You are on page 1of 41

序 词语 解译 句

1 Cô ng bố
2 Tuyên bố
Cứ u trợ
Nghèo khó , nghèo khổ
Thấ t họ c
Hà ng nghìn hà ng vạ n
Lặ p lạ i, lầ n nữ a
Run rấ y
Gỡ , dỡ
Bứ u kiện
Mạ nh
Hạ t hướ ng dương
Rơi, vã i
Lờ mờ , mơ hồ , nhò e
Dễ, tù y tiện
Khố ng chế, kiềm chế
Nghuệch ngoạ c
Kể, nó i
Dễ dà ng, tù y ý
Khố ng chế
Xa xă m, xa xô i
Vù ng nú i
Cầ u xin
Ngõ hẻm
Vậ n mệnh, số mệnh,
định mệnh
Thự c ra
Nghèo
Khô ng thể khô ng
Dự a và o, că n cứ và o
Từ chố i, cự tuyệt
Mặ c dù
Cả m kích, biết ơn
Lặ p đi lặ p lạ i
Á p lự c
Cả m nhậ n
Bắ t cứ ai
Lo lắ ng khô ng yên
Xả y ra chuyện
Phò ng bả o vệ, phò ng
thườ ng trú
Coi như, cũ ng coi là ,
cuố i cù ng cũ ng...
Mong chờ mong ngó ng
Bình quâ n, trung bình
Trả ơn
Khoai lang
Hoa hướ ng dương
Sờ
Già u có
Là m thêm
Đố i vớ i...mà nó i
Tính như là , coi như là
Nhẹ nhà ng, thoả i má i
Trá ch nhiệm
Bả o vậ t vô giá
Tâ m hồ n
Cả m nhậ n
Thế giớ i
Xứ ng đá ng
Bấ t kể thế nà o
Khó khắ n, trá c trở
Na ná , gầ n giố ng nhau,
khô ng khá c biệt lắ m
Truyện, câ u chuyện
Đạ i biểu đạ i diện, tiêu
biểu
Diện mạ o tướ ng mạ o, vẻ
ngoà i
Rõ rà ng
Mù i, hương vị
Hương vị mù i vị, gu
Coi trọ ng, cầ u kỳ
Trí nhớ
Mỗ i, cứ
Vì cá i gì, hà tấ t
Cẩ n thậ n
Vừ a...vừ a
Coi như là , xem như là
Cườ i hi hi
Xin lỗ i
Phẩ y(nét trong nhữ ng
nét cơ bả n)
Đi nhờ , quá giang
Ung dung
Muộ n

You might also like