You are on page 1of 1

CHỦ ĐỀ ÔN TẬP VÒNG CẤP QUẬN/HUYỆN

ĐẤU TRƯỜNG VIOEDU 2023-2024

CHỦ ĐỀ CHỦ ĐIỂM


Đ

LỚP 1

Phép trừ trong phạm vi 6


U

Phép trừ trong phạm vi đến 10


Phép trừ trong phạm vi 10
T

Các số 11, 12, 13, 14, 15, 16


R

Các số từ 11 đến 20
Ư

Các số 17, 18, 19, 20


Các số 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100
N

Các số có hai chữ số (từ 21 đến 40)


Các số đến 100
G

Các số có hai chữ số (từ 41 đến 70)


V

Các số có hai chữ số (từ 71 đến 99)a


IO

Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật
Hình học
E

Khối hộp chữ nhật, khối lập phương


D

Numbers up to 100
Numbers up to 100
U

Compare numbers up to 100


2

eng, ec
0

iêng, yêng, iêc


Vần không chứa âm đệm 9
2

ong, oc
3

ông, ôc
-
2

ung, uc
0
Đ

ưng, ưc

Vần không chứa âm đệm 10 uông, uôc


4
U

ương, ươc
T

anh, ach
R

ênh, êch
Ư

Vần không chứa âm đệm 11 inh, ich


ai, ay
N

oi, ây
G

ôi, ơi
V

Vần không chứa âm đệm 12 ui, ưi


IO

uôi, ươi
E

ao, eo
D
U

LỚP 2
2

Cấu tạo các số đến 100


0

Ôn tập các số đến 100 So sánh các số đến 100


2

Các bài toán cấu tạo số


3

Bảng nhân 2
-
2

Phép nhân Bảng nhân 5


0
Đ

Kết hợp phép tính. Lập phép tính đúng (Phép nhân)

Điểm, đoạn thẳng


4
U

Hình học phẳng Đường thẳng, đường cong, đường gấp khúc, ba điểm thẳng hàng
T

Độ dài đoạn thẳng, độ dài đường gấp khúc


R

Phép cộng (có nhớ) trong phạm vi 100


Ư

(Các số có chữ số tận cùng là 6,7,8,9 cộng với một số)


Phép cộng, phép trừ (có nhớ) Phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100
N

trong phạm vi 100 (Các số có chữ số tận cùng là 1,2,3,4,5,6,7,8 trừ đi một số)
G

Ôn tập về phép cộng, phép trừ (có nhớ) trong phạm vi 100.
V

Lập phép tính đúng


IO

Addition up to 100
E

Addition and subtraction up to 100


Subtraction up to 100
D
U

Bốn mùa
Thiên nhiên (phần 1) Sông biển
2

Cây cối
0

Mở rộng vốn từ gia đình


2

Mở rộng vốn từ theo chủ đề:


Mái ấm gia đình
3

Mở rộng vốn từ về tình cảm gia đình, đồ dùng và công việc trong gia đình
-

Câu giới thiệu (Câu Ai là gì?)


2

Các kiểu câu Câu nêu hoạt động/ (Câu Ai làm gì?)
0
Đ

Câu nêu đặc điểm/ (Câu Ai thế nào?)


2
4
U

Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị


Mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị
Đáp lời mời, nhờ, yêu cầu, đề nghị
T

Gọi điện
R

Viết tin nhắn, gọi điện


Ư

Viết tin nhắn


LỚP 3
N

Điểm ở giữa
G

Điểm ở giữa.
Trung điểm của đoạn thẳng . Trung điểm của đoạn thẳng
V

Hình tròn Tâm, bán kính, đường kính của hình tròn
IO

Các số có bốn chữ số. Số 10 000


E

Số trong phạm vi 10 000


So sánh các số trong phạm vi 10 000
D
U

Phép cộng, trừ Phép cộng trong phạm vi 10 000


trong phạm vi 10 000 Phép trừ trong phạm vi 10 000
2

Point between two points, midpont of line segment


0
2

Plane shapes Center, radius, diameter of a circle


3

Perimeter of triangle, quadrilateral


-

Thiên nhiên tươi đẹp


2

Cộng đồng quanh em Gắn kết yêu thương


0
Đ

Quà tặng cuộc sống


2
4
U

Từ so sánh
So sánh Sự vật so sánh
T
R

Đặc điểm so sánh


Ư

Ôn tập câu "Ai là gì", "Ai làm gì?", "Ai thế nào?"

Các thành phần của câu Ôn tập câu "Ở đâu?", "Vì sao?", "Khi nào?"
N

Ôn tập câu "Như thế nào?", "Để làm gì?", "Bằng gì?"
G

Điền thông tin vào tờ khai in sẵn. Điền vào tờ giấy in sẵn / điện báo
V

Viết thông báo hay bảng tin ngắn


Viết thông báo hay bảng tin ngắn
IO

theo mẫu
E

LỚP 4
D
U

Nhân với số có tận cùng là chữ số 0


Phép nhân
Nhân với số có hai chữ số
2

Số tự nhiên. Đọc. viết số tự nhiên trong hệ thập phân


0

Số tự nhiên
2

So sánh và xếp thứ tự số tự nhiên mới


3

Tính chất giao hoán và kết hợp của phép nhân


Tính chất của phép nhân
-

Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
2

Tìm hai số biết tổng và hiệu của hai số đó


0
Đ

Phép cộng các số có nhiều chữ số


Phép cộng và phép trừ


4
U

Phép trừ các số có nhiều chữ số


Ôn tập phép cộng và phép trừ
T
R

Đường thẳng vuông góc. Hai đường thẳng vuông góc


Ư

Đường thẳng song song Hai đường thẳng song song


Giây
N

Một số đơn vị đo đại lượng Yến. Tạ. Tấn


G

Thế kỉ
V

Addition and Subtraction whole numbers


IO

Addition and Subtraction Properties of addition


E

Find the numbers if their sum and difference are given


D

Họ hàng, làng xóm


U

Cộng đồng Người ta là hoa đất


2

Tài sản vô giá


0

Mở rộng vốn từu


2

Mở rộng vốn từ: Ước mơ


theo chủ đề" Măng non
3

Danh từ
-
2

Danh từ chung, danh từ riêng


Phân loại từ
0
Đ

Động từ

Tính từ
4
U

Viết đoạn văn nêu ý kiến Viết đoạn văn nêu ý kiến về một chuyện
T

LỚP 5
R
Ư

Tính diện tích một số hình được cấu tạo từ các hình đã học
Ôn tập hình học phẳng

Giải bài toán có yếu tố hình học đã học


N

Tính diện tích, thể tích của hình hộp chữ nhật – hình lập phương
Ôn tập hình khối
G

Giải bài toán liên quan đến hình hộp chữ nhật, hình lập phương
V

Nhận biết hình tròn, đường tròn và các yếu tố của hình tròn
IO

Hình tròn. Đường tròn Bài toán về chu vi hình tròn


E

Bài toán về diện tích hình tròn


D

Giải bài toán liên quan đến số thập phân


U

Ôn tập về số thập phân


Ôn tập các phép tính với số thập phân
2

Find the numbers if their sum and difference are given


0

Find the numbers if their sum (difference) and ratio are given
Word problem
2

Proportion word problem


3

Age word problem


-
2

Mở rộng vốn từ: Thiên nhiên


Thiên nhiên – môi trường
0
Đ

Mở rộng vốn từ: Bảo vệ môi trường


Con người với thiên nhiên


4
U

Thiên nhiên
Giữ lấy màu xanh
T

Câu ghép
R

Các kiểu câu Cách nối các vế câu ghép: Nối các vế câu ghép bằng quan hệ từ
Ư

Cách nối các vế câu ghép: Nối các vế câu ghép bằng cặp từ hô ứng

Các tiếng chứa uô/ưa


N

Quy tắc đánh dấu thanh 1


G

Các tiếng chứa ươ/ ưa


Lập chương trình, kế hoạch Lập chương trình hoạt động
V
IO

LỚP 6
E

Thực hiện phép nhân hai số nguyên khác dấu


D

Nhân hai số nguyên


Thực hiện phép nhân hai số nguyên cùng dấu
cùng dấu, khác dấu
U

Tính hợp lý (Tính chất của phép nhân số nguyên)


2

Xét dấu của tích


Tính chất của phép nhân
0

Tìm số chưa biết trong phép nhân số nguyên


2

Một số yếu tố cơ bản của hình bình hành


3

Hình bình hành


Chu vi và diện tích của hình bình hành
-
2

Một số yếu tố cơ bản của hình thang cân


Hình thang cân
0
Đ

Chu vi và diện tích của hình thang


Biểu diễn phân số của một hình cho trước


4
U

Mở rộng khái niệm phân số Viết các phân số theo yêu cầu
T

Điều kiện của phân số


R

Nhận biết cặp phân số bằng nhau, không bằng nhau


Ư

Hai phân số bằng nhau Lập các cặp phân số bằng nhau từ một đẳng thức cho trước

Tìm số chưa biết trong đẳng thức hai phân số


N
G

Rút gọn phân số


Tính chất cơ bản của phân số Rút gọn biểu thức dạng phân số
V

Quy đồng mẫu số nhiều phân số cho trước


IO
E

LỚP 7
D

Số vô tỉ. Căn bậc hai số học


U

Số vô tỉ. Căn bậc hai số học


Ôn tập số thập phân vô hạn tuần hoàn, số vô tỉ và căn bậc hai số học
2

Tìm đại lượng chưa biết trong đẳng thức chứa dấu giá trị tuyệt đối
Giá trị tuyệt đối của một số thực
0

Nâng cao: Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2

Khái niệm và tính chất tỉ lệ thức


3

Tỉ lệ thức Tìm đại lượng chưa biết trong tỉ lệ thức


-
2

Thành lập tỉ lệ thức, chứng minh tỉ lệ thức


0
Đ

Tìm ẩn số trong dãy tỉ số bằng nhau


Dãy tỉ số bằng nhau Chứng minh tỉ lệ thức bằng dãy tỉ số bằng nhau
4
U

Các bài toán có lời văn


T

Tổng các góc trong một tam giác


R

Tổng các góc trong một tam giác Nâng cao: Tính chất góc ngoài của tam giác
Ư

Bài toán tính góc


Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong tam giác


N

Quan hệ giữa các yếu tố


trong tam giác
G

Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên


V

LỚP 8
IO

Ôn tập phân thức đại số và tính chất


Ôn tập về phân thức
E

Ôn tập rút gọn và quy đồng phân thức


D

Rút gọn phân thức


U

Rút gọn và quy đồng phân thức


Quy đồng mẫu thức nhiều phân thức
2

Hình bình hành


Hình bình hành và hình chữ nhật
0

Hình chữ nhật


2

Định lí Thalès trong tam giác


3

Định lí thales trong tam giác Định lí Thalès đảo


-
2

Hệ quả của định lí Thalès


0
Đ

Định lý Pythagore Định lý Pythagore


LỚP 9
4
U

Nghiệm tổng quát của phương trình bậc nhất hai ẩn.
T

Phương trình và Biểu diễn hình học của tập nghiệm


R

Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn


Ư

Số nghiệm của hệ phương trình. Hai hệ phương trình tương đương


Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế


N

Một số phương pháp giải Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
G

hệ phương trình Giải hệ phương trình bằng cách đặt ẩn phụ


V

Giải hệ phương trình có tham số


IO

Bài toán tìm số, bài toán % (HPT)


E

Giải bài toán Bài toán công việc làm chung, làm riêng (HPT)
D

bằng cách lập hệ phương trình Bài toán chuyển động (HPT)
U

Bài toán liên quan đến yếu tố hình học (HPT)


2

Dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn


Tiếp tuyến của đường tròn
0

Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau


2

Bài toán hai đường tròn cắt nhau


3

Vị trí tương đối của hai đường tròn


Bài toán hai đường tròn tiếp xúc
-
2

Số đo cung. Xác định góc ở tâm và số đo cung


0

Liên hệ giữa cung và dây Liên hệ giữa cung và dây


2
4

Chúc bạn
thi tốt nhé!

You might also like