Nai.s thu mít diu. ................................................................ 2. How are you? 2. Bạn có khỏe không? Hau a diu? ................................................................ 3. I’m fine. 3. Tôi khỏe. Am phai.n. ................................................................ 4. Are you a student? 4. Bạn có phải là học sinh không? A diu ờ stu-đần? ................................................................ 5. No, I’m not. 5. Không, tôi không phải. Nâu, am not. ................................................................ 6. What do you do? 6. Bạn làm nghề gì? Wát đu diu đu? ................................................................ 7. I’m a teacher. 7. Tôi là giáo viên. Am ờ thí-chờ. ................................................................ 8. What does your father do? 8. Bố của bạn làm nghề gì? Wát đơ.s do pha-đờ đu? ................................................................ 9. He’s a worker. 9. Ông ấy là công nhân. Hi.s ờ wớc-khờ. ................................................................ 10.What does your mother do? 10. Mẹ của bạn làm nghề gì? Wát đơ.s do ma-đờ đu? ................................................................ 11.She’s a housewife. 11. Bà ấy là nội trợ. Si.s ờ hau.s-wai.f. ................................................................ 12.What do your sisters do? 12. Những đứa em gái của bạn làm nghề gì? Wát đu do sít.s-tờ.s đu? ................................................................ 13.They’re students. 13. Chúng là học sinh. Đe stu-đần.s. ................................................................ 14.How do you spell your name? 14. Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? Hau đu diu speo.l do nem? ................................................................ 15.P-H-U-O-N-G. 15. P-H-U-O-N-G. Pi-ây.ch-diu-âu-en-chi. ................................................................ 16.What’s your phone number? 16. Số điện thoại của bạn là gì? Wát.s do phon nâm-bờ? ................................................................ 17.My phone number is 0969.712.853. 17. Số điện thoại của tôi là 0969.712.853. Mai phon nâm-bờ i.s âu-nai.n-sít.s-nai.n- ................................................................ sé-vần-woăn-thu-ây.t-phai.v-thri. 18.Where is your brother? 18. Anh trai của bạn đâu rồi? We i.s do bra-đờ? ................................................................ 19.He’s standing over there. 19. Anh ấy đang đứng ở đằng kia kìa. Hi.s stan-đing âu-vờ đe. ................................................................ 20.Thank you. 20. Cám ơn bạn. Théng-khìu. ................................................................