You are on page 1of 4

CÔNG TY XNK

BẢNG THEO DÕI ĐƠN HÀNG XUẤT KHẨU MÌ ĂN LIỀN NĂM 2018
STT Mã đơn hàng Ngày xuất hàng Chủ hàng Tên công ty
1 HHAC143230118 01/23/2018 Mai Thị Thúy An Acecook
7 HHAC311130918 09/13/2018 Nguyễn Thành Đạt Acecook
8 DNAC149191018 10/19/2018 Đặng Trí Hải Acecook
5 DNAC489120818 08/12/2018 Lữ Anh Phong Acecook
3 GDAF108260518 05/26/2018 Lê Thân Trần Đủ Asia Food
12 GDAF459251218 12/25/2018 Bùi Quốc Khánh Asia Food
6 MICM152230918 09/23/2018 Nguyễn Trần Trọng Lễ Colusa - Miliket
2 MICM227120318 03/12/2018 Vũ Bình Yên Colusa - Miliket
4 MICM374190818 08/19/2018 Vũ Hoàng Minh Hiếu Colusa - Miliket
9 MICM455231018 10/23/2018 Nguyễn Minh Ngân Colusa - Miliket
10 MICM533131018 10/13/2018 Nguyễn Quốc Toản Colusa - Miliket
11 MICM625201118 11/20/2018 Phạm Trần Phi Lâm Colusa - Miliket

BẢNG BÁO GIÁ (Đơn vị USD)


Mã sản phẩm HH DN GD
Tên sản phẩm Hảo Hảo Đệ Nhất Gấu Đỏ
Mã công ty AC AC AF
Tên công ty Acecook Acecook Asia Food
Giá bán lô 200 220 150
Giá bán thùng 22 24 17
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Giá bán lô Giá bán thùng Số lượng thùng
HH Hảo Hảo 200 22 143
HH Hảo Hảo 200 22 311
DN Đệ Nhất 220 24 149
DN Đệ Nhất 220 24 489
GD Gấu Đỏ 150 17 108
GD Gấu Đỏ 150 17 459
MI Miliket 100 12 152
MI Miliket 100 12 227
MI Miliket 100 12 374
MI Miliket 100 12 455
MI Miliket 100 12 533
MI Miliket 100 12 625

BẢNG QUY ĐỔI TỶ GIÁ USD - VNĐ


MI Ngày xuất hàng
Miliket VNĐ
CM
Colusa - Miliket
100
12 THỐNG KÊ
Tên sản phẩm Tổng số lượng đơn
Hảo Hảo 2
Đệ Nhất 2
Gấu Đỏ 2
Miliket 6
Tổng cộng 12

Số lượng thùng xuất nhiều nhất trong 1 đơn hàng


Số lượng thùng xuất ít nhất trong 1 đơn hàng

Tên công ty Mã sản phẩm Tên sản phẩm


Acecook
DN
Đệ Nhất
HH
Hảo Hảo
Asia Food
GD
Gấu Đỏ
Colusa - Miliket
MI
Miliket
Total Result
Số lô Số thùng lẻ Giảm giá Thành tiền
14 3 5% 2722.7
31 1 7% 5786.46
14 9 5% 3131.2
48 9 7% 10021.68
10 8 5% 1554.2
45 9 7% 6419.79
15 2 5% 1447.8
22 7 7% 2124.12
37 4 7% 3485.64
45 5 7% 4240.8
53 3 10% 4802.4
62 5 10% 5634

USD - VNĐ
01/01/2018 03/01/2018 06/01/2018 12/01/2018
23000 23050 23100 23150

Tổng số lượng thùng xuất Tổng thành tiền xuất Tổng thành tiền xuất (VNĐ) Xếp hạng theo thành tiền
454 8509.16 196289326 3
638 13152.88 303831528 3
567 7973.99 184442448.5 3
2366 21734.76 501966750 2
4025 51370.79 1186530052.5

nhất trong 1 đơn hàng 625


trong 1 đơn hàng 108

Sum of Thành tiền


21662.04
13152.88
13152.88
8509.16
8509.16
7973.99
7973.99
7973.99
21734.76
21734.76
21734.76
51370.79
Tiền đặt cọc Còn lại Thành tiền (VNĐ)
1633.62 1089.08 62622100
3471.876 2314.584 133667226
2504.96 626.24 72330720
6013.008 4008.672 231500808
932.52 621.68 35824310
5135.832 1283.958 148618138.5
868.68 579.12 33444180
1274.472 849.648 48960966
2091.384 1394.256 80518284
3392.64 848.16 97962480
3841.92 960.48 110935440
4507.2 1126.8 130145400

157.3

Total
12

10

8
Mã sản phẩm
6

0
Acecook Asia Food Colusa - Miliket Total Result

You might also like