Professional Documents
Culture Documents
3-HeTuyenTinh (Compatibility Mode)
3-HeTuyenTinh (Compatibility Mode)
Chương 3.
Giải gần đúng
hệ phương trình đại số tuyến tính
1
Giải gần đúng hệ phương trình đại số tuyến tính
3.1. Bài toán
3.2.Chuẩn của ma trận, vectơ
3.3. Phương pháp lặp đơn
3.4. Phương pháp lặp Seidel
2
3.1. Bài toán
b1 x1
b2 = [ b1, b2, …, bn ]T x = x = [ x1, x2, …, xn ]T
b= .. .. 2
. .
bn xn
3
3.2. Chuẩn ma trận và chuẩn véc tơ
n n
2
Chuẩn Frobenius:
(Chuẩn Euclid)
A2 ij
a
i 1 j 1
n
Chuẩn dòng A max aij còn kí hiệu ||A||0
(Chuẩn hàng): 1i n j 1
1/2
Chuẩn phổ: A 2
max
n
2
p 2: X 2 X e x
i 1
i
p : X
max xi hay ||X||0
6
1 i n
Sự hội tụ của một dãy véc tơ
Định nghĩa: Dãy vec tơ {X(k)} hội tụ tới vec tơ X* khi
k , nếu ||X(k) − X*||p 0, khi k (p = 0, 1, 2)
Ký hiệu (k )
lim X X*
k
7
3.2. Phương pháp lặp đơn
a) Nội dung phương pháp
9
Công thức dạng tọa độ:
n
( k 1) (k )
xi bij . x j gi , i 1..n;
j 1
x1(k 1) b11.x1(k ) b12.x2(k ) b13.x3(k ) ... b1n .xn(k ) g1
(k 1) (k ) (k ) (k ) (k )
x2 b21.x1 b22.x2 b23.x3 ... b2n .xn g2
(k 1) (k ) (k ) (k ) (k )
x3 b31.x1 b32.x2 b33.x3 ... b3n.xn g3
.......................
(k 1) (k ) (k ) (k ) (k )
x
n b .x
n1 1 b .x
n2 2 ... b .x
n,n1 n1 bnn n gn
.x
10
X = Bx +g
13
c) Đánh giá sai số
Công thức 2:
B pk
x (k ) x (1) x ( 0)
p 1 B p p
B p
7/ Sai số: x (k ) x ( k ) x ( k 1)
p 1 B p
p
15
Sơ đồ tính [2]
1/ Cho hệ phương trình Ax = f ;
2/ Ấn định sai số cho phép ε ;
3/ Ax = f x = Bx + g ;
4/ Kiểm tra: thỏa mãn điều kiện hội tụ
5/ Chọn x(0) ;
( k 1) (k ) k = 0, 1, 2,. . .
6/ Tính x Bx g
Cho tới khi B p
x ( k ) x ( k 1)
1 B p p
hoặc:
(k ) ( k 1) 1 || B || p
x x . ;
p || B || p 16
Sơ đồ tính [3]
Xác định số lần lặp tối thiểu để tính được nghiệm gần
đúng có sai số ε cho trước?
17
Điều kiện đủ để hội tụ
18
Phương pháp lặp đơn
Công thức dạng tọa độ:
n
(k ) (k )
xi bij .x j g i , i 1..n;
j 1
21
Phương pháp lặp Seidel
- Cho hệ phương trình Ax = f ;
- Biến đổi về dạng tương đương: x = Bx + g ;
− Phân tích ma trận B thành tổng hai ma trận:
B = B1 + B2 .Trong đó:
0 0 0 b11 b12 . . . b1n
b21 0 0 0 b22 . . . b2n
B1 = B2 =
............. ...............
bn1 bn2 0 0 0 . . . bnn
x = B1x + B2x + g ;