You are on page 1of 6

Trung Quốc: Trung Quốc là quốc gia có quyền lực và quyền lợi lớn nhất trong vấn đề Biển

Đông. Trung Quốc coi Biển


Đông là một phần không thể tách rời của lãnh thổ quốc gia và có quan điểm chủ quyền rộng rãi trên khu vực này. Lợi ích của
Trung Quốc bao gồm tài nguyên thiên nhiên giàu có, đặc biệt là dầu mỏ và nguồn lực cá, cũng như vị trí chiến lược và quyền
kiểm soát biển để bảo vệ lợi ích an ninh và kinh tế của mình.

Việt Nam: Việt Nam có lợi ích chủ quyền về các đảo, bãi và vùng đất trên Biển Đông. Việt Nam cũng là một quốc gia có
nền kinh tế đang phát triển và có sự phụ thuộc lớn vào các hoạt động thủy sản và khai thác tài nguyên biển. Việt Nam đề cao
quyền tự do hàng hải, an ninh và sự ổn định trong khu vực, và muốn đảm bảo sự công bằng và tuân thủ quy tắc quốc tế trong
việc quản lý Biển Đông.

Philippines: Philippines cũng có quyền lợi chủ quyền đối với một số đảo và bãi biển trong Biển Đông. Quốc gia này có lợi
ích kinh tế từ nguồn tài nguyên biển và hoạt động du lịch. Philippines cũng đang đặt nhiều vấn đề về quyền tự do hàng hải và
luật pháp quốc tế trong việc giải quyết các tranh chấp về Biển Đông.

Malaysia và Brunei: Cả Malaysia và Brunei có quyền lợi đối với một số vùng biển và tài nguyên đáy biển trong Biển Đông.
Đối với cả hai quốc gia, ngành công nghiệp dầu mỏ và khai thác tài nguyên thiên nhiên khác là một nguồn thu quan trọng.

Hoa Kỳ: Hoa Kỳ không có quyền lợi chủ quyền trực tiếp trong vấn đề Biển Đông, nhưng quốc gia này có quan tâm đến sự
ổn định và tự do hàng hải trong khu vực. Hoa Kỳ có lợi ích trong việc duy trì quyền tự do hàng hải, bảo vệ lợi ích an ninh và
kinh tế của các đồng minh và đối tác của mình trong khu vực.
Tranh chấp chủ quyền: Các quốc gia liên quan tranh chấp về chủ quyền và quyền lãnh hải trên các đảo, bãi đá, và vùng
biển trong Biển Đông. Các quan chức và nhà lãnh đạo của các quốc gia đang có quan điểm khác nhau và không đồng ý với
nhau về các vấn đề này, dẫn đến mâu thuẫn và căng thẳng.
Các quốc gia tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Philippines, Malaysia và Brunei, đều tìm
kiếm việc mở rộng lãnh thổ và quyền kiểm soát đối với các đảo, rạn san hô và vùng biển trong khu vực. Điều này là do sự
quan tâm đến tài nguyên tự nhiên, lợi ích kinh tế, vùng biển chiến lược và quyền lực quân sự. Các quốc gia có xu hướng bảo
vệ và mở rộng quyền chủ quyền của mình để đảm bảo an ninh và phát triển quốc gia.

1. Tranh chấp đảo Hoàng Sa (Paracel) và Trường Sa (Spratly):


● Trung Quốc và Đài Loan đều tuyên bố chủ quyền đối với cả Hoàng Sa và Trường Sa.
● Việt Nam cũng tuyên bố chủ quyền đối với cả hai quần đảo này và có các căn cứ quân sự trên một số đảo.
● Philippines, Brunei và Malaysia cũng có yêu sách chủ quyền đối với một số đảo và bãi đá trong quần đảo
Trường Sa.
2. Tranh chấp quyền kiểm soát tài nguyên:
● Các quốc gia tranh chấp trong Biển Đông cũng cạnh tranh về quyền kiểm soát tài nguyên, bao gồm dầu
mỏ, khí đốt và các tài nguyên sinh vật biển.
● Trung Quốc đã triển khai các tàu khoan dầu và khai thác tài nguyên trong khu vực tranh chấp, gây căng
thẳng với các quốc gia khác có yêu sách chủ quyền.
3. Mâu thuẫn về lãnh hải và tuyên bố quyền kiểm soát:
● Các quốc gia tranh chấp cũng có quan điểm khác nhau về quyền lãnh hải và quyền kiểm soát các vùng
biển.
● Trung Quốc đã tuyên bố quyền kiểm soát rộng lớn và áp đặt các quy định hạn chế hoạt động của các tàu cá
và tàu thám hiểm từ các quốc gia khác trong khu vực tranh chấp.
4. Xung đột và căng thẳng:
● Các tranh chấp chủ quyền và quyền lãnh hải trong Biển Đông đã dẫn đến căng thẳng và xung đột giữa các
quốc gia liên quan.
● Có các vụ va chạm giữa tàu chiến và tàu cá, xung đột với lực lượng cảnh sát biển và cảnh sát giao thông,
cũng như các cuộc tranh luận và căng thẳng ngoại giao.

Sự gia tăng của hoạt động quân sự: Tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông cũng liên quan đến quyền lực quân sự và ảnh
hưởng vùng lớn. Các quốc gia muốn tăng cường hiện diện quân sự và xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự trên các đảo và rạn san
hô để củng cố quyền chủ quyền và đảm bảo an ninh quốc gia. Điều này gây ra căng thẳng và mâu thuẫn với các quốc gia
khác, cũng như với các cường quốc địa phương và toàn cầu có quan tâm đến vùng biển này.
● Xung đột về lãnh thổ: Quyền lực quân sự có thể dẫn đến xung đột về lãnh thổ khi các quốc gia tranh chấp quyền
kiểm soát và chủ quyền đối với một khu vực cụ thể. Việc triển khai lực lượng quân sự, xây dựng cơ sở quân sự và
tuyên bố chủ quyền có thể gây ra căng thẳng và mâu thuẫn, đặc biệt khi các hành động này xâm phạm vào lãnh thổ
hoặc vùng đặc quyền của quốc gia khác.
● Đua tranh quyền kiểm soát: Quyền lực quân sự có thể tạo ra môi trường đua tranh quyền kiểm soát đường biển và
không gian không một cách an toàn. Việc triển khai tàu chiến, tàu ngầm và máy bay quân sự trong khu vực có thể
làm gia tăng sự căng thẳng và mâu thuẫn khi các quốc gia cố gắng khẳng định quyền kiểm soát đối với các tuyến
đường biển, khu vực đánh cá và các khu vực khác.
● Rủi ro va chạm và xung đột: Quyền lực quân sự tăng cường cũng có thể tạo ra rủi ro va chạm và xung đột giữa các
lực lượng quân sự của các quốc gia. Các hoạt động quân sự, như tuần tra, tuần tiễu và tác chiến gần nhau, có thể dẫn
đến hiểu lầm, va chạm vô tình hoặc thậm chí xung đột trực tiếp giữa các lực lượng quân sự.
● Sự đối đầu và cạnh tranh: Quyền lực quân sự có thể tạo ra sự đối đầu và cạnh tranh giữa các quốc gia. Mỗi quốc gia
có thể đưa ra các biện pháp để tăng cường quyền lực quân sự của mình như triển khai các hệ thống phòng thủ tên
lửa, tăng cường năng lực hải quân và không quân, hoặc thậm chí tiến hành các cuộc tập trận và diễn tập quân sự.
Điều này có thể gây ra một môi trường cạnh tranh và đối đầu trong khu vực.
Một số quốc gia đã tăng cường hoạt động quân sự và xây dựng cơ sở quân sự trên các đảo nhân tạo và đảo thuộc sở hữu của
mình trong Biển Đông. Điều này đã làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột quân sự trong khu vực.
1. Đảo Nhân tạo Fiery Cross (Đá Chữ Thập):
● Trung Quốc đã tiến hành xây dựng một đảo nhân tạo lớn trên Đá Chữ Thập, một cấu trúc đá lớn thuộc
quần đảo Trường Sa.
● Đảo Fiery Cross đã được trang bị sân bay, đường băng dài và hệ thống cơ sở quân sự, bao gồm các căn cứ
quân sự, nhà ở cho quân đội, và các hạm đội và máy bay quân sự.
2. Đảo Nhân tạo Subi (Đá Xu Bi):
● Trung Quốc đã xây dựng một đảo nhân tạo trên Đá Xu Bi, một cấu trúc đá thuộc quần đảo Trường Sa.
● Đảo Subi đã được trang bị sân bay và đường băng, và có các cơ sở quân đội và hạm đội Trung Quốc đóng
quân.
3. Đảo Nhân tạo Mischief (Đá Vành Khăn):
● Trung Quốc đã xây dựng một đảo nhân tạo trên Đá Vành Khăn, một cấu trúc đá thuộc quần đảo Trường Sa.
● Đảo Mischief đã được trang bị cơ sở quân đội, bao gồm hệ thống giám sát và phòng không, và được sử
dụng như một căn cứ quân sự của Trung Quốc.

Quan hệ giữa Trung Quốc và các quốc gia trong khu vực Biển Đông có tiềm năng trở nên căng thẳng hơn trong tương lai.
Dưới đây là một số yếu tố có thể góp phần vào căng thẳng này:
1. Xây dựng đảo nhân tạo và cơ sở quân sự: Việc Trung Quốc tiếp tục xây dựng đảo nhân tạo và cơ sở quân sự trong
Biển Đông đã tạo ra căng thẳng và sự tranh chấp chủ quyền với các quốc gia khác trong khu vực. Nếu Trung Quốc
tiếp tục mở rộng hoạt động này, các quốc gia khác có thể đáp trả bằng cách tăng cường hoạt động quân sự và hợp
tác với các đối tác quốc tế.
2. Cạnh tranh nguồn tài nguyên: Biển Đông có giá trị chiến lược với nguồn tài nguyên dồi dào như dầu mỏ, khí đốt tự
nhiên và các nguồn tài nguyên hải sản. Sự cạnh tranh quyền lợi kinh tế và khai thác tài nguyên này có thể gây ra
căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là khi quyền lợi chủ quyền và biên giới vẫn chưa
được định rõ.
3. Mâu thuẫn lịch sử và chính trị: Một số quốc gia trong khu vực Biển Đông có những mâu thuẫn lịch sử và chính trị
với Trung Quốc. Các vấn đề như tranh chấp lãnh thổ, di sản lịch sử và mâu thuẫn chính trị có thể gây ra căng thẳng
và ảnh hưởng đến quan hệ giữa các quốc gia.
4. Sự can thiệp của các quốc gia bên ngoài: Sự hiện diện và can thiệp của các quốc gia bên ngoài, chẳng hạn như Hoa
Kỳ và Nhật Bản, trong khu vực cũng có thể tăng thêm căng thẳng. Các quốc gia này có thể tăng cường hoạt động
quân sự và hợp tác với các quốc gia trong khu vực để đối phó với sự tăng cường quân sự của Trung Quốc.
5. Xây dựng đảo nhân tạo và cơ sở quân sự: Việc Trung Quốc tiếp tục xây dựng đảo nhân tạo và cơ sở quân sự trong
Biển Đông đã tạo ra căng thẳng và sự tranh chấp chủ quyền với các quốc gia khác trong khu vực. Nếu Trung Quốc
tiếp tục mở rộng hoạt động này, các quốc gia khác có thể đáp trả bằng cách tăng cường hoạt động quân sự và hợp
tác với các đối tác quốc tế.
6. Cạnh tranh nguồn tài nguyên: Biển Đông có giá trị chiến lược với nguồn tài nguyên dồi dào như dầu mỏ, khí đốt tự
nhiên và các nguồn tài nguyên hải sản. Sự cạnh tranh quyền lợi kinh tế và khai thác tài nguyên này có thể gây ra
căng thẳng và xung đột giữa các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là khi quyền lợi chủ quyền và biên giới vẫn chưa
được định rõ.
7. Mâu thuẫn lịch sử và chính trị: Một số quốc gia trong khu vực Biển Đông có những mâu thuẫn lịch sử và chính trị
với Trung Quốc. Các vấn đề như tranh chấp lãnh thổ, di sản lịch sử và mâu thuẫn chính trị có thể gây ra căng thẳng
và ảnh hưởng đến quan hệ giữa các quốc gia.
8. Sự can thiệp của các quốc gia bên ngoài: Sự hiện diện và can thiệp của các quốc gia bên ngoài, chẳng hạn như Hoa
Kỳ và Nhật Bản, trong khu vực cũng có thể tăng thêm căng thẳng. Các quốc gia này có thể tăng cường hoạt động
quân sự và hợp tác với các quốc gia trong khu vực để đối phó với sự tăng cường quân sự của Trung Quốc.

Khó khăn trong giải quyết tranh chấp: Các cuộc đàm phán và thỏa thuận giữa các quốc gia liên quan gặp phải nhiều khó
khăn. Sự thiếu tin tưởng và sự mâu thuẫn lợi ích giữa các bên làm cho việc đạt được một hiệp định giải quyết tranh chấp trở
nên phức tạp.
1. Mâu thuẫn giữa Trung Quốc và các quốc gia ASEAN: Trung Quốc có quan điểm trên Biển Đông là "chủ quyền lịch
sử" và đưa ra yêu sách rộng lớn về quyền lợi chủ quyền. Trong khi đó, các quốc gia ASEAN như Philippines, Việt
Nam và Malaysia có tranh chấp về lãnh thổ và quyền lợi chủ quyền với Trung Quốc. Sự mâu thuẫn lợi ích giữa các
bên làm cho việc đạt được một thỏa thuận giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp.
2. Vấn đề đa phần lãnh hải (Nine-Dash Line): Trung Quốc đặt ra đường "Nine-Dash Line" mô tả quyền lợi chủ quyền
của mình trên Biển Đông, một đường kẻ chấm đứng từ bắc đến nam, bao gồm hầu hết Biển Đông. Điều này gây
tranh cãi và mâu thuẫn với các quốc gia khác trong khu vực, vì nó xâm phạm vào quyền lợi chủ quyền của họ. Sự
khác biệt về quan điểm này làm cho việc đạt được một hiệp định hoặc thỏa thuận trở nên khó khăn.
3. Sự can thiệp của các nước bên ngoài: Sự can thiệp của các quốc gia bên ngoài như Mỹ và Nhật Bản đã tạo ra thêm
phức tạp trong quá trình đàm phán và thỏa thuận. Trung Quốc xem các hoạt động này là can thiệp vào chủ quyền
của nước mình, trong khi các quốc gia khác cho rằng đó là việc hỗ trợ bảo vệ quyền lợi chủ quyền và đảm bảo tự do
hàng hải.
4. Sự tăng cường quân sự và xây dựng cơ sở hạ tầng: Trung Quốc đã tiến hành xây dựng và tăng cường cơ sở hạ tầng
quân sự trên các đảo tranh chấp trong Biển Đông, gây ra sự lo ngại và mâu thuẫn với các quốc gia khác. Sự leo
thang quân sự này làm tăng thêm căng thẳng và làm giảm khả năng đạt được thỏa thuận giải quyết tranh chấp.

Sự can thiệp của các quốc gia bên ngoài: Sự hiện diện và can thiệp của các quốc gia bên ngoài, đặc biệt là Trung Quốc và
Hoa Kỳ, đã làm gia tăng căng thẳng và phức tạp hóa quá trình giải quyết tranh chấp. Sự can thiệp của các quốc gia mạnh có
thể làm gia tăng mối đe dọa và đẩy các bên vào vị trí đối địch.
1. Sự hiện diện và can thiệp của Trung Quốc: Trung Quốc đã tiến hành xây dựng và tăng cường cơ sở hạ tầng quân sự
trên các đảo tranh chấp như Đá Chữ Thập, Đá Thị Tứ, và quần đảo Trường Sa. Họ triển khai các tàu chiến, máy bay
quân sự và trạm radar trên các đảo này, tạo ra một hiện diện quân sự mạnh mẽ. Việc này đã làm gia tăng căng thẳng
trong khu vực và gây ra sự lo ngại từ phía các quốc gia khác, đặc biệt là Philippines và Việt Nam.
2. Sự can thiệp của Hoa Kỳ: Hoa Kỳ đã tăng cường hiện diện quân sự và hợp tác quân sự với các quốc gia trong khu
vực Biển Đông. Họ thường tiến hành các cuộc tuần tra biển và tập trận chung với các đồng minh như Philippines,
Nhật Bản và Úc. Một ví dụ cụ thể là Hoa Kỳ thường tiến hành các hoạt động tuần tra tự do hàng hải trong khu vực,
nhằm bảo vệ quyền tự do hàng hải và giám sát hoạt động của Trung Quốc. Sự can thiệp này đã làm gia tăng căng
thẳng và tạo ra mối đe dọa đối với Trung Quốc.
Mâu thuẫn lợi ích: Các quốc gia ở khu vực Biển Đông có mâu thuẫn lợi ích về tài nguyên tự nhiên, thương mại, đường biển
và an ninh. Ví dụ, các vùng biển trong Biển Đông được cho là có tiềm năng tài nguyên dầu khí và cá, gây ra sự cạnh tranh
giữa các quốc gia về khai thác và khai thác tài nguyên này. Ngoài ra, các tuyến đường biển quan trọng qua Biển Đông là
tuyến đường thương mại quan trọng, và sự cạnh tranh về quyền kiểm soát đường biển có thể ảnh hưởng đến quyền lợi kinh tế
và an ninh của các quốc gia.

★ Trong vấn đề Biển Đông, có một số tổ chức và luật pháp quốc tế có liên quan và có ý định tạo ra các quy định và quy tắc để giải
quyết tranh chấp và duy trì ổn định trong khu vực. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự hiệu lực và thực thi của các tổ chức và luật pháp
này không luôn đảm bảo.

● Một trong những tổ chức có liên quan đến vấn đề Biển Đông là Tòa Trọng tài Xuyên quốc gia (PCA - Permanent Court of
Arbitration). Năm 2016, Philippines đã đưa vụ tranh chấp giữa họ và Trung Quốc ra trước PCA, và tòa án đã đưa ra phán
quyết rằng Trung Quốc không có căn cứ pháp lý về quyền chủ quyền lịch sử trên Biển Đông và vi phạm quyền chủ quyền
của Philippines. Tuy nhiên, Trung Quốc đã từ chối chấp nhận và tuân thủ phán quyết này, và nó không có hiệu lực bắt buộc.

● Luật Biển Quốc tế (UNCLOS - United Nations Convention on the Law of the Sea) là một công cụ quốc tế quan trọng trong
vấn đề Biển Đông. UNCLOS xác định quyền và nghĩa vụ của các quốc gia liên quan đối với sử dụng và bảo vệ Biển Đông.
Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia đều đã công nhận và tuân thủ đầy đủ các quy định của UNCLOS. Một số quốc gia,
bao gồm Trung Quốc, đã có những đánh giá và tuyên bố riêng về quyền chủ quyền và quyền lợi trong khu vực, không tuân
thủ hoặc có những động thái trái ngược với quy định của UNCLOS:
Việt Nam: Việt Nam đã công nhận và tuân thủ UNCLOS và xem nó là cơ sở pháp lý quan trọng trong tranh chấp Biển Đông.
Tuy nhiên, cũng có một số báo cáo cho thấy Việt Nam thực hiện các hành động không tuân thủ UNCLOS, chẳng hạn như
việc xây dựng các cơ sở trên các đảo thuộc quần đảo Trường Sa (Spratly) và đảo Phú Lâm (Woody Island) thuộc quần đảo
Hoàng Sa (Paracel).

Philippines: Philippines đã đưa vụ tranh chấp Biển Đông với Trung Quốc ra Tòa Trọng tài Xuyên quốc gia (PCA) và thuận
theo phán quyết của tòa án đối với tranh chấp giữa hai nước. Tuy nhiên, Philippines cũng đã có những hành động không tuân
thủ UNCLOS, bao gồm việc xây dựng và gia tăng hiện diện quân sự trên một số đảo thuộc quần đảo Trường Sa mà các quốc
gia khác cũng đang tranh chấp.

Malaysia: Malaysia là một trong những quốc gia tranh chấp chủ quyền với Trung Quốc và các quốc gia khác về một số đảo
thuộc quần đảo Trường Sa. Mặc dù Malaysia đã công nhận và tuân thủ UNCLOS, nhưng cũng có báo cáo về việc xây dựng
và gia tăng hiện diện quân sự trên một số đảo của họ trong khu vực tranh chấp.

❖ Trung Quốc đã áp dụng một số biện pháp để tăng cường quyền lực và ảnh hưởng của mình ở Biển Đông. Dưới đây là một số
biện pháp quan trọng mà Trung Quốc đã thực hiện:
● Xây dựng đảo nhân tạo: Trung Quốc đã tiến hành xây dựng các cơ sở và cơ sở hạ tầng trên các đảo nhân tạo trong
quần đảo Trường Sa (Spratly) như Đá Chữ Thập (Fiery Cross Reef), Đá Gạc Ma (Mischief Reef) và Đá Subi (Subi
Reef).
● Hiện diện quân sự: Trung Quốc đã tăng cường sự hiện diện quân sự của mình ở Biển Đông thông qua việc triển khai
tàu sân bay, tàu tuần tra, tàu ngầm và máy bay quân sự trong khu vực. Điều này nhằm thể hiện quyền lực quân sự và
khả năng quản lý vùng biển của Trung Quốc.
● Thực hiện hoạt động khai thác tài nguyên: Trung Quốc đã tiến hành hoạt động khai thác tài nguyên tự nhiên như
dầu và khí đốt trong khu vực tranh chấp. Các công ty Trung Quốc thường có sự tham gia chặt chẽ từ chính phủ và
được hỗ trợ bằng các tài nguyên và thiết bị từ Trung Quốc.
● Xây dựng hạ tầng: Trung Quốc đã đầu tư vào xây dựng hạ tầng vùng biển, bao gồm các trạm radar, cảng biển và cơ
sở nghiên cứu khoa học. Điều này nhằm tăng cường khả năng giám sát, kiểm soát và quản lý khu vực Biển Đông.
● Tuyên bố chủ quyền và lãnh thổ: Trung Quốc đã thường xuyên tuyên bố chủ quyền và lãnh thổ đối với các đảo và
vùng biển trong Biển Đông. Những tuyên bố này được sử dụng để củng cố quyền chủ quyền của Trung Quốc và đưa
ra lập trường mạnh mẽ về vấn đề Biển Đông.

Trung Quốc chủ trương chủ yếu đàm phán song phương với từng nước ASEAN, không đàm phán chung với cả Hiệp hội về
vấn đề Biển Đông. Chủ trương của Trung Quốc là thể hiện chủ quyền ở Biển Đông thuộc về Trung Quốc và làm giảm vai trò,
sức mạnh tập thể của ASEAN trong các vấn đề an ninh khu vực, qua đó làm tăng vai trò nước lớn của Trung Quốc.

Cùng với việc phản đối đàm phán về vấn đề Biển Đông với ASEAN, Trung Quốc đồng thời vô hiệu hóa các nội dung về
Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) mà hai bên đã ký kết năm 2002. Trung Quốc luôn nói tuân thủ DOC
nhưng thực tế, Trung Quốc trắng trợn hạ đặt trái phép giàn khoan Hải Dương 981 vào sâu trong vùng đặc quyền kinh tế và
thềm lục địa của Việt Nam từ ngày 1-5-2014, đưa các tàu, kể cả tàu chiến và máy bay quân sự chủ động đâm va, dùng vũ lực
đối với các lực lượng dân sự thi hành pháp luật của Việt Nam, đâm chìm tàu cá của ngư dân ta, đe dọa an toàn hàng hải,
hàng không trên Biển Đông, bất chấp phản đối của Việt Nam và nhiều quốc gia, tổ chức quốc tế.

Trung Quốc tìm lý do trì hoãn bàn với ASEAN về Bộ Quy tắc ứng xử của các bên ở Biển Đông (COC). Trong khi chưa hoàn
tất COC, Trung Quốc đã vi phạm nghiêm trọng DOC!

Trung Quốc cũng lôi kéo ASEAN ngăn chặn ảnh hưởng của Mỹ ở khu vực. Trung Quốc luôn coi Đông Nam Á là “khu vực ảnh
hưởng truyền thống” của mình. Trước việc Mỹ thực hiện chính sách “tái cân bằng” ở khu vực, lấy Biển Đông làm khâu đột
phá để làm suy yếu ảnh hưởng của Trung Quốc, nước này đã tìm cách phản công lại bằng cách quy kết lập trường của Mỹ
về Biển Đông chỉ mang lại lợi ích cho Mỹ, không có lợi cho ASEAN.

Trung Quốc ban hành các quy định về vùng đặc quyền kinh tế (phi pháp), cấm các nước khác khảo sát, đo đạc trong vùng
đặc quyền kinh tế (phi pháp) của Trung Quốc; phản đối hoạt động của các tàu do thám Mỹ, muốn đẩy Hải quân Mỹ ra khỏi
Biển Đông nhằm phá thế bao vây về quân sự của Mỹ. Đồng thời, Trung Quốc có ý đồ dùng quân sự để khống chế các đường
hàng hải quốc tế ở Biển Đông, nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của Mỹ ở khu vực và hạn chế khả năng Mỹ can thiệp vào vấn đề
Đài Loan khi có tình huống xảy ra.

Trung Quốc đang thực hiện ý đồ kiểm soát Biển Đông bằng “sức mạnh mềm”, đồng thời độc đoán, liều lĩnh hơn trong khẳng
định yêu sách chủ quyền. Trung Quốc tăng cường đầu tư cho quân sự, quyết tâm thực hiện ba nhiệm vụ quan trọng là: Mạnh
về hải quân để trở thành cường quốc biển; chạy đua trên vũ trụ; giành ưu thế về công nghệ thông tin, chiến tranh mạng.

Kể từ năm 1988 đến nay, Trung Quốc đã tăng ngân sách quốc phòng lên 13 lần, do đó, quân đội Trung Quốc đã có hải quân
vào loại mạnh nhất châu Á. Hải quân và kiểm ngư Trung Quốc tăng cường hoạt động ở khu vực “đường lưỡi bò” để gây sức
ép với các nước ASEAN, tạo sự lo ngại va chạm của các nước có liên quan để các nước này không dám phản đối Trung
Quốc. Nước này đã sử dụng các tàu thăm dò, tàu đánh cá hoạt động ở những vùng tranh chấp và tiến hành các biện pháp
nhằm dân sự hóa sự hiện diện của Trung Quốc.

Song song với việc áp đặt chủ quyền tại quần đảo Hoàng Sa, ngang nhiên đưa nhiều tàu đánh cá vào hoạt động ở ngư
trường truyền thống của Việt Nam, Trung Quốc còn phái một đoàn tàu đánh cá đến Trường Sa. Khi dựa trên một đoàn tàu
“dân sự” ngày càng mạnh của Cục Quản lý Đại dương hay của Cơ quan Ngư chính, mà tàu, thuyền được trang bị vũ khí
hạng nặng, Trung Quốc đang dùng chính sách “sự đã rồi” để áp đặt chủ quyền của họ.

Trung Quốc cũng phản đối “quốc tế hóa” vấn đề Biển Đông, tránh đưa tranh chấp ra các cơ chế phán quyết quốc tế. Trung
Quốc luôn yêu cầu đàm phán song phương với từng nước tranh chấp chủ quyền ở Trường Sa, luôn khước từ một bên thứ
ba can thiệp vào những tranh chấp trên Biển Đông vì muốn dùng áp lực nước lớn “nói chuyện” với các nước nhỏ; phản đối
Philippin, Việt Nam đưa vấn đề tranh chấp ra Tòa Trọng tài Thường trực Quốc tế (PCA). Trung Quốc né tránh sử dụng luật
pháp quốc tế, trong đó có UNCLOS 1982, điều này chứng tỏ Trung Quốc yếu thế về cơ sở pháp lý trong các yêu sách chủ
quyền phi lý của họ trên Biển Đông.

Gần đây, Trung Quốc chủ động yêu cầu Tổng Thư ký Liên hợp quốc (LHQ) cho lưu hành bức thư vu khống Việt Nam đến tất
cả 193 quốc gia thành viên của tổ chức quốc tế này. Khỏi phải nói, Trung Quốc “đổi trắng thay đen” thế nào. Thử hỏi, nếu đã
gửi công hàm “phản đối” Việt Nam lên LHQ thì liệu Trung Quốc có chấp thuận để cho tổ chức này phân xử những tranh chấp
không? Chắc chắn là không. Sự chỉ trích của cộng đồng quốc tế với hành động của Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ và việc
Trung Quốc gửi “thư phản đối” lên Tổng Thư ký LHQ không chỉ là để bác bỏ công hàm trước đó của Việt Nam gửi Tổng Thư
ký LHQ, mà chính là một nỗ lực làm giảm bớt sức cộng hưởng của vấn đề này trong dư luận thế giới. Phải chăng, Trung
Quốc gửi thư này là muốn LHQ sẽ “hợp thức hóa” việc họ hạ đặt giàn khoan trái phép trong vùng biển của Việt Nam? Kháng
thư gửi LHQ còn có thể được hiểu rằng, Trung Quốc sẽ có những bước leo thang mới trên Biển Đông và tìm cách xoa dịu
trước những tác động tiêu cực tiềm năng do hành động của họ gây nên.

Trung Quốc là quốc gia có vai trò quan trọng nhất trong vấn đề Biển Đông. Trung Quốc tuyên bố chủ quyền đối với hầu hết
Biển Đông, bao gồm cả quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa, vốn thuộc chủ quyền của Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei
và Đài Loan.

Các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông có thể được giải thích dưới góc độ chủ nghĩa hiện thực như sau:

Trung Quốc muốn khẳng định chủ quyền và tầm ảnh hưởng của mình ở khu vực Biển Đông. Trung Quốc là một cường quốc
đang lên, và họ muốn khẳng định vị thế của mình ở khu vực Biển Đông.

Trung Quốc muốn kiểm soát các nguồn tài nguyên ở Biển Đông. Biển Đông là một vùng biển giàu tài nguyên, bao gồm cả
dầu khí, cá và các tài nguyên khoáng sản khác.
Trung Quốc muốn ngăn chặn sự bành trướng của Mỹ ở khu vực Biển Đông. Mỹ là một cường quốc hàng đầu thế giới, và họ
muốn duy trì an ninh và ổn định ở khu vực Biển Đông.
Một số minh chứng cụ thể cho các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông:

Trung Quốc xây dựng đảo nhân tạo và quân sự hóa các đảo, đá ở Biển Đông. Hành động này được coi là một nỗ lực để
khẳng định chủ quyền và tầm ảnh hưởng của Trung Quốc ở khu vực.

Trung Quốc tiến hành các hoạt động thăm dò và khai thác tài nguyên ở Biển Đông. Hành động này được coi là một nỗ lực để
kiểm soát các nguồn tài nguyên ở Biển Đông.
Trung Quốc có các hoạt động quân sự ở Biển Đông. Hành động này được coi là một nỗ lực để ngăn chặn sự bành trướng
của Mỹ ở khu vực.

*Xây dựng đảo nhân tạo và quân sự hóa các đảo, đá ở Biển Đông: Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung Quốc
để khẳng định chủ quyền và tầm ảnh hưởng của mình ở khu vực. Trung Quốc đã xây dựng hơn 200 đảo nhân tạo ở Biển
Đông, bao gồm cả các đảo ở quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Các đảo nhân tạo này được trang bị các cơ sở hạ tầng
quân sự, bao gồm cả sân bay, radar và hệ thống phòng thủ tên lửa. Hành động này của Trung Quốc đã gây lo ngại cho các
nước trong khu vực và thế giới.

Tiến hành các hoạt động thăm dò và khai thác tài nguyên ở Biển Đông: Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung
Quốc để kiểm soát các nguồn tài nguyên ở Biển Đông. Trung Quốc đã tiến hành các hoạt động thăm dò và khai thác dầu khí,
khí đốt, và các tài nguyên khoáng sản khác ở Biển Đông. Hành động này của Trung Quốc đã vi phạm chủ quyền của các
nước có liên quan ở Biển Đông.

Có các hoạt động quân sự ở Biển Đông: Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung Quốc để ngăn chặn sự bành
trướng của Mỹ ở khu vực. Trung Quốc đã có các hoạt động quân sự ở Biển Đông, bao gồm cả việc điều động tàu chiến và
máy bay quân sự đến khu vực. Hành động này của Trung Quốc đã gây căng thẳng trong khu vực và làm gia tăng nguy cơ
xung đột.

Trung Quốc đã tăng cường hợp tác với các nước trong khu vực, bao gồm cả việc ký kết các thỏa thuận hợp tác kinh tế và an
ninh. Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung Quốc để tăng cường vị thế của mình ở khu vực.
Trung Quốc đã tăng cường tuyên truyền và vận động dư luận ở khu vực, nhằm củng cố lập trường của mình về Biển Đông.
Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung Quốc để giành sự ủng hộ của các nước trong khu vực và thế giới.

Trung Quốc đã tăng cường khả năng quân sự của mình ở khu vực, bao gồm cả việc xây dựng các căn cứ quân sự mới và
triển khai thêm tàu chiến và máy bay quân sự. Hành động này được coi là một nỗ lực của Trung Quốc để ngăn chặn các
nước khác can thiệp vào tranh chấp ở Biển Đông.

Theo thông tin trên Mạng lưới truyền hình toàn cầu Trung Quốc (CGTN), Bộ Dân chính Trung Quốc ngày 18/4/2023 ra thông
cáo, Quốc vụ viện nước này mới đây đã phê chuẩn quyết định thành lập cái gọi là "huyện Tây Sa" và "huyện Nam Sa" trực
thuộc "thành phố Tam Sa", tỉnh Hải Nam.. Khu vực này bao gồm các đảo nhân tạo mà Trung Quốc đã xây dựng ở quần đảo
Hoàng Sa và Trường Sa. Việc thành lập Khu vực kinh tế đặc biệt Tam Sa được coi là một nỗ lực của Trung Quốc để khẳng
định chủ quyền và tầm ảnh hưởng của mình ở khu vực.

Philippines:
Đệ đơn kiện Trung Quốc lên Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA): Hành động này được coi là một nỗ lực của Philippines để
bảo vệ chủ quyền của mình ở Biển Đông. Năm 2016, Philippines đã đệ đơn kiện Trung Quốc lên PCA về các yêu sách chủ
quyền ở Biển Đông. Tòa án Trọng tài Thường trực đã ra phán quyết bác bỏ các yêu sách của Trung Quốc, nhưng Trung
Quốc đã bác bỏ phán quyết này.
Tăng cường hợp tác với Mỹ: Hành động này được coi là một nỗ lực của Philippines để đối phó với các hành động của Trung
Quốc ở Biển Đông. Philippines đã tăng cường hợp tác với Mỹ trong lĩnh vực quân sự và an ninh.
Tăng cường khả năng quân sự: Hành động này được coi là một nỗ lực của Philippines để bảo vệ chủ quyền của mình ở Biển
Đông. Philippines đã tăng cường khả năng quân sự của mình, bao gồm cả việc mua sắm các vũ khí mới.
Philippines đã tăng cường hợp tác với Mỹ trong khuôn khổ Sáng kiến Đối tác Triển vọng và Hợp tác (PCA) Philippines-Mỹ.
Sáng kiến này được coi là một nỗ lực của Philippines để đối phó với các hành động của Trung Quốc ở Biển Đông.
Vào năm 2022, Philippines đã ký kết thỏa thuận hợp tác quân sự với Mỹ. Thỏa thuận này được coi là một nỗ lực của
Philippines để tăng cường khả năng quân sự của mình để bảo vệ chủ quyền ở Biển Đông.

Philippines là tâm điểm của sự cạnh tranh địa chính trị giữa Mỹ và Trung Quốc ở khu vực Biển Đông, một tuyến đường thủy
chiến lược và giàu tài nguyên. Trong chuyến công du Philippines, chủ tịch Ủy Ban Châu u, hôm 31/07/2023, cho biết hai bên
đã quyết định nối lại đàm phán về một hiệp định tự do thương mại (FTA), đồng thời khẳng định sẵn sàng hợp tác với Manila
để bảo vệ an ninh hàng hải tại Biển Đông.

Cũng tại buổi làm việc, chủ tịch Ủy Ban Châu u tuyên bố EU sẵn sàng tăng cường hợp tác với Philippines về an ninh hàng
hải trên Biển Đông: "Chúng tôi sẵn sàng tăng cường hợp tác với Philippines về an ninh hàng hải trong khu vực bằng cách
chia sẻ thông tin, tiến hành đánh giá các mối đe dọa và tăng cường khả năng ứng phó cho trung tâm giám sát bờ biển quốc
gia và lực lượng bảo vệ bờ biển của nước này."

You might also like