.325

Trang 137/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.462 0.407 0.38


0.506 0.446 0.418
0.594 0.512 0.479
0.655 0.578 0.479
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.36 0.29 0.71
0.42 0.33 0.71
0.56 0.45 0.71
0.72 0.59 0.71
0.85 0.7 0.71
1.01 0.82 0.71
1.1 0.97 0.83
1.2 1.06 0.98
1.32 1.17 1.08
1.55 1.37 1.26
1.67 1.48 1.37
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.42 0.37 0.64
0.49 0.43 0.64
0.67 0.59 0.64
0.87 0.77 0.64
1.05 0.9 0.64
1.22 1.06 0.8
1.51 1.24 1.01
1.61 1.43 1.12
1.8 1.6 1.27
2.14 1.9 1.52
2.48 2.2 1.74
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH NÔNG NGIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.231 0.2035 0.352
0.2695 0.2365 0.352
0.3685 0.3245 0.352
0.4785 0.4235 0.352
0.5775 0.495 0.352
0.671 0.583 0.44
0.8305 0.682 0.5555
0.8855 0.7865 0.616
0.99 0.88 0.6985
1.177 1.045 0.836

Trang 138/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.364 1.21 0.957


N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH NÔNG NGHỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.58 0.51 1.14
0.69 0.6 1.14
0.96 0.83 1.14
1.25 1.1 1.14
1.48 1.29 1.14
1.73 1.52 1.14
2.15 1.79 1.41
2.34 2.07 1.61
2.62 2.31 1.82
3.11 2.76 2.19
3.53 3.13 2.48
Ỹ THUẬT, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT , THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.29 0.25 0.58
0.34 0.29 0.58
0.47 0.41 0.58
0.66 0.56 0.58
0.78 0.7 0.58
0.91 0.8 0.7
1.13 0.97 0.8
1.22 1.07 0.92
1.36 1.19 1.01
1.62 1.39 1.23
1.86 1.62 1.45
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.16 0.138 0.319
0.187 0.16 0.319
0.259 0.226 0.319
0.363 0.308 0.319
0.429 0.385 0.319
0.501 0.44 0.385
0.622 0.534 0.44
0.671 0.589 0.506
0.748 0.655 0.556
0.891 0.765 0.677
1.023 0.891 0.798
N VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình

Trang 139/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Cấp II Cấp III Cấp IV


2 3 4
0.43 0.36 0.98
0.51 0.44 0.98
0.7 0.61 0.98
0.92 0.81 0.98
1.14 1.02 0.98
1.32 1.16 0.98
1.58 1.39 1.15
1.77 1.55 1.35
1.97 1.72 1.49
2.33 2.01 1.76
2.68 2.36 2.07
THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.1 0.95 0.8 0.7 0.6
1.5 1.4 1.3 1.1 1 0.9 0.7
1.6 1.5 1.35 1.15 1.05 0.95 0.8
PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH MÁY THÔNG TIN
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
0.75 0.6 0.5 0.45 0.35 0.25 0.15
0.7 0.55 0.45 0.4 0.3 0.2 0.1
0.8 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.4 1.3 0.8 0.6 0.45 0.3 0.15
1.75 1.4 0.9 0.65 0.5 0.35 0.2
0.75 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.05 0.85 0.65 0.55 0.35 0.25 0.2
1.3 1.1 0.9 0.7 0.5 0.35 0.2
0.7 0.5 0.35 0.3 0.25 0.2 0.1

ẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC, THIẾT KẾ BVTC CÔNG TRÌNH 1 BƯỚC VÀ 2 BƯỚC
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.223 0.172 0.143 0.108 0.083 0.068 0.044 0.033
0.252 0.192 0.146 0.113 0.087 0.066 0.053 0.038
0.147 0.113 0.084 0.073 0.055 0.042 0.035 0.024
0.163 0.125 0.093 0.073 0.056 0.043 0.035 0.026
0.172 0.133 0.099 0.076 0.059 0.046 0.04 0.029

Trang 140/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.219 0.166 0.14 0.105 0.077 0.064 0.043 0.032
0.244 0.185 0.141 0.108 0.083 0.062 0.05 0.034
0.142 0.106 0.082 0.069 0.052 0.041 0.034 0.021
0.158 0.119 0.092 0.07 0.053 0.04 0.034 0.024
0.166 0.128 0.095 0.072 0.056 0.044 0.037 0.026
THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.346 0.195 0.127 0.078 0.057 0.04 0.032
0.379 0.211 0.144 0.096 0.067 0.052 0.041
0.237 0.151 0.09 0.057 0.043 0.029 0.023
0.302 0.166 0.094 0.066 0.046 0.031 0.026
0.325 0.172 0.106 0.069 0.052 0.038 0.028
THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.156 0.088 0.057 0.035 0.026 0.018 0.014 0
0.171 0.095 0.065 0.043 0.03 0.023 0.018 0
0.107 0.068 0.041 0.026 0.019 0.013 0.01 0
0.136 0.075 0.042 0.03 0.021 0.014 0.012 0
0.146 0.077 0.048 0.031 0.023 0.017 0.013 0
Ơ DỰ THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.19 0.107 0.07 0.043 0.031 0.022 0.018 0
0.208 0.116 0.079 0.053 0.037 0.029 0.023 0
0.13 0.083 0.05 0.031 0.024 0.016 0.013 0
0.166 0.091 0.052 0.036 0.025 0.017 0.014 0
0.179 0.095 0.058 0.038 0.029 0.021 0.015 0
THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
hí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.346 0.181 0.113 0.102 0.081 0.055 0.043
0.494 0.28 0.177 0.152 0.123 0.084 0.066
0.23 0.131 0.084 0.074 0.056 0.04 0.032
0.245 0.14 0.09 0.078 0.061 0.05 0.037
0.26 0.156 0.102 0.087 0.069 0.054 0.041
THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.156 0.081 0.051 0.046 0.036 0.025 0.019
0.222 0.126 0.08 0.068 0.055 0.038 0.03
0.104 0.059 0.038 0.033 0.025 0.018 0.014
0.11 0.063 0.041 0.035 0.027 0.023 0.017
0.117 0.07 0.046 0.039 0.031 0.024 0.018
Ơ DỰ THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ

Trang 141/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

hí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000
0.19 0.1 0.062 0.056 0.045 0.03 0.024
0.272 0.154 0.097 0.084 0.068 0.046 0.036
0.127 0.072 0.046 0.041 0.031 0.022 0.018
0.135 0.077 0.05 0.043 0.034 0.028 0.02
0.143 0.086 0.056 0.048 0.038 0.03 0.023
CÔNG XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.853 2.435 1.845 1.546 1.188 0.797 0.694 0.62
3.137 2.559 2.074 1.604 1.301 0.823 0.716 0.64
2.7 2.356 1.714 1.272 1.003 0.731 0.636 0.55
2.292 2.075 1.545 1.189 0.95 0.631 0.55 0.49
2.256 1.984 1.461 1.142 0.912 0.584 0.509 0.452
ĐẶT THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.715 0.596 0.394 0.305 0.261 0.176 0.153 0.132
1.005 0.958 0.811 0.49 0.422 0.356 0.309 0.27
0.58 0.486 0.32 0.261 0.217 0.146 0.127 0.11
0.585 0.52 0.344 0.276 0.232 0.159 0.138 0.12
0.69 0.575 0.383 0.3 0.261 0.173 0.15 0.126

UYẾT TOÁN
Theo TT09/2016/TT-BTC ngày 18/1/2016)
10 50 100 500 1000 10001
0.65 0.475 0.375 0.225 0.15 0.08
1.075 0.75 0.575 0.325 0.215 0.115

Ế CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG


BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
hí thẩm định dự toán xây dựng (Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thẩm định dự toán xây dựng đối với trường hợp thiết k
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.11 0.085 0.065 0.05 0.041 0.029 0.022 0.019
0.126 0.097 0.075 0.058 0.044 0.035 0.026 0.022
0.072 0.055 0.043 0.033 0.025 0.021 0.016 0.014
0.08 0.061 0.048 0.037 0.028 0.023 0.017 0.014
0.085 0.065 0.05 0.039 0.03 0.026 0.019 0.017

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.106 0.083 0.062 0.046 0.038 0.028 0.021 0.018

Trang 142/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.121 0.094 0.072 0.055 0.041 0.033 0.023 0.02


0.068 0.054 0.041 0.031 0.024 0.02 0.014 0.012
0.076 0.06 0.046 0.035 0.026 0.022 0.016 0.014
0.082 0.062 0.047 0.037 0.029 0.024 0.017 0.014
hí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định (T

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
hoặc dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.033 0.0255 0.0195 0.015 0.0123 0.0087 0.0066 0.0057
0.0378 0.0291 0.0225 0.0174 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066
0.0216 0.0165 0.0129 0.0099 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042
0.024 0.0183 0.0144 0.0111 0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0255 0.0195 0.015 0.0117 0.009 0.078 0.0057 0.0051

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình


dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.0318 0.0249 0.0186 0.0138 0.0114 0.0084 0.0063 0.0054
0.0363 0.0282 0.0216 0.0165 0.0123 0.0099 0.0069 0.006
0.0204 0.0162 0.0123 0.0093 0.0072 0.006 0.0042 0.0036
0.0228 0.018 0.0138 0.0105 0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0246 0.0186 0.0141 0.0111 0.0087 0.0072 0.0051 0.0042
ng trình sử dụng nguồn vốn khác (Quy định cũ - TT 210/2016/TT-BTC không có)

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình


dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.066 0.051 0.039 0.03 0.024 0.017 0.013 0.012
0.076 0.058 0.045 0.035 0.026 0.021 0.016 0.013
0.043 0.033 0.026 0.02 0.015 0.012 0.01 0.008
0.048 0.036 0.029 0.022 0.017 0.014 0.01 0.009
0.051 0.039 0.03 0.024 0.018 0.016 0.012 0.01

ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


Ban hành kèm theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính)
25 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.017 0.015 0.0125 0.01 0.0075 0.0047 0.0025 0.002

TRÊN CHI PHÍ TRỰC TIẾP


hí xây dựng trước thuế trong Tổng mức đầu tư của dự án
100 500 1000 1000.5
6 5.6 5.4 5.2

Trang 143/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

9 8.6 8.4 8.2


5 4.6 4.4 4.2
6.3 6 5.8 5.7
5 4.6 4.4 4.2
6.3 6 5.8 5.7

5 4.6 4.4 4.2


5 4.1 3.9 3.7

TRÊN CHI PHÍ NHÂN CÔNG


Chi phí nhân công
100 100.5
60 56
45 42
59 55

TT 04/2010

ỤC CHUNG KHÔNG XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG TỪ THIẾT KẾ

CỨU TIỀN KHẢ THI


phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.503 0.376 0.24 0.161 0.1 0.086 0.073 0.05
0.612 0.441 0.294 0.206 0.163 0.141 0.11 0.074
0.345 0.251 0.177 0.108 0.071 0.062 0.053 0.036

Trang 144/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.472 0.343 0.216 0.144 0.096 0.082 0.07 0.048


0.36 0.262 0.183 0.112 0.074 0.065 0.055 0.038

CỨU KHẢ THI


phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.914 0.751 0.534 0.402 0.287 0.246 0.209 0.167
1.112 0.882 0.654 0.515 0.466 0.404 0.315 0.248
0.628 0.501 0.393 0.271 0.203 0.177 0.151 0.12
0.858 0.685 0.48 0.361 0.273 0.234 0.201 0.161
0.654 0.524 0.407 0.28 0.211 0.185 0.158 0.127

ÁO NGHIÊN CỨU TIỀN KHẢ THI


phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.059 0.048 0.034 0.025 0.016 0.014 0.012 0.009
0.083 0.067 0.049 0.037 0.028 0.025 0.02 0.015
0.049 0.039 0.03 0.02 0.013 0.011 0.009 0.007
0.058 0.047 0.033 0.024 0.015 0.013 0.011 0.009
0.051 0.041 0.032 0.021 0.013 0.012 0.01 0.008

ÁO NGHIÊN CỨU KHẢ THI


phí xây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.168 0.138 0.097 0.07 0.046 0.041 0.034 0.026
0.238 0.19 0.141 0.107 0.08 0.07 0.056 0.044
0.139 0.112 0.087 0.058 0.036 0.032 0.026 0.02
0.167 0.133 0.094 0.068 0.044 0.037 0.032 0.026
0.145 0.116 0.092 0.06 0.037 0.034 0.029 0.022

% TRÊN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRONG CHI PHÍ TRỰC TIẾP (T) TRONG CHI PHÍ KHẢO SÁT

>2
60

5 10 20 50
3.541 3.079 2.707 2.381

Trang 145/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG

A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN


ng)
Loại công trình
10000 20000 30000 TT 10
0.486 0.363 0.29 Công trình dân dụng 1 2.524
0.512 0.382 0.305 Công trình công nghiệp 2 2.657
0.435 0.325 0.26 Công trình giao thông 3 2.259
0.461 0.344 0.275 Công trình thuỷ lợi 4 2.391
0.409 0.306 0.245 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 2.125
B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Loại công trình
TT 15
Công trình dân dụng 1 0.655

Trang 146/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình công nghiệp 2 0.934


Công trình giao thông 3 0.492
Công trình thuỷ lợi 4 0.589
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.514
C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬ
Loại công trình Chi
TT phí xây dựng và thiết bị
Loại công trình 3
Công trình dân dụng 1 3.6
Công trình công nghiệp 2 3.7
Công trình giao thông 3 2.8
Công trình thuỷ lợi 4 3.4
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 3.2
D1-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.58 0.53
5000 0.75 0.68
2000 0.97 0.89
1000 1.13 1.03
500 1.4 1.27
200 1.66 1.51
100 1.82 1.64
50 2 1.82
20 2.38 2.17
10 2.74 2.48
7 2.74 2.48
D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.319 0.292
5000 0.413 0.374
2000 0.534 0.49
1000 0.622 0.567
500 0.77 0.699
200 0.913 0.831
100 1.001 0.902
50 1.1 1.001
20 1.309 1.194
10 1.507 1.364
7 1.507 1.364
D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
8000 0.9 0.82
5000 1.16 1.05

Trang 147/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

2000 1.5 1.38


1000 1.75 1.59
500 2.17 1.96
200 2.57 2.34
100 2.82 2.54
50 3.1 2.82
20 3.68 3.36
10 4.24 3.84
7 4.24 3.84
D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T

Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c


Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.73 0.61
5000 0.95 0.79
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.79 2.33
7 0 0
D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.438 0.366
5000 0.57 0.474
2000 0.738 0.618
1000 0.87 0.726
500 0.996 0.828
200 1.092 0.906
100 1.206 1.002
50 1.326 1.098
20 1.548 1.29
10 1.674 1.398
7 0 0
D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,

Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c


Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 1.16 0.97
5000 1.52 1.26
2000 1.96 1.64

Trang 148/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1000 2.32 1.93


500 2.65 2.2
200 2.91 2.41
100 3.21 2.67
50 3.53 2.92
20 4.12 3.44
10 4.67 3.73
7 0 0
D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CÁP N

Cấp điện áp 5
Cáp ngầm điện áp < 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
P KHÁC D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA C
Loại công trình
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng ( 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao 5 0.73
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.44 0.8
5000 0.58 0.37
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 1.81 1.11
D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.242 0.44
5000 0.319 0.204
2000 0.418 0.264
1000 0.501 0.314
500 0.583 0.369
200 0.63 0.402
100 0.693 0.446

Trang 149/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

50 0.803 0.479
20 0.919 0.578
10 0.996 0.611
7 0.996 0.611
D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.73 0.61
5000 0.95 0.79
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.8 2.72
7 0 0
D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.57 0.51
5000 0.74 0.67
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0
D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.314 0.281
5000 0.407 0.369
2000 0.528 0.479
1000 0.622 0.561
500 0.737 0.666
200 0.864 0.787
100 0.946 0.853
50 1.051 0.952
20 1.238 1.128
10 1.425 1.293

Trang 150/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

7 0 0
D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.88 0.79
5000 1.14 1.03
2000 1.48 1.34
1000 1.75 1.58
500 2.07 1.87
200 2.43 2.21
100 2.66 2.4
50 2.96 2.68
20 3.48 3.17
10 4.01 3.64
7 - -
D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.42 0.31
5000 0.55 0.47
2000 0.72 0.61
1000 0.84 0.72
500 0.99 0.85
200 1.18 1.07
100 1.29 1.17
50 1.42 1.31
20 1.69 1.54
10 1.95 1.77
7 0 0
D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.231 0.171
5000 0.303 0.259
2000 0.396 0.336
1000 0.462 0.396
500 0.545 0.468
200 0.649 0.589
100 0.71 0.644
50 0.781 0.721
20 0.93 0.847
10 1.073 0.974
7 0 0
D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Cấp c
Tỷ đổng
Trang 151/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế )
Tỷ đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
8000 0.65 0.56
5000 0.85 0.72
2000 1.11 0.94
1000 1.3 1.11
500 1.53 1.31
200 1.82 1.65
100 1.99 1.81
50 2.2 2.03
20 2.61 2.38
10 3.02 2.74
7 0 0
D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG,
Chi phí x
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sô 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, C
Chi phí x
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độ 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quan 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạ 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thi 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ K
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.098
Công trình công nghiệp 2 0.14
Công trình giao thông 3 0.074
Công trình thuỷ lợi 4 0.088
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
VÀ 2 BƯỚC F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Loại công trình
8000 10000 10
0.028 0.026 Công trình dân dụng 1 0.206
0.031 0.028 Công trình công nghiệp 2 0.238
0.02 0.017 Công trình giao thông 3 0.136
0.022 0.019 Công trình thuỷ lợi 4 0.151
0.024 0.21 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.158
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN

Trang 152/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

đồng)
Loại công trình
8000 10000 10
0.027 0.025 Công trình dân dụng 1 0.2
0.03 0.027 Công trình công nghiệp 2 0.231
0.018 0.016 Công trình giao thông 3 0.133
0.021 0.018 Công trình thuỷ lợi 4 0.146
0.022 0.02 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.153
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.337
Công trình công nghiệp 2 0.439
Công trình giao thông 3 0.27
Công trình thuỷ lợi 4 0.282
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.303
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP
Loại công trình
10
0 Công trình dân dụng 1 0.1348
0 Công trình công nghiệp 2 0.1756
0 Công trình giao thông 3 0.108
0 Công trình thuỷ lợi 4 0.1128
0 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1212
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU XÂY
Loại công trình
10
0 Công trình dân dụng 1 0.2022
0 Công trình công nghiệp 2 0.2634
0 Công trình giao thông 3 0.162
0 Công trình thuỷ lợi 4 0.1692
0 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1818
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH G
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.287
Công trình công nghiệp 2 0.439
Công trình giao thông 3 0.204
Công trình thuỷ lợi 4 0.219
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.236
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM T
Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.1148
Công trình công nghiệp 2 0.1756
Công trình giao thông 3 0.0816
Công trình thuỷ lợi 4 0.0876
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0944
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU MUA

Trang 153/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Loại công trình


10
Công trình dân dụng 1 0.1722
Công trình công nghiệp 2 0.2634
Công trình giao thông 3 0.1224
Công trình thuỷ lợi 4 0.1314
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1416
K. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG
đồng)
Loại công trình
8000 10000 10
0.53 0.478 Công trình dân dụng 1 2.628
0.55 0.493 Công trình công nghiệp 2 2.806
0.48 0.438 Công trình giao thông 3 2.562
0.42 0.378 Công trình thuỷ lợi 4 2.079
0.39 0.35 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 2.053
L. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
ồng)
Loại công trình
8000 10000 10
0.112 0.11 Công trình dân dụng 1 0.675
0.23 0.21 Công trình công nghiệp 2 0.918
0.092 0.085 Công trình giao thông 3 0.542
0.098 0.091 Công trình thuỷ lợi 4 0.574
0.105 0.095 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.643

M. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ KIỂM TOÁN, QUYẾT TOÁN


(Theo TT19/2011/T
Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5
Thẩm tra, phê duyệt (%) 1 0.38
Kiểm toán ( %) 2 0.64

M. ĐỊNH MỨC PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH X


Phụ lục 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vố
ờng hợp thiết kế ba bước; thiết kế bản vẽ thi công, thẩm định dự toán công trình đối với trường hợp thiết kế hai bước
vị tính: Tỷ lệ % 1. Phí thẩm tra thiết kế Chi phí xây dựng (
hoặc dự toán gói th
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.165
Công trình công nghiệp 2 0.19
Công trình giao thông 3 0.109
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.121
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.126

2. Phí thẩm tra dự toán


Chi phí xây dựng (
hoặc dự toán gói th
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.16

Trang 154/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình công nghiệp 2 0.185


Công trình giao thông 3 0.106
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.117
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.122
g thẩm định (Thẩm định thiết kế kỹ thuật, thẩm địnhPhụ
dự lục 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vố

vị tính: Tỷ lệ % 1. Phí thẩm tra thiết kế Chi phí xây dựng (


hoặc dự toán gói th
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.0495
Công trình công nghiệp 2 0.057
Công trình giao thông 3 0.0327
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.0363
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0378

2. Phí thẩm tra dự toán


Chi phí xây dựng (
hoặc dự toán gói th
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.048
Công trình công nghiệp 2 0.0555
Công trình giao thông 3 0.0318
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.0351
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0366
Phụ lục 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng ng

1. Phí thẩm tra thiết kế + Dự toán Chi phí xây dựng (


hoặc dự toán gói th
Loại công trình
15
Công trình dân dụng 1 0.099
Công trình công nghiệp 2 0.114
Công trình giao thông 3 0.065
Công trình nông nghiệp và phát t 4 0.072
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.076

M. BIỂU MỨC THU PHÍ THẨM ĐỊNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY


(Ban hành kèm theo Th
10000 Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 15
0.001 Tỷ lệ 1 0.019

F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ BẢN VẼ TH


Loại công trình
10
Công trình dân dụng 1 0.082

Trang 155/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình công nghiệp 2 0.095


Công trình giao thông 3 0.054
Công trình thuỷ lợi 4 0.06
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.063

10000 20000 30000


0.04 0.026 0.022
0.057 0.034 0.027
0.029 0.019 0.016

Trang 156/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.039 0.025 0.021


0.03 0.02 0.017

10000 20000 30000


0.134 0.102 0.086
0.189 0.135 0.107
0.097 0.075 0.063
0.129 0.1 0.084
0.101 0.078 0.065

10000 20000 30000


0.007 0.005 0.004
0.01 0.007 0.005
0.005 0.004 0.003
0.006 0.005 0.004
0.005 0.004 0.003

10000 20000 30000


0.019 0.015 0.012
0.029 0.02 0.015
0.014 0.01 0.009
0.017 0.014 0.01
0.015 0.01 0.009

Trang 157/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ TƯ VẤN
(Theo Quyết định số 957/QĐ-BXD ngày 29/9/2009 )

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.141 1.912 1.537 1.436 1.254 1.026 0.793 0.589
2.254 2.013 1.617 1.512 1.32 1.08 0.931 0.62
1.916 1.711 1.375 1.285 1.122 0.918 0.791 0.527
2.029 1.811 1.455 1.361 1.188 0.972 0.838 0.558
1.803 1.61 1.294 1.21 1.056 0.864 0.744 0.496

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.538 0.442 0.314 0.237 0.191 0.164 0.139 0.111

Trang 158/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.794 0.63 0.467 0.368 0.345 0.299 0.242 0.207


0.449 0.358 0.281 0.194 0.15 0.131 0.112 0.089
0.536 0.428 0.3 0.226 0.182 0.156 0.134 0.107
0.467 0.374 0.291 0.2 0.156 0.137 0.117 0.094
Ế KỸ THUẬT
ng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) tỷ đồng
7 15
3.2 2.8
3.3 2.9
2.1 1.9
3 2.8
2.6 2.3
ẬT, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.47 0.42 0.61
0.62 0.55 0.61
0.8 0.72 0.61
0.95 0.85 0.61
1.16 1.04 0.75
1.37 1.23 0.88
1.51 1.34 1.04
1.66 1.48 1.23
1.96 1.76 1.57
2.25 2.03 1.8
2.36 2.12 1.88
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.259 0.231 0.336
0.341 0.303 0.336
0.44 0.396 0.336
0.523 0.468 0.336
0.638 0.572 0.413
0.754 0.677 0.484
0.831 0.737 0.572
0.913 0.814 0.677
1.078 0.968 0.864
1.238 1.117 0.99
1.298 1.166 1.034
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.73 0.65 0.95
0.96 0.86 0.95

Trang 159/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.24 1.11 0.95


1.45 1.31 0.95
1.79 1.62 1.16
2.1 1.9 1.37
2.29 2.08 1.62
2.54 2.29 1.91
3.01 2.73 2.43
3.48 3.15 2.78
3.63 3.27 2.9
ẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.51 0.46 0.67
0.66 0.59 0.67
0.86 0.77 0.67
1.01 0.9 0.67
1.15 1.01 0.78
1.26 1.1 0.92
1.39 1.2 1.08
1.53 1.32 1.17
1.79 1.56 1.39
1.94 1.69 1.5
1.99 1.73 1.54
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.306 0.276 0.402
0.396 0.354 0.402
0.516 0.462 0.402
0.606 0.54 0.402
0.69 0.606 0.468
0.756 0.66 0.552
0.834 0.72 0.648
0.918 0.792 0.702
1.074 0.936 0.834
1.164 1.014 0.9
1.194 1.038 0.924
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.78 0.72 1.06
1.02 0.94 1.06
1.32 1.22 1.06

Trang 160/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.55 1.44 1.06


1.77 1.61 1.24
1.94 1.75 1.46
2.15 1.92 1.72
2.35 2.11 1.87
2.76 2.49 2.21
2.99 2.69 2.39
3.07 2.76 2.45
RÌNH CÁP NGẦM
Chi phí XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.3 1.15 1.05 0.95 0.85 0.75
RÌNH HÓA CHẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
Chi phí XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 50 40
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.65 0.56 0.51 0.48 0.42 0.37 0.34 0.3
ẬT, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.26 0.21 0.24
0.34 0.28 0.24
0.44 0.24 0.31
0.52 0.42 0.37
0.61 0.5 0.43
0.67 0.61 0.51
0.73 0.67 0.6
0.8 0.73 0.66
0.94 0.85 0.76
1.01 0.92 0.83
1.04 0.95 0.85
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.143 0.116 0.132
0.187 0.154 0.132
0.242 0.132 0.171
0.286 0.231 0.204
0.336 0.275 0.237
0.369 0.336 0.281
0.402 0.369 0.33

Trang 161/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.44 0.402 0.363


0.517 0.468 0.418
0.556 0.506 0.457
0.572 0.523 0.468
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.4 0.32 0.37
0.52 0.42 0.37
0.67 0.55 0.48
0.79 0.65 0.57
0.93 0.77 0.66
1.03 0.92 0.78
1.12 1.03 0.92
1.23 1.13 1.01
1.45 1.31 1.18
1.56 1.42 1.28
1.61 1.46 1.31
ẬT, CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI , THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.45 0.4 0.38
0.58 0.51 0.38
0.76 0.67 0.49
0.91 0.78 0.58
1.06 0.92 0.67
1.31 1.08 0.8
1.42 1.27 0.93
1.57 1.4 1.1
1.86 1.67 1.49
2.13 1.93 1.7
2.22 2.01 1.77
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.248 0.22 0.209
0.319 0.281 0.209
0.418 0.369 0.27
0.501 0.429 0.319
0.583 0.506 0.369
0.721 0.594 0.44
0.781 0.699 0.512
0.864 0.77 0.605
1.023 0.919 0.82
1.172 1.062 0.935

Trang 162/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.221 1.106 0.974


THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.51 0.46 0.58
0.9 0.79 0.58
1.17 1.03 0.75
1.38 1.21 0.89
1.62 1.42 1.04
2.01 1.67 1.23
2.19 1.96 1.44
2.41 2.16 1.7
2.87 2.58 2.31
3.29 2.98 2.63
3.42 3.11 2.74
ẬT, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT , THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.29 0.27 0.32
0.44 0.42 0.32
0.57 0.55 0.42
0.67 0.64 0.5
0.78 0.76 0.58
0.98 0.84 0.6
1.06 0.96 0.8
1.18 1.05 0.88
1.41 1.26 1.11
1.61 1.44 1.28
1.68 1.5 1.34
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.16 0.149 0.176
0.242 0.231 0.176
0.314 0.303 0.231
0.369 0.352 0.275
0.429 0.418 0.319
0.539 0.462 0.33
0.583 0.528 0.44
0.649 0.578 0.484
0.776 0.693 0.611
0.886 0.792 0.704
0.924 0.825 0.737
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình

Trang 163/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Cấp II Cấp III Cấp IV


2 3 4
0.51 0.41 0.49
0.67 0.64 0.49
0.87 0.84 0.64
1.02 0.99 0.76
1.21 1.17 0.89
1.51 1.29 0.92
1.64 1.48 1.23
1.81 1.62 1.35
2.15 1.94 1.72
2.48 2.23 1.98
2.58 2.32 2.07
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.1 0.95 0.8 0.7 0.6
1.5 1.4 1.3 1.1 1 0.9 0.7
1.6 1.5 1.35 1.15 1.05 0.95 0.8
THI CÔNG, CÔNG TRÌNH MÁY THÔNG TIN
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
0.75 0.6 0.5 0.45 0.35 0.25 0.15
0.7 0.55 0.45 0.4 0.3 0.2 0.1
0.8 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.4 1.3 0.8 0.6 0.45 0.3 0.15
1.75 1.4 0.9 0.65 0.5 0.35 0.2
0.75 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.05 0.85 0.65 0.55 0.35 0.25 0.2
1.3 1.1 0.9 0.7 0.5 0.35 0.2
0.7 0.5 0.35 0.3 0.25 0.2 0.1
U QUẢ VÀ KHẢ THI CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.081 0.066 0.047 0.035 0.023 0.02 0.017 0.014
0.119 0.095 0.07 0.055 0.041 0.036 0.029 0.025
0.067 0.054 0.042 0.029 0.018 0.016 0.013 0.011
0.08 0.064 0.045 0.034 0.022 0.019 0.016 0.013
0.07 0.056 0.044 0.03 0.019 0.017 0.014 0.012
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC, THIẾT KẾ BVTC CÔNG TRÌNH 1 BƯỚC VÀ 2 BƯỚC
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.179 0.138 0.106 0.081 0.063 0.051 0.036 0.028
0.206 0.158 0.121 0.094 0.073 0.055 0.044 0.033
0.118 0.09 0.069 0.054 0.041 0.031 0.026 0.02
0.13 0.1 0.076 0.06 0.046 0.035 0.029 0.021
0.138 0.106 0.081 0.063 0.049 0.038 0.033 0.024

Trang 164/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.175 0.133 0.104 0.078 0.058 0.048 0.035 0.026
0.2 0.151 0.118 0.09 0.069 0.051 0.041 0.029
0.114 0.085 0.068 0.051 0.039 0.03 0.025 0.018
0.126 0.095 0.075 0.058 0.044 0.033 0.028 0.02
0.133 0.103 0.078 0.059 0.046 0.036 0.03 0.021
U VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.27 0.152 0.099 0.059 0.043 0.03 0.026 0.022
0.303 0.169 0.115 0.074 0.053 0.04 0.034 0.027
0.185 0.118 0.07 0.045 0.035 0.022 0.019 0.016
0.236 0.13 0.074 0.047 0.037 0.024 0.021 0.018
0.254 0.135 0.083 0.049 0.04 0.026 0.022 0.019
U XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.108 0.0608 0.0396 0.0236 0.0172 0.012 0.0104 0.0088
0.1212 0.0676 0.046 0.0296 0.0212 0.016 0.0136 0.0108
0.074 0.0472 0.028 0.018 0.014 0.0088 0.0076 0.0064
0.0944 0.052 0.0296 0.0188 0.0148 0.0096 0.0084 0.0072
0.1016 0.054 0.0332 0.0196 0.016 0.0104 0.0088 0.0076
THẦU XÂY LẮP
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.162 0.0912 0.0594 0.0354 0.0258 0.018 0.0156 0.0132
0.1818 0.1014 0.069 0.0444 0.0318 0.024 0.0204 0.0162
0.111 0.0708 0.042 0.027 0.021 0.0132 0.0114 0.0096
0.1416 0.078 0.0444 0.0282 0.0222 0.0144 0.0126 0.0108
0.1524 0.081 0.0498 0.0294 0.024 0.0156 0.0132 0.0114
VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.27 0.142 0.089 0.079 0.066 0.045 0.035 0.027
0.395 0.224 0.141 0.122 0.1 0.068 0.054 0.041
0.179 0.103 0.066 0.058 0.046 0.032 0.026 0.021
0.191 0.11 0.07 0.061 0.049 0.04 0.03 0.024
0.203 0.122 0.079 0.068 0.056 0.044 0.034 0.026
MUA SẮM THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.108 0.0568 0.0356 0.0316 0.0264 0.018 0.014 0.0108
0.158 0.0896 0.0564 0.0488 0.04 0.0272 0.0216 0.0164
0.0716 0.0412 0.0264 0.0232 0.0184 0.0128 0.0104 0.0084
0.0764 0.044 0.028 0.0244 0.0196 0.016 0.012 0.0096
0.0812 0.0488 0.0316 0.0272 0.0224 0.0176 0.0136 0.0104
THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ

Trang 165/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.162 0.0852 0.0534 0.0474 0.0396 0.027 0.021 0.0162
0.237 0.1344 0.0846 0.0732 0.06 0.0408 0.0324 0.0246
0.1074 0.0618 0.0396 0.0348 0.0276 0.0192 0.0156 0.0126
0.1146 0.066 0.042 0.0366 0.0294 0.024 0.018 0.0144
0.1218 0.0732 0.0474 0.0408 0.0336 0.0264 0.0204 0.0156
XÂY DỰNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.282 1.948 1.512 1.267 0.974 0.653 0.589 0.529
2.51 2.047 1.7 1.314 1.066 0.674 0.607 0.546
2.16 1.885 1.405 1.043 0.822 0.599 0.539 0.485
1.834 1.66 1.266 0.974 0.779 0.518 0.466 0.419
1.805 1.588 1.198 0.936 0.748 0.478 0.431 0.388
HIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.572 0.477 0.315 0.25 0.214 0.144 0.13 0.117
0.804 0.767 0.649 0.402 0.346 0.292 0.262 0.235
0.464 0.389 0.256 0.214 0.178 0.12 0.108 0.097
0.468 0.416 0.275 0.226 0.19 0.13 0.117 0.105
0.552 0.46 0.307 0.246 0.214 0.142 0.127 0.114

TT19/2011/TT-BTC ngày 14/2/2011)


10 50 100 500 1000 10001
0.26 0.19 0.15 0.09 0.06 0.032
0.43 0.3 0.23 0.13 0.086 0.046

NG TRÌNH XÂY DỰNG


nh sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ công việc thẩm tra
t kế hai bước)
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.11 0.085 0.065 0.05 0.041 0.029 0.022 0.019
0.126 0.097 0.075 0.058 0.044 0.035 0.026 0.022
0.072 0.055 0.043 0.033 0.025 0.021 0.016 0.014
0.08 0.061 0.048 0.037 0.028 0.023 0.017 0.015
0.085 0.065 0.05 0.039 0.03 0.026 0.019 0.017

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình


dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.106 0.083 0.062 0.046 0.038 0.028 0.021 0.018

Trang 166/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.121 0.094 0.072 0.055 0.041 0.033 0.023 0.02


0.068 0.054 0.041 0.031 0.024 0.02 0.014 0.012
0.076 0.06 0.046 0.035 0.026 0.022 0.016 0.014
0.082 0.062 0.047 0.037 0.029 0.024 0.017 0.015
nh sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm tra

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình Đơn vị tính: Tỷ lệ %
dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.033 0.0255 0.0195 0.015 0.0123 0.0087 0.0066 0.0057
0.0378 0.0291 0.0225 0.0174 0.0132 0.0105 0.0078 0.0066
0.0216 0.0165 0.0129 0.0099 0.0075 0.0063 0.0048 0.0042
0.024 0.0183 0.0144 0.0111 0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0255 0.0195 0.015 0.0117 0.009 0.078 0.0057 0.0051

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình


dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.0318 0.0249 0.0186 0.0138 0.0114 0.0084 0.0063 0.0054
0.0363 0.0282 0.0216 0.0165 0.0123 0.0099 0.0069 0.006
0.0204 0.0162 0.0123 0.0093 0.0072 0.006 0.0042 0.0036
0.0228 0.018 0.0138 0.0105 0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0246 0.0186 0.0141 0.0111 0.0087 0.0072 0.0051 0.0043
nh sử dụng nguồn vốn khác

hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình


dự toán gói thầu được duyệt (tỷ đồng)
50 100 200 500 1000 2000 5000 8000
0.066 0.051 0.039 0.03 0.024 0.017 0.013 0.012
0.076 0.058 0.045 0.035 0.026 0.021 0.016 0.013
0.043 0.033 0.026 0.02 0.015 0.012 0.01 0.008
0.048 0.036 0.029 0.022 0.017 0.014 0.01 0.009
0.051 0.039 0.03 0.024 0.018 0.016 0.012 0.01

ẦU TƯ XÂY DỰNG
h kèm theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính)
25 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.017 0.015 0.0125 0.01 0.0075 0.0047 0.0025 0.002

BẢN VẼ THI CÔNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC (40% THẨM TRA TK KT)
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.072 0.055 0.042 0.032 0.025 0.02 0.014 0.011

Trang 167/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.082 0.063 0.048 0.038 0.029 0.022 0.018 0.013


0.047 0.036 0.028 0.022 0.016 0.012 0.01 0.008
0.052 0.04 0.03 0.024 0.018 0.014 0.012 0.008
0.055 0.042 0.032 0.025 0.02 0.015 0.013 0.01

Trang 168/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỮ LI

A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN

10000 20000 30000 Loại công trình TT 10


0.442 0.33 0.264 Công trình dân dụng 1 2.304
0.465 0.347 0.278 Công trình công nghiệp 2 2.426
0.395 0.295 0.236 Công trình giao thông 3 2.062
0.419 0.313 0.25 Công trình thuỷ lợi 4 2.183
0.372 0.278 0.222 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 1.94
B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ
uyệt (tỷ đồng)
10000 20000 30000 Loại công trình TT 7
0.089 0.07 0.057 Công trình dân dụng 1 0.682

Trang 169/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.145 0.104 0.074 Công trình công nghiệp 2 1.167


0.072 0.058 0.047 Công trình giao thông 3 0.56
0.086 0.069 0.056 Công trình thuỷ lợi 4 0.681
0.075 0.06 0.048 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.585
C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT
Loại công trình Chi
TT phí xây dựng và thiết bị (ch
Loại công trình 1
Công trình dân dụng 1 2.58
Công trình công nghiệp 2 3.04
Công trình giao thông 3 1.45
Công trình thuỷ lợi 4 2.33
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 2.21
D1-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH DÂN D
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.75 0.68
2000 0.97 0.89
1000 1.13 1.03
500 1.4 1.27
200 1.66 1.51
100 1.82 1.64
50 2 1.82
20 2.38 2.17
10 2.74 2.48
7 2.74 2.48

D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.4125 0.374
2000 0.5335 0.4895
1000 0.6215 0.5665
500 0.77 0.6985
200 0.913 0.8305
100 1.001 0.902
50 1.1 1.001
20 1.309 1.1935
10 1.507 1.364
7 1.507 1.364
0 0
D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000 0 0
2000 0 0

Trang 170/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1000 0 0
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0

D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.95 0.79
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.79 2.33
7 2.79 2.33

D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.57 0.474
2000 0.738 0.618
1000 0.87 0.726
500 0.996 0.828
200 1.092 0.906
100 1.206 1.002
50 1.326 1.098
20 1.548 1.29
10 1.674 1.398
7 1.674 1.398

D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000 0 0
2000 0 0
1000 0 0

Trang 171/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0

D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CÁP NGẦM
Chi phí XD(tỷ đồng)
Cấp điện áp 5
Cấp ngầm điện áp <6 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
P KHÁC D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA CHẤT, KHAI
Loại công trình
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật liệ 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật li 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao gồm cả cô 5 0.73
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH GIAO
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.58 0.37
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 0 0

D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.319 0.2035
2000 0.418 0.264
1000 0.5005 0.3135
500 0.583 0.3685
200 0.62975 0.4015
100 0.693 0.4455
50 0.803 0.4785

Trang 172/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

20 0.9185 0.5775
10 0.9955 0.6105
7 0 0

D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7

D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH THUỶ
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.74 0.67
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0

D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.407 0.3685
2000 0.528 0.4785
1000 0.6215 0.561
500 0.737 0.6655
200 0.8635 0.7865
100 0.946 0.8525
50 1.0505 0.9515
20 1.2375 1.1275
10 1.4245 1.2925
7 0 0

Trang 173/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
5000
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7

D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH HẠ TẦ


Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.55 0.47
2000 0.72 0.61
1000 0.84 0.72
500 0.99 0.85
200 1.18 1.07
100 1.29 1.17
50 1.42 1.31
20 1.69 1.54
10 1.95 1.77
7 0 0

D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0.3025 0.2585
2000 0.396 0.3355
1000 0.462 0.396
500 0.5445 0.4675
200 0.649 0.5885
100 0.7095 0.6435
50 0.781 0.7205
20 0.9295 0.847
10 1.0725 0.9735
7 0 0

D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Cấp công trìn
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng

Trang 174/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
5000 0 0
2000 0 0
1000 0 0
500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0

D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌN
Chi phí xây d
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sông 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp, công trì 3 2.1
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH
Chi phí xây d
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độc lập 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy nhập thuê 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quang 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạng NGN 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thiết bị) 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ KHẢ THI CỦA
uyệt (Tỷ đồng)
Loại công trình
10000 20000 30000 15
0.01 0.008 0.006 Công trình dân dụng 1 0.098
0.015 0.01 0.007 Công trình công nghiệp 2 0.14
0.007 0.005 0.004 Công trình giao thông 3 0.074
0.009 0.007 0.005 Công trình thuỷ lợi 4 0.088
0.008 0.006 0.004 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
VÀ 2 BƯỚC F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌN
Ch
Loại công trình
8000 7
0.024 Công trình dân dụng 1 0.19
0.028 Công trình công nghiệp 2 0.225
0.017 Công trình giao thông 3 0.129
0.018 Công trình thuỷ lợi 4 0.144
0.021 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.152
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN

Trang 175/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Ch
Loại công trình
8000 7
0.023 Công trình dân dụng 1 1.28625
0.025 Công trình công nghiệp 2 0.219
0.015 Công trình giao thông 3 0.126
0.017 Công trình thuỷ lợi 4 0.14
0.018 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.147
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HS DỰ T
Ch
Loại công trình
8000 7
0.019 Công trình dân dụng 1 0.5145
0.023 Công trình công nghiệp 2 0.6435
0.014 Công trình giao thông 3 0.399
0.016 Công trình thuỷ lợi 4 0.429
0.017 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.45
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP
Ch
Loại công trình
8000 7
0.0076 Công trình dân dụng 1 0.2058
0.0092 Công trình công nghiệp 2 0.2574
0.0056 Công trình giao thông 3 0.1596
0.0064 Công trình thuỷ lợi 4 0.1716
0.0068 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.18
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU XÂY LẮP
Ch
Loại công trình
8000 7
0.0114 Công trình dân dụng 1 0.1372
0.0138 Công trình công nghiệp 2 0.1716
0.0084 Công trình giao thông 3 0.1064
0.0096 Công trình thuỷ lợi 4 0.1144
0.0102 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.12
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU VÀ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ D
C
Loại công trình
8000 7
0.023 Công trình dân dụng 1 0.1028
0.036 Công trình công nghiệp 2 0.1636
0.019 Công trình giao thông 3 0.0748
0.02 Công trình thuỷ lợi 4 0.08
0.022 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0916
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ
C
Loại công trình
8000 7
0.0092 Công trình dân dụng 1 0.1028
0.0144 Công trình công nghiệp 2 0.1636
0.0076 Công trình giao thông 3 0.0748
0.008 Công trình thuỷ lợi 4 0.08
0.0088 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.0916
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU MUA SẮM THIẾT B

Trang 176/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

C
Loại công trình
8000 7
0.0138 Công trình dân dụng 1 0.1542
0.0216 Công trình công nghiệp 2 0.2454
0.0114 Công trình giao thông 3 0.1122
0.012 Công trình thuỷ lợi 4 0.12
0.0132 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.1374
K. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG
Ch
Loại công trình
8000 7
0.46 Công trình dân dụng 1 2.396
0.474 Công trình công nghiệp 2 2.431
0.422 Công trình giao thông 3 2.369
0.364 Công trình thuỷ lợi 4 2.047
0.337 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 1.964
L. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
C
Loại công trình
8000 7
0.102 Công trình dân dụng 1 0.763
0.204 Công trình công nghiệp 2 1.09
0.084 Công trình giao thông 3 0.646
0.091 Công trình thuỷ lợi 4 0.694
0.099 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.768

M. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ KIỂM TOÁN, QUYẾT TOÁN


(Theo TT33/TT-BTC ngày 9/4/2007)
5
Thẩm tra -phê duyệt (%) 1 0.32
Kiểm toán ( %) 2 0.5

ơn vị tính: Tỷ lệ %

Trang 177/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

ùng thẩm tra

ơn vị tính: Tỷ lệ %

10000
0.001

F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG CÔN
Ch
Loại công trình
8000 7
0.01 Công trình dân dụng 1 0.076

Trang 178/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.011 Công trình công nghiệp 2 0.09


0.007 Công trình giao thông 3 0.052
0.007 Công trình thuỷ lợi 4 0.058
0.008 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.061

Trang 179/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ KHÁC
(Theo Công văn số 1751/BXD-VP)

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000
2.195 1.862 1.663 1.397 1.368 1.254 1.026 0.793 0.589
2.31 1.96 1.75 1.47 1.44 1.32 1.08 0.931 0.62
1.964 1.666 1.488 1.25 1.224 1.122 0.918 0.791 0.527
2.079 1.764 1.575 1.323 1.296 1.188 0.972 0.838 0.558
1.848 1.568 1.4 1.176 1.152 1.056 0.864 0.744 0.496

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.546 0.448 0.368 0.273 0.215 0.191 0.164 0.139 0.111

Trang 180/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.934 0.794 0.63 0.467 0.368 0.345 0.299 0.242 0.207


0.41 0.374 0.298 0.244 0.176 0.15 0.131 0.112 0.089
0.491 0.447 0.357 0.261 0.205 0.182 0.156 0.134 0.107
0.428 0.389 0.312 0.253 0.182 0.156 0.137 0.117 0.094

và thiết bị (chưa có thuế GTGT) tỷ đồng


3 7
2.35 2.13
2.77 2.51
1.33 1.2
2.11 1.93
2 1.82
RÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.62 0 0
0.8 0 0
0.95 0 0
1.16 0 0
1.37 0 0
1.51 0 0
1.66 0 0
1.96 0 0
2.25 0 0
2.36 0 0

CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.341 0 0
0.44 0 0
0.5225 0 0
0.638 0 0
0.7535 0 0
0.8305 0 0
0.913 0 0
1.078 0 0
1.2375 0 0
1.298 0 0
0 0 0
CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.96 0.86 0
1.24 1.11 0

Trang 181/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.45 1.31 0.95


1.79 1.62 1.16
2.1 1.9 1.37
2.29 2.08 1.62
2.54 2.29 1.91
3.01 2.73 2.43
3.48 3.14 2.78
3.63 3.27 2.9

RÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.66
0.86
1.01
1.15
1.26
1.39
1.53
1.79
1.94
1.99

CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.396
0.516
0.606
0.69
0.756
0.834
0.918
1.074
1.164
1.194

CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
1.02 0.94 0
1.32 1.22 0
1.55 1.44 1.06

Trang 182/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.77 1.61 1.24


1.94 1.75 1.46
2.15 1.92 1.72
2.35 2.11 1.87
2.76 2.49 2.21
2.99 2.69 2.39
3.07 2.76 2.45

XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.3 1.15 1.05 0.95 0.85 0.75
CHẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
Chi phí XD(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 50 40
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.65 0.56 0.51 0.48 0.42 0.37 0.34 0.3
RÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.34
0.44
0.52
0.61
0.67
0.73
0.8
0.94
1.01
1.04

CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.187
0.242
0.286
0.3355
0.3685
0.4015
0.44

Trang 183/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.517
0.5555
0.572

CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.52 0.42 0.37
0.67 0.55 0.48
0.79 0.65 0.57
0.93 0.77 0.66
1.03 0.92 0.78
1.12 1.03 0.92
1.23 1.13 1.01
1.45 1.31 1.18
1.56 1.42 1.28
1.61 1.46 1.31

RÌNH THUỶ LỢI , THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.58
0.76
0.91
1.06
1.31
1.42
1.57
1.86
2.13
2.22

CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.319 0 0
0.418 0 0
0.5005 0 0
0.583 0 0
0.7205 0 0
0.781 0 0
0.8635 0 0
1.023 0 0
1.1715 0 0
1.221 0 0

Trang 184/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.9 0.79 0.58
1.17 1.03 0.75
1.38 1.21 0.89
1.62 1.42 1.04
2.01 1.67 1.23
2.19 1.96 1.44
2.41 2.16 1.7
2.87 2.58 2.31
3.29 2.98 2.63
3.42 3.11 2.74

RÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT , THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.44
0.57
0.67
0.78
0.98
1.06
1.18
1.41
1.61
1.68

CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


Cấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.242
0.3135
0.3685
0.429
0.539
0.583
0.649
0.7755
0.8855
0.924

CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


Cấp công trình

Trang 185/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Cấp II Cấp III Cấp IV


2 3 4
0.67 0.64 0.49
0.87 0.84 0.64
1.02 0.99 0.76
1.21 1.17 0.89
1.51 1.29 0.92
1.64 1.48 1.23
1.81 1.62 1.35
2.15 1.94 1.72
2.48 2.23 1.98
2.58 2.32 2.07

CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG


Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.1 0.95 0.8 0.7 0.6
1.5 1.4 1.3 1.1 1 0.9 0.7
1.6 1.5 1.35 1.15 1.05 0.95 0.8
CÔNG TRÌNH MÁY THÔNG TIN
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
0.75 0.6 0.5 0.45 0.35 0.25 0.15
0.7 0.55 0.45 0.4 0.3 0.2 0.1
0.8 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.4 1.3 0.8 0.6 0.45 0.3 0.15
1.75 1.4 0.9 0.65 0.5 0.35 0.2
0.75 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.05 0.85 0.65 0.55 0.35 0.25 0.2
1.3 1.1 0.9 0.7 0.5 0.35 0.2
0.7 0.5 0.35 0.3 0.25 0.2 0.1
HẢ THI CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ (QĐ 957)
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000
0.081 0.066 0.047 0.035 0.023 0.02 0.017 0.014 0.01
0.119 0.095 0.07 0.055 0.041 0.036 0.029 0.025 0.015
0.067 0.054 0.042 0.029 0.018 0.016 0.013 0.011 0.007
0.08 0.064 0.045 0.034 0.022 0.019 0.016 0.013 0.009
0.07 0.056 0.044 0.03 0.019 0.017 0.014 0.012 0.008
CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC, THIẾT KẾ BVTC CÔNG TRÌNH 1 BƯỚC VÀ 2 BƯỚC
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.165 0.143 0.11 0.085 0.065 0.05 0.041 0.029 0.022
0.19 0.165 0.126 0.097 0.075 0.058 0.044 0.035 0.026
0.109 0.094 0.072 0.055 0.043 0.033 0.025 0.021 0.016
0.121 0.104 0.08 0.061 0.048 0.037 0.028 0.023 0.017
0.126 0.11 0.085 0.065 0.05 0.039 0.03 0.026 0.019

Trang 186/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.16 0.14 0.106 0.083 0.062 0.046 0.038 0.028 0.021
0.185 0.16 0.121 0.094 0.072 0.055 0.041 0.033 0.023
0.106 0.091 0.068 0.054 0.041 0.031 0.024 0.02 0.014
0.117 0.101 0.076 0.06 0.046 0.035 0.026 0.022 0.016
0.122 0.106 0.082 0.062 0.047 0.037 0.029 0.024 0.017
GIÁ HS DỰ THẦU
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.429 0.3435 0.1935 0.129 0.0765 0.057 0.0405 0.0345 0.03
0.558 0.3855 0.2145 0.15 0.096 0.0705 0.054 0.045 0.036
0.3435 0.2355 0.15 0.0915 0.0585 0.0465 0.03 0.0255 0.021
0.3585 0.3 0.165 0.096 0.0615 0.0495 0.0315 0.0285 0.024
0.3855 0.3225 0.171 0.108 0.0645 0.054 0.0345 0.03 0.0255

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1716 0.1374 0.0774 0.0516 0.0306 0.0228 0.0162 0.0138 0.012
0.2232 0.1542 0.0858 0.06 0.0384 0.0282 0.0216 0.018 0.0144
0.1374 0.0942 0.06 0.0366 0.0234 0.0186 0.012 0.0102 0.0084
0.1434 0.12 0.066 0.0384 0.0246 0.0198 0.0126 0.0114 0.0096
0.1542 0.129 0.0684 0.0432 0.0258 0.0216 0.0138 0.012 0.0102

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1144 0.0916 0.0516 0.0344 0.0204 0.0152 0.0108 0.0092 0.008
0.1488 0.1028 0.0572 0.04 0.0256 0.0188 0.0144 0.012 0.0096
0.0916 0.0628 0.04 0.0244 0.0156 0.0124 0.008 0.0068 0.0056
0.0956 0.08 0.044 0.0256 0.0164 0.0132 0.0084 0.0076 0.0064
0.1028 0.086 0.0456 0.0288 0.0172 0.0144 0.0092 0.008 0.0068
IÁ HỒ SƠ DỰ THẦU THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.0972 0.0916 0.048 0.0308 0.0276 0.0236 0.016 0.0124 0.0096
0.1488 0.134 0.076 0.0492 0.0424 0.0356 0.0244 0.0192 0.0148
0.0692 0.0608 0.0348 0.0228 0.02 0.0164 0.0116 0.0092 0.0076
0.0744 0.0648 0.0372 0.0244 0.0212 0.0176 0.0144 0.0108 0.0084
0.08 0.0688 0.0412 0.0276 0.0236 0.02 0.0156 0.012 0.0092
THIẾT BỊ
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.0972 0.0916 0.048 0.0308 0.0276 0.0236 0.016 0.0124 0.0096
0.1488 0.134 0.076 0.0492 0.0424 0.0356 0.0244 0.0192 0.0148
0.0692 0.0608 0.0348 0.0228 0.02 0.0164 0.0116 0.0092 0.0076
0.0744 0.0648 0.0372 0.0244 0.0212 0.0176 0.0144 0.0108 0.0084
0.08 0.0688 0.0412 0.0276 0.0236 0.02 0.0156 0.012 0.0092
SẮM THIẾT BỊ

Trang 187/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1458 0.1374 0.072 0.0462 0.0414 0.0354 0.024 0.0186 0.0144
0.2232 0.201 0.114 0.0738 0.0636 0.0534 0.0366 0.0288 0.0222
0.1038 0.0912 0.0522 0.0342 0.03 0.0246 0.0174 0.0138 0.0114
0.1116 0.0972 0.0558 0.0366 0.0318 0.0264 0.0216 0.0162 0.0126
0.12 0.1032 0.0618 0.0414 0.0354 0.03 0.0234 0.018 0.0138

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
2.227 1.934 1.651 1.315 1.102 0.847 0.594 0.535 0.481
2.378 2.127 1.735 1.478 1.143 0.927 0.613 0.552 0.496
2.1 1.728 1.639 1.171 0.869 0.685 0.521 0.469 0.422
1.663 1.467 1.328 1.055 0.812 0.649 0.45 0.405 0.364
1.642 1.444 1.27 0.998 0.78 0.623 0.416 0.375 0.337

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.643 0.545 0.454 0.3 0.25 0.214 0.144 0.13 0.117
0.874 0.766 0.73 0.618 0.402 0.346 0.292 0.262 0.235
0.516 0.442 0.37 0.244 0.214 0.178 0.12 0.108 0.097
0.547 0.446 0.396 0.262 0.226 0.19 0.13 0.117 0.105
0.612 0.526 0.438 0.292 0.246 0.214 0.142 0.127 0.114

Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng)


10 50 100 500 1000 10000 20000
0.21 0.16 0.13 0.06 0.04 0.012 0.008
0.34 0.24 0.18 0.1 0.03 0.02 0.012

Trang 188/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

CÔNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC (40% THẨM TRA TK KT)


Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.066 0.057 0.044 0.034 0.026 0.02 0.016 0.012 0.009

Trang 189/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.076 0.066 0.05 0.039 0.03 0.023 0.018 0.014 0.01


0.044 0.038 0.029 0.022 0.017 0.013 0.01 0.008 0.006
0.048 0.042 0.032 0.024 0.019 0.015 0.011 0.009 0.007
0.05 0.044 0.034 0.026 0.02 0.016 0.012 0.01 0.008

Trang 190/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

BẢNG DỮ LIỆU NỘI SU


(Theo Quyết định số 10/2005/QĐ-BXD và Quyết
A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN (QĐ 10/2005)

20000 30000 Loại công trình TT 7


0.442 0.264 Công trình dân dụng 1 6.336
0.465 0.278 Công trình công nghiệp 2 7.241
0.395 0.236 Công trình giao thông 3 6.939
0.419 0.25 Công trình thuỷ lợi 4 6.637
0.372 0.222 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 6.034
B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP DỰ ÁN ĐẦU TƯ - QĐ 11/2005
ỷ đồng) Chi phí
10000 30000 Loại công trình TT 7
0.089 0.057 Công trình dân dụng 1 0.682

Trang 191/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.145 0.074 Công trình công nghiệp 2 1.167


0.072 0.047 Công trình giao thông 3 0.56
0.086 0.056 Công trình thuỷ lợi 4 0.681
0.075 0.048 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.585
C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT (LẬP DA ĐT) - QĐ
Loại công trình TT Chi phí xây dựng và thiết bị (chư
Loại công trình 0.2
Công trình dân dụng 1 0.067
Công trình công nghiệp 2 0.073
Công trình giao thông 3 0.046
Công trình thuỷ lợi 4 0.05
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.049
D1-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.88 0.81
1000 1.03 0.94
500 1.22 1.1
200 1.44 1.31
100 1.58 1.43
50 1.74 1.58
20 2.07 1.89
10 2.38 2.16
7 0 0
3 0 0

D1-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.484 0.446
1000 0.567 0.517
500 0.671 0.605
200 0.792 0.721
100 0.869 0.787
50 0.957 0.869
20 1.139 1.04
10 1.309 1.188
7 0 0
3 0 0

D1-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH DÂN
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000 0 0
1000 0 0

Trang 192/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

500 0 0
200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
3 0 0

D2-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆ

Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình


đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 1.23 1.03
1000 1.45 1.21
500 1.66 1.38
200 1.82 1.51
100 2.01 1.67
50 2.21 1.83
20 2.58 2.15
10 2.79 2.33
7 0 0
3 0 0

D2-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.738 0.618
1000 0.87 0.726
500 0.996 0.828
200 1.092 0.906
100 1.206 1.002
50 1.326 1.098
20 1.548 1.29
10 1.674 1.398
7 0 0
3 0 0

D2-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH CÔNG

Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình


đổng
Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000 0 0
1000 0 0
500 0 0

Trang 193/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

200 0 0
100 0 0
50 0 0
20 0 0
10 0 0
7 0 0
3 0 0

D2-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CÁP NGẦM
Chi phí XD(tỷ đồng)
Cấp điện áp 5
Cấp ngầm điện áp <6 6KV 1 1.7
Cấp ngầm điện áp 6 ¸ 110KV 2 1.9
Cáp ngầm điện áp 220KV 3 1.5
D2-E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH HÓA CHẤT, KHAI THÁC
Loại công trình Chi phí XD(tỷ đồng)
5
Công trình hoá chất 1 1.1
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vật 2 0.95
Công trình khai thác than, qụăng (mỏ vậ 3 1.15
Công trình SX xi măng 4 0
Công trình công nghiệp khác (bao gồm c 5 0.88
D3-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.76 0.48
1000 0.91 0.57
500 1.06 0.67
200 1.145 0.73
100 1.26 0.81
50 1.46 0.87
20 1.67 1.05
10 1.81 1.11
7 0 0
3 0 0

D3-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.418 0.264
1000 0.5005 0.3135
500 0.583 0.3685
200 0.62975 0.4015
100 0.693 0.4455
50 0.803 0.4785
20 0.9185 0.5775

Trang 194/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

10 0.9955 0.6105
7 0 0
3 0 0

D3-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH GIAO
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3

D4-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI , T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.96 0.87
1000 1.13 1.02
500 1.34 1.21
200 1.57 1.43
100 1.72 1.55
50 1.91 1.73
20 2.25 2.05
10 2.59 2.35
7 0 0
3 0 0

D4-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.528 0.4785
1000 0.6215 0.561
500 0.737 0.6655
200 0.8635 0.7865
100 0.946 0.8525
50 1.0505 0.9515
20 1.2375 1.1275
10 1.4245 1.2925
7 0 0
3 0 0

Trang 195/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

D4-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH THUỶ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3

D5-A. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ KỸ THUẬT, CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.72 0.61
1000 0.84 0.72
500 0.99 0.85
200 1.18 1.07
100 1.29 1.17
50 1.42 1.31
20 1.69 1.54
10 1.95 1.77
7 0 0
3 0 0

D5-B. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
0 1
2000 0.396 0.3355
1000 0.462 0.396
500 0.5445 0.4675
200 0.649 0.5885
100 0.7095 0.6435
50 0.781 0.7205
20 0.9295 0.847
10 1.0725 0.9735
7 0 0
3 0 0

D5-C. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH HẠ T
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ Cấp công trình
đổng
Trang 196/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455
Chi phí xây dựng (chưa có thuế ) Tỷ
đổng Cấp đặc biệt Cấp I
1
2000
1000
500
200
100
50
20
10
7
3

D5-D. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH BƯU
Chi phí xây dựng và thiế
Loại công trình
5
Công trình cáp chôn trực tiếp 1 1.83
Công trình tuyến cáp chôn qua sông 2 1.9
Công trình cống bể cáp và kéo cáp, công 3
D5-e. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG, CÔNG TRÌNH MÁY
Chi phí xây dựng và thiế
Loại công trình
5
Các loại tổng đài host, vệ tinh, độc lập 1 1
Các loại tổng đài MSC, BSC, truy nhập 2 0.9
Hệ thống thiết bị truyền dẫn quang 3 1.35
Hệ thống truyền dẫn vi ba 4 1.7
Mạng viễn thông nông thôn 5 2.8
Mạng Internet, voip, thiết bị mạng NG 6 1
Hệ thống tiếp đất chống sét (cả thiết bị) 7 2.15
Trạm thông tin vệ tinh Vsat 8 1.8
Thiết bị trạm BTS, CS, điện thoại thẻ 9 1.25
E. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA TÍNH HIỆU QUẢ VÀ KHẢ THI CỦA DỰ ÁN
Tỷ đồng) Chi phí x
Loại công trình
20000 30000 15
0.008 0.006 Công trình dân dụng 1 0.098
0.01 0.007 Công trình công nghiệp 2 0.14
0.005 0.004 Công trình giao thông 3 0.074
0.007 0.005 Công trình thuỷ lợi 4 0.088
0.006 0.004 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.077
F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH THIẾ
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.164
Công trình công nghiệp 2 0.194
Công trình giao thông 3 0.124
Công trình thuỷ lợi 4 0.124
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.131
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA DỰ TOÁN - QĐ 10

Trang 197/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí xây dự


Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.161
Công trình công nghiệp 2 0.19
Công trình giao thông 3 0.122
Công trình thuỷ lợi 4 0.122
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.128
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP - ĐÁNH GIÁ HSDT -
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.312
Công trình công nghiệp 2 0.39
Công trình giao thông 3 0.242
Công trình thuỷ lợi 4 0.26
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.273
G. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU XÂY LẮP - QĐ 10
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.13104
Công trình công nghiệp 2 0.1638
Công trình giao thông 3 0.10164
Công trình thuỷ lợi 4 0.1092
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.11466
H. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU XÂY LẮP - QĐ 10
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.18096
Công trình công nghiệp 2 0.2262
Công trình giao thông 3 0.14036
Công trình thuỷ lợi 4 0.1508
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.15834
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.09828
Công trình công nghiệp 2 0.15624
Công trình giao thông 3 0.0714
Công trình thuỷ lợi 4 0.07644
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.08736
I. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ LẬP HỒ SƠ MỜI THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.09828
Công trình công nghiệp 2 0.15624
Công trình giao thông 3 0.0714
Công trình thuỷ lợi 4 0.07644
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.08736
J. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ DỰ THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ

Trang 198/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thiết


Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.13572
Công trình công nghiệp 2 0.21576
Công trình giao thông 3 0.0986
Công trình thuỷ lợi 4 0.10556
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.12064
K. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT THI CÔNG XÂY DỰNG
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 1.997
Công trình công nghiệp 2 2.114
Công trình giao thông 3 1.974
Công trình thuỷ lợi 4 1.78
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 1.708
L. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ GIÁM SÁT LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
Chi phí thiết
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.636
Công trình công nghiệp 2 0.908
Công trình giao thông 3 0.538
Công trình thuỷ lợi 4 0.578
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.64

M. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ KIỂM TOÁN, QUYẾT TOÁN


(Theo TT09/2016/TT-BTC ngày 18/1/2016)
Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5
Thẩm tra -phê duyệt (%) 1 0.95
Kiểm toán ( %) 2 1.6

Trang 199/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

F. ĐỊNH MỨC CHI PHÍ THẨM TRA THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG CÔNG TRÌN
Chi phí xây dự
Loại công trình
7
Công trình dân dụng 1 0.066

Trang 200/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Công trình công nghiệp 2 0.078


Công trình giao thông 3 0.05
Công trình thuỷ lợi 4 0.05
Công trình hạ tầng kỹ thuật 5 0.052

Trang 201/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

NG DỮ LIỆU NỘI SUY CÁC THÀNH PHẦN CHI PHÍ TƯ VẤN


5/QĐ-BXD và Quyết định số 11/2005/QĐ-BXD ngày 15/4/2005)Quyết 11/2005/QĐ-BXD

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
5.734 4.9 4.261 3.469 2.879 2.513 1.95 1.73 1.239
6.553 5.6 4.87 3.965 3.29 2.872 2.228 1.978 1.416
6.28 5.367 4.667 3.8 3.153 2.752 2.136 1.895 1.357
6.007 5.134 4.464 3.634 3.016 2.632 2.043 1.813 1.298
5.461 4.667 4.058 3.304 2.742 2.393 1.857 1.648 1.18

Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.546 0.448 0.368 0.273 0.215 0.191 0.164 0.139 0.111

Trang 202/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.934 0.794 0.63 0.467 0.368 0.345 0.299 0.242 0.207


0.41 0.374 0.298 0.244 0.176 0.15 0.131 0.112 0.089
0.491 0.447 0.357 0.291 0.225 0.191 0.156 0.134 0.107
0.428 0.389 0.312 0.253 0.182 0.156 0.137 0.117 0.094
T (LẬP DA ĐT) - QĐ11
y dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) tỷ đồng
0.5 1 2 5 10
0.062 0.043 0.025 0.02 0.017
0.066 0.046 0.029 0.023 0.02
0.042 0.028 0.017 0.013 0.011
0.044 0.031 0.019 0.016 0.013
0.043 0.03 0.018 0.014 0.012
RÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.73 0 0
0.86 0 0
1.01 0 0
1.19 0 0
1.31 0 0
1.44 0 0
1.7 0 0
1.96 0 0
2.05 0 0
2.28 0 0

CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.402 0 0
0.473 0 0
0.556 0 0
0.655 0 0
0.721 0 0
0.792 0 0
0.935 0 0
1.078 0 0
1.128 0 0
1.254 0 0

CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
1.13 1.01 0
1.32 1.19 0.86

Trang 203/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.56 1.41 1.01


1.83 1.65 1.19
1.99 1.81 1.41
2.21 1.99 1.66
2.62 2.37 2.11
3.03 2.73 2.42
3.16 2.84 2.52
3.51 3.16 2.81

RÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.86
1.01
1.15
1.26
1.39
1.53
1.79
1.94
1.99
2.29

CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.516
0.606
0.69
0.756
0.834
0.918
1.074
1.164
1.194
1.374

CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
1.32 1.22 0
1.55 1.44 1.06
1.77 1.61 1.24

Trang 204/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

1.94 1.75 1.46


2.15 1.92 1.72
2.35 2.11 1.87
2.76 2.49 2.21
2.99 2.69 2.39
3.07 2.76 2.45
3.53 3.17 2.83

(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.2 1.1 0.95 0.85
1.6 1.45 1.3 1.2 1.05 0.95
1.3 1.15 1.05 0.95 0.85 0.75
HẤT, KHAI THÁC THAN, QUẶNG, XI MĂNG, CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP KHÁC
(tỷ đồng)
15 25 50 100 200 500 1000 3000
1 0.9 0.85 0.8 0.7 0.6 0.55 0.45
0.85 0.8 0.75 0.7 0.6 0.55 50 40
1 0.95 0.9 0.8 0.75 0.65 0.6 0.5
0 0 1.15 1.1 1.05 1.01 0.96 0.8
0.8 0.72 0.68 0.64 0.56 0.48 0.44 0.36
RÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC
ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.44
0.52
0.61
0.67
0.73
0.8
0.94
1.01
1.04
1.21

CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.242
0.286
0.3355
0.3685
0.4015
0.44
0.517

Trang 205/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.5555
0.572
0.6655

CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG, THIẾT KẾ 2 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.67 0.55 0.48
0.79 0.65 0.57
0.93 0.77 0.66
1.03 0.92 0.78
1.12 1.03 0.92
1.23 1.13 1.01
1.45 1.31 1.18
1.56 1.42 1.28
1.61 1.46 1.31
1.85 1.68 1.52

RÌNH THUỶ LỢI , THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.76
0.91
1.06
1.31
1.42
1.57
1.86
2.13
2.22
2.49

CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 3 BƯỚC


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.418
0.5005
0.583
0.7205
0.781
0.8635
1.023
1.1715
1.221
1.3695

Trang 206/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI, THIẾT KẾ 2 BƯỚC - QĐ 11


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
1.17 1.03 0.75
1.38 1.21 0.89
1.62 1.42 1.04
2.01 1.67 1.23
2.19 1.96 1.44
2.41 2.16 1.7
2.87 2.58 2.31
3.29 2.98 2.63
3.42 3.11 2.74
3.83 3.42 3.05

RÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT , THIẾT KẾ 3 BƯỚC - QĐ 11


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.57
0.67
0.78
0.98
1.06
1.18
1.41
1.61
1.68
1.86

CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 3 BƯỚC - QĐ 11


ấp công trình
Cấp II Cấp III Cấp IV
2 3 4
0.3135
0.3685
0.429
0.539
0.583
0.649
0.7755
0.8855
0.924
1.023

CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT, THIẾT KẾ 2 BƯỚC - QĐ 11


ấp công trình

Trang 207/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Cấp II Cấp III Cấp IV


2 3 4
0.87 0.84 0.64
1.02 0.99 0.76
1.21 1.17 0.89
1.51 1.29 0.92
1.64 1.48 1.23
1.81 1.62 1.35
2.15 1.94 1.72
2.48 2.23 1.98
2.58 2.32 2.07
2.87 2.58 2.31

CÔNG TRÌNH BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG - QĐ 11


hi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
1.4 1.3 1.1 0.95 0.8 0.7 0.6
1.5 1.4 1.3 1.1 1 0.9 0.7
1.35 1.15 1.05 0.95 0.8
CÔNG TRÌNH MÁY THÔNG TIN - QĐ 11
hi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình (tỷ đồng)
10 15 25 50 100 200 500
0.75 0.6 0.5 0.45 0.35 0.25 0.15
0.7 0.55 0.45 0.4 0.3 0.2 0.1
0.8 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.4 1.3 0.8 0.6 0.45 0.3 0.15
1.75 1.4 0.9 0.65 0.5 0.35 0.2
0.75 0.6 0.5 0.4 0.3 0.2 0.1
1.05 0.85 0.65 0.55 0.35 0.25 0.2
1.3 1.1 0.9 0.7 0.5 0.35 0.2
0.7 0.5 0.35 0.3 0.25 0.2 0.1
HẢ THI CỦA DỰ ÁN ĐẦU TƯ (QĐ 957)
Chi phí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư được duyệt (Tỷ đồng)
20 50 100 200 500 1000 2000 5000 10000
0.081 0.066 0.047 0.035 0.023 0.02 0.017 0.014 0.01
0.119 0.095 0.07 0.055 0.041 0.036 0.029 0.025 0.015
0.067 0.054 0.042 0.029 0.018 0.016 0.013 0.011 0.007
0.08 0.064 0.045 0.034 0.022 0.019 0.016 0.013 0.009
0.07 0.056 0.044 0.03 0.019 0.017 0.014 0.012 0.008
CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC, THIẾT KẾ BVTC CÔNG TRÌNH 1 BƯỚC VÀ 2 BƯỚC - QĐ10
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.142 0.123 0.095 0.073 0.056 0.043 0.035 0.025 0.019
0.164 0.142 0.109 0.084 0.065 0.05 0.038 0.03 0.021
0.104 0.09 0.069 0.053 0.041 0.032 0.024 0.02 0.015
0.104 0.09 0.069 0.053 0.041 0.032 0.024 0.02 0.015
0.109 0.095 0.073 0.056 0.043 0.034 0.026 0.022 0.016

Trang 208/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.139 0.122 0.092 0.072 0.054 0.04 0.033 0.024 0.018
0.161 0.139 0.105 0.082 0.063 0.048 0.036 0.029 0.02
0.102 0.088 0.066 0.052 0.04 0.03 0.023 0.019 0.014
0.102 0.088 0.066 0.052 0.04 0.03 0.023 0.019 0.014
0.106 0.092 0.071 0.054 0.041 0.032 0.025 0.021 0.015
ĐÁNH GIÁ HSDT - QĐ 10
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.26 0.208 0.117 0.078 0.047 0.031 0.025 0.021 0.018
0.338 0.234 0.13 0.091 0.059 0.043 0.033 0.027 0.022
0.208 0.143 0.091 0.056 0.035 0.03 0.018 0.016 0.013
0.218 0.182 0.1 0.059 0.038 0.32 0.02 0.017 0.014
0.234 0.156 0.104 0.065 0.039 0.033 0.021 0.018 0.016

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1092 0.08736 0.04914 0.03276 0.01974 0.01302 0.0105 0.00882 0.00756
0.14196 0.09828 0.0546 0.03822 0.02478 0.01806 0.01386 0.01134 0.00924
0.08736 0.06006 0.03822 0.02352 0.0147 0.0126 0.00756 0.00672 0.00546
0.09156 0.07644 0.042 0.02478 0.01596 0.1344 0.0084 0.00714 0.00588
0.09828 0.06552 0.04368 0.0273 0.01638 0.01386 0.00882 0.00756 0.00672
LẮP - QĐ 10
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.1508 0.12064 0.06786 0.04524 0.02726 0.01798 0.0145 0.01218 0.01044
0.19604 0.13572 0.0754 0.05278 0.03422 0.02494 0.01914 0.01566 0.01276
0.12064 0.08294 0.05278 0.03248 0.0203 0.0174 0.01044 0.00928 0.00754
0.12644 0.10556 0.058 0.03422 0.02204 0.1856 0.0116 0.00986 0.00812
0.13572 0.09048 0.06032 0.0377 0.02262 0.01914 0.01218 0.01044 0.00928
HIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.09282 0.08736 0.04578 0.0294 0.02604 0.02226 0.01512 0.01218 0.00924
0.14196 0.12768 0.07224 0.04704 0.04032 0.03402 0.02352 0.01848 0.01428
0.06594 0.05796 0.03318 0.02184 0.01932 0.01596 0.01092 0.00882 0.00714
0.07098 0.06174 0.0357 0.02352 0.02016 0.0168 0.01386 0.0105 0.0084
0.07644 0.06552 0.03948 0.02604 0.02226 0.01932 0.0147 0.01134 0.00882
HIẾT BỊ - QĐ 10
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.09282 0.08736 0.04578 0.0294 0.02604 0.02226 0.01512 0.01218 0.00924
0.14196 0.12768 0.07224 0.04704 0.04032 0.03402 0.02352 0.01848 0.01428
0.06594 0.05796 0.03318 0.02184 0.01932 0.01596 0.01092 0.00882 0.00714
0.07098 0.06174 0.0357 0.02352 0.02016 0.0168 0.01386 0.0105 0.0084
0.07644 0.06552 0.03948 0.02604 0.02226 0.01932 0.0147 0.01134 0.00882
ẮM THIẾT BỊ

Trang 209/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.12818 0.12064 0.06322 0.0406 0.03596 0.03074 0.02088 0.01682 0.01276
0.19604 0.17632 0.09976 0.06496 0.05568 0.04698 0.03248 0.02552 0.01972
0.09106 0.08004 0.04582 0.03016 0.02668 0.02204 0.01508 0.01218 0.00986
0.09802 0.08526 0.0493 0.03248 0.02784 0.0232 0.01914 0.0145 0.0116
0.10556 0.09048 0.05452 0.03596 0.03074 0.02668 0.0203 0.01566 0.01218

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
1.856 1.612 1.376 1.096 0.918 0.706 0.495 0.446 0.401
1.894 1.676 1.422 1.111 0.994 0.806 0.533 0.48 0.432
1.75 1.44 1.266 0.976 0.724 0.571 0.434 0.391 0.352
1.446 1.276 1.155 0.917 0.706 0.564 0.391 0.352 0.317
1.428 1.256 1.104 0.868 0.678 0.542 0.362 0.326 0.293

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.536 0.454 0.378 0.25 0.208 0.178 0.12 0.108 0.097
0.728 0.638 0.608 0.515 0.335 0.288 0.243 0.218 0.196
0.43 0.368 0.308 0.203 0.178 0.148 0.1 0.09 0.081
0.456 0.372 0.33 0.218 0.188 0.158 0.108 0.097 0.087
0.51 0.438 0.365 0.243 0.205 0.178 0.118 0.106 0.095

10 50 100 500 1000 10001


0.65 0.475 0.375 0.225 0.15 0.08
1.075 0.75 0.575 0.325 0.215 0.115

Trang 210/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

CÔNG CÔNG TRÌNH THIẾT KẾ 3 BƯỚC (40% THẨM TRA TK KT)


Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán gói thầu được duyệt (Tỷ đồng)
10 20 50 100 200 500 1000 2000 5000
0.057 0.049 0.038 0.029 0.022 0.017 0.014 0.01 0.008

Trang 211/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.066 0.057 0.044 0.034 0.026 0.02 0.015 0.012 0.008


0.042 0.036 0.028 0.021 0.016 0.013 0.01 0.008 0.006
0.042 0.036 0.028 0.021 0.016 0.013 0.01 0.008 0.006
0.044 0.038 0.029 0.022 0.017 0.014 0.01 0.009 0.006

Trang 212/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

10000
0.947
1.082
1.037
0.992
0.902

đồng)
10000
0.089

Trang 213/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

0.145
0.072
0.086
0.075

Trang 214/215
Dự toán Bắc Nam - ÐT: 0966.966.455

đồng)
20000 30000
0.008 0.006
0.01 0.007
0.005 0.004
0.007 0.005
0.006 0.004

Trang 215/215

You might also like