You are on page 1of 3

I.

CÁC QUY TẮC NGỮ ĐIỆU KHI LÊN GIỌNG

Quy tắc 1: Xuống giọng ở cuối câu trần thuật


Câu trần thuật là câu kể bình thường, kết thúc bằng dấu chấm. Khi kết thúc các câu
trần thuật, bạn cần xuống giọng để người nghe hiểu về nhịp điệu của cuộc nói chuyện.
Example:
- I’m Vietnamese => Tôi là người Việt Nam
- It is a flower from Da Lat city. => Đây là hoa đến từ thành phố Đà Lạt

Quy tắc 2: Xuống giọng ở Câu hỏi có từ để hỏi (What, Where, How, Why,...)
Đối với những câu hỏi có từ để hỏi như ”What, When, Where, Why, How,…” bạn cần
xuống giọng ở cuối câu.
Example:
- What do you usually do on the weekend? => Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
- What are you doing? => Bạn đang làm gì vậy?
Khi xuống giọng ở cuối câu có từ để hỏi thể hiện được sự nghiêm túc và yêu cầu câu
trả lời từ người nghe.

Quy tắc 3: Xuống giọng ở cuối các câu đề nghị, mệnh lệnh
Khi nói các câu mệnh lệnh thường xuống giọng ở cuối câu để thể hiện tính chất
nghiêm trọng, áp đặt từ người nói.
Example:
- Sit down! => Ngồi xuống!
- Put on your shoes, now! => Mang giày vào ngay đi!

Quy tắc 4: Xuống giọng ở câu cảm thán thể hiện tâm trạng tiêu cực
Khi nói những câu cảm thán thể hiện tâm trạng tồi tệ, bạn phải hơi xuống giọng một
chút. Lúc này, đối phương sẽ có cảm giác chuyện này rất tiêu cực, nghiêm trọng.
Example:
- I’m so sad. My father scold me strictly. => Tôi buồn quá. Bố tôi mắng tôi nặng
nề lắm.
- Oh my god! I’m dying. => Chúa ơi, tôi chết đây!

II. CÁC QUY TẮC NGỮ ĐIỆU KHI LÊN GIỌNG

Quy tắc 1: Lên giọng ở những câu hỏi Yes or No


Ở cuối các câu hỏi tiếng Anh, đặc biệt là câu hỏi Yes or No, các bạn nên lên giọng
một chút để đối phương hiểu rằng bạn đang có ý định hỏi họ.
Example:
- Have you ever come here? =>Bạn tới đây bao giờ chưa?
- Are you ready? =>Bạn sẵn sàng chưa?
Đối với những câu hỏi dạng này, ngữ điệu của bạn sẽ thấp ở phần đầu và lên dần ở
đoạn cuối câu.

Quy tắc 2: Lên giọng ở cuối các câu hỏi đuôi


Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh là kiểu câu hỏi lại cho chắc chắn. Ở cuối câu hỏi này,
bạn cũng cần lên giọng một chút nhằm mục đích truyền tải thông tin để khẳng định lại
người nghe về một thông tin nào đó.
Example:
- You love her, don’t you? => Anh yêu cô ta, đúng không?
- James is your teacher, isn’t he? => James là giáo viên của bạn, phải vậy không?

Quy tắc 3: Lên giọng ở những câu cầu khiến


Trong tiếng Anh, để muốn nhờ người khác làm giúp mình việc gì đó, các bạn cần lên
giọng một chút ở cuối câu câu khiến.
Example:
- Can you give me a book ? => Bạn có thể đưa cho tôi cuốn sách không?
- Will you turn off the TV for me, please? => Làm ơn tắt TV giúp tôi được
không?
Khi lên giọng ở cuối câu này, bạn đã thể hiện sự nhờ vả người khác với thái độ đúng
mực và lịch sự. Ngược lại, nếu xuống giọng ở cuối câu, sẽ rất dễ hiểu nhầm thành câu
mệnh lệnh, quát nạt, ép buộc đối phương.

Quy tắc 4: Lên giọng ở câu thể hiện cảm xúc tích cực
Để thể hiện những cảm xúc tích cực như vui sướng, ngạc nhiên, hạnh phúc, bất ngờ,…
bạn cần lên giọng ở những tính từ này trong câu.
Example:
- Wow, that’s great! I’m so happy! => Ôi, thật tuyệt! Tôi hạnh phúc quá đi mất!
- What a beautiful day! => Thật là một ngày đẹp trời!

Quy tắc 5: Lên giọng khi xưng hô thân mật


Khi gọi tên hoặc xưng hô một cách thân thiết, người bản xứ thường có xu hướng lên
giọng ở những từ đó.
Example:
- Linda, my love , come here and drink with me => Nào Linda tình yêu của anh,
đến đây uống với anh nào.

You might also like