You are on page 1of 33

PHỤ LỤC

ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 620.2018/QĐ - VPCNCL ngày 20 tháng 11 năm 2018
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

Tên phòng thí Phòng thử nghiệm


Trung tâmHóa
Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa

Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)

Chemical Testing Laboratory

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Người phụ trách/ Representative: Trương Thanh Sơn

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Trương Thanh Sơn

2. Lương Thanh Uyên

3. Mai Văn Sủng


Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Phan Thành Trung

5. Ngô Quốc Việt

6. Nguyễn Thành Bảo

7. Lê Thị Ngọc Phi

Số hiệu/ Code: VILAS 004

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09 / 08 / 2021

Địa chỉ/ Address: 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hoà 1, Đồng Nai

Địa điểm/Location: 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hoà 1, Đồng Nai

Điện thoại/ Tel: (84-61) 383 6212 Fax: (84-61) 383 6298

E-mail: qt-qatesting@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Phòng thử nghiện Hóa


Chemical Testing Lab

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa


Field of testing: Chemical

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

FAO JECFA 1, vol.


Xác định cặn không tan trong nước
1 0,1 % 4, 2006 - Water-
Determination of Water-insolube matter
insoluble matter

FAO JECFA
Xác định Chỉ số khúc xạ Monograph 1, vol
2 1,331~1,528
Determination of Refractive index 4, 2006 - Refractive
index

FAO JECFA 1, vol.


Xác định giới hạn clorua
3 5 mg/kg 4, 2006 - Chloride
Determination of Chloride limit test
limit test

FAO JECFA 1, vol.


Xác định giới hạn florua
4 1 mg/kg 4, 2006 - Flouride
Determination of Flouride limit test
Hóa chất - Phụ gia limit test
thực phẩm
Chemicals -Food FAO JECFA 1, vol.
additive Xác định giới hạn sulfate
5 5 mg/kg 4, 2006 - Sulfate
Sulfate limit test
limit test
FAO JECFA
Xác định hàm lượng cặn không bay hơi Monographs 1 –
6
Determination of Non-volatile residue Vol. 4, 2006 – Non-
volatile residue
FAO JECFA 1, vol.
Xác định hàm lượng chất dễ than hóa
4, 2006 - Readily
7 Determination of Readily carbonization
carbonization
substances
substances
FAO JECFA 1, vol.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ clo hóa 4, 2006 -
8 Determination of Chlorinated organic Chlorinated organic
compounds compounds limit
test

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

FAO JECFA
Xác định hàm lượng mất khi nung Monographs 1 –
9 0,1 %
Determination of Loss on ignigtion Vol. 4, 2006 – Loss
on ignigtion
FAO JECFA
Xác định hàm lượng mất khi sấy Monographs 1 –
10 0,1 %
Determination of Loss on drying Vol. 4 – Loss on
drying
FAO JECFA
Monographs 1 –
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
11 0,1 % Vol. 4 – Nitrogen
Determination of Total nitrogen content
determination -
method II
FAO JECFA 1, vol.
Xác định hàm lượng nước 4, 2006 - Water
Phương pháp Karl-Fischer determination (Karl
12 0,01 %
Determination of water content fischer titrimetric
Karl-fischer titrimetric method method)
TCVN 8900-1:2012
Hóa chất - Phụ gia
thực phẩm Xác định hàm lượng photphate tính theo FAO-JECFA
Chemicals -Food photpho (V) oxit (P2O5) monograph1, vol.
13 0,1 %
additive Determination of Phosphate content as 2006 4, p. 74,
phosphorus pentoxide. method 2
Xác định hàm lượng Sb, Al, Ba, Cd, Cr,
Cu, Pb, Zn, As
FAO JECFA 1, vol.
Phương pháp ICP-AES
14 0,17 mg/kg 4, 2006 - Metalic
Determination of Sb, Al, Ba, Cd, Cr, Cu,
impurities
Pb, Zn, As content
ICP-AES method
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
FAO JECFA 1, vol.
Phương pháp CV-AAS
15 0,07 mg/kg 4, 2006 - Metalic
Determination of Mercury content
impuritie
CV-AAS method
FAO JECFA
Xác định hàm lượng tro không tan trong
Monographs 1 –
16 acid 0,05 %
Vol. 4, 2006 – Acid
Determination of Acid - insoluble ash
– insoluble ash
FAO JECFA
Xác định hàm lượng tro sulphate Monographs 1 –
17 0,05 %
Determination of Sulfated ash content Vol. 4, 2006 –
Sulphate of ash

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

FAO JECFA
Xác định hàm lượng tro tổng Monographs 1 –
18 0,1 %
Determination of Total ash content Vol. 4, 2006 – Total
ash

Nhận biết acetate trong mẫu hóa chất có FAO JECFA


chứa aceate Monographs 1 –
19 POI – 10 %
Identification of acetate in the chemicals Vol. 4 –
containing acetate Identification test

Nhận biết ammonium (NH4+) trong mẫu FAO JECFA


hóa chất có chứa ammonium Monographs 1 –
20 POI – 6,0 %
Identification of ammonium (NH4+) in Vol. 4, 2006 –
the chemicals containing ammonium. Identification test

Nhận biết ascorbate trong mẫu hóa chất FAO JECFA


có chứa ascorbate Monographs 1 –
21 POI – 10 %
Identification of ascorbate in the Vol. 4, 2006 –
Hóa chất - Phụ gia chemicals containing ascorbate Identification test
thực phẩm
Chemicals -Food
Nhận biết benzoate trong mẫu hóa chất FAO JECFA
additive
có chứa benzoate Monographs 1 –
22 POI – 9,0 %
Identification of benzoate in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing benzoate Identification test

Nhận biết cacabonate (CO32-) trong mẫu FAO JECFA


hóa chất có chứa cacbonate Monographs 1 –
23 POI – 6,0 %
Identification of carbonate in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing carbonate. Identification test

Nhận biết canxi (Ca) trong mẫu hóa chất FAO JECFA
có chứa canxi Monographs 1 –
24 POI – 3,0 %
Identification of calcium in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing calcium Identification test

Nhận biết citrate trong mẫu hóa chất có FAO JECFA


chứa citrate Monographs 1 –
25 POI – 7,0 %
Identification of citrate in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing citrate Identification test

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Nhận biết kali (K) trong mẫu hóa chất có FAO JECFA
chứa kali Monographs 1 –
26 POI – 5,0 %
Identification of potassium in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing potassium Identification test
Nhận biết kẽm (Zn) trong mẫu hóa chất FAO JECFA
có chứa kẽm Monographs 1 –
27 POI – 2,0 %
Identification of zinc in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing Zinc Identification test
Nhận biết lactate trong mẫu hóa chất có FAO JECFA
chứa lactate Monographs 1 –
28 POI – 8,0 %
Identification of lactate in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing lactate Identification test
Nhận biết magie (Mg) trong mẫu hóa FAO JECFA
chất có chứa magie Monographs 1 –
29 POI – 1,0 %
Identification of magnesium in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing magnesium Identification test

Hóa chất - Phụ gia Nhận biết malate trong mẫu hóa chất có FAO JECFA
thực phẩm chứa malate Monographs 1 –
30 POI – 10 %
Chemicals -Food Identification of malate in the chemicals Vol. 4, 2006 –
additive containing malate Identification test

Nhận biết nhôm (Al) trong mẫu hóa chất FAO JECFA
có chứa nhôm Monographs 1 –
31 POI – 1,0 %
Identification of alluminum in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing alluminum Identification test
Nhận biết photphate (PO43-) trong mẫu FAO JECFA
hóa chất có chứa photphate Monographs 1 –
32 POI – 7,0 %
Identification of phosphate in the Vol. 4, 2006 –
chemicals containing phosphate. Identification test

Nhận biết sắt (II) trong mẫu hóa chất có FAO JECFA
chứa sắt (II) Monographs 1 –
33 POI – 2,0 %
Identification of ferrous in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing ferrous Identification test
Nhận biết sắt (III) trong mẫu hóa chất có FAO JECFA
chứa sắt (III) Monographs 1 –
34 POI – 1,0 %
Identification of ferric in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing ferric Identification test

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Nhận biết sulphate (SO42-) trong mẫu FAO JECFA


hóa chất có chứa sulphate Monographs 1 –
35 POI – 7,0 %
Identification of sulfate in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing sulfate. Identification test

Nhận biết tartrate trong mẫu hóa chất có FAO JECFA


chứa tartrate Monographs 1 –
36 POI – 7,0 %
Identification of tatrate in the chemicals Vol. 4, 2006 –
containing tatrate Identification test

Xác định pH
37 1~14 TCVN 7764-1:2007
Determination of pH value

FAO JECFA
Hóa chất - Phụ gia Monograph 1 –
thực phẩm Xác định pH
38 1~14 Vol.4, 2006 –
Chemicals -Food Determination of pH value
Determination of
additive pH

Xác định Tỷ trọng


39 ASTM D4052-18
Determination of Density

Xác định Tỷ trọng


40 TCVN 7764-1:2007
Determination of Specific gravity

Xác định hàm lượng cặn không tan trong FAO JECFA 1, vol.
41 acid 0,1 % 4, 2006 - Acid-
Determination of Acid-insolube matter insoluble matter

Xác định hàm lượng acid acetic QCVN 4-11: 2010/


42
Acid acetic Determination of Acetic acid content BYT, PL 32
(CH3COOH)
Acetic acid Xác định hàm lượng cặn sau khi bay hơi QCVN 4-11: 2010/
43
Determination of Non - volatile residue BYT, PL 32

Xác định hàm lượng Amonium tính theo


Amoni cacbonat QCVN 4-
NH3
44 Ammonium 3:2010/BYT – Phụ
Determination of Ammonium content as
carbonate lục 2
NH3

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
QCVN 4-
Axít ascorbic Xác định hàm lượng acid ascorbic
45 6:2010/BYT – Phụ
Ascorbic acid Determination of Acid ascorbic content
lục 1
Axit citric Xác định hàm lượng acid citric QCVN 4-11: 2010/
46
Citric acid Determination of Citric acid content BYT, PL 10
QCVN 4-
Xác định giới hạn đường khử
47 50 mg/7 g 11:2010/BYT – Phụ
Determination of Reducing sugar
lục 5
QCVN 4-
Xác định hàm lượng axít lactic
48 Axit lactic 11:2010/BYT – Phụ
Determination of Lactic acid content
Lactic acid lục 5
Xác định giới hạn axít citric, oxalic,
QCVN 4-
phosphoric hoặc tartric acid
49 11:2010/BYT – Phụ
Citric, oxalic, phosphoric, tartric acid
lục 5
limit test
QCVN 4-
Axit malic Xác định hàm lượng axít malic
50 11:2010/BYT – Phụ
Malic acid Determination of Malic acid content
lục 6
QCVN 4-
Axit propionic Xác định hàm lượng acid propionic
51 12:2010/BYT – Phụ
Propionic acid Determination of Propionic acid content
lục 19
QCVN 4-
Xác định giới hạn nitrat
52 11:2010/BYT
Determination of Nitrate limit
– Phụ lục 17
Xác định hàm lượng axít photphoric QCVN 4-
Axít phosphoric
53 Determination of Phosphoric acid 11:2010/BYT
Phosphoric acid
content – Phụ lục 17
QCVN 4-
Xác định hàm lượng các axít dễ bay hơi
54 11:2010/BYT
Determination of Total acids of volatile
– Phụ lục 17
QCVN 4-
Axit sorbic Xác định hàm lượng acid sorbic
55 12:2010/BYT – Phụ
Sorbic acid Determination of Sorbic acid content
lục 1
QCVN 4-
Axít tartric Xác định hàm lượng axít tartric
56 11:2010/BYT – Phụ
Tartaric acid Determination of Tartric acid content
lục 14
Xác định hàm lượng Azodicarbonamide
Azodicarbonamide QCVN 4-
57 Determination of Azodicarbonamide
Azodicarbonamide 15:2010/BYT
content

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng butyl hydroxyanisol
Butyl
(BHA)
hydroxyanisol QCVN 4-
Phương pháp GC-FID
58 (BHA) 0,1% 6:2010/BYT – Phụ
Determination of Butylated
Butylated lục 11
hydroxyanisol content
hydroxyanisol
GC-FID method
Xác định hàm lượng Butyl
Butyl
hydroxytoluene (BHT)
hydroxytoluen QCVN 4-
Phương pháp GC-FID
59 (BHT) 0,1% 6:2010/BYT – Phụ
Determination of Butylhydroxytoluen
Butyl lục 12
content
hydroxytoluen
GC-FID method
QCVN 3-
Xác định Chất không tan trong acid
60 4:2010/BYT – Phụ
Determination of Acid – insoluble matter
lục 1
Canxi cacbonate
Xác định hàm lượng canxi cacbonat
Calcium carbonate QCVN 3-
(CaCO3)
61 4:2010/BYT – Phụ
Determination of Calcium cacbonate
lục 1
content
Xác định hàm lượng canxi clorua
QCVN 4-
(CaCl2)
62 9:2010/BYT – Phụ
Determination of Calcium chloride
lục 2
content
Xác định Kiềm tự do tính theo calcium
Canxi clorua QCVN 4-
hydroxide
63 Calcium chloride 9:2010/BYT – Phụ
Determination of Free alkali as calcium
lục 2
hydroxide
Xác định Magie và muối kiềm QCVN 4-
64 Determination of Magnesium and alkali 9:2010/BYT – Phụ
salt lục 2
Canxi dihydro Xác định hàm lượng canxi dihydro
QCVN 3-
photphat photphat (Ca(H2PO4)2)
65 4:2010/BYT – Phụ
Calcium dihydro Determination of Calcium dihydrogen
lục 3
phosphate phosphate content
Xác định hàm lượng canxi hydroxit QCVN 4-
Canxi hydroxit
66 Determination of Calcium hydroxide 11:2010/BYT – Phụ
Calcium hydroxide
content lục 27
QCVN 4-
Canxi oxit Xác định hàm lượng canxi oxit
67 11:2010/BYT – Phụ
Calcium oxide Determination of Calcium oxide content
lục 28
Xác định hàm lượng canxi sunphat
QCVN 4-
Canxi sunphat (CaSO4)
68 9:2010/BYT – Phụ
Calcium sulphate Determination of Calcium sulphate
lục 4
content

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

QCVN 4-
Xác định Cường độ màu
69 10:2010/BYT
Determination of Color intensity
–Phụ lục 19
QCVN 4-
Caramen Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
70 10:2010/BYT –Phụ
Caramel Determination of Total sulfur content
lục 19
Xác định hàm lượng nito ammoniac QCVN 4-
71 Determination of Ammonia nitrogen 10:2010/BYT –Phụ
content lục 19
Chất tẩy trắng có
chứa clo (NaOCl,
Xác định hàm lượng clo hữu hiệu
Ca(OCl)2) ASTM D2022-89
72 Determination of Available chloride
Bleachers (2008)
content
containing
chlorine
Xác định hàm lượng choline chloride
Phương pháp kết tủa muối reinecke
Choline chloride Determination of Choline chloride QTTN/ KT3
73 3%
Choline chloride content. 063:2010
Pprecipitation with reinecke salt
methods
Dicanxi photphat Xác định hàm lượng dicalcium photphat QCVN 4-
74 Dicalcium Determination of Dicalcium phosphate 11:2010/BYT – Phụ
phosphate content lục 20
Dikali hydro
Xác định hàm lượng dikali hydrogen
photphat QCVN 4-
photphat
75 Dipotassium 13:2011/BYT – Phụ
Determination of Dipotassium hydrogen
hydrogen lục 5
phosphate content
phosphate
Glucono delta Xác định hàm lượng Glucono delta
QCVN 4-
lactone lactone
76 11:2010/BYT – Phụ
Glucono delta Determination of Glucono delta lactone
lục 31
lactone content
Kali cacbonate Xác định hàm lượng kali cacbonat QCVN 4-
77 Potassium Determination of Potassium carbonate 13:2010/BYT – Phụ
carbonate content lục 19
Xác định hàm lượng kali clorua QCVN 4-
Kali clorua
78 Determination of Potassium chloride 13:2010/BYT – Phụ
Potassium chloride
content lục 11

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Kali dihydro
Xác định hàm lượng kali dihydro
phosphate QCVN 4-
photphat
79 Potassium 13:2010/BYT – Phụ
Determination of Potassium dihydrogen
dihydrogen lục 12
phosphate content
phosphate

QCVN 4-
Định tính chất không tan trong nước
80 11:2010/BYT – Phụ
Water-insoluble matter indentification
lục 26
Kali hydroxit
Potassium Xác định hàm lượng kali cacbonat QCVN 4-
81 hydroxide Determination of Potassium carbonate 11:2010/BYT – Phụ
content lục 26
Xác định hàm lượng kali hydroxit QCVN 4-
82 Determination of Potassium hydroxide 11:2010/BYT – Phụ
content lục 26
Xác định hàm lượng kali iodate (KIO3) QCVN 3-
Kali Iodate
83 Determination of Potassium iodate 6:2010/BYT – Phụ
Potassium iodate
content lục 1
Xác định hàm lượng kali sorbate QCVN 4-
Kali sorbate
84 Determination of Potassium sorbate 12:2010/BYT – Phụ
Potassium sorbate
content lục 2
QCVN 3-
Kẽm oxide Xác định hàm lượng Kẽm oxide (ZnO)
85 1:2010/BYT – Phụ
Zinc oxide Determination of Zinc oxide content
lục 2
Xác định hàm lượng kẽm sulphate QCVN 3-
Kẽm sunphat
86 (ZnSO4) 1:2010/BYT – Phụ
Zinc sulfate
Determination of Zinc sulfate content lục 1
Magie cacbonat QCVN 4-
Xác định hàm lượng magie
87 Magnesium 11:2010/BYT – Phụ
Determination of Magnesium content
carbonate lục 23
Xác định hàm lượng magie clorua
Magie clorua QCVN 3-
(MgCl2)
88 Magnesium 5:2010/BYT – Phụ
Determination of Magnesium chloride
chloride lục 2
content
QCVN 4-
Xác định giới hạn đường khử
89 20 mg/7 g 8:2010/BYT – Phụ
Reducing sugar limit test
Mannitol lục 1
Mannitol QCVN 4-
Xác định giới hạn đường tổng
90 20 mg/2,1 g 8:2010/BYT – Phụ
Total sugar limit test
lục 1

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

QCVN 4-
Natri acetate Xác định hàm lượng natri acetate
91 11:2010/BYT – Phụ
Sodium acetate Determination of Sodium acetate content
lục 2
Natri benzoate Xác định hàm lượng sodium benzoate QCVN 4-
92 Potassium Determination of Sodium benzoate 12:2010/BYT – Phụ
benzoate content lục 5
Xác định hàm lượng natri cacbonat
QCVN 4-
Natri cacbonat (Na2CO3)
93 3:2010/BYT – Phụ
Sodium carbonate Determination of Sodium carbonate
lục 1
content
Natri hydro Xác định hàm lượng natri hydrogen
QCVN 4-
cacbonate cacbonat
94 13:2010/BYT – Phụ
Sodium hydrogen Determination of Sodium hydrogen
lục 8
carbonate cacbonate content
Xác định hàm lượng natri cacbonat
(NaCO3)
95 0,1 % TCVN 3795 : 1983
Determination of Sodium carbonate
content
Xác định hàm lượng natri clorat
(NaClO3)
96 TCVN 3798 : 1983
Determination of Sodium chlorate
content
Xác định hàm lượng natri clorua (NaCl)
97 Determination of Sodium chloride TCVN 3796 : 1983
content
Xác định hàm lượng natri hyđroxit
(NaOH)
98 Natri hydroxide TCVN 3795 : 1983
Determination of Sodium hydroxide
(NaOH) content
Sodium hydroxide
Xác định hàm lượng natri sunfat
99 (NaSO4) TCVN 3799 : 1983
Determination of Sodium sulfate content
QCVN 4-
Định tính chất không tan trong nước
100 11:2010/BYT – Phụ
Water-insoluble matter identification
lục 25
Xác định hàm lượng natri cacbonat QCVN 4-
101 Determination of Sodium carbonate 11:2010/BYT – Phụ
content lục 25
Xác định hàm lượng natri hydroxit QCVN 4-
102 Determination of Sodium hydroxide 11:2010/BYT – Phụ
content lục 25

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

QCVN 4-
Natri lactate Xác định hàm lượng natri lactate
103 11:2010/BYT – Phụ
Sodium lactate Determination of Sodium lactate content
lục 8
Natri Xác định hàm lượng tetrasodium
QCVN 4-
pyrophotphat pyrophosphate
104 14:2010/BYT – Phụ
Sodium Determination of Tetrasodium
lục 4
pyrophosphate pyrophosphate content
Nhôm kali
Xác định hàm lượng nhôm kali sunphat QCVN 4-
sunphat
105 Determination of Alluminium potassium 11:2010/BYT – Phụ
Alluminum
sulphate content lục 24
potassium sulphate
Xác định hàm lượng kiềm và kiềm thổ QCVN 4-
106 Determination of Alkalies and alkali 9:2010/BYT – Phụ
earth content lục 3
Nhôm sunphat
Xác định hàm lượng nhôm sunphat
Alluminium sulfate QCVN 4-
(Al2(SO4)3)
107 9:2010/BYT – Phụ
Determination of Alluminium sulfate
lục 3
content
QCVN 4-
Propylene glycol Xác định Acid tự do
108 7:2010/BYT – Phụ
Propylene glycol Determination of Free acid
lục 1
Xác định hàm lượng propylene glycol
Phương pháp GC-FID QCVN 4-
Propylene glycol
109 Determination of Propylene glycol 0,1% 7:2010/BYT – Phụ
Propylene glycol
content lục 1
GC-FID method
Xác định hàm lượng sorbitol
QCVN 4-
Sorbitol Phương pháp HPLC-RI
110 0,1% 8:2010/BYT – Phụ
Sorbitol Determination of Sorbitol content
lục 5
HPLC-RI method
Xác định Chất tan trong acid QCVN 4-
111 Determination of Acid-soluble 10:2010/BYT – Phụ
substances lục 29
QCVN 4-
Xác địnhChất tan trong nước
112 10:2010/BYT – Phụ
Determination of Water-soluble matter
Titan oxit lục 29
Titannium dioxide QCVN 4-
Định tính phản ứng màu
113 10:2010/BYT – Phụ
Color reaction identification
lục 28
Xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) QCVN 4-
114 Determination of Titanium dioxide 10:2010/BYT – Phụ
content lục 29

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Trikali citrate Xác định hàm lượng trikali citrate QCVN 4-


115 Tripotassium Determination of Tripotassium citrate 11:2010/BYT – Phụ
citrate content lục 13
Xác định hàm lượng trinatri citrate QCVN 4-
Trinatri citrate
116 Determination of Trisodium citrate 11:2010/BYT – Phụ
Trisodium citrate
content lục 12
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp ICP-AES
117 0,013 mg/kg ACM THA 05
Determination of Arsen content
ICP-AES method
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd)
Phương pháp ICP-AES
118 0,07 mg/kg ACM THA 05
Determination of Cadmium content
Mỹ phẩm ICP-AES method
Cosmetics Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp AAS-HG
119 0,3 mg/kg ACM THA 05
Determination of Lead content
AAS-HG method
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp AAS-CV
120 0,1 mg/kg ACM THA 05
Determination of Mercury content
AAS-CV method

Xác định Độ ẩm
121 0,1 % TCVN 5815:2001
Determination of Moisture

Xác định Độ ẩm
122 0,1 % TCVN 9297:2012
Determination of Moisture

Xác định hàm lượng Asen (As)


Phương pháp AAS-HG
123 Phân bón 0,13 mg/kg TCVN 11403:2016
Determination of Arsen content
Fertilizer AAS-HG method

Xác định hàm lượng axit tự do


124 0,01 % TCVN 9292:2012
Determination of Free acid content

Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng


số và chất hữu cơ.
127 0,1 % TCVN 9294:2012
Determination of Total organic carbon
and organic matter

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu tính
theo kali oxít (K2O).
129 Phương pháp FES 0,1 % TCVN 8560:2010
Determination of Avaiable potassium
content as potassium oxide
Xác định hàm lượng kali tổng số tính
theo kali oxít (K2O).
130 Phương pháp FES 0,1 % TCVN 8562:2010
Determination of Total potassium
content as potassium oxide
Xác định hàm lượng nitơ (N) hữu hiệu.
132 Determination of Available nitrogen 0,1 % TCVN 9295:2012
content.
Xác định hàm lượng nitơ (N) tổng số.
Phương pháp Dumas
133 1% AOAC 993.13
Determination of Total nitrogen content.
Dumas method
Xác định hàm lượng nitơ (N) tổng trong
phân bón không có nitrate
134 0,1 % TCVN 8557:2010
Determination of Total nitrogen content
in non-nitrate fertilizer
Phân bón
Xác định hàm lượng Nitrate
Fertilizer
Phương pháp Kjeldahl
135 0,1 % TCVN 10682:2015
Determination of Nitrate content
Kjedahl method
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
Phương pháp quang phổ UV-VIS
136 0,1 % AOAC 958.01
Determination of Total phosphorus
content as phosphoric pentoxide
UV-vis method
Xác định hàm lượng phốt pho tổng số
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
Phương pháp quang phổ UV-VIS
137 0,1 % TCVN 8563:2010
Determination of Total phosphorus
content as phosphoric pentoxide
UV-vis method
Xác định Tỷ trọng
139 TCVN 3731:2007
Determination of Density
Xác định pH
140 1~14 TCVN 6492:2011
Determination of pH value
Xác định pH dung dịch 1 : 5
141 1~14 TCVN 5979:2007
Determination of pH of solution 1:5

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định pH dung dịch 6% m/v


142 1~14 AOAC 973.04
Determination of pH of solution 6% m/v
Xác định Tỷ lệ C/N TCVN 9294:2012/
143
Determination of C/N ratio TCVN 8557:2010
Xác định cỡ hạt
144 TCVN 4853:1989
Determination of Particle size
Xác định hàm lượng acid humic và acid
fulvic
145 1% TCVN 8561:2010
Determination of Humic and fulvic acid
content
Xác định hàm lượng asen (As) tổng số.
Phương pháp AAS-HG
146 1,0 mg/kg TCVN 8467:2010
Determination of Total arsenic content
AAS-HG method
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước
và acid.
Phân bón Phương pháp UV-vis
147 33 mg/kg AOAC 982.01
Fertilizer Determination of Water and acid soluble
Boron content.
UV- VIS spectromettry method
Xác định hàm lượng Bo tan trong nước.
148 Determination of water soluble Boron 1% AOAC 949.03
content.

Xác định hàm lượng Co, Mo, Ni, Cr, Pb, Co: 4,0 mg/kg
Cd Mo: 2,0 mg/kg
Ni: 2,0 mg/kg
Phương pháp ICP-AES
149 AOAC 2006.03
Determination of Co, Mo, Ni, Cr, Pb, Cd Cr: 2,0 mg/kg
Pb: 2,0 mg/kg
content
Cd: 2,0 mg/kg
ICP-AES method

Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) tổng


số.
Phương pháp AAS-GF
150 0,08 mg/kg TCVN 9291:2012
Determination of Total cadmium
content.
AAS-GF method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng canxi (Ca) tổng số.


Phương pháp AAS-F
151 30 mg/kg TCVN 9284:2012
Determination of total Calcium content.
AAS-F method
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong
nước
152 0,1 % TCVN 8558:2010
Determination of Water soluble chloride
content
Xác định hàm lượng chì (Pb) tổng số.
Phương pháp AAS-GF
153 1,0 mg/kg TCVN 9290:2012
Determination of Total lead content
AAS-GF method
Xác định hàm lượng đồng (Cu) tổng số.
Phương pháp AAS-F
154 13 mg/kg TCVN 9286:2012
Determination of Total copper content
AAS-F method
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) tổng số.
Phương pháp AAS-F
155 13 mg/kg TCVN 9289:2012
Determination of Total zinc content
AAS-F method

Phân bón Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng (S). QTTN/KT3
156 0,1 %
Fertilizer Determination of total sulfur content. 104:2013

Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng (S).


157 0,1 % TCVN 9296:2012
Determination of total sulfur content.

Xác định hàm lượng magie (Mg) tổng


số.
Phương pháp AAS-F
158 6,7 mg/kg TCVN 9285:2012
Determination of Total magnesium
content
AAS-F method
Xác định hàm lượng mangan (Mn) tổng
số.
Phương pháp AAS-F
159 23 mg/kg TCVN 9288:2012
Determination of Total manganese
content
AAS-F method
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
Phương pháp UV-vis
160 0,1 % TCVN 8559:2010
Determination of Avaiable phosphorus
content as phosphoric pentoxide
UV-vis method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng sắt (Fe) tổng số.
Phương pháp AAS-F
161 30 mg/kg TCVN 9283:2012
Determination of Total iron content
AAS-F method

Xác định hàm lượng silic dioxit


162 0,1 % TCVN 5815:2001
Determination of Silicon dioxide content

Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)


tổng số.
163 Phương pháp AAS-CV 13 mg/kg TCVN 10676:2015
Determination of Mercury content
AAS-CV method
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phân bón tổng số.
164 Fertilizer Phương pháp AAS-CV 13 mg/kg TCVN 8882:2011
Determination of Total mercury content
AAS-CV method
Xác định hàm lượng coban (Co).
Phương pháp AAS-F
165 17 mg/kg TCVN 9287:2012
Determination of Cobalt content
AAS-F method
Xác định hàm lượng crom (Cr).
Phương pháp AAS-F
166 37 mg/kg TCVN 10674:2015
Determination of Chromium content
AAS-F method
Xác định hàm lượng niken (Ni).
Phương pháp AAS-F
167 50 mg/kg TCVN 10675:2015
Determination of Niken content
AAS-F method

Xác định Độ ẩm
168 0,1 % TCVN 8856 : 2012
Determination of Moisture

Xác định hàm lượng nitơ (N) tổng số.


169 0,1 % TCVN 8856 : 2012
Determination of Total nitrogen content.
Phân DAP
Diamonium Xác định Thành phần hạt TCVN 4828 - 1:
170 phosphate fertilizer Determination of Particle distribution 1976

Xác định hàm lượng cadimi (Cd) tổng


số.
Phương pháp AAS-F
171 0,08 mg/kg TCVN 8856 : 2012
Determination of Total cadmium
content.
AAS-F method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
Phân DAP
Phương pháp UV-vis
172 Diamonium 0,1 % TCVN 8856 : 2012
Determination of avaiable phosphorus
phosphate fertilizer
content as phosphoric pentoxide
UV-vis method
Xác định hàm lượng kali tính theo kali
oxít (K2O). TCVN 5815:2001 -
173 0,1 %
Determination of Potassium content as (FES)
potassium oxide

Xác định hàm lượng nitơ (N) tổng số.


174 0,1 % TCVN 5815: 2001
Phân hỗn hợp Determination of Total nitrogen content.
NPK, NK, NP, PK
NPK, NK, NP, PK Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxit
fertilizer tổng (S).
175 0,1 % TCVN 5815:2001
Determination of total sulfur trioxide
content.

Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu


tính theo phốt pho oxít (P2O5).
176 0,1 % TCVN 5815:2001
Determination of Avaiable phosphorus
content as phosphoric pentoxide

Xác định Độ ẩm
177 TCVN 1078 : 1999
Determination of Moisture

Phân lân canxi


magie nung chảy Xác định Thành phần hạt
178 Calcium TCVN 1078 : 1999
Determination of Particle distribution
magnesium
phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
179 0,1 % TCVN 1078 : 1999
Determination of Avaiable phosphorus
content as phosphoric pentoxide

Xác định Độ ẩm
180 TCVN 2620 : 2014
Determination of Moisture
Phân Ure Xác định hàm lượng biuret
Urea fertilizer Phương pháp UV-vis
181 0,07 % TCVN 2620 : 2014
Determination of Biuret content
UV-vis method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng Nitơ


182 TCVN 2620 : 2014
Nitrogen content.
Phân Ure Xác định Ngoại quan
183 TCVN 2619:2014
Urea fertilizer Determination of Apperance
Xác định Thành phần hạt
184 TCVN 2620 : 2014
Determination of Particle distribution

Xác định Độ ẩm
185 TCVN 4440 : 2004
Super photphat Determination of Moisture
Super-phosphate
Xác định cỡ hạt
186 TCVN 4440 : 2004
Determination of Particle size
Xác định Ngoại quan
187 TCVN 4440 : 2005
Determination of Apperance
Xác định hàm lượng axit tự do (qui ra
P2O5)
188 Super photphat 0,1 % TCVN 4440 : 2005
Determination of Free acid content as
đơn P2O5
Super-phosphate
Xác định hàm lượng phốt pho hữu hiệu
tính theo phốt pho oxít (P2O5).
189 TCVN 4440 : 2004
Determination of Avaiable phosphorus
content as phosphoric pentoxide
Xác định Độ ẩm
190 AOAC 967.03
Than bùn Determination of Moisture
Peat Xác định hàm lượng chất hữu cơ
191 0,5 % AOAC 967.05
Determination of Organic matter content
CIPAC Handbook
Xác định Độ acid/bazơ
192 0,01 % Vol. F, p. 96, 1995
Determination of Acidity/basicity
TCVN 2739:1986

Xác định Độ bền bảo quản ở 00C trong 7


CIPAC Handbook
ngày
193 Vol. F, p.128-130,
Determination of Storing stability at 00C
Thuốc bảo vệ thực 1995
in 7 days
vật
Plant protection
formulation Xác định Độ bền bảo quản ở 540C trong
14 ngày CIPAC Handbook
194
Determination of Storing stability at Vol. J, p.128, 2000
540C in 14 days

Xác định Độ bền nhũ tương CIPAC Handbook,


195 Determination of Emulsion stability on Vol. K, p. 137 -
standing 139, 2003

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định Độ bền pha loãng CIPAC Handbook


196
Determination of Dilution stability Vol. F, p. 131, 1995

Xác định Độ bền phân tán


CIPAC Handbook
197 Determination of Stability of dilute
Vol. F, p. 71, 1995
emulsion

Xác định Độ bọt


198 TCVN 8050:2016
Determination of Persistent foam
Xác định Độ hòa tan và độ bền dung
dịch
199 TCVN 8050:2016
Determination of Solubility and solution
of stable

Xác định Độ mịn (rây ướt)


200 TCVN 8050:2016
Determination of Wet sieve test

CIPAC Handbook
Xác định Độ pH
201 1~14 Vol. J, 2000, MT
Determination of pH value
75-3, p.131
Thuốc bảo vệ thực
CIPAC Handbook,
vật Xác định Độ tái nhũ
202 Plant protection Vol. K, p. 137 -
Determination of Re-emulsification
formulation 139, 2003
CIPAC Handbook,
Xác định Độ tự nhũ
203 Vol. K, p. 137 -
Determination of Initial emulsification
139, 2003

Xác định hàm lượng nước (Karl-fischer)


204 0,01 % TCVN 8050:2016
Determination of Water content

Khả năng thấm ướt


205 TCVN 8050:2016
Determination of Wetting

Khối lượng riêng


206 TCVN 8050:2016
Determination of Specific gravity

Tỷ suất lơ lửng
207 TCVN 8050:2016
Determination of Suspesibility
Xác định hàm lượng 2,4-D
Phương pháp HPLC-UV CIPAC Handbook
208 0,1 %
Determination of 2,4-D content 1C, p. 2062, 1995
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Abametin
Phương pháp HPLC-UV QTTN/KT3
209 0,1 %
Determination of Abametin content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Acephate
Phương pháp GC-FID CIPAC Handbook
210 0,1 %
Determination of Acephate content Vol. H, p.5, 1998
GC-FID method
Xác định hàm lượng acetamiprid
Phương pháp HPLC-UV
211 0,1 % TC 07:2001/CL
Determination of Acetamiprid content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Acetochlor
Phương pháp HPLC-UV
212 0,1 % TC 08/2003-CL
Determination of Acetochlor content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng alpha-cypermethrin
Phương pháp GC-FID
213 Determination of Alpha-cypermethrin 0,1 % TCVN 8979:2011
content
GC-FID method
Thuốc bảo vệ thực Xác định hàm lượng aluminium
vật phosphide QTTN/KT3
214 0,1 %
Plant protection Determination of Aluminium phosphide 213:2018
formulation content
Xác định hàm lượng ametryn
Phương pháp GC-FID TCCS
215 0,1 %
Determination of Ametryn content 36:2012/BVTV
GC-FID method
Xác định hàm lượng amitraz
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
216 0,1 %
Determination of Amitraz content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng atrazine
Phương pháp GC-FID TCVN
217 0,1 %
Determination of Atrazine content 10161:2013
GC-FID method
Xác định hàm lượng azoxystrobin
Phương pháp GC-FID
218
Determination of Azoxystrobin content
0,1 % TCCS 02:2006
GC-FID method
Xác định hàm lượng bensulfuron methyl
Phương pháp HPLC-UV
CIPAC Handbook
219 Determination of Bensulfuron methyl 0,1 %
Vol. K, p. 6, 2003
content
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Beta-Cypermethrin
Phương pháp GC-FID
220 Determination of Beta-cypermethrin 0,1 % TC 08/2004-CL
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng bifenthrin
Phương pháp GC-FID QTTN/KT3
221 0,1 %
Determination of Bifenthrin content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng Bispyribac sodium
(nominee)
Phương pháp HPLC-UV
222 0,1 % TC 115:2000/CL
Determination of Bispyribac sodium
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Bronopol
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
223 0,1 %
Determination of Bronopol content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng buprofezin
Phương pháp GC-FID
224 0,1 % TCVN 9477:2012
Thuốc bảo vệ thực Determination of Buprofezin content
vật GC-FID method
Plant protection Xác định hàm lượng butachlor
formulation Phương pháp GC-FID
225 0,1 % TCCS 08:2006
Determination of Butachlor content
GC-FID method
Xác định hàm lượng carbaryl
Phương pháp HPLC-UV TCCS
226 0,1 %
Determination of Carbaryl content 72:2013/BVTV
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng carbendazim
Phương pháp HPLC-UV CIPAC Handbook
227 0,1 %
Determination of Carbendazim content Vol. H, p. 61, 1995.
HPLC-UV method

Xác định hàm lượng carbofuran CIPAC Handbook


228 0,1 %
Determination of Carbofuran content Vol. D, p. 20, 1988.

Xác định hàm lượng carbosulfan


Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
229 0,1 %
Determination of Carbosulfan content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng cartap
Phương pháp GC-FID
230 0,1 % TCVN 8380:2010
Determination of Cartap content
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng cyantraniliprole


Phương pháp HPLC-UV
TCCS
231 Determination of Cyantraniliprole 0,1 %
304:2015/BVTV
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng cyfluthrin
Phương pháp GC-FID
232 0,1 % TC 94/98-CL
Determination of Cyfluthrin content
GC-FID method
Xác định hàm lượng cyhalofop butyl
Phương pháp GC-FID
233 Determination of Cyhalofop butyl 0,1 % TC 01/2004/CL
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng cymoxanil
Phương pháp HPLC-UV
234 0,1 % TC 09:2005/CL
Determination of Cymoxanil content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng cypermethrin
Phương pháp GC-FID
235 Thuốc bảo vệ thực 0,1 % TCVN 8143:2009
Determination of Cypermethrin content
vật
GC-FID method
Plant protection
formulation Xác định hàm lượng Cyproconazole
Phương pháp GC-FID
236 0,1 % TC 04/2002-CL
Determination of Cyproconazole content
GC-FID method
Xác định hàm lượng cyromazine
Phương pháp HPLC-UV
237 0,1 % TC 08:2001-CL
Determination of Cyromazine content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng chlorantraniliprole
Phương pháp HPLC-UV
TCCS
238 Determination of Cyantraniliprole 0,1 %
10:2010/BVTV
content
HLC-UV method
Xác định hàm lượng chlorfuazuron
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
239 0,1 %
Determination of Chlorfuazuron content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng chlorothalonil
Phương pháp GC-FID
240 0,1 % TCVN 8145:2009
Determination of Chlorothalonil content
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng Chlorpyrifos ethyl


Phương pháp GC-FID
TCCS
241 Determination of Chlorpyrifos ethyl 0,1 %
30:2011/BVTV
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng chlorpyrifos methyl
Phương pháp GC-FID
QTTN/KT3 70 :
242 Determination of Chlorpyrifos methyl 0,1 %
2018
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng deltamethrin
Phương pháp GC-FID
243 0,1 % TCVN 8750:2011
Determination of Deltamethrin content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Diafenthiuron
Phương pháp HPLC-UV TCCS
244 0,1 %
Determination of Diafenthiuron content 38:2012/BVTV
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng diazinon
Phương pháp GC-FID
245 Thuốc bảo vệ thực 0,1 % TCVN 9483:2012
Determination of Diazinon content
vật
GC-FID method
Plant protection
formulation Xác định hàm lượng dichlovos
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
246 0,1 %
Determination of Dichlovos content 070:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng difenoconazol
Phương pháp GC-FID
247 Determination of Difenoconazole 0,1 % TC 03:2012-CL
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng diflubenzuron
CIPAC Handbook
Phương pháp HPLC-UV
248 0,1 % Vol. H, p. 141,
Determination of Diflubenzuron content
1998.
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng dimethoate
Phương pháp GC-FID
249 0,1 % TCVN 8382:2010
Determination of Dimethoate content
GC-FID method
Xác định hàm lượng dimethomorph
Phương pháp HPLC-UV
250 0,1 % TC 11:2006/CL
Determination of Dimethomorph content
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng diniconazole
Phương pháp GC-FID
251 0,1 % TC 03:2002-CL
Determination of Diniconazole content
GC-FID method
Xác định hàm lượng dinotefuran
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
252 0,1 %
Determination of Dinotefuran content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng diuron
Phương pháp HPLC-UV
253 0,1 % TC 96:1998/CL
Determination of Diuron content
HPLC-UV method

Xác định hàm lượng đồng CIPAC Vol. E -


254 0,1 %
Determination of Copper content 1993 (p. 42-46)

Xác định hàm lượng emamectin


benzoate
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
255 0,1 %
Determination of Emamectin benzoate 71:2018
content
Thuốc bảo vệ thực HPLC-UV method
vật Xác định hàm lượng etofenprox
Plant protection Phương pháp GC-FID CIPAC Vol. G, (p.
256 0,1 %
formulation Determination of Etofenprox content 57-59)
GC-FID method
Xác định hàm lượng ethoprophos
Phương pháp GC-FID QTTN/KT3
257 0,1 %
Determination of Ethoprophos content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng ethoxysulfuron
Phương pháp HPLC-UV
258 0,1 % TC 93/98-CL
Determination of Ethoxysulfuron content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng fenchlorim
QTTN/ KT3
259 Phương pháp GC-FID 0,1 %
70:2018
Determination of Fenchlorim content
Xác định hàm lượng fenitrothion
Phương pháp GC-FID
260 0,1 % TC 11:2007/CL
Determination of Fenitrothion content
GC-FID method
Xác định hàm lượng fenobucarb
Phương pháp GC-FID
261 0,1 % TCVN 8983:2011
Determination of Fenobucarb content
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng fenoxanil
Phương pháp GC-FID
262 0,1 % TC 03:2009/BVTV
Determination of Fenoxanil content
GC-FID method
Xác định hàm lượng fenoxapro-p-ethyl
Phương pháp HPLC-UV
QTTN/ KT3
263 Determination of Fenoxapro-p-ethyl 0,1 %
71:2018
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng fenpropathrin
Phương pháp GC-FID
264 0,1 % TC 89/98-CL
Determination of Fenpropathrin content
GC-FID method
Xác định hàm lượng fenvalerate
Phương pháp GC-FID
265 0,1 % TC 13:2007-CL
Determination of Fenvalerate content
GC-FID method
Xác định hàm lượng fipronil
Phương pháp HPLC-UV
266 0,1 % TC 05:2002/CL
Determination of Fipronil content
Thuốc bảo vệ thực HPLC-UV method
vật Xác định hàm lượng Fluazifop-p-butyl
Plant protection Phương pháp GC-FID
formulation CIPAC Handbook
267 Determination of Fluazifop-p-butyl 0,1 %
Vol G, p.71, 1995
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng flusilazole
Phương pháp GC-FID
268 0,1 % TCVN 8386:2010
Determination of Flusilazole content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Fomesafen
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
269 0,1 %
Determination of Fomesafen content 071:2018
HPLC-UV method

Xác định hàm lượng fosetyl – Al


270 0,1 % TCVN 10985:2016
Determination of Fosetyl - Al content

Xác định hàm lượng Glufosinate


ammonium
Phương pháp GC-FID CIPAC Handbook
271 0,1 %
Determination of Glufosinate ammonium Vol. G, p. 89, 1995
content
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Glyphosate
Phương pháp HPLC-UV
272 0,1 % TCCS 01:2009
Determination of Glyphosate content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Gibberillic acid
(GA3)
Phương pháp HPLC-UV
273 0,1 % TC 10/2002-CL
Determination of Gibberillic acid
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng hexaconazole
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
274 0,1 %
Determination of Hexaconazole content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng hexylthiazox
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
275 0,1 %
Determination of Hexylthiazox content 71:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng imidaclopride
Phương pháp HPLC-UV
276 0,1 % TCCS 07:2006
Determination of Imidaclopride content
Thuốc bảo vệ thực HPLC-UV method
vật Xác định hàm lượng indoxacarb
Plant protection Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
277 0,1 %
formulation Determination of Indoxacarb content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng iprobenfos
Phương pháp GC-FID CIPAC Vol. D,
278 0,1 %
Determination of Iprobenphos content 1988, (P. 110)
GC-FID method
Xác định hàm lượng Iprodione
Phương pháp HPLC-UV CIPAC Handbook
279 0,1 %
Determination of Iprodione content Vol G, p. 98, 1995
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Isoprocarb
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
280 0,1 %
Determination of Isoprocarb content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng Isoprothiolane
Phương pháp GC-FID
281 0,1 % TCVN 8479:2011
Determination of Isoprothiolane content
GC-FID method
Xác định hàm lượng kasugamycin
Phương pháp HPLC-UV TCCS
282 0,1 %
Determination of Kasugamycin content 21:2011/BVTV
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 27/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Kresoxim methyl
Phương pháp GC-FID
QTTN/ KT3
283 Determination of Kresoxim methyl 0,1 %
070:2018
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng lambda-cyhalothrin
Phương pháp GC-FID
284 Determination of Lambda-cyhalothrin 0,1 % TC 07/2007-CL
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Lufenuron
Phương pháp HPLC-UV
285 0,1 % TC 06:2002-CL
Determination of Lufenuron content
HPLC-UV method
CIPAC Vol. E, (p
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
286 0,1 % 202)/
Determination of Sulfur content
TCVN 8984:2011
Xác định hàm lượng malathion
Phương pháp HPLC-UV CIPAC Vol. K,
287 0,1 %
Determination of Malathion content 2003 (p. 98)
Thuốc bảo vệ thực HPLC-UV method
vật
Xác định hàm lượng mancozeb TCCS
288 Plant protection 0,1 %
Determination of Mancozeb content 2:2009/BVTV
formulation
Xác định hàm lượng mandipropamid
Phương pháp HPLC-UV
TCCS
289 Determination of Mandipropamide 0,1 %
333:2015/BVTV
content
HPLC-UV method

Xác định hàm lượng Maneb


290 0,1 % AOAC 991.33
Determination of Maneb content

Xác định hàm lượng Metalaxyl


Phương pháp HPLC-UV TCCS
291 0,1 %
Determination of Metalaxyl content 4:2009/BVTV
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
292 0,1 %
Determination of Metaldehyde content 070:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng Metconazole
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
293 0,1 %
Determination of Metconazole content 071:2018
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 28/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Metolachlor
Phương pháp GC-FID
294 0,1 % TCCS 104/99-CL
Determination of Metolachlor content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Methidathion
Phương pháp GC-FID
295 0,1 % TC 95/98-CL
Determination of Methidathion content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Methomyl
Phương pháp HPLC-UV
296 0,1 % TCVN 8388:2010
Determination of Methomyl content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Myclobutanil
Phương pháp GC-FID
297 0,1 % TCCS 43:2012
Determination of Myclobutanil content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-UV
298 0,1 % TC 05:2005/CL
Determination of Niclosamide content
HPLC-UV method
Thuốc bảo vệ thực Xác định hàm lượng Niterpyram
vật Phương pháp HPLC-UV TCCS
299 0,1 %
Plant protection Determination of Niterpyram content 74:2013/BVTV
formulation HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Paclobutrazole
Phương pháp GC-FID
300
Determination of Paclobutrazole content
0,1 % TC 14:2006/CL
GC-FID method
Xác định hàm lượng Paraquat
Phương pháp UV-vis Cipac Handbook,
301 0,1 %
Determination of Paraquat content Vol E, p. 166, 1995
UV-vis method
Xác định hàm lượng Pencycuron
Phương pháp HPLC-UV
302 0,1 % TCVN 9481:2012
Determination of Pencycuron content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Pendimethalin
Phương pháp GC-FID
303 0,1 % TC 09:2003/CL
Determination of Pendimethalin content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Permethrin
Phương pháp GC-FID TCCS
304 0,1 %
Determination of Permethrin content 31:2011/BVTV
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 29/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement
Xác định hàm lượng Piperonyl butoxide
Phương pháp GC-FID Cipac Handbook,
305 Determination of Piperonyl butoxide 0,1 % Vol 1C, p. 2209,
content 1985
GC-FID method
Xác định hàm lượng Prallethrin
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
306 0,1 %
Determination of Prallethrin content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng Pretilachlor
Phương pháp GC-FID
307 0,1 % TCVN 8144:2009
Determination of Pretilachlor content
GC-FID method
Xác định hàm lượng procymidone
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
308 0,1 %
Determination of Procymidone content 071:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Prochloraz
Phương pháp GC-FID TCCS
309 0,1 %
Determination of Prochloraz content 45:2012/BVTV
Thuốc bảo vệ thực GC-FID method
vật Xác định hàm lượng Profenofos
Plant protection Phương pháp GC-FID
310 0,1 % TCCS 08/CL 2007
formulation Determination of Profenofos content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Propagite
Phương pháp GC-FID
311 0,1 % TCVN 9479:2012
Determination of Propagite content
GC-FID method
Xác định hàm lượng propamocarb
Phương pháp HPLC-UV CIPAC Vol. E,
312 0,1 %
Determination of Propamocarb content 1993, (p. 185)
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp HPLC-UV
313 0,1 % TCVN 10162:2013
Determination of Propanil content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Propiconazole
Phương pháp GC-FID TCCS
314 0,1 %
Determination of Propiconazole content 22:2011/BVTV
GC-FID method

Xác định hàm lượng Propineb


315 0,1 % TCVN 9480:2012
Determination of Propineb content

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 30/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng Propoxur


Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
316 0,1 %
Determination of Propoxur content 70:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng Pymertrozine
Phương pháp HPLC-UV TCCS
317 0,1 %
Determination of Pymertrozine content 13:2010/BVTV
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron
ethyl
Phương pháp HPLC-UV TCCS
318 0,1 %
Determination of Pyrazosulfuron ethyl 32:2011/BVTV
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Pyribenzoxim
Phương pháp HPLC-UV
319 >0,1 % TCCS 03:2006
Determination of Pyribenzoxim content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng pyridaben
Phương pháp GC-FID
320 Thuốc bảo vệ thực 0,1 % TC 02/2003-CL
Determination of Pyridaben content
vật
GC-FID method
Plant protection
Xác định hàm lượng Pyriproxyfen
formulation
Phương pháp GC-FID QTTN/ KT3
321 0,1 %
Determination of Pyriproxifen content 070:2018
GC-FID method
Xác định hàm lượng phenol tự do trong
mẫu 2,4 D
CIPAC Vol. 1C -
322 Phương pháp HPLC-UV 0,1 %
1995, (p. 2062)
Determination of Free phenol content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Phenthoate
Phương pháp GC-FID
323 0,1 % TCVN 10163:2013
Determination of Phenthoate content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Phosalon
Cipac Handbook,
Phương pháp GC-FID
324 0,1 % Vol D, p. 141,
Determination of Phosalon content
1988
GC-FID method
Xác định hàm lượng quinalphos
Phương pháp GC-FID
325 0,1 % TC 01:2003-CL
Determination of Quinalphos content
GC-FID method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 31/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng Quinchlorac


Phương pháp HPLC-UV CIPAC Vol. H,
326 0,1 %
Determination of Quinchlorac content 1998, (p.244)
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Quizalofop-p-ethyl
Phương pháp GC-FID
327 Determination of Quizalofop-p-ethyl 0,1 % TC 07/2003-CL
content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Tebuconazole
Phương pháp GC-FID
328 0,1 % TCVN 9482:2012
Determination of Tebuconazole content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Tebufenozide
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
329 0,1 %
Determination of Tebufenozide content 071:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Thiamethoxam
Phương pháp GC-FID TCCS
330 0,1 %
Thuốc bảo vệ thực Determination of Thiamethoxam content 67:2013/BVTV
vật GC-FID method
Plant protection Xác định hàm lượng thiobencarb
formulation Phương pháp GC-FID
331 0,1 % TC 61/95-CL
Determination of Thiobencarb content
GC-FID method
Xác định hàm lượng Thiophanate methyl
Phương pháp HPLC-UV
332 Determination of Thiophanate methyl 0,1 % TCVN 8751:2011
content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Thiram
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
333 0,1 %
Determination of Thiram content 071:2018
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp HPLC-UV
334 0,1 % TCCS 08:2002-CL
Determination of Tricyclazol content
HPLC-UV method
Xác định hàm lượng validamycin
Phương pháp HPLC-UV QTTN/ KT3
335 0,1 %
Determination of Validamycin content 71:2018
HPLC-UV method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 32/33


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004

Giới hạn định


Tên sản phẩm, vật lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
liệu được thử Tên phép thử cụ thể Phương pháp thử
TT Limit of
Materials or The name of specific tests quantitation (if Test method
product tested any)/ range of
measurement

Xác định hàm lượng Zinc phosphide QTTN/KT3


336 0,1 %
Determination of Zinc phosphide content 213:2018
Thuốc bảo vệ thực
vật Xác định hàm lượng Zineb
337 0,1 % TCVN 9487:2012
Plant protection Determination of Zineb content
formulation
Xác định hàm lượng Ziram
338 0,1 % AOAC 991.33
Determination of Ziram content

Chú thích/Note:
- ASTM: Hiệp hội Kiểm nghiệm và Vật liệu (ASTM) /American Society for Testing and Materials
- ISO: the International Organization for Standardization
- QCVN: qui chuẩn Việt Nam/Vietnamese Technical Regulations
- TAPPI: The Technological Association of the Pulp and Paper Industry
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnamese National Standards.
- QTTN/ KT3: phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method.
- JECFA: Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives
- CIPAC: Collaborative International Pesticides Analytical Council
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- TC / TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở của Cục Bảo vệ Thực vật -– Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn /
Base Standards of Plant Protection Department, Ministry of Agriculture and Rual Development.
- 64 TCN: Tiêu chuẩn ngành – Bộ Công Thương ban hành / Branch standards issued by Ministry of
Industry and Trade of the Socialist Republic of Vietnam.
- 10 TCN: Tiêu chuẩn ngành – Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành / Branch standards
issued by Ministry of Agriculture and Rual Development of the Socialist Republic of Vietnam.

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 33/33

You might also like