1. A classmate .................. /ˈklæsmeɪt/.................................................................bạn cùng lớp clát.s-mây.t …………………
2. A friend .......................... /frɛnd/ ........................................................................bạn
fren.d …………………
3. A neighbor .................... /ˈneɪbər/ .....................................................................hàng xóm
nây-bờ …………………
4. A boss ............................. /bɔs/ ...........................................................................ông chủ
bót.s …………………
5. A colleague ................... /ˈkɑliɡ/........................................................................đồng nghiệp
khó-lịc.g ………………… 11
II. NHỮNG CÂU CẦN THUỘC
1. This is Lan. 1. Đây là Lan.
Đit.s i.s Lan. ................................................................ 2. She’s my friend. 2. Cô ấy là bạn của tôi. Si.s mai fren.d. ................................................................ 3. Do you know Ms. Lien? 3. Bạn có biết cô Liên không? Đu diu nau mít.s Lien? ................................................................ 4. I’m her teacher. 4. Tôi là giáo viên của cô ấy. Am hơ thí-chờ. ................................................................ 5. Are you his neighbor? 5. Bạn là hàng xóm của anh ấy à? A diu hít.s nây-bờ? ................................................................ 6. Yes, I am. 6. Vâng, đúng vậy. Dét.s, ai em. ................................................................ 7. Where are you from? 7. Bạn đến từ đâu? We a diu ph.rom? ................................................................ 8. I’m from Da Nang city. 8. Tôi đến từ thành phố Đà Nẵng. Am ph.rom Da Nang si-đi. ................................................................ 9. This is my student. 9. Đây là học sinh của tôi. Đit.s i.s mai stu-đần. ................................................................ 10. Are you from Ha Noi? 10. Bạn đến từ Hà Nội phải không? A diu from Ha Noi? ................................................................ 11. No, I’m not. 11. Không phải. Nâu, am not. ................................................................ 12. Nam is our classmate. 12. Nam là bạn học của chúng tôi. Nam i.s au-ơ clát.s-mây.t. ................................................................ 13. I’m not from here. 13. Tôi không phải người ở đây. Am not from hia. ................................................................ 14. Where do you live? 14. Bạn sống ở đâu? We đu diu lip.v? ................................................................ 15. I live in Ho Chi Minh city. 15. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. I lip.v in Ho Chi Minh si-đi. ................................................................ 16. I don’t know your friends. 16. Tôi không biết những người bạn của bạn. Ai đôn.t nau do fren.s. ................................................................ 17. They’re his neighbors. 17. Họ là những người hàng xóm của anh ấy. Đe hít.s nây-bờ. ................................................................ 18. Who is your classmate? 18. Ai là bạn cùng lớp của bạn? Hu i.s do clát.s-mây.t? ................................................................ 19. Is she your mother? 19. Bà ấy có phải mẹ của bạn không? i.s si do ma-đờ? ................................................................ 20. Yes, she is. 20. Vâng, đúng vậy. Dét.s, si i.s. ................................................................