Professional Documents
Culture Documents
EXG01 - Chuyên đề 2 - Quản lý công nợ
EXG01 - Chuyên đề 2 - Quản lý công nợ
4 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2 20.4 (34 pixels)
dòng 3:12 15.6 (26 pixels)
Heading 2
Percentage
Decimal places = 0
KH_DongTieuDe
KH_BangDanhMuc
Dữ liệu bán hàng
Ngày Mã hàng Mã khách Số lượng Đơn giá Thành tiền Chiết khấuThanh toánHình thức
43268 VPP-03 KL05 47 12000 564000 Trực tiếp
43272 SGK-04 CTY_C 17 66500 1130500 Ghi nợ
43312 STK-02 KL05 48 90000 4320000 Trực tiếp
43311 SGK-07 CTY_B 19 72000 1368000 Ghi nợ
43288 VPP-01 KL04 44 22000 968000 Trực tiếp
43290 VPP-05 CTY_C 39 93600 3650400 Ghi nợ
43295 VPP-05 KL07 34 93600 3182400 Trực tiếp
43263 STK-01 KL03 48 48000 2304000 Trực tiếp
43294 SGK-02 CTY_C 9 61600 554400 Ghi nợ
43296 SGK-10 KL07 42 105000 4410000 Trực tiếp
43297 SGK-07 CTY_A 14 72000 1008000 Ghi nợ
43288 VPP-04 KL01 30 21600 648000 Trực tiếp
43273 SGK-12 CTY_A 23 93600 2152800 Ghi nợ
43298 VPP-01 KL05 13 22000 286000 Trực tiếp
43284 VPP-01 KL03 8 22000 176000 Trực tiếp
43274 SGK-07 KL02 9 72000 648000 Trực tiếp
43294 SGK-09 CTY_C 28 99000 2772000 Ghi nợ
43300 VPP-05 CTY_C 35 93600 3276000 Ghi nợ
43286 SGK-02 KL03 30 61600 1848000 Trực tiếp
43306 VPP-03 KL05 6 12000 72000 Trực tiếp
43274 SGK-11 CTY_C 16 96000 1536000 Ghi nợ
43285 STK-01 CTY_A 25 48000 1200000 Ghi nợ
43262 SGK-12 KL02 50 93600 4680000 Trực tiếp
43260 STK-02 KL01 37 90000 3330000 Trực tiếp
43279 SGK-06 CTY_A 32 96000 3072000 Ghi nợ
43308 SGK-11 KL01 6 96000 576000 Trực tiếp
43252 VPP-05 KL06 40 93600 3744000 Trực tiếp
43311 SGK-06 CTY_C 18 96000 1728000 Trực tiếp
43357 VPP-04 KL03 46 21600 993600 Trực tiếp
43343 SGK-10 KL06 37 105000 3885000 Trực tiếp
43371 STK-02 KL05 50 90000 4500000 Trực tiếp
43336 VPP-03 KL06 50 12000 600000 Trực tiếp
43328 SGK-07 KL07 4 72000 288000 Trực tiếp
43319 SGK-09 CTY_B 58 99000 5742000 Ghi nợ
43357 SGK-08 KL07 11 90000 990000 Trực tiếp
43331 VPP-01 KL05 28 22000 616000 Trực tiếp
43343 SGK-05 KL05 8 45000 360000 Trực tiếp
43334 SGK-05 KL02 35 45000 1575000 Trực tiếp
43313 VPP-01 KL04 14 22000 308000 Trực tiếp
43346 SGK-07 KL06 1 72000 72000 Trực tiếp
43332 SGK-09 KL05 28 99000 2772000 Trực tiếp
43340 SGK-02 KL03 57 61600 3511200 Trực tiếp
43349 SGK-12 KL03 41 93600 3837600 Trực tiếp
43372 STK-01 KL04 39 48000 1872000 Trực tiếp
43352 SGK-05 CTY_C 12 45000 540000 Ghi nợ
43372 VPP-05 KL04 57 93600 5335200 Trực tiếp
43347 SGK-04 KL03 38 66500 2527000 Trực tiếp
43344 STK-02 KL06 28 90000 2520000 Trực tiếp
43362 SGK-07 KL04 40 72000 2880000 Trực tiếp
43366 SGK-11 KL07 2 96000 192000 Trực tiếp
43353 STK-01 KL04 20 48000 960000 Trực tiếp
43332 SGK-03 KL01 2 73600 147200 Trực tiếp
43346 VPP-01 KL03 42 22000 924000 Trực tiếp
43373 SGK-08 CTY_A 59 90000 5310000 Ghi nợ
43359 SGK-05 KL03 33 45000 1485000 Trực tiếp
43319 SGK-09 KL02 2 99000 198000 Trực tiếp
43328 SGK-06 CTY_C 53 96000 5088000 Ghi nợ
43357 SGK-04 CTY_C 49 66500 3258500 Ghi nợ
43347 VPP-03 CTY_A 36 12000 432000 Trực tiếp
43371 VPP-01 CTY_B 11 22000 242000 Ghi nợ
43357 SGK-10 KL06 58 105000 6090000 Trực tiếp
43327 SGK-03 CTY_B 47 73600 3459200 Ghi nợ
43365 VPP-01 KL07 35 22000 770000 Trực tiếp
43357 STK-03 CTY_A 2 150000 300000 Ghi nợ
43338 STK-02 KL03 17 90000 1530000 Trực tiếp
43314 VPP-05 CTY_C 25 93600 2340000 Ghi nợ
43343 STK-01 KL04 36 48000 1728000 Trực tiếp
43338 VPP-03 CTY_B 26 12000 312000 Ghi nợ
Yêu cầu Kết quả
7 Thay đổi thuộc tính của Sheet
Sheet2
Đổi tên BanHang
Đổi màu Green
10 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2 20.4 (34 pixels)
dòng 3:70 15.6 (26 pixels)
Vùng G3:G70
Format cells Percentage
Decimal places = 0
G3:G70 Filldown
15 Xác định giá trị cột Thanh toán
H3 =Thành tiền * (1-Chiết khấu)
H3:H70 Filldown
vùng ô A2:C2
Styles Heading 2
vùng ô A3:A10
Format cells Custome
Type:
vùng ô C3:C10
Format cells Number
Decimal places = 0
Use 1000 separator
21 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2 20.4 (34 pixels)
dòng 3:10 15.6 (26 pixels)
ThanhToan
êu chuẩn sau
Heading 2
dd/mm/yyyy
Decimal places = 0
Use 1000 separator
data_TT_Ngay
data_TT_MaKhach
data_TT_SoTien
Báo cáo tình hình thanh toán công nợ Yêu cầu
Từ ngày 43313 24 Đổi tên sheet có sẵn
Đến ngày 43343 Sheet4
Mã Tên Nợ đầu kỳ Nợ trong kĐã thanh t Nợ cuối kỳ BC_TongHop
CTY_A Công ty A
CTY_B Công ty B 25 Định dạng dữ liệu theo tiêu chuẩn sau
CTY_C Công ty C ô A1
Tổng cộng Styles
Font
vùng ô A4:F4
Styles
vùng ô A8:F8
Styles
vùng ô B2:B3
Format cells
D5:D7
D8
31 Xác định kết quả cột Đã thanh toán
E5
E5:E7
E8
C5:C7
C8
C_TongHop
Title
Times New Roman
Heading 3
Total
dd/mm/yyyy
Number
Decimal places = 0
Use 1000 separator
tỷ lệ nợ đầu kỳ (hình tròn, đặt dưới bảng báo cáo, bên trái)
Chart/ 2-D Pie/ Pie
Tools/ Design/ Select Data
egend Enties (Series) / Add 1
Series Name C4
Series Value C5:C7
orizontal (Categories) Axis Labels
Axis Labels Range B5:B7
Tỷ lệ nợ đầu kỳ
tỷ lệ nợ cuối kỳ (hình tròn, đặt dưới bảng báo cáo, về bên phải)
Chart/ 2-D Pie/ Pie
Tools/ Design/ Select Data
egend Enties (Series) / Add 1
Series Name F4
Series Value F5:F7
orizontal (Categories) Axis Labels
Axis Labels Range B5:B7
Tỷ lệ nợ cuối kỳ
Bảng dữ liệu tổng hợp
Yêu cầu Kết quả
36 Đổi tên sheet có sẵn
Sheet5
Data_TongHop
A2:I2
Styles Heading 3
A3:A78
Format cells dd/mm/yyyy
Vùng G3:G78
Format cells Percentage
Decimal places = 0
42 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 21 (35 pixels)
dòng 2:78 14.4 (24 pixels)
44 Thiết lập định dạng dữ liệu theo điều kiện (xem hình hướng dẫn)
Phạm vi áp dụng: A3:I78
Điều kiện 1 Thanh toán = Ghi nợ
Định dạng Format/ Font/ Chữ màu đỏ
Điều kiện 2 Thanh toán = Trả nợ
Định dạng Format/ Fill/ Nền màu vàng
Kết quả
h hướng dẫn)
Báo cáo chi tiết công nợ khách hàng
Từ ngày 43252 Số nợ phát sinh Ngày Ngày Mã khách
Đến ngày 43343 Số đã thanh toán
Tên khách Công ty C Số còn nợ
A1
Styles Title
Font Times New Roman
A6:F6
Styles Heading 3
B2:B3
Format cells dd/mm/yyyy
E4
Font Bold
50 Thiết lập chiều cao cho các dòng theo tiêu chuẩn sau
dòng 1 24 (40 pixels)
dòng 2:7 15.6 (26 pixels)
(Giả định báo cáo chi tiết giới hạn tới dòng 100)
54 Xác định kết quả cột Còn nợ
Còn nợ = Tổng số tiền Ghi nợ - Tổng số tiền Trả nợ
F8 =SUMIF1-SUMIF2
Tổng số tiền Ghi nợ (SUMIF1) Sử dụng hàm SUMIF (cố định điểm đầu các vùng)
Range $D$8:D8
Criteria "Ghi nợ"
Sum_range $E$8:E8
Tổng số tiền Trả nợ (SUMIF2) Sử dụng hàm SUMIF (cố định điểm đầu các vùng)
Range $D$8:D8
Criteria "Trả nợ"
Sum_range $E$8:E8
F8:F100 Filldown
E4 Số còn nợ
=E2-E3