Professional Documents
Culture Documents
- Xác định điểm không (0) của chi tiết và điền toạ độ vào bản vẽ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x30
- Dao: Mũi khoan Ф 10mm
- Số vòng quay S = 1200 v/phút
- Tốc độ bước tiến : F = 150mm/phút
30
Ø10
100
75
50
25
25 50
100
1
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
20
-10
100
50
8
30
10
0 0
0 10 60 80 100
2
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 3: Nội suy đường thẳng với lệnh Line (L) và thay dao M06
50
10
t=3
12
0
R1
t=4
100
80
64
R4
28
t=2
16
10
20
65
80
90
100
3
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
30
40
12
100
60
20
20 60
100
4
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
30
50
100
40
70
50
50
100
5
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
30
100
100
6
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
7
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 8: Lập trình với chức năng Bo cung /Vát góc (RND/CHF)
8
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 9: Lập trình với chức năng Bo cung /Vát góc (RND/CHF)
9
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
10
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
11
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 12: Lập trình với chức năng Bo cung/Vát góc (RND/CHF)
20
95
63
44
17
R2
R2
R8
8
100
R22
92
R8
91
86
77
64
40
36
24
8
12
18 9x45°
79
91
100
12
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 13: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C
10
30
40
45
65
100
R10
35
25
10
10
15 80
110
13
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 14: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C
8
5
30
120
100
120
60
R15
70
100
14
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 15: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C
30
120
100
120
60
R15
70
100
130
15
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 16: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C,
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 140x140x30
- Dao: Dao phay rãnh HSS Ф10mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
30
R30
10
70
140
70
140
16
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 17: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C,
có hiệu chỉnh bán kính dao RL/RR
-
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Dao: Dao phay HSS Ф 18mm
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x30
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,04 mm
5
30
100
95
65
40
R10
100
75
10
5
5
20
33
46
17
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 18: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C,
có hiệu chỉnh bán kính dao RL/RR
18
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 19: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C, CT
có hiệu chỉnh bán kính dao RL/RR
0
-5
-15
22
100
90
5
R
60
°
45 R1
X
8 2
10
0 10 90 100
19
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 20: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C,
có hiệu chỉnh bán kính dao RL/RR
0
-5
-10
40
70
65
R
12
52
17,5
A R 12
5
0 0
E
0 5 17,5 95 100
20
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 21: Phay có hiệu chỉnh bán kính dao phay RL/RR
30
100
20 40
0
R2
R3
5
80
50
30
15
5
5 30 60
21
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 22: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C, có hiệu chỉnh bán
kính dao RL/RR
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 200x110x30
- Dao: Dao phay HSS Ф36mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
10
30
0 50 145
110
90
R2
0
75
70
0
R2
45
20
0 0
22
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 23: Nội suy đường thẳng và đường tròn L; CR; CC/C, có hiệu chỉnh bán
kính dao RL/RR
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x80x30
- Dao: Dao phay HSS Ф18mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
6
30
10 30 15
10
R10
80
75
R10
65
50
R10
20
5 25 20 45
100
23
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
24
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 120x120x30
- Dao: Dao phay HSS Ф18mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
6
30
20
10
R12
R15
120
110
20
20
10 10
10
20
110
120
25
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x30
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
5
30
26 34
R1 R8
5
R10
40
100
R20
90
R10 R8
40
10
10 50
100
26
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 27: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C,
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 135x80x20
- Dao: Dao phay rãnh HSS Ф6mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
28.5
80
37.5
37.5
15.6 15.6
R18
R3
40.5
22.5
67.5 67.5
27
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 28: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 300x150x20
- Dao: Dao phay rãnh HSS Ф6mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
100
150
50
0
P2
P1
P16
50
P15
P3
P13
P14
100
P4
P12
P5
P10
P11
150
P9
200
width 6 and
deep 3
P7
P6
P8
250
300
28
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 29: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C,
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 200x200x30
- Dao: Dao phay rãnh HSS Ф6mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
30
3
10 10 10 10 10 10 10 70
5
5
200
10 10 10 10 10
10 10 10 10
65
15 10
25
200
29
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
Bài 30: Nội suy đường thẳng và đường tròn với lệnh L; CR; CC/C,
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 300x200x25
- Dao: Dao phay rãnh HSS Ф6mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
-100
-50
100
0
50
Rãnh rộng 5 sâu 3(mm), phôi dầy 25, vật liệu: Nhôm
-50
0
w
50
100
150
200
30
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
100 4
2 1
60
°
3
100
R40 6
50
4 5
50 20
31
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
32
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
33
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
34
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x80x15
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
5
15
15
10°
59,41
20 8°
80
42
22,23
15
25
100
35
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x70x30
- Dao: Dao phay HSS Ф20mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
4
30
100
35 30,438
R34
10°
16°
61
20
,92
8°
70
8°
,92
R12
61
40
35
30
20
5
15
35
60
36
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x30
- Dao: Dao phay HSS Ф18mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
15
37
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay HSS Ф50mm
- Vc = 100 m/phút
- Fz = 0,06 mm
38
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để phay Contour
- Vật liệu: AIMgSiPb 110x80x30
- Dao: Dao phay HSS Ф40mm
- Vc = 120 m/phút
- Fz = 0,06 mm
6
30
40
R35
° 50
50 °
110
19,084°
R22
55
80
39
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC để khoan
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x40
- Dao: Mũi khoan HSS Ф6mm
- Vc = 80 m/phút
- Fz = 0,04 mm
40
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb 100x100x20
- Dao: Dao phay, Mũi khoan, Ta-rô
- Vc = 80 m/phút
- Fz = 0,04 mm
41
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x100x20
42
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 150x150x20
8
10
20
15
R
150
126
80
80
126
150
43
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trinh NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x70x25
50
10x45° 12
0
R1
R18
70
65
5 8 10x45° 35 17
95 25
100
44
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trinh NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x70x15
0 0
-2,5
-5 -5,5
-15
0 22,5 26 38 62 74 77,5
70
65
62,5
0
R2
55 53,5
50
0
R2
20
35
R2 R4
0
35
20
15 A2
10
5 A1
0
0 5 15 20 80 85 95 100
45
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x70x15
0 0
-5
-10
-15
70
65
17,480
52,5
13,5° 8
R4
32,5 20
33
5
2,
12,5
R1
10
5
0
46
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x70x10
0,5 x 45°
ø8
0
-5
-10
0 30 40 50
35
7, 5 ° 20
12
8
0
30
-4
,5°
-20
75
30 -27,5
0
R 10
0 35
47
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 80x55x10
80
R1 5
0 10
10
55
15
40
27,5
15
10
15 t=5
35
55
60
48
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thươc thô: 80x55x10
27
10
55
42
40
R
27,5
15
15
20 15
R
35
55
80
49
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 120x80x12
0 0
-3
-6
-7
-12
80
50
R4
R4 R4
6
R1
50
50
60
40
30
40
0 35 95 120
50
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x70x10
0,5x45°
8
0
-2
4
-5
-10
70
65
,5
20 R 12
55
40
45 R1
0
30
30
12 24
5
0
0 5 12 50 88 95 100
51
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 160x130x20
115
0
56
,3 1° R2
40
,11
72
30 10
130
40
R3
0
95
40
60
R5
40
10
10 10
50 20
90
160
52
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 120x90x20
16
10
0 50 60 75 78 100
0
5
90
85
40
15°
5
R1
P1
?
61
28
0,5x45°
0 R4
R1
42
38
ø8
5
R1
P2 30
16
0'
R8
0 °2
R1 0' °3
14
10
P3
0 0
5
0
4
63
0
120
115
35
5
90
?
53
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
0
0
-5 - 6,5
- 10
- 20
ø8
90
25
ø30
45
60
70
45
35
0
0
25 85 120
54
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 100x80x15
20,55°
80
70
42,7
R
10
ø5
2
45°
5
R1
40
20
30
10
0 5
15
0 10 20 50 90 100
55
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
56
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
57
BỘ MÔN: CÔNG NGHỆ CHÊ TẠO MÁY BẢN VẼ LẬP TRÌNH PHAY CNC
- Lập quy trình và tính toán các dữ liệu cắt công nghệ
- Lập chương trình NC
- Vật liệu: AIMgSiPb
- Kích thước thô: 120x90x30
A A
6 4 3
6
10
20
30
120
30 5
5
10
Ø36
R5 A
30
90
5 Ø64
R1
60°
60°
24
R15
A
30
48
20
Ø8
R5 20 20
5 110
58