You are on page 1of 3

1.BỔ NGỮ KẾT QUẢ ( 2.BỔ NGỮ THỜI 3.BỔ NGỮ SỐ 4.BỔ NGỮ XU 5.

BỔ NGỮ ĐỘNG
结果补语) LƯỢNG (时量补语) LƯỢNG (数量补语) HƯỚNG ĐƠN (简 LƯỢNG (动量补语)
单趋向补语)

Biểu thị kết quả của động Biểu thị thời gian liên Biểu thị số lượng của Biểu đạt xu hướng Biểu thị số lượng tiến
tác đã xảy ra. tục của động tác. sự vật,hiện tượng đc của động tác. hành của hành vi
nói đến trong câu. động tác.

FORM -BNKQ: V+V/ADJ -Câu không mang tân A 比 B+ADJ+BNSL -Câu không mang -Câu không mang tân
(+) S+V+BNKQ(V/ADJ) ngữ: S+V+BNTL tân ngữ: ngữ:
+O - Câu mang tân ngữ: (+) S+V+来/去 S+V+(了/过)+BNĐL
(-) S+没(有) + Tân ngữ ko phải là -Câu mang tân ngữ:
(-) S+没(有)+V+
+V+BNKQ(V/ADJ)+O ĐTNX + Tân ngữ là từ chỉ
来/去
(?) S+V+没 S+V+O+V+(了)+BNTL vật: BNĐL đứng
+ Tân ngữ là ĐTNX: (?) S+V+来/去+了 trước O
+V+BNKQ(V/ADJ)+O?
Hoặc: BNTL đứng sau O 吗/了没有? S+V+(了/过)
S+V+BNKQ(V/ADJ)+O+ S+V+0+BNTL -Câu mang tân ngữ: +BNĐL+O
-Dạng nghi vấn: + Tân ngữ chỉ nơi
了没有? + Tân ngữ là từ chỉ
S+V+(了)+多长时间/多 chốn: thì phải đặt người/ĐTNX: BNĐL
久/几 __? trước BNXH đứng sau O
S+V+O+来/去 S+V+(了/过)
+ Tân ngữ chỉ vật/sự +O+BNĐL
vật:có thể đặt trước + Tân ngữ là từ chỉ
hoặc sau BNXH địa điểm:BNĐL có
S+V+O+来/去 thể đứng trước hoặc
sau O
S+V+来/去+O S+V+(了/过)
+BNĐL+O
S+V+(了/过)
+O+BNĐL

NOT -Trong câu phủ định -Sau V và cuối câu có


E
-来:bthi động tác -Trợ từ động thái (了/
không được thêm “ 了” trợ từ ngữ khí “了” thể hướng gần về phía 过) phải đặt sau V và
-Trợ từ động thái “了” hiện hành động vẫn người nói trước BNĐL
phải đặt sau BNKQ và đặt đang tiếp tục xảy ra -去:bthi động tác -Trong câu có BNĐL
trước tân ngữ -Với V là động từ li hợp hướng ra xa phía thì V không được
thì cũng phải lặp lại V người nói phép lặp lại
- Trong câu có BNĐL
thì không thể chứa trợ
từ trạng thái “着”
-Bổ ngữ kết quả “上“ -Một số từ ngữ biểu thị -Một số động lượng
-Bổ ngữ kết quả“到“ thời đoạn: 一会儿,一 từ: 次,遍,声,
-Bổ ngữ kết quả“住“ 分钟,半个小时,半 趟,下,。。
-Bổ ngữ kết quả“ 在, 天,一天,。。。
见,开,好,错,对,
懂,。。
VD
+我已经看到男朋友了。 + 他和女友谈恋爱 3 年 + 我男友比我大 7 + 妈妈出去买菜 + 别说了,我看过 3
+刚才我没认错人。 多了。 岁。 了。 次了。
+你听懂老师的话了没 + 我学韩语学了 3 年多 + 我比哥哥矮大约 12 + 玛丽没上去。 + 我和他已经吃过 3
有? 了 厘米。 + 爸爸回来了没 次烤鸭。
+你关没关上窗户? + 我喜欢他几个月了。 +这辆车比那辆车贵 有? + 我看过几次这电影
+我爱上他了。 +昨天他游泳游了一下 1 千块美金。 + 我进公园里来 了。
午。 了。 + 我见过他很多次
+你学了多长时间汉语 + 她已经上楼去 了。
了? 了。 +为了见面她,他去
+ 我男友从公司回 了 5 趟上海。
来了。 +我去年去北京出差
+ 你一定要带钱来 过 2 次了。
啊! +老师说他去过中国
+他买来了很多水 很多次了。
果。

You might also like