Professional Documents
Culture Documents
CHUYÊN ĐỀ MŨ - LOGARIT
CHUYÊN ĐỀ MŨ - LOGARIT
x
ax y ax .ay
y
ax a y , ( y 2; y )
ax 1
ax y y
a n n
0
u( x) 1, u( x) 0
a a
a x. y ( a x ) y ( a y ) x n
a . n b n ab (n 2; n )
m
ax .bx (a.b)x n
a m ( n a )m a n
Lưu ý:
n
1
— Hằng số e lim 1 2,718281828459045..., (n ).
x
n
Câu 1. Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai?
B. xy x n . y n C. x n x nm D. x m . y n xy
m m n
A. xm .xn xmn
n
1 2
2
2 1 2
Câu 2. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a .a được kết quả là:
A. a B. a 3 C. a 5 D. 1
a
3 1
3 1
A. a 4 B. a C. 1 D. a 4
5
Câu 4. Kết quả a 2 a 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây?
3
a7 . a 4
a5
A. a.5 a B. 3
C. a5 . a D.
a a
Câu 5. Thực hiện phép tính biểu thức a3 .a8 : a5 .a 4 a 0
2
được kết quả là:
A. a 2 B. a 8 C. a 6 D. a 4
Câu 6. Biểu thức x x x x x 0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
15 7 15 3
A. x 8
B. x 8
C. x 16
D. x 16
1 1
Câu 7. Cho biểu thức A a 1 b 1 . Nếu a = 2 3
1 1
và b = 2 3 thì giá trị của A là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8. Nếu
2
1
a a
1 thì giá trị của là:
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
5 3x 3 x
Câu 9. Cho 9x 9 x 23 . Khi đó biểu thức K = có giá trị bằng:
1 3x 3 x
5 1 3
A. B. C. D. 2
2 2 2
Câu 10. Chọn công thức đúng ( a 0 , n nguyên dương):
1
n 1 n
A. a B. a n
a n
C. a n
a n
D. a n
n a
3
Câu 11. Biểu thức a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
3 1 3 1
A. a 2 B. a 3
C. a 2 D. a 2
5
Câu 17. Biểu thức a : 3 a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
2
5 13 13 7
A. a 6 B. a 6 C. a 5 D. a 2
Câu 18. Biểu thức b2 : b3 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
1 3 1 2
A. b 2 B. b 2 C. b 3 D. b 3
1 1
Câu 19. Biểu thức b. 3 .b 2 (b dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
b
2 4 1 2
A. b 3 B. b 3 C. b 6 D. b 3
2
1 3
Câu 20. Biểu thức 2 . a 2 (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
a
13 14 12 5
A. a 3 B. a 3 C. a 5 D. a 3
1
a 2 . 3 a .
Câu 21. Biểu thức a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
1
a 2 . 3 a 1
17 14 17 15
A. a 3 B. a 5 C. a 6
D. a 7
3
Câu 22. Biểu thức a 3 a a (a dương) được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
1 1 2 3
A. a 3 B. a 2 C. a 3 D. a 4
35
a b 4
Câu 23. Biểu thức rút gọn của 7 5 (a,b dương) là:
b a
2 2
a b a b
A. B. C. D.
b a b a
23
4 4
b b b 3 3
(a dương) là:
1
a3 3
a 2 3 a 1
Câu 25. Biểu thức rút gọn của
a
8
5 5
a 2 5 a 8
1 1
A. a 1 B. C. a 1 D.
a 1 a 1
4 4
a b ab
3 3
Câu 26. Biểu thức rút gọn của (a,b dương) là:
3
a3b
A. a.b B. a b C. a.b D. a 2 .b2
5 3 5 ( 5 1)
a .a
Câu 27. Biểu thức rút gọn của 2 1 2 2 1
(a dương) là:
(a 2 )
1
A. a 2 B. a C. a D.
a
2 2
Câu 28. Giá trị của biểu thức P 9 .27 bằng 5 5
A. P 6 B. P 9 C. P 5 D. P 8
1
Câu 29. Biểu thức P a 3 . a , với a 0 viết dưới dạng lũy thừa là
2 5 1
A. P a 3 B. P a5 C. P a 6 D. P a 6
4
3
a
Câu 30. Biểu thức P 3
, với a 0 viết dưới dạng lũy thừa là
a
5
A. P a B. P a 4
C. P a 3
D. P a 3
5 4
52 3
Câu 31.Giá trị của biểu thức P 5 (0, 2) 4 bằng
A. P 150 B. P 25 C. P 40 D. P 135
7 1
a .a 2 7
Câu 32.Với a 2 thì giá trị biểu thức P bằng?.
2 2
2 2
a
A. P 10 B. P 32 C. P 2 D. P 64
a
3 1
3 1
1
A. P 3 B. P 27 C. P 9 D. P
27
Câu 34. Xét khẳng định: “Với mọi số thực a và hai số hửu tỉ r , s , ta có a r a rs . Với điều kiện nào
s
trong các điều kiện sau thì khẳng định trên đúng
A. a bất kì B. a 0 C. a 0 D. a 1
Câu 35.Với a 0; m, n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng
am
A. a m .a n a m.n B. n
a m:n C. (a m )n a mn D. (a m )n a m.n
a
Câu 36. Với a 0; b 0; m, n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng?
n
am mn a an
A. a .a a
m n m n
B. n a m:n C. (a ) a m n
D.
a b b
Câu 37. Với a 0; b 0; m, n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng?
n
am a a
A. a .a a
m n m.n
B. n a m n C. (a ) a
m n mn
D. n
a b b
Câu 38. Với a 0; b 0; m, n số nguyên. Khẳng định nào sau đây đúng?
n
am mn a an
A. a .a a
m n mn
B. n a m:n C. (a ) a
m n
D. n
a b b
4 4
a b ab
3 3
Câu 39. Với a 0,5 và b 0,3 thì giá trị biểu thức P bằng?
3
a3b
5
A. P 0,15 B. P 0,8 C. P 0, 2 D. P
3
13 2
4
a a a3 3
A. a B. a 2 C. a 1 D. a 2 a
b b bằng?
1
5 5 4 5 1
b
Câu 41. Cho 0 b 1 . Giá trị biểu thức P
b b b
2
3 3 3 2
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
1 1
1 1 a3 b b3 a
Câu 42. Cho a và b . Giá trị biểu thức P 6 bằng
2 4 a6b
1 3 1 1
A. B. C. D.
8 4 2 4
2.LÔGARIT
loga f ( x) b f ( x) ab b
log a log a b log a c
c
1
n.log a b khi lẻ
log a b log a b log a bn
n.log a b khi chẵn
n
log c b 1 ln b
log a b log a b log a b
log c a log b a ln a
ln b log e b
loga (b c) loga b loga c
lg b log b log10 b
Câu 1. Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
32log a b
Câu 2. Rút gọn a (a > 0, a 1, b > 0) ta được kết quả là :
A. a 3 b 2 B. a 3 b C. a 2 b3 D. ab 2
25log5 6 49log7 8 3
Câu 3. Giá trị của biểu thức P là
31log9 4 42log2 3 5log125 27
A. 8 B. 10 C. 9 D. 12
a2 3 a2 5 a4
Câu 4. Giá trị của biểu thức P loga bằng:
15 a 7
12 9
A. 3 B. C. D. 2
5 5
4
Câu 5. Giá trị log 4 8 bằng bao nhiêu ?
1 3 5
A. B. C. D. 2
2 8 4
1 1
A. 3 B. C. D. 3
3 3
1
Câu 8. Nếu log 3 a thì bằng :
log 81 100
a
A. a 4 B. 16a C. D. 2a
8
a
Câu 11. Cho log a b 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log b
là
a
b
3 1 3 1
A. B. 3 1 C. 3 1 D.
32 32
1
Câu 12. Nếu log a x log a9 log a5 log 2a (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
2 3 6
A. B. C. D. 3
5 5 5
1
Câu 13. Nếu log a x (log a9 3log a4) (a > 0, a 1) thì x bằng:
2
A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16
Câu 14. Nếu log 2 x 5log 2a 4log 2b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5 b 4 B. a 4 b5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 15. Nếu log7 x 8log7 ab 2 log7 a b (a, b > 0) thì x bằng:
2 3
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1)
125
Câu 18. Cho lg 2 a . Tính lg theo a?
4
A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
Câu 19. Cho log2 5 a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2 B. 3a 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2
2
Câu 20. Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
1 ab
A. B. C. a + b D. a 2 b2
ab ab
Câu 21. Cho a log 2 3, b log 2 5 , chọn kết quả đúng
1 1 1 1 1 1
A. log 2 6 360 a b B. log 2 6 360 a b
3 4 6 2 6 3
1 1 1 1 1 1
C. log 2 6 360 a b D. log 2 6 360 a b
2 3 6 6 2 3
Câu 22. Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
ab
A. 2log 2 a b log 2 a log 2 b B. 2 log2 log2 a log2 b
3
ab ab
C. log2 2 log2 a log2 b D. 4 log2 log2 a log2 b
3 6
Câu 23. Cho a log 2 m với 0 m 1 và A log m 8m . Khi đó mối quan hệ giữa A và a là
3 a 3 a
A. A 3 a B. A C. A D. A 3 a
a a
A. 26 B. 28 C. 29 D. 210
log a x 1 1 1
A. log y x B. log a C. log y x D. log a y log a x.log x y
log a y x log a x log x y
x log a x log a x
A. log a B. log a x y
y log a y log a y
x
C. log a log a x log a y D. log a x y log a x log a y
y
2a 1 2a 2a 1 a2
A. B. C. D.
1 a 1 a 1 a 1 a
27
Câu 30. Cho a ln 2, b ln 3 thì ln bằng
16
A. b3 a 4 B. 4a 3b C. 3b 2a D. 3b 4a
Câu 31. Cho a,b là các số thực dương. Tìm x thỏa mãn log x 2log a 3log b ?
A. a 2b3 B. 2a 3b C. 2a.3b D. a 2 b2
a2 3 b
Câu 32. Cho log a b 3;log a c 2 thì log a bằng :
c5
A. 13 B. -2 C.-7 D. 9
a2 3 a 5 a4
Câu 33. Tính log a 4
bằng:
a
111 9 173 9
A. B. C. D.
20 5 60 4
m 1 3m 4m m 1
A. B. C. D.
2 4 3 4
2a b 2a 1 2ab
A. 2 B. C. D.
a a 1 ab
ab ab 2
A . a b
2
B. C D.
2 2 ab
ab a a ab
A. B. C. D.
a 1 b ab ab
Câu 38. Cho log3 m a ( điều kiện m 0 và m 1 ), tính A log m (27m) theo a.
3 a 3 a
A. (3 a)a B. (3 a)a C. D.
a a
b b 2b
A. B. b 2a C. D.
2a a2 a
1 2 3 6911
Câu 40. Cho ln 2 a và ln 3 b , giá trị của B ln ln ln ... ln theo a và b bằng:
2 3 4 6912
A. 8a-3b B. 8a+3b C. 8a – 3b D. 8a 3b
3 a 3 3 a
A. B. 3 C. 2 D.
a a 2a
1. A B C D 18. A B C D 35. A B C D
2. A B C D 19. A B C D 36. A B C D
3. A B C D 20. A B C D 37. A B C D
4. A B C D 21. A B C D 38. A B C D
5. A B C D 22. A B C D 39. A B C D
6. A B C D 23. A B C D 40. A B C D
7. A B C D 24. A B C D 41. A B C D
8. A B C D 25. A B C D 42. A B C D
9. A B C D 26. A B C D 43. A B C D
10. A B C D 27. A B C D 44. A B C D
11. A B C D 28. A B C D 45. A B C D
12. A B C D 29. A B C D 46. A B C D
13. A B C D 30. A B C D 47. A B C D
14. A B C D 31. A B C D 48. A B C D
15. A B C D 32. A B C D 49. A B C D
16. A B C D 33. A B C D 50. A B C D
17. A B C D 34. A B C D
HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT
2. Hàm số mũ: y ax , (a 0, a 1).
y y
y ax y ax
a1 0 a 1
1 1
x x
O O
y y
a 1 0 a 1
y log a x
1
O
x O x
1
y log a x
BÀI TẬP HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT – NHẬN BIẾT
Câu 1. Tập xác định của hàm số y log 2 4 x 2 là tập hợp nào sau đây?
A. D 2; 2 B. D ; 2 2; C. D R \ 2 D. D 2; 2
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
3 x
Câu 2. Tập xác định của hàm số y là tập hợp nào sau đây?
log x 1
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
Câu 3. Đạo hàm của hàm số y x 1 e x là hàm số nào sau đây?
A. y e x B. y xe x C. y 2 x e x D. y xe x1
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y ln x 2 x 1 là hàm số nào sau đây?
2x 1 1 2 x 1 1
A. y B. y C. y D. y
x x 1
2
x x 1
2
x2 x 1 x x 1
2
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
2
1
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y e x là hàm số nào sau đây?
B. y 2 x 1 .e x
2 1
1
A. y x 2e x C. y 2 x.e x D. y 2 x.e x
2 2 2
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
13x
A. y x.13x 1 B. y 13x ln13 C. y 13x D. y
ln13
Giải.
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
Câu 1. Cho hàm số y 4 x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số luôn đồng biến trên B. Hàm số có tập giá trị là
C. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng D. Đạo hàm của hàm số là y 4 x1
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
2 x 3
trên đoạn 0; 3 lần lượt có giá trị là
2
Câu 2. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 x
bao nhiêu?
A. 64 và 4 B. 64 và 8 C. 64 và 2 D. 8 và 4
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
1 1
Câu 3. Cho các hàm số f1(x ) x , f2 (x ) x , f3 (x ) x , f4 (x ) 3 x .Các hàm số có cùng tập xác định
2 3
là
A. f1, f2 B. f2 , f4 C. f1, f3 D. f1, f2, f3
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
2
6 x 1
Câu 4. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3x trên đoạn
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
2x 1 1 1 x
A. y B. y C. y D. y
x 1 x
2
x 12
x 1 x
2
x 1
2
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
Câu 6. Cho hàm số y ln x 2 x 1 . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số có một điểm cực tiểu B. Hàm số có tập xác định là D
C. Giá trị nhỏ nhất trên 0;1 bằng 0 D. Đồ thị của hàm số đi qua điểm 0;1
Giải. ............................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................................
A. B. \ 3 C. 3; D. 0;
1
Câu 3. Tập xác định của hàm số y x 2 2 x 3 2 là:
Câu 4. Hàm số nào sau đây có tập xác định là ?
x 2
3
A. y ( x 4)
2 0,1
B. y ( x 4) 1/2
C. y D. y ( x2 2x 3)2
x
3 3
A. B. \ C. 0; D. ;
2 2
x 1
Câu 7. Tập xác định của hàm số y log 2 là:
3 2x
3 3 3
A. B. \ C. 1; D. ;
2 2 2
7 7 7 7
x 3 x2 3 B. x 2 3 x 2 3 C. x 3 x 2 3 3 x2 3
8 4 8 4
A. D.
3 3 3 3
3 x 1
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y e x
2
là:
3x 1
A. (2 x 3)e x B. e x 3x 1
2
C. (2 x 3)e x
2
D. e x
2x 1 1 2x 5
A. B. C. D.
x 5x
2
x 5x
2
x 5x
2
x2 5x
A. 1 x e x B. 1 x e x C. 1 e x D. e x
A. 1 ln x B. ln x C. 1 ln x D. 1
1 2 2 1
A. B. C. D.
(2 x 3) ln 3 (2 x 3) ln 3 2x 3 2x 3
1 3 10 1
A. B. C. D.
(3x 1) ln10 (3x 1) ln10 3x 1 3x 1
2x 1 1 2x 1
A. 2ln 1 x B. 2ln 1 x C. 2ln 1 x D. 2ln 1 x
1 x 1 x 1 x
Câu 18. Giá trị lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn 1;e là:
A. 1 B. 2 C. e D. e 1
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 ln( x 1) trên đoạn 1;e là:
A. e 1 B. 1 ln 2 C. e2 ln e 1 D. e ln 2
1
Câu 20. Giá trị lớn nhất của hàm số y ln x trên đoạn e; e2 là:
x
1 1
A. 1 B. e2 1 C. 2 D. 2
e e2
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số y x e2x trên đoạn [0 ; 1] là:
A. 1 B. e2 1 C. e 2 D. 2e
Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số y ln x x trên đoạn [1 ; e2] là:
A. 2 ln 4 B. 2 e C. 1 D. e 2
Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x ln x trên đoạn [1; e] là:
2
A. 0 B. e C. 1 D. e 2
Câu 24. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 2 3 x ln x trên đoạn [1; 2] là:
A. 2 B. e C. 7 2ln 2 D. e 2
2017
Câu 26. Tập xác định của hàm số y 2 x x 3 là:
3 3
A. D 3; B. D ; 1; C. D \ 1; D. D 3;
4 4
3 3 3
A. D B. D \ 2; C. D ; 2 D. D ; 2;
2 2 2
3
Câu 28. Tập xác định của hàm số y x 3 2 4 5 x là:
1
Câu 29. Đạo hàm của hàm số y là:
x .4 x
5 1 54 1
A. y ' B. y ' C. y ' x D. y '
4 4 x9 x2 .4 x 4 4 4 x5
76 43 6
A. y ' 9 x B. y ' x C. y ' x D. y '
6 3 77 x
1
Câu 32. Đạo hàm của hàm số y tại điểm x 1 là:
1 x x2
5
3
5 5
A. y ' 1 B. y ' 1 C. y ' 1 1 D. y ' 1 1
3 3
x 1
Câu 33. Cho hàm số f x 5 . Kết quả f ' 0 là:
x 1
1 1 2 2
A. f ' 0 B. f ' 0 C. f ' 0 D. f ' 0
5 5 5 5
Câu 34. Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
2
Câu 35. Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
2log9 (2 x 1)5
Câu 36. Cho hàm số y log3 (2 x 1) . Giá trị của y .(2 x 1) ln x /
là:
y
A 6 B 7 C 8 D 5
x 4 x 2e 4x 4x
A. B. C. D.
(2 x e2 ) 2
2
(2 x 2 e2 ) 2 2 x e2
2
(2 x e2 ) 2
2
Câu 38. Cho hàm số y log3 (2 x 1) . Phát biểu nào sau đây sai:
1
A Hàm số nghịch biến trên ( ; ) . B Hàm số không có cực trị.
2
1
C Trục oy là tiệm cận đứng của đồ thị. D Hàm số đồng biến trên ( ; ) .
2
x 2
Câu 40. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 7 x
2
trên [0;1] là:
A 0 B 1 C 3 D 2
Câu 41. Cho hàm số y log 2 ( x 1) . Chọn phát biểu đúng:
Câu 42. Tập xác định của hàm số y log5 x3 x2 2x là:
A. (1; +) B. (0; 2) (4; +) C. (-1; 0) (2; +) D. (0; 2)
Câu 43. Cho hàm số y x(e x ln x) . Chọn phát biểu đúng:
A Hàm số nghịch biến với mọi x>0. B Hàm số đồng biến với mọi x>0.
C Hàm số đồng biến với mọi x. D Hàm số đồng biến với mọi x <0
x 1
x 1
Câu 44. Cho f(x) = 2 . Đạo hàm f’(0) bằng:
Câu 45. Gọi a và b lần lượt là giá trị lớn nhất và bé nhất của hàm số y ln(2 x2 e2 ) trên *0;e+. khi đó,
tổng a + b là:
4
Câu 46. Hàm số y x2 1 có tập xác định là:
Câu 47. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y log3 (2 x 1) là:
Câu 48. Giá trị lớn nhất của hàm sô y log3 (2 x 1) trên [0;1] là:
A 3 B 0 C 1 D 2
x 1
Câu 49 (MH 2017). Tính đạo hàm của hàm số y là:
4x
1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2
A. y B. y
22 x 22 x
1 2( x 1) ln 2 1 2( x 1) ln 2
C. y 2 D. y 2
2x 2x
Câu 50 ( MH2017). Tìm tập xác định của hàm số y log 2 ( x 2 2 x 3) .
A. (; 1] [3; ) B. [ 1;3] C. (; 1) (3; ) D. (1;3)
1. A B C D 18. A B C D 35. A B C D
2. A B C D 19. A B C D 36. A B C D
3. A B C D 20. A B C D 37. A B C D
4. A B C D 21. A B C D 38. A B C D
5. A B C D 22. A B C D 39. A B C D
6. A B C D 23. A B C D 40. A B C D
7. A B C D 24. A B C D 41. A B C D
8. A B C D 25. A B C D 42. A B C D
9. A B C D 26. A B C D 43. A B C D
10. A B C D 27. A B C D 44. A B C D
11. A B C D 28. A B C D 45. A B C D
12. A B C D 29. A B C D 46. A B C D
13. A B C D 30. A B C D 47. A B C D
14. A B C D 31. A B C D 48. A B C D
15. A B C D 32. A B C D 49. A B C D
16. A B C D 33. A B C D 50. A B C D
17. A B C D 34. A B C D
CÒN TIẾP.....