Professional Documents
Culture Documents
1.7. Mẫu - BCTC
1.7. Mẫu - BCTC
Chi phí tiền lương, tiền công không được tính vào chi phí hợp lý
do vi phạm chế độ hợp đồng lao động; Chi phí tiền lương, tiền
công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ
1.9 cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, B10
1.10 Các khoản trích trước vào chi phí mà thực tế không chi B11
1.11 Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định B12
1.12 Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt B13
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền
1.13 tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính B14
Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí
giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các
1.14 loại chi phí khác vượt mức quy định. B15
1.15 Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác B16
Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh
2 nghiệp B17 -
2.1 Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh B18
2.2 Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước B19
2.3 Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng B20
Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền
2.4 tệ có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính B21
2.5 Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác B22
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ
3 chuyển lỗ B23 -
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử
3.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất) B24
3.2 Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B25
4 Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B26 = B27 + B28) B26 -
Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất,
4.1 chuyển quyền thuê đất) B27
4.2 Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất B28
Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ
5 chuyển lỗ) B29
Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử
5.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất) (B30 = B24 - B27) B30
Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền
5.2 thuê đất (B31 = B25 - B28) B31 -
C. Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính
1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD (C1 = C2-C3-C4-C5) C1
1.1 Thuế TNDN từ hoạt động SXKD tính theo thuế suất phổ thông (C2 C2
1.2 Thuế TNDN chênh lệch do áp dụng thuế suất khác nhau mức thuế C3
1.3 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C4
1.4 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C5
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển
2 quyền thuê đất (C6 = C7 + C8 - C9) C6 -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử
2.1 dụng đất, chuyển quyền thuê đất (C7 = B31 x 28%) C7 -
Thuế thu nhập bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất,
2.2 chuyển quyền thuê đất C8
Thuế TNDN từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển
quyền thuê đất đã nộp ở tỉnh/thành phố ngoài nơi đóng trụ sở
2.3 chính.
Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính C9
thuế
3 (C10 = C1 + C6) C10 -
D. Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
1
2
3
4
Tôi cam đoan là các số liệu kê khai này là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
M
Thuyế
CHỈ TIÊU ã Năm nay Năm trước
t minh
số
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25 -
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 - -
3. Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV (10=01-02) 10 -
4. Giá nhuận
5. Lợi vốn hànggộpbán
về bán hàng và cung cấp DV (20=10- 11 VI.27 -
11) 20 -
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26 -
7. Chi phí tài chính 22 VI.28 - -
- Trong đó : Chi phí lãi vay 23 - -
8. Chi phí bán hàng 24 - -
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 -
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24-25)} 30 -
11. Thu nhập khác 31 -
12. Chi phí khác 32 - -
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 - -
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50=30+40) 50 -
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30 -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52) 60 -
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 -
Thuy
Mã
Chỉ tiêu ết Năm nay Năm trước
số
minh
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02
3. Tiền chi trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn 21 - -
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạ 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 - -
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhập vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền chi trả vốn góp của các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành 32 -
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) 70 VII.34
Mã Thuyết
TÀI SẢN minh Số cuối năm Số đầu năm
số
1 2 3 4 5
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+13 100 -
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 -
1. Tiền 111 V.01 -
2. Các khoản tương đương tiền 112 V.02 -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 -
1. Đầu tư ngắn hạn 121 -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) (2) 129 -
III. Các khoản phải thu 130 -
1. Phải thu của khách hàng 131 -
2. Trả trước cho người bán 132 -
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d 134 -
5. Các khoản phải thu khác 138 V.03 -
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 -
IV. Hàng tồn kho 140 -
1. Hàng tồn kho 141 V.04 -
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 -
V. Tài sản ngắn hạn khác 150 -
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 -
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 -
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 -
4. Tài sản ngắn hạn khác 158 -
B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+ 200 -
I. Các khoản phải thu dài hạn 210 -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 -
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 -
3. Phải thu nội bộ dài hạn 213 V.06 -
4. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 -
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 -
II. Tài sản cố định 220 -
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 -
- Nguyên giá 222 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 -
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 -
- Nguyên giá 225 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 -
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 -
- Nguyên giá 228 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 -
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11 -
III. Bất động sản sản đầu tư 240 V.12 -
- Nguyên giá 241 -
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 242 -
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 -
1. Đầu tư vào công ty con 251 -
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 -
3. Đầu tư dài hạn khác 258 V.13 - -
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 - -
V. Tài sản dài hạn khác 260 - -
1. Chí phí trả trước dài hạn 261 V.14 - -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 - -
3. Tài sản dài hạn khác 268 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN(269 =100+200) - -
NGUỒN VỐN Số cuối năm Số đầu năm
1 2 3 4 5
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320) 300 - -
I. Nợ ngắn hạn 310 - -
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 - -
2. Phải trả người bán 312 - -
3. Người mua trả tiền trước 313 -
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 -
5. Phải trả người lao động 315 - -
6. Chi phí phải trả 316 V.17 - -
7. Phải trả nội bộ 317 - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự 318 - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 V.18 - -
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 - -
II. Nợ dài hạn 330 - -
1. Phải trả dài hạn người bán 331 - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 - -
3. Phải trả dài hạn khác 333 - -
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 - -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 - -
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336 - -
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337 - -
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 420) 400 46,913,256 -
I. Vốn chủ sở hữu 410 V.22 46,913,256 -
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 50,000,000 -
2. Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
3. Vốn khác của chủ sở hữu 413 - -
4. Cổ phiếu quỹ (*) 414 - -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển 417 - -
8. Quỹ dự phòng tài chính 418 - -
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419 - -
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 (3,086,744) -
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421 - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 420 - -
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 421 - -
2. Nguồn kinh phí 422 V.23 - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 423 - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)430 46,913,256 -
Cộng -
03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Phải thu khác
Cộng - -
04- Hàng tồn kho Cuối năm Đầu năm
- Hàng mua đang đi đường
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí SX, KD dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hóa
- Hàng gửi đi bán
- Hàng hóa kho bảo thuế
- Hàng hóa bắt động sản
Cộng giá gốc hàng tồn kho -
* Giá trị ghi sổ hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả :
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm :
* Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho :
05- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước Cuối năm Đầu năm
- Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa
- ….
- ….
- Các khoản khác phải thu Nhà nước
Cộng -
06- Phải thu dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm
- Cho vay dài hạn nội bộ
-…
- Phải thu dài hạn nội bộ khác
Cộng -
07- Phải thu dài hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Ký quỹ, ký cước dài hạn
- Các khoản tiền nhận uỷ thác
- Cho vay không có lãi
- Phải thu dài hạn khác
-
Cộng
08- Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình :
Khoản mục Nhà
cửa, vật kiến trúc Máy móc,
thiết bị Phương tiện
vận tải,
truyền dẫn Thiết bị
dụng cụ
quản lý TSCĐ hữu hình
khác Tổng
cộng
16- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước Cuối năm Đầu năm
- Thuế giá trị gia tăng
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất và tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
Cộng -
18- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác Cuối năm Đầu năm
- Tài sản thừa chờ giải quyết
- Kinh phí công đoàn
- Bảo hiểm xã hội
- Bảo hiểm y tế
- Phải trả về cổ phần hóa
- Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
- Doanh thu chưa thực hiện
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
Cộng -
19- Phải trả dài hạn nội bộ Cuối năm Đầu năm
- Vay dài hạn
-…
- Phải trả dài hạn nội bộ khác
Cộng - -
- Tăng khác
21.7- Mục đích trích lập quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
21.8- Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ đựơc hạch toán trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực k
22- Nguồn kinh phí Năm nay Năm trước
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm
- Chi sự nghiệp
- Nguồn kinh phí còn lại cuối kỳ
- Đến 1 năm
- Trên 1-5 năm
- Trên 5 năm
27- Chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố Năm nay Năm trước
27.1- Chi phí nguyên liệu, vật liệu ###
-
-
27.2- Chi phí nhân công ###
-
-
27.3- Chi phí khấu hao tài sản cố định
-
-
27.4- Chi phí dịch vụ mua ngoài
27.5- Chi phí khác bằng tiền
Cộng
28- Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp và lợi nhuận sau thuế tron
Năm nay Năm trước
NGUYỄN THỊ THANH HU NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Trương Nguyễn Tiến Tr
06/QĐ-BTC
-
-
-
-
-
-
ốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán khác
oạt động TSCĐ không huỷ ngang theo các thời hạn
hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý;
ơng đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ;
Mẫu số S06-DN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
-
(171,310,000)
(463)
Mẫu số S3a-DN Trở về
Chứng từ Số hiệu Số tiền Mã
Đã ghi
Số Ngày Diễn giải tài xử
sổ Cái Nợ Có
hiệu tháng khoản lý
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
12/30/1899
CÔNG TY TNHH SX TM DV VIỆT NAM Á Mẫu số S03b-DN
3/8,KP8,Đường số 4, P Bình Hưng Hoà A, Q Bình Tân, TP.HCM (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Mã số thuế : 0309380371 ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
Số dư đầu kỳ 707,083,093
30/09/2009 0195968 những quy định mới nhất về kế toán kiểm toán 0 - 17,750,000 689,333,093
10/8/2009 0195969 những quy định mới nhất về kế toán kiểm toán 0 - 17,750,000 671,583,093
10/6/2009 0155445 giấy canson 0 - 502,726 671,080,367
15/10/2009 000119 ĐĂNG BÁO CÁO 0 - 240,000 670,840,367
15/10/2009 0164501 sách pháp luật 0 370,000 - 671,210,367
#REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF! #REF!
15/10/2009 0164502 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164503 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164504 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164505 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164506 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164507 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164508 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164509 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164512 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164513 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164514 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164515 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
15/10/2009 0164516 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164517 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
19/10/2009 0164518 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
19/10/2009 0164520 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164533 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164534 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164535 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
21/10/2009 0164536 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164538 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164539 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164540 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164541 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164542 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164545 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164546 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164547 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164548 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164549 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0164550 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186551 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186552 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186553 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186555 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186556 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186557 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
22/10/2009 0186558 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186560 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186561 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186563 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186564 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186565 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186566 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
23/10/2009 0186567 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186568 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK
Ngày Thu Chi Thu Chi Tồn
24/10/2009 0186569 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186570 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186571 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186572 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186573 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186575 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186576 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
0 - - -
24/10/2009 0186578 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
24/10/2009 0186580 sách pháp luật 0 370,000 - #REF!
Cộng số phát sinh #REF! #REF!
Số dư cuối kỳ #REF!