Professional Documents
Culture Documents
Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng thấp Vận dụng cao Cộng
1. Nguyên hàm 3 2 1 1 7
2. Tích phân 3 2 2 1 8
3. Ứng dụng của tích phân 2 2 2 1 7
4. Hệ tọa độ trong không gian 3 2 1 6
5. Mặt phẳng 3 2 2 1 8
6.Mặt cầu 2 2 4
Cộng 16 12 8 4 40
Điểm 4 điểm 3 điểm 2 điểm 1 điểm 10
điểm
B. KHỐI 11 :
1. Phần trắc nghiệm 28câu (7,0 điểm )
Nội dung Nhận Thông hiểu Vận dụng Vận dụng Cộng
2. biết thấp cao
1. Phép tính lũy thừa 1 1 1 3
2. Phép tính logarit 1 1 1 3
3. Hàm số mũ - Logarit 1 2 3
4. PT mũ - logarit 2 1 1 4
5. BPT mũ - logarit 2 1 1 4
6. Hai đường thẳng vuông góc 1 1 2
7. Đường thẳng vuông góc mặt 2 1 1 4
phẳng
8. Hai mp vuông góc 1 1 2
9. Khoảng cách 1 1 1 3
Cộng 12 10 6 28 câu
Điểm 3điểm 2,5 điểm 1,5 điểm 7,0 điểm
Phần tự luận: 3,0 điểm
Câu 29. ( 1, diểm ) Rút gọn, tính giá trị của biểu thức có lũy thừa , logarit
Câu 30. ( 1 điểm) 1) Tìm điều kiện cho tham số m để phương trình mũ có nghiệm.
2) Giải bất phương trình logarit
Câu 31. ( 1 điểm ) 1) Chứng minh đường thẳng vuông góc với mặt phẳng.
2) Tính khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng.
C. KHỐI 10 :
1. Phần trắc nghiệm 28 câu ( 7, diểm)
Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận Cộng
2. thấp dụng
cao
1. Tam thức bậc hai 2 2 1 5
2. GBPT đưa về bậc hai 2 2 1 5
3. PT quy về bậc hai 2 2
4. PT có chứa căn 2 2 1 5
5.Tọa độ của điểm và vec tơ 2 1 1 4
6. Đường thẳng 2 3 2 7
Cộng 12 10 6 28 câu
Điểm 3,0 điểm 2,5 điểm 1,5 điểm 7,0 điểm
Phần tự luận: 3,0 điểm
Câu 29. ( 1,0 diểm) Giải BPT bậc hai dạng tích, dạng có chứa ẩn dưới mẫu.
Câu 30. ( 1,0 điểm ) GPT dạng
Câu 31. ( 1,0 điểm ) 1) Tìm điểm thỏa điều kiện cho trước.
2) Viết phương trình đường thẳng.