Professional Documents
Culture Documents
Đấu Trường - Chủ Đề Ôn Tập Vòng Cấp Quận Huyện
Đấu Trường - Chủ Đề Ôn Tập Vòng Cấp Quận Huyện
LỚP 1
Ấ
Các số từ 11 đến 20
Ư
Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100
N
Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật
Hình học
E
Numbers up to 100
Numbers up to 100
U
eng, ec
0
ong, oc
3
ông, ôc
-
2
ung, uc
0
Đ
ưng, ưc
Ấ
ương, ươc
T
anh, ach
R
ênh, êch
Ư
ai, ay
N
oi, ây
G
ôi, ơi
V
uôi, ươi
E
ao, eo
D
U
LỚP 2
2
Bảng nhân 2
-
2
Kết hợp phép tính. Lập phép tính đúng (Phép nhân)
Ấ
Hình học phẳng Đường thẳng, đường cong, đường gấp khúc, ba điểm thẳng hàng
T
Phép cộng, phép trừ (có nhớ) Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100
N
trong phạm vi 100 (Các số có chữ số tận cùng là 1,2,3,4,5,6,7,8 trừ đi một số)
G
Ôn tập về phép cộng, phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100.
V
Addition up to 100
E
Bốn mùa
Thiên nhiên (phần 1) Sông biển
2
Cây cối
0
Mở rộng vốn từ về tình cảm gia đình, đồ dùng và công việc trong gia đình
-
Các kiểu câu Câu nêu hoạt động/ (Câu Ai làm gì?)
0
Đ
2
4
U
Gọi điện
R
LỚP 3
N
Điểm ở giữa
G
Điểm ở giữa.
Trung điểm của đoạn thẳng . Trung điểm của đoạn thẳng
V
Hình tròn Tâm, bán kính, đường kính của hình tròn
IO
2
4
U
Từ so sánh
So sánh Sự vật so sánh
T
R
Ôn tập câu "Ai là gì", "Ai làm gì?", "Ai thế nào?"
Ờ
Các thành phần của câu Ôn tập câu "Ở đâu?", "Vì sao?", "Khi nào?"
N
Ôn tập câu "Như thế nào?", "Để làm gì?", "Bằng gì?"
G
Điền thông tin vào tờ khai in sẵn. Điền vào tờ giấy in sẵn / điện báo
V
theo mẫu
E
LỚP 4
D
U
Số tự nhiên
2
Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
2
Giây
N
Thế kỉ
V
Danh từ
-
2
Động từ
Ấ
Tính từ
4
U
Viết đoạn văn nêu ý kiến Viết đoạn văn nêu ý kiến về một chuyện
T
LỚP 5
R
Ư
Tính diện tích một số hình được cấu tạo từ các hình đã học
Ôn tập hình học phẳng
Ờ
Tính diện tích, thể tích của hình hộp chữ nhật – hình lập phương
Ôn tập hình khối
G
Giải bài toán liên quan đến hình hộp chữ nhật, hình lập phương
V
Nhận biết hình tròn, đường tròn và các yếu tố của hình tròn
IO
Find the numbers if their sum (difference) and ratio are given
Word problem
2
Thiên nhiên
Giữ lấy màu xanh
T
Câu ghép
R
Các kiểu câu Cách nối các vế câu ghép: Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ
Ư
Cách nối các vế câu ghép: Nối các vế câu ghép bằng cặp từ hô ứng
Ờ
LỚP 6
E
Mở rộng khái niệm phân số Viết các phân số theo yêu cầu
T
Hai phân số bằng nhau Lập các cặp phân số bằng nhau từ một đẳng thức cho trước
Ờ
LỚP 7
D
Tìm đại lượng chưa biết trong đẳng thức chứa dấu giá trị tuyệt đối
Giá trị tuyệt đối của một số thực
0
Nâng cao: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
Dãy tỉ số bằng nhau Chứng minh tỉ lệ thức bằng dãy tỉ số bằng nhau
4
U
Tổng các góc trong một tam giác Nâng cao: Tính chất góc ngoài của tam giác
Ư
LỚP 8
IO
LỚP 9
4
U
Nghiệm tổng quát của phương trình bậc nhất hai ẩn.
T
Một số phương pháp giải Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
G
Giải bài toán Bài toán công việc làm chung, làm riêng (HPT)
D
bằng cách lập hệ phương trình Bài toán chuyển động (HPT)
U
Chúc bạn
thi tốt nhé!