Professional Documents
Culture Documents
Xu Ly Doi Code Phu Kien TCC 15.04-23.04
Xu Ly Doi Code Phu Kien TCC 15.04-23.04
BP Kho kiêm
44303 Hồ Minh Nhật Chuyên viên HTKT - 403-ĐML_HCM_GVA - 5,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
48383 Lê Tài Đạt Chuyên viên HTKT - 403-ĐML_HCM_GVA - 5,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
91589 Trần Mạnh Tường Chuyên viên HTKT - 403-ĐML_HCM_GVA - 5,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
46036 Trần Công Đức Chuyên viên HTKT - 1493-ĐMM_BPH_CTH - 245,000
Chơn Thành
ĐM
BP Kho kiêm
60012 Phạm Ngọc Sơn Chuyên viên HTKT - 1493-ĐMM_BPH_CTH - 245,000
Chơn Thành
ĐM
BP Kho kiêm
1493-ĐMM_BPH_CTH -
98336 Trần Hoài Thanh Chuyên viên HTKT - 245,000
Chơn Thành
ĐM
BP Kho kiêm
1493-ĐMM_BPH_CTH -
130730 Lê Hoài Phúc Chuyên viên HTKT - 245,000
Chơn Thành
ĐM
1153-TGD_LSO_LBI -
128150 Lương Đức Tiến BP Kho kiêm 263 Quốc Lộ 4B (Lộc 20,000
Chuyên viên HTKT
Bình)
BP Kho kiêm
41306 Nguyễn Khắc Chuyên viên HTKT - 1138-ĐML_HNO_BVI - 25,000
Phương 406 Quảng Oai
ĐM
47086 Võ Thị Kim Thảo BP Trang Trí kiêm 106-TGD_GLA_PLK - 412 20,000
Thu ngân - Sim Số Trường Chinh
BP Kho kiêm 1269-ĐML_HNO_UHO -
60938 Hoàng Đức Tùng Chuyên viên HTKT - 43 Đường 21B (Vân 20,000
ĐM Đình)
BP Kho kiêm
1589-ĐMM_HDU_KTH -
130092 Đỗ Văn Hải Chuyên viên HTKT - 20,000
81 Quốc Lộ 5 (Phú Thái)
ĐM
BP Kho kiêm
95352 Phạm Hữu Tấn Chuyên viên HTKT - 4830-ĐML_HNO_LBI - 20,000
562 Nguyễn Văn Cừ
ĐM
BP Kho kiêm
85381 Lê Đức Dũng Chuyên viên HTKT - 459-ĐMM_THO_TXU - 20,000
Lam Sơn
ĐM
1353-TGD_BRV_BRI -
BP Kho kiêm
49457 Dương Hoài Tiến 192 Nguyễn Thanh 20,000
Chuyên viên HTKT
Đằng
BP Kho kiêm
47604 Lê Hồng Phong Chuyên viên HTKT - 764-ĐML_QNA_HAN - 5,000
16 Nguyễn Tất Thành
ĐM
BP Kho kiêm
60083 Nguyễn Đình Tài Chuyên viên HTKT - 764-ĐML_QNA_HAN - 5,000
16 Nguyễn Tất Thành
ĐM
BP Kho kiêm
91124 Lê Đức Huy Chuyên viên HTKT - 764-ĐML_QNA_HAN - 5,000
16 Nguyễn Tất Thành
ĐM
BP Kho kiêm
764-ĐML_QNA_HAN -
106190 Võ Thế Anh Chuyên viên HTKT - 5,000
16 Nguyễn Tất Thành
ĐM
BP Kho kiêm
1008-ĐML_TNG_PYE -
103188 Trần Quang Thành Chuyên viên HTKT - 6,667
200 Phạm Văn Đồng
ĐM
BP Kho kiêm
146730 Trần Mạnh Toàn Chuyên viên HTKT - 1008-ĐML_TNG_PYE - 6,667
200 Phạm Văn Đồng
ĐM
8013-ĐMS_NAN_HMA -
150294 Hồ Sỹ Thường BP ĐMX Supermini 6,666
Quỳnh Xuân
BP Kho kiêm
3932-ĐML_HNO_BTL -
100074 Bùi Ngọc Đĩnh Chuyên viên HTKT - 20,000
Minh Khai
ĐM
1353-TGD_BRV_BRI -
49457 Dương Hoài Tiến BP Kho kiêm 192 Nguyễn Thanh 20,000
Chuyên viên HTKT
Đằng
BP Kho kiêm
153004 Hà Xuân Thi Chuyên viên HTKT - 3945-ĐML_LSO_CLO - 20,000
Cao Lộc
ĐM
BP Kho kiêm
109958 Lê Hoàng Giang Chuyên viên HTKT - 5322-ĐMM_AGI_APH - 20,000
Long Bình
ĐM
BP Kho kiêm
119465 Nguyễn Tấn Vạn Chuyên viên HTKT - 2324-ĐMM_CMA_PTA - 150,000
Cái Đôi Vàm
ĐM
BP Kho kiêm
83534 Nguyễn Cao Trí Chuyên viên HTKT - 1113-ĐMM_HCM_BTA - 5,000
314 Hồ Học Lãm
ĐM
BP Kho kiêm
24012 Huỳnh Trọng Thơ Chuyên viên HTKT - 1113-ĐMM_HCM_BTA - 5,000
314 Hồ Học Lãm
ĐM
BP Kho kiêm
71465 Trịnh Ngọc Tuyến Chuyên viên HTKT - 1113-ĐMM_HCM_BTA - 5,000
314 Hồ Học Lãm
ĐM
BP Kho kiêm
1113-ĐMM_HCM_BTA -
41746 Dương Bính Lợi Chuyên viên HTKT - 5,000
314 Hồ Học Lãm
ĐM
333-TGD_HCM_BTA -
87625 Đoàn Minh Hiến BP Kho Siêu Thị 6,666
1036 Tân Kỳ Tân Quý
463-TGD_HCM_TBI -
25083 Lê Văn Pháp BP Kho Siêu Thị 12,500
359 Lê Văn Sỹ
BP Kho kiêm
44303 Hồ Minh Nhật Chuyên viên HTKT - 403-ĐML_HCM_GVA - 20,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
48383 Lê Tài Đạt Chuyên viên HTKT - 403-ĐML_HCM_GVA - 20,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
403-ĐML_HCM_GVA -
91589 Trần Mạnh Tường Chuyên viên HTKT - 20,000
362A Nguyễn Văn Nghi
ĐM
BP Kho kiêm
4314-ĐMM_QNI_QYE -
97530 Nguyễn Hữu Hiệp Chuyên viên HTKT - 220,000
Yên Giang
ĐM
BP Kho kiêm
152162 Lê Văn Thắng Chuyên viên HTKT - 2498-ĐMM_NAN_TKY - 26,667
Tân Kỳ
ĐM
BP Kho kiêm
102864 Võ Thanh Huy Chuyên viên HTKT - 2498-ĐMM_NAN_TKY - 26,667
Tân Kỳ
ĐM
BP Kho kiêm
152394 Lê Nguyên Việt Chuyên viên HTKT - 2498-ĐMM_NAN_TKY - 26,666
Tân Kỳ
ĐM
BP Kho kiêm
2360-ĐMM_HCM_BCH -
60879 Phan Văn Đông Chuyên viên HTKT - 150,000
2186 Vĩnh Lộc
ĐM
BP Kho kiêm
Nguyễn Hoàng 1437-ĐMM_TVI_TCA -
14992 Chuyên viên HTKT - 16,666
Nhân Tiểu Cần
ĐM
BP Kho kiêm
53738 Nguyễn Ngọc Nhã Chuyên viên HTKT - 1437-ĐMM_TVI_TCA - 16,667
Tuấn Tiểu Cần
ĐM
BP Kho kiêm
40898 Nguyễn Thanh Chuyên viên HTKT - 1437-ĐMM_TVI_TCA - 16,667
Quyền Tiểu Cần
ĐM
BP Kho kiêm
81584 Nguyễn Trung Hiếu Chuyên viên HTKT - 419-ĐMM_BDU_TAN - 20,000
Bình Giao
ĐM
698-TGD_CTH_NKI - 84
7459 Lê Thị Thu Hương BP Kho Siêu Thị 5,000
Đường 30/4
1540-TGD_DON_BHO -
BP Kho kiêm
44629 Hồ Ngọc Vàng 24/6C Cách Mạng Tháng 6,667
Chuyên viên HTKT
8
1540-TGD_DON_BHO -
60311 Nguyễn Hữu Vinh BP Kho kiêm 24/6C Cách Mạng Tháng 6,667
Chuyên viên HTKT
8
1540-TGD_DON_BHO -
98527 Tạ Minh Công BP Kho kiêm 24/6C Cách Mạng Tháng 6,666
Chuyên viên HTKT
8
BP Kho kiêm
30363 Nguyễn Văn Chuyên viên HTKT - 1550-ĐML_LAN_BLU - 3,335
Dương Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
48886 Ngô Thanh Hùng Chuyên viên HTKT - 1550-ĐML_LAN_BLU - 3,333
Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
46550 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên viên HTKT - 1550-ĐML_LAN_BLU - 3,333
Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
1550-ĐML_LAN_BLU -
132014 Huỳnh Anh Tú Chuyên viên HTKT - 3,333
Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
1550-ĐML_LAN_BLU -
91627 Nguyễn Đức Mạnh Chuyên viên HTKT - 3,333
Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
44731 Nguyễn Minh Chuyên viên HTKT - 1550-ĐML_LAN_BLU - 3,333
Phương Phước Lợi (Gò Đen)
ĐM
BP Kho kiêm
43991 Lê Văn Lân Chuyên viên HTKT - 3937-ĐML_BNI_BNI - 33 20,000
Lý Thái Tổ
ĐM
BP Kho kiêm
83462 Bùi Văn Đúng Chuyên viên HTKT - 1635-ĐMM_CMA_TVT - 2,858
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
1635-ĐMM_CMA_TVT -
100542 Võ Trọng Nguyễn Chuyên viên HTKT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
1635-ĐMM_CMA_TVT -
70783 Lương Duy Khánh Chuyên viên HTKT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
72914 Trần Thế Trận Chuyên viên HTKT - 1635-ĐMM_CMA_TVT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
131967 Phan Phước Lộc Chuyên viên HTKT - 1635-ĐMM_CMA_TVT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
153083 Đinh Minh Quy Chuyên viên HTKT - 1635-ĐMM_CMA_TVT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
1635-ĐMM_CMA_TVT -
153077 Nguyễn Thế Bảo Chuyên viên HTKT - 2,857
Sông Đốc
ĐM
BP Kho kiêm
4790-ĐMM_DLA_BMT -
95491 Nguyễn Xuân Vũ Chuyên viên HTKT - 20,000
266 Lê Duẩn
ĐM
BP Kho kiêm
Huỳnh Trần Thanh 1457-ĐML_BTR_GTR -
103783 Chuyên viên HTKT - 5,000
Lâm Giồng Trôm
ĐM
BP Kho kiêm
46961 Đỗ Ngọc Đăng Chuyên viên HTKT - 1457-ĐML_BTR_GTR - 5,000
Khoa Giồng Trôm
ĐM
BP Kho kiêm
143218 Lê Hoàng Đạt Chuyên viên HTKT - 1457-ĐML_BTR_GTR - 5,000
Giồng Trôm
ĐM
BP Kho kiêm
63234 Nguyễn Hoàng Đức Chuyên viên HTKT - 1193-ĐMM_QNA_DBA - 20,000
Điện Ngọc
ĐM
BP Kho kiêm 1171-TGD_HCM_Q02 -
143957 Chung Quốc Huy 20,000
Chuyên viên HTKT 374 Nguyễn Duy Trinh
BP Kho kiêm
66396 Ngô Tiến Chung Chuyên viên HTKT - 475-ĐMM_LCA_BYE - 6,667
Phố Ràng
ĐM
BP Kho kiêm
140635 Nguyễn Xuân Hanh Chuyên viên HTKT - 475-ĐMM_LCA_BYE - 6,667
Phố Ràng
ĐM
BP Kho kiêm
475-ĐMM_LCA_BYE -
140651 Nông Thanh Bảo Chuyên viên HTKT - 6,666
Phố Ràng
ĐM
BP Kho kiêm
Nguyễn Huỳnh 4640-ĐMM_TNI_CTH -
90802 Chuyên viên HTKT - 5,000
Đức Châu Thành
ĐM
BP Kho kiêm
90803 Nguyễn Quốc Đạt Chuyên viên HTKT - 4640-ĐMM_TNI_CTH - 5,000
Châu Thành
ĐM
BP Kho kiêm
90804 Nguyễn Quan Khải Chuyên viên HTKT - 4640-ĐMM_TNI_CTH - 5,000
Châu Thành
ĐM
BP Kho kiêm
97677 Trần Văn Pháp Chuyên viên HTKT - 4640-ĐMM_TNI_CTH - 5,000
Châu Thành
ĐM
BP Kho kiêm
4640-ĐMM_TNI_CTH -
93415 Lê Ngọc Sơn Chuyên viên HTKT - 5,000
Châu Thành
ĐM
BP Kho kiêm
2002-ĐMS_QNI_DHA -
48772 Nguyễn Trọng Linh Chuyên viên HTKT - 20,000
Đầm Hà
ĐM
BP Kho kiêm
112896 Trương Xuân Sang Chuyên viên HTKT - 517-ĐML_HCM_TBI - 3,335
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
46197 Võ Duy Tân Chuyên viên HTKT - 517-ĐML_HCM_TBI - 3,333
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
517-ĐML_HCM_TBI -
144946 Lâm Duy Đức Chuyên viên HTKT - 3,333
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
517-ĐML_HCM_TBI -
86844 Vũ Trọng Hoàng Chuyên viên HTKT - 3,333
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
17033 Nguyễn Sơn Ân Chuyên viên HTKT - 517-ĐML_HCM_TBI - 3,333
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
39170 Võ Văn Danh Chuyên viên HTKT - 517-ĐML_HCM_TBI - 3,333
626 Âu Cơ
ĐM
BP Kho kiêm
744-ĐML_TGI_GCO -
112269 Huỳnh Khánh Duy Chuyên viên HTKT - 20,000
Trương Định
ĐM
BP Kho kiêm
48772 Nguyễn Trọng Linh Chuyên viên HTKT - 2002-ĐMS_QNI_DHA - 4,000
Đầm Hà
ĐM
2002-ĐMS_QNI_DHA -
87527 Lương Văn Nguyên BP ĐMX Supermini 4,000
Đầm Hà
BP Kho kiêm
1759-ĐML_KGI_GRI -
36767 Lý Huyền Anh Chuyên viên HTKT - 5,000
Giồng Riềng
ĐM
3667-BHX_BDU_DAN -
143341 Trần Thị Yến Nhi Bp Thu Ngân - BHX 42/27 Nguyễn Tri 5,000
Phương
BP Kho kiêm
62861 Trần Dương Trung Chuyên viên HTKT - 1759-ĐML_KGI_GRI - 5,000
Giồng Riềng
ĐM
BP Kho kiêm
50053 Nguyễn Văn Luân Chuyên viên HTKT - 5436-ĐML_HNO_DDA - 16,667
205 Tôn Đức Thắng
ĐM
BP Kho kiêm
113634 Phạm Bá Quang Chuyên viên HTKT - 5436-ĐML_HNO_DDA - 16,667
205 Tôn Đức Thắng
ĐM
BP Kho kiêm
134610 Nguyễn Thành Chuyên viên HTKT - 3670-ĐML_LAN_DHO - 25,000
Vinh Lộc Giang
ĐM
BP Kho kiêm
3670-ĐML_LAN_DHO -
104900 Lê Gia Bão Chuyên viên HTKT - 25,000
Lộc Giang
ĐM
BP Kho kiêm
3670-ĐML_LAN_DHO -
104900 Lê Gia Bão Chuyên viên HTKT - 10,000
Lộc Giang
ĐM
BP Kho kiêm
134610 Nguyễn Thành Chuyên viên HTKT - 3670-ĐML_LAN_DHO - 10,000
Vinh Lộc Giang
ĐM
1132-TGD_AGI_CMO -
114758 Nguyễn Thanh Lảm BP Kho kiêm 191 Tỉnh Lộ 942 (Mỹ 30,000
Chuyên viên HTKT
Luông)
BP Kho kiêm
34624 Mai Văn Đức Chuyên viên HTKT - 85-ĐMM_NDI_GTH - 20,000
Tỉnh Lộ 489 (Ngô Đồng)
ĐM
690-TGD_HNA_PLY -
62033 Hoàng Hữu BP Kho kiêm Quốc Lộ 1A (Hai Bà 6,666
Phương Chuyên viên HTKT
Trưng)
690-TGD_HNA_PLY -
30103 Hoàng Trung Hiếu BP Kho kiêm Quốc Lộ 1A (Hai Bà 6,667
Chuyên viên HTKT
Trưng)
690-TGD_HNA_PLY -
94065 Nguyễn Viết Sơn BP Kho kiêm Quốc Lộ 1A (Hai Bà 6,667
Chuyên viên HTKT
Trưng)
BP Quản Lý Siêu Thị 523-ĐML_CTH_NKI -
22091 Hồ Thanh Phong 20,000
- ĐM 172B Đường 3/2
BP Kho kiêm
132684 Đinh Mạnh Tiến Chuyên viên HTKT - 6321-ĐMM_HNO_HMA 20,000
- 223 Lĩnh Nam
ĐM
BP Kho kiêm
1603-ĐML_HCM_GVA -
101235 Trương Viết Luận Chuyên viên HTKT - 20,000
1044 Quang Trung
ĐM
BP Kho kiêm
101235 Trương Viết Luận Chuyên viên HTKT - 1603-ĐML_HCM_GVA - 20,000
1044 Quang Trung
ĐM
970-TGD_DON_VCU -
10142 Dương Quốc BP Quản Lý Siêu Thị 1108A Đường 768 20,000
Thanh
(Thạnh Phú)
2030-TGD_BGI_BGI -
16283 Phạm Thị Trang BP Quản Lý Siêu Thị 6,667
792 Lê Lợi
BP Kho kiêm
62988 Lộ Văn Lương Duy Chuyên viên HTKT - 2466-ĐMM_HCM_Q12 - 40,000
29A Nguyễn Văn Quá
ĐM
BP Kho kiêm
51173 Nguyễn Thành Chuyên viên HTKT - 1878-ĐML_HCM_BCH - 7,500
Luân 15 Phạm Hùng
ĐM
BP Kho kiêm
1878-ĐML_HCM_BCH -
74183 Trần Hoài Vũ Chuyên viên HTKT - 7,500
15 Phạm Hùng
ĐM
BP Kho kiêm
1878-ĐML_HCM_BCH -
149810 Nguyễn Văn Nghĩa Chuyên viên HTKT - 7,500
15 Phạm Hùng
ĐM
BP Kho kiêm
86835 Hoàng Xuân Khoa Chuyên viên HTKT - 1878-ĐML_HCM_BCH - 7,500
15 Phạm Hùng
ĐM
15-TGD_HCM_Q03 -
16989 Phạm Phú Quý BP Quản Lý Siêu Thị 182A Nguyễn Thị Minh 3,335
Khai
15-TGD_HCM_Q03 -
20054 Nguyễn Thị Bé Hai BP Quản Lý Siêu Thị 182A Nguyễn Thị Minh 3,333
Khai
15-TGD_HCM_Q03 -
90263 Phạm Châu Giang BP Kho kiêm 182A Nguyễn Thị Minh 3,333
Chuyên viên HTKT
Khai
15-TGD_HCM_Q03 -
67426 Vũ Đức Huy BP Kho kiêm 182A Nguyễn Thị Minh 3,333
Chuyên viên HTKT
Khai
15-TGD_HCM_Q03 -
150400 Ngô Trung Nghĩa BP Kho Siêu Thị 182A Nguyễn Thị Minh 3,333
Khai
15-TGD_HCM_Q03 -
BP Kho kiêm
115330 Chung Quốc Tuấn 182A Nguyễn Thị Minh 3,333
Chuyên viên HTKT
Khai
BP Kho kiêm
115394 Phạm Như Thắng Chuyên viên HTKT - 1478-ĐML_HCM_GVA - 10,000
434 Nguyễn Oanh
ĐM
BP Kho kiêm
110676 Ngô Văn Dũng Chuyên viên HTKT - 1478-ĐML_HCM_GVA - 10,000
434 Nguyễn Oanh
ĐM
BP Kho kiêm
105774 Hồ Minh Tuấn Chuyên viên HTKT - 8718-TGD_HNO_NTL - 7,500
25 Đình Thôn
ĐM
BP Kho kiêm
2767-ĐMM_QBI_QTR -
27333 Nguyễn Viết Hòa Chuyên viên HTKT - 50,000
Quảng Tùng
ĐM
350-TGD_DON_BHO -
BP Kho kiêm
53628 Nguyễn Hữu Tài Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,335
Chuyên viên HTKT
Chợ Biên Hòa)
350-TGD_DON_BHO -
31516 Lại Thái Sơn BP Kho kiêm Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,333
Chuyên viên HTKT
Chợ Biên Hòa)
350-TGD_DON_BHO -
102095 Đỗ Anh Thi BP Kho kiêm Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,333
Chuyên viên HTKT
Chợ Biên Hòa)
350-TGD_DON_BHO -
23119 Nguyễn Hữu Nghĩa BP Kho kiêm Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,333
Chuyên viên HTKT
Chợ Biên Hòa)
350-TGD_DON_BHO -
Nguyễn Đình Huy
40139 BP Quản Lý Siêu Thị Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,333
Hoàng
Chợ Biên Hòa)
350-TGD_DON_BHO -
9187 Vũ Mạnh Quyền BP Quản Lý Siêu Thị Cách Mạng Tháng 8 (CC 28,333
Chợ Biên Hòa)
BP Kho kiêm
42667 Đỗ Ngọc Sang Chuyên viên HTKT - 911-ĐML_HCM_BTA - 4,000
953 Tỉnh Lộ 10
ĐM
BP Kho kiêm
55454 Ngô Thanh Toàn Chuyên viên HTKT - 911-ĐML_HCM_BTA - 4,000
953 Tỉnh Lộ 10
ĐM
BP Kho kiêm
Chương Chánh 911-ĐML_HCM_BTA -
54965 Chuyên viên HTKT - 4,000
Thành 953 Tỉnh Lộ 10
ĐM
BP Kho kiêm
911-ĐML_HCM_BTA -
71638 Trương Chí Lâm Chuyên viên HTKT - 4,000
953 Tỉnh Lộ 10
ĐM
BP Kho kiêm
76820 Phạm Đình Quỳnh Chuyên viên HTKT - 911-ĐML_HCM_BTA - 4,000
953 Tỉnh Lộ 10
ĐM
BP Kho kiêm
74653 Nguyễn Thanh Chuyên viên HTKT - 2392-ĐMM_HPH_TNG - 10,000
Tùng Tân Dương
ĐM
BP Kho kiêm
152152 Lê Văn Hoàn Chuyên viên HTKT - 2392-ĐMM_HPH_TNG - 10,000
Tân Dương
ĐM
BP Trang Trí kiêm 4859-ĐML_HNO_BTL -
101078 Lô Thị Hương Thu ngân - Sim Số - Phạm Văn Đồng (Cổ 20,000
ĐM Nhuế)
146-TGD_HCM_Q07 -
33005 Huỳnh Sô Phol BP Kho Siêu Thị 20,000
311A Huỳnh Tấn Phát
BP Kho kiêm
38768 Nguyễn Thành Chuyên viên HTKT - 75-ĐML_DON_DQU - 6,667
Công Định Quán
ĐM
BP Kho kiêm
55899 Đặng Phương Nam Chuyên viên HTKT - 75-ĐML_DON_DQU - 6,667
Định Quán
ĐM
BP Kho kiêm
84984 Nguyễn Minh Chuyên viên HTKT - 75-ĐML_DON_DQU - 6,666
Hoàng Nhật Định Quán
ĐM
8242-ĐMS_CTH_CDO -
151351 Nguyễn Quốc Tuấn BP ĐMX Supermini 4,000
Trung Hưng
8242-ĐMS_CTH_CDO -
151353 Nguyễn Văn Quý BP ĐMX Supermini 4,000
Trung Hưng
BP Kho kiêm
87610 Nguyễn Quốc Việt Chuyên viên HTKT - 535-ĐML_LAN_TAN - 20,000
254 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
55670 Nguyễn Văn Tri Chuyên viên HTKT - 957-ĐML_PYE_THO - 2,224
222 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
32721 Lê Dũ Hạnh Chuyên viên HTKT - 957-ĐML_PYE_THO - 2,222
222 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
42854 Nguyễn Thanh Lân Chuyên viên HTKT - 957-ĐML_PYE_THO - 2,222
222 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
Nguyễn Thanh 957-ĐML_PYE_THO -
52091 Chuyên viên HTKT - 2,222
Phối 222 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
957-ĐML_PYE_THO -
58781 Phạm Ngọc Toàn Chuyên viên HTKT - 2,222
222 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
129368 Trần Thanh Duy Chuyên viên HTKT - 1840-ĐMM_BTR_BDA - 50,000
Bình Đại
ĐM
BP Kho kiêm
83742 Nguyễn Bá Siêu Chuyên viên HTKT - 1776-ĐMM_NTH_PRA - 700,000
671 Đường 21/8
ĐM
BP Kho kiêm
143998 Thái Thanh Huy Chuyên viên HTKT - 1615-ĐML_VLO_BMI - 70,000
Nguyễn Văn Thảnh
ĐM
Nguyễn Đình Nhật BP Kho kiêm 1492-TGD_DON_NTR -
42707 26,667
Hiếu Chuyên viên HTKT 808 Hùng Vương
BP Kho kiêm
87610 Nguyễn Quốc Việt Chuyên viên HTKT - 535-ĐML_LAN_TAN - 20,000
254 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
87610 Nguyễn Quốc Việt Chuyên viên HTKT - 535-ĐML_LAN_TAN - 20,000
254 Hùng Vương
ĐM
BP Kho kiêm
47236 Bùi Công Đại Chuyên viên HTKT - 560-ĐML_HPH_ADU - 20,000
Tôn Đức Thắng
ĐM
BP Kho kiêm
35274 Nguyễn Dũng Lạc Chuyên viên HTKT - 1570-ĐMM_TGI_CBE - 150,000
Hòa Khánh
ĐM
BP Kho kiêm
1570-ĐMM_TGI_CBE -
131333 Mai Văn Hậu Chuyên viên HTKT - 150,000
Hòa Khánh
ĐM
BP Kho kiêm
1570-ĐMM_TGI_CBE -
51311 Võ Văn Tuấn Vũ Chuyên viên HTKT - 150,000
Hòa Khánh
ĐM
BP Kho kiêm
144050 Phan Thanh Ngọc Chuyên viên HTKT - 1833-ĐMM_BTH_TLI - 12,500
466 Trần Hưng Đạo
ĐM
BP Kho kiêm
145131 Thông Huấn Chuyên viên HTKT - 1833-ĐMM_BTH_TLI - 12,500
466 Trần Hưng Đạo
ĐM
BP Kho kiêm
145872 Bùi Quang Hậu Chuyên viên HTKT - 1833-ĐMM_BTH_TLI - 12,500
466 Trần Hưng Đạo
ĐM
BP Kho kiêm
1833-ĐMM_BTH_TLI -
147764 Nguyễn Văn Trí Chuyên viên HTKT - 12,500
466 Trần Hưng Đạo
ĐM
BP Kho kiêm
681-TGD_CMA_CMA -
38845 Phạm Tuấn Nhã Chuyên viên HTKT - 140,000
125B Nguyễn Tất Thành
ĐM
BP Kho kiêm
262-ĐMM_BDI_QNH -
49232 Phạm Tuân Chuyên viên HTKT - 40,000
107 Ngô Mây
ĐM
1872-TGD_DON_BHO -
Nguyễn Mạnh BP Kho kiêm
40153 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Cường Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
53626 Trần Quang Minh BP Kho kiêm 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
51258 Hồ Ngọc Nhẫn BP Kho kiêm 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
44952 Nguyễn Phan BP Quản Lý Siêu Thị 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Hoàng Tiến
Tân)
BP Kho kiêm
2278-ĐML_HCM_Q02 -
145884 Huỳnh Hữu Hiền Chuyên viên HTKT - 20,000
382 Nguyễn Duy Trinh
ĐM
1872-TGD_DON_BHO -
Nguyễn Mạnh BP Kho kiêm
40153 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Cường Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
53626 Trần Quang Minh BP Kho kiêm 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
51258 Hồ Ngọc Nhẫn BP Kho kiêm 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Chuyên viên HTKT
Tân)
1872-TGD_DON_BHO -
44952 Nguyễn Phan BP Quản Lý Siêu Thị 08 Quốc Lộ 51 (Phước 5,000
Hoàng Tiến
Tân)
BP Trang Trí kiêm 771-TGD_HNO_TTR -
147744 Hoàng Thị Phương 20,000
Thu ngân - Sim Số 387 Ngọc Hồi
BP Kho kiêm
2395-ĐMM_AGI_CTH -
74826 Huỳnh Trúc Thanh Chuyên viên HTKT - 20,000
Cần Đăng
ĐM
BP Kho kiêm
18546 Lê Hiếu Trung Chuyên viên HTKT - 5342-ĐML_BDI_QNH - 6,667
320 Phan Bội Châu
ĐM
BP Kho kiêm
53920 Lê Văn Thanh Chuyên viên HTKT - 5342-ĐML_BDI_QNH - 6,667
320 Phan Bội Châu
ĐM
BP Kho kiêm
5342-ĐML_BDI_QNH -
56052 Ngô Tuấn Nhi Chuyên viên HTKT - 6,666
320 Phan Bội Châu
ĐM