You are on page 1of 2

Những năm 80 của thế kỷ XX đánh dấu một giai đoạn khó khăn và khủng hoảng kinh tế - xã hội

nặng nề cho Việt Nam. Đối mặt với tình hình khó khăn kéo dài, Đảng đã nhận ra tầm quan trọng
của việc thực hiện đổi mới toàn diện để cứu vãn vận mệnh dân tộc. Đại hội đại biểu toàn quốc lần
thứ VI của Đảng, diễn ra vào tháng 12 năm 1986, đã chính thức thông qua đường lối đổi mới toàn
diện cho đất nước. Qua quá trình tổng kết lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa, Đại hội đã rút ra
bốn bài học kinh nghiệm quan trọng. Trong số đó, bài học đầu tiên đặt ra nguyên tắc cơ bản:
"Trong toàn bộ hoạt động của mình, Đảng phải quán triệt tư tưởng lấy dân làm gốc," đồng thời
khẳng định sự quan trọng của việc xây dựng và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân lao động.
Bằng cách này, Đảng đã định hình chiến lược mới, chấp nhận và đồng hành cùng Nhân dân trong
việc xây dựng mô hình kinh tế mới, tăng cường quyền lực cho cấp dưới, và thúc đẩy sự phát triển
toàn diện của đất nước. Điều này đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử phát triển của Việt
Nam, tạo nên cơ sở cho sự đổi mới và tiến bộ vững mạnh trong thập kỷ tiếp theo.

Từ Đại hội lần thứ VI đến lần thứ IX, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã trải qua một hành trình đầy
biến cố, đánh dấu bằng những quyết sách và hướng dẫn chiến lược mà Đảng đã đưa ra. Điều quan
trọng là thấy rõ sự nhất quán và tiếp tục trong đường lối xây dựng đội ngũ Mặt trận Tổ quốc, tăng
cường đại đoàn kết toàn dân tộc, làm nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước.

Tại Đại hội Đảng lần thứ VI, Nghị quyết 8b đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc đổi
mới công tác quần chúng của Đảng và tăng cường mối quan hệ giữa Đảng và Nhân dân. Điểm nổi
bật là nhấn mạnh vào cách mạng là sự nghiệp của dân, do dân và vì dân, thể hiện cam kết đặc biệt
của Đảng với quần chúng. Việc đánh giá nghiêm túc tình hình quan hệ Đảng và Nhân dân làm nền
tảng cho việc xác định bốn quan điểm chỉ đạo, tập trung vào việc đa dạng hóa hình thức tập hợp
Nhân dân và đảm bảo rằng công tác quần chúng là trách nhiệm của Đảng, Nhà nước và các đoàn
thể.

Lần đầu tiên tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII, Đảng đã nêu khái niệm mới về khối liên
minh công - nông - trí thức, làm nền tảng cho khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Điều này thể hiện sự
nhận thức rõ về vị trí và tầm quan trọng của chiến lược đại đoàn kết dân tộc trong bối cảnh đất
nước đang chuyển mình lên chủ nghĩa xã hội.

Đến năm 1993, Bộ Chính trị đã đưa ra Nghị quyết số 07/NQ/TW về đại đoàn kết dân tộc và tăng
cường Mặt trận Dân tộc thống nhất. Nghị quyết này nhấn mạnh sức mạnh của đoàn kết dân tộc
trong việc vượt qua thách thức mới và củng cố Mặt trận Dân tộc thống nhất. Đặc biệt, nó đề cao
vấn đề đoàn kết trong Đảng, đoàn kết toàn dân, đoàn kết dân tộc, và đoàn kết quốc tế.

Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII và IX của Đảng, Đảng tiếp tục đặt đại đoàn kết toàn
dân tộc làm trọng điểm quan trọng. Đặc biệt, Đại hội IX đã mở rộng thuật ngữ "đại đoàn kết toàn
dân" để bao gồm cả cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài, thể hiện sự quan tâm và kết nối
mạnh mẽ đối với người Việt ở khắp nơi trên thế giới.

Nghị quyết số 23-NQ/TW của Ban Chấp hành Trung ương khóa IX ngày 12/3/2003 tiếp tục làm
rõ hơn về vai trò của đại đoàn kết toàn dân tộc và Mặt trận Dân tộc thống nhất trong sự nghiệp
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Điều này chứng tỏ sự nhất quán và kiên định của Đảng trong đối
mặt với những thách thức mới của thế kỷ XXI.
Tóm lại, qua các Đại hội từ lần thứ VI đến lần thứ IX, Đảng đã không ngừng định hình và tăng
cường đường lối xây dựng Mặt trận Tổ quốc, với sự nhấn mạnh vào đại đoàn kết toàn dân tộc, là
nguồn sức mạnh chủ yếu để phát triển đất nước, vượt qua thách thức và bảo vệ Tổ quốc.

https://tapchimattran.vn/nghien-cuu/chu-truong-duong-loi-cua-dang-ve-xay-dung-khoi-
dai-doan-ket-toan-dan-toc-trong-thoi-ky-doi-moi-43411.html

You might also like