Professional Documents
Culture Documents
B NG
B NG
BỔ NGỮ ĐỘNG
结果补语) LƯỢNG (时量补语) LƯỢNG (数量补语) HƯỚNG ĐƠN (简 LƯỢNG (动量补语)
单趋向补语)
Biểu thị kết quả của động Biểu thị thời gian liên Biểu thị số lượng của Biểu đạt xu hướng Biểu thị số lượng tiến
tác đã xảy ra. tục của động tác. sự vật,hiện tượng đc của động tác. hành của hành vi
nói đến trong câu. động tác.
FORM -BNKQ: V+V/ADJ -Câu không mang tân A 比 B+ADJ+BNSL -Câu không mang -Câu không mang tân
(+) S+V+BNKQ(V/ADJ) ngữ: S+V+BNTL tân ngữ: ngữ:
+O - Câu mang tân ngữ: (+) S+V+来/去 S+V+(了/过)+BNĐL
(-) S+没(有) + Tân ngữ ko phải là -Câu mang tân ngữ:
(-) S+没(有)+V+
+V+BNKQ(V/ADJ)+O ĐTNX + Tân ngữ là từ chỉ
来/去
(?) S+V+没 S+V+O+V+(了)+BNTL vật: BNĐL đứng
+ Tân ngữ là ĐTNX: (?) S+V+来/去+了 trước O
+V+BNKQ(V/ADJ)+O?
Hoặc: BNTL đứng sau O 吗/了没有? S+V+(了/过)
S+V+BNKQ(V/ADJ)+O+ S+V+0+BNTL -Câu mang tân ngữ: +BNĐL+O
-Dạng nghi vấn: + Tân ngữ chỉ nơi
了没有? + Tân ngữ là từ chỉ
S+V+(了)+多长时间/多 chốn: thì phải đặt người/ĐTNX: BNĐL
久/几 __? trước BNXH đứng sau O
S+V+O+来/去 S+V+(了/过)
+ Tân ngữ chỉ vật/sự +O+BNĐL
vật:có thể đặt trước + Tân ngữ là từ chỉ
hoặc sau BNXH địa điểm:BNĐL có
S+V+O+来/去 thể đứng trước hoặc
sau O
S+V+来/去+O S+V+(了/过)
+BNĐL+O
S+V+(了/过)
+O+BNĐL