You are on page 1of 17

CÂU HỎI ÔN TẬP

Môn: CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC

Số tín chỉ: 2, Đối tượng: Sinh viên ĐHQGHN

1. Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về nội dung sứ mệnh lịch sử của giai cấp
công nhân? Điều kiện khách quan và nhân tố chủ quan quy định sứ mệnh
lịch sử của giai cấp công nhân?
2. Đặc điểm của giai cấp công nhân Việt Nam và nội dung sứ mệnh lịch sử của
giai cấp công nhân Việt Nam?
3. Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về tính tất yếu, đặc điểm, của thời kỳ
quá độ lên chủ nghĩa xã hội? Đặc điểm và thực chất của thời kỳ quá độ lên
chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
4. Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về đặc trưng của chủ nghĩa xã hội?
Quan điểm của đảng cộng sản Việt Nam về mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt
Nam?
5. Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về bản chất của nền dân chủ xã hội chủ
nghĩa? Đặc điểm của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
6. Lý luận của chủ nghĩa Mác- Lênin về tính tất yếu của liên minh giai cấp,
tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội? Nội dung của liên minh
giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
7. Nội dung Cương lĩnh dân tộc của chủ nghĩa Mác-Lênin? Đặc điểm dân tộc
Việt Nam và chính sách dân tộc của nhà nước Việt Nam hiện nay?
8. Nguyên tắc của chủ nghĩa Mác - Lênin trong giải quyết vấn đề tôn giáo
trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội? Đặc điểm tôn giáo ở Việt Nam và
chính sách tôn giáo của nhà nước Việt Nam hiện nay?
9. Cơ sở xây dựng gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội? Sự biến
đổi của gia đình Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội?
Lời giải:
C1.
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về nội dung sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân tập
trung vào vai trò cách mạng của giai cấp công nhân trong việc thực hiện cách mạng xã hội chủ
nghĩa và xây dựng xã hội tương lai không còn sự chia rẽ giai cấp.
Theo Mác - Lênin, giai cấp công nhân được coi là lực lượng cách mạng quyết định trong xã
hội giai cấp và có vai trò quan trọng trong việc thay đổi tổ chức kinh tế và xã hội. Giai cấp công
nhân là những người lao động trực tiếp trong quá trình sản xuất và chịu sự áp bức và cưỡng chế
nhất từ hệ thống tư bản. Họ mang trong mình lợi ích vô hình trong việc chấm dứt sự bóc lột và
xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng và không còn sự chia rẽ giai cấp.
Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân được xác định bởi các yếu tố sau:
1. Cách mạng xã hội chủ nghĩa: Giai cấp công nhân có sứ mệnh tiến hành cách mạng xã hội
chủ nghĩa. Đây là quá trình loại bỏ chế độ tư bản và xây dựng xã hội không còn sự chia
rẽ giai cấp, mà trong đó sản xuất được tổ chức dựa trên nguyên tắc "từ mỗi người theo
khả năng, đối với mỗi người theo nhu cầu".
2. Xóa bỏ áp bức giai cấp: Giai cấp công nhân cần loại bỏ sự áp bức và cưỡng chế từ hệ
thống tư bản. Họ phải đấu tranh cho các quyền lợi công bằng, điều kiện làm việc và sống
tốt hơn, và xây dựng một xã hội mà mọi người được đối xử công bằng, không bị khuất
phục và không bị bóc lột.
3. Xây dựng xã hội công bằng và bình đẳng: Giai cấp công nhân có nhiệm vụ tham gia vào
việc xây dựng xã hội công bằng và bình đẳng. Điều này bao gồm việc đảm bảo mọi công
dân có quyền truy cập vào giáo dục, y tế, nhà ở, và các quyền lợi xã hội khác một cách
công bằng, và đảm bảo mức sống tốt cho tất cả mọi người.
4. Thúc đẩy tiến bộ kinh tế và xã hội: Giai cấp công nhân có trách nhiệm thúc đẩy tiến bộ
kinh tế và xã hội. Họ là lực lượng lao động trực tiếp trong quá trình sản xuất và có vai trò
quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải tiến công nghệ và phát triển lực
lượng sản xuất. Bằng cách thúc đẩy tiến bộ kinh tế, giai cấp công nhân góp phần xâdựng
một xã hội phồn vinh, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện thuận lợi cho sự
phát triển toàn diện của con người.
Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân phụ thuộc vào cả điều kiện khách quan và nhân tố
chủ quan. Dưới đây là tóm tắt về hai yếu tố này:
1. Điều kiện khách quan:
 Hệ thống kinh tế và xã hội: Một hệ thống kinh tế và xã hội giai cấp tạo ra một môi
trường quy định sứ mệnh của giai cấp công nhân. Trong một xã hội giai cấp, công
nhân thường bị áp bức và bị khai thác trong quá trình sản xuất. Sứ mệnh của giai
cấp công nhân là tìm kiếm sự cải thiện điều kiện sống và công bằng xã hội thông
qua các hoạt động cách mạng.
 Phân phối tài nguyên và quyền lực: Phân phối không công bằng tài nguyên và
quyền lực trong xã hội ảnh hưởng đến sứ mệnh của giai cấp công nhân. Nếu tài
nguyên và quyền lực tập trung vào tay một số lớp giai cấp khác, công nhân có nhu
cầu cải thiện tình hình và đấu tranh cho công bằng xã hội bằng cách tham gia vào
các phong trào cách mạng.
2. Nhân tố chủ quan:
 Nhận thức và ý thức lớp: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân còn phụ thuộc
vào nhận thức và ý thức lớp của công nhân. Nhận thức về tình hình xã hội và ý
thức về quyền lợi và nhiệm vụ của mình trong việc thay đổi xã hội đóng vai trò
quan trọng. Điều này có thể được hình thành thông qua giáo dục, tổ chức công
đoàn và các hoạt động cách mạng.
 Tổ chức và đoàn kết: Sức mạnh của giai cấp công nhân trong việc thực hiện sứ
mệnh lịch sử phụ thuộc vào mức độ tổ chức và đoàn kết của họ. Sự đoàn kết giữa
công nhân, cùng với sự hợp tác trong các tổ chức công đoàn và các phong trào
cách mạng, tạo nên sức mạnh để thay đổi xã hội và đạt được mục tiêu công bằng.
 Lãnh đạo và tầm nhìn: Sứ mệnh của giai cấp công nhân cũng cần sự lãnh đạo và
tầm nhìn từ những người đứng đầu. Lãnh đạo công nhân có khả năng tổ chức,
động viên và hướng dẫn công nhân trong việc thực hiện sứ mệnh cách mạng. Tầm
nhìn dài hạn về một xã hội công bằng và bình đẳng cũng rất quan trọng để định
hướng cho công nhân trong cuộc đấu tranh của họ.
C2.
Đặc điểm của giai cấp công nhân Việt Nam bao gồm:
1. Số lượng và vai trò: Giai cấp công nhân Việt Nam chiếm một tỷ lệ đáng kể trong dân số
và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc gia. Công nhân tại Việt Nam thường làm
việc trong các ngành công nghiệp chủ yếu như chế biến, xây dựng, dịch vụ và nông
nghiệp.
2. Điều kiện sống và mức lương: Một số công nhân Việt Nam đang phải đối mặt với các
khó khăn về điều kiện sống và mức lương thấp. Một phần lớn công nhân làm việc trong
môi trường không an toàn và đôi khi bị áp bức trong quá trình lao động.
3. Tổ chức công đoàn: Công đoàn Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ
quyền lợi và nâng cao tình hình sống của công nhân. Công đoàn đại diện cho quyền lợi
của công nhân và thường tham gia vào đàm phán với các nhà điều hành công ty và chính
phủ.
4. Những nỗ lực và đấu tranh: Giai cấp công nhân Việt Nam đã lịch sử tham gia vào các
cuộc đấu tranh và phong trào xã hội để bảo vệ quyền lợi của mình. Công nhân thường
tham gia vào cuộc đình công, biểu tình và các hoạt động đấu tranh khác để đòi hỏi tăng
lương, cải thiện điều kiện làm việc và đảm bảo an toàn lao động.
5. Yêu cầu phát triển và công bằng: Giai cấp công nhân Việt Nam mong muốn một xã hội
công bằng và chính trị kinh tế phát triển. Công nhân hy vọng có cơ hội công bằng và truy
cập đầy đủ vào các quyền lợi cơ bản như giáo dục, chăm sóc y tế và an sinh xã hội.

Nội dung sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân Việt Nam bao gồm:
1. Đấu tranh cho quyền lợi công nhân: Giai cấp công nhân Việt Nam đã có lịch sử dài đấu
tranh để bảo vệ quyền lợi và điều kiện làm việc công bằng. Công nhân tham gia vào các
cuộc biểu tình, cuộc đình công, phong trào công đoàn và các hoạt động đấu tranh khác để
đòi hỏi tăng lương, cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động và chống lại
sự áp bức từ các chủ sở hữu doanh nghiệp.
2. Xây dựng tổ chức công đoàn mạnh mẽ: Giai cấp công nhân Việt Nam đã chơi một vai trò
quan trọng trong việc xây dựng và phát triển tổ chức công đoàn. Công đoàn Việt Nam đại
diện cho quyền lợi của công nhân và tham gia vào đàm phán với chính phủ và các nhà
điều hành công ty để đảm bảo quyền lợi và điều kiện làm việc công bằng cho công nhân.
3. Tham gia vào phong trào cách mạng và giải phóng dân tộc: Giai cấp công nhân Việt Nam
đã đóng góp quan trọng vào phong trào cách mạng và giải phóng dân tộc của Việt Nam.
Công nhân tham gia vào cuộc kháng chiến chống đế quốc và đóng góp vào xây dựng và
phát triển đất nước sau chiến tranh.
4. Xây dựng xã hội công bằng và tiến bộ: Giai cấp công nhân Việt Nam có sứ mệnh tham
gia vào xây dựng một xã hội công bằng, tiến bộ và phát triển. Công nhân mong muốn có
cơ hội công bằng và truy cập đầy đủ vào các quyền lợi cơ bản như giáo dục, chăm sóc y
tế và an sinh xã hội.
5. Thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội: Giai cấp công nhân Việt Nam đóng góp quan trọng
vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Công nhân là những người lao động trực
tiếp trong các ngành công nghiệp và đóng góp vào sản xuất và phát triển quốc gia.
C3:
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về tính tất yếu, đặc điểm của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã
hội được phát triển trong các tác phẩm của Marx, Engels và Lenin. Theo lý luận này, thời kỳ quá
độ lên chủ nghĩa xã hội là quá trình chuyển tiếp từ xã hội giai cấp và hệ thống sản xuất tư bản
sang xã hội không giai cấp và hệ thống sản xuất xã hội chủ nghĩa.
1. Tính tất yếu: Chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội là một
giai đoạn lịch sử tất yếu và không thể tránh được. Đây là kết quả của sự phát triển nội tại
của các mâu thuẫn trong xã hội giai cấp và hệ thống sản xuất tư bản. Sự mâu thuẫn giữa
lực lượng sản xuất phát triển và quan hệ sản xuất cũ trở thành nguyên nhân chủ yếu đẩy
xã hội vào giai đoạn quá độ.
2. Đặc điểm: Thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội có những đặc điểm quan trọng. Đầu tiên,
đây là giai đoạn xóa bỏ chế độ giai cấp và thiết lập một xã hội không giai cấp. Nó cũng
đánh dấu sự chuyển đổi từ hệ thống sản xuất tư bản sang hệ thống sản xuất xã hội chủ
nghĩa. Một đặc điểm khác là sự xảy ra của cuộc đấu tranh giai cấp và các biến động xã
hội mạnh mẽ trong quá trình này.
3. Mục tiêu của thời kỳ quá độ: Mục tiêu chính của thời kỳ quá độ là xây dựng xã hội xã hội
chủ nghĩa, trong đó mọi người được trao cho quyền tự do và công bằng. Nó bao gồm việc
loại bỏ sự chủ nghĩa giai cấp, tư hữu cá nhân và khai thác người lao động. Thời kỳ này
cũng nhằm tạo ra cơ sở vật chất để phát triển các quyền lợi của nhân dân và tiến tới xây
dựng một xã hội cộng sản.
Đặc điểm và thực chất của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam là kết quả của cách
mạng xã hội chủ nghĩa do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo. Dưới đây là một số đặc điểm và
thực chất quan trọng của giai đoạn này:
1. Cách mạng xã hội chủ nghĩa: Thời kỳ quá độ ở Việt Nam là giai đoạn của cách mạng xã
hội chủ nghĩa, mục tiêu của nó là xây dựng một xã hội xã hội chủ nghĩa không giai cấp.
Điều này đòi hỏi sự thay đổi cơ bản trong cấu trúc kinh tế, chính trị, và văn hóa xã hội
của quốc gia.
2. Chiến tranh giải phóng dân tộc: Thời kỳ quá độ ở Việt Nam diễn ra song song với cuộc
chiến tranh giải phóng dân tộc chống lại thực thể thực dân và đế quốc. Cuộc chiến này có
vai trò quyết định trong việc đẩy nhanh quá trình cách mạng và tạo ra cơ hội để xây dựng
một xã hội công bằng và độc lập.
3. Thành lập chính quyền cách mạng: Qua độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam được diễn ra
thông qua việc thành lập chính quyền cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản
Việt Nam. Điều này bao gồm việc xây dựng một chính quyền dân chủ nhân dân, thực
hiện các biện pháp nhằm quản lý và điều hành quốc gia theo hướng xã hội chủ nghĩa.
4. Xóa bỏ chế độ giai cấp và tư hữu cá nhân: Thực chất của thời kỳ quá độ ở Việt Nam là
loại bỏ chế độ giai cấp và tư hữu cá nhân. Điều này đòi hỏi việc thu hồi và tái phân phối
tài sản, đất đai và các phương tiện sản xuất để đảm bảo sự công bằng và phát triển đồng
đều trong xã hội.
5. Chính sách cải cách và xây dựng: Thời kỳ quá độ ở Việt Nam đặt nặng mục tiêu cải cách
và xây dựng. Điều này bao gồm cải cách đất đai và nền nông nghiệp, đẩy mạnh công
nghiệp hóa và hiện đại hóa, cải thiện điều kiện sống của người dân, và đảm bảo quyền lợi
và địa vị của giai cấp lao động.
C4:
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về đặc trưng của chủ nghĩa xã hội bao gồm các khía cạnh
sau:
1. Loại bỏ giai cấp: Chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng chủ nghĩa xã hội nhằm loại bỏ sự chia
rẽ giai cấp trong xã hội. Họ cho rằng mâu thuẫn giai cấp là nguồn gốc của bất bình đẳng
xã hội và khủng hoảng. Chủ nghĩa xã hội hướng đến tạo ra một xã hội vô giai cấp, nơi
không còn sự phân biệt giai cấp và mọi người có quyền lợi và trách nhiệm tương đương.
2. Loại bỏ tư hữu cá nhân và tư hữu sản xuất: Theo Mác - Lênin, chủ nghĩa xã hội yêu cầu
loại bỏ tư hữu cá nhân và tư hữu sản xuất. Họ cho rằng tư hữu cá nhân và tư hữu sản xuất
là nguồn gốc của sự bất công và khủng hoảng kinh tế. Thay vào đó, chủ nghĩa xã hội
hướng đến sở hữu chung, nơi tất cả các thành viên của xã hội có quyền sử dụng và kiểm
soát tài sản và phương tiện sản xuất.
3. Hình thành xã hội vô giai cấp: Chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng chủ nghĩa xã hội dẫn đến
sự hình thành xã hội vô giai cấp. Điều này có nghĩa là không còn sự phân biệt và mâu
thuẫn giai cấp trong xã hội, mà tất cả các thành viên của xã hội đều có quyền lợi và trách
nhiệm tương đương.
4. Phát triển toàn diện của cá nhân: Chủ nghĩa Mác - Lênin đặt mục tiêu thúc đẩy sự phát
triển toàn diện của cá nhân trong chủ nghĩa xã hội. Họ nhấn mạnh quyền tự do cá nhân,
quyền tự do thể hiện bản thân và phát triển tiềm năng của mỗi người. Tuy nhiên, điều này
phải được thực hiện trong bối cảnh xã hội với sự đoàn kết và sự hợp tác của tất cả các
thành viên.
5. Đấu tranh giai cấp và cách mạng: Chủ nghĩa Mác - Lênin cho rằng chủ nghĩa xã hội
không thể đạt được một cách tự nhiên và hòa bình. Để thực hiện chủ nghĩa xã hội, cần có
sự đấu tranh giai cấp và cách mạng, trong đó giai cấp công nhân dẫn đầu và lãnh đạo sự
thay đổi xã hội. Đây là một quá trình đấu tranh chính trị, kinh tế và xã hội để lật đổ cấu
trúc xã hội hiện tại và xây dựng xã hội mới.

Quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) về mô hình chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam có
các đặc trưng sau:
1. Chủ nghĩa Mác - Lênin và sự phát triển giai cấp: ĐCSVN lấy lý luận chủ nghĩa Mác -
Lênin làm cơ sở lý thuyết và hướng dẫn cho hoạt động của Đảng. Đảng xác định rằng
Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, với sự thống trị của tầng lớp tư sản và
giai cấp nông dân chủ nông. Mục tiêu của ĐCSVN là đưa đất nước tiến vào giai đoạn chủ
nghĩa xã hội, loại bỏ sự phân chia giai cấp và tạo ra một xã hội vô giai cấp.
2. Chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam: ĐCSVN xác định mô hình xã hội tại Việt Nam là chủ
nghĩa xã hội. Theo quan điểm của Đảng, chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam bao gồm chủ nghĩa
xã hội khoa học và chủ nghĩa xã hội Việt Nam hóa. Đây là mô hình kết hợp giữa nguyên
lý chủ nghĩa Mác - Lênin và thực tế đất nước, văn hóa và truyền thống của Việt Nam.
3. Xây dựng kinh tế xã hội: ĐCSVN đặt mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xã hội chủ
nghĩa phát triển, độc lập, tự chủ, công bằng và bền vững. Đảng nhấn mạnh vai trò của
nhà nước trong quản lý kinh tế, sự lãnh đạo của Đảng trong xây dựng và phát triển kinh
tế, cùng với sự đổi mới sáng tạo và sự phát triển của các lực lượng sản xuất.
4. Chủ quyền và độc lập dân tộc: ĐCSVN coi chủ quyền và độc lập dân tộc là giá trị cốt lõi
và mục tiêu của cuộc sống xã hội ở Việt Nam. Đảng cam kết bảo vệ và phát triển chủ
quyền quốc gia, độc lập dân tộc, và đấu tranh chống lại bất kỳ thế lực nào cố gắng xâm
phạm lãnh thổ và chủ quyền của Việt Nam.
5. Xây dựng xã hội công bằng và phát triển bền vững: ĐCSVN cam kết xây dựng một xã
hội công bằng, nới lỏng dần các mâu thuẫn xã hội, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn
diện của con người và đảm bảo quyền lợi của mọi tầng lớp trong xã hội. Đồng thời, Đảng
cũng chú trọng đến việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, nhằm đảm bảo sự tiến
bộ của cả xã hội và môi trường sống.
C5:
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa có các yếu tố
sau:
1. Loại bỏ sự phân cấp xã hội: Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, bản chất của nền dân chủ xã
hội chủ nghĩa là loại bỏ sự phân cấp xã hội và tạo ra một xã hội không có các lớp xã hội
và giai cấp. Trong xã hội chủ nghĩa, mọi người được coi là những thành viên của cùng
một tầng lớp xã hội và không có sự chênh lệch về sở hữu và quyền lực.
2. Sở hữu chung và quản lý chung: Bản chất của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là sở hữu
chung và quản lý chung các phương tiện sản xuất. Thay vì sở hữu tư nhân, tài sản và các
nguồn lực sản xuất được sở hữu và quản lý bởi toàn bộ xã hội. Nguyên tắc này nhằm đảm
bảo rằng lợi ích và giá trị của sản xuất được chia sẻ công bằng và phục vụ lợi ích chung
của xã hội.
3. Giải quyết mâu thuẫn xã hội: Nền dân chủ xã hội chủ nghĩa được xây dựng nhằm giải
quyết mâu thuẫn xã hội và tạo ra một xã hội công bằng. Đặc điểm của nền dân chủ xã hội
chủ nghĩa là sự loại bỏ khả năng bất công và bất bình đẳng xã hội, nhằm đạt được sự phát
triển toàn diện và bình đẳng cho tất cả các thành viên trong xã hội.
4. Chủ quyền của công nhân: Chủ nghĩa Mác - Lênin nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của giai
cấp công nhân trong xây dựng và điều hành xã hội chủ nghĩa. Giai cấp công nhân, nhờ sự
tổ chức và nhất quán, sẽ đứng lên lãnh đạo và quản lý xã hội. Quyền lực thuộc về công
nhân và các tầng lớp lao động.
5. Phát triển toàn diện của con người: Mục tiêu của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là đảm
bảo phát triển toàn diện của con người. Điều này đòi hỏi sự phát triển về vật chất, tinh
thần và xã hội, nhằm tạo điều kiện cho con người phát huy tiềm năng và đóng góp vào sự
tiến bộ của xã hội.

Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam có các đặc điểm chính sau đây:
1. Nhà nước dân chủ nhân dân: Việt Nam áp dụng hình thức nhà nước dân chủ nhân dân,
trong đó quyền lực thuộc về nhân dân và được thực hiện thông qua các cơ quan và tổ
chức nhà nước. Nhân dân tham gia vào quản lý và quyết định các vấn đề quan trọng của
đất nước thông qua các cơ chế dân chủ như bỏ phiếu và các hình thức tham gia khác.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam là đội lãnh đạo duy nhất: Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai
trò lãnh đạo chính trị, quản lý và định hướng phát triển của quốc gia. Đảng Cộng sản Việt
Nam được coi là đội ngũ lãnh đạo duy nhất và có sự ảnh hưởng mạnh mẽ trong quyết
định chính sách và quản lý nhà nước.
3. Quyền lợi và tự do cơ bản được đảm bảo: Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt
Nam cam kết đảm bảo quyền lợi và tự do cơ bản của công dân. Điều này bao gồm quyền
lợi về lao động, giáo dục, sức khỏe, nhà ở, và quyền tự do ngôn luận, hội họp, tôn giáo,
v.v.
4. Đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững: Nhà nước pháp quyền xã hội chủ
nghĩa ở Việt Nam đặt mục tiêu đảm bảo công bằng xã hội và phát triển bền vững. Điều
này đòi hỏi sự chia sẻ công bằng của lợi ích và giá trị sản xuất, phân phối công bằng các
nguồn lực và đảm bảo sự phát triển đồng đều của các vùng, tầng lớp và cá nhân.
5. Tích hợp nguyên tắc xã hội chủ nghĩa vào hệ thống chính trị và pháp luật: Nhà nước pháp
quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam tích hợp nguyên tắc xã hội chủ nghĩa vào hệ thống
chính trị và pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo công bằng xã hội, phát triển bền vững và
quyền lợi của tầng lớp lao động.
C6:
Lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về tính tất yếu của liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ
quá độ lên chủ nghĩa xã hội (cũng được gọi là giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa) được thể
hiện qua các đặc điểm sau:
1. Tính tất yếu của liên minh: Chủ nghĩa Mác - Lênin nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu
xây dựng xã hội chủ nghĩa, các giai cấp và tầng lớp lao động cần phải hợp tác và liên
minh với nhau. Đây là một yếu tố tất yếu để vượt qua sự phân chia giai cấp và tạo ra một
xã hội không có giai cấp.
2. Mục tiêu chung của liên minh: Liên minh giai cấp, tầng lớp trong giai đoạn xây dựng xã
hội chủ nghĩa nhằm đạt được mục tiêu chung của việc loại bỏ giai cấp và xây dựng một
xã hội công bằng, tự do, và với sự phát triển toàn diện của con người. Mục tiêu này chỉ có
thể đạt được thông qua sự đoàn kết và liên minh của tất cả các tầng lớp lao động.
3. Quyền lực thuộc về giai cấp công nhân: Trong liên minh giai cấp, tầng lớp, chủ nghĩa
Mác - Lênin đặt giai cấp công nhân làm lực lượng chủ đạo và lãnh đạo. Giai cấp công
nhân, nhờ sự tổ chức và nhất quán, sẽ đứng lên lãnh đạo và quản lý xã hội. Điều này đảm
bảo quyền lực thuộc về công nhân và các tầng lớp lao động.
4. Tầng lớp lao động khác cũng tham gia: Ngoài giai cấp công nhân, liên minh giai cấp,
tầng lớp trong giai đoạn xây dựng xã hội chủ nghĩa cũng bao gồm các tầng lớp lao động
khác như nông dân, nhân viên văn phòng, công nhân trí thức, và các tầng lớp lao động
khác. Sự đoàn kết và liên minh của các tầng lớp lao động này là cần thiết để đảm bảo sự
phát triển toàn diện và bền vững của xã hội chủ nghĩa.

Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, nội dung của liên minh giai cấp, tầng lớp
bao gồm:
1. Liên minh lao động: Giai cấp công nhân là lực lượng lãnh đạo và chủ đạo trong liên
minh. Các tổ chức đại diện cho công nhân như các công đoàn, đảng Cộng sản Việt Nam
và các tổ chức lao động khác đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyền lợi và sự
phát triển của công nhân.
2. Liên minh nông dân: Nông dân là một tầng lớplao động quan trọng trong xã hội Việt
Nam. Liên minh nông dân được hình thành thông qua các tổ chức đại diện như Hội Nông
dân Việt Nam và các tổ chức nông thôn khác. Liên minh này nhằm bảo vệ quyền lợi và
nâng cao điều kiện sống của nông dân, đồng thời đóng góp vào sự phát triển nông nghiệp
và nông thôn.
3. Liên minh trí thức: Các tầng lớp lao động trí thức, bao gồm các nhà giáo, nhà khoa học,
công chức, và công nhân trí thức, cũng tham gia vào liên minh giai cấp, tầng lớp. Qua các
tổ chức đại diện như Hội Nhà giáo Việt Nam, Hội Khoa học Kỹ thuật Việt Nam, nhóm
này đóng góp vào việc phát triển giáo dục, khoa học và công nghệ trong xã hội.
4. Liên minh các tầng lớp lao động khác: Ngoài các tầng lớp chính như công nhân, nông
dân và trí thức, liên minh cũng bao gồm các tầng lớp lao động khác như công nhân tự do,
nhân viên văn phòng, lao động tự do, và các tầng lớp lao động khác. Việc đoàn kết và
liên minh của các tầng lớp này nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển công bằng trong
xã hội.
C7:
Nội dung “Cương lĩnh dân tộc” thể hiện trên 3 vấn đề sau:
Thứ nhất, các dân tộc hoàn toàn bình đẳng
– Đây là quyền thiêng liêng của các dân tộc trong mối quan hệ giữa các dân tộc. Các dân tộc
hoàn toàn bình đẳng có nghĩa là: Các dân tộc lớn hay nhỏ (kể cả Bộ tộc và chủng tộc) không
phân biệt trình độ cao hay thấp đều có nghĩa vụ và quyền lợi ngang nhau, không một dân tộc nào
được giữ đặc quyền đặc lợi và đi áp bức bóc lột dân tộc khác.
– Trong một quốc gia có nhiều dân tộc, quyền bình đẳng giữa các dân tộc phải được pháp luật
bảo vệ như nhau; khắc phục sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế, văn hóa giữa các dân tộc
do lịch sử để lại.
– Trên phạm vi giữa các quốc gia – dân tộc, đấu tranh cho sự bình đẳng giữa các dân tộc gắn liền
với cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, gắn với cuộc đấu tranh xây dựng một
trật tự kinh tế thế giới mới, chống sự áp bức bóc lột của các nước tư bản phát triển đối với các
nước chậm phát triển về kinh tế.
– Thực hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc là cơ sở để thực hiện quyền dân tộc tự quyết và
xây dựng mối quan hệ hợp tác, hữu nghị giữa các dân tộc.
Thứ hai, các dân tộc được quyền tự quyết
– Quyền dân tộc tự quyết là quyền làm chủ của mỗi dân tộc đối với vận mệnh của dân tộc mình:
quyền tự quyết định chế độ chính trị – xã hội và con đường phát triển của dân tộc mình; quyền tự
do độc lập về chính trị tách ra thành một quốc gia dân tộc độc lập vì lợi ích của các dân tộc;
quyền tự nguyện liên hiệp lại với các dân tộc khác trên cơ sở bình đẳng cùng có lợi để có sức
mạnh chống nguy cơ xâm lược từ bên ngoài, giữ vững độc lập chủ quyền và có thêm những điều
kiện thuận lợi cho sự phát triển quốc gia – dân tộc.
– Khi giải quyết quyền tự quyết của các dân tộc cần đứng vững trên lập trường của giai cấp công
nhân ủng hộ các phong trào đấu tranh tiến bộ phù hợp với lợi ích chính đáng của giai cấp công
nhân và nhân dân lao động. Kiên quyết đấu tranh chống những âm mưu thủ đoạn của các thế lực
đế quốc, lợi dụng chiêu bài “dân tộc tự quyết” để can thiệp vào công việc nội bộ của các nước.
Thứ ba, liên hiệp công nhân tất cả các dân tộc lại
– Đây là tư tưởng cơ bản trong cương lĩnh dân tộc của Lênin: Nó phản ánh bản chất quốc tế của
phong trào công nhân, phản ánh sự thống nhất giữa sự nghiệp giải phóng dân tộc với giải phóng
giai cấp. Nó đảm bảo cho phong trào dân tộc có đủ sức mạnh để giành thắng lợi.
– Nó quy định mục tiêu hướng tới; quy định đường lối, phương pháp xem xét, cách giải quyết
quyền dân tộc tự quyết, quyền bình đẳng dân tộc, đồng thời, nó là yếu tố sức mạnh bảo đảm cho
giai cấp công nhân và các đân tộc bị áp bức chiến thắng kẻ thù của mình. Chủ tịch Hồ Chí Minh
khẳng định: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc, không có con đường nào khác con đường
cách mạng vô sản”.
– Đây là cơ sở vững chắc để đoàn kết các tầng lớp nhân dân lao động trong các dân tộc để đấu
tranh chống chủ nghĩa đế quốc vì độc lập dân tộc và tiến bộ xã hội. Vì vậy, nội dung liên hiệp
công nhân các dân tộc đóng vai trò liên kết cả 3 nội dung của cương lĩnh thành một chỉnh thể.

Dân tộc Việt Nam có những đặc điểm sau đây:


1. Dân số và phân bố: Dân tộc Việt Nam chủ yếu là người Kinh, chiếm hơn 85% dân số.
Các dân tộc thiểu số khác cũng đóng góp vào sự đa dạng dân tộc của Việt Nam, bao gồm
Tày, Thái, Mường, Khơ Mú, H'Mông, Dao, Nùng, và nhiều dân tộc khác. Các dân tộc
thiểu số thường tập trung ở các vùng miền núi và vùng sông nước.
2. Văn hóa và ngôn ngữ: Dân tộc Việt Nam có văn hóa phong phú và đa dạng. Mỗi dân tộc
có ngôn ngữ riêng, truyền thống tập tục, phong tục, nghệ thuật, và trang phục đặc trưng.
Văn hóa dân tộc Việt Nam thường phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố Đạo giáo (Phật giáo,
Đạo giáo, Công giáo) và tín ngưỡng dân gian.
3. Đời sống và nghề nghiệp: Dân tộc Việt Nam đã phát triển các nghề nghiệp truyền thống
phù hợp với điều kiện tự nhiên và văn hóa của từng vùng. Ví dụ, người dân tộc Kinh
thường làm nông nghiệp, đánh cá, và thủ công nghề thủy sản; trong khi các dân tộc thiểu
số thường theo nghề trồng lúa, chăn nuôi, làm nghề dệt, và khai thác rừng.
4. Truyền thống gia đình và xã hội: Gia đình là một phần quan trọng trong văn hóa dân tộc
Việt Nam. Hình thức gia đình truyền thống thường là gia đình mở rộng, với sự kính trọng
đối với người già và sự đoàn kết gia đình. Xã hội dân tộc Việt Nam thường có một hệ
thống chế độ xã hội dựa trên sự tôn trọng và tuân thủ các quy tắc xã hội, truyền thống tập
tục và quyền lợi của từng dân tộc.
5. Nghệ thuật và văn hoá truyền thống: Dân tộc Việt Nam có một di sản nghệ thuật và văn
hoá đa dạng. Điển hình là nghệ thuật dân gian như hát chèo, hát xoan, hát quan họ, múa
rối, múa lân, và múa chèo. Kiến trúc và điêu khắc truyền thống cũng là một phần quan
trọng của văn hóa dân tộc Việt Nam.
Chính sách dân tộc của nhà nước Việt Nam hiện nay nhằm đảm bảo quyền và lợi ích của tất cả
các dân tộc, thúc đẩy sự đoàn kết và phát triển bền vững cho mỗi dân tộc. Dưới đây là một số
chính sách quan trọng:
1. Chính sách bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc: Nhà nước Việt Nam cam kết bảo vệ và
phát triển văn hóa dân tộc, đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và tôn trọng các giá trị văn
hóa của các dân tộc. Các hoạt động văn hóa truyền thống, lễ hội, nghệ thuật dân gian, và
truyền thống gia đình được khuyến khích và bảo vệ.
2. Chính sách giáo dục dân tộc: Chính sách này nhằm đảm bảo quyền được học và phát
triển văn hóa của các dân tộc thiểu số. Nhà nước Việt Nam cam kết cung cấp giáo dục
chất lượng và công bằng cho tất cả các dân tộc, bao gồm việc phát triển các trường học
đặc biệt dành cho các dân tộc thiểu số và việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ và văn hóa
của các dân tộc thiểu số.
3. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội vùng dân tộc: Nhà nước Việt Nam tạo điều kiện
thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội trong các vùng dân tộc, đặc biệt là các vùng có dân
tộc thiểu số. Chính sách này bao gồm đầu tư hạ tầng, nâng cao chất lượng cuộc sống,
đảm bảo an sinh xã hội, và tạo điều kiện để các dân tộc thiểu số tham gia và hưởng lợi từ
quá trình phát triển kinh tế.
4. Chính sách bảo vệ quyền lợi và truyền thống văn hóa của dân tộc: Nhà nước Việt Nam
bảo vệ quyền lợi và truyền thống văn hóa của các dân tộc bằng cách bảo vệ quyền sở hữu
trí tuệ, quyền tài sản và quyền sử dụng đất đai của các cộng đồng dân tộc. Chính sách này
nhằm đảm bảo sự tự do tự chủ và phát triển bền vững cho các dân tộc thiểu số.
5. Chính sách thúc đẩy đoàn kết dân tộc: Nhà nước Việt Nam thúc đẩy đoàn kết dân tộc
thông qua các chính sách và chương trình nhằm tạo điều kiện để các dân tộc sống hòa
thuận, giao lưu và kết nối với nhau. Các hoạt động văn hóa, thể thao, du lịch và trao đổi
văn hóa giữa các dân tộc được khuyến khích và tổ chức.
C8:
Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, chủ nghĩa Mác - Lênin đề cao nguyên tắc tự do tín
ngưỡng và giải quyết vấn đề tôn giáo theo các nguyên tắc sau:
1. Tách biệt giữa nhà nước và tôn giáo: Chủ nghĩa Mác - Lênin nhấn mạnh sự tách biệt giữa
nhà nước và tôn giáo. Nhà nước không được can thiệp vào các nghi lễ, tín ngưỡng và
hoạt động tôn giáo của công dân. Tất cả các tôn giáo được công nhận có quyền tự do hoạt
động, và không bị phân biệt đối xử dựa trên tín ngưỡng.
2. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng: Chủ nghĩa Mác - Lênin tôn trọng quyền tự do tín
ngưỡng của mỗi cá nhân và cộng đồng. Mọi công dân được tự do theo đuổi tín ngưỡng,
không bị ép buộc hoặc phải theo một tôn giáo cụ thể. Nhà nước không được can thiệp vào
quyền tự do tín ngưỡng của công dân và không được đưa ra các biện pháp cưỡng chế với
các tôn giáo.
3. Quan hệ hài hòa giữa tôn giáo và quốc gia: Chủ nghĩa Mác - Lênin khuyến khích quan hệ
hài hòa giữa tôn giáo và quốc gia. Tôn giáo được coi là một phần của cuộc sống xã hội và
văn hóa của một quốc gia, và có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Tuy nhiên,
tôn giáo không được sử dụng để phân chia xã hội hay gây chia rẽ giữa các tầng lớp và
dân tộc.
4. Giáo dục và công tác tư tưởng: Chủ nghĩa Mác - Lênin coi giáo dục và công tác tư tưởng
là một phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề tôn giáo. Công dân cần được giáo
dục về khoa học, lý luận chủ nghĩa Mác - Lênin và quan điểm về tôn giáo, nhằm phát
triển ý thức khoa học và tư tưởng tiến bộ.
Tôn giáo ở Việt Nam có một số đặc điểm đáng chú ý và chính sách tôn giáo của nhà nước Việt
Nam hiện nay nhằm tạo điều kiện cho hoạt động tôn giáo và đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng.

Dưới đây là một số đặc điểm và chính sách tôn giáo của Việt Nam:
1. Đa dạng tôn giáo: Việt Nam là một quốc gia có đa dạng tôn giáo, trong đó phổ biến nhất
là Phật giáo, Công giáo, Tin lành và Cao Đài. Ngoài ra, còn có một số tôn giáo dân gian
và tôn giáo của các dân tộc thiểu số.
2. Tôn trọng tự do tín ngưỡng: Chính sách tôn giáo của Việt Nam tôn trọng quyền tự do tín
ngưỡng và không phân biệt đối xử dựa trên tôn giáo. Công dân được tự do thực hiện tín
ngưỡng, tham gia hoạt động tôn giáo và thực hiện nghi lễ tôn giáo.
3. Chính sách tách biệt nhà nước và tôn giáo: Nhà nước Việt Nam thực hiện nguyên tắc tách
biệt giữa nhà nước và tôn giáo. Nhà nước không can thiệp vào các hoạt động tôn giáo và
không có chính sách hoặc pháp luật để ưu tiên hay favour một tôn giáo nào.
4. Quản lý và kiểm soát: Nhà nước Việt Nam có vai trò quản lý và kiểm soát hoạt động tôn
giáo để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ quyền lợi của công dân. Tôn giáo cần đăng
ký và hoạt động theo quy định của pháp luật, và các giáo phái phải tuân thủ các quy tắc
về an ninh, trật tự và văn hóa xã hội.
5. Hợp tác và giao lưu tôn giáo: Nhà nước Việt Nam khuyến khích hoạt động hợp tác và
giao lưu giữa các tôn giáo và tín đồ của chúng. Các hoạt động tôn giáo như lễ hội, hội
thảo và trao đổi văn hóa giữa các tôn giáo được khuyến khích và tổ chức.
6. Bảo vệ quyền lợi của tín đồ: Chính sách tôn giáo của Việt Nam đảm bảo bảo vệ quyền lợi
của tín đồ và người theo tôn giáo. Tín đồ có quyền tự do thực hiện tín ngưỡng, tham gia
các hoạt động tôn giáo và bảo vệ quyền sở hữu tài sản và đất đai liên quan đến hoạt động
tôn giáo.
C9:
Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, cơ sở xây dựng gia đình được coi là một phần quan
trọng trong việc xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa. Chủ nghĩa Mác - Lênin có quan điểm về cơ
sở xây dựng gia đình và nhấn mạnh vai trò của gia đình trong xã hội mới. Dưới đây là một số
điểm cơ bản về cơ sở xây dựng gia đình trong thời kỳ này:
1. Xây dựng gia đình trên cơ sở tình yêu, sự đồng lòng và sự đồng thuận: Gia đình xã hội
chủ nghĩa được xây dựng trên cơ sở tình yêu và sự đồng lòng của các thành viên. Sự
đồng thuận trong gia đình là cơ sở để xây dựng một xã hội công bằng và xã hội chủ
nghĩa.
2. Tính bình đẳng và công bằng trong gia đình: Gia đình xã hội chủ nghĩa được xem là một
tổ chức có tính bình đẳng và công bằng. Tất cả các thành viên trong gia đình được coi là
bình đẳng trước pháp luật và có quyền và nghĩa vụ tương đương. Không có sự phân biệt
đối xử dựa trên giới tính, địa vị xã hội hay tài sản.
3. Vai trò của phụ nữ và đấu tranh cho bình đẳng giới: Chủ nghĩa Mác - Lênin coi phụ nữ là
thành viên quan trọng trong gia đình và xã hội. Trong thời kỳ quá độ, vai trò và địa vị của
phụ nữ trong gia đình và xã hội đã được nâng cao. Phụ nữ được khuyến khích tham gia
vào các hoạt động xã hội, công việc và giáo dục, đồng thời có quyền tự do trong việc lựa
chọn hôn nhân và gia đình.
4. Trách nhiệm của gia đình đối với trẻ em và giáo dục: Gia đình có trách nhiệm chăm sóc
và nuôi dưỡng trẻ em, đảm bảo quyền lợi và tiếp thu giáo dục của trẻ. Nhà nước và xã hội
cung cấp các điều kiện cần thiết cho việc nuôi dưỡng và giáo dục con cái, bao gồm giáo
dục miễn phí và chăm sóc y tế.
5. Vai trò của gia đình trong việc xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa: Gia đình được coi là cơ
sở của xã hội và có vai trò quan trọng trong việc truyền thống, giáo dục và bảo vệ lợi ích
của các thành viên. Gia đình cũng là nơi cung cấp sự chăm sóc và nuôi dưỡng cho các thế
hệ trẻ, giúp xây dựng xã hội công bằng và xã hội chủ nghĩa.

Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, gia đình đã trải qua một loạt biến đổi
quan trọng. Các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị đã ảnh hưởng đến cơ cấu gia đình, vai trò của
các thành viên trong gia đình và các quan hệ gia đình. Dưới đây là một số điểm chính về sự biến
đổi của gia đình Việt Nam trong thời kỳ này:
1. Sự thay đổi về cơ cấu gia đình: Trước thời kỳ quá độ, gia đình Việt Nam thường có cấu
trúc mở rộng với nhiều thế hệ sống chung dưới một mái nhà. Tuy nhiên, trong quá trình
xây dựng chủ nghĩa xã hội, gia đình hình thành theo mô hình gia đình nhỏ, gồm cha mẹ
và con cái. Sự chuyển đổi này thường đi kèm với việc giảm thiểu vai trò của các thành
viên khác như ông bà, chú bác, cô dì trong việc chăm sóc trẻ em.
2. Đổi mới về quan hệ hôn nhân: Quan hệ hôn nhân trong gia đình Việt Nam cũng đã trải
qua sự thay đổi. Trước đây, việc kết hôn thường dựa trên các yếu tố xã hội, gia đình và
truyền thống. Tuy nhiên, trong thời kỳ quá độ, quyền tự do lựa chọn hôn nhân đã được
khuyến khích. Người trẻ có quyền lựa chọn đối tác và thời điểm kết hôn dựa trên tình yêu
và sự đồng thuận cá nhân.
3. Vai trò của phụ nữ trong gia đình và xã hội: Chủ nghĩa xã hội đã thúc đẩy sự bình đẳng
giới và đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ. Trong gia đình, phụ nữ đã có vai trò quan
trọng trong việc quản lý gia đình, chăm sóc trẻ em và tham gia vào các hoạt động xã hội.
Đồng thời, phụ nữ đã được khuyến khích tham gia vào lực lượng lao động và các hoạt
động kinh tế.
4. Cải thiện điều kiện sống của gia đình: Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội, chính
phủ và xã hội đã tập trung vào việc nâng cao điều kiện sống của gia đình. Đầu tư vào hạ
tầng, giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội đã giúp gia đình cải thiện chất lượng cuộc sống
và đảm bảo quyền lợi của các thành viên, đặc biệt là trẻ em.
5. Thách thức và khó khăn: Trong quá trình quá độ lên chủ nghĩa xã hội, gia đình Việt Nam
cũng đã đối mặt với một số thách thức và khó khăn. Sự thay đổi nhanh chóng của xã hội
và kinh tế có thể gây áp lực đối với gia đình, ví dụ như thất nghiệp, thay đổi quyền lợi và
tư duy truyền thống. Đồng thờng thời, quá trình đổi mới xã hội và văn hóa cũng có thể
tạo ra mâu thuẫn và xung đột với giá trị truyền thống và quyền lợi gia đình.
Tóm lại, gia đình Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội.
Cơ cấu gia đình thay đổi, quan hệ hôn nhân đổi mới, vai trò của phụ nữ được thăng tiến, và điều
kiện sống gia đình được cải thiện.

You might also like