You are on page 1of 6

Biểu 04

DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THU HỒI Đ


NHÀ NƯỚC VÀ NHÂN DÂN CÙN
(Kèm theo Nghị quyết số 152/2017 /NQ-HĐND ngày 07 thán

Tăng thêm
Sử dụng từ các loại đất
Diện tích Diện tích
Số TT Hạng mục quy hoạch hiện trạng Diện tích Đất trồng Đất nuôi Đất nông
(ha) (ha) (ha) Đất rừng
Đất lúa cây lâu trồng thủy nghiệp
sản xuất
năm sản khác

(5)=(6)+(7)
(1) (2) (3)=(4)+(5) (4) (6) (7) (8) (9) (10)
+…(19)
Huyện
I 0.3500 0.0000 0.3500 0.3500 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Hồng Ngự

Đường nội
đồng
1 Mương 0.3100 0.3100 0.3100
Giữa (đoạn
tiếp theo)

Bãi chùi
2 kênh Cầu 0.0400 0.0400 0.0400
Tiểu
Huyện Lai
II 4.2510 0.0000 4.2510 0.0510 0.9700 0.0000 0.0000 0.0000
Vung
1 Đường Đan t 0.3660 0.3660 0.0210 0.1000
Đường
Ngô Gia
Tự (đoạn
2 Quốc lộ 54 3.8850 3.8850 0.0300 0.5500
đến cầu
Long
Thành)
Huyện
III 0.5756 0.4156 0.1600 0.0000 0.1600 0.0000 0.0000 0.0000
Lấp Vò
Mở rộng
Tuyến
1 0.2950 0.1850 0.1100 0.1100
đường ĐH
66
Tuyến
2 Rạch 0.2806 0.2306 0.0500 0.0500
Lýsuol
Thành
IV phố Sa 1.1000 0.0000 1.1000 0.5300 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Đéc
Đường
rạch chùa
bở phải
(đoạn từ
1 0.2400 0.2400 0.1400
ĐT 848
đến trường
Tiểu học
Tân An)

Đường
Cao Mên
trên bờ
phải (đoạn
từ tỉnh lộ
2 0.4900 0.4900 0.0200
ĐT 852
đến nhà
ông Huỳnh
Văn
Dương)

Đường
rạch chùa
bở phải
(đoạn từ
Cầu Hai
3 0.3700 0.3700 0.3700
Đường đến
đường
Phạm Hữu
Lầu nối
dài).

Huyện
V Châu 0.2400 0.0000 0.2400 0.0300 0.2100 0.0000 0.0000 0.0000
Thành
Đường
1 0.1500 0.1500 0.1500
Giồng Nổi

Đường
giao thông
nông thôn
số 6 (đoạn
từ bãi lắng
2 kênh Cần 0.0900 0.0900 0.0300 0.0600
Thơ -
Huyện
Hàm đến
rạch Bà
Tây)

Tổng 6.5166 0.4156 6.1010 0.9610 1.3400 0.0000 0.0000 0.0000


G TRÌNH, DỰ ÁN THU HỒI ĐẤT TRONG NĂM 2018
À NƯỚC VÀ NHÂN DÂN CÙNG LÀM
2017 /NQ-HĐND ngày 07 tháng 12 năm 2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: ha
Tăng thêm
Sử dụng từ các loại đất
Địa điểm
Đất phi (đến cấp
Đất sản Đất nghĩa
Đất ở tại Đất ở tại Đất trụ sở Đất cơ sở Đất giáo nông xã)
xuất kinh trang, Đất y tế
đô thị nông thôn cơ quan TDTT dục nghiệp
doanh nghĩa địa
khác

(11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20)

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000

Phú Thuận
A

Thường
Thới Hậu
A

0.0000 3.4700 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0800

0.2450 Định Hòa

Long Hậu,
3.2250 0.0800 Tân Thành,
Tân Phước

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000

Bình Thành

Bình Thành

0.0000 0.2000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.3700


Phường An
0.1000
Hòa

Xã Tân
0.2000 0.2700
Quy Tây

Phường An
Hòa

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000

Hòa Tân

Tân Phú
Trung

0.0000 3.6700 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.4500


Đơn vị tính: ha

Ghi chú

(21)

Bình Thành

Bình Thành

You might also like