You are on page 1of 3

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HK2 MÔN CÔNG NGHỆ

Họ tên HS: …………………………………………


Lớp: 6/….
Câu 1: Hãy cho đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của vải sợi thiên nhiên?
A. Mặc thoáng mát B. Thấm mồ hôi tốt
C. Ít bị nhàu D. Thân thiện với môi trường
Câu 2: Loại vải bền, đẹp, giặt nhanh khô, không bị nhàu là nhưng có độ hút ẩm thấp, mặc
không thoáng mát là đặc điểm của:
A. Vải sợi nhân tạo B. Vải sợi pha C. Vải sợi tổng hợp D. Vải sợi thiên nhiên
Câu 3: Để phân biệt chính xác một số loại vải thì thao tác nào sau đây là sai:
A. Đọc thành phần sợi vải B. Quan sát bằng mắt C. Vò vải D. Nhúng vào nước
Câu 4: Vì sao vào mùa hè, ta nên chọn vải sợi thiên nhiên mà không chọn vải sợi tổng hợp?
A. Mặc nóng, độ hút ẩm cao B. Mặc thoáng mát, độ hút ẩm cao
C. Không bị nhăn, mặc thoáng mát D. Mặc nóng, dễ bị nhăn
Câu 5: Dựa vào hình ảnh của thành phần sợi vải sau: 65% polyester, 35% cotton. Em hãy xác
định đây là loại vải nào?
A. Vải sợi bông B. Vải sợi tổng hợp C. Vải sợi pha D. Vải sợi nhân tạo
Câu 6: Vải sợi hóa học chia làm những loại nào?
A. Vải sợi nhân tạo, vải sợi tổng hợp. B. Vải sợi nhân tạo, vải sợi pha.
C. Vải sợi thiên nhiên, vải sợi pha. D. Vải sợi thiên nhiên, vải sợi tổng hợp.
Câu 7: Vải sợi pha được sử dùng nhiều trong may mặc hiện nay vì:
A. Vải sợi pha bền, đẹp, không bị nhàu, mặc nóng. B. Độ hút ẩm cao, mặc thoáng mát, dễ bị nhàu.
C. Bền, đẹp, không nhàu, mặc thoáng mát. D. Bền, đẹp, không nhàu, mặc nóng
Câu 8: Khi sử dụng trang phục cần lưu ý điều gì?
A. Hợp mốt B. Đắt tiền C. Phù hợp với hoạt động D. Nhiều màu sắc sặc sỡ
Câu 9: Khi đi học, em thường mặc loại trang phục nào?
A. Trang phục dân tộc B. Trang phục mặc thường ngày
C. Trang phục lễ hội D. Đồng phục
Câu 10: Theo em, màu vải nào có thể phối hợp với tất cả các màu khác?
A. Màu trắng B. Màu đen C. Màu trắng và màu đen D. Đáp án khác
Câu 11: Vải hoa nên kết hợp với loại vải nào sau đây?
A. Vải trơn có màu trùng với một trong các màu chính của vải hoa
B. Vải kẻ caro có màu trùng với một trong các màu chính của vải hoa
C. Vải kẻ dọc có màu trùng với một trong các màu chính của vải hoa
D. Vải kẻ ngang có màu trùng với một trong các màu chính của vải hoa
Câu 12: Nên chọn trang phục có kiểu may nào cho trẻ em
A. Kiểu may lịch sự B. Kiểu may rộng rãi, thoải mái
C. Kiểu may cầu kì, phức tạp D. Kiểu may ôm sát người
Câu 13: Bảo quản trang phục bao gồm những công việc?
A. Giặt, phơi, là. B. Làm sạch, phơi
C. Giặt, phơi, là, cất giữ D. Là, cất giữ
Câu 14: Phát biểu sau đây nói về phong cách nào? “thể hiện sự nhẹ nhàng, mềm mại”
A. Phong cách cổ điển B. Phong cách thể thao
C. Phong cách dân gian D. Phong cách nữ tính
Câu 15 : Các yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự thay đổi của thời trang?
A. Giáo dục B. Phong cách
C. Văn hóa, xã hội, kinh tế, khoa học, công nghệ D. Màu sắc
Câu 16: Theo em thời trang là gì?
A. Kiểu trang phục phổ biến trong xã hội vào một khoảng thời gian nhất định.
B. Thể hiện phần nào tính cách riêng và độc đáo của mỗi người
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai.
Câu 17 : Câu “Cách ăn mặc theo nhu cầu thẩm mĩ và sở thích tạo nên vẻ đẹp riêng độc đáo của
mỗi người” là nói về
A. Kiểu dáng thời trang B. Tin tức thời trang
C. Phong cách thời trang D. Phụ kiện thời trang
Câu 18: Loại quần áo nào dưới đây không nên phơi ngoài nắng?
A. Quần áo may bằng vải sợi bông. B. Quần áo may bằng vải nylon.
C. Quần áo may bằng vải sợi pha. D. Cả 3 loại trên
Câu 19. Theo em, người mặc sẽ tự tin và cảm thấy lịch sự khi mặc trang phục như thế nào?
A. Đẹp B. Phù hợp với hoàn cảnh
C. Đẹp và phù hợp với hoàn cảnh D. Đắt tiền
Câu 20. Khi lựa chọn trang phục phải phù hợp với:
A. Đặc điểm và sở thích của bản thân, tính chất của công việc, điều kiện tài chính của gia đình
B. Xu hướng mốt của thời đại.
C .Sở thích của người xung quanh.
D. Sở thích của bạn bè.
Câu 21. Để tạo cảm giác gầy đi, cao lên cho người mặc, cần lựa chọn trang phục có đường nét,
họa tiết như thế nào?
A. Kẻ ngang B. Kẻ ô vuông C. Hoa nhỏ D. Kẻ dọc
Câu 22. Việc lựa chọn trang phục cần dựa trên những yếu tố nào?
A. Khuôn mặt, lứa tuổi, mục đích sử dụng.
B. Lứa tuổi, điều kiện làm việc, mốt thời trang.
C. Điều kiện tài chính, mốt thời trang.
D. Vóc dáng cơ thể, lứa tuổi, mục đích sử dụng, sở thích, điều kiện làm việc, tài chính.
Câu 23. Loại trang phục nào có kiểu dáng đơn giản, rộng, dễ hoạt động; thường có màu sẫm,
được may từ vải sợi bông?
A. Trang phục đi học B. Trang phục lao động
C. Trang phục dự lễ hội D. Trang phục ở nhà
Câu 24. Yếu tố nào dưới đây được dùng để trang trí, làm tăng vẻ đẹp và tạo hiệu ứng thẩm mĩ
cho trang phục?
A. Chất liệu B. Kiểu dáng C. Màu sắc D. Đường nét, họa tiết
II. TỰ LUẬN
Câu 1: Dựa vào thành phần của các loại sợi vải, em cho biết đó là loại vải nào?
a. 100% cotton b. 100% viscose
c. 30% silk, 70% viscose d. 40% cotton, 60% polyester
Câu 2: Em hãy lựa chọn bộ trang phục đi dự tiệc cùng những vật dụng đi kèm để
tạo nên sự đồng bộ của trang phục đó?
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
Câu 3: Bạn A có vóc dáng mập, thấp. Bạn A nên lựa chọn vải và kiểu may thế
nào để phù hợp với vóc dáng bạn A?
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
CHÚC CÁC EM LÀM BÀI TỐT!!

You might also like