You are on page 1of 6

CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG THỰC HIỆN BÌNH ĐẲNG GIỚI Ở NƯỚC TA HIỆN NAY

1.1. Thực trạng thực hiện bình đẳng giới ở Việt Nam trong các lĩnh vực khác nhau:
1.1.1.Giáo dục:

Nguyên tắc bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo được quy định rõ ràng trong
Luật Bình đẳng giới năm 2006. Các nguyên tắc cơ bản đảm bảo sự bình đẳng giữa nam và nữ
trong các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình, không phân biệt đối xử về giới, biện pháp thúc
đẩy bình đẳng giới không bị coi là phân biệt đối xử về giới; chính sách bảo vệ và hỗ trợ người mẹ
không bị coi là phân biệt đối xử về giới; bảo đảm lồng ghép vấn đề bình đẳng giới trong xây dựng
và thực thi pháp luật; thực hiện bình đẳng giới là trách nhiệm của cơ quan, tổ chức, gia đình, cá
nhân (Điều 6). Điều 14 của Luật Bình đẳng giới năm 2016 đã đề cập đến ba nguyên tắc cụ thể áp
dụng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo:

 Bình đẳng về độ tuổi đi học, đào tạo, bồi dưỡng: Nam và nữ được bình
đẳng quyền học tập, đào tạo, và bồi dưỡng khi đáp ứng độ tuổi phù hợp mà không
có sự phân biệt giới tính.
 Bình đẳng trong việc lựa chọn ngành, nghề học tập, đào tạo: Nam và nữ
đều có quyền lựa chọn ngành, nghề học tập, đào tạo dựa trên sở thích, khả năng và
nhu cầu cá nhân mà không bị phân biệt giới tính.
 Bình đẳng trong tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào
tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ: Nam và nữ đều có quyền tiếp cận và hưởng
thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ mà
không bị phân biệt giới tính.

Các biện pháp đã được áp dụng để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực giáo dục và
đào tạo bao gồm:

 Cải thiện tỷ lệ nam, nữ tham gia học tập: Cần nghiên cứu và áp dụng các
giải pháp để giảm thiểu tình trạng bỏ học sau trung học, đặc biệt là ở nhóm dân tộc
thiểu số.
 Hỗ trợ lao động nữ đi học nâng cao trình độ: Cần xây dựng chính sách
hỗ trợ lao động nữ đi học, đồng thời cần quy định cử người lao động đi học dựa trên
cơ sở công bằng và nhạy cảm giới.
 Nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho lao động nữ khu vực nông thôn:
Cần tạo điều kiện cho việc đào tạo nghề trở nên phù hợp với nhu cầu xã hội và đặc
thù của lao động nữ, đặc biệt là trong việc chuyển đổi sang các ngành nghề phi nông
nghiệp.
1.1.2.Kinh tế và lao động:
1.1.2.1. Trong lĩnh vực kinh tế
 Bình đẳng giới được thể hiện thông qua việc nam và nữ được coi là bình
đẳng trong việc thành lập và quản lý doanh nghiệp, tiến hành hoạt động sản xuất,
kinh doanh và trong việc tiếp cận thông tin, nguồn vốn, thị trường và nguồn lao
động. Điều này được quy định rõ trong Luật Bình đẳng giới 2006.
 Để thúc đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế, có các biện pháp như
ưu đãi thuế và tài chính đối với các doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động nữ, cũng
như hỗ trợ tín dụng và khuyến khích các hoạt động nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư
nghiệp của lao động nữ ở khu vực nông thôn. Các hành vi vi phạm hành chính liên
quan đến bình đẳng giới trong lĩnh vực kinh tế, như sửa chữa hoặc làm sai lệch hồ
sơ nhằm cản trở người thành lập doanh nghiệp vì định kiến giới, có thể bị phạt tiền
từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đồng thời, người vi phạm có thể bị buộc
khôi phục lại quyền lợi hợp pháp của người bị xâm phạm và buộc nộp lại giấy phép,
chứng chỉ hành nghề nếu cần thiết. Mức phạt tiền tối đa đối với một hành vi vi
phạm hành chính trong lĩnh vực này đối với cá nhân là 30.000.000 đồng, và đối với
tổ chức là gấp đôi mức phạt đối với cá nhân.
1.1.2.2. Trong lĩnh vực lao động
 Luật quy định nam, nữ bình đẳng về tiêu chuẩn, độ tuổi khi tuyển dụng,
và được đối xử bình đẳng tại nơi làm việc về việc làm, tiền công, tiền thưởng, bảo
hiểm xã hội, điều kiện lao động và các điều kiện làm việc khác. Các biện pháp thúc
đẩy bình đẳng giới trong lĩnh vực lao động bao gồm quy định tỷ lệ nam, nữ được
tuyển dụng lao động, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cho lao động nữ, và tạo
điều kiện vệ sinh an toàn lao động cho lao động nữ làm việc trong các ngành nghề
nặng nhọc, nguy hiểm. Bên cạnh đó, các chính sách nhà nước cụ thể nhằm đảm bảo
bình đẳng giới, như bảo đảm quyền bình đẳng của lao động nữ, thực hiện các biện
pháp bảo đảm bình đẳng giới và phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Khuyến khích người sử dụng lao động tạo điều kiện để lao động nữ, nam có việc làm
thường xuyên và áp dụng chế độ làm việc linh hoạt.
 Tuy đã có nhiều tiến bộ trong bình đẳng giới, tình trạng bất bình đẳng
giới trong lĩnh vực kinh tế và lao động vẫn còn tồn tại. Phụ nữ thường làm việc trong
các ngành, nghề có thu nhập thấp hơn và ít được tiếp cận đến các nguồn lực sản
xuất, giáo dục và cơ hội việc làm so với nam giới. Điều này đòi hỏi phải có những nỗ
lực hơn nữa để giải quyết và tạo động lực cho phát triển kinh tế của đất nước.
1.1.3.Chính trị:
 Từ khi Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam được ban hành vào năm 1946,
quyền bình đẳng nam nữ đã được xác định rõ ràng. Điều 9 của Hiến pháp này quy
định rằng "Đàn bà ngang quyền đàn ông về mọi phương diện". Các Hiến pháp tiếp
theo của Việt Nam tiếp tục phát triển nội dung về bình đẳng giới, bao gồm cả trong
lĩnh vực chính trị.
 Hiến pháp năm 2013 cũng đã xác nhận rõ ràng về quyền bình đẳng giới,
đảm bảo rằng không ai bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong mọi khía cạnh
của đời sống. Cùng với Hiến pháp, các luật và chính sách đã được ban hành để nâng
cao vị thế của phụ nữ trong xã hội và thực hiện bình đẳng giới.
 Trong giai đoạn đổi mới, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định vị thế
của phụ nữ và đề ra các chỉ đạo nhằm nâng cao trình độ và đời sống của phụ nữ,
cũng như thúc đẩy bình đẳng giới.
 Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới (2011 - 2020) đề ra bảy mục tiêu
về bình đẳng giới trên tất cả các lĩnh vực, trong đó có cả bình đẳng giới về chính trị.
Một trong những mục tiêu quan trọng là đạt tỷ lệ nữ đại biểu trong Quốc hội và các
hội đồng nhân dân địa phương từ 30% trở lên.
 Mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể, nhưng việc thực hiện bình đẳng
giới trong chính trị vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn. Một số vấn đề bao gồm tỷ lệ
đảng viên nữ vẫn còn thấp, rào cản từ khung chính sách chưa phù hợp, thiếu quy
hoạch và đào tạo cán bộ nữ, cũng như những yếu tố văn hóa, truyền thống và định
kiến xã hội.
1.1.4.Xã hội và văn hoá:
 Trong xã hội ngày nay, bình đẳng giới không chỉ là một khái niệm mà còn
là một lĩnh vực trong đời sống xã hội và gia đình cần được pháp luật bảo vệ. Mục
tiêu là loại bỏ phân biệt đối xử giới tính và tạo cơ hội như nhau cho nam và nữ trong
phát triển kinh tế xã hội và nguồn nhân lực. Đồng thời, bình đẳng giới cũng đi kèm
với việc ngăn chặn bạo lực gia đình, một trong những hành vi gây tổn thương
nghiêm trọng trong môi trường gia đình và ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.
 Mặc dù vai trò và vị trí của phụ nữ và trẻ em được nhận biết và khẳng
định ngày càng nhiều, nhưng định kiến và quan niệm về trọng nam khinh nữ vẫn tồn
tại ở một phần trong xã hội. Điều này tạo ra rào cản trong việc thực hiện bình đẳng
giới, và sự bất bình đẳng vẫn tồn tại ở nhiều lĩnh vực như quyền lợi, nghĩa vụ, cơ hội
việc làm, thu nhập và thăng tiến giữa nam và nữ.
 Để nâng cao nhận thức về bình đẳng giới, giáo dục là yếu tố quan trọng.
Việc giáo dục từ khi còn trẻ là cần thiết, và cần sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình và
nhà trường. Điều này giúp trẻ em hiểu và tôn trọng vai trò của mình trong việc che
chở và bảo vệ phụ nữ, thay vì thúc đẩy những định kiến giới và hành vi độc hại.
 Cùng với sự cải thiện nhận thức cá nhân, pháp luật và chính sách cũng
đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới. Việc hoàn thiện và thiết
lập các luật pháp về bình đẳng giới và phòng ngừa bạo lực gia đình là điều cần thiết
để bảo vệ quyền lợi và an toàn cho mọi thành viên trong gia đình.
 Thông qua các biện pháp tuyên truyền và giáo dục, như treo băng rôn và
tổ chức các sự kiện về bình đẳng giới, xã hội cũng như các tổ chức có thể góp phần
nâng cao nhận thức và thúc đẩy hành động vì bình đẳng giới trong cộng đồng.
1.1.5. Pháp luật và chính sách công:
 Có những nỗ lực để thiết lập và thúc đẩy các chính sách bình đẳng giới
và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và người dân tộc thiểu số.
 Tuy nhiên, việc thực hiện và tuân thủ các quy định pháp luật và chính
sách vẫn còn gặp khó khăn do thiếu hiểu biết và ý thức từ cộng đồng cũng như các
vấn đề liên quan đến thiếu nguồn lực và cơ sở hạ tầng.
 Pháp luật bảo đảm bình đẳng giới: Trong nền dân chủ xã hội chủ nghĩa,
các quy định pháp luật thường hướng đến việc bảo đảm bình đẳng giới, bao gồm
việc đảm bảo quyền lợi và cơ hội cho nam và nữ là như nhau. Tại Việt Nam, Hiến
pháp năm 2013 đã đặt ra nguyên tắc bình đẳng giới và các luật phụ trách cũng có các
quy định tương tự.
 Chính sách và chiến lược phát triển: Chính sách và chiến lược phát triển
của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa thường nhấn mạnh vào việc thúc đẩy bình đẳng
giới thông qua việc giáo dục, hỗ trợ pháp lý và kinh tế cho phụ nữ và những nhóm có
hoàn cảnh khó khăn.
 Đảm bảo quyền và cơ hội cho phụ nữ: Trong một nền dân chủ xã hội chủ
nghĩa, việc đảm bảo quyền và cơ hội cho phụ nữ là một ưu tiên. Điều này có thể thể
hiện qua việc đưa ra các chính sách hỗ trợ việc làm, giáo dục và y tế dành cho phụ
nữ.
 Tuy nhiên, mặc dù có các đặc điểm tích cực, thực trạng thực hiện bình
đẳng giới ở Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức:
 Thực tế không đồng đều: Mặc dù có chính sách bảo đảm bình đẳng giới,
nhưng thực tế vẫn còn sự chênh lệch giữa nam và nữ trong nhiều lĩnh vực, từ việc
tham gia chính trị đến cơ hội nghề nghiệp và tiếp cận giáo dục.
1.1.6. Y tế
 Luật Bình đẳng giới (số 7/2007) quy định về việc đảm bảo bình đẳng giới
trong lĩnh vực y tế. Cụ thể, luật này nhấn mạnh về sự bình đẳng giới trong việc tham
gia các hoạt động giáo dục, truyền thông về chăm sóc sức khỏe, sức khỏe sinh sản,
sử dụng các dịch vụ y tế, lựa chọn biện pháp phòng tránh thai, biện pháp an toàn
tình dục và phòng chống lây nhiễm HIV/AIDS và các bệnh lây truyền qua đường tình
dục.
 Tuy nhiên, do tác động của tư tưởng phong kiến, phụ nữ thường không
dám quyết định trong việc kế hoạch hóa gia đình, như sử dụng biện pháp tránh thai,
quyết định về số lượng con và khoảng cách giữa các lần sinh. Một số người nam còn
áp đặt quan điểm rằng việc quyết định giới tính thai nhi và sinh con trai hay gái là
trách nhiệm của phụ nữ, từ đó gây ra những hậu quả nguy hiểm cho phụ nữ và con
cái.
 Tuy nhiên, trong các văn bản, chính sách, pháp luật hiện nay, đã có
những quy định cụ thể về bình đẳng giới, như Điều 10 của Pháp lệnh Dân số. Điều
này quy định rõ quyền và nghĩa vụ của cặp vợ chồng và cá nhân, trong đó bao gồm
quyền lựa chọn số con, khoảng cách giữa các lần sinh, sử dụng biện pháp tránh thai
và phòng tránh các bệnh lây truyền.
 Để thực hiện quyền bình đẳng giới và kế hoạch hóa gia đình, cần nâng
cao trình độ học vấn và hiểu biết của phụ nữ về kinh tế, văn hóa, xã hội và pháp luật,
từ đó khẳng định vai trò và vị thế của mình.
 Để thúc đẩy vấn đề bình đẳng giới và kế hoạch hóa gia đình trở thành
yếu tố quan trọng góp phần thực hiện chính sách dân số, cần tăng cường các hoạt
động truyền thông dân số - kế hoạch hóa gia đình và tạo điều kiện thuận lợi cho nam
giới và nữ giới tham gia vào các hoạt động này.
 Nâng cao chất lượng giáo dục về giới, dân số và kế hoạch hóa gia đình
trong hệ thống giáo dục để tạo ra nhận thức và hiểu biết cho thanh niên và thiếu
niên về các vấn đề này cũng được đề xuất.
 Cuối cùng, cần sự quan tâm và chỉ đạo của các tổ chức đảng và chính
quyền đối với công tác bình đẳng giới, đặc biệt là trong việc tổng kết và đánh giá
mục tiêu, lồng ghép chương trình phát triển kinh tế - xã hội để tăng cường công tác
này.
1.1.7. Thách thức trong việc thực thi chính sách

Thực thi chính sách về bình đẳng giới đôi khi đối diện với nhiều thách thức, bao gồm:

 Thách thức văn hóa và định kiến: Định kiến và quan niệm về vai trò
truyền thống của nam và nữ trong xã hội có thể tạo ra rào cản cho việc thúc đẩy bình
đẳng giới. Sự chấp nhận và thay đổi về quan điểm về giới tính cần phải được thúc
đẩy thông qua giáo dục và tuyên truyền.
 Thiếu nguồn lực và hỗ trợ: Thực thi chính sách bình đẳng giới đòi hỏi
nguồn lực về nhân lực, tài chính và hỗ trợ hợp tác từ cộng đồng và tổ chức phi chính
phủ. Thiếu nguồn lực có thể làm giảm hiệu quả của các chương trình và chính sách.
 Khả năng thay đổi quyền lợi lợi ích: Một số nhóm và cá nhân có thể
chống lại việc thực thi chính sách bình đẳng giới vì họ sợ mất đi quyền lợi và lợi ích
mà họ hiện đang được hưởng từ sự bất bình đẳng.
 Thách thức pháp lý: Một số quốc gia có hệ thống pháp luật và cơ cấu
chính trị phức tạp, điều này có thể làm chậm quá trình thực thi chính sách và tạo ra
các trở ngại pháp lý.
 Thách thức về giám sát và đánh giá: Việc giám sát và đánh giá hiệu quả
của chính sách bình đẳng giới cũng là một thách thức. Việc thiếu thông tin và dữ liệu
có thể làm giảm khả năng đánh giá và cải thiện chính sách.
 Thách thức về ý thức cộng đồng: Thậm chí khi có chính sách và luật
pháp, việc thay đổi ý thức và hành vi của cộng đồng vẫn là một thách thức lớn. Đôi
khi, việc thúc đẩy sự chấp nhận và thực thi chính sách mới cần mất nhiều thời gian
và công sức.

Tóm lại, mặc dù nền dân chủ xã hội chủ nghĩa mang lại cơ hội để thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng việc
thực hiện vẫn đòi hỏi sự nỗ lực liên tục từ phía chính phủ, các tổ chức và toàn xã hội để vượt qua những
thách thức và đảm bảo rằng mọi người, nam và nữ, đều có cơ hội và quyền lợi bình đẳng.

Nguồn Khoa Luật, Học viện Phụ nữ Việt Nam

https://tcdcpl.moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/thi-hanh-phap-luat.aspx?ItemID=1022

https://danchuphapluat.vn/binh-dang-gioi-trong-linh-vuc-lao-dong-o-nuoc-ta-hien-nay
http://baoapbac.vn/xa-hoi/202307/binh-dang-gioi-trong-linh-vuc-kinh-te-va-lao-dong-985697/

https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/gop-y-du-thao-cac-van-kien-trinh-dai-hoi-xiii-cua-
dang/-/2018/817031/view_content#:~:text=B%C3%ACnh%20%C4%91%E1%BA%B3ng%20gi%E1%BB
%9Bi%20v%E1%BB%81%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B%20l%C3%A0%20vi%E1%BB%87c%20nam
%20gi%E1%BB%9Bi,trong%20h%E1%BB%87%20th%E1%BB%91ng%20ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%8B.

https://hnmu.edu.vn/vi-su-tien-bo-cua-phu-nu/binh-dang-gioi-trong-xa-hoi-hien-nay.html

https://binhlong.binhphuoc.gov.vn/vi/news/Van-hoa-xa-hoi/binh-dang-gioi-trong-xa-hoi-ngay-nay-
9907.html

https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/binh-dang-gioi-trong-linh-vuc-van-hoa-duoc-the-hien-nhu-the-
nao-nguoi-co-hanh-vi-sang-tac-tac-pham--40751.html

https://dangcongsan.vn/binh-dang-gioi-trong-vung-dong-bao-dan-toc-thieu-so-va-mien-nui/thuc-day-
binh-dang-gioi-trong-linh-vuc-cham-soc-suc-khoe-vung-dan-toc-thieu-so-645899.html

You might also like