You are on page 1of 5

*Phân tổ đều: Mức hài lòng khi mua sắm online

Mức độ hài Lượng Tần Tần Tần Tần


lòng khi biến số suất số suất
mua hàng (xi) (fi) (di) % tích tích lũy
online lũy (Sdi) %
(%) (Si)
0-25 12.5 2 2.7 2 2.7 50.3 2533.11
25-50 37.5 19 25.3 21 28 25.3 641.61
50-75 62.5 30 40 51 68 0.3 0.11
75-100 87.5 24 32 75 100 24.7 608.61

* Mức hài lòng khi mua sắm online bình quân

X ngang = … = 62,83 (%)

* Mốt
Tổ chứa Mo là tổ 50-75 ( vì f = 30 max)
f M − f M −1
M 0= X M +ℎ M
0 0
min
0
( f M − f M −1 ) +(f M − f M +1 )
0

0 0 0 0

30 −19
= 50 + 25 ( 30− 19 ) +(30− 24) = 66.18 (%)

*Trung vị:
1
Tổ chứa trung vị là tổ 50-75 (vì Si = 51 >
2
∑ f i = 37.5)
∑ fi −S
M e= X M e min +ℎ 2 Me − 1

Me
fM e

37.5− 21
= 50 + 25 30 = 63.75 (%)

* Các chỉ tiêu đo độ biến thiên


+) Khoảng biến thiên R
R =87.5-12.5=75
+) Độ lệch tuyệt đối bình quân

d=
∑ ¿ xi − x∨¿ . f i ¿ 50.3 x 2+25.3 x 19+0.3 x 30+24.7 x 24
= = 15,77 (%)
∑ fi 2+19+30+ 24

+) Phương sai:

σ =

2
2
(x i − x) . f i 2533.11 x 2+641.61 x 19+ 0.11x 30+608.61 x 24
= =424.9
∑ fi 2+19+30+ 24
+) Độ lệch tiêu chuẩn
σ =√ σ 2 = 20.61
+) Hệ số biến thiên
σ 20.61
V = x ∙ 100 = 62.83 ∙ 100 = 32.8 ( % )

*Phân tổ không đều: Số món đồ trong giỏ hàng của các bạn sinh viên

Số Lượng Tần Mật độ Tần Tần Tần


sản biến số phân suất số suất
phẩm (xi) (fi) phối (di) % tích tích lũy
có mi=fi/hi lũy (Sdi) %
trong (Si)
giỏ
hàng
2-3 2.5 12 12 16 12 16
5-10 7.5 20 4 26.6 32 42.6
10-15 12.5 23 4.6 30.7 55 73.3
30 - 25 5 0.25 6.7 60 80
50
>99 109 15 0.75 20 75 100

+) Số sản phẩm bình quân

x=
∑ xi f i
= 29.7 (sp)
∑ fi
+) Mốt
Tổ chứa Mo là tổ 10-15 (Vì có m = 4,6 max)
mM − mM −1
M 0= X M +ℎ M m − m
0 0

0 min
( M M −1 ) +(m M − mM +1 )
0

0 0 0 0

4,6−4
= 10 + 5 ( 4 ,6 − 4 )+(4 , 6 −0 , 25) = 10.61 (sp)
+) Số trung vị

1
Tổ chứa trung vị là tổ 10-15 (vì Si = 55 >
2
∑ f i = 37.5)
∑ fi −S
M e= X M e min +ℎ 2 Me − 1

Me
fM e

37.5− 32
= 10 + 5 23 = 11.2(sp)
 Các chỉ tiêu đo độ biến thiên:

 Khoảng biến thiên R:


R = 109-2.5=106.5

You might also like